FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm...

52
www.hafele.com FURNITURE FITTINGS PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ Q1/ 2020

Transcript of FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm...

Page 1: FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn được tích lũy qua gần một thế kỷ,

ww

w.h

afel

e.co

m

FURNITURE FITTINGSPHỤ KIỆN ĐỒ GỖ

Q1/ 2020

Page 2: FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn được tích lũy qua gần một thế kỷ,

Founded in Germany in 1923, Häfele is a world-renowned provider of smart home and project solutions. Häfele’s superior range of products not only exemplifies German quality standards, but is developed with the philosophy of “functionality” and “easiness” in mind to offer reliable solutions for both professionals and consumers.

Since the establishment in Vietnam in 1998, Häfele has been continuously improving and expanding its products and services, making the key components of Vietnamese homes - door security as well as kitchen, wardrobe, and bathroom - much more efficient spaces.

With innovative solutions, an excellent delivery service, and a dedicated team, Häfele Vietnam looks to create more modern and optimal living spaces for Vietnamese in the future.

Được thành lập tại Đức vào năm 1923, Häfele là thương hiệu danh tiếng trên thế giới về giải pháp dự án và nhà ở thông minh. Không chỉ đạt tiêu chuẩn chất lượng uy tín của Đức, các dải sản phẩm cao cấp của Häfele còn được phát triển với triết lý “dễ dàng” và “công năng” để mang đến những giải pháp đáng tin cậy cho các chuyên gia lẫn người tiêu dùng.

Đến Việt Nam vào năm 1998, Häfele đã không ngừng phát triển, mở rộng sản phẩm và dịch vụ để giúp người Việt Nam cải thiện hơn nữa tính hiệu quả của những không gian quan trọng trong nhà mình, bao gồm bếp, tủ quần áo, phòng tắm và an ninh cửa.

Sở hữu các giải pháp tiên tiến, dịch vụ giao hàng xuất sắc cùng đội ngũ nhân viên tận tâm, Häfele Việt Nam kỳ vọng sẽ tạo thêm nhiều không gian sống hiện đại và tối ưu cho người Việt Nam trong tương lai.

HÄFELE - WHERE TRUST WAS BUILT FROMCOMPETENCE. HÄFELE - NƠI NĂNG LỰC XÂY NÊN NIỀM TIN.

FURNITURE FITTINGS. PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ.

2

Page 3: FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn được tích lũy qua gần một thế kỷ,

OUR ADVANTAGES ARE YOUR BENEFITS. LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN.

Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn được tích lũy qua gần một thế kỷ, những giải pháp thông minh dành cho nhà ở và dự án của Häfele đã nhận được sự tín nhiệm của nhiều kiến trúc sư, nhà thiết kế, nhà thầu và nhà đầu tư nổi tiếng trên thế giới. Tại Việt Nam, Häfele hiện là nhà cung cấp giải pháp đáng tin cậy đối với các chuyên gia hoạt động ở khắp các lĩnh vực nội thất, kiến trúc và bất động sản.

With almost a century of experience and expertise knowledge, Häfele has been trusted by many famous architects, designers, contractors, and developers around the world, when it comes to smart home and project solutions. In Vietnam, Häfele has too established our name as a reliable solution provider among professionals across the sectors of architecture, furniture, and real estate.

GERMAN QUALITY/ CHẤT LƯỢNG ĐỨC

Häfele’s solutions are developed with Germantechnologies and quality standards to be of the highest functionality, offering you easiness that will translate into efficiency. Được phát triển bằng công nghệ của Đức và theo tiêu chuẩn chất lượng Đức, các giải pháp của Häfele mang tính năng cao vượt trội để mang đến cho bạn sự dễ dàng và hiệu quả.

FAST DELIVERY/ GIAO HÀNG NHANH CHÓNG

Door-to-door service. With speed.

Dịch vụ giao hàng tận nơi, nhanh chóng.

AVAILABLE FROM STOCK/ CÓ HÀNG GIAO NGAY

As Häfele boasts large distribution centers around Vietnam, almost everything you need is ready for order.

Sở hữu các trung tâm phân phối rộng khắp Việt Nam, chúng tôi luôn có sẵn gần như tất cả những gì bạn cần.

TAILOR-MADE SOLUTIONS/ GIẢI PHÁP ĐƯỢC THIẾT KẾ RIÊNG

Häfele’s solutions come with huge customizability to be perfectly suited for every different need. Nhờ khả năng tùy chỉnh to lớn, giải pháp của Häfele sẵn sàng đáp ứng các nhu cầu khác nhau một cách đầy đủ và hiệu quả.

FASTDELIVERY

CHẤT LƯỢNG ĐỨC. TỪ NĂM 1923.

3

Page 4: FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn được tích lũy qua gần một thế kỷ,

FURNITURE FITTINGS. PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ.

4

Page 5: FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn được tích lũy qua gần một thế kỷ,

DRAWERSRAY TRƯỢT

5

Page 6: FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn được tích lũy qua gần một thế kỷ,

We reserve the right to alter specifications without notice.

LEGRABOX M height - 90.5 mmRay hộp LEGRABOX chiều cao M - 90,5 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Art. No.Mã số

Silk whiteMàu trắng

500 mm 40 kg 550.72.785

Orion greyMàu xám

500 mm 40 kg 550.72.585

LEGRABOX C height - 177 mmRay hộp LEGRABOX chiều cao C - 177 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Art. No.Mã số

Silk whiteMàu trắng

500 mm 40 kg 550.73.765

Orion greyMàu xám

500 mm 40 kg 550.73.565

LEGRABOX F height - 241 mmRay hộp LEGRABOX chiều cao F - 241 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Art. No.Mã số

Silk whiteMàu trắng

500 mm 40 kg 550.73.785

Orion greyMàu xám

500 mm 40 kg 550.73.585

LEGRABOX DRAWER SIDE SYSTEMS WITH TIP-ON BLUMOTIONRAY HỘP LEGRABOX GIẢM CHẤN, CÓ THỂ TÍCH HỢP NHẤN MỞ

FURNITURE FITTINGS. PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ.

DRAWERS. RAY TRƯỢT.6

Soft close

Page 7: FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn được tích lũy qua gần một thế kỷ,

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.

LEGRABOX M Height - 90.5 mmRay LEGRABOX chiều cao M - 90,5 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Art. No.Mã số

Silk whiteMàu trắng

500 mm 40 kg 550.72.786

Orion greyMàu xám

500 mm 40 kg 550.72.586

LEGRABOX C Height - 177 mmRay LEGRABOX chiều cao C - 177 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Art. No.Mã số

Silk whiteMàu trắng

500 mm 40 kg 550.73.766

Orion greyMàu xám

500 mm 40 kg 550.73.566

LEGRABOX INNER DRAWER SIDE SYSTEMS WITH TIP-ON BLUMOTIONRAY HỘP LEGRABOX NGĂN KÉO ÂM GIẢM CHẤN, CÓ THỂ TÍCH HỢP NHẤN MỞ

7DRAWERS. RAY TRƯỢT.

