FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm...
Transcript of FURNITURE FITTINGS · LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN. Với kinh nghiệm...
ww
w.h
afel
e.co
m
FURNITURE FITTINGSPHỤ KIỆN ĐỒ GỖ
Q1/ 2020
Founded in Germany in 1923, Häfele is a world-renowned provider of smart home and project solutions. Häfele’s superior range of products not only exemplifies German quality standards, but is developed with the philosophy of “functionality” and “easiness” in mind to offer reliable solutions for both professionals and consumers.
Since the establishment in Vietnam in 1998, Häfele has been continuously improving and expanding its products and services, making the key components of Vietnamese homes - door security as well as kitchen, wardrobe, and bathroom - much more efficient spaces.
With innovative solutions, an excellent delivery service, and a dedicated team, Häfele Vietnam looks to create more modern and optimal living spaces for Vietnamese in the future.
Được thành lập tại Đức vào năm 1923, Häfele là thương hiệu danh tiếng trên thế giới về giải pháp dự án và nhà ở thông minh. Không chỉ đạt tiêu chuẩn chất lượng uy tín của Đức, các dải sản phẩm cao cấp của Häfele còn được phát triển với triết lý “dễ dàng” và “công năng” để mang đến những giải pháp đáng tin cậy cho các chuyên gia lẫn người tiêu dùng.
Đến Việt Nam vào năm 1998, Häfele đã không ngừng phát triển, mở rộng sản phẩm và dịch vụ để giúp người Việt Nam cải thiện hơn nữa tính hiệu quả của những không gian quan trọng trong nhà mình, bao gồm bếp, tủ quần áo, phòng tắm và an ninh cửa.
Sở hữu các giải pháp tiên tiến, dịch vụ giao hàng xuất sắc cùng đội ngũ nhân viên tận tâm, Häfele Việt Nam kỳ vọng sẽ tạo thêm nhiều không gian sống hiện đại và tối ưu cho người Việt Nam trong tương lai.
HÄFELE - WHERE TRUST WAS BUILT FROMCOMPETENCE. HÄFELE - NƠI NĂNG LỰC XÂY NÊN NIỀM TIN.
FURNITURE FITTINGS. PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ.
2
OUR ADVANTAGES ARE YOUR BENEFITS. LỢI THẾ CỦA CHÚNG TÔI LÀ LỢI ÍCH CỦA BẠN.
Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn được tích lũy qua gần một thế kỷ, những giải pháp thông minh dành cho nhà ở và dự án của Häfele đã nhận được sự tín nhiệm của nhiều kiến trúc sư, nhà thiết kế, nhà thầu và nhà đầu tư nổi tiếng trên thế giới. Tại Việt Nam, Häfele hiện là nhà cung cấp giải pháp đáng tin cậy đối với các chuyên gia hoạt động ở khắp các lĩnh vực nội thất, kiến trúc và bất động sản.
With almost a century of experience and expertise knowledge, Häfele has been trusted by many famous architects, designers, contractors, and developers around the world, when it comes to smart home and project solutions. In Vietnam, Häfele has too established our name as a reliable solution provider among professionals across the sectors of architecture, furniture, and real estate.
GERMAN QUALITY/ CHẤT LƯỢNG ĐỨC
Häfele’s solutions are developed with Germantechnologies and quality standards to be of the highest functionality, offering you easiness that will translate into efficiency. Được phát triển bằng công nghệ của Đức và theo tiêu chuẩn chất lượng Đức, các giải pháp của Häfele mang tính năng cao vượt trội để mang đến cho bạn sự dễ dàng và hiệu quả.
FAST DELIVERY/ GIAO HÀNG NHANH CHÓNG
Door-to-door service. With speed.
Dịch vụ giao hàng tận nơi, nhanh chóng.
AVAILABLE FROM STOCK/ CÓ HÀNG GIAO NGAY
As Häfele boasts large distribution centers around Vietnam, almost everything you need is ready for order.
Sở hữu các trung tâm phân phối rộng khắp Việt Nam, chúng tôi luôn có sẵn gần như tất cả những gì bạn cần.
TAILOR-MADE SOLUTIONS/ GIẢI PHÁP ĐƯỢC THIẾT KẾ RIÊNG
Häfele’s solutions come with huge customizability to be perfectly suited for every different need. Nhờ khả năng tùy chỉnh to lớn, giải pháp của Häfele sẵn sàng đáp ứng các nhu cầu khác nhau một cách đầy đủ và hiệu quả.
FASTDELIVERY
CHẤT LƯỢNG ĐỨC. TỪ NĂM 1923.
3
FURNITURE FITTINGS. PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ.
4
DRAWERSRAY TRƯỢT
5
We reserve the right to alter specifications without notice.
LEGRABOX M height - 90.5 mmRay hộp LEGRABOX chiều cao M - 90,5 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Art. No.Mã số
Silk whiteMàu trắng
500 mm 40 kg 550.72.785
Orion greyMàu xám
500 mm 40 kg 550.72.585
LEGRABOX C height - 177 mmRay hộp LEGRABOX chiều cao C - 177 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Art. No.Mã số
Silk whiteMàu trắng
500 mm 40 kg 550.73.765
Orion greyMàu xám
500 mm 40 kg 550.73.565
LEGRABOX F height - 241 mmRay hộp LEGRABOX chiều cao F - 241 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Art. No.Mã số
Silk whiteMàu trắng
500 mm 40 kg 550.73.785
Orion greyMàu xám
500 mm 40 kg 550.73.585
LEGRABOX DRAWER SIDE SYSTEMS WITH TIP-ON BLUMOTIONRAY HỘP LEGRABOX GIẢM CHẤN, CÓ THỂ TÍCH HỢP NHẤN MỞ
FURNITURE FITTINGS. PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ.
DRAWERS. RAY TRƯỢT.6
Soft close
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.
LEGRABOX M Height - 90.5 mmRay LEGRABOX chiều cao M - 90,5 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Art. No.Mã số
Silk whiteMàu trắng
500 mm 40 kg 550.72.786
Orion greyMàu xám
500 mm 40 kg 550.72.586
LEGRABOX C Height - 177 mmRay LEGRABOX chiều cao C - 177 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Art. No.Mã số
Silk whiteMàu trắng
500 mm 40 kg 550.73.766
Orion greyMàu xám
500 mm 40 kg 550.73.566
LEGRABOX INNER DRAWER SIDE SYSTEMS WITH TIP-ON BLUMOTIONRAY HỘP LEGRABOX NGĂN KÉO ÂM GIẢM CHẤN, CÓ THỂ TÍCH HỢP NHẤN MỞ
7DRAWERS. RAY TRƯỢT.
