12
Checked by
Drawing by
Nguyen Sy Van
Trung Tâm Tin Học Ứng Dụng AIC19-Hòa Bình-Thủ Đức
Detail Name:
Material:
Scale:
Pape:
Units: Millimetre
Product
1
SECTION G-G
G
G
Detail name:
Product
Trung Tâm Tin Học Ứng dụng AIC19- Hòa Bình- Thủ Đức
Drawing by
Checked by Nguyen Sy Van
Scale:
Pape:Material:
Units: Millimetre
12
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
ITEM NO. PART NUMBER DESCRIPTION QTY.1 BODY 12 ASSEMBLY-BALL
BEARING 23 Shaft 14 Cover Left 15 Cover Right 16 Rubber Cushion - 17 Puly 18 Latch 19 ISO 8675 NUT M10 x 1 - 2
10 Pivot - 111 Bushing 1
12ISO 2009 SCREW M3x10
STEEL GRADE A COUNTESUNK SLOTTED
FLAT HEAD4
13ISO 4014 BOLT M4x 25
STEEL GRADE A HEXAGON HEAD
8
2
12
Checked by
Drawing by
Nguyen Sy Van
Trung Tâm Tin Học Ứng Dụng AIC19-Hòa Bình-Thủ Đức
Detail Name:
Material:
Scale:
Pape:
Units: Millimetre
Product
3
1
SECTION C-C SCALE 1 : 1.8
1.6
3.2
0.01
A
A
11
77
10.5050 2
102
R5
R3
46
R2
94
18
10
33
56
R2
0.5 45° X
0.5045°
X
17
54 35
28
44
0.50 45° X
8xM3 10
14
84
90
R5 13
6.6
68
8
748
25
4xM3 8
C
C
12
Checked by
Drawing by
Nguyen Sy Van
Trung Tâm Tin Học Ứng Dụng AIC19-Hòa Bình-Thủ Đức
Detail Name:
Material:
Scale:
Pape:
Units: Millimetre
Product
fillet 0.3Chamfer 0.5
4
2
11.5
25
49
62.5
88.5
107.5
121.5
R2.5
15
5 1
2
6
0.5 45° X
R0.3
10121520
26
2015 8
3
12
Checked by
Drawing by
Nguyen Sy Van
Trung Tâm Tin Học Ứng Dụng AIC19-Hòa Bình-Thủ Đức
Detail Name:
Material:
Scale:
Pape:
Units: Millimetre
Product
54
R1
0.5 45° X
R1
2
64
44
29
4.3
8
35
5
3
Detail name:
Product
Trung Tâm Tin Học Ứng dụng AIC19- Hòa Bình- Thủ Đức
Drawing by
Checked by Nguyen Sy Van
Scale:
Pape:Material:
Units: Millimetre
12
54
44
A A
2
814
3534
0.5045°
X
30
3018.50
4
0.50 45° X
R1
R1R1
7.505 55
4
6
Detail name:
Product
Trung Tâm Tin Học Ứng dụng AIC19- Hòa Bình- Thủ Đức
Drawing by
Checked by Nguyen Sy Van
Scale:
Pape:Material:
Units: Millimetre
12
13.8
4
65
24
12
B
B
34°
18
R0.5
R0.5
R1
R2.5
R2.5
R2.5
37 45.56 2447
10
7
5
12
Checked by
Drawing by
Nguyen Sy Van
Trung Tâm Tin Học Ứng Dụng AIC19-Hòa Bình-Thủ Đức
Detail Name:
Material:
Scale:
Pape:
Units: Millimetre
Product
R10
10.50
2
0.5853°
X 6
R16.5
R12.5
18 10
18
5
4
0.545°
X
3.2
1.6
5.6
0.71
M 1 0
16
8
9
8
12
Checked by
Drawing by
Nguyen Sy Van
Trung Tâm Tin Học Ứng Dụng AIC19-Hòa Bình-Thủ Đức
Detail Name:
Material:
Scale:
Pape:
Units: Millimetre
Product
705
R1.50
8 10
4
10
5
0.50 45° X
0.50
45°
X
9
10
0.5045°
X
12
Checked by
Drawing by
Nguyen Sy Van
Trung Tâm Tin Học Ứng Dụng AIC19-Hòa Bình-Thủ Đức
Detail Name:
Material:
Scale:
Pape:
Units: Millimetre
Product
E
E SECTION E-E
6.5
20.6
7
R3.
33
11
2.62
5.77
R0.50
15
35 R3.
3
27.3
5.8
R0.7
11
10
11
12
Checked by
Drawing by
Nguyen Sy Van
Trung Tâm Tin Học Ứng Dụng AIC19-Hòa Bình-Thủ Đức
Detail Name:
Material:
Scale:
Pape:
Units: Millimetre
Product
R2.8
0.8
0.2
0.6
7.4
0.5
R0.8
0.2
0.6
11
12
10
1.2
135°
2.9 2.
53 3
5.4
12
Checked by
Drawing by
Nguyen Sy Van
Trung Tâm Tin Học Ứng Dụng AIC19-Hòa Bình-Thủ Đức
Detail Name:
Material:
Scale:
Pape:
Units: Millimetre
Product
7.5
4
13
R0.53.
9
2.50.4
6
1
R0.2
1.5
1 3
15
4
R0.2
5
1 4
12
12
Top Related