THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL · 2019-07-12 · Tiếng Anh Foreign language - English Họ tên...

18
Date of issue: Jan 2 Lớp: 10/3 Grade TB các môn GPA Học lực Ranking Hạnh kiểm Conduct 1 Lê Hoàng Dũng 5.7 6.2 5.4 6.6 6.3 7.1 6.9 4.1 7.4 4.7 7.3 Đ 7.9 6.3 TB T 2 Trần Nguyễn Thùy Dương 9.2 9.8 8.4 8.8 8.1 8.8 9.3 8.9 8.8 8.6 9.8 Đ 9.8 9.0 GIỎI T 3 Nguyễn Trịnh Thu Giang 5.4 5.1 4.8 6.5 6.8 7.4 8.2 5.3 8.4 7.6 7.7 Đ 8.4 6.8 TB T 4 Phạm Minh Hòa 8.1 9.8 9.3 8.9 7.7 9.2 9.1 8.2 8.6 8.4 9.5 Đ 9.5 8.9 GIỎI T 5 Phan Minh Hoàng 8.0 6.3 5.6 5.3 6.2 7.5 7.4 6.1 8.1 7.6 8.8 Đ 6.6 7.0 KHÁ T 6 Huỳnh Gia Huy 8.0 8.6 8.5 7.6 7.1 8.6 8.5 7.2 8.1 8.1 8.1 Đ 8.4 8.1 GIỎI T 7 Trần Quang Huy 7.8 9.0 7.8 8.1 7.3 8.9 9.1 6.7 8.7 8.8 8.8 Đ 8.4 8.3 KHÁ T 8 Bảo Quý Tây Khê 7.7 7.4 7.6 8.4 8.0 9.4 8.3 8.8 8.2 8.2 9.0 Đ 9.7 8.4 GIỎI T 9 Nguyễn Anh Khoa 5.3 7.5 5.6 6.9 7.2 9.2 7.9 7.4 8.1 6.4 7.0 Đ 7.7 7.2 KHÁ T 10 Mai Hoàng Khôi 8.2 8.0 7.6 8.8 7.1 8.4 8.7 7.9 8.1 6.6 9.0 Đ 8.3 8.1 GIỎI T 11 Lương Minh Lực 6.8 6.5 6.4 7.4 6.2 8.5 7.6 5.8 8.1 7.3 8.5 Đ 8.1 7.3 KHÁ T 12 Phạm Hoàng Bảo Nhi 6.9 6.4 5.7 7.4 7.2 9.0 8.7 7.5 8.1 7.2 8.4 Đ 9.4 7.7 KHÁ T 13 Trần Ngọc Yến Nhi 8.4 9.7 9.1 9.1 7.9 9.3 8.9 7.7 8.0 8.6 9.6 Đ 9.3 8.8 GIỎI T 14 Nguyễn Ngọc Minh Như 8.4 8.9 8.1 8.1 7.5 9.2 8.6 8.3 7.9 8.3 9.5 Đ 10.0 8.6 GIỎI T 15 Nguyễn Quốc Hoàng Ninh 6.8 7.3 7.7 7.3 6.7 8.3 7.3 7.8 7.3 7.5 7.7 Đ 8.9 7.6 KHÁ T 16 Đinh Hoàng Minh Quân 5.5 6.6 4.1 7.3 6.2 7.2 8.5 7.1 7.7 7.5 6.9 Đ 8.1 6.9 TB T 17 Nguyễn Phạm Thái Quốc 6.2 7.6 5.7 7.3 6.6 7.1 8.4 7.7 8.7 8.2 8.5 Đ 7.1 7.4 KHÁ T 18 Huỳnh Nhựt Sơn 5.7 7.0 5.4 8.7 7.0 8.9 8.8 7.3 8.1 7.6 8.7 Đ 8.9 7.7 KHÁ T 19 Nguyễn Lê Hải Tân 6.1 7.7 5.0 7.3 4.6 6.9 8.1 5.9 7.1 7.0 7.8 Đ 6.5 6.7 TB T 20 Đoàn Nguyễn Hải Thanh 8.8 9.2 7.8 8.8 8.6 7.9 9.4 8.0 8.9 8.5 9.5 Đ 9.7 8.8 GIỎI T 21 Ngô Quang Vinh 6.2 7.2 4.8 6.0 4.3 5.3 6.1 5.1 7.8 5.5 7.5 Đ 7.0 6.1 TB T Mai Thị Ngà KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 Results for the First Semester Academic year 2018 - 2019 STT No. THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL www.asianschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM Date of issue: Jan 22, 2018 GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Lịch sử History Địa lý Geography Ngoại ngữ - Tiếng Anh Foreign language - English Họ tên Name Toán Math Vật lý Physics Hóa Học Chemistry Sinh học Biology Văn học Literature Đào Thị Vân Kiều Thể dục Physical Education GDQP - AN Defence Education Kết quả xếp loại và thi đua Ranking Kiểm tra/Checked by Văn Thị Thiên Hà GDCD Civics Education Công nghệ Technology Tự chọn Optinal Subject

Transcript of THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL · 2019-07-12 · Tiếng Anh Foreign language - English Họ tên...

Page 1: THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL · 2019-07-12 · Tiếng Anh Foreign language - English Họ tên Name Toán Math Vật lý Physics Hóa Học Chemistry Sinh học Biology Văn học

Date of issue: Jan 22, 2019

Lớp: 10/3Grade

TB các mônGPA

Học lựcRanking

Hạnh kiểmConduct

1 Lê Hoàng Dũng 5.7 6.2 5.4 6.6 6.3 7.1 6.9 4.1 7.4 4.7 7.3 Đ 7.9 6.3 TB T

2 Trần Nguyễn Thùy Dương 9.2 9.8 8.4 8.8 8.1 8.8 9.3 8.9 8.8 8.6 9.8 Đ 9.8 9.0 GIỎI T

3 Nguyễn Trịnh Thu Giang 5.4 5.1 4.8 6.5 6.8 7.4 8.2 5.3 8.4 7.6 7.7 Đ 8.4 6.8 TB T

4 Phạm Minh Hòa 8.1 9.8 9.3 8.9 7.7 9.2 9.1 8.2 8.6 8.4 9.5 Đ 9.5 8.9 GIỎI T

5 Phan Minh Hoàng 8.0 6.3 5.6 5.3 6.2 7.5 7.4 6.1 8.1 7.6 8.8 Đ 6.6 7.0 KHÁ T

6 Huỳnh Gia Huy 8.0 8.6 8.5 7.6 7.1 8.6 8.5 7.2 8.1 8.1 8.1 Đ 8.4 8.1 GIỎI T

7 Trần Quang Huy 7.8 9.0 7.8 8.1 7.3 8.9 9.1 6.7 8.7 8.8 8.8 Đ 8.4 8.3 KHÁ T

8 Bảo Quý Tây Khê 7.7 7.4 7.6 8.4 8.0 9.4 8.3 8.8 8.2 8.2 9.0 Đ 9.7 8.4 GIỎI T

9 Nguyễn Anh Khoa 5.3 7.5 5.6 6.9 7.2 9.2 7.9 7.4 8.1 6.4 7.0 Đ 7.7 7.2 KHÁ T

10 Mai Hoàng Khôi 8.2 8.0 7.6 8.8 7.1 8.4 8.7 7.9 8.1 6.6 9.0 Đ 8.3 8.1 GIỎI T

11 Lương Minh Lực 6.8 6.5 6.4 7.4 6.2 8.5 7.6 5.8 8.1 7.3 8.5 Đ 8.1 7.3 KHÁ T

12 Phạm Hoàng Bảo Nhi 6.9 6.4 5.7 7.4 7.2 9.0 8.7 7.5 8.1 7.2 8.4 Đ 9.4 7.7 KHÁ T

13 Trần Ngọc Yến Nhi 8.4 9.7 9.1 9.1 7.9 9.3 8.9 7.7 8.0 8.6 9.6 Đ 9.3 8.8 GIỎI T

14 Nguyễn Ngọc Minh Như 8.4 8.9 8.1 8.1 7.5 9.2 8.6 8.3 7.9 8.3 9.5 Đ 10.0 8.6 GIỎI T

15 Nguyễn Quốc Hoàng Ninh 6.8 7.3 7.7 7.3 6.7 8.3 7.3 7.8 7.3 7.5 7.7 Đ 8.9 7.6 KHÁ T

16 Đinh Hoàng Minh Quân 5.5 6.6 4.1 7.3 6.2 7.2 8.5 7.1 7.7 7.5 6.9 Đ 8.1 6.9 TB T

17 Nguyễn Phạm Thái Quốc 6.2 7.6 5.7 7.3 6.6 7.1 8.4 7.7 8.7 8.2 8.5 Đ 7.1 7.4 KHÁ T

18 Huỳnh Nhựt Sơn 5.7 7.0 5.4 8.7 7.0 8.9 8.8 7.3 8.1 7.6 8.7 Đ 8.9 7.7 KHÁ T

19 Nguyễn Lê Hải Tân 6.1 7.7 5.0 7.3 4.6 6.9 8.1 5.9 7.1 7.0 7.8 Đ 6.5 6.7 TB T

20 Đoàn Nguyễn Hải Thanh 8.8 9.2 7.8 8.8 8.6 7.9 9.4 8.0 8.9 8.5 9.5 Đ 9.7 8.8 GIỎI T

21 Ngô Quang Vinh 6.2 7.2 4.8 6.0 4.3 5.3 6.1 5.1 7.8 5.5 7.5 Đ 7.0 6.1 TB T

Mai Thị Ngà

KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2018 - 2019Results for the First Semester Academic year 2018 - 2019

STTNo.

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOLwww.asianschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM

Date of issue: Jan 22, 2018

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager

Lịch sửHistory

Địa lýGeography

Ngoại ngữ - Tiếng Anh

Foreign language -

English

Họ tênName

ToánMath

Vật lýPhysics

Hóa HọcChemistry

Sinh họcBiology

Văn họcLiterature

Đào Thị Vân Kiều

Thể dụcPhysical

Education

GDQP - AN Defence

Education

Kết quả xếp loại và thi đuaRanking

Kiểm tra/Checked by

Văn Thị Thiên Hà

GDCDCivics

Education

Công nghệTechnology

Tự chọnOptinal Subject

Page 2: THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL · 2019-07-12 · Tiếng Anh Foreign language - English Họ tên Name Toán Math Vật lý Physics Hóa Học Chemistry Sinh học Biology Văn học

