DISTRIBUTED BY - datvietco.com · IPEX Inc. designs and manufactures one of the world’s most...

6
Address: Room 7-01, Floor 7, Ha Phan Building No. 456, Phan Xich Long, Ward 2, Phu Nhuan District, HCM Tel: +84 8 6281 0000 Fax: +84 8 62927089 Website: www.aliaxisvietnam.com.vn DISTRIBUTED BY: Since 1954, FIP produces injection moulded valves, fittings flowmeter, pH meter, conductivity meter in thermoplastic materials, such as PVC-U, C-PVC, PP-H, PVDF, to be used in pressure piping fluids transportation. Moulded in FIP products there are over 50 years’ experience driven by a strong innovation culture. Tnăm 1954, FIP chuyên sn xut các sn phm van, phkin kết ni và thiết bđo lưu lượng, pH, độ dn đin vi các loi vt liu nha nhit do PVC-U, C-PVC, PP-H, PVDF cho hthng đường ng vn chuyn cht lng áp sut. Đằng sau các sn phm ca FIP là hơn 50 năm kinh nghim không ngng ctiến và phát trin. www.fipnet.it IPEX Inc. designs and manufactures one of the world’s most diverse lines of intergrated thermoplastic piping system – pipe, valves, fitting, auxiliary components and tools – all engineered from the ground up to handle the full range of today’s municipal, industrial, commercial, and residential application IPEX Inc. là mt trong nhng nhà máy sn xut hàng đầu thế gii, chuyên vthiết kế, sn xut các hthng đường ng, phkin kết ni, van và các thiết bphtrbng nha nhit do. Tt ccác sn phm đều được sn xut vi công nghtiên tiến, nhm đáp ng đa dng các yêu cu kthut trong các ng dng công nghip cũng như dân dng, đô thngày nay. www.ipexna.it In 1971, PALING Industries was established to produce uPVC pipes and fittings in Malaysia and through the years has expanded its wide range of products from pipes and fittings to sanitary products like plastic cisterns and other accessories for various applications in water and building industrial Năm 1971, PALING Industries được thành lp chuyên vng và phkin uPVC ti Malaysia. Sau nhiu năm đã mrng quy mô sn phm tng và phkin sang ccác sn phm vsinh ví dnhư bcha và các phkin khác nhm đáp ng được các yêu cu ng dng đa dng trong nghành công nghip nước và xây dng. www.paling.com.my DAT VIET Trading and Technical Services Co., Ltd No 9, Mai Thuc Loan Street, Rach Dua Ward, Vungtau City, Vietnam Tel: +84 64-3577447 / 6257062; Fax: 064-6257063 Email: [email protected] / www.datvietco.com Hotline: 0933.80.80.62 (Mr.Dương) / 0983.276.457(Mr.Hùng)

Transcript of DISTRIBUTED BY - datvietco.com · IPEX Inc. designs and manufactures one of the world’s most...

Address: Room 7-01, Floor 7, Ha Phan Building No. 456, Phan Xich Long, Ward 2, Phu Nhuan District, HCM

Tel: +84 8 6281 0000 Fax: +84 8 62927089 Website: www.aliaxisvietnam.com.vn

DISTRIBUTED BY:

Since 1954, FIP produces injection moulded valves, fittings flowmeter, pH meter, conductivity meter in thermoplastic materials, such as PVC-U, C-PVC, PP-H, PVDF, to be used in pressure piping fluids transportation. Moulded in FIP products there are over 50 years’ experience driven by a strong innovation culture.

Từ năm 1954, FIP chuyên sản xuất các sản phẩm van, phụ kiện kết nối và thiết bị đo lưu lượng, pH, độ dẫn điện với các loại vật liệu nhựa nhiệt dẻo PVC-U, C-PVC, PP-H, PVDF cho hệ thống đường ống vận chuyển chất lỏng áp suất. Đằng sau các sản phẩm của FIP là hơn 50 năm kinh nghiệm không ngừng cả tiến và phát triển.

www.fipnet.it

IPEX Inc. designs and manufactures one of the world’s most diverse lines of intergrated thermoplastic piping system – pipe, valves, fitting, auxiliary components and tools – all engineered from the ground up to handle the full range of today’s municipal, industrial, commercial, and residential application