Tip-On Blumotion for LEGRABOXNêm nhấn mở cho ray hộp LEGRABOX

WeightKhối lượng

Art. No.Mã số

0 - 20kg 550.61.001

5 - 40kg 550.61.002

Tip-On Blumotion synchronisation set ( for drawer width 600-1400mm)Thanh đông bộ cho TIP-ON giam chấn ( sư dung cho tu rộng 600-1400mm)

DescriptionMô tả

Art. No.Mã số

Synchronisation rod (1 pc)/ 1 thanh đồng bộ 550.60.119

Synchronisation pinion (please order 2 pcs)Bánh xe cho thanh đồng bộ (vui lòng đặt hàng 2 cái)

550.60.100

Soft close

Page 8: FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn được tích lũy qua gần một thế kỷ,

We reserve the right to alter specifications without notice.

TANDEMBOX INTIVO & ANTARO DRAWER SIDE SYSTEMS WITH TIP-ON BLUMOTIONRAY HỘP INTIVO & ANTARO GIẢM CHẤN, CÓ THỂ TÍCH HỢP NHẤN MỞ

TANDEMBOX Intivo X1, height M, 98.5 mmRay TANDEMBOX Intivo X1, chiều cao M, 98,5 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Art. No.Mã số

Silk whiteMàu trắng

500 mm 30 kg 551.23.700

Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006

500 mm 30 kg 551.23.200

TANDEMBOX Antaro X2, height C, 196 mmRay TANDEMBOX Antaro X2, chiều cao C, 196 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Art. No.Mã số

Silk whiteMàu trắng

500 mm 30 kg 551.23.701

Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006

500 mm 30 kg 551.23.201

TANDEMBOX Antaro X3, height D, 228 mmRay TANDEMBOX Antaro X3, chiều cao D, 228 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Art. No.Mã số

Silk whiteMàu trắng

500 mm 30 kg 551.23.702

Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006

500 mm 30 kg 551.23.202

TANDEMBOX Antaro X4, with glass side, height C, 196 mmRay TANDEMBOX Antaro X4, với vách kính, chiều cao C, 196 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Art. No.Mã số

Silk whiteMàu trắng

500 mm 30 kg 551.23.703

Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006

500 mm 30 kg 551.23.203

FURNITURE FITTINGS. PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ.

DRAWERS. RAY TRƯỢT.8

X1

X2

X4

X3

Soft close

Page 9: FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn được tích lũy qua gần một thế kỷ,

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.

TANDEMBOX Antaro X5, with glass side, height D, 228 mmRay TANDEMBOX Antaro X5, với vách kính, chiều cao D, 228 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Art. No.Mã số

Silk whiteMàu trắng

500 mm 30 kg 551.23.704

Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006

500 mm 30 kg 551.23.204

TANDEMBOX Intivo X6, height D, 228 mmRay TANDEMBOX Intivo X6, chiều cao D, 228 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Art. No.Mã số

Silk whiteMàu trắng

500 mm 30 kg 551.24.700

Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006

500 mm 30 kg 551.23.205

TANDEMBOX INTIVO & ANTARO DRAWER SIDE SYSTEMS WITH TIP-ON BLUMOTIONRAY HỘP INTIVO & ANTARO GIẢM CHẤN, CÓ THỂ TÍCH HỢP NHẤN MỞ

9DRAWERS. RAY TRƯỢT.

Tip-On Blumotion for TANDEMBOXNêm nhấn mở cho ray hộp TANDEMBOX

DescriptionMô tả

Art. No.Mã số

0 - 20kg 555.01.002

5 - 40kg 555.01.003

Tip-On Blumotion synchronisation set (for drawer width 600-1400mm)Thanh đông bộ cho Tip-On giam chấn (sư dung cho tu rộng 600-1400mm)

DesciptionMô tả

Art. No.Mã số

Synchronisation rod (1 pc)/ 1 thanh đồng bộ 550.60.119

Synchronisation pinion (please order 2 pcs)Bánh xe cho thanh đồng bộ (vui lòng đặt hàng 2 cái)

550.60.100

X6

X5

Soft close

Page 10: FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn được tích lũy qua gần một thế kỷ,

We reserve the right to alter specifications without notice.

TANDEMBOX INTIVO & ANTARO INNER DRAWER SIDE SYSTEMS WITH TIP-ON BLUMOTIONRAY HỘP INTIVO & ANTARO GIẢM CHẤN, CÓ THỂ TÍCH HỢP NHẤN MỞ

TANDEMBOX Intivo Y1, height M, 106 mmRay TANDEMBOX Intivo Y1, chiều cao M, 106 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Art. No.Mã số

Silk whiteMàu trắng

500 mm 30 kg 551.23.707

Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006

500 mm 30 kg 551.23.207

TANDEMBOX Antaro Y2, height C, 196 mmRay TANDEMBOX Antaro Y2, chiều cao C, 196 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Art. No.Mã số

Silk whiteMàu trắng

500 mm 30 kg 551.23.708

Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006

500 mm 30 kg 551.23.208

TANDEMBOX Antaro Y3, height D, 228 mmRay TANDEMBOX Antaro Y3, chiều cao D, 228 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Art. No.Mã số

Silk whiteMàu trắng

500 mm 30 kg 551.23.709

Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006

500 mm 30 kg 551.23.209

TANDEMBOX Antaro Y4, height C, 196 mmRay TANDEMBOX Antaro Y4, chiều cao C, 196 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Art. No.Mã số

Silk whiteMàu trắng

500 mm 30 kg 551.23.710

Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006

500 mm 30 kg 551.23.210

FURNITURE FITTINGS. PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ.

DRAWERS. RAY TRƯỢT.10

Y1

Y2

Y3

Y4

Soft close

Page 11: FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn được tích lũy qua gần một thế kỷ,

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.

TANDEMBOX INTIVO & ANTARO INNER DRAWER SIDE SYSTEMS WITH TIP-ON BLUMOTIONRAY HỘP INTIVO & ANTARO GIẢM CHẤN, CÓ THỂ TÍCH HỢP NHẤN MỞ

TANDEMBOX Antaro Y5, height D, 228 mmRay TANDEMBOX Antaro Y5, chiều cao D, 228 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Art. No.Mã số

Silk whiteMàu trắng

500 mm 30 kg 551.23.711

Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006

500 mm 30 kg 551.23.211

TANDEMBOX Intivo Y6, height D, 228 mmRay TANDEMBOX Intivo Y6, chiều cao D, 228 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Art. No.Mã số

Silk whiteMàu trắng

500 mm 30 kg 551.23.712

Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006

500 mm 30 kg 551.23.212

11DRAWERS. RAY TRƯỢT.

Tip-On Blumotion for TANDEMBOXNêm nhấn mở cho ray hộp TANDEMBOX

DescriptionMô tả

Art. No.Mã số

0 - 20kg 555.01.002

5 - 40kg 555.01.003

Tip-On Blumotion synchronisation set( for drawer width 600-1400mm)Thanh đông bộ cho TIP-ON giam chấn( sư dung cho tu rộng 600-1400mm)

DesciptionMô tả

Art. No.Mã số

Synchronisation rod (1 pc)/ 1 thanh đồng bộ 550.60.119

Synchronisation pinion (please order 2 pcs)Bánh xe cho thanh đồng bộ (vui lòng đặt hàng 2 cái)

550.60.100

Y5

Y6

Soft close

Page 12: FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn được tích lũy qua gần một thế kỷ,

We reserve the right to alter specifications without notice.

TANDEMBOX INTIVO & ANTARO DRAWER SIDE SYSTEMS WITH BLUMOTIONRAY HỘP INTIVO & ANTARO CÓ GIẢM CHẤN

FURNITURE FITTINGS. PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ.