Date of issue: Jan 22, 2019

Lớp: 10/4Grade

TB các mônGPA

Học lựcRanking

Hạnh kiểmConduct

1 Nguyễn Thị Ai 8.6 8.8 8.3 8.1 7.6 8.7 9.1 7.9 8.5 8.8 9.4 Đ 9.6 8.6 GIỎI T

2 Nghiêm Minh Anh 6.7 8.2 7.4 8.1 8.4 8.2 8.9 8.6 8.9 9.2 7.6 Đ 9.1 8.3 GIỎI T

3 Phạm Phan Đức Anh 7.5 5.0 5.4 6.0 5.4 8.6 8.8 7.5 7.9 7.8 8.2 Đ 8.4 7.2 KHÁ T

4 Lý Phụng Th ành (Li Feng Cheng)9.0 9.1 8.8 8.6 7.3 8.9 9.1 8.2 8.9 9.5 9.5 Đ 9.6 8.9 GIỎI T

5 Phạm Hồng Đức 9.5 8.6 6.3 8.5 6.9 9.4 9.1 9.3 8.1 8.1 8.7 Đ 9.5 8.5 KHÁ T

6 Nguyễn Phước Huy Hoàng 8.0 7.9 7.5 8.9 7.2 9.1 8.7 7.6 8.3 8.6 8.4 Đ 8.9 8.3 GIỎI T

7 Huỳnh Tôn Khang 7.6 7.5 7.8 5.5 6.6 8.6 8.8 7.7 8.9 8.6 8.9 Đ 9.4 8.0 KHÁ T

8 Lê Phước Thành Long 8.5 5.7 6.0 6.0 4.6 7.9 7.8 4.7 7.3 6.4 6.4 Đ 9.3 6.7 TB T

9 Trần Kim Ly 6.6 7.8 7.9 7.8 7.7 8.3 8.4 8.0 7.9 8.3 7.8 Đ 8.9 8.0 KHÁ T

10 Phạm Ngọc Gia Minh 6.5 5.1 5.4 6.8 4.9 6.7 7.1 5.2 7.7 7.6 7.5 Đ 9.0 6.6 TB T

11 Nguyễn Ngọc Nam 7.2 8.3 7.3 8.6 8.2 9.2 8.9 8.5 9.1 8.9 8.2 Đ 8.0 8.4 GIỎI T

12 Nguyễn Minh Nhật 7.0 8.4 7.1 6.8 5.8 8.1 8.7 6.9 7.8 8.1 7.3 Đ 9.5 7.6 KHÁ T

13 Nguyễn Song Uyên Nhi 9.4 8.6 7.8 9.1 8.4 9.0 9.0 8.0 8.0 9.5 8.8 Đ 9.3 8.7 GIỎI T

14 Phạm Thành Phát 7.4 8.8 7.2 7.6 6.9 9.1 7.6 6.6 8.9 8.9 8.4 Đ 8.0 8.0 KHÁ T

15 Trương Ái Phương 7.7 7.9 6.1 6.8 7.0 9.3 9.3 6.6 7.9 7.8 8.9 Đ 9.4 7.9 KHÁ T

16 Nguuyễn Đình Nhật Quang 7.5 8.0 6.8 7.6 6.6 9.0 8.8 9.0 8.1 8.0 8.0 Đ 9.3 8.1 KHÁ T

17 Cao Minh Quân 8.7 9.0 9.3 9.6 8.5 9.9 9.5 8.8 8.3 9.0 9.5 Đ 9.0 9.1 GIỎI T

18 Võ Thị Phương Vân 6.6 6.0 7.3 7.7 7.2 8.5 8.3 7.8 8.4 8.8 7.6 Đ 9.1 7.8 KHÁ T

19 Trần Thảo Vy 5.7 7.4 6.2 6.0 7.0 8.2 7.8 5.8 8.7 7.7 7.6 Đ 9.6 7.3 KHÁ T

20 Trần Thiên Ý 7.2 8.2 8.2 9.0 7.9 9.2 9.5 6.8 9.1 9.4 9.5 Đ 10.0 8.7 KHÁ T

Trần Thị Thanh Vương

KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2018 - 2019Results for the First Semester Academic year 2018 - 2019

STTNo.

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOLwww.asianschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM

Date of issue: Jan 22, 2018

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager

Lịch sửHistory

Địa lýGeography

Ngoại ngữ - Tiếng Anh

Foreign language -

English

Họ tênName

ToánMath

Vật lýPhysics

Hóa HọcChemistry

Sinh họcBiology

Văn họcLiterature

Đào Thị Vân Kiều

Thể dụcPhysical

Education

GDQP - AN Defence

Education

Kết quả xếp loại và thi đuaRanking

Kiểm tra/Checked by

Văn Thị Thiên Hà

GDCDCivics

Education

Công nghệTechnology

Tự chọnOptinal Subject

Page 3: THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL · 2019-07-12 · Tiếng Anh Foreign language - English Họ tên Name Toán Math Vật lý Physics Hóa Học Chemistry Sinh học Biology Văn học

Date of issue: Jan 22, 2019

Lớp: 10/5Grade

TB các mônGPA

Học lựcRanking

Hạnh kiểmConduct

1 Trịnh Vũ Quốc An 7.5 8.7 7.0 8.6 7.4 8.7 9.1 7.7 8.6 8.1 7.7 Đ 9.6 8.2 KHÁ T

2 Trương Lê Hoài An 7.1 8.0 7.7 7.8 7.5 9.6 8.3 8.2 8.6 8.2 8.7 Đ 8.9 8.2 KHÁ T

3 Đào Quang Nam Anh 7.3 7.4 6.9 7.3 6.6 8.9 7.4 8.0 8.4 7.5 8.3 Đ 9.3 7.8 KHÁ T

4 Võ Hà Diễm Anh 6.1 7.1 6.2 7.1 8.1 8.3 8.1 6.0 8.8 7.1 6.7 Đ 9.3 7.4 KHÁ T

5 Lê Thanh Bình 5.5 6.4 5.0 6.8 6.4 7.7 7.3 5.4 7.1 7.3 6.7 Đ 8.1 6.6 TB T

6 Nguyễn Đoàn Lê Dũng 7.9 9.1 8.5 8.3 7.6 8.9 8.6 7.4 8.0 8.8 9.1 Đ 7.7 8.3 KHÁ T

7 Phạm Thiên Đan 6.7 8.1 6.9 8.0 7.0 8.1 8.7 9.0 8.4 8.5 7.0 Đ 9.0 8.0 KHÁ T

8 Trần Đồng Bảo Hân 9.2 9.5 9.5 8.5 8.1 9.3 9.3 8.2 9.0 9.1 9.8 Đ 9.7 9.1 GIỎI T

9 Trần Sơn Hùng 7.4 9.7 8.8 7.9 6.7 8.6 8.6 6.6 7.6 8.2 7.3 Đ 9.2 8.1 KHÁ T

10 Nguyễn Huỳnh Thiên Hương 4.6 6.1 4.9 6.9 6.3 7.1 6.8 5.5 7.8 6.8 6.7 Đ 9.0 6.5 TB T

11 Nguyễn Anh Khoa 8.5 8.9 8.9 9.2 8.3 9.2 9.3 8.9 9.3 8.5 9.6 Đ 9.6 9.0 GIỎI T

12 Phạm Đăng Khoa 5.6 6.4 6.3 6.3 6.0 8.7 7.1 6.6 8.4 4.6 7.8 Đ 8.0 6.8 TB K

13 Nguyễn Khánh Mỹ Linh 6.8 7.0 6.3 7.5 6.0 8.9 6.0 6.8 7.5 7.3 6.7 Đ 8.1 7.1 KHÁ T

14 Bùi Trần Nam Phương 3.2 4.7 4.7 4.9 5.9 6.2 3.6 5.1 7.4 5.3 6.4 Đ 7.7 5.4 YẾU K

15 Phạm Nguyễn Ngân Tâm 4.4 6.0 4.8 6.4 5.3 6.6 6.3 5.5 7.2 6.9 7.9 Đ 9.3 6.4 TB T

16 Trần Văn Chơn Tâm 8.6 8.4 9.0 8.1 7.9 9.1 9.2 7.9 8.5 7.9 9.0 Đ 9.3 8.6 GIỎI T

17 Đỗ Toàn Thắng 5.1 7.1 6.1 7.4 5.9 7.8 7.5 7.0 8.4 8.1 9.3 Đ 8.0 7.3 TB T

18 Trương Hoàng Anh Thư 5.8 6.8 5.8 6.8 6.4 8.1 7.6 5.5 8.6 7.5 6.7 Đ 8.4 7.0 TB T

19 Trần Hoàng Bảo Trân 7.0 7.0 6.2 7.3 6.9 8.6 7.7 6.1 8.1 8.5 7.5 Đ 8.3 7.4 KHÁ T

20 Nguyễn Phan Minh Trí 3.4 5.5 3.3 6.9 6.2 7.3 6.3 5.9 7.6 7.0 6.5 Đ 8.1 6.2 YẾU K

21 Tống Thiện Yên 7.4 7.2 9.2 7.6 6.8 9.0 9.1 7.6 8.6 8.1 7.2 Đ 8.4 8.0 KHÁ T

Chung Thị Tú Nhi

KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2018 - 2019Results for the First Semester Academic year 2018 - 2019

STTNo.

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOLwww.asianschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM

Date of issue: Jan 22, 2018

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager

Lịch sửHistory

Địa lýGeography

Ngoại ngữ - Tiếng Anh

Foreign language -

English

Họ tênName

ToánMath

Vật lýPhysics

Hóa HọcChemistry

Sinh họcBiology

Văn họcLiterature

Đào Thị Vân Kiều

Thể dụcPhysical

Education

GDQP - AN Defence

Education

Kết quả xếp loại và thi đuaRanking

Kiểm tra/Checked by

Văn Thị Thiên Hà

GDCDCivics

Education

Công nghệTechnology

Tự chọnOptinal Subject

Page 4: THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL · 2019-07-12 · Tiếng Anh Foreign language - English Họ tên Name Toán Math Vật lý Physics Hóa Học Chemistry Sinh học Biology Văn học

Date of issue: Jan 22, 2019

Lớp: 10/6Grade

TB các mônGPA

Học lựcRanking

Hạnh kiểmConduct

1 Phạm Nguyễn Hoàng An 6.6 8.3 6.1 8.1 7.8 9.2 7.4 6.4 8.1 8.5 8.5 Đ 8.7 7.8 KHÁ K

2 Lê Đào Tuyết Anh 8.1 9.1 8.3 8.8 8.7 9.3 8.8 7.3 8.9 8.4 9.6 Đ 9.3 8.7 GIỎI T

3 Nguyễn Gia Bảo 3.3 6.5 4.2 4.9 6.1 8.2 6.6 5.6 8.0 5.3 5.0 Đ 7.7 6.0 YẾU K

4 Võ Việt Bảo 8.5 9.5 8.9 6.7 7.5 9.0 8.5 7.6 7.9 7.1 9.6 Đ 8.5 8.3 GIỎI T

5 Nguyễn Hùng Cường 6.4 8.5 7.0 7.1 6.7 9.4 8.8 6.8 8.5 8.0 8.8 Đ 8.6 7.9 KHÁ T

6 Phạm Đan Hà 8.3 8.6 7.8 8.9 7.4 9.3 8.1 6.2 8.6 8.6 8.6 Đ 8.5 8.2 KHÁ T

7 Lê Huỳnh Bảo Hân 6.6 7.9 6.5 7.8 7.4 8.1 7.4 8.1 8.7 7.1 8.5 Đ 8.9 7.8 KHÁ T

8 Vũ Ngọc Bảo Hân 7.0 5.3 3.4 5.4 6.2 6.9 5.3 6.6 6.1 6.3 7.4 Đ 8.4 6.2 YẾU K

9 Nguyễn Trương Gia Huy 5.2 6.4 5.0 5.7 5.0 5.2 7.1 5.2 6.7 6.8 6.6 Đ 8.6 6.1 TB T

10 Nguyễn Huỳnh Bảo Khánh 8.5 7.3 6.9 8.4 7.0 8.9 7.1 8.0 7.9 6.8 8.6 Đ 8.5 7.8 KHÁ T

11 Vũ Nguyên Long 3.5 5.2 5.0 5.8 6.1 8.6 5.3 6.5 7.5 6.1 5.9 Đ 7.1 6.1 TB T

12 Naomi Tuyet Ly 5.0 6.5 5.4 6.2 6.2 7.5 6.9 8.3 7.9 5.4 7.7 Đ 9.6 6.9 TB T

13 Nguyễn Ngọc Trà My 5.6 7.1 6.0 5.7 6.5 8.1 4.4 5.9 7.8 7.0 6.7 Đ 7.9 6.6 TB T

14 Lê Trần Kim Ngân 5.2 6.2 5.2 6.7 6.9 8.2 5.5 6.1 8.0 6.9 7.1 Đ 8.1 6.7 KHÁ T

15 Mahon Julie Hữu Ngọc 3.8 4.7 4.2 5.9 5.1 7.2 5.0 5.8 6.7 6.3 6.1 Đ 7.4 5.7 TB T

16 Lý Gia Phú 5.6 7.8 6.5 7.9 6.7 8.6 7.8 5.9 7.6 7.3 6.1 Đ 9.0 7.2 KHÁ T

17 Hoàng Mai Phương 5.9 7.8 6.0 6.3 7.2 8.9 7.5 6.7 8.3 7.0 8.6 Đ 8.0 7.4 KHÁ T

18 Phan Minh Quân 8.5 9.5 9.0 8.6 7.4 8.9 8.8 8.1 8.4 8.7 9.7 Đ 9.0 8.7 GIỎI T

19 Nguyễn Như Quỳnh 8.5 9.1 8.9 8.8 7.2 9.3 8.6 7.2 8.9 8.4 9.4 Đ 9.1 8.6 GIỎI T

20 Võ Huỳnh Phi Yến 4.6 6.2 3.6 5.8 7.1 7.4 6.4 5.7 7.9 6.1 8.0 Đ 8.4 6.4 TB T

Lê Thị Trường An

KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2018 - 2019Results for the First Semester Academic year 2018 - 2019

STTNo.