IPEX Inc. là một trong những nhà máy sản xuất hàng đầu thế giới, chuyên về thiết kế, sản xuất các hệ thống đường ống, phụ kiện kết nối, van và các thiết bị phụ trợ bằng nhựa nhiệt dẻo. Tất cả các sản phẩm đều được sản xuất với công nghệ tiên tiến, nhằm đáp ứng đa dạng các yêu cầu kỹ thuật trong các ứng dụng công nghiệp cũng như dân dụng, đô thị ngày nay.

www.ipexna.it

In 1971, PALING Industries was established to produce uPVC pipes and fittings in Malaysia and through the years has expanded its wide range of products from pipes and fittings to sanitary products like plastic cisterns and other accessories for various applications in water and building industrial

Năm 1971, PALING Industries được thành lập chuyên về ống và phụ kiện uPVC tại Malaysia. Sau nhiều năm đã mở rộng quy mô sản phẩm từ ống và phụ kiện sang cả các sản phẩm vệ sinh ví dụ như bể chứa và các phụ kiện khác nhằm đáp ứng được các yêu cầu ứng dụng đa dạng trong nghành công nghiệp nước và xây dựng.

www.paling.com.my

DAT VIET Trading and Technical Services Co., LtdNo 9, Mai Thuc Loan Street, Rach Dua Ward, Vungtau City, Vietnam Tel: +84 64-3577447 / 6257062; Fax: 064-6257063Email: [email protected] / www.datvietco.com Hotline: 0933.80.80.62 (Mr.Dương) / 0983.276.457(Mr.Hùng)

Aliaxis Vietnam, part of Aliaxis Group, a world renowned leader in manufacture and distribution of

Thermoplastic fluid handling systems used in residential and commercial construction, as well as in industrial and public infrastructure applications.

Aliaxis is present in over 40 countries, has more than 100 manufacturing and commercial entities and employs 15,700 people. Our brands have strong identity and firmly established in markets we serve. With worldwide manufacturing facilities, we offer Pipes, Fittings, Valves, Flow Instrumentation in Thermoplastic materials such as PVC / CPVC / PE / PP-H/ PPR / ABS / PVDF.

Aliaxis Việt Nam là công ty con của Tập đoàn Aliaxis, Tập đoàn Aliaxis là nhà sản xuất và phân phối hàng đầu các sản phẩm nhựa và hệ thống vận hành chất lỏng dùng trong xây dựng khu dân cư, khu thương mại, cũng như các ứng dụng trong xây dựng cơ sở hạ tầng công cộng và công nghiệp.

Aliaxis hiện diện trên 40 quốc gia, với hơn 100 nhà máy và kênh phân phối và 15,700 nhân viên. Những thương hiệu của chúng tôi đã được nhận diện và có thị trường bền vững trong ngành. Cùng với các cơ sở sản xuất trên toàn cầu, chúng tôi cung cấp thiết bị ống, phụ kiện, van, thiết bị đo (lưu lượng, pH, độ dẫn điện) bằng vật liệu nhựa nhiệt dẻo như PVC / CPVC / PE / PP-H/ PPR / ABS / PVDF.

Ứng dụng • Sản xuất hóa chất, phân bón • Xử lý nước cấp và nước thải • Đóng tàu • Bia và nước giải khát • Thực phẩm • Nhà máy phát điện • Hồ bơi • Khai thác và luyện quặng • Thép • Dược phẩm • Dầu khí Dòng sản phẩm • Ống và Phụ kiện kết nối nhựa • Van nhựa (Van bi, màng, bướm, một chiều…) • Thiết bị đo (lưu lượng, pH, độ dẫn điện) • Hệ thống ống hai lớp • Dung môi dán ống Lợi ích của sản phẩm nhựa • Tin cậy và Thời gian hoạt động dài • Nhẹ & Lắp đặt dễ dàng • Chịu nhiệt & Chịu ăn mòn hóa chất tốt • Chịu va đập và Chịu ăn mòn tốt • Cung cấp trọn gói sản phẩm