DRAWERS. RAY TRƯỢT.12

TANDEMBOX Intivo X1, height M, 98.5 mmRay TANDEMBOX Intivo X1, chiều cao M, 98,5 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Art. No.Mã số

Silk whiteMàu trắng

500 mm 50 kg 551.23.750

Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006

500 mm 50 kg 551.23.250

TANDEMBOX Antaro X2, height C, 196 mmRay TANDEMBOX Antaro X2, chiều cao C, 196 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Art. No.Mã số

Silk whiteMàu trắng

500 mm 50 kg 551.23.751

Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006

500 mm 50 kg 551.23.251

TANDEMBOX Antaro X3, height D, 228 mmRay TANDEMBOX Antaro X3, chiều cao D, 228 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Art. No.Mã số

Silk whiteMàu trắng

500 mm 50 kg 551.23.752

Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006

500 mm 50 kg 551.23.252

TANDEMBOX Antaro X4, with glass side, height C, 196 mmRay TANDEMBOX Antaro X4, với vách kính, chiều cao C, 196 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Art. No.Mã số

Silk whiteMàu trắng

500 mm 50 kg 551.23.753

Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006

500 mm 50 kg 551.23.253

X1

X2

X4

X3

Soft close

Page 13: FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn được tích lũy qua gần một thế kỷ,

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.

TANDEMBOX INTIVO & ANTARO DRAWER SIDE SYSTEMS WITH BLUMOTIONRAY HỘP INTIVO & ANTARO CÓ GIẢM CHẤN

13DRAWERS. RAY TRƯỢT.

TANDEMBOX Intivo X6, height D, 228 mmRay TANDEMBOX Intivo X6, chiều cao D, 228 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Art. No.Mã số

Silk whiteMàu trắng

500 mm 50 kg 551.24.750

Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006

500 mm 50 kg 551.23.255

TANDEMBOX Antaro X5, with glass side, height D, 228 mmRay TANDEMBOX Antaro X5, với vách kính, chiều cao D, 228 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Art. No.Mã số

Silk whiteMàu trắng

500 mm 50 kg 551.23.754

Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006

500 mm 50 kg 551.23.254

X6

X5

Soft close

Page 14: FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn được tích lũy qua gần một thế kỷ,

We reserve the right to alter specifications without notice.

TANDEMBOX INTIVO & ANTARO INNER DRAWER SIDE SYSTEMS WITH BLUMOTIONRAY HỘP INTIVO & ANTARO NGĂN KÉO ÂM CÓ GIẢM CHẤN

Soft close

FURNITURE FITTINGS. PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ.

DRAWERS. RAY TRƯỢT.14

TANDEMBOX Intivo Y1, height M, 106 mmRay TANDEMBOX Intivo Y1, chiều cao M, 106 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Art. No.Mã số

Silk whiteMàu trắng

500 mm 50 kg 551.23.757

Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006

500 mm 50 kg 551.23.257

TANDEMBOX Antaro Y2, height C, 196 mmRay TANDEMBOX Antaro Y2, chiều cao C, 196 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Art. No.Mã số

Silk whiteMàu trắng

500 mm 50 kg 551.23.758

Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006

500 mm 50 kg 551.23.258

TANDEMBOX Antaro Y3, height D, 228 mmRay TANDEMBOX Antaro Y3, chiều cao D, 228 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Art. No.Mã số

Silk whiteMàu trắng

500 mm 50 kg 551.23.759

Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006

500 mm 50 kg 551.23.259

TANDEMBOX Antaro Y4, height C, 196 mmRay TANDEMBOX Antaro Y4, chiều cao C, 196 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Art. No.Mã số

Silk whiteMàu trắng

500 mm 50 kg 551.23.760

Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006

500 mm 50 kg 551.23.260

Y1

Y2

Y3

Y4

Page 15: FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn được tích lũy qua gần một thế kỷ,

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.

TANDEMBOX INTIVO & ANTARO INNER DRAWER SIDE SYSTEMS WITH BLUMOTIONRAY HỘP INTIVO & ANTARO NGĂN KÉO ÂM CÓ GIẢM CHẤN

Soft close

15DRAWERS. RAY TRƯỢT.

TANDEMBOX Intivo Y6, height D, 228 mmRay TANDEMBOX Intivo Y6, chiều cao D, 228 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Art. No.Mã số

Silk whiteMàu trắng

500 mm 50 kg 551.23.762

Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006

500 mm 50 kg 551.23.262

TANDEMBOX Antaro Y5, height D, 228 mmRay TANDEMBOX Antaro Y5, chiều cao D, 228 mm

FinishMàu hoàn thiện

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Art. No.Mã số

Silk whiteMàu trắng

500 mm 50 kg 551.23.761

Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006

500 mm 50 kg 551.23.261

Y5

Y6

Page 16: FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn được tích lũy qua gần một thế kỷ,

We reserve the right to alter specifications without notice.

FURNITURE FITTINGS. PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ.

DRAWERS. RAY TRƯỢT.16

Tandembox Antaro for narrow cabinet, length 500 mm, without glass elementRay hộp Tandembox Antaro cho tu hẹp, chiều dài 500 mm, chưa gôm vách kính

FinishMàu hoàn thiện

Cabinet widthChiều rộng tủ mm

LoadTải trọng

Art. No.Mã số

Silk whiteMàu trắng

min. 200 20 kg

551.23.714

Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006

551.23.214

TANDEMBOX ANTARO FOR NARROW CABINE RAY HỘP TANDEMBOX ANTARO CHO TỦ HẸP

Soft close

Page 17: FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn được tích lũy qua gần một thế kỷ,

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. 17DRAWERS. RAY TRƯỢT.

MOVENTO full extension with Blumotion Ray âm MOVENTO giam chấn mở toàn phần, có thể tích hợp nhấn mở

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Art. No.Mã số

300 mm

40 kg

433.24.052

350 mm 433.24.054

400 mm 433.24.056

450 mm 433.24.058

500 mm 433.24.060

Tip-On Blumotion synchronisation set (for drawer width 600-1400mm)Thanh đông bộ cho nêm nhấn giam chấn (sư dung cho tu rộng 600-1400mm)

DescriptionMô tả

Art. No.Mã số

Synchonisation rod (1 pc)1 thanh đồng bộ

550.60.119

Synchronisation pinion (please order 2 pcs)Bánh xe cho thanh đồng bộ (vui lòng đặt hàng 2 cái)

550.60.100

Locking devicesBộ phận khóa

DescriptionMô tả

Art. No.Mã số

Left / Bên trái 433.24.981

Right / Bên phải 433.24.980

Tip-On Blumotion for MOVENTONêm nhấn cho ray âm MOVENTO

WeightMô tả

Art. No.Mã số

0 - 20kg 550.61.001

5 - 40kg 550.61.002

MOVENTO FULL EXTENTION RUNNERRAY ÂM MOVENTO MỞ TOÀN PHẦN

Soft close

Page 18: FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn được tích lũy qua gần một thế kỷ,

We reserve the right to alter specifications without notice.

FURNITURE FITTINGS. PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ.