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOLwww.asianschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM

Date of issue: Jan 22, 2018

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by

Lịch sửHistory

Địa lýGeography

Ngoại ngữ - Tiếng Anh

Foreign language -

English

GDCDCivics

Education

Công nghệTechnology

Tự chọnOptinal Subject

Họ tênName

ToánMath

Vật lýPhysics

Hóa HọcChemistry

Sinh họcBiology

Văn họcLiterature

Đào Thị Vân Kiều Văn Thị Thiên Hà

Thể dụcPhysical

Education

GDQP - AN Defence

Education

Kết quả xếp loại và thi đuaRanking

Page 5: THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL · 2019-07-12 · Tiếng Anh Foreign language - English Họ tên Name Toán Math Vật lý Physics Hóa Học Chemistry Sinh học Biology Văn học

Lớp: 10/11

Grade

TB các

môn

GPA

Học lực

Ranking

Hạnh

kiểm

Conduct

1 Nguyễn Thúy Quỳnh Anh 3.5 7.0 4.5 7.1 5.9 8.3 6.7 5.8 7.4 6.0 9.1 Đ 7.2 6.5 TB TỐT

2 Nguyễn Trần Hà Anh 9.3 9.7 9.0 9.7 7.5 9.1 8.4 8.3 9.1 9.9 9.6 Đ 9.7 9.1 GIỎI TỐT

3 Chang Wei Chen 7.0 8.2 7.5 7.6 6.7 7.5 7.6 5.9 8.3 7.4 9.4 Đ 8.4 7.6 KHÁ TỐT

4 Nguyễn Quang Duy 9.5 10.0 9.3 9.8 8.1 8.9 9.6 9.3 9.3 9.9 9.3 Đ 8.2 9.3 GIỎI TỐT

5 Lê Tiêu Vỉnh Hưng 5.2 7.3 5.5 5.5 5.4 7.5 7.1 8.4 6.0 8.5 9.0 Đ 7.5 6.9 TB TỐT

6 Lim Nguyễn Chánh Hưng 6.5 8.1 6.2 7.1 7.3 9.1 6.7 7.5 8.2 8.9 8.7 Đ 6.8 7.6 KHÁ TỐT

7 Tiêu Quốc Hưng 8.7 9.5 8.5 7.6 7.0 8.7 8.3 8.9 8.2 8.4 9.0 Đ 8.7 8.5 GIỎI TỐT

8 Phạm Nguyễn Khánh Linh 9.3 9.9 8.2 9.7 8.5 8.5 8.5 9.5 8.6 9.9 9.9 Đ 9.4 9.2 GIỎI TỐT

9 Đoàn Khánh Luân 8.7 9.2 6.6 8.0 7.2 9.1 7.6 9.1 6.8 8.5 9.0 Đ 8.3 8.2 GIỎI TỐT

10 Đoàn Vĩnh Phát 5.2 7.4 3.8 4.1 2.8 4.4 4.5 5.7 6.1 3.0 9.0 Đ 5.2 5.1 YẾU KHÁ

11 Vũ Hoàng Quân 5.8 8.3 6.9 5.9 5.8 8.1 6.6 8.1 6.5 6.1 8.9 Đ 7.8 7.1 TB TỐT

12 Nguyễn Trang Thanh 8.5 9.2 8.7 9.1 8.0 8.1 8.4 7.0 8.8 9.9 9.6 Đ 8.4 8.6 GIỎI TỐT

13 Trương Khánh Tín 7.0 8.8 6.4 8.6 6.5 7.9 7.7 6.6 8.4 9.9 8.9 Đ 8.0 7.9 KHÁ TỐT

14 Võ Quốc Việt 5.5 8.1 5.7 5.8 5.5 8.0 6.9 5.7 6.3 8.4 9.6 Đ 6.5 6.8 TB TỐT

15Shan Chen Yang (Thiện Chính

Dương)5.1 8.5 6.6 6.0 5.1 6.6 5.0 6.3 7.1 9.0 9.6 Đ 6.3 6.8 TB TỐT

16 Trương Thị Kim Yến 8.1 9.2 8.6 8.6 6.7 8.3 7.9 7.2 8.4 9.0 9.6 Đ 8.4 8.3 GIỎI TỐT

17 Jung Min Young 6.7 7.8 5.4 7.2 6.7 8.6 7.3 9.1 7.3 8.8 9.9 Đ 8.0 7.7 KHÁ TỐT

KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019Results for Academic Semester I - Year 2018 - 2019

STT

No.Toán

Math

Vật lý

Physics

Hóa học

Chemistry

Sinh học

Biology

Văn học

Literature

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

www.asianintlschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM

Date of issue: December 28, 2018

Nguyễn Thị Trà Mi Nguyễn Trầm Hương Văn Thị Thiên Hà

GDQP

National

Defence

Education

Tin học

Computer

Science

Kết quả xếp loại và thi đua

Ranking

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by

Lịch sử

History

Địa lý

Geography

Ngoại ngữ -

Tiếng Anh

Foreign

language -

English

GDCD

Civics

Education

Công nghệ

Technology

Thể dục

Physical

Education

Họ tên

Name

Page 6: THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL · 2019-07-12 · Tiếng Anh Foreign language - English Họ tên Name Toán Math Vật lý Physics Hóa Học Chemistry Sinh học Biology Văn học

Lớp: 10/12

Grade

TB các

môn

GPA

Học lực

Ranking

Hạnh

kiểm

Conduct

1 Tôn Nữ Thúy Anh 6.3 6.5 6.6 6.4 7.2 9.2 7.4 7.7 8.1 7.6 Đ 8.6 7.6 7.4 KHÁ TỐT

2 Hà Gia Bảo 4.1 6.8 4.4 4.0 5.2 7.8 5.6 3.7 5.4 5.2 Đ 7.9 7.5 5.6 TB TỐT

3 Hứa Bội Châu 7.7 8.9 7.7 9.9 8.3 8.9 9.1 6.9 8.5 9.2 Đ 8.6 8.5 8.5 GIỎI TỐT

4 Trần Bội Châu 5.1 7.3 4.6 5.3 5.0 8.0 6.0 3.7 5.6 8.3 Đ 8.6 8.0 6.3 TB KHÁ

5 Nguyễn Thị Kim Chi 8.0 8.5 7.7 8.4 8.0 8.9 8.7 6.5 8.1 8.6 Đ 8.6 8.3 8.2 GIỎI TỐT

6 Trần Minh Duy 7.8 9.3 7.7 7.6 6.5 8.9 8.6 5.1 7.2 8.5 Đ 8.3 8.2 7.8 KHÁ TỐT

7 Nguyễn Phúc Gia Linh 7.7 8.3 7.3 8.5 8.1 8.4 8.2 8.0 8.6 8.6 Đ 8.6 8.6 8.2 GIỎI TỐT

8 Nguyễn Hoàng Long 6.3 8.1 7.8 5.7 5.7 8.7 6.0 7.2 6.5 5.8 Đ 8.6 8.2 7.1 TB TỐT

9 Bill Trần Mijares 5.5 7.2 6.3 6.3 6.5 8.5 6.8 7.3 6.6 8.8 Đ 8.3 6.7 7.1 KHÁ TỐT

10 Nguyễn Hoàng Ánh My 8.5 9.6 9.2 10.0 8.4 9.5 9.2 7.3 8.6 9.4 Đ 8.6 8.9 8.9 GIỎI TỐT

11 Nguyễn Lê Minh Ngân 8.7 9.4 8.4 9.6 8.1 8.8 9.3 7.5 8.8 9.8 Đ 8.3 8.5 8.8 GIỎI TỐT

12 Lê Khôi Nguyên 5.8 7.4 5.1 8.0 6.5 8.4 6.3 3.8 5.0 8.4 Đ 8.3 8.1 6.8 TB TỐT

13 Nguyễn Hoàng Thiên Phúc 5.0 5.8 5.8 5.0 6.5 7.3 6.8 5.1 6.9 5.0 Đ 8.6 7.3 6.3 TB TỐT

14 Phạm Thanh Uyên Phương 8.2 9.2 8.9 9.4 8.7 9.6 9.7 8.7 8.5 9.5 Đ 8.1 8.6 8.9 GIỎI TỐT

15 Trần Thanh Tân 7.1 8.1 8.1 7.9 6.6 8.2 8.0 5.7 7.5 8.6 Đ 8.6 8.1 7.7 KHÁ TỐT

16 Đinh Hữu Tấn 6.7 7.4 5.5 4.6 6.3 7.8 7.3 5.9 6.6 5.8 Đ 8.3 7.3 6.6 TB TỐT

17 Nguyễn Ngọc Thiện 8.5 8.4 8.2 8.2 7.5 9.2 8.7 6.8 8.0 9.3 Đ 8.3 7.4 8.2 GIỎI TỐT

18 Hà Ngô Chí Thịnh 7.0 9.1 7.2 8.6 8.2 8.7 8.9 7.9 8.5 8.1 Đ 8.3 8.0 8.2 GIỎI TỐT

19 Nguyễn Quang Tiến 4.0 6.6 5.2 5.0 6.1 8.7 7.6 5.5 6.8 5.4 Đ 8.6 7.3 6.4 TB TỐT

20 Lê Hữu Toàn 8.7 9.3 8.6 8.2 7.0 9.0 8.3 8.6 7.4 8.6 Đ 8.3 8.1 8.3 GIỎI TỐT

21 Đoàn Quốc Trung 7.0 7.2 7.0 5.4 6.1 7.9 6.9 5.8 6.4 6.6 Đ 8.6 7.5 6.9 KHÁ TỐT

22 Hứa Trần Thụy Vân 8.1 9.3 7.4 7.3 8.2 8.5 7.9 6.9 8.3 7.7 Đ 8.6 7.4 8.0 GIỎI TỐT

KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019Results for Academic Semester I - Year 2018 - 2019

STT

No.Toán

Math

Vật lý

Physics

Hóa học

Chemistry

Sinh học

Biology

Văn học

Literature

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

www.asianintlschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM

Date of issue: December 28, 2018

Vương Thị Thu Nguyễn Trầm Hương Văn Thị Thiên Hà

GDQP

National

Defence

Education

Tin học

Computer

Science

Kết quả xếp loại và thi đua

Ranking

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by

Lịch sử

History

Địa lý

Geography

Ngoại ngữ -

Tiếng Anh

Foreign

language -

English

GDCD

Civics

Education

Công nghệ

Technology

Thể dục

Physical

Education

Họ tên

Name

Page 7: THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL · 2019-07-12 · Tiếng Anh Foreign language - English Họ tên Name Toán Math Vật lý Physics Hóa Học Chemistry Sinh học Biology Văn học