Applications • Chemical Processing & Fertilizer • Water & Waste Water Treatment • Ship Building • Drink and Brewery • Food Processing • Power Plant • Swimming Pool • Metal Mining and Refining • Steel • Pharmaceutical • Oil & Gas

Products • Thermoplastic Pipes & Fittings • Valves (Ball, Butterfly, Diaphragm, Check...) • Flow Instrumentation (Flowmeter, pH, Conductivity) • Double Containment Piping System • Solvent Cements

Benefits of Using Thermoplastic • Reliable and Long lasting • Light & Easy to install • Temperature & Chemical Resistance • Impact & Corrosion Resistant • One - Stop Shop

Specification/ Thông số kỹ thuật

VKD Ball Valve 2-way

Van bi 2 cửa

VXE Ball Valve 2-way

Van bi 2 cửa

VEE Ball Valve 2-way

Van bi 2 cửa

TKD Ball Valve 3-way

Van bi 3 cửa Size/ Kích thước 3/8"-4”/d16-d110/DN10-DN100 3/8"-4”/d16-d110/DN10-DN100 3/8"-4”/d16-d110/DN10-DN100 3/8"-2”/d16-d63/DN10-DN50 Body/ Thân PVC-U/ PVC-C/ PP-H/ PVDF PVC-U/ PVC-C PVC-U PVC-U/ PVC-C/ PP-H/ PVDF Seals/ Gioăng EPDM/ FPM EPDM/ FPM EPDM EPDM/ FPM Ball seat/Tựa van PTFE PTFE PE PTFE Standard/ Chuẩn DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT/ JIS (PVC) DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT/JIS (PVC) DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT/ JIS DIN/ASTM/ BS/ANSI/NPT/(PVC) PN (bar) 10 (PP) /16 (Others) 16 16 10 (PP) /16 (Others)

Specification/ Thông số kỹ thuật

FK Butterfly valve

Van bướm

FE Butterfly valve

Van bướm

SXE & SR Ball check valve

Van một chiều bi

VR Angle seat check valve

Van một chiều góc Size/ Kích thước 1-1/2"-12”/d50-d315/DN40-300 1-1/2"-12”/d50-d315/DN40-300 1/2"-4”/d20-d110/DN15-100 11/2"-12”/d50-d315/DN40-300 Body/ Thân PP-GR PVC-U SXE(PVC-U,CPVC) & SR(PP-H,PVDF) PVC-U/ PP-H Seals/ Gioăng EPDM/ FPM EPDM/ FPM EPDM/ FPM EPDM/ FPM Standard/ Chuẩn DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT/ JIS DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT/ JIS DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT/ JIS (PVC) DIN/ASTM/ BSP/ANSI/NPT/JIS (PVC) Disc/ Đĩa van PVC-U/ PVC-C/ PP-H/ PVDF/ABS PVC-U n.a n.a PN (bar) 8/10/16 5/10/16 10 (PP) / 16 (OTHERS) 4-6- 10 (PP) 6-10-16 (PVC-U)

Specification/ Thông số kỹ thuật

CR/FR Wafer Check Valve

Van một chiều cánh lật

RV Sediment Strainer

Van Y lọc

VV Angle Seat Valve

Van góc

SV Angle Seat Pressure Relief Valve

Van an toàn Size/ Kích thước 1”- 12”/d32-d315/DN25-DN300 3/8"-4”/d16-d110/DN10-DN100 3/8"-4”/d16-d110/DN10-DN100 1/2"-1”/d20-d32/DN15-DN25 Body/ Thân PVC-U, PP-H, PVDF PVC-U/ PVC-C/ PP-H/ PVDF (request) PVC-U PVC-U Seals/ Gioăng EPDM/FPM/PTFE EPDM/ FPM EPDM/ PE; EPDM/PTFE; FPM/PTFE EPDM/ FPM Standard/ Chuẩn DIN/ANSI DIN/ASTM/ BS/ANSI/NPT/ JIS (PVC) DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT DIN/ASTM/BS/ANSI/NPT PN (bar) 5(SR) – 6(FR) 4/6/10/16 6/10/16 16