DRAWERS. RAY TRƯỢT.18

TANDEM single extention with Blumotion, loading capacity 30 kgRay âm giam chấn mở 3/4, tai trọng 30 kg

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Art. No.Mã số

270 mm 30 kg 423.53.728

300 mm 30 kg 423.53.731

350 mm 30 kg 423.53.736

400 mm 30 kg 423.53.741

450 mm 30 kg 423.53.746

500 mm 30 kg 423.53.751

Locking devicesBộ phận khóa

DescriptionMô tả

Art. No.Mã số

Left / Bên trái 423.53.090

Right / Bên phải 423.53.080

Tip-On for TANDEMNêm nhấn cho ray âm TANDEM

DescriptionMô tả

Art. No.Mã số

For single extention, leftCho ray mở 3/4, trái

423.53.063

For single extention, rightCho ray mở 3/4, phải

423.53.062

Tip-On synchronisation set (for drawer width 600-1200 mm)Thanh đông bộ cho nêm nhấn (sư dung cho hộc tu rộng 600 - 1200 mm)

DescriptionMô tả

Art. No.Mã số

Synchonisation rod (1 pc)1 thanh đồng bộ

423.53.066

Synchonisation pinion (please order 2 pcs)Bánh xe cho thanh đồng bộ (vui lòng đặt hàng 2 cái)

423.53.067

TANDEM SINGLE EXTENTION RUNNER RAY ÂM TANDEM MỞ 3/4

Page 19: FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn được tích lũy qua gần một thế kỷ,

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. 19DRAWERS. RAY TRƯỢT.

TANDEM full extention with BLUMOTIONRay âm giam chấn mở toàn phần

LengthChiều dài

LoadTải trọng

Art. No.Mã số

300 mm 30 kg 423.54.731

350 mm 30 kg 423.54.736

400 mm 30 kg 423.54.741

450 mm 30 kg 423.54.746

500 mm 30 kg 423.54.751

550 mm 30 kg 423.54.756

Locking devicesBộ phận khóa

DescriptionMô tả

Art. No.Mã số

Left / Bên trái 423.53.090

Right / Bên phải 423.53.080

Tip-On for TANDEMNêm nhấn cho ray âm TANDEM

DescriptionMô tả

Art. No.Mã số

For full extention, leftCho ray mở toàn phần, trái

423.54.063

For full extention, rightCho ray mở toàn phần, phải

423.54.062

Tip-On synchronisation set (for drawer width 600-1200 mm)Thanh đông bộ cho nêm nhấn (sư dung cho hộc tu rộng 600 - 1200 mm)

DescriptionMô tả

Art. No.Mã số

Synchonisation rod (1 pc)1 thanh đồng bộ

423.53.066

Synchonisation pinion (please order 2 pcs)Bánh xe cho thanh đồng bộ (vui lòng đặt hàng 2 cái)

423.53.067

TANDEM FULL EXTENTION RUNNER RAY ÂM TANDEM MỞ TOÀN PHẦN

Page 20: FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn được tích lũy qua gần một thế kỷ,

We reserve the right to alter specifications without notice.

FURNITURE FITTINGS. PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ.

DRAWERS. RAY TRƯỢT.20

SERVO-DRIVE for drawers, basic setSERVO-DRIVE cho ngăn kéo, bộ phu kiện cơ ban

ComponentBộ phận

QuantitySố lượng

Art. No.Mã số

Transformer/Biến thế 1 554.99.204

Housing/Đế bắt biến thế vào đáy tủ 1 554.99.213

Flex cable cord/Đầu phích cắm 1 554.99.320

Cable/Dây điện dài 6000 mm 1 554.99.312

Connecting node/Bộ kết nối gắn vào dây 1 554.99.340

Cable end protector/Nắp đậy ống luồn dây 1 554.99.342

Complete set/Trọn bộ 1 554.99.991

* Our Basic Set is required for ONE kitchen regardless of the number of cabinets.Mỗi nhà bếp cần MỘT bộ phụ kiện này (không phụ thuộc vào số lượng hộc tủ).

Cable setBộ dây dẫn

ComponentBộ phận

QuantitySố lượng

Art. No.Mã số

Cable/Dây điện (dài 6000mm) 1 554.99.312

Connecting node/Bộ kết nối gắn vào dây

1 554.99.340

Cable end protector/Nắp đậy ống luồn dây

1 554.99.342

Complete set/Trọn bộ 1 554.99.985

Required for connecting with EXISTING SERVO-DRIVE base cabinetsBộ phụ kiện gắn thêm vào bộ phụ kiện cơ bản

SERVO-DRIVE FOR DRAWERS, BASIC SETSERVO-DRIVE CHO NGĂN KÉO, BỘ PHỤ KIỆN CƠ BẢN

Page 21: FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn được tích lũy qua gần một thế kỷ,

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. 21DRAWERS. RAY TRƯỢT.

SERVO-DRIVE for 2 drawers unitSERVO-DRIVE cho 2 ngăn kéo

ComponentBộ phận

QuantitySố lượng

Art. No.Mã số

1 Drive unit/Bas đẩy hộc tủ 2 554.99.000

2 Distance bumper/Bas đệm 8 554.99.199

3 Bracket profile without cable/Giá đỡ không dây

1 554.99.116

4 Bracket upper profile attachment/Giá đỡ trên

1 554.99.122

5 Bracket lower profile attachment/Giá đỡ dưới

1 554.99.123

6 Connecting node/Bộ kết nối 1 554.99.340

7 Cable end protector/Nắp đậy dây điện 1 554.99.342

8 Cable clip/Kẹp dây điện 1 554.99.330

Complete set/Trọn bộ 1 554.99.992

SERVO-DRIVE for 3 drawers unitSERVO-DRIVE cho 3 ngăn kéo

ComponentBộ phận

QuantitySố lượng

Art. No.Mã số

1 Drive unit/Bas đẩy hộc tủ 3 554.99.000

2 Distance bumper/Bas đệm 8 554.99.199

3 Bracket profile without cable/Giá đỡ không dây

1 554.99.116

4 Bracket upper profile attachment/Giá đỡ trên

1 554.99.122

5 Bracket lower profile attachment/Giá đỡ dưới

1 554.99.123

6 Connecting node/Bộ kết nối 1 554.99.340

7 Cable end protector/Nắp đậy dây điện 1 554.99.342

8 Cable clip/Kẹp dây điện 2 554.99.330

Complete set/Trọn bộ 1 554.99.993

SERVO-DRIVE FOR DRAWERS SERVO-DRIVE CHO NGĂN KÉO

Page 22: FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn được tích lũy qua gần một thế kỷ,

FURNITURE FITTINGS. PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ.

22

Page 23: FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn được tích lũy qua gần một thế kỷ,

23

DRAWER INSERTSPHỤ KIỆN NGĂN KÉO

Page 24: FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn được tích lũy qua gần một thế kỷ,

We reserve the right to alter specifications without notice.

FURNITURE FITTINGS. PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ.