Lớp: 10/13

Grade

TB các

môn

GPA

Học lực

Ranking

Hạnh

kiểm

Conduct

1 Đặng Quỳnh Anh 7.5 7.6 8.3 9.0 8.0 8.8 8.2 6.6 8.9 9.0 Đ 9.1 7.7 8.2 GIỎI TỐT

2 Phan Minh Anh 7.2 8.0 7.7 8.9 7.8 9.5 9.1 7.1 8.3 8.3 Đ 9.6 9.2 8.4 KHÁ TỐT

3 Trần Ngọc Vân Anh 7.8 8.6 8.0 9.7 8.6 9.9 9.4 9.2 9.3 9.9 Đ 9.1 9.1 9.1 GIỎI TỐT

4 Nguyễn Công Danh 9.2 8.1 9.3 8.2 7.7 9.1 9.2 8.8 8.8 8.7 Đ 9.9 8.9 8.8 GIỎI TỐT

5 Trương Minh Đức 4.5 6.2 3.9 7.1 5.4 7.0 6.3 4.8 7.7 6.1 Đ 9.1 6.3 6.2 TB TỐT

6 Lưu Trác Hải 7.3 7.0 5.9 8.3 6.8 8.9 7.9 7.2 8.6 7.8 Đ 9.0 8.7 7.8 KHÁ TỐT

7 Nguyễn Gia Hân 8.3 9.0 9.1 9.6 8.4 8.6 9.6 7.3 9.4 9.4 Đ 9.4 8.7 8.9 GIỎI TỐT

8 Lê Tuấn Hùng 9.5 9.3 9.1 9.6 8.6 9.2 9.8 8.5 9.1 9.6 Đ 9.1 9.4 9.2 GIỎI TỐT

9 Nguyễn Trần Lan Hương 5.8 6.4 5.6 8.4 6.5 7.6 7.6 5.8 7.3 8.0 Đ 9.6 7.4 7.2 KHÁ TỐT

10 Đàm Quang Khải 8.1 8.0 8.2 9.1 8.2 9.3 7.9 7.2 8.1 8.4 Đ 9.1 8.6 8.4 GIỎI TỐT

11 Đinh Nguyễn Nhã Quyên 6.2 7.8 6.0 8.1 8.2 9.1 8.2 7.0 8.5 8.7 Đ 9.6 8.4 8.0 KHÁ TỐT

12 Huỳnh Lê Mai Quỳnh 9.3 9.3 9.4 10.0 8.5 9.6 9.6 8.3 9.1 9.9 Đ 9.6 9.2 9.3 GIỎI TỐT

13 Nguyễn Việt Thắng 9.4 8.5 8.8 9.1 8.0 8.8 9.3 6.9 8.8 9.2 Đ 9.1 8.6 8.7 GIỎI TỐT

14 Trần Vũ Ngọc Thắng 5.1 4.1 5.8 7.6 7.5 7.6 7.7 5.8 7.1 5.8 Đ 9.3 6.9 6.7 TB TỐT

15 Tống Nguyễn Minh Triết 9.6 9.5 9.2 9.6 7.5 8.9 9.4 7.8 9.2 9.7 Đ 9.1 9.4 9.1 GIỎI TỐT

16 Hồ Phạm Đình Vỹ 8.7 9.0 8.2 10.0 8.0 9.9 9.9 8.6 9.3 9.3 Đ 9.1 9.7 9.1 GIỎI TỐT

KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019Results for Academic Semester I - Year 2018 - 2019

STT

No.Toán

Math

Vật lý

Physics

Hóa học

Chemistry

Sinh học

Biology

Văn học

Literature

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

www.asianintlschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM

Date of issue: December 28, 2018

Trần Lê Phương Uyên Nguyễn Trầm Hương Văn Thị Thiên Hà

GDQP

National

Defence

Education

Tin học

Computer

Science

Kết quả xếp loại và thi đua

Ranking

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by

Lịch sử

History

Địa lý

Geography

Ngoại ngữ -

Tiếng Anh

Foreign

language -

English

GDCD

Civics

Education

Công nghệ

Technology

Thể dục

Physical

Education

Họ tên

Name

Page 8: THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL · 2019-07-12 · Tiếng Anh Foreign language - English Họ tên Name Toán Math Vật lý Physics Hóa Học Chemistry Sinh học Biology Văn học

Lớp: 10/14

Grade

TB các

môn

GPA

Học lực

Ranking

Hạnh

kiểm

Conduct

1 Liong Wen Sin (Jessica) 9.0 9.9 8.6 9.4 8.0 9.1 8.6 7.8 9.1 9.6 Đ 9.0 9.4 9.0 GIỎI TỐT

2 Nguyễn Vũ Thành An 9.6 9.9 9.5 9.8 8.6 9.9 9.4 9.9 9.2 9.5 Đ 8.7 9.3 9.4 GIỎI TỐT

3 Huỳnh Anh 5.6 7.6 5.6 7.4 7.2 8.4 7.6 6.1 7.0 7.7 Đ 8.7 8.2 7.3 KHÁ TỐT

4 Nguyễn Quang Cảnh 9.6 10.0 9.4 9.5 8.2 9.6 8.8 9.2 9.5 9.5 Đ 7.7 9.8 9.2 GIỎI TỐT

5 Đặng Ngọc Hoàng Chương 8.9 9.6 8.0 9.1 8.7 9.4 8.5 8.1 9.0 8.9 Đ 7.7 9.5 8.8 GIỎI TỐT

6 Võ Anh Duy 8.1 9.0 8.5 8.4 7.6 8.0 8.5 6.3 8.4 8.7 Đ 8.1 9.4 8.3 KHÁ TỐT

7 Nguyễn Đăng Đạt 9.4 9.4 9.0 9.6 8.0 8.9 9.2 7.6 9.4 9.2 Đ 7.9 8.6 8.9 GIỎI TỐT

8 Nguyễn Tường Đoan 7.1 8.5 6.5 8.7 7.7 9.1 8.1 7.5 8.7 9.3 Đ 8.1 8.9 8.2 KHÁ TỐT

9 Nguyễn Tường Khang 8.9 9.3 8.9 8.9 8.6 9.4 9.1 7.2 9.4 9.6 Đ 7.9 9.8 8.9 GIỎI TỐT

10 Võ Minh Khôi 5.8 8.6 5.9 8.2 7.6 7.0 7.7 7.8 8.0 8.8 Đ 8.1 8.5 7.7 KHÁ TỐT

11 Phan Hoàng Minh Nguyên 8.2 7.6 7.5 6.4 7.6 8.7 7.5 6.8 7.1 7.3 Đ 8.1 7.0 7.5 KHÁ TỐT

12 Võ Ngọc Thảo Nguyên 9.6 9.6 8.7 9.6 8.3 9.1 9.7 7.0 8.2 8.8 Đ 9.0 9.1 8.9 GIỎI TỐT

13 Trần Tuệ San 7.0 8.1 6.6 7.4 8.0 9.7 9.2 6.9 8.7 8.4 Đ 7.9 9.2 8.1 GIỎI TỐT

14 Chu Văn Thái 9.1 9.7 9.1 9.8 8.4 9.0 8.8 7.3 8.9 9.5 Đ 7.9 9.5 8.9 GIỎI TỐT

15 Đỗ Bích Phương Thuận 9.0 9.8 9.0 9.1 8.5 9.6 9.6 8.7 9.4 9.9 Đ 8.1 9.8 9.2 GIỎI TỐT

16 Nguyễn Lam Phương Trinh 7.7 8.6 6.8 7.6 8.2 8.4 6.9 6.3 8.6 8.6 Đ 9.0 8.6 7.9 KHÁ TỐT

17 Tô Thái Thanh Tùng 8.0 9.1 6.3 7.5 7.8 9.2 7.8 6.1 7.4 9.0 Đ 8.1 9.2 8.0 KHÁ TỐT

18 Won Ka Young 8.8 9.5 8.4 9.6 7.4 7.3 7.9 7.5 8.9 9.1 Đ 9.0 9.2 8.6 GIỎI TỐT

KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019Results for Academic Semester I - Year 2018 - 2019

STT

No.Toán

Math

Vật lý

Physics

Hóa học

Chemistry

Sinh học

Biology

Văn học

Literature

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

www.asianintlschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM

Date of issue: December 28, 2018

Lê Thị Thùy Nguyễn Trầm Hương Văn Thị Thiên Hà

GDQP

National

Defence

Education

Tin học

Computer

Science

Kết quả xếp loại và thi đua

Ranking

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by

Lịch sử

History

Địa lý

Geography

Ngoại ngữ -

Tiếng Anh

Foreign

language -

English

GDCD

Civics

Education

Công nghệ

Technology

Thể dục

Physical

Education

Họ tên

Name

Page 9: THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL · 2019-07-12 · Tiếng Anh Foreign language - English Họ tên Name Toán Math Vật lý Physics Hóa Học Chemistry Sinh học Biology Văn học

Lớp: 10/15

Grade

TB các

môn

GPA

Học lực

Ranking

Hạnh

kiểm

Conduct

1 Nguyễn Ngọc Thùy An 3.1 6.1 4.2 7.3 6.7 8.8 6.3 6.3 5.8 5.6 Đ 8.1 5.9 6.2 YẾU KHÁ

2 Nguyễn Thị Ngọc Anh 7.7 8.6 8.4 9.2 7.5 8.9 8.1 8.0 8.1 7.3 Đ 8.1 7.5 8.1 KHÁ TỐT

3 Trần Quang Anh 6.8 8.7 6.6 7.5 7.1 6.8 7.9 8.7 6.9 6.6 Đ 8.4 8.3 7.5 KHÁ TỐT

4 Vũ Tuấn Anh 7.4 8.7 7.8 7.2 7.4 8.8 7.7 6.8 7.5 7.3 Đ 8.1 7.4 7.7 KHÁ TỐT

5 Nguyễn Ngọc Thiên Ân 7.3 9.4 8.4 9.0 7.7 9.5 8.2 7.7 8.0 8.7 Đ 8.1 8.6 8.4 KHÁ TỐT

6 Phạm Đức Duy 8.3 8.0 6.9 6.6 7.0 8.9 7.0 8.1 5.8 6.6 Đ 8.3 6.8 7.4 KHÁ TỐT

7 Lục Chánh Minh Đạt 7.0 6.9 6.7 8.0 7.4 7.9 7.2 7.6 6.8 7.1 Đ 8.3 7.2 7.3 KHÁ TỐT

8 Dương Nguyễn Hoàng Đăng 8.2 7.8 7.9 7.2 7.1 8.5 7.4 9.0 6.6 7.6 Đ 8.3 8.0 7.8 KHÁ TỐT

9 Trần Phúc Hiệp 9.6 9.6 8.2 8.8 8.0 8.8 8.3 8.5 8.2 7.1 Đ 8.4 8.3 8.5 GIỎI TỐT

10 Hà Huy Thiên Hồng 5.3 7.4 5.0 5.6 7.5 8.7 6.8 7.0 6.7 7.0 Đ 8.1 7.1 6.9 KHÁ TỐT

11 Lục Gia Huy 2.5 5.0 3.4 4.1 5.3 6.0 4.6 6.8 5.0 3.9 Đ 8.3 5.7 5.1 YẾU KHÁ

12 Nguyễn Ngọc Hoàng Khánh 6.6 7.5 7.6 8.2 7.3 8.0 8.4 6.2 7.6 7.6 Đ 8.1 8.1 7.6 KHÁ TỐT

13 (Chen) Trần Nhã Linh 5.7 7.0 5.7 6.7 7.2 9.4 7.1 5.9 6.9 8.4 Đ 8.1 7.4 7.1 KHÁ TỐT

