De Thi Solidwork Khoa 12-2010

12
12 Checked by Drawing by Nguyen Sy Van Trung Tâm Tin Hc ng Dng AIC 19-Hòa Bình-ThĐức Detail Name: Material: Scale: Pape: Units: Millimetre Product 1 SECTION G-G G G

Transcript of De Thi Solidwork Khoa 12-2010

Page 1: De Thi Solidwork Khoa 12-2010

12

Checked by

Drawing by

Nguyen Sy Van

Trung Tâm Tin Học Ứng Dụng AIC19-Hòa Bình-Thủ Đức

Detail Name:

Material:

Scale:

Pape:

Units: Millimetre

Product

1

SECTION G-G

G

G

Page 2: De Thi Solidwork Khoa 12-2010

Detail name:

Product

Trung Tâm Tin Học Ứng dụng AIC19- Hòa Bình- Thủ Đức

Drawing by

Checked by Nguyen Sy Van

Scale:

Pape:Material:

Units: Millimetre

12

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

ITEM NO. PART NUMBER DESCRIPTION QTY.1 BODY 12 ASSEMBLY-BALL

BEARING 23 Shaft 14 Cover Left 15 Cover Right 16 Rubber Cushion - 17 Puly 18 Latch 19 ISO 8675 NUT M10 x 1 - 2

10 Pivot - 111 Bushing 1

12ISO 2009 SCREW M3x10

STEEL GRADE A COUNTESUNK SLOTTED

FLAT HEAD4

13ISO 4014 BOLT M4x 25

STEEL GRADE A HEXAGON HEAD

8

2

Page 3: De Thi Solidwork Khoa 12-2010

12

Checked by

Drawing by

Nguyen Sy Van

Trung Tâm Tin Học Ứng Dụng AIC19-Hòa Bình-Thủ Đức

Detail Name:

Material:

Scale:

Pape:

Units: Millimetre

Product

3

1

SECTION C-C SCALE 1 : 1.8

1.6

3.2

0.01

A

A

11

77

10.5050 2

102

R5

R3

46

R2

94

18

10

33

56

R2

0.5 45° X

0.5045°

X

17

54 35

28

44

0.50 45° X

8xM3 10

14

84

90

R5 13

6.6

68

8

748

25

4xM3 8

C

C

Page 4: De Thi Solidwork Khoa 12-2010

12

Checked by

Drawing by

Nguyen Sy Van

Trung Tâm Tin Học Ứng Dụng AIC19-Hòa Bình-Thủ Đức

Detail Name:

Material:

Scale:

Pape:

Units: Millimetre

Product

fillet 0.3Chamfer 0.5

4

2

11.5

25

49

62.5

88.5

107.5

121.5

R2.5

15

5 1

2

6

0.5 45° X

R0.3

10121520

26

2015 8

3

Page 5: De Thi Solidwork Khoa 12-2010

12

Checked by

Drawing by

Nguyen Sy Van

Trung Tâm Tin Học Ứng Dụng AIC19-Hòa Bình-Thủ Đức

Detail Name:

Material:

Scale:

Pape:

Units: Millimetre

Product

54

R1

0.5 45° X

R1

2

64

44

29

4.3

8

35

5

3

Page 6: De Thi Solidwork Khoa 12-2010

Detail name:

Product

Trung Tâm Tin Học Ứng dụng AIC19- Hòa Bình- Thủ Đức

Drawing by

Checked by Nguyen Sy Van

Scale:

Pape:Material:

Units: Millimetre

12

54

44

A A

2

814

3534

0.5045°

X

30

3018.50

4

0.50 45° X

R1

R1R1

7.505 55

4

6

Page 7: De Thi Solidwork Khoa 12-2010

Detail name:

Product

Trung Tâm Tin Học Ứng dụng AIC19- Hòa Bình- Thủ Đức

Drawing by

Checked by Nguyen Sy Van

Scale:

Pape:Material:

Units: Millimetre

12

13.8

4

65

24

12

B

B

34°

18

R0.5

R0.5

R1

R2.5

R2.5

R2.5

37 45.56 2447

10

7

5

Page 8: De Thi Solidwork Khoa 12-2010

12

Checked by

Drawing by

Nguyen Sy Van

Trung Tâm Tin Học Ứng Dụng AIC19-Hòa Bình-Thủ Đức

Detail Name:

Material:

Scale:

Pape:

Units: Millimetre

Product

R10

10.50

2

0.5853°

X 6

R16.5

R12.5

18 10

18

5

4

0.545°

X

3.2

1.6

5.6

0.71

M 1 0

16

8

9

8

Page 9: De Thi Solidwork Khoa 12-2010

12

Checked by

Drawing by

Nguyen Sy Van

Trung Tâm Tin Học Ứng Dụng AIC19-Hòa Bình-Thủ Đức

Detail Name:

Material:

Scale:

Pape:

Units: Millimetre

Product

705

R1.50

8 10

4

10

5

0.50 45° X

0.50

45°

X

9

10

0.5045°

X

Page 10: De Thi Solidwork Khoa 12-2010

12

Checked by

Drawing by

Nguyen Sy Van

Trung Tâm Tin Học Ứng Dụng AIC19-Hòa Bình-Thủ Đức

Detail Name:

Material:

Scale:

Pape:

Units: Millimetre

Product

E

E SECTION E-E

6.5

20.6

7

R3.

33

11

2.62

5.77

R0.50

15

35 R3.

3

27.3

5.8

R0.7

11

10

11

Page 11: De Thi Solidwork Khoa 12-2010

12

Checked by

Drawing by

Nguyen Sy Van

Trung Tâm Tin Học Ứng Dụng AIC19-Hòa Bình-Thủ Đức

Detail Name:

Material:

Scale:

Pape:

Units: Millimetre

Product

R2.8

0.8

0.2

0.6

7.4

0.5

R0.8

0.2

0.6

11

12

10

1.2

135°

2.9 2.

53 3

5.4

Page 12: De Thi Solidwork Khoa 12-2010

12

Checked by

Drawing by

Nguyen Sy Van

Trung Tâm Tin Học Ứng Dụng AIC19-Hòa Bình-Thủ Đức

Detail Name:

Material:

Scale:

Pape:

Units: Millimetre

Product

7.5

4

13

R0.53.

9

2.50.4

6

1

R0.2

1.5

1 3

15

4

R0.2

5

1 4

12

12