24 DRAWER INSERTS. PHỤ KIỆN NGĂN KÉO.

Cutlery insert for Legrabox height MKhay chia cho ray hộp Legrabox chiều cao M

FinishMàu hoàn thiện

Dimension L x W (mm)Kích thước D x R (mm)

Art. No.Mã số

Silk whiteMàu trắng

500 x 300 550.80.704

Orion GreyMàu xám

500 x 300 550.80.504

Drawer insert 300mm for Legrabox height C and height FKhay chia 300mm cho ray hộp Legrabox chiều cao C và F

FinishMàu hoàn thiện

Dimension L x W (mm)Kích thước D x R (mm)

Art. No.Mã số

Silk whiteMàu trắng

270 x 242 550.81.741

Orion GreyMàu xám

270 x 242 550.81.541

Drawer insert 400mm for Legrabox height C and height FKhay chia 400mm cho ray hộp Legrabox chiều cao C và F

FinishMàu hoàn thiện

Dimension L x W (mm)Kích thước D x R (mm)

Art. No.Mã số

Silk whiteMàu trắng

370 x 218 550.81.722

Orion GreyMàu xám

370 x 218 550.81.522

Drawer frame narrow for Legrabox height MVách chia dạng hẹp cho ray hộp Legrabox chiều cao M

FinishMàu hoàn thiện

Dimension L x W (mm)Kích thước D x R (mm)

Art. No.Mã số

Silk whiteMàu trắng

500 x 100 550.81.704

Orion GreyMàu xám

500 x 100 550.81.504

Drawer frame wide for Legrabox height MVách chia dạng rộng cho ray hộp Legrabox chiều cao M

FinishMàu hoàn thiện

Dimension L x W (mm)Kích thước D x R (mm)

Art. No.Mã số

Silk whiteMàu trắng

500 x 200 550.81.714

Orion GreyMàu xám

500 x 200 550.81.514

Chipboard back adapter for Legrabox height CVách kim loại phía sau cho ray hộp Legrabox chiều cao C

FinishMàu hoàn thiện

Dimension W (mm)Kích thước R (mm)

Art. No.Mã số

Silk whiteMàu trắng

218 550.82.730

Orion GreyMàu xám

218 550.82.530

AMBIA-LINE DRAWER INSERT FOR LEGRABOX PHỤ KIỆN CHO RAY HỘP LEGRABOX

Page 25: FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn được tích lũy qua gần một thế kỷ,

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. 25DRAWER INSERTS. PHỤ KIỆN NGĂN KÉO.

Lateral devider for cross galleryKhẩu chia ô

FinishMàu hoàn thiện

Dimension L (mm)Kích thước D (mm)

Art. No.Mã số

Silk whiteMàu trắng

84 550.74.785

Orion GreyMàu xám

84 550.74.585

Cross gallery connectorKhớp nối thanh chia ngang

FinishMàu hoàn thiện

Art. No.Mã số

Silk whiteMàu trắng

550.74.780

Orion GreyMàu xám

550.74.580

Cross galleryThanh chia ngang

FinishMàu hoàn thiện

Dimension L (mm)Kích thước D (mm)

Art. No.Mã số

Silk whiteMàu trắng

1080 550.74.708

Orion GreyMàu xám

1080 550.74.508

AMBIA-LINE DRAWER INSERT FOR LEGRABOX PHỤ KIỆN CHO RAY HỘP LEGRABOX

Page 26: FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn được tích lũy qua gần một thế kỷ,

We reserve the right to alter specifications without notice.

FURNITURE FITTINGS. PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ.

26 DRAWER INSERTS. PHỤ KIỆN NGĂN KÉO.

Spice holderKhay đựng gia vị

Dimension L x W (mm)Kích thước D x R (mm)

Art. No.Mã số

356 x 200 550.83.000

Foil dispenserDung cu đựng màn bọc thực phẩm

Dimension L x W (mm)Kích thước D x R (mm)

Art. No.Mã số

409 x 187 550.83.510

Knife holderKhay để dao

Dimension L x W (mm)Kích thước D x R (mm)

Art. No.Mã số

409 x 187 550.83.520

Plate holderKhay đựng đĩa

Dimension (mm)Kích thước (mm)

Art. No.Mã số

Ø 186 - 322 550.83.530

AMBIA-LINE ACCESSORIES BỘ DỤNG CỤ BẾP AMBIA-LINE

Page 27: FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn được tích lũy qua gần một thế kỷ,

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. 27DRAWER INSERTS. PHỤ KIỆN NGĂN KÉO.

ORGALINE BI1Khay chia BI1

Cabinet widthChiều rộng (mm)

Drawer depthChiều sâu (mm)

Art. No.Mã số

103 500 555.24.520

ORGALINE BI3Khay chia BI3

Cabinet widthChiều rộng (mm)

Drawer depthChiều sâu (mm)

Art. No.Mã số

280 500 555.24.501

ORGALINE FI2Khay chia F12

Cabinet widthChiều rộng (mm)

Drawer depthChiều sâu (mm)

Art. No.Mã số

194 500 555.24.341

ORGALINE FI3Khay chia FI3

Cabinet widthChiều rộng (mm)

Drawer depthChiều sâu (mm)

Art. No.Mã số

291 500 555.24.504

ORGALINE KI2Khay chia KI2

Cabinet widthChiều rộng (mm)

Drawer depthChiều sâu (mm)

Art. No.Mã số

200 500 555.24.515

ORGALINE KI4Khay chia KI4

Cabinet widthChiều rộng (mm)

Drawer depthChiều sâu (mm)

Art. No.Mã số

377 500 555.24.507

ORGALINE MI3Khay chia M13

Cabinet widthChiều rộng (mm)

Drawer depthChiều sâu (mm)

Art. No.Mã số

297 500 555.24.506

ORGALINE TI5Khay chia TI5

Cabinet widthChiều rộng (mm)

Drawer depthChiều sâu (mm)

Art. No.Mã số

512-528 500 555.92.072

DRAWER INSERT FOR TANDEMBOX X1/Y1, HEIGHT MPHỤ KIỆN CHO RAY HỘP TANDEMBOX X1/Y1, CHIỀU CAO M

Page 28: FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn được tích lũy qua gần một thế kỷ,

We reserve the right to alter specifications without notice.

FURNITURE FITTINGS. PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ.

28 DRAWER INSERTS. PHỤ KIỆN NGĂN KÉO.

2 dish holders2 khay đựng đĩa

DimensionKích thước (mm)

Art. No.Mã số

Ø 180 - 320 x H171 555.13.500

2 spice holders2 khay đựng gia vị

For cabinet widthCho chiều rộng hộc tủ (mm)

Art. No.Mã số

300 554.91.091

450 554.91.094

Film cutter for plastic filmDung cu cắt màng nylon đậy thức ăn

Dimension W x DKích thước R x S (mm)

Art. No.Mã số

W88.5 x D411 x H69.3 554.92.600

Foil cutter for aluminium foilDung cu cắt màng nhôm đậy thức ăn

Dimension W x D x HKích thước R x S x C (mm)

Art. No.Mã số

W88.5 x D411 x H69.3 554.93.001

Orgaline accessories setBộ phu kiện Orgaline

DescriptionMô tả

Art. No.Mã số

Consists of / Bao gồm: 2 plate holders / 2 khay đựng đĩa2 spice holders / 2 khay đựng gia vị1 knife holders / 1 khay để dao1 film cutter / 1 dụng cụ cắt màng nylon1 foil cutter / 1 dụng cụ cắt màng nhôm

554.93.011

ORGALINE SET BỘ PHỤ KIỆN ORGALINE

Page 29: FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn được tích lũy qua gần một thế kỷ,

29

Page 30: FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn được tích lũy qua gần một thế kỷ,

FURNITURE FITTINGS. PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ.