14 Nguyễn Thành Lộc 8.3 8.4 7.4 7.8 6.9 7.0 6.1 6.4 7.6 6.1 Đ 8.3 7.5 7.3 KHÁ KHÁ

15 Lai Chấn Nam 4.5 7.0 3.9 7.9 5.8 7.2 4.9 5.2 6.1 7.1 Đ 8.4 6.5 6.2 TB KHÁ

16 Hồng Lê Nguyễn 8.1 9.5 6.0 6.8 7.2 8.9 6.7 6.3 7.6 6.4 Đ 8.7 6.5 7.4 KHÁ KHÁ

17 Nguyễn Đức Thắng 8.0 8.7 9.2 8.7 8.3 8.8 8.0 8.0 7.9 7.1 Đ 8.4 8.2 8.3 GIỎI TỐT

18 Kim Quốc Tuấn 5.6 6.6 4.2 6.4 6.8 7.0 4.8 5.0 4.6 4.7 Đ 8.3 6.4 5.9 TB TỐT

19 Nguyễn Nam Vĩ 8.0 7.1 5.8 8.6 7.7 8.7 6.9 8.4 6.9 8.0 Đ 8.4 8.1 7.7 KHÁ TỐT

20 Seo Soo Yoen 6.2 7.6 5.6 7.5 8.2 8.4 6.7 6.1 6.9 6.2 Đ 8.1 7.4 7.1 KHÁ TỐT

Nông Thị Hồng Nguyễn Trầm Hương Văn Thị Thiên Hà

GDQP

National

Defence

Education

Tin học

Computer

Science

Kết quả xếp loại và thi đua

Ranking

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by

Lịch sử

History

Địa lý

Geography

Ngoại ngữ -

Tiếng Anh

Foreign

language -

English

GDCD

Civics

Education

Công nghệ

Technology

Thể dục

Physical

Education

Họ tên

Name

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

www.asianintlschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM

Date of issue: December 28, 2018

KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019Results for Academic Semester I - Year 2018 - 2019

STT

No.Toán

Math

Vật lý

Physics

Hóa học

Chemistry

Sinh học

Biology

Văn học

Literature

Page 10: THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL · 2019-07-12 · Tiếng Anh Foreign language - English Họ tên Name Toán Math Vật lý Physics Hóa Học Chemistry Sinh học Biology Văn học

Lớp: 10/16

Grade

TB các

môn

GPA

Học lực

Ranking

Hạnh

kiểm

Conduct

1 Nguyễn Thúy An 5.9 7.4 7.6 6.9 7.0 8.8 7.0 6.1 8.1 7.6 Đ 8.7 8.0 7.4 KHÁ TỐT

2 Ngô Mẫn Thiên Ân 8.0 7.4 7.2 8.5 6.8 9.1 6.9 7.2 8.1 8.8 Đ 8.4 8.3 7.9 KHÁ TỐT

3 Thái Đức Cẩn 7.6 9.4 9.2 8.8 7.1 8.9 6.6 8.0 8.0 8.5 Đ 8.6 7.7 8.2 KHÁ TỐT

4 Kim Văn Duy 3.3 4.7 3.5 5.5 6.2 7.8 4.4 4.7 5.6 6.6 Đ 8.6 7.8 5.7 YẾU KHÁ

5 Cao Nguyễn Kỳ Duyên 3.5 4.9 3.9 5.9 7.4 8.4 5.0 4.8 7.1 7.6 Đ 8.7 7.9 6.3 TB TỐT

6 Nguyễn Phạm Xuân Hiếu 9.3 9.2 9.5 10.0 7.9 8.0 8.4 9.0 9.1 9.8 Đ 8.6 9.0 9.0 GIỎI TỐT

7 Nguyễn Phạm Huỳnh 9.7 9.1 8.8 8.1 6.4 9.4 6.6 6.8 8.1 7.4 Đ 8.4 8.5 8.1 KHÁ TỐT

8 Nguyễn Quang Minh Khoa 6.5 8.1 8.3 7.8 6.9 9.1 6.6 7.7 7.7 7.4 Đ 8.3 8.3 7.7 KHÁ TỐT

9 Mai Nguyễn Ánh Linh 9.0 7.7 8.3 8.6 7.0 9.6 8.0 7.9 8.4 9.1 Đ 8.6 8.6 8.4 GIỎI TỐT

10 Châu Đức Ngân 10 9.7 9.7 10.0 8.8 10.0 10.0 9.9 9.7 10.0 Đ 8.7 9.7 9.7 GIỎI TỐT

11 Danh Bảo Như 5.0 7.3 5.8 7.3 7.3 10 6.9 7.7 8.0 6.8 Đ 8.7 8.2 7.4 KHÁ TỐT

12 Dương Tấn Phúc 5.0 7.0 7.3 4.9 3.4 8.8 5.1 6.5 6.4 6.5 Đ 8.4 7.9 6.4 YẾU KHÁ

13 Lê Trần Trọng Phước 9.3 8.9 8.5 9.1 7.1 8.1 8.2 8.2 9.0 9.7 Đ 8.7 9.5 8.7 GIỎI KHÁ

14 Lê Trường Thanh 5.1 5.8 5.8 3.5 5.8 8.8 6.1 4.7 7.3 6.6 Đ 8.6 7.8 6.3 TB TỐT

15 Hà Phương Thảo 5.0 4.4 7.6 9.1 6.9 9.0 6.2 6.5 7.5 9.0 Đ 8.4 8.7 7.4 TB TỐT

16 Đinh Châu Gia Tuệ 7.8 7.9 9.3 9.8 7.9 9.5 9.5 7.6 8.9 10.0 Đ 8.7 9.3 8.9 KHÁ TỐT

17 Đào Thanh Tùng 5.0 5.5 4.7 8.8 5.9 9.1 5.9 5.3 7.2 8.4 Đ 8.4 8.7 6.9 TB TỐT

18 Trương Hứa Kim Vĩ 5.1 6.3 5.4 7.3 6.2 8.4 5.3 6.2 7.3 6.7 Đ 8.4 8.9 6.8 TB TỐT

KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019Results for Academic Semester I - Year 2018 - 2019

STT

No.Toán

Math

Vật lý

Physics

Hóa học

Chemistry

Sinh học

Biology

Văn học

Literature

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

www.asianintlschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM

Date of issue: December 28, 2018

Phan Thị Huyền Nguyễn Trầm Hương Văn Thị Thiên Hà

GDQP

National

Defence

Education

Tin học

Computer

Science

Kết quả xếp loại và thi đua

Ranking

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by

Lịch sử

History

Địa lý

Geography

Ngoại ngữ -

Tiếng Anh

Foreign

language -

English

GDCD

Civics

Education

Công nghệ

Technology

Thể dục

Physical

Education

Họ tên

Name

Page 11: THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL · 2019-07-12 · Tiếng Anh Foreign language - English Họ tên Name Toán Math Vật lý Physics Hóa Học Chemistry Sinh học Biology Văn học

Lớp: 10/17

Grade

TB các

môn

GPA

Học lực

Ranking

Hạnh

kiểm

Conduct

1 Lê Đức Anh 6.1 6.2 7.7 6.3 7.3 8.0 7.6 5.6 8.2 8.5 Đ 7.9 7.1 7.2 KHÁ TỐT

2 Phạm Minh Anh 7.2 7.9 7.3 7.4 7.6 8.3 8.9 5.7 7.3 9.3 Đ 8.3 7.4 7.7 KHÁ TỐT

3 Huỳnh Ngọc Ánh 2.6 3.1 4.5 5.2 5.7 5.0 4.6 4.0 5.0 4.1 Đ 8.1 5.5 4.8 YẾU KHÁ

4 Choi Bokyung 2.8 5.5 3.5 5.3 6.0 8.0 4.8 4.4 6.3 6.0 Đ 7.9 6.7 5.6 YẾU KHÁ

5 Trần Huỳnh Quốc Đại 4.3 6.6 6.0 5.6 7.8 6.3 5.6 5.0 6.4 7.3 Đ 7.9 6.4 6.3 TB TỐT

6 Nguyễn Ngọc Linh Đan 7.2 6.3 7.1 7.9 8.0 8.1 7.8 6.0 7.9 8.5 Đ 8.3 7.4 7.5 KHÁ TỐT

7 Phạm Nguyễn Anh Hào 6.5 7.0 6.9 6.8 6.5 8.3 6.6 8.3 6.9 5.6 Đ 8.0 6.9 7.0 KHÁ TỐT

8 Phạm Nguyễn Việt Hùng 8.0 7.7 6.3 6.1 7.4 8.0 8.2 6.5 6.5 7.3 Đ 7.9 8.4 7.4 KHÁ TỐT

9 Diệp Nhất Huy 7.8 7.6 7.3 5.9 7.0 7.4 7.0 6.6 6.5 6.3 Đ 7.9 7.2 7.0 KHÁ TỐT

10 Nguyễn Phan Minh Khánh 3.2 3.2 3.5 4.1 4.2 6.3 4.6 4.0 5.4 4.1 Đ 7.6 4.4 4.6 YẾU KHÁ

11 Đặng Lê Minh 6.1 6.8 7.2 6.3 6.5 8.3 7.1 7.1 7.6 7.6 Đ 8.1 6.3 7.1 KHÁ TỐT

12 Nguyễn Lê Phương Nam 2.3 2.8 4.2 3.8 6.0 7.8 4.0 6.1 6.1 4.8 Đ 8.3 6.4 5.2 YẾU KHÁ

13 Trần Đại Nam 6.5 3.8 4.4 3.5 5.0 7.6 4.9 3.5 3.9 4.2 Đ 7.7 4.6 5.0 TB TỐT

14 Huỳnh Lộc Nhân 3.8 8.1 3.7 4.0 5.6 6.4 5.6 4.9 5.5 3.9 Đ 7.9 6.3 5.5 TB TỐT

15 Hoàng Uyển Nhi 3.7 4.4 6.2 4.9 6.0 6.4 5.8 4.8 5.1 7.3 Đ 8.3 6.3 5.8 TB TỐT

16 Võ Mỹ Phụng 5.5 5.8 6.4 7.3 5.8 8.4 7.3 4.8 7.2 7.2 Đ 8.3 6.5 6.7 TB TỐT

17 Nguyễn Võ Vinh Quang 4.5 5.6 6.2 4.7 6.5 7.9 6.1 4.1 6.4 7.9 Đ 8.0 5.8 6.1 TB TỐT

18 Nguyễn Như Minh Quân 1.6 2.7 2.2 3.5 4.3 6.4 5.4 3.5 4.4 2.9 Đ 8.0 5.6 4.2 KÉM KHÁ

19 Nguyễn Hoàng Tuyến 4.2 4.6 4.4 5.3 6.1 6.6 5.8 4.8 5.1 6.4 Đ 8.3 5.8 5.6 TB TỐT

20 Nguyễn Triệu Vy 8.8 7.6 7.6 9.1 8.0 8.5 7.9 5.3 8.3 9.8 Đ 8.3 6.1 7.9 KHÁ TỐT

KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019Results for Academic Semester I - Year 2018 - 2019

STT

No.Toán

Math

Vật lý

Physics

Hóa học

Chemistry

Sinh học

Biology

Văn học

Literature

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

www.asianintlschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM

Date of issue: December 28, 2018

Tô Thị Vân Nguyễn Trầm Hương Văn Thị Thiên Hà

GDQP

National

Defence

Education

Tin học

Computer

Science

Kết quả xếp loại và thi đua

Ranking

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by

Lịch sử

History

Địa lý

Geography

Ngoại ngữ -

Tiếng Anh

Foreign

language -

English

GDCD

Civics

Education

Công nghệ

Technology

Thể dục

Physical

Education

Họ tên

Name

Page 12: THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL · 2019-07-12 · Tiếng Anh Foreign language - English Họ tên Name Toán Math Vật lý Physics Hóa Học Chemistry Sinh học Biology Văn học

Lớp: 10/18

Grade

TB các

môn

GPA

Học lực

Ranking

Hạnh

kiểm

Conduct

1 Nguyễn Thành An 8.2 8.0 8.6 6.3 7.0 8.8 7.6 6.8 8.1 7.2 Đ 8.9 7.6 7.8 KHÁ TỐT

2 Dương Tuấn Anh 9.4 8.4 8.9 7.9 7.5 8.9 9.0 9.6 8.2 8.9 Đ 8.9 8.7 8.7 GIỎI TỐT

3 Đặng Trang Quốc Bảo 7.3 7.4 7.1 6.8 6.8 8.1 6.6 5.6 7.5 8.8 Đ 9.0 8.1 7.4 KHÁ TỐT