Tip-On Blumotion for LEGRABOXNêm nhấn mở cho ray hộp LEGRABOX
WeightKhối lượng
Art. No.Mã số
0 - 20kg 550.61.001
5 - 40kg 550.61.002
Tip-On Blumotion synchronisation set ( for drawer width 600-1400mm)Thanh đông bộ cho TIP-ON giam chấn ( sư dung cho tu rộng 600-1400mm)
DescriptionMô tả
Art. No.Mã số
Synchronisation rod (1 pc)/ 1 thanh đồng bộ 550.60.119
Synchronisation pinion (please order 2 pcs)Bánh xe cho thanh đồng bộ (vui lòng đặt hàng 2 cái)
550.60.100
Soft close
We reserve the right to alter specifications without notice.
TANDEMBOX INTIVO & ANTARO DRAWER SIDE SYSTEMS WITH TIP-ON BLUMOTIONRAY HỘP INTIVO & ANTARO GIẢM CHẤN, CÓ THỂ TÍCH HỢP NHẤN MỞ
TANDEMBOX Intivo X1, height M, 98.5 mmRay TANDEMBOX Intivo X1, chiều cao M, 98,5 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Art. No.Mã số
Silk whiteMàu trắng
500 mm 30 kg 551.23.700
Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006
500 mm 30 kg 551.23.200
TANDEMBOX Antaro X2, height C, 196 mmRay TANDEMBOX Antaro X2, chiều cao C, 196 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Art. No.Mã số
Silk whiteMàu trắng
500 mm 30 kg 551.23.701
Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006
500 mm 30 kg 551.23.201
TANDEMBOX Antaro X3, height D, 228 mmRay TANDEMBOX Antaro X3, chiều cao D, 228 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Art. No.Mã số
Silk whiteMàu trắng
500 mm 30 kg 551.23.702
Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006
500 mm 30 kg 551.23.202
TANDEMBOX Antaro X4, with glass side, height C, 196 mmRay TANDEMBOX Antaro X4, với vách kính, chiều cao C, 196 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Art. No.Mã số
Silk whiteMàu trắng
500 mm 30 kg 551.23.703
Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006
500 mm 30 kg 551.23.203
FURNITURE FITTINGS. PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ.
DRAWERS. RAY TRƯỢT.8
X1
X2
X4
X3
Soft close
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.
TANDEMBOX Antaro X5, with glass side, height D, 228 mmRay TANDEMBOX Antaro X5, với vách kính, chiều cao D, 228 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Art. No.Mã số
Silk whiteMàu trắng
500 mm 30 kg 551.23.704
Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006
500 mm 30 kg 551.23.204
TANDEMBOX Intivo X6, height D, 228 mmRay TANDEMBOX Intivo X6, chiều cao D, 228 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Art. No.Mã số
Silk whiteMàu trắng
500 mm 30 kg 551.24.700
Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006
500 mm 30 kg 551.23.205
TANDEMBOX INTIVO & ANTARO DRAWER SIDE SYSTEMS WITH TIP-ON BLUMOTIONRAY HỘP INTIVO & ANTARO GIẢM CHẤN, CÓ THỂ TÍCH HỢP NHẤN MỞ
9DRAWERS. RAY TRƯỢT.
Tip-On Blumotion for TANDEMBOXNêm nhấn mở cho ray hộp TANDEMBOX
DescriptionMô tả
Art. No.Mã số
0 - 20kg 555.01.002
5 - 40kg 555.01.003
Tip-On Blumotion synchronisation set (for drawer width 600-1400mm)Thanh đông bộ cho Tip-On giam chấn (sư dung cho tu rộng 600-1400mm)
DesciptionMô tả
Art. No.Mã số
Synchronisation rod (1 pc)/ 1 thanh đồng bộ 550.60.119
Synchronisation pinion (please order 2 pcs)Bánh xe cho thanh đồng bộ (vui lòng đặt hàng 2 cái)
550.60.100
X6
X5
Soft close
We reserve the right to alter specifications without notice.
TANDEMBOX INTIVO & ANTARO INNER DRAWER SIDE SYSTEMS WITH TIP-ON BLUMOTIONRAY HỘP INTIVO & ANTARO GIẢM CHẤN, CÓ THỂ TÍCH HỢP NHẤN MỞ
TANDEMBOX Intivo Y1, height M, 106 mmRay TANDEMBOX Intivo Y1, chiều cao M, 106 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Art. No.Mã số
Silk whiteMàu trắng
500 mm 30 kg 551.23.707
Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006
500 mm 30 kg 551.23.207
TANDEMBOX Antaro Y2, height C, 196 mmRay TANDEMBOX Antaro Y2, chiều cao C, 196 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Art. No.Mã số
Silk whiteMàu trắng
500 mm 30 kg 551.23.708
Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006
500 mm 30 kg 551.23.208
TANDEMBOX Antaro Y3, height D, 228 mmRay TANDEMBOX Antaro Y3, chiều cao D, 228 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Art. No.Mã số
Silk whiteMàu trắng
500 mm 30 kg 551.23.709
Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006
500 mm 30 kg 551.23.209
TANDEMBOX Antaro Y4, height C, 196 mmRay TANDEMBOX Antaro Y4, chiều cao C, 196 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Art. No.Mã số
Silk whiteMàu trắng
500 mm 30 kg 551.23.710
Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006
500 mm 30 kg 551.23.210
FURNITURE FITTINGS. PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ.
DRAWERS. RAY TRƯỢT.10
Y1
Y2
Y3
Y4
Soft close
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.
TANDEMBOX INTIVO & ANTARO INNER DRAWER SIDE SYSTEMS WITH TIP-ON BLUMOTIONRAY HỘP INTIVO & ANTARO GIẢM CHẤN, CÓ THỂ TÍCH HỢP NHẤN MỞ
TANDEMBOX Antaro Y5, height D, 228 mmRay TANDEMBOX Antaro Y5, chiều cao D, 228 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Art. No.Mã số
Silk whiteMàu trắng
500 mm 30 kg 551.23.711
Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006
500 mm 30 kg 551.23.211
TANDEMBOX Intivo Y6, height D, 228 mmRay TANDEMBOX Intivo Y6, chiều cao D, 228 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Art. No.Mã số
Silk whiteMàu trắng
500 mm 30 kg 551.23.712
Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006
500 mm 30 kg 551.23.212
11DRAWERS. RAY TRƯỢT.
Tip-On Blumotion for TANDEMBOXNêm nhấn mở cho ray hộp TANDEMBOX
DescriptionMô tả
Art. No.Mã số
0 - 20kg 555.01.002
5 - 40kg 555.01.003
Tip-On Blumotion synchronisation set( for drawer width 600-1400mm)Thanh đông bộ cho TIP-ON giam chấn( sư dung cho tu rộng 600-1400mm)
DesciptionMô tả
Art. No.Mã số
Synchronisation rod (1 pc)/ 1 thanh đồng bộ 550.60.119
Synchronisation pinion (please order 2 pcs)Bánh xe cho thanh đồng bộ (vui lòng đặt hàng 2 cái)
550.60.100
Y5
Y6
Soft close
We reserve the right to alter specifications without notice.