30

Page 31: FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn được tích lũy qua gần một thế kỷ,

31

LIFTSYSTEMSHỆ THỐNG TAY NÂNG

Page 32: FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn được tích lũy qua gần một thế kỷ,

We reserve the right to alter specifications without notice.

FURNITURE FITTINGS. PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ.

32 LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG.

AVENTOS HF SET WITH BLUMOTION BỘ TAY NÂNG AVENTOS CÓ GIẢM CHẤN

AVENTOS HF set with grey cover capBộ tay nâng aventos HF với nắp đậy màu xám

FinishMàu hoàn thiện

LoadTải trọng

Art. No.Mã số

Grey cover capNắp đậy màu xám

PF 2600-5550 372.94.033

PF 5350-10150 372.94.034

PF 9000-17250 372.94.035

Power factor PF = cabinet height (mm) x door weight including handle (kg)Hệ số lực PF = chiều cao hộc tủ (mm) x trọng lượng cửa bao gồm cả tay nắm (kg)

AVENTOS HF set with white cover capBộ tay nâng aventos HF với nắp đậy màu trắng

FinishMàu hoàn thiện

LoadTải trọng

Art. No.Mã số

White cover capNắp đậy màu trắng

PF 2600-5550 372.94.030

PF 5350-10150 372.94.031

PF 9000-17250 372.94.032

Power factor PF = cabinet height (mm) x door weight including handle (kg)Hệ số lực PF = chiều cao hộc tủ (mm) x trọng lượng cửa bao gồm cả tay nắm (kg)

Telescopic armTay nâng bằng thép

MaterialChất liệu

HeightChiều cao

Art. No.Mã số

SteelThép

480-570mm 372.74.615

560-710mm 372.74.616

700-900mm 372.74.617

760-1040mm 372.74.618

Angle stop Chặn góc mở

ModelGóc mở

Art. No.Mã số

104º 372.74.998

83º 372.74.997

Soft close

Page 33: FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn được tích lũy qua gần một thế kỷ,

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. 33LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG.

AVENTOS HL setBộ tay nâng AVENTOS HL

FinishMàu hoàn thiện

Art. No.Mã số

Grey cover capNắp đậy màu xám

372.94.850

372.94.851

372.94.852

372.94.853

372.94.854

Cabinet heightChiều cao cánh tủ

Lever armCánh tay nâng

Lift mechanismCơ cấu nâng

372.94.850372.94.855

372.94.851372.94.856

372.94.852372.94.857

372.94.853372.94.858

372.94.854372.94.859

300 - 349 mm 372.94.860 1.25 - 4.25 kg 3.50 - 7.25 kg 6.50 - 12.00 kg 11.00 - 20.00 kg

350 - 399 mm 372.94.861 1.25 - 2.50 kg 1.75 - 5.00 kg 4.25 - 9.00 kg 8.00 - 14.75 kg 13.50 - 20.00 kg

400 - 550 mm 372.94.862 1.75 - 3.50 kg 2.75 - 6.75 kg 5.75 - 11.75 kg 10.50 - 20.00 kg

450 - 580 mm 372.94.863 2.00 - 5.25 kg 4.25 - 9.25 kg 8.25 - 16.50 kg

Telescopic armTay nâng bằng thép

MaterialChất liệu

HeightChiều cao

Art. No.Mã số

SteelThép

300-350 mm 372.94.860

350-400 mm 372.94.861

400-550 mm 372.94.862

450-580 mm 372.94.863

AVENTOS HL SET WITH BLUMOTION BỘ TAY NÂNG AVENTOS HL CÓ GIẢM CHẤN Soft close

Page 34: FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn được tích lũy qua gần một thế kỷ,

We reserve the right to alter specifications without notice.

FURNITURE FITTINGS. PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ.

34 LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG.

AVENTOS HS set with grey cover capBộ tay nâng AVENTOS HS với nắp đậy màu xám

Cabinet heightChiều cao cánh tủ

Cabinet weightTrọng lượng cánh tủ

Art. No.Mã số

350 - 525 mm

2 - 5 kg 372.94.618

3,25 - 9,5 kg 372.94.619

7.25 - 15 kg 372.94.620

526 - 675 mm

3 - 6,75 kg 372.94.621

5 - 13 kg 372.94.622

9,75 - 19 kg 372.94.623

675 - 800 mm

4 - 8 kg 372.94.624

6 - 13,5 kg 372.94.625

10.5 - 21,5 kg 372.94.626

AVENTOS HS SET WITH BLUMOTION BỘ TAY NÂNG AVENTOS HS CÓ GIẢM CHẤNSoft close

Page 35: FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn được tích lũy qua gần một thế kỷ,

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. 35LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG.

AVENTOS HK set with grey cover capBộ tay nâng AVENTOS HK với nắp đậy màu xám

FinishMàu hoàn thiện

Power factorHệ số lực

Art. No.Mã số

Grey cover capNắp đậy màu xám

PF 480-1500 372.94.310

PF 750-2500 372.94.311

PF 1500-4400 372.94.312

PF 3200-9000 372.94.313

Power factor PF = cabinet height (mm) x door weight including handle (kg)Hệ số lực PF = chiều cao hộc tủ (mm) x trọng lượng cửa bao gồm cả tay nắm (kg)

AVENTOS HK-S set with grey cover capBộ tay nâng AVENTOS HK-S với nắp đậy màu xám

FinishMàu hoàn thiện

Power factorHệ số lực

Art. No.Mã số

Grey cover capNắp đậy màu xám

PF 220-500 372.94.318

PF 400-1000 372.94.319

PF 960-2215 372.94.320

Power factor PF = cabinet height (mm) x door weight including handle (kg)Hệ số lực PF = chiều cao hộc tủ (mm) x trọng lượng cửa bao gồm cả tay nắm (kg)

AVENTOS HK SET WITH BLUMOTION BỘ TAY NÂNG AVENTOS HK CÓ GIẢM CHẤNSoft close

Page 36: FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn được tích lũy qua gần một thế kỷ,

We reserve the right to alter specifications without notice.

FURNITURE FITTINGS. PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ.

36 LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG.

SERVO-DRIVE for AVENTOS, basic setSERVO-DRIVE cho AVENTOS, bộ phu kiện cơ ban

ComponentBộ phận

QuantitySố lượng

Art. No.Mã số

Transformer/Biến thế 1 554.99.204

Housing/Đế bắt biến thế vào đáy tủ 1 554.99.213

Flex cable cord/Đầu phích cắm 1 554.99.320

Cable/Dây điện dài 6000mm 1 554.99.312

Connecting node/Bộ kết nối gắn vào dây 1 554.99.340

Cable end protector/Nắp đậy ống luồn dây

1 554.99.342

Complete set/Trọn bộ 1 554.99.991

Our basic set is required for ONE kitchen regardless of the number of cabinets.Mỗi nhà bếp cần MỘT bộ phụ kiện này (không phụ thuộc vào số lượng hộc tủ).

Cable setBộ dây dẫn

ComponentBộ phận

QuantitySố lượng

Art. No.Mã số

Cable/Dây điện dài 6000mm 1 554.99.312

Connecting node/Bộ kết nối gắn vào dây

1 554.99.340

Cable end protector/Nắp đậy ống luồn dây

1 554.99.342

Complete set/Trọn bộ 1 554.99.985

Required for connecting with EXISTING SERVO-DRIVE base cabinetsBộ phụ kiện gắn thêm vào bộ phụ kiện cơ bản

SERVO-DRIVE FOR AVENTOS, BASIC SETSERVO-DRIVE CHO AVENTOS, BỘ PHỤ KIỆN CƠ BẢN

Page 37: FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn được tích lũy qua gần một thế kỷ,

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. 37LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG.