4 Nguyễn Thế Dân 8.7 9.2 8.1 6.8 7.0 7.9 7.6 8.7 8.7 7.3 Đ 9.3 8.8 8.2 GIỎI TỐT

5 Huỳnh Hồng Thụy Du 7.0 6.2 7.1 7.5 8.0 8.4 8.4 6.4 8.5 9.7 Đ 8.9 8.4 7.9 KHÁ TỐT

6 Nguyễn Thành Đạt 5.4 5.2 4.9 6.2 6.7 8.0 7.2 5.9 7.5 7.8 Đ 8.4 8.2 6.8 TB TỐT

7 Trần Nguyên Quốc Huy 7.8 7.2 7.6 8.0 7.1 8.8 9.6 8.3 8.4 9.3 Đ 8.9 8.7 8.3 KHÁ TỐT

8 Trương Nguyễn Mai Hương 6.3 6.1 6.8 6.2 7.2 8.2 8.7 5.5 8.0 8.1 Đ 8.9 8.4 7.4 KHÁ TỐT

9 Chen Yu Jen 4.1 4.9 4.6 5.7 6.3 7.7 6.1 5.0 6.7 8.6 Đ 9.1 8.0 6.4 TB TỐT

10 Phan Huy Anh Khoa 9.7 8.7 9.5 10 8.0 9.2 9.7 9.6 8.6 9.2 Đ 8.9 8.7 9.2 GIỎI TỐT

11 Trần Tuấn Kiệt 7.2 7.2 7.4 6.3 6.7 8.0 7.2 6.7 7.0 9.2 Đ 9.0 8.1 7.5 KHÁ TỐT

12 Đỗ Thị Mai Linh 5.0 4.9 6.0 5.6 6.8 9.2 5.8 5.2 7.3 6.9 Đ 8.9 7.0 6.6 TB TỐT

13 Vũ Triệu Ánh Linh 7.7 7.9 8.6 6.8 8.1 8.6 8.1 7.7 7.6 8.2 Đ 8.9 8.7 8.1 GIỎI TỐT

14 Võ Phan Thành Luân 3.8 3.9 4.0 4.1 5.6 7.1 4.3 4.2 6.4 5.7 Đ 9.3 7.6 5.5 TB TỐT

15 Nguyễn Trần Khánh Minh 5.5 5.5 5.3 7.1 6.0 9.4 7.3 8.8 6.0 7.9 Đ 8.7 7.1 7.1 TB TỐT

16 Phạm Trúc Ngân 4.3 5.1 5.2 6.6 6.5 6.4 6.9 4.6 7.0 8.7 Đ 9.3 7.0 6.5 TB TỐT

17 Dương Yến Nhi 9.4 7.8 9.3 6.2 7.5 8.1 8.4 6.8 8.3 8.8 Đ 8.9 8.4 8.2 KHÁ TỐT

18 Phạm Hữu Khánh Nhiên 7.1 6.3 8.0 8.6 7.7 8.5 9.3 7.8 8.5 8.0 Đ 8.9 8.9 8.1 KHÁ TỐT

19 Nguyễn Thiên Phú 9.7 9.5 9.7 9.7 8.0 9.1 9.6 9.4 8.8 9.3 Đ 8.4 8.8 9.2 GIỎI TỐT

20 Lê Huyền Mỹ Trinh 7.3 5.6 6.0 7.2 8.0 7.9 7.5 5.6 8.0 8.1 Đ 8.7 8.4 7.4 KHÁ TỐT

21 Văn Trung 6.2 5.1 4.4 5.3 5.7 7.3 4.5 4.8 5.3 8.2 Đ 8.9 6.9 6.1 TB TỐT

22 Nguyễn Lê Bảo Tuệ 8.5 8.8 8.6 9.8 7.5 8.6 9.6 8.5 9.4 9.9 Đ 8.4 9.1 8.9 GIỎI TỐT

KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019Results for Academic Semester I - Year 2018 - 2019

STT

No.Toán

Math

Vật lý

Physics

Hóa học

Chemistry

Sinh học

Biology

Văn học

Literature

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

www.asianintlschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM

Date of issue: December 28, 2018

Lê Thị Tố Minh Nguyễn Trầm Hương Văn Thị Thiên Hà

GDQP

National

Defence

Education

Tin học

Computer

Science

Kết quả xếp loại và thi đua

Ranking

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by

Lịch sử

History

Địa lý

Geography

Ngoại ngữ -

Tiếng Anh

Foreign

language -

English

GDCD

Civics

Education

Công nghệ

Technology

Thể dục

Physical

Education

Họ tên

Name

Page 13: THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL · 2019-07-12 · Tiếng Anh Foreign language - English Họ tên Name Toán Math Vật lý Physics Hóa Học Chemistry Sinh học Biology Văn học

Lớp: 10/19

Grade

TB các

môn

GPA

Học lực

Ranking

Hạnh

kiểm

Conduct

1 Nguyễn Đức Anh 6.2 7.1 5.9 5.0 6.9 8.0 6.7 7.0 7.2 5.7 Đ 5.9 7.5 6.6 KHÁ KHÁ

2 Nguyễn Lê Hoàng Anh 7.3 7.5 7.4 7.2 7.1 6.5 6.4 6.6 7.0 8.0 Đ 7.4 7.4 7.2 KHÁ TỐT

3 Nguyễn Ngọc Châu Giang 6.8 5.0 6.2 7.4 6.7 8.9 7.1 5.7 7.2 7.3 Đ 8.0 7.8 7.0 KHÁ TỐT

4 Lại Ngọc Hải 5.3 6.5 5.1 5.3 6.5 7.7 6.0 5.3 6.5 8.1 Đ 7.1 8.0 6.5 KHÁ TỐT

5 Trần Gia Hân 8.1 7.9 6.7 8.0 7.1 8.6 7.9 6.2 7.0 8.7 Đ 7.7 8.7 7.7 KHÁ TỐT

6 Huỳnh Gia Huy 5.5 6.6 5.5 6.6 6.6 8.4 6.4 5.0 7.3 7.9 Đ 7.4 7.6 6.7 KHÁ TỐT

7 Nghiêm Hoàng Huy 6.5 6.9 5.4 5.2 5.6 7.4 6.4 5.5 6.1 7.1 Đ 7.3 7.9 6.4 TB TỐT

8 Trần Quốc Huy 7.3 8.8 7.9 7.3 6.5 8.9 7.6 6.5 6.1 9.1 Đ 7.4 8.1 7.6 KHÁ TỐT

9 Bùi Nguyễn Tấn Khang 4.8 5.3 4.1 4.7 5.9 8.1 5.4 5.4 5.6 6.3 Đ 7.4 7.3 5.9 TB TỐT

10 Mai Văn Khôi 9.0 8.8 9.1 9.1 7.6 9.1 7.6 8.2 8.7 9.6 Đ 7.9 8.4 8.6 GIỎI TỐT

11 Phạm Lâm Quốc Minh 5.9 6.3 5.0 6.0 6.4 7.6 5.1 6.2 6.6 6.7 Đ 7.0 8.0 6.4 TB TỐT

12 Bùi Gia Nghi 7.6 8.0 8.3 9.1 7.4 8.0 8.1 8.0 8.4 9.3 Đ 7.9 8.7 8.2 KHÁ TỐT

13 Trần Hồng Phong 8.1 9.3 9.3 9.4 6.7 8.8 8.6 7.9 8.5 9.6 Đ 7.3 8.6 8.5 GIỎI TỐT

14 Nguyễn Hùng Thiên Phú 7.0 8.4 7.9 7.8 7.3 8.8 8.7 7.0 8.6 9.3 Đ 7.3 8.6 8.1 KHÁ TỐT

15 Đào Ngọc Linh Phương 4.3 4.2 4.0 4.1 5.8 7.5 6.1 3.5 6.1 6.5 Đ 8.0 7.5 5.6 TB TỐT

16 Nguyễn Phúc Thịnh 6.7 7.3 7.5 8.9 7.3 8.4 9.1 6.2 8.5 8.6 Đ 7.4 8.5 7.9 KHÁ TỐT

17 Lê Ngô Thủy Tiên 6.5 5.9 6.6 6.2 6.2 8.6 5.9 6.2 7.7 7.2 Đ 8.0 7.1 6.8 KHÁ TỐT

18 Đỗ Hoàng Thanh Trang 7.5 7.7 7.8 8.5 7.7 9.5 7.7 7.7 8.0 9.9 Đ 7.9 8.1 8.2 KHÁ TỐT

19 Trịnh Tuyết Trân 5.3 5.4 5.1 7.6 6.9 7.2 6.3 4.0 6.7 7.3 Đ 8.0 7.5 6.4 TB TỐT

20 Nguyễn Trang Vân 7.0 6.5 7.8 7.9 7.4 9.1 7.7 8.0 7.9 9.5 Đ 7.9 7.0 7.8 KHÁ TỐT

21 Trần Viết Vinh 6.2 5.2 5.2 5.7 6.4 7.8 6.6 7.5 8.6 7.7 Đ 7.4 8.0 6.9 TB TỐT

KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019Results for Academic Semester I - Year 2018 - 2019

STT

No.Toán

Math

Vật lý

Physics

Hóa học

Chemistry

Sinh học

Biology

Văn học

Literature

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

www.asianintlschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM

Date of issue: December 28, 2018

Lê Thị Lan Nguyễn Trầm Hương Văn Thị Thiên Hà

GDQP

National

Defence

Education

Tin học

Computer

Science

Kết quả xếp loại và thi đua

Ranking

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by

Lịch sử

History

Địa lý

Geography

Ngoại ngữ -

Tiếng Anh

Foreign

language -

English

GDCD

Civics

Education

Công nghệ

Technology

Thể dục

Physical

Education

Họ tên

Name

Page 14: THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL · 2019-07-12 · Tiếng Anh Foreign language - English Họ tên Name Toán Math Vật lý Physics Hóa Học Chemistry Sinh học Biology Văn học

Lớp: 10/20

Grade

TB các

môn

GPA

Học lực

Ranking

Hạnh

kiểm

Conduct

1 Lưu Gia An 9.2 9.1 9.6 9.8 8.3 9.6 9.5 9.6 9.2 10.0 Đ 9.0 9.1 9.3 GIỎI TỐT

2 Vũ Quỳnh Anh 7.6 8.2 8.5 8.9 8.9 9.1 9.2 9.2 9.1 9.6 Đ 8.0 8.6 8.7 GIỎI TỐT

3 Dương Gia Ân 6.0 7.4 7.6 8.9 7.1 8.0 8.9 6.7 7.9 9.4 Đ 8.1 8.8 7.9 KHÁ TỐT

4 Nguyễn Hoàng Dũng 4.5 6.7 6.4 6.2 6.7 8.2 7.0 5.4 7.8 6.9 Đ 8.7 7.2 6.8 TB TỐT

5 Nguyễn Hữu Anh Duy 8.4 8.1 8.4 8.4 7.7 7.7 9.2 8.2 8.1 9.0 Đ 8.7 8.2 8.3 GIỎI TỐT

6 Nguyễn Lê Bảo Dương 5.7 6.3 7.5 6.5 6.5 8.0 7.8 6.5 8.1 9.6 Đ 8.1 9.0 7.5 KHÁ TỐT

7 Nguyễn Hoàng Gia Đạt 6.5 6.8 5.5 9.3 6.5 8.5 7.5 6.1 8.1 8.4 Đ 8.7 8.3 7.5 KHÁ TỐT

8 Ngụy Gia Hân 7.4 8.2 8.1 9.2 8.4 9.0 9.3 7.3 9.0 9.5 Đ 8.1 8.4 8.5 GIỎI TỐT

9 Trần Phan Gia Hân 5.2 5.8 4.6 5.9 6.1 7.6 7.7 6.5 7.8 7.5 Đ 8.1 8.7 6.8 TB TỐT

10 Hoàng Đức Huy 5.8 7.8 6.3 6.8 7.0 8.6 7.4 7.0 7.3 8.4 Đ 9.0 7.0 7.4 KHÁ TỐT

11 Lai Đông Khoa 9.0 9.4 9.6 9.2 7.8 8.6 9.0 7.7 8.8 9.4 Đ 9.0 7.2 8.7 GIỎI TỐT

12 Hồ My Lan 4.3 7.1 6.4 7.5 7.1 8.4 7.8 7.0 8.0 8.6 Đ 8.0 6.9 7.3 TB TỐT

13 Lê Nguyễn Phi Long 6.5 8.3 7.6 8.9 7.1 8.5 7.7 6.8 8.0 8.1 Đ 8.6 7.4 7.8 KHÁ TỐT

14 Đặng Hồ Thảo Nguyên 5.5 6.7 7.2 6.6 7.4 8.3 7.8 5.8 7.5 7.9 Đ 9.0 7.7 7.3 KHÁ TỐT