Specification/ Thông số kỹ thuật

VA/VZ Air release/ Foot valve

Van xả khí/ Van đáy

VM Diaphragm valve

Van màng

CM Compact diaphragm valve

Van màng compact

VM/ RM Mini diaphragm valve

Van màng loại nhỏ Size/ Kích thước 3/8"-2”/d16-d63/DN10-DN50 1/2"-4”/d20-d110/DN15-DN100 3/8"- 1/2”/d16-d20/DN12-DN15 ¼”/ d12/ DN8 Body/ Thân PVC-U PVC-U/ PVC-C/PP-H/PVDF PVC-U/ PVC-C/PP-H/PVDF PVC-U Seals/ Gioăng EPDM EPDM/ FPM EPDM/ FPM EPDM Standard/ Chuẩn DIN/ BSP DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT/ JIS (PVC) DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT/ JIS (PVC) DIN/ BSP Diaphragm/Màng N.A EPDM/ FPM/PTFE EPDM/ FPM/PTFE EPDM PN (bar) 16 10 6 4/10

Specification/ Thông số kỹ thuật

VKD/CP Ball valve Pneumatic Actuator

Van bi điều khiển khí nén 2 chiều

TKD/CP Ball valve 3-way Pneumatic Actuator

Van bi 3 chiều điều khiển khí nén

VKD/CE Butterfly valve Electric Actuator

Van bướm điều khiển điện

TKD/CE Ball valve 3-way Electric Actuator

Van bi 3 chiều điều khiển điện Size/ Kích thước 3/8"-4”/d16-d110/DN12-DN100 3/8"-2”/d16-d63/DN12-DN50 3/8"-4”/d16-d110/DN10-DN100 3/8"-2”/d16-d63/DN10-DN50 Body/ Thân PVC-U/ PVC-C/ PP-H/ PVDF PVC-U/ PVC-C/ PP-H PVC-U/ PVC-C/ PP-H/ PVDF PVC-U/ PVC-C/ PP-H Seals/ Gioăng EPDM/ FPM EPDM/ FPM EPDM / FPM EPDM/ FPM Ball seat/Tựa van PTFE PTFE PTFE PTFE Standard/ Chuẩn DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT/ JIS (PVC) DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT/ JIS (PVC) DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT/ JIS (PVC) DIN/ASTM/ BS/ANSI/NPT/JIS ((PVC) Function/Power NC/ NO/ DA NC/ NO/ DA 12/24 VDC; 90-240 VAC 12/24 VDC; 90-240 VAC

Specification/ Thông số kỹ thuật

FK/CP Butterfly Valve Pneumatic Actuator

Van bướm điều khiển khí nén

FE/CP Butterfly Valve Pneumatic Actuator

Van bướm điều khiển khí nén

FK/CE Butterfly Valve Electric Actuator Van bướm điều khiển khí điện

FE/CE Butterfly Valve Electric Actuator Van bướm điều khiển khí điện

Size/ Kích thước 1-1/2"-12”/d50-d315/DN40-300 1- 1/2"-8”/d50-d315/DN40-DN300 1-1/2"-12”/d50-d315/DN40-300 1-1/2"-12”/d50-d315/DN40-300 Body/ Thân PP-GR PVC-U PP-GR PVC-U Seals/ Gioăng EPDM/ FPM EPDM/ FPM EPDM/ FPM EPDM/ FPM Standard/ Chuẩn DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT/ JIS DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT/ JIS DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT/ JIS DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT/ JIS Disc/ Đĩa van PVC-U/ PVC-C/ PP-H/ PVDF/ABS PVC-U PVC-U/ PVC-C/ PP-H/ PVDF/ABS PVC-U Function/Power NC/ NO/ DA NC/ NO/ DA 12/24 VDC; 90-240 VAC 12/24 VDC; 90-240 VAC