TANDEMBOX INTIVO & ANTARO DRAWER SIDE SYSTEMS WITH BLUMOTIONRAY HỘP INTIVO & ANTARO CÓ GIẢM CHẤN
FURNITURE FITTINGS. PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ.
DRAWERS. RAY TRƯỢT.12
TANDEMBOX Intivo X1, height M, 98.5 mmRay TANDEMBOX Intivo X1, chiều cao M, 98,5 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Art. No.Mã số
Silk whiteMàu trắng
500 mm 50 kg 551.23.750
Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006
500 mm 50 kg 551.23.250
TANDEMBOX Antaro X2, height C, 196 mmRay TANDEMBOX Antaro X2, chiều cao C, 196 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Art. No.Mã số
Silk whiteMàu trắng
500 mm 50 kg 551.23.751
Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006
500 mm 50 kg 551.23.251
TANDEMBOX Antaro X3, height D, 228 mmRay TANDEMBOX Antaro X3, chiều cao D, 228 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Art. No.Mã số
Silk whiteMàu trắng
500 mm 50 kg 551.23.752
Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006
500 mm 50 kg 551.23.252
TANDEMBOX Antaro X4, with glass side, height C, 196 mmRay TANDEMBOX Antaro X4, với vách kính, chiều cao C, 196 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Art. No.Mã số
Silk whiteMàu trắng
500 mm 50 kg 551.23.753
Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006
500 mm 50 kg 551.23.253
X1
X2
X4
X3
Soft close
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.
TANDEMBOX INTIVO & ANTARO DRAWER SIDE SYSTEMS WITH BLUMOTIONRAY HỘP INTIVO & ANTARO CÓ GIẢM CHẤN
13DRAWERS. RAY TRƯỢT.
TANDEMBOX Intivo X6, height D, 228 mmRay TANDEMBOX Intivo X6, chiều cao D, 228 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Art. No.Mã số
Silk whiteMàu trắng
500 mm 50 kg 551.24.750
Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006
500 mm 50 kg 551.23.255
TANDEMBOX Antaro X5, with glass side, height D, 228 mmRay TANDEMBOX Antaro X5, với vách kính, chiều cao D, 228 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Art. No.Mã số
Silk whiteMàu trắng
500 mm 50 kg 551.23.754
Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006
500 mm 50 kg 551.23.254
X6
X5
Soft close
We reserve the right to alter specifications without notice.
TANDEMBOX INTIVO & ANTARO INNER DRAWER SIDE SYSTEMS WITH BLUMOTIONRAY HỘP INTIVO & ANTARO NGĂN KÉO ÂM CÓ GIẢM CHẤN
Soft close
FURNITURE FITTINGS. PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ.
DRAWERS. RAY TRƯỢT.14
TANDEMBOX Intivo Y1, height M, 106 mmRay TANDEMBOX Intivo Y1, chiều cao M, 106 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Art. No.Mã số
Silk whiteMàu trắng
500 mm 50 kg 551.23.757
Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006
500 mm 50 kg 551.23.257
TANDEMBOX Antaro Y2, height C, 196 mmRay TANDEMBOX Antaro Y2, chiều cao C, 196 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Art. No.Mã số
Silk whiteMàu trắng
500 mm 50 kg 551.23.758
Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006
500 mm 50 kg 551.23.258
TANDEMBOX Antaro Y3, height D, 228 mmRay TANDEMBOX Antaro Y3, chiều cao D, 228 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Art. No.Mã số
Silk whiteMàu trắng
500 mm 50 kg 551.23.759
Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006
500 mm 50 kg 551.23.259
TANDEMBOX Antaro Y4, height C, 196 mmRay TANDEMBOX Antaro Y4, chiều cao C, 196 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Art. No.Mã số
Silk whiteMàu trắng
500 mm 50 kg 551.23.760
Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006
500 mm 50 kg 551.23.260
Y1
Y2
Y3
Y4
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.
TANDEMBOX INTIVO & ANTARO INNER DRAWER SIDE SYSTEMS WITH BLUMOTIONRAY HỘP INTIVO & ANTARO NGĂN KÉO ÂM CÓ GIẢM CHẤN
Soft close
15DRAWERS. RAY TRƯỢT.
TANDEMBOX Intivo Y6, height D, 228 mmRay TANDEMBOX Intivo Y6, chiều cao D, 228 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Art. No.Mã số
Silk whiteMàu trắng
500 mm 50 kg 551.23.762
Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006
500 mm 50 kg 551.23.262
TANDEMBOX Antaro Y5, height D, 228 mmRay TANDEMBOX Antaro Y5, chiều cao D, 228 mm
FinishMàu hoàn thiện
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Art. No.Mã số
Silk whiteMàu trắng
500 mm 50 kg 551.23.761
Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006
500 mm 50 kg 551.23.261
Y5
Y6
We reserve the right to alter specifications without notice.
FURNITURE FITTINGS. PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ.
DRAWERS. RAY TRƯỢT.16
Tandembox Antaro for narrow cabinet, length 500 mm, without glass elementRay hộp Tandembox Antaro cho tu hẹp, chiều dài 500 mm, chưa gôm vách kính
FinishMàu hoàn thiện
Cabinet widthChiều rộng tủ mm
LoadTải trọng
Art. No.Mã số
Silk whiteMàu trắng
min. 200 20 kg
551.23.714
Grey RAL 9006Màu xám RAL 9006
551.23.214
TANDEMBOX ANTARO FOR NARROW CABINE RAY HỘP TANDEMBOX ANTARO CHO TỦ HẸP
Soft close
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. 17DRAWERS. RAY TRƯỢT.
MOVENTO full extension with Blumotion Ray âm MOVENTO giam chấn mở toàn phần, có thể tích hợp nhấn mở
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Art. No.Mã số
300 mm
40 kg
433.24.052
350 mm 433.24.054
400 mm 433.24.056
450 mm 433.24.058
500 mm 433.24.060
Tip-On Blumotion synchronisation set (for drawer width 600-1400mm)Thanh đông bộ cho nêm nhấn giam chấn (sư dung cho tu rộng 600-1400mm)
DescriptionMô tả
Art. No.Mã số
Synchonisation rod (1 pc)1 thanh đồng bộ
550.60.119
Synchronisation pinion (please order 2 pcs)Bánh xe cho thanh đồng bộ (vui lòng đặt hàng 2 cái)
550.60.100
Locking devicesBộ phận khóa
DescriptionMô tả
Art. No.Mã số
Left / Bên trái 433.24.981
Right / Bên phải 433.24.980
Tip-On Blumotion for MOVENTONêm nhấn cho ray âm MOVENTO
WeightMô tả
Art. No.Mã số
0 - 20kg 550.61.001
5 - 40kg 550.61.002
MOVENTO FULL EXTENTION RUNNERRAY ÂM MOVENTO MỞ TOÀN PHẦN
Soft close
We reserve the right to alter specifications without notice.
FURNITURE FITTINGS. PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ.