15 Đào Ngọc Tú Nhi 5.1 5.9 7.5 6.5 6.5 8.5 8.2 5.8 7.6 7.7 Đ 9.0 8.1 7.2 KHÁ TỐT

16 Tô Tuấn Quang 8.5 8.5 8.0 8.8 7.6 8.4 8.8 6.5 8.3 9.5 Đ 8.7 8.2 8.3 GIỎI TỐT

17 Trần Huỳnh Quang 8.8 9.5 9.2 9.6 7.8 9.7 8.9 8.6 9.0 9.9 Đ 8.6 8.4 9.0 GIỎI TỐT

18 Lê Hoàng Phú Quý 8.0 7.6 7.2 7.5 8.0 8.6 9.1 6.5 8.1 9.0 Đ 8.6 8.3 8.0 GIỎI TỐT

19 Nguyễn Anh Tài 6.3 5.1 3.8 5.3 6.2 7.1 5.7 4.2 6.2 5.7 Đ 9.0 8.1 6.1 TB TỐT

20 Lê Minh Thắng 7.3 8.1 9.0 8.1 8.7 9.1 8.8 7.0 8.4 8.4 Đ 9.0 8.2 8.3 GIỎI TỐT

21 Trần Hồ Anh Thư 5.2 6.4 6.6 7.8 7.2 8.6 8.3 7.3 7.7 8.7 Đ 8.1 8.4 7.5 KHÁ TỐT

22 Vũ Thị Thanh Trúc 5.1 5.1 5.4 6.1 6.3 8.1 7.0 6.3 7.8 8.6 Đ 9.0 8.4 6.9 TB TỐT

KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019Results for Academic Semester I - Year 2018 - 2019

STT

No.Toán

Math

Vật lý

Physics

Hóa học

Chemistry

Sinh học

Biology

Văn học

Literature

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

www.asianintlschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM

Date of issue: December 28, 2018

Lê Thị Nam Nguyễn Trầm Hương Văn Thị Thiên Hà

GDQP

National

Defence

Education

Tin học

Computer

Science

Kết quả xếp loại và thi đua

Ranking

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by

Lịch sử

History

Địa lý

Geography

Ngoại ngữ -

Tiếng Anh

Foreign

language -

English

GDCD

Civics

Education

Công nghệ

Technology

Thể dục

Physical

Education

Họ tên

Name

Page 15: THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL · 2019-07-12 · Tiếng Anh Foreign language - English Họ tên Name Toán Math Vật lý Physics Hóa Học Chemistry Sinh học Biology Văn học

Lớp: 10/21

Grade

TB các

môn

GPA

Học lực

Ranking

Hạnh

kiểm

Conduct

1 Phạm Hoàng Duy Bảo 4.3 4.5 3.0 7.5 5.0 8.2 5.4 4.0 6.7 6.0 Đ 8.3 7.2 5.8 YẾU KHÁ

2 Phùng Ngọc Tuyết Giang 7.9 8.1 8.1 8.1 8.1 9.7 9.9 7.0 8.5 7.8 Đ 8.6 9.0 8.4 GIỎI TỐT

3 Võ Trương Quốc Huy 7.3 8.0 7.2 8.3 7.1 9.4 8.5 7.3 8.2 8.1 Đ 7.9 7.8 7.9 KHÁ TỐT

4 Choi Min Keong 7.5 7.1 6.8 6.9 6.6 8.3 7.6 6.5 7.8 7.5 Đ 8.6 7.8 7.4 KHÁ TỐT

5 Đoàn Trần Đăng Khoa 4.7 4.7 3.7 5.5 5.9 8.6 4.9 4.4 5.0 5.7 Đ 7.7 7.3 5.7 TB TỐT

6 Lê Đăng Khoa 7.8 8.5 7.2 9.4 8.0 10.0 8.4 7.3 8.7 8.9 Đ 7.9 8.2 8.4 GIỎI TỐT

7 Nguyễn Đăng Khoa 3.0 3.6 1.6 4.6 3.8 6.3 4.3 3.0 5.2 2.6 Đ 7.9 5.9 4.3 KÉM TB

8 Phùng Đăng Khoa 4.2 6.6 5.5 6.2 5.0 7.4 6.1 6.0 6.3 7.1 Đ 7.4 6.6 6.2 TB TỐT

9 Huỳnh Khôi 8.1 7.8 8.1 9.1 7.6 9.6 8.7 8.0 8.9 8.6 Đ 7.9 8.0 8.4 GIỎI TỐT

10 Nguyễn Nguyễn Thiên Kim 9.5 8.8 8.4 8.9 8.2 8.9 9.1 9.5 9.2 9.1 Đ 7.7 9.2 8.9 GIỎI TỐT

11 Đỗ Hoàng Minh 7.8 7.8 8.3 7.6 6.8 8.7 7.6 7.1 7.6 6.7 Đ 7.9 7.5 7.6 KHÁ TỐT

12 Phan Thiên Ngọc 7.0 6.3 6.0 7.3 6.7 8.9 6.6 5.0 7.7 7.4 Đ 8.0 8.4 7.1 KHÁ TỐT

13 Thái Bội Ngọc 8.5 6.7 7.8 8.6 8.1 9.4 9.0 6.7 8.2 7.4 Đ 8.4 8.5 8.1 GIỎI TỐT

14 Phạm Lê Nguyên 8.5 9.3 9.3 9.2 7.7 9.5 9.6 7.1 9.1 9.7 Đ 8.4 8.9 8.9 GIỎI TỐT

15 Phan Nữ Hiền Nhân 7.8 7.3 7.6 8.0 7.7 8.1 8.7 7.2 8.4 7.1 Đ 8.6 7.9 7.9 KHÁ TỐT

16 Nguyễn Đoàn Hoàng Phúc 8.4 7.6 6.3 5.7 6.4 8.4 6.8 8.6 8.1 7.5 Đ 8.0 7.8 7.5 KHÁ TỐT

17 Bành Nguyễn Thục Quyên 7.8 7.9 7.4 6.8 6.8 7.8 7.8 5.4 7.0 6.9 Đ 8.9 9.1 7.5 KHÁ TỐT

18 Bành Lê Diễm Quỳnh 9.2 9.4 9.5 9.8 8.0 9.2 9.6 8.2 8.9 9.6 Đ 8.6 9.4 9.1 GIỎI TỐT

19 Võ Quốc Toản 6.5 6.8 6.9 7.6 6.0 9.0 7.5 5.8 7.9 9.9 Đ 7.9 7.9 7.5 KHÁ TỐT

20 Đặng Kiều Thiên Trúc 6.7 7.4 6.4 6.6 7.0 7.8 8.2 6.1 6.7 7.6 Đ 8.6 8.0 7.3 KHÁ TỐT

21 Phan Đắc Trung 9.8 9.5 9.5 9.3 8.1 9.5 9.4 7.7 8.8 9.6 Đ 8.0 8.7 9.0 GIỎI TỐT

22 Đỗ Nhật Vy 9.0 8.8 8.6 7.9 7.9 9.2 8.5 8.4 7.4 7.5 Đ 8.6 8.6 8.4 GIỎI TỐT

KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019Results for Academic Semester I - Year 2018 - 2019

STT

No.Toán

Math

Vật lý

Physics

Hóa học

Chemistry

Sinh học

Biology

Văn học

Literature

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

www.asianintlschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM

Date of issue: December 28, 2018

Phùng Thị Lệ Nguyễn Trầm Hương Văn Thị Thiên Hà

GDQP

National

Defence

Education

Tin học

Computer

Science

Kết quả xếp loại và thi đua

Ranking

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by

Lịch sử

History

Địa lý

Geography

Ngoại ngữ -

Tiếng Anh

Foreign

language -

English

GDCD

Civics

Education

Công nghệ

Technology

Thể dục

Physical

Education

Họ tên

Name

Page 16: THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL · 2019-07-12 · Tiếng Anh Foreign language - English Họ tên Name Toán Math Vật lý Physics Hóa Học Chemistry Sinh học Biology Văn học

Lớp: 10/22

Grade

TB các

môn

GPA

Học lực

Ranking

Hạnh

kiểm

Conduct

1 Bäcker Nguyễn Mỹ An 4.8 6.9 5.3 7.6 6.3 7.6 7.3 8.1 6.4 8.1 Đ 9.7 7.5 7.1 TB TỐT

2 Nguyễn Ngọc Minh Anh 8.0 7.6 8.3 7.8 8.0 8.7 8.6 7.9 8.4 9.3 Đ 8.6 7.9 8.3 GIỎI TỐT

3 Nguyễn Phương Anh 6.1 6.7 6.4 7.5 6.9 7.7 6.8 6.5 7.6 7.5 Đ 8.6 7.2 7.1 KHÁ TỐT

4 Trần Thục Anh 4.4 5.2 4.7 5.8 6.5 6.9 6.2 5.1 6.5 6.5 Đ 9.7 6.8 6.2 TB TỐT

5 Trần Ngọc Mỹ Châu 5.0 4.3 3.2 6.2 5.9 7.2 6.1 6.1 5.6 6.8 Đ 8.6 7.3 6.0 YẾU KHÁ

6 Trần Quỳnh Châu 4.0 5.9 4.6 5.2 6.0 6.6 4.3 3.9 5.1 6.2 Đ 8.4 6.7 5.6 TB TỐT

7 Phạm Nguyễn Trí Dũng 5.4 5.4 5.5 4.4 5.3 7.3 5.4 4.2 5.3 5.9 Đ 8.4 6.3 5.7 TB TỐT

8 Nguyễn Gia Huy 6.2 7.0 7.8 7.9 8.0 9.0 8.5 5.8 8.6 7.9 Đ 8.4 7.8 7.7 KHÁ TỐT

9 Tô Minh Huy 9.0 9.3 9.1 9.2 8.1 9.1 9.1 7.4 9.2 9.4 Đ 8.3 8.6 8.8 GIỎI TỐT

10 Nguyễn Anh Khoa 4.3 5.2 4.8 5.8 6.5 7.9 6.7 5.8 7.6 7.5 Đ 7.7 6.2 6.3 TB KHÁ

11 Phan Bách Kiên 3.6 5.3 4.6 5.8 5.4 7.2 4.6 4.3 5.5 7.7 Đ 8.4 6.0 5.7 TB TỐT

12 Hồ Thị Xuân Mai 5.9 5.2 6.3 6.6 7.7 7.7 7.5 5.0 6.3 8.3 Đ 9.7 6.9 6.9 KHÁ TỐT

13 Huỳnh Thanh Mai 6.7 8.0 8.4 8.8 8.0 8.4 7.7 9.1 8.9 9.6 Đ 9.7 8.0 8.4 GIỎI TỐT

14 Nguyễn Thái Hạnh Nhân 6.5 7.8 8.0 7.0 7.1 7.9 5.1 5.9 7.0 8.6 Đ 8.6 7.2 7.2 KHÁ TỐT

15 Phạm Bá Thạch 6.7 6.2 6.5 4.8 4.8 5.4 5.9 5.2 5.9 4.8 Đ 8.1 6.3 5.9 TB TỐT

16 Lê Viết Minh Thảo 7.7 8.8 8.8 7.9 8.3 8.8 8.7 7.8 8.4 9.6 Đ 9.7 8.8 8.6 GIỎI TỐT

17 Nguyễn Trần Phương Thảo 6.0 4.5 7.2 6.6 6.1 8.1 6.2 5.1 7.0 8.0 Đ 7.9 7.4 6.7 TB TỐT

18 Trần Ngọc Thanh Thùy 8.1 9.2 8.9 8.1 7.8 9.5 7.9 8.3 9.1 9.6 Đ 9.7 8.5 8.7 GIỎI TỐT

19 Nguyễn Phan Anh Thư 6.5 6.4 7.2 6.6 7.6 7.9 6.6 5.6 7.4 7.8 Đ 9.7 7.9 7.3 KHÁ TỐT

20 Nguyễn Thiên Trang 7.4 8.7 8.4 9.4 8.4 9.1 8.2 6.8 9.1 9.4 Đ 9.7 8.5 8.6 GIỎI TỐT

21 Nguyễn Hữu Minh Trí 5.0 6.2 6.0 6.4 5.5 7.5 6.1 6.1 6.2 6.4 Đ 8.4 7.3 6.4 TB TỐT

22 Huỳnh Ngọc Nghi Vân 7.8 7.9 8.6 8.3 8.0 8.4 7.0 7.4 8.3 9.1 Đ 8.9 8.0 8.1 GIỎI TỐT

KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019Results for Academic Semester I - Year 2018 - 2019