Specification/ Thông số kỹ thuật

MK/CP (piston) Diaphragm Valve Pneumatic Actuator

Van màng điều khiển khí nén

VM/NC – Thường đóng Diaphragm Valve Pneumatic Actuator

Van màng điều khiển khí nén

VM/NO – Thường mở Diaphragm Valve Pneumatic Actuator

Van màng điều khiển khí nén

DM/NO – Thường mở Diaphragm Valve Pneumatic Actuator

Van màng điều khiển khí nén Size/ Kích thước ½”-2”/d20-d63/DN15-DN50 1/2"-4”/d20-d110/DN10-DN100 1/2"-4”/d20-d110/DN15-DN100 ½”-2”/d20-d63/DN15-DN50 Body/ Thân PVC-U/ PVC-C/ PP-H/ PVDF PVC-U/ PVC-C/ PP-H/ PVDF PVC-U/ PVC-C/ PP-H/ PVDF PVC-U/PP-H Diaphragm/Màng EPDM/ FPM/PTFE (NBR on request) EPDM/ FPM/PTFE/NBR EPDM/ FPM/PTFE/NBR EPDM/ FPM O-ring/ Gioăng EPDM/FPM EPDM/FPM EPDM/FPM EPDM/ FPM Standard/ Chuẩn DIN/ASTM/ BS/ANSI/NPT/JIS (PVC) DIN/ASTM/ BS/ANSI/NPT/JIS (PVC) DIN/ ASTM/BS/ANSI/NPT/JIS (PVC) DIN/ASTM/BS/ANSI/NPT/JIS (PVC) Function NO/NC/DA NC NO/DA NO

Specification/ Thông số kỹ thuật

CM/CP (compact) Diaphragm Valve Pneumatic Actuator

Van màng điều khiển khí nén

S12/S22 2-way solenoid valve

Van điện từ 2 cửa

VKR Regulating ball valve

Van bi điều chỉnh lưu tốc tuyến tính

VKR Electric actuator Regulating ball valve

Van bi điều chỉnh lưu tốc tuyến tính Size/ Kích thước 3/8"-1/2”/d16-d20/DN12-DN15 3/8"-1/2”/d10-d20/DN4-DN15 3/8”-2”/d20-d63/DN10-DN50 3/8”-2”/d20-d63/DN10-DN50 Body/ Thân PVC-U/ PVC-C/ PP-H/ PVDF PVC-U PVC-U/ PP-H/ PVDF PVC-U/ PP-H/ PVDF Diaphragm/Màng EPDM/ FPM/PTFE/NBR n.a n.a n.a Seals/ Gioăng EPDM/ FPM EPDM/ FPM EPDM/FPM EPDM/FPM Standard/ Chuẩn DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT/ JIS ((PVC) DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT/ JIS ((PVC) DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT/ JIS ((PVC)

Function/ Power NO/NC/DA ON/OFF 12/24 VDC; 90-240 VAC

Connection:

PIPE Ống

PVC-U PIPE Ống PVC-U

CPVC PIPE Ống CPVC

PP-H PIPE Ống PP-H

PVDF PIPE Ống PVDF

Standard/Chuẩn DIN ASTM-SCH80 DIN ASTM-SCH80 DIN DIN

Size/ Kích thước 16-160 mm 1/4” – 24” 16-160mm ½” – 24” 20-400 mm 16-110 mm

Fitting Phụ kiện kết nối

Double socket Co nối ống

End cap Đầu bịt

Socket Union Khớp nối sống

Elbow 90° Co 90o

Material/Vật liệu DIN(mm) ASTM SCH80 PN DIN(mm) ASTM SCH80 PN DIN(mm) ASTM SCH80 PN DIN(mm) ASTM SCH80 PN PVC-U – (SCH80/DIN) 12-315 ¼” – 16” 10-16 12-225 ¼” – 16” 10-16 16-110 ¼” – 4” 16 12-315 ¼” – 16” 10-16 CPVC – (SCH80/DIN) 16-160 ¼” – 16” 10-16 20-110 ¼” – 16” 10-16 16-63 1/2” – 4” 16 16-160 ¼” – 16” 10-16 PP-H 20-110 n.a 10 20-110 n.a 10 20-63 n.a 10 20-110 n.a 10 PVDF 16-110 n.a 16 16-110 n.a 10-16 16-63 n.a 10-16 16-110 n.a 10-16