DRAWERS. RAY TRƯỢT.18
TANDEM single extention with Blumotion, loading capacity 30 kgRay âm giam chấn mở 3/4, tai trọng 30 kg
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Art. No.Mã số
270 mm 30 kg 423.53.728
300 mm 30 kg 423.53.731
350 mm 30 kg 423.53.736
400 mm 30 kg 423.53.741
450 mm 30 kg 423.53.746
500 mm 30 kg 423.53.751
Locking devicesBộ phận khóa
DescriptionMô tả
Art. No.Mã số
Left / Bên trái 423.53.090
Right / Bên phải 423.53.080
Tip-On for TANDEMNêm nhấn cho ray âm TANDEM
DescriptionMô tả
Art. No.Mã số
For single extention, leftCho ray mở 3/4, trái
423.53.063
For single extention, rightCho ray mở 3/4, phải
423.53.062
Tip-On synchronisation set (for drawer width 600-1200 mm)Thanh đông bộ cho nêm nhấn (sư dung cho hộc tu rộng 600 - 1200 mm)
DescriptionMô tả
Art. No.Mã số
Synchonisation rod (1 pc)1 thanh đồng bộ
423.53.066
Synchonisation pinion (please order 2 pcs)Bánh xe cho thanh đồng bộ (vui lòng đặt hàng 2 cái)
423.53.067
TANDEM SINGLE EXTENTION RUNNER RAY ÂM TANDEM MỞ 3/4
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. 19DRAWERS. RAY TRƯỢT.
TANDEM full extention with BLUMOTIONRay âm giam chấn mở toàn phần
LengthChiều dài
LoadTải trọng
Art. No.Mã số
300 mm 30 kg 423.54.731
350 mm 30 kg 423.54.736
400 mm 30 kg 423.54.741
450 mm 30 kg 423.54.746
500 mm 30 kg 423.54.751
550 mm 30 kg 423.54.756
Locking devicesBộ phận khóa
DescriptionMô tả
Art. No.Mã số
Left / Bên trái 423.53.090
Right / Bên phải 423.53.080
Tip-On for TANDEMNêm nhấn cho ray âm TANDEM
DescriptionMô tả
Art. No.Mã số
For full extention, leftCho ray mở toàn phần, trái
423.54.063
For full extention, rightCho ray mở toàn phần, phải
423.54.062
Tip-On synchronisation set (for drawer width 600-1200 mm)Thanh đông bộ cho nêm nhấn (sư dung cho hộc tu rộng 600 - 1200 mm)
DescriptionMô tả
Art. No.Mã số
Synchonisation rod (1 pc)1 thanh đồng bộ
423.53.066
Synchonisation pinion (please order 2 pcs)Bánh xe cho thanh đồng bộ (vui lòng đặt hàng 2 cái)
423.53.067
TANDEM FULL EXTENTION RUNNER RAY ÂM TANDEM MỞ TOÀN PHẦN
We reserve the right to alter specifications without notice.
FURNITURE FITTINGS. PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ.
DRAWERS. RAY TRƯỢT.20
SERVO-DRIVE for drawers, basic setSERVO-DRIVE cho ngăn kéo, bộ phu kiện cơ ban
ComponentBộ phận
QuantitySố lượng
Art. No.Mã số
Transformer/Biến thế 1 554.99.204
Housing/Đế bắt biến thế vào đáy tủ 1 554.99.213
Flex cable cord/Đầu phích cắm 1 554.99.320
Cable/Dây điện dài 6000 mm 1 554.99.312
Connecting node/Bộ kết nối gắn vào dây 1 554.99.340
Cable end protector/Nắp đậy ống luồn dây 1 554.99.342
Complete set/Trọn bộ 1 554.99.991
* Our Basic Set is required for ONE kitchen regardless of the number of cabinets.Mỗi nhà bếp cần MỘT bộ phụ kiện này (không phụ thuộc vào số lượng hộc tủ).
Cable setBộ dây dẫn
ComponentBộ phận
QuantitySố lượng
Art. No.Mã số
Cable/Dây điện (dài 6000mm) 1 554.99.312
Connecting node/Bộ kết nối gắn vào dây
1 554.99.340
Cable end protector/Nắp đậy ống luồn dây
1 554.99.342
Complete set/Trọn bộ 1 554.99.985
Required for connecting with EXISTING SERVO-DRIVE base cabinetsBộ phụ kiện gắn thêm vào bộ phụ kiện cơ bản
SERVO-DRIVE FOR DRAWERS, BASIC SETSERVO-DRIVE CHO NGĂN KÉO, BỘ PHỤ KIỆN CƠ BẢN
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. 21DRAWERS. RAY TRƯỢT.
SERVO-DRIVE for 2 drawers unitSERVO-DRIVE cho 2 ngăn kéo
ComponentBộ phận
QuantitySố lượng
Art. No.Mã số
1 Drive unit/Bas đẩy hộc tủ 2 554.99.000
2 Distance bumper/Bas đệm 8 554.99.199
3 Bracket profile without cable/Giá đỡ không dây
1 554.99.116
4 Bracket upper profile attachment/Giá đỡ trên
1 554.99.122
5 Bracket lower profile attachment/Giá đỡ dưới
1 554.99.123
6 Connecting node/Bộ kết nối 1 554.99.340
7 Cable end protector/Nắp đậy dây điện 1 554.99.342
8 Cable clip/Kẹp dây điện 1 554.99.330
Complete set/Trọn bộ 1 554.99.992
SERVO-DRIVE for 3 drawers unitSERVO-DRIVE cho 3 ngăn kéo
ComponentBộ phận
QuantitySố lượng
Art. No.Mã số
1 Drive unit/Bas đẩy hộc tủ 3 554.99.000
2 Distance bumper/Bas đệm 8 554.99.199
3 Bracket profile without cable/Giá đỡ không dây
1 554.99.116
4 Bracket upper profile attachment/Giá đỡ trên
1 554.99.122
5 Bracket lower profile attachment/Giá đỡ dưới
1 554.99.123
6 Connecting node/Bộ kết nối 1 554.99.340
7 Cable end protector/Nắp đậy dây điện 1 554.99.342
8 Cable clip/Kẹp dây điện 2 554.99.330
Complete set/Trọn bộ 1 554.99.993
SERVO-DRIVE FOR DRAWERS SERVO-DRIVE CHO NGĂN KÉO
FURNITURE FITTINGS. PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ.
22
23
DRAWER INSERTSPHỤ KIỆN NGĂN KÉO
We reserve the right to alter specifications without notice.
FURNITURE FITTINGS. PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ.
