Tổng đài điện thoại Siemens Hipath 1100 [thegioitongdai.com.vn]
-
Upload
wwwthegioitongdai-comvn -
Category
Education
-
view
1.934 -
download
1
description
Transcript of Tổng đài điện thoại Siemens Hipath 1100 [thegioitongdai.com.vn]
HiPath 1100 V7.0...easy telephony
22
Nội dung
1. Giới thiệu chung
2. Các tính năng cơ bản
3. Cấu hình HiPath 1120
4. Cấu hình HiPath 1150
5. Cấu hình HiPath 1190
6. HiPath 1100 bundles
7. Máy ñiện thoại Profitset 3000
8. Máy ñiện thoại số OpenStage 15T & 30T
3
Full telephony feature set, consistent user interfaces,
identical communications software, common applications
HiPath 1120
�Trunk analog: 6
�Extensions
�analog: 8-16
�key: 4
�digital: 4
�Module Options:
� ISDN BRI 2
� ISDN PRI -
�EVM
HiPath 1150
�Trunk analog: 16
�Extensions:
�analog ext.: 50
�key ext.: 8
�digital ext.: 8
�Module Options:
� ISDN BRI 5
� ISDN PRI 1
�EVM 1
HiPath 1190
�Trunk analog: 40
�Extensions
�analog ext.: 140
�key ext.: 8-24
�digital ext.: 8
�Module Options:
� ISDN BRI 10
� ISDN PRI 2
�EVM 1
HiPath 1100 V7Dung lượng
4
Option configuration:1.HiPath 1120 only
2.ADSL or ISDN (all Models)
3.Out of total number of Extension
4. only w/o ADSL or ISDN Option and 2 EB20x
5.TME1 Board(s) with Channel for
HiPath 1150 1x30
HiPath 1190 up to 1x15+1x30
6.UPoE HiPath 1120 4 Ports all others max. 8 Ports
HiPath 1100(1120, 1150, 1190)
14512-101190
13012-101150
1-121120
EVM
Baby
Board
TME1
or S2M
ADSL
2)
ISDN
2)
88-2410-1402-321190
8810-502-161150
448-16 4)2-61120
DigitalKey 3)Analog
Máy nhánhTrung kế
ADSL
10 BaseT
CO
S0
E1/S2M
ab
ab/cd 3)
Option ADSL 2)
Option MOHAS 1)
Option UPoE
Option TME1/S2M
Option ISDN 2)
V24 & USB
UPoE4/8Port
orOption EVM
FaxDID on Board
HiPath 1100 V7Dung lượng
5
� HiPath 1120, 1150 và 1190
� Giống nhau về tính năng, khác nhau về dung lượng
� Trung kế: analog, E1 CAS, ISDN S0, ISDN S2
� Máy nhánh: analog, key phone, digital phone
� Tích hợp ñiện thoại viên tự ñộng (6 kênh và 8 kênh)
� Tích hợp CLIP, nhận biết xung ñảo cực
� Voicemail, LAN, ADSL
� Hội nghị 8 bên
� Kết nối với máy tính qua V24, USB hoặc IP
HiPath 1100 V7.0
Những ñặc ñiểm quan trọng
6
� Giảm chi phí
� Chi phí ñầu tư thấp
� Nhiều tính năng tích hợp sẵn
(ñiện thoại viên tự ñộng, CLIP, xung ñảo cực, HiPath Manager)
� Tăng năng suất
� Tính năng phong phú
� Quản lý ñơn giản, dễ dàng, quản lý từ xa
� Thiết kế cho tương lai
� Kết nối mạng IP, hỗ trợ SNMP, ADSL
HiPath 1100
ðơn giản nhưng ñầy sức mạnh
Những lợi ích quan trọng cho khách hàng
77
Chương trình
1. Giới thiệu chung
2. Giới thiệu tính năng
3. Cấu hình HiPath 1120
4. Cấu hình HiPath 1150
5. Cấu hình HiPath 1190
6. HiPath 1150 bundles
7. Máy ñiện thoại key Profitset 3000
8. Máy ñiện thoại Euroset 5000
9. Máy ñiện thoại số OpenStage 30T
8
� bảng số tắt (250 số)
� nghe xen
� walking COS
� gọi thẳng ra ngoài
� hạn chế thời gian cuộc gọi
� hotline