STT

No.Toán

Math

Vật lý

Physics

Hóa học

Chemistry

Sinh học

Biology

Văn học

Literature

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

www.asianintlschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM

Date of issue: December 28, 2018

Bùi Thị Thanh Xoan Nguyễn Trầm Hương Văn Thị Thiên Hà

GDQP

National

Defence

Education

Tin học

Computer

Science

Kết quả xếp loại và thi đua

Ranking

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by

Lịch sử

History

Địa lý

Geography

Ngoại ngữ -

Tiếng Anh

Foreign

language -

English

GDCD

Civics

Education

Công nghệ

Technology

Thể dục

Physical

Education

Họ tên

Name

Page 17: THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL · 2019-07-12 · Tiếng Anh Foreign language - English Họ tên Name Toán Math Vật lý Physics Hóa Học Chemistry Sinh học Biology Văn học

Lớp: 10/23

Grade

TB các

môn

GPA

Học lực

Ranking

Hạnh

kiểm

Conduct

1 Nguyễn Lê Nhật Anh 8.6 8.7 8.3 6.4 8.1 8.3 8.1 7.8 8.3 8.8 Đ 9.4 8.3 8.3 KHÁ TỐT

2 Trịnh Phúc Mỹ Anh 5.2 6.5 4.3 7.5 7.2 8.3 8.1 6.1 8.1 7.3 Đ 9.1 7.6 7.1 TB TỐT

3 Bùi Hoàng Dũng 5.2 6.0 5.4 5.3 6.8 8.1 6.3 5.5 7.1 6.6 Đ 9.0 8.3 6.6 KHÁ TỐT

4 Nguyễn Minh Dũng 8.2 8.4 8.1 8.2 6.6 7.8 7.4 6.5 7.7 9.2 Đ 8.9 8.7 8.0 GIỎI TỐT

5 Nguyễn Lương Hồng Hạnh 6.1 8.1 7.8 7.9 7.0 7.9 8.6 5.7 8.2 8.8 Đ 9.6 8.8 7.9 KHÁ TỐT

6 Nguyễn Trung Hậu 5.8 8.0 7.3 6.9 5.6 8.1 6.7 7.0 7.0 6.1 Đ 9.0 7.6 7.1 TB TỐT

7 Kim Young In 5.1 6.0 5.2 5.9 5.9 8.6 7.9 7.3 7.6 6.9 Đ 9.0 8.1 7.0 TB TỐT

8 Trần Duyên Hồng Minh 8.6 9.3 8.5 9.2 6.9 9.0 8.6 6.5 8.1 9.2 Đ 8.4 8.8 8.4 GIỎI TỐT

9 Đào Phương Nghi 5.7 6.7 5.3 5.1 7.5 8.1 5.8 6.7 6.5 5.1 Đ 9.3 8.5 6.7 KHÁ TỐT

10 Trần Gia Bảo Ngọc 5.6 6.7 3.6 6.1 7.6 7.3 7.8 5.7 6.5 5.4 Đ 9.1 7.8 6.6 TB TỐT

11 Tăng Thư Nhã 7.8 9.0 7.8 8.1 7.4 9.4 8.6 7.3 8.5 9.2 Đ 9.6 8.5 8.4 KHÁ TỐT

12 Nguyễn Minh Nhật 5.6 6.3 5.5 5.8 6.3 7.9 5.9 5.0 6.6 6.5 Đ 9.0 7.8 6.5 TB TỐT

13 Trần Hoàng Yến Nhi 7.1 8.6 8.3 9.3 7.4 9.1 9.1 7.4 8.0 8.9 Đ 9.6 8.3 8.4 KHÁ TỐT

14 Võ Đoàn Thanh Phú 7.6 7.5 6.5 5.9 6.7 8.4 7.1 5.8 7.6 7.2 Đ 8.7 8.1 7.3 KHÁ TỐT

15 Phạm Hồ Nam Phương 6.9 7.4 7.6 8.1 8.2 9.4 8.6 9.2 8.4 8.1 Đ 9.4 8.9 8.4 GIỎI TỐT

16 Đỗ Thành Sở 4.0 5.6 3.8 5.6 5.5 7.2 6.0 5.3 7.1 6.6 Đ 9.7 7.7 6.2 TB TỐT

17 Đặng Trọng Thiện 6.3 5.4 4.2 5.5 6.3 7.6 5.4 5.4 6.2 6.9 Đ 8.9 6.8 6.2 TB TỐT

18 Trần Minh Thư 8.2 8.7 8.7 9.3 8.2 7.1 9.0 7.7 8.6 9.1 Đ 9.1 7.7 8.5 GIỎI TỐT

19 Đinh Hoàng Anh Tuấn 5.6 6.2 5.7 4.5 7.0 8.4 5.8 5.2 7.3 4.0 Đ 8.4 7.8 6.3 TB TỐT

20 Vũ Phạm Nguyên Vũ 6.6 6.9 6.4 7.4 6.7 8.1 7.8 7.8 6.8 7.4 Đ 8.6 8.8 7.4 KHÁ TỐT

21 Vũ Thị Yến 8.4 8.6 8.3 7.5 7.5 8.5 8.2 6.5 8.0 8.3 Đ 9.0 7.9 8.1 GIỎI TỐT

KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019Results for Academic Semester I - Year 2018 - 2019

STT

No.Toán

Math

Vật lý

Physics

Hóa học

Chemistry

Sinh học

Biology

Văn học

Literature

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

www.asianintlschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM

Date of issue: December 28, 2018

Phạm Thị Thanh Thúy Nguyễn Trầm Hương Văn Thị Thiên Hà

GDQP

National

Defence

Education

Tin học

Computer

Science

Kết quả xếp loại và thi đua

Ranking

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by

Lịch sử

History

Địa lý

Geography

Ngoại ngữ -

Tiếng Anh

Foreign

language -

English

GDCD

Civics

Education

Công nghệ

Technology

Thể dục

Physical

Education

Họ tên

Name

Page 18: THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL · 2019-07-12 · Tiếng Anh Foreign language - English Họ tên Name Toán Math Vật lý Physics Hóa Học Chemistry Sinh học Biology Văn học

Lớp: 10/24

Grade

TB các

môn

GPA

Học lực

Ranking

Hạnh

kiểm

Conduct

1 Chu Mỹ Anh 8.4 9.6 9.7 9.8 8.2 8.9 8.2 9.0 8.1 9.4 Đ 8.4 8.0 8.8 GIỎI TỐT

2 Trần Gia Bảo 7.0 6.6 7.2 7.6 6.8 8.6 7.0 5.8 7.6 7.3 Đ 8.4 7.9 7.3 KHÁ TỐT

3 Lê Thành Đạt 5.1 5.9 4.8 5.6 5.3 7.2 5.5 4.1 6.7 6.7 Đ 8.3 8.0 6.1 TB TỐT

4 Lê Đăng Gia Huy 8.5 7.4 8.2 7.9 6.5 7.5 6.9 5.2 7.2 8.1 Đ 8.4 8.2 7.5 KHÁ TỐT

5 Phạm Anh Huy 9.4 9.4 9.2 9.2 7.4 8.6 8.2 6.6 8.3 9.8 Đ 8.4 8.4 8.6 GIỎI TỐT

6 Lê Quốc Khánh 6.7 6.2 6.4 7.1 7.4 8.4 8.0 5.3 8.0 6.8 Đ 8.4 8.1 7.2 KHÁ TỐT

7 Phạm Gia Khánh 7.2 8.0 7.9 8.8 7.4 6.8 7.6 6.0 8.4 8.4 Đ 8.4 8.6 7.8 KHÁ TỐT

8 Phan Tuyết Mai 9.7 9.4 9.2 10.0 8.7 8.1 9.1 6.1 9.1 8.9 Đ 8.4 9.2 8.8 KHÁ TỐT

9 Nguyễn Lương Anh Minh 8.3 6.8 6.3 5.6 6.8 7.2 7.9 8.5 8.0 6.9 Đ 8.4 7.7 7.4 KHÁ TỐT

10 Nguyễn Khánh Tường Ngân 9.4 9.0 9.3 9.6 8.4 8.8 8.3 9.1 8.5 9.4 Đ 8.4 9.0 8.9 GIỎI TỐT

11 Trần Quang Ngọc 9.0 8.5 7.1 9.7 7.1 9.2 8.7 7.0 8.6 7.2 Đ 8.4 8.6 8.3 GIỎI TỐT

12 Võ Trần Minh Nguyên 6.5 7.3 6.9 8.3 7.0 8.5 7.3 4.8 8.9 6.8 Đ 8.4 7.7 7.4 TB TỐT

13 Phạm Thanh Phát 5.0 4.0 4.4 5.6 6.8 7.9 5.3 4.8 6.8 5.3 Đ 8.4 7.8 6.0 TB TỐT

14 Huỳnh Hoàng Quý 8.4 8.8 9.0 9.6 7.1 9.1 8.7 6.8 8.5 8.4 Đ 8.4 8.1 8.4 GIỎI TỐT

15 Nguyễn Việt Thuận 7.2 7.2 6.8 5.6 7.0 7.7 6.4 5.3 6.7 5.6 Đ 8.4 8.1 6.8 KHÁ TỐT

16 Nguyễn Võ Đài Trâm 7.1 7.5 8.4 8.6 7.1 8.3 7.8 7.1 6.8 8.5 Đ 8.4 7.8 7.8 KHÁ TỐT

17 Nguyễn Hạ Uyên 6.9 7.2 6.6 7.4 6.6 7.6 7.3 5.3 7.3 7.7 Đ 8.0 8.4 7.2 KHÁ TỐT

18 Sơn Trùng Vân 8.9 8.5 8.0 9.1 7.4 9.4 7.8 7.3 7.1 8.5 Đ 8.4 7.9 8.2 GIỎI TỐT

19 Trần Hoàng Phương Vy 8.9 8.7 8.6 9.8 8.0 9.1 9.0 8.0 8.8 9.9 Đ 8.0 8.9 8.8 GIỎI TỐT

KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019Results for Academic Semester I - Year 2018 - 2019

STT

No.Toán

Math

Vật lý

Physics

Hóa học

Chemistry

Sinh học

Biology

Văn học

Literature

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

www.asianintlschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM

Date of issue: December 28, 2018

Nguyễn Hồng Thoa Nguyễn Trầm Hương Văn Thị Thiên Hà

GDQP

National

Defence

Education

Tin học

Computer

Science

Kết quả xếp loại và thi đua

Ranking

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by

Lịch sử

History

Địa lý

Geography

Ngoại ngữ -

Tiếng Anh

Foreign

language -

English

GDCD

Civics

Education

Công nghệ

Technology

Thể dục

Physical

Education

Họ tên

Name