SERVO-DRIVE for AVENTOS HF set (without telescopic arm)Cơ cấu nâng AVENTOS HF (không bao gôm bộ tay nâng)

Power factorHệ số lực

Grey cover capNắp đậy màu xám

Art. No.Mã số

PF 2600-5550 372.94.036

PF 5350-10150 372.94.037

PF 9000-17250 372.94.038

Power factor PF = cabinet height (mm) x door weight including handle (kg)Hệ số lực PF = chiều cao hộc tủ (mm) x trọng lượng cửa bao gồm cả tay nắm (kg)

SERVO-DRIVE for AVENTOS HS setCơ cấu nâng AVENTOS HS

Cabinet heightChiều caocánh tủ(mm)

Cabinet weightTrọng lượngcánh tủ(kg)

Grey cover capNắp đậy màu xám

Art. No.Mã số

300-525

2-0.5 372.94.600

3,25-9,5 372.94.601

7,25-15 372.94.602

526-675

3-6,75 372.94.603

5-13 372.94.604

9,75-19 372.94.605

676-800

4-8 372.94.606

6.13.5 372.94.607

10,5-21,5 372.94.608

Telescopic arm setBộ tay nâng bằng thép

HeightChiều cao

Art. No.Mã số

480-570mm 372.74.615

560-710mm 372.74.616

700-900mm 372.74.617

760-1040mm 372.74.618

SERVO-DRIVE FOR LIFT SYSTEMS SERVO-DRIVE CHO TAY NÂNG

Page 38: FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn được tích lũy qua gần một thế kỷ,

We reserve the right to alter specifications without notice.

FURNITURE FITTINGS. PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ.

38 LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG.

SERVO-DRIVE for AVENTOS HL set (without lever arm)Cơ cấu nâng AVENTOS HL (không bao gôm bộ tay nâng)

Grey cover capNắp đậy màu xám

Art. No.Mã số

372.94.864

372.94.865

372.94.866

372.94.867

372.94.868

Lever arm setBộ tay nâng

HeightChiều cao

Art. No.Mã số

300-350mm 372.94.874

350-400mm 372.94.798

400-450mm 372.94.875

450-580mm 372.94.876

Cabinet heightChiều cao cánh tủ

Lever armCánh tay nâng

Lift mechanismCơ cấu nâng

372.94.864 372.94.865 372.94.866 372.94.867 372.94.868

300 - 349 mm 372.94.874 1,25 - 4,25 kg 3,50 - 7,25 kg 6,50 - 12,00 kg 11,00 - 20,00 kg

350 - 399 mm 372.94.798 1,25 - 2,50 kg 1,75 - 5,00 kg 4,25 - 9,00 kg 8,00 - 14,75 kg 13,50 - 20,00 kg

400 - 550 mm 372.94.875 1,75 - 3,50 kg 2,75 - 6,75 kg 5,75 - 11,75 kg 10,50 - 20,00 kg

450 - 580 mm 372.94.876 2,00 - 5,25 kg 4,25 - 9,25 kg 8,25 - 16,50 kg

SERVO-DRIVE FOR AVENTOS, BASIC SETSERVO-DRIVE CHO AVENTOS, BỘ PHỤ KIỆN CƠ BẢN

Page 39: FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn được tích lũy qua gần một thế kỷ,

39

Page 40: FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn được tích lũy qua gần một thế kỷ,

We reserve the right to alter specifications without notice.

FURNITURE FITTINGS. PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ.

40 FURNITURE CONSTRUCTION. PHỤ KIỆN CÔNG TRÌNH.

Page 41: FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn được tích lũy qua gần một thế kỷ,

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. 41FURNITURE CONSTRUCTION. PHỤ KIỆN CÔNG TRÌNH.

HINGESBẢN LỀ

Page 42: FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn được tích lũy qua gần một thế kỷ,

We reserve the right to alter specifications without notice.

FURNITURE FITTINGS. PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ.

42 FURNITURE CONSTRUCTION. PHỤ KIỆN CÔNG TRÌNH.

Clip-top 155° hinge, OnyxBan lề Clip-top 155°, màu đen

DescriptionMô tả

Art. No.Mã số

Clip-on 155 hinge, Black / Bản lề Clip-top 155 độ màu đen 342.44.502

Clip-top mounting plate, OnyxĐế ban lề Clip-top màu đen

DescriptionMô tả

Art. No.Mã số

Hinge plate Black / Đế bản lề màu đen 342.22.065

Cup cover cap Nắp che chén ban lề

DescriptionMô tả

Art. No.Mã số

Cup cover cap in Black / Nắp che chén bản lề 342.45.032

Clip-top Blumotion hinge 107°, OnyxBan lề Clip-top 107° giam chấn, màu đen

DescriptionMô tả

Art. No.Mã số

Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.42.300

Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.42.301

Insert mounting / Bản lề lọt lòng 342.42.302

Hinge-arm cover capNắp che tay ban lề

DescriptionMô tả

Art. No.Mã số

Hinge-arm cover cap in Black / Nắp che tay bản lề 342.94.602

BLACK HINGES COLLECTION BẢN LỀ MÀU ĐEN

Page 43: FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn được tích lũy qua gần một thế kỷ,

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. 43FURNITURE CONSTRUCTION. PHỤ KIỆN CÔNG TRÌNH.

CLIP top soft-close hinge 107°Ban lề CLIP top 107°, có giam chấn

DescriptionMô tả

Art. No.Mã số

Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.80.600

Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.80.601

Insert / Bản lề lọt lòng 342.80.602

CLIP top soft-close profile/thick door hinge 95°Ban lề CLIP top dành cho cánh cưa dày 95°, có giam chấn BLUMOTION

DescriptionMô tả

Art. No.Mã số

Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.46.600

Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.46.601

Insert / Bản lề lọt lòng 342.46.602

PREMIUM HINGES BẢN LỀ PREMIUM

Page 44: FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn được tích lũy qua gần một thế kỷ,

We reserve the right to alter specifications without notice.

FURNITURE FITTINGS. PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ.

44 FURNITURE CONSTRUCTION. PHỤ KIỆN CÔNG TRÌNH.

CLIP top 107°Ban lề CLIP top mở 107°

DescriptionMô tả

Art. No.Mã số

Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.80.500

Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.80.501

Insert / Bản lề lọt lòng 342.80.504

CLIP top 0-protrusion hinge 155°, for tall larder unitsBan lề CLIP top 155° cho tu cao

DescriptionMô tả

Art. No.Mã số

Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.44.500

Full overlay (unsprung) / Bản lề trùm ngoài (không bật) 342.44.400

CLIP top hinge for profile door, thickness > 25mm, 95° openingBan lề CLIP top cho gỗ dày > 25mm, mở 95°

DescriptionMô tả

Art. No.Mã số

Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.83.500

Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.83.502

Insert / Bản lề lọt lòng 342.83.504

Full overlay (unsprung) / Bản lề trùm ngoài (không bật) 342.83.400

Half overlay (unsprung) / Bản lề trùm nửa (không bật) 342.83.402

Insert (unsprung) / Bản lề lọt lòng (không bật) 342.83.404

ADVANCED HINGES BẢN LỀ ADVANCED

Page 45: FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn được tích lũy qua gần một thế kỷ,

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. 45FURNITURE CONSTRUCTION. PHỤ KIỆN CÔNG TRÌNH.