24 DRAWER INSERTS. PHỤ KIỆN NGĂN KÉO.
Cutlery insert for Legrabox height MKhay chia cho ray hộp Legrabox chiều cao M
FinishMàu hoàn thiện
Dimension L x W (mm)Kích thước D x R (mm)
Art. No.Mã số
Silk whiteMàu trắng
500 x 300 550.80.704
Orion GreyMàu xám
500 x 300 550.80.504
Drawer insert 300mm for Legrabox height C and height FKhay chia 300mm cho ray hộp Legrabox chiều cao C và F
FinishMàu hoàn thiện
Dimension L x W (mm)Kích thước D x R (mm)
Art. No.Mã số
Silk whiteMàu trắng
270 x 242 550.81.741
Orion GreyMàu xám
270 x 242 550.81.541
Drawer insert 400mm for Legrabox height C and height FKhay chia 400mm cho ray hộp Legrabox chiều cao C và F
FinishMàu hoàn thiện
Dimension L x W (mm)Kích thước D x R (mm)
Art. No.Mã số
Silk whiteMàu trắng
370 x 218 550.81.722
Orion GreyMàu xám
370 x 218 550.81.522
Drawer frame narrow for Legrabox height MVách chia dạng hẹp cho ray hộp Legrabox chiều cao M
FinishMàu hoàn thiện
Dimension L x W (mm)Kích thước D x R (mm)
Art. No.Mã số
Silk whiteMàu trắng
500 x 100 550.81.704
Orion GreyMàu xám
500 x 100 550.81.504
Drawer frame wide for Legrabox height MVách chia dạng rộng cho ray hộp Legrabox chiều cao M
FinishMàu hoàn thiện
Dimension L x W (mm)Kích thước D x R (mm)
Art. No.Mã số
Silk whiteMàu trắng
500 x 200 550.81.714
Orion GreyMàu xám
500 x 200 550.81.514
Chipboard back adapter for Legrabox height CVách kim loại phía sau cho ray hộp Legrabox chiều cao C
FinishMàu hoàn thiện
Dimension W (mm)Kích thước R (mm)
Art. No.Mã số
Silk whiteMàu trắng
218 550.82.730
Orion GreyMàu xám
218 550.82.530
AMBIA-LINE DRAWER INSERT FOR LEGRABOX PHỤ KIỆN CHO RAY HỘP LEGRABOX
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. 25DRAWER INSERTS. PHỤ KIỆN NGĂN KÉO.
Lateral devider for cross galleryKhẩu chia ô
FinishMàu hoàn thiện
Dimension L (mm)Kích thước D (mm)
Art. No.Mã số
Silk whiteMàu trắng
84 550.74.785
Orion GreyMàu xám
84 550.74.585
Cross gallery connectorKhớp nối thanh chia ngang
FinishMàu hoàn thiện
Art. No.Mã số
Silk whiteMàu trắng
550.74.780
Orion GreyMàu xám
550.74.580
Cross galleryThanh chia ngang
FinishMàu hoàn thiện
Dimension L (mm)Kích thước D (mm)
Art. No.Mã số
Silk whiteMàu trắng
1080 550.74.708
Orion GreyMàu xám
1080 550.74.508
AMBIA-LINE DRAWER INSERT FOR LEGRABOX PHỤ KIỆN CHO RAY HỘP LEGRABOX
We reserve the right to alter specifications without notice.
FURNITURE FITTINGS. PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ.
26 DRAWER INSERTS. PHỤ KIỆN NGĂN KÉO.
Spice holderKhay đựng gia vị
Dimension L x W (mm)Kích thước D x R (mm)
Art. No.Mã số
356 x 200 550.83.000
Foil dispenserDung cu đựng màn bọc thực phẩm
Dimension L x W (mm)Kích thước D x R (mm)
Art. No.Mã số
409 x 187 550.83.510
Knife holderKhay để dao
Dimension L x W (mm)Kích thước D x R (mm)
Art. No.Mã số
409 x 187 550.83.520
Plate holderKhay đựng đĩa
Dimension (mm)Kích thước (mm)
Art. No.Mã số
Ø 186 - 322 550.83.530
AMBIA-LINE ACCESSORIES BỘ DỤNG CỤ BẾP AMBIA-LINE
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. 27DRAWER INSERTS. PHỤ KIỆN NGĂN KÉO.
ORGALINE BI1Khay chia BI1
Cabinet widthChiều rộng (mm)
Drawer depthChiều sâu (mm)
Art. No.Mã số
103 500 555.24.520
ORGALINE BI3Khay chia BI3
Cabinet widthChiều rộng (mm)
Drawer depthChiều sâu (mm)
Art. No.Mã số
280 500 555.24.501
ORGALINE FI2Khay chia F12
Cabinet widthChiều rộng (mm)
Drawer depthChiều sâu (mm)
Art. No.Mã số
194 500 555.24.341
ORGALINE FI3Khay chia FI3
Cabinet widthChiều rộng (mm)
Drawer depthChiều sâu (mm)
Art. No.Mã số
291 500 555.24.504
ORGALINE KI2Khay chia KI2
Cabinet widthChiều rộng (mm)
Drawer depthChiều sâu (mm)
Art. No.Mã số
200 500 555.24.515
ORGALINE KI4Khay chia KI4
Cabinet widthChiều rộng (mm)
Drawer depthChiều sâu (mm)
Art. No.Mã số
377 500 555.24.507
ORGALINE MI3Khay chia M13
Cabinet widthChiều rộng (mm)
Drawer depthChiều sâu (mm)
Art. No.Mã số
297 500 555.24.506
ORGALINE TI5Khay chia TI5
Cabinet widthChiều rộng (mm)
Drawer depthChiều sâu (mm)
Art. No.Mã số
512-528 500 555.92.072
DRAWER INSERT FOR TANDEMBOX X1/Y1, HEIGHT MPHỤ KIỆN CHO RAY HỘP TANDEMBOX X1/Y1, CHIỀU CAO M
We reserve the right to alter specifications without notice.
FURNITURE FITTINGS. PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ.
28 DRAWER INSERTS. PHỤ KIỆN NGĂN KÉO.
2 dish holders2 khay đựng đĩa
DimensionKích thước (mm)
Art. No.Mã số
Ø 180 - 320 x H171 555.13.500
2 spice holders2 khay đựng gia vị
For cabinet widthCho chiều rộng hộc tủ (mm)
Art. No.Mã số
300 554.91.091
450 554.91.094
Film cutter for plastic filmDung cu cắt màng nylon đậy thức ăn
Dimension W x DKích thước R x S (mm)
Art. No.Mã số
W88.5 x D411 x H69.3 554.92.600
Foil cutter for aluminium foilDung cu cắt màng nhôm đậy thức ăn
Dimension W x D x HKích thước R x S x C (mm)
Art. No.Mã số
W88.5 x D411 x H69.3 554.93.001
Orgaline accessories setBộ phu kiện Orgaline
DescriptionMô tả
Art. No.Mã số
Consists of / Bao gồm: 2 plate holders / 2 khay đựng đĩa2 spice holders / 2 khay đựng gia vị1 knife holders / 1 khay để dao1 film cutter / 1 dụng cụ cắt màng nylon1 foil cutter / 1 dụng cụ cắt màng nhôm
554.93.011
ORGALINE SET BỘ PHỤ KIỆN ORGALINE
29
FURNITURE FITTINGS. PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ.
