Agile, Scrum &?
Agile | Agility | Linh hoạt
• Ken Schwaber:1. flexibility, the
capacity and capability of rapidly and efficiently adapting to change.
2. ability to take advantage of opportunities while controlling risk.
Triết lí Agile
• Định nghĩa các giá trị cốt lõi
• Định hướng các phương pháp Agile
• Là nền tảng chung cho các phương
pháp
• Mô tả trong Tuyên ngôn Agile
(Manifesto) và 12 Nguyên lí
Agile.
Chiếc ô Agile
Scrum
XP Lean Software Development
Crystal DSDM
Agile
6
Tuần tự và Chồng lấp
Nguồn: “The New New Product Development Game” của Takeuchi và Nonaka. Harvard Business Review, tháng Giêng 1986.
Phát triển tuần tự
Nhóm Scrum làm mỗi thứ một ít ở mọi thời điểm, tập trung đưa ra các chức năng [chạy tốt] sớm nhất.
Lập kế hoạch
Phân tích Thiết kế Lập trình Kiểm thửPhát hành
Sprint | Iteration | Phân đoạn
Thực nghiệm | Empiricism
Just-in-time | Tức thìCập nhậtHằng ngày
Daily Standup
Kế hoạch động, thích ứng liên tục
User Story
& Backlogs
Image: iqupi.wordpress.com mountaingoatsoftware.com agilemodeling.com agilistapm.com
Release Burndown
Sprint Burndown
Release
Ảnh: mountaingoat.com
Nhóm Tự tổ chức Self-organized Team
Nhóm liên chức năngCross-functional Team
Ảnh: suitcaseorchestra.com
Retrospective | Kaizen
Cải tiến liên tục
Ảnh: scrumcenter.com
Các thuật ngữ khác• TDD\ATDD\BDD• Simple Design• Refactoring• Pair-Programming• CI – Continuous Integration• …
Chúc bạn có một ngày thú vị
với
ScrumDay Vietnam
2012:-)
Top Related