CLIP top 170° openingBan lề CLIP top 170°

DescriptionMô tả

Art. No.Mã số

Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.82.500

Full overlay (unsprung) / Bản lề trùm ngoài (không bật) 342.82.400

CLIP top pie-cut corner hingeBan lề Clip top nối góc

DescriptionMô tả

Art. No.Mã số

Pie-cut corner hingeBản lề nối góc

342.87.600

CLIP top blind corner hinge, 95° openingBan lề góc mù 95°

DescriptionMô tả

Art. No.Mã số

Insert / Bản lề lọt lòng 342.84.500

CapsNắp đậy

DescriptionMô tả

Art. No.Mã số

Clip-on cover cap (overlay)Nắp đậy cho bản lề CLIP top

342.94.600

Clip-on cover L (half overlay & insert)Nắp đậy cho bản lề CLIP top (trùm nửa & lọt lòng) bên trái

342.94.672

Clip-on cover R (half overlay & insert)Nắp đậy cho bản lề CLIP top (trùm nửa & lọt lòng) bên phải

342.94.671

CLIP top mounting plateĐế ban lề CLIP top

DescriptionMô tả

Art. No.Mã số

Mounting plate / Đế bản lề 342.20.800

CLIP top mounting plate H=3 for blind corner hingeĐế ban lề CLIP top H=3 cho ban lề góc mù

DescriptionMô tả

Art. No.Mã số

Mounting plate / Đế bản lề 342.20.830

CLIP top mounting plateĐế ban lề CLIP top

DescriptionMô tả

Art. No.Mã số

Mounting plate / Đế bản lề 342.22.060

ADVANCED HINGES BẢN LỀ ADVANCED

Page 46: FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn được tích lũy qua gần một thế kỷ,

We reserve the right to alter specifications without notice.

FURNITURE FITTINGS. PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ.

46 FURNITURE CONSTRUCTION. PHỤ KIỆN CÔNG TRÌNH.

CLIP hinge 100°Ban lề CLIP 100°

DescriptionMô tả

Art. No.Mã số

Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.15.506

Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.15.515

Insert / Bản lề lọt lòng 342.15.524

CLIP mounting plateĐế ban lề CLIP

DescriptionMô tả

Art. No.Mã số

Mounting plateĐế bản lề

342.21.910

STANDARD HINGES BẢN LỀ STANDARD

Modul 100°Ban lề Modul 100°

DescriptionMô tả

Art. No.Mã số

Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.52.607

Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.52.616

Insert / Bản lề lọt lòng 342.53.602

Modul mounting plateĐế ban lề Modul

DescriptionMô tả

Art. No.Mã số

Mounting plateĐế bản lề

342.41.510

CapsNắp đậy

DescriptionMô tả

Art. No.Mã số

Modul hinge full overlay cover cap steelNắp đậy bằng kim loại cho bản lề Modul trùm ngoài

342.40.900

Modul hinge cover cap half overlay & insert 107° steel LNắp đậy cho bản lề Modul trùm nửa và lọt lòng 107° bên trái

342.94.672

Modul hinge cover cap half overlay & insert 107° steel RNắp đậy cho bản lề Modul trùm nửa và lọt lòng 107° bên phải

342.94.671

Page 47: FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn được tích lũy qua gần một thế kỷ,

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. 47FURNITURE CONSTRUCTION. PHỤ KIỆN CÔNG TRÌNH.

Damper drill-in (for Modul hinges)Nêm giam chấn bắt vào lỗ khoan cho ban lề Modul

DescriptionMô tả

Art. No.Mã số

For hinge side applicationLắp bên bản lề

356.08.950

Cruciform adapter plateĐế cho nêm giam chấn

DescriptionMô tả

Art. No.Mã số

Adapter plateĐế cho nêm giảm chấn

356.14.520

Damper cruciform mountingNêm giam chấn có đế

DescriptionMô tả

Art. No.Mã số

For hinge side center applicationLắp bên bản lề

356.08.940

Damper (for CLIP top, CLIP hinges)Nêm giam chấn cho ban lề CLIP và CLIP top

DescriptionMô tả

Art. No.Mã số

Full overlay / Cho bản lề trùm 356.08.900

Half overlay / Cho bản lề trùm nửa 356.08.901

Insert / Cho bản lề lọt lòng 356.08.902

Damper Clip-on for 170° hingeNêm giam chấn cho ban lề góc 170°

DescriptionMô tả

Art. No.Mã số

Wide-angle for 170° hingesCho bản lề có góc mở 170°

356.08.910

SOFT-CLOSE HINGE ACCESSORIES PHỤ KIỆN GIẢM CHẤN BẢN LỀ

Page 48: FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn được tích lũy qua gần một thế kỷ,

We reserve the right to alter specifications without notice.

FURNITURE FITTINGS. PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ.

48 FURNITURE CONSTRUCTION. PHỤ KIỆN CÔNG TRÌNH.

Tip-On standards piston, drill-in Ø10Nêm nhấn mở, bắt vào lỗ khoan Ø10

DescriptionMô tả

Art. No.Mã số

Terra black / Màu đen 356.04.370

Platinum grey / Màu xám 356.04.570

Silk white / Màu trắng 356.04.770

Long version Tip-On, drill-in Ø10Nêm nhấn loại dài, bắt vào lỗ khoan Ø10

DescriptionMô tả

Art. No.Mã số

Terra black / Màu đen 356.04.380

Platinum grey / Màu xám 356.04.580

Silk white / Màu trắng 356.04.780

Tip-On catch plate for doorsBas hít cho nêm nhấn

DescriptionMô tả

Art. No.Mã số

Screw-onBắt vít

356.04.541

Tip-On short version adapter plateĐế cho nêm nhấn loại ngắn

DescriptionMô tả

Art. No.Mã số

Terra black / Màu đen 356.04.313

Platinum grey / Màu xám 356.04.513

Silk white / Màu trắng 356.04.713

Tip-On long version adapter plateĐế cho nêm nhấn loại dài

DescriptionMô tả

Art. No.Mã số

Terra black / Màu đen 356.04.312

Platinum grey / Màu xám 356.04.512

Silk white / Màu trắng 356.04.712

TIP-ON FOR UNSPRUNG HINGE PHỤ KIỆN NÊM NHẤN CHO BẢN LỀ KHÔNG BẬT

Page 49: FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn được tích lũy qua gần một thế kỷ,

49

Page 50: FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn được tích lũy qua gần một thế kỷ,

FURNITURE FITTINGS. PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ.

50

5m

6m

7m

Page 51: FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn được tích lũy qua gần một thế kỷ,

51

5m

6m

7m

Page 52: FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn được tích lũy qua gần một thế kỷ,

www.hafele.com

Công ty TNHH Hafele Việt NamLầu 3, Tòa nhà Ree

9 Đoàn Văn Bơ, Quận 4

TP. Hồ Chí Minh

Phone: (+84 28) 39 113 113

Email: [email protected]

732.98.130 - December 2019