30
31
LIFTSYSTEMSHỆ THỐNG TAY NÂNG
We reserve the right to alter specifications without notice.
FURNITURE FITTINGS. PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ.
32 LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG.
AVENTOS HF SET WITH BLUMOTION BỘ TAY NÂNG AVENTOS CÓ GIẢM CHẤN
AVENTOS HF set with grey cover capBộ tay nâng aventos HF với nắp đậy màu xám
FinishMàu hoàn thiện
LoadTải trọng
Art. No.Mã số
Grey cover capNắp đậy màu xám
PF 2600-5550 372.94.033
PF 5350-10150 372.94.034
PF 9000-17250 372.94.035
Power factor PF = cabinet height (mm) x door weight including handle (kg)Hệ số lực PF = chiều cao hộc tủ (mm) x trọng lượng cửa bao gồm cả tay nắm (kg)
AVENTOS HF set with white cover capBộ tay nâng aventos HF với nắp đậy màu trắng
FinishMàu hoàn thiện
LoadTải trọng
Art. No.Mã số
White cover capNắp đậy màu trắng
PF 2600-5550 372.94.030
PF 5350-10150 372.94.031
PF 9000-17250 372.94.032
Power factor PF = cabinet height (mm) x door weight including handle (kg)Hệ số lực PF = chiều cao hộc tủ (mm) x trọng lượng cửa bao gồm cả tay nắm (kg)
Telescopic armTay nâng bằng thép
MaterialChất liệu
HeightChiều cao
Art. No.Mã số
SteelThép
480-570mm 372.74.615
560-710mm 372.74.616
700-900mm 372.74.617
760-1040mm 372.74.618
Angle stop Chặn góc mở
ModelGóc mở
Art. No.Mã số
104º 372.74.998
83º 372.74.997
Soft close
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. 33LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG.
AVENTOS HL setBộ tay nâng AVENTOS HL
FinishMàu hoàn thiện
Art. No.Mã số
Grey cover capNắp đậy màu xám
372.94.850
372.94.851
372.94.852
372.94.853
372.94.854
Cabinet heightChiều cao cánh tủ
Lever armCánh tay nâng
Lift mechanismCơ cấu nâng
372.94.850372.94.855
372.94.851372.94.856
372.94.852372.94.857
372.94.853372.94.858
372.94.854372.94.859
300 - 349 mm 372.94.860 1.25 - 4.25 kg 3.50 - 7.25 kg 6.50 - 12.00 kg 11.00 - 20.00 kg
350 - 399 mm 372.94.861 1.25 - 2.50 kg 1.75 - 5.00 kg 4.25 - 9.00 kg 8.00 - 14.75 kg 13.50 - 20.00 kg
400 - 550 mm 372.94.862 1.75 - 3.50 kg 2.75 - 6.75 kg 5.75 - 11.75 kg 10.50 - 20.00 kg
450 - 580 mm 372.94.863 2.00 - 5.25 kg 4.25 - 9.25 kg 8.25 - 16.50 kg
Telescopic armTay nâng bằng thép
MaterialChất liệu
HeightChiều cao
Art. No.Mã số
SteelThép
300-350 mm 372.94.860
350-400 mm 372.94.861
400-550 mm 372.94.862
450-580 mm 372.94.863
AVENTOS HL SET WITH BLUMOTION BỘ TAY NÂNG AVENTOS HL CÓ GIẢM CHẤN Soft close
We reserve the right to alter specifications without notice.
FURNITURE FITTINGS. PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ.
34 LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG.
AVENTOS HS set with grey cover capBộ tay nâng AVENTOS HS với nắp đậy màu xám
Cabinet heightChiều cao cánh tủ
Cabinet weightTrọng lượng cánh tủ
Art. No.Mã số
350 - 525 mm
2 - 5 kg 372.94.618
3,25 - 9,5 kg 372.94.619
7.25 - 15 kg 372.94.620
526 - 675 mm
3 - 6,75 kg 372.94.621
5 - 13 kg 372.94.622
9,75 - 19 kg 372.94.623
675 - 800 mm
4 - 8 kg 372.94.624
6 - 13,5 kg 372.94.625
10.5 - 21,5 kg 372.94.626
AVENTOS HS SET WITH BLUMOTION BỘ TAY NÂNG AVENTOS HS CÓ GIẢM CHẤNSoft close
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. 35LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG.
AVENTOS HK set with grey cover capBộ tay nâng AVENTOS HK với nắp đậy màu xám
FinishMàu hoàn thiện
Power factorHệ số lực
Art. No.Mã số
Grey cover capNắp đậy màu xám
PF 480-1500 372.94.310
PF 750-2500 372.94.311
PF 1500-4400 372.94.312
PF 3200-9000 372.94.313
Power factor PF = cabinet height (mm) x door weight including handle (kg)Hệ số lực PF = chiều cao hộc tủ (mm) x trọng lượng cửa bao gồm cả tay nắm (kg)
AVENTOS HK-S set with grey cover capBộ tay nâng AVENTOS HK-S với nắp đậy màu xám
FinishMàu hoàn thiện
Power factorHệ số lực
Art. No.Mã số
Grey cover capNắp đậy màu xám
PF 220-500 372.94.318
PF 400-1000 372.94.319
PF 960-2215 372.94.320
Power factor PF = cabinet height (mm) x door weight including handle (kg)Hệ số lực PF = chiều cao hộc tủ (mm) x trọng lượng cửa bao gồm cả tay nắm (kg)
AVENTOS HK SET WITH BLUMOTION BỘ TAY NÂNG AVENTOS HK CÓ GIẢM CHẤNSoft close
We reserve the right to alter specifications without notice.
FURNITURE FITTINGS. PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ.
36 LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG.
SERVO-DRIVE for AVENTOS, basic setSERVO-DRIVE cho AVENTOS, bộ phu kiện cơ ban
ComponentBộ phận
QuantitySố lượng
Art. No.Mã số
Transformer/Biến thế 1 554.99.204
Housing/Đế bắt biến thế vào đáy tủ 1 554.99.213
Flex cable cord/Đầu phích cắm 1 554.99.320
Cable/Dây điện dài 6000mm 1 554.99.312
Connecting node/Bộ kết nối gắn vào dây 1 554.99.340
Cable end protector/Nắp đậy ống luồn dây
1 554.99.342
Complete set/Trọn bộ 1 554.99.991
Our basic set is required for ONE kitchen regardless of the number of cabinets.Mỗi nhà bếp cần MỘT bộ phụ kiện này (không phụ thuộc vào số lượng hộc tủ).