Fitting Phụ kiện kết nối

Long bend 90o Co dài 90o

Elbow 45o Co 45o

Tee 90o Tê 90o

Tee 45o Tê 45o

Material/Vật liệu DIN(mm) ASTM SCH80 PN DIN(mm) ASTM SCH80 PN DIN(mm) ASTM SCH80 PN DIN(mm) ASTM SCH80 PN PVC-U– (SCH80/DIN) 20-160 n.a 16 12-315 ¼” x 16” 10-16 12-315 ¼” x 16” 10-16 20-63 ½” x 14” 10-16 CPVC– (SCH80/DIN) n.a n.a n.a 20-160 ¼” x 16” 10-16 16-160 ¼” x 16” 10-16 n.a ½” x 16” 10-16 PP-H n.a n.a n.a 20-110 n.a n.a 20-110 n.a 10 n.a n.a n.a PVDF n.a n.a n.a 20-110 n.a n.a 16-110 n.a 10-16 n.a n.a n.a

Fitting Phụ kiện kết nối

Cross 90o Chữ thập 90o

Reducing Tee 90o Tê giảm 90o

Reducer Co giảm

Reducing Bush Co giảm

Material/Vật liệu DIN(mm) ASTM SCH80 PN DIN(mm) ASTM SCH80 PN DIN(mm) ASTM SCH80 PN DIN(mm) ASTM SCH80 PN PVC-U– (SCH80/DIN) 25-63 ½” x 4” 16 20-315 ¾” x 8” 4-16 12-315 ¾” x 8” 10-16 12-315 3/8” x 12” 4-16 CPVC– (SCH80/DIN) n.a ¼” x 4” 16 20-110 ¾” x 12” 16 16-160 ¾” x 8” 10-16 16-160 3/8” x 12” 16 PP-H n.a n.a n.a n.a n.a n.a 20-110 n.a 10 n.a n.a n.a PVDF n.a n.a n.a n.a n.a n.a 16-110 n.a 10-16 n.a n.a n.a

Fitting Phụ kiện kết nối

Double socket reducer Co giảm

Double socket threaded Co nối ren trong

End cap threaded Đầu bịt ren trong

Plug threaded Nắp bịt ren ngoài

Material/Vật liệu DIN(mm) ASTM SCH80 PN BSP ASTM SCH80 PN BSP ASTM SCH80 PN BSP ASTM SCH80 PN PVC-U– (SCH80/DIN) 90-400 ¾” x 8” 4-16 3/8”-4” N.A 16 3/8” -4” ¼” x 4” 16 3/8” – 4” ¼” x 6” 16 CPVC– (SCH80/DIN) n.a ¾” x 8” 16 n.a n.a n.a n.a ¼” x 4” 16 N.A ¼” x 4” 16 PP-H n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a PVDF n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a

Fitting Phụ kiện kết nối

Socket union threaded Co nối ren trong

Elbow 90o threaded Co 90o ren trong

Elbow 45o threaded Co 45o ren trong

Tee 90o threaded Co 90o ren trong

Material/Vật liệu BSP ASTM SCH80 PN BSP ASTM SCH80 PN BSP ASTM SCH80 PN BSP ASTM PN PVC-U– (SCH80/DIN) 3/8’ – 4” ¼” x 4” 16 3/8” -4” ¼” x 4” 16 3/8” -4” ¼” x 4” 16 3/8” -4” ¼” – 4” 16 CPVC– (SCH80/DIN) n.a ½” x 4” 16 n.a ¼” x 4” 16 n.a ¼” x 4” 16 n.a ¼” – 4” 16 PP-H n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a PVDF n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a

Adaptor Fitting Phụ kiện chuyển đổi

Barrel nipple reducer threaded Co giảm ren ngoài

Reducer socket/spigot threaded Co giảm ren ngoài/ ren trong

Reducer spigot/socket threaded Co giảm ren trong/ ren ngoài

Reducing bush threaded Co giảm ren trong/ ren ngoài

Material/Vật liệu BSP ASTM SCH80 PN BSP ASTM SCH80 PN BSP ASTM SCH80 PN BSP ASTM SCH80 PN PVC-U– (SCH80/DIN) ¾” – 4” n.a 16 ¾” -4” N.A 16 3/8” -4” n.a 16 3/8” -4” n.a 16 CPVC– (SCH80/DIN) n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a PP-H n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a PVDF n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a