Cable setBộ dây dẫn
ComponentBộ phận
QuantitySố lượng
Art. No.Mã số
Cable/Dây điện dài 6000mm 1 554.99.312
Connecting node/Bộ kết nối gắn vào dây
1 554.99.340
Cable end protector/Nắp đậy ống luồn dây
1 554.99.342
Complete set/Trọn bộ 1 554.99.985
Required for connecting with EXISTING SERVO-DRIVE base cabinetsBộ phụ kiện gắn thêm vào bộ phụ kiện cơ bản
SERVO-DRIVE FOR AVENTOS, BASIC SETSERVO-DRIVE CHO AVENTOS, BỘ PHỤ KIỆN CƠ BẢN
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. 37LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG.
SERVO-DRIVE for AVENTOS HF set (without telescopic arm)Cơ cấu nâng AVENTOS HF (không bao gôm bộ tay nâng)
Power factorHệ số lực
Grey cover capNắp đậy màu xám
Art. No.Mã số
PF 2600-5550 372.94.036
PF 5350-10150 372.94.037
PF 9000-17250 372.94.038
Power factor PF = cabinet height (mm) x door weight including handle (kg)Hệ số lực PF = chiều cao hộc tủ (mm) x trọng lượng cửa bao gồm cả tay nắm (kg)
SERVO-DRIVE for AVENTOS HS setCơ cấu nâng AVENTOS HS
Cabinet heightChiều caocánh tủ(mm)
Cabinet weightTrọng lượngcánh tủ(kg)
Grey cover capNắp đậy màu xám
Art. No.Mã số
300-525
2-0.5 372.94.600
3,25-9,5 372.94.601
7,25-15 372.94.602
526-675
3-6,75 372.94.603
5-13 372.94.604
9,75-19 372.94.605
676-800
4-8 372.94.606
6.13.5 372.94.607
10,5-21,5 372.94.608
Telescopic arm setBộ tay nâng bằng thép
HeightChiều cao
Art. No.Mã số
480-570mm 372.74.615
560-710mm 372.74.616
700-900mm 372.74.617
760-1040mm 372.74.618
SERVO-DRIVE FOR LIFT SYSTEMS SERVO-DRIVE CHO TAY NÂNG
We reserve the right to alter specifications without notice.
FURNITURE FITTINGS. PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ.
38 LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG.
SERVO-DRIVE for AVENTOS HL set (without lever arm)Cơ cấu nâng AVENTOS HL (không bao gôm bộ tay nâng)
Grey cover capNắp đậy màu xám
Art. No.Mã số
372.94.864
372.94.865
372.94.866
372.94.867
372.94.868
Lever arm setBộ tay nâng
HeightChiều cao
Art. No.Mã số
300-350mm 372.94.874
350-400mm 372.94.798
400-450mm 372.94.875
450-580mm 372.94.876
Cabinet heightChiều cao cánh tủ
Lever armCánh tay nâng
Lift mechanismCơ cấu nâng
372.94.864 372.94.865 372.94.866 372.94.867 372.94.868
300 - 349 mm 372.94.874 1,25 - 4,25 kg 3,50 - 7,25 kg 6,50 - 12,00 kg 11,00 - 20,00 kg
350 - 399 mm 372.94.798 1,25 - 2,50 kg 1,75 - 5,00 kg 4,25 - 9,00 kg 8,00 - 14,75 kg 13,50 - 20,00 kg
400 - 550 mm 372.94.875 1,75 - 3,50 kg 2,75 - 6,75 kg 5,75 - 11,75 kg 10,50 - 20,00 kg
450 - 580 mm 372.94.876 2,00 - 5,25 kg 4,25 - 9,25 kg 8,25 - 16,50 kg
SERVO-DRIVE FOR AVENTOS, BASIC SETSERVO-DRIVE CHO AVENTOS, BỘ PHỤ KIỆN CƠ BẢN
39
We reserve the right to alter specifications without notice.
FURNITURE FITTINGS. PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ.
40 FURNITURE CONSTRUCTION. PHỤ KIỆN CÔNG TRÌNH.
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. 41FURNITURE CONSTRUCTION. PHỤ KIỆN CÔNG TRÌNH.
HINGESBẢN LỀ
We reserve the right to alter specifications without notice.
FURNITURE FITTINGS. PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ.
42 FURNITURE CONSTRUCTION. PHỤ KIỆN CÔNG TRÌNH.
Clip-top 155° hinge, OnyxBan lề Clip-top 155°, màu đen
DescriptionMô tả
Art. No.Mã số
Clip-on 155 hinge, Black / Bản lề Clip-top 155 độ màu đen 342.44.502
Clip-top mounting plate, OnyxĐế ban lề Clip-top màu đen
DescriptionMô tả
Art. No.Mã số
Hinge plate Black / Đế bản lề màu đen 342.22.065
Cup cover cap Nắp che chén ban lề
DescriptionMô tả
Art. No.Mã số
Cup cover cap in Black / Nắp che chén bản lề 342.45.032
Clip-top Blumotion hinge 107°, OnyxBan lề Clip-top 107° giam chấn, màu đen
DescriptionMô tả
Art. No.Mã số
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.42.300
Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.42.301
Insert mounting / Bản lề lọt lòng 342.42.302
Hinge-arm cover capNắp che tay ban lề
DescriptionMô tả
Art. No.Mã số
Hinge-arm cover cap in Black / Nắp che tay bản lề 342.94.602
BLACK HINGES COLLECTION BẢN LỀ MÀU ĐEN
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. 43FURNITURE CONSTRUCTION. PHỤ KIỆN CÔNG TRÌNH.
CLIP top soft-close hinge 107°Ban lề CLIP top 107°, có giam chấn
DescriptionMô tả
Art. No.Mã số
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.80.600
Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.80.601
Insert / Bản lề lọt lòng 342.80.602
CLIP top soft-close profile/thick door hinge 95°Ban lề CLIP top dành cho cánh cưa dày 95°, có giam chấn BLUMOTION
DescriptionMô tả
Art. No.Mã số
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.46.600
Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.46.601
Insert / Bản lề lọt lòng 342.46.602
PREMIUM HINGES BẢN LỀ PREMIUM
We reserve the right to alter specifications without notice.
FURNITURE FITTINGS. PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ.
44 FURNITURE CONSTRUCTION. PHỤ KIỆN CÔNG TRÌNH.
CLIP top 107°Ban lề CLIP top mở 107°
DescriptionMô tả
Art. No.Mã số
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.80.500
Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.80.501
Insert / Bản lề lọt lòng 342.80.504
CLIP top 0-protrusion hinge 155°, for tall larder unitsBan lề CLIP top 155° cho tu cao
DescriptionMô tả
Art. No.Mã số
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.44.500
Full overlay (unsprung) / Bản lề trùm ngoài (không bật) 342.44.400
CLIP top hinge for profile door, thickness > 25mm, 95° openingBan lề CLIP top cho gỗ dày > 25mm, mở 95°
DescriptionMô tả
Art. No.Mã số
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.83.500
Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.83.502
Insert / Bản lề lọt lòng 342.83.504
Full overlay (unsprung) / Bản lề trùm ngoài (không bật) 342.83.400
Half overlay (unsprung) / Bản lề trùm nửa (không bật) 342.83.402
Insert (unsprung) / Bản lề lọt lòng (không bật) 342.83.404
ADVANCED HINGES BẢN LỀ ADVANCED
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. 45FURNITURE CONSTRUCTION. PHỤ KIỆN CÔNG TRÌNH.
CLIP top 170° openingBan lề CLIP top 170°
DescriptionMô tả
Art. No.Mã số
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.82.500
Full overlay (unsprung) / Bản lề trùm ngoài (không bật) 342.82.400
CLIP top pie-cut corner hingeBan lề Clip top nối góc
DescriptionMô tả
Art. No.Mã số
Pie-cut corner hingeBản lề nối góc
342.87.600
CLIP top blind corner hinge, 95° openingBan lề góc mù 95°
DescriptionMô tả
Art. No.Mã số
Insert / Bản lề lọt lòng 342.84.500
CapsNắp đậy
DescriptionMô tả
Art. No.Mã số
Clip-on cover cap (overlay)Nắp đậy cho bản lề CLIP top
342.94.600
Clip-on cover L (half overlay & insert)Nắp đậy cho bản lề CLIP top (trùm nửa & lọt lòng) bên trái
342.94.672
Clip-on cover R (half overlay & insert)Nắp đậy cho bản lề CLIP top (trùm nửa & lọt lòng) bên phải
342.94.671
CLIP top mounting plateĐế ban lề CLIP top
DescriptionMô tả
Art. No.Mã số
Mounting plate / Đế bản lề 342.20.800
CLIP top mounting plate H=3 for blind corner hingeĐế ban lề CLIP top H=3 cho ban lề góc mù
DescriptionMô tả
Art. No.Mã số
Mounting plate / Đế bản lề 342.20.830
CLIP top mounting plateĐế ban lề CLIP top
DescriptionMô tả
Art. No.Mã số
Mounting plate / Đế bản lề 342.22.060
ADVANCED HINGES BẢN LỀ ADVANCED
We reserve the right to alter specifications without notice.
FURNITURE FITTINGS. PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ.
46 FURNITURE CONSTRUCTION. PHỤ KIỆN CÔNG TRÌNH.
CLIP hinge 100°Ban lề CLIP 100°
DescriptionMô tả
Art. No.Mã số
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.15.506
Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.15.515
Insert / Bản lề lọt lòng 342.15.524
CLIP mounting plateĐế ban lề CLIP
DescriptionMô tả
Art. No.Mã số
Mounting plateĐế bản lề
342.21.910
STANDARD HINGES BẢN LỀ STANDARD
Modul 100°Ban lề Modul 100°
DescriptionMô tả
Art. No.Mã số
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.52.607
Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.52.616
Insert / Bản lề lọt lòng 342.53.602
Modul mounting plateĐế ban lề Modul
DescriptionMô tả
Art. No.Mã số
Mounting plateĐế bản lề
342.41.510
CapsNắp đậy
DescriptionMô tả
Art. No.Mã số
Modul hinge full overlay cover cap steelNắp đậy bằng kim loại cho bản lề Modul trùm ngoài
342.40.900
Modul hinge cover cap half overlay & insert 107° steel LNắp đậy cho bản lề Modul trùm nửa và lọt lòng 107° bên trái
342.94.672
Modul hinge cover cap half overlay & insert 107° steel RNắp đậy cho bản lề Modul trùm nửa và lọt lòng 107° bên phải
342.94.671
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. 47FURNITURE CONSTRUCTION. PHỤ KIỆN CÔNG TRÌNH.
Damper drill-in (for Modul hinges)Nêm giam chấn bắt vào lỗ khoan cho ban lề Modul
DescriptionMô tả
Art. No.Mã số
For hinge side applicationLắp bên bản lề
356.08.950
Cruciform adapter plateĐế cho nêm giam chấn
DescriptionMô tả
Art. No.Mã số
Adapter plateĐế cho nêm giảm chấn
356.14.520
Damper cruciform mountingNêm giam chấn có đế
DescriptionMô tả
Art. No.Mã số
For hinge side center applicationLắp bên bản lề
356.08.940
Damper (for CLIP top, CLIP hinges)Nêm giam chấn cho ban lề CLIP và CLIP top
DescriptionMô tả
Art. No.Mã số
Full overlay / Cho bản lề trùm 356.08.900
Half overlay / Cho bản lề trùm nửa 356.08.901
Insert / Cho bản lề lọt lòng 356.08.902
Damper Clip-on for 170° hingeNêm giam chấn cho ban lề góc 170°
DescriptionMô tả
Art. No.Mã số
Wide-angle for 170° hingesCho bản lề có góc mở 170°
356.08.910
SOFT-CLOSE HINGE ACCESSORIES PHỤ KIỆN GIẢM CHẤN BẢN LỀ
We reserve the right to alter specifications without notice.
FURNITURE FITTINGS. PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ.
48 FURNITURE CONSTRUCTION. PHỤ KIỆN CÔNG TRÌNH.
Tip-On standards piston, drill-in Ø10Nêm nhấn mở, bắt vào lỗ khoan Ø10
DescriptionMô tả
Art. No.Mã số
Terra black / Màu đen 356.04.370
Platinum grey / Màu xám 356.04.570
Silk white / Màu trắng 356.04.770
Long version Tip-On, drill-in Ø10Nêm nhấn loại dài, bắt vào lỗ khoan Ø10
DescriptionMô tả
Art. No.Mã số
Terra black / Màu đen 356.04.380
Platinum grey / Màu xám 356.04.580
Silk white / Màu trắng 356.04.780
Tip-On catch plate for doorsBas hít cho nêm nhấn
DescriptionMô tả
Art. No.Mã số
Screw-onBắt vít
356.04.541
Tip-On short version adapter plateĐế cho nêm nhấn loại ngắn
DescriptionMô tả
Art. No.Mã số
Terra black / Màu đen 356.04.313
Platinum grey / Màu xám 356.04.513
Silk white / Màu trắng 356.04.713
Tip-On long version adapter plateĐế cho nêm nhấn loại dài
DescriptionMô tả
Art. No.Mã số
Terra black / Màu đen 356.04.312
Platinum grey / Màu xám 356.04.512
Silk white / Màu trắng 356.04.712
TIP-ON FOR UNSPRUNG HINGE PHỤ KIỆN NÊM NHẤN CHO BẢN LỀ KHÔNG BẬT
49
FURNITURE FITTINGS. PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ.
50
5m
6m
7m
51
5m
6m
7m
www.hafele.com
Công ty TNHH Hafele Việt NamLầu 3, Tòa nhà Ree
9 Đoàn Văn Bơ, Quận 4
TP. Hồ Chí Minh
Phone: (+84 28) 39 113 113
Email: [email protected]
732.98.130 - December 2019