Adaptor Fitting Phụ kiện chuyển đổi

Double socket reinforced SS ring Nối ống ren trong gia cố lực

Socket union plastic/brass Nối ống nhựa/ đồng ren trong

Socket union plastic/brass Nối ống nhựa/ đồng ren ngoài

Double adaptor socket/spigot thread Nối ống socket/ren trong

Material/Vật liệu ISO-BSP ASTM SCH80 PN ISO-BSP ASTM SCH80 PN ISO-BSP ASTM SCH80 PN ISO-BSP ASTM SCH80 PN PVC-U– (SCH80/DIN) 16-110 n.a 16 16-110 n.a 16 16-110 n.a 16 16-110 n.a 16 CPVC– (SCH80/DIN) 16-63 n.a 16 16-63 n.a 16 16-63 n.a 16 16-63 n.a 16 PP-H 20-63 n.a 10 20-63 n.a 10 20-63 n.a 10 n.a n.a n.a PVDF n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a

Fitting Phụ kiện kết nối

Double adaptor socket/spigot reinforced SS Ring

Đổi nối socket/ren trong gia cố lực

Double socket/spigot male thread Đổi nối socket/ren ngoài

Barrel nipple reducer Co giảm socket/ ren ngoài

Elbow 90o reinforced SS Ring Co 900 gia cố lực

Material/Vật liệu DIN(mm) ASTM SCH80 PN DIN(mm) ASTM SCH80 PN DIN(mm) ASTM SCH80 PN DIN(mm) ASTM SCH80 PN PVC-U– (SCH80/DIN) 16-63 n.a 16 16-110 ½” x 4” 16 1”-1 ¼ n.a 16 3/8”-2” n.a 16 CPVC– (SCH80/DIN) 16-63 n.a 16 16-63 ½” x 4” 16 n.a n.a n.a 3/8”-2” n.a 16 PP-H 20-63 n.a 10 20-75 N.A 10 n.a n.a n.a n.a n.a n.a PVDF n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a

Fitting Phụ kiện kết nối

TEE 90o reinforced SS Ring Tê 900 gia cố lực

Tank connector Nối tăng

Hose adaptor Nối vòi

Flat face stub Co nối bích trơn

Material/Vật liệu ISO-BSP ASTM SCH80 PN DIN(mm) ASTM SCH80 PN DIN(mm) ASTM SCH80 PN DIN(mm) ASTM SCH80 PN PVC-U– (SCH80/DIN) 3/8”-2” ½” x 1” 16 ½” -4” BSP/NPT 16 16-63 n.a 16 20-500 N.A 4-16 CPVC– (SCH80/DIN) 3/8”-2” ½” x 2” 16 n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a PP-H n.a n.a n.a n.a n.a n.a 20-63 n.a 10 n.a n.a n.a PVDF n.a n.a n.a n.a n.a n.a N.A n.a n.a n.a n.a n.a

Fitting Phụ kiện kết nối

Serrated face stub Co nối bích rãnh

Backing Ring Mặt bích rỗng

Blind flange Bích mù

One piece Flange Bích khối

Material/Vật liệu DIN(mm) ASTM SCH80 PN DIN(mm) ASTM SCH80 PN DIN(mm) ASTM SCH80 PN DIN(mm) ASTM SCH80 PN PVC-U– (SCH80/DIN) 20-315 ½” x 24” 10-16 20-315 ½” x 24” 4-10 20-225 ½” x 16” 4-10 20-225 ½” x 16” 10 CPVC– (SCH80/DIN) 20-160 ½” x 8” 16 20-160 ½” x 8” 10 n.a ½” x 12” n.a 20-225 ½” x 8” 10 PP-H 20-110 n.a 16 20-400 ½” x 12” 10 n.a n.a 10-16 n.a n.a n.a PVDF n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a

1) PVC/CPVC – Available in SCH80 and DIN standard 2) PP Material – Available in Socket & Butt Fusion 3) PVDF Material – Available in Socket Fusion **Please consult office for any product clarification. **