� số khẩn cấp (5 số)
� common hold
� khoá mở máy
� nhận cuộc gọi thứ 2
� hội nghị 8 bên
� ñiều chỉnh thời gian flash riêngcho từng máy
� baby phone
� chế ñộ ngày và ñêm
� nhạc chờ (2 nhóm, 4 nguồn nhạc)
� LCR
� tự ñộng chèn số
� nhóm pickup (16)
� nhóm rung chuông ñồng thời (10)
� nhóm số trượt (10)
� kết nối hệ thống cửa
� account code (500)
� máy ñích cho quay nhầm số, máybận hoặc không nhấc máy
� mã chiếm ñường cho riêng từngline trung kế
Các tính năng cơ bản
9
Tính năng tích hợp sẵn
� CLIP
� Nhận biết xung ñảo cực
10
Tích năng tích hợp sẵn
ðiện thoại viên tự ñộng
� HiPath 1120: 6 kênh
� HiPath 1150/90: 8 kênh
� 5 chế ñộ - 10 thông báo khác nhau
� FAX
� DID
� FAX/DID
� Lời chào
� Auto-fax
11
Hộp thư thoại
� 24 hộp thư
� 4 kênh (4 cuộc gọi truy nhập hộp thư thoại ñồng thời)
� 120 phút ghi âm
� 5 phút ghi âm cho mỗi mailbox
� 2 lời chào cá nhân
� thông báo hướng dẫn sử dụng
� thông báo thời gian tin nhắn
12
Nhóm UCD
� hỗ trợ tới 10 nhóm UCD
� có 6 trạng thái cho agent: log on/off, available/not available,
work on/off
� có thể nghe thông báo khi ñang xếp hàng hoặc trước khi
chuyển vào nhóm UCD
� cuộc gọi có thể ñược chuyển sang nhóm UCD khác, hoặc máy
bên ngoài nhóm
� hiển thị queue size và agent status trên màn hình agent
13
Kếp nối mạng LAN
14
Kết nối mạng LAN
� tổng ñài có thể ñược kết nối vào mạng LAN và quảnlý từ một máy tính bất kỳ trong mạng có cài HiPath1100 Applications
� nhờ việc hỗ trợ SNMP, nhiều tổng ñài trong mạng cóthể ñược quản lý từ một Network Management System trung tâm, bao gồm tính cước, hệ thống báolỗi, thay ñổi cấu hình, nâng cấp phần mềm v.v…
1515
Chương trình
1. Giới thiệu chung
2. Giới thiệu tính năng
3. Cấu hình HiPath 1120
4. Cấu hình HiPath 1150
5. Cấu hình HiPath 1190
6. HiPath 1150 bundles
7. Máy ñiện thoại key Profitset 3000
8. Máy ñiện thoại số OpenStage 15T & 30T
16
� 2 trung kế analog
� 10 máy nhánh analog
� 8 cổng CD cho máy key phone
� ñiện thoại viên tự ñộng 8 kênh
� cổng USB
� cổng serial
� MOH
� mở rộng tối ña:
� 10 trung kế, 50 máy nhánh
� 16 trung kế, 40 máy nhánh
� 2 trung kế analog
� 10 máy nhánh analog
� 8 cổng CD cho máy key phone
� ñiện thoại viên tự ñộng 8 kênh
� cổng USB
� cổng serial
� MOH
� mở rộng tối ña:
� 10 trung kế, 50 máy nhánh
� 16 trung kế, 40 máy nhánh
HiPath 1150 - Cấu hình cơ bản
17
� 4 khe mở rộng
� EB010 (x 4); EB012 (x 3)
� EB202 (x 4); EB206 (x 4); EB210 (x 4)
� EB200 (x 4); EB400 (x 3); EB800 (x 1)
� E1 (x 1)
� ISDN S0 (x 1)
� Upo2 (x 2); Upo4 (x 2); Upo8 (x 1)
� LAN & ADSL (x 1)
� TFE (x 1)
� EVM (voicemail; không chiếm khe)
� 4 khe mở rộng
� EB010 (x 4); EB012 (x 3)
� EB202 (x 4); EB206 (x 4); EB210 (x 4)
� EB200 (x 4); EB400 (x 3); EB800 (x 1)
� E1 (x 1)
� ISDN S0 (x 1)
� Upo2 (x 2); Upo4 (x 2); Upo8 (x 1)
� LAN & ADSL (x 1)
� TFE (x 1)
� EVM (voicemail; không chiếm khe)
HiPath 1150 - Mở rộng
1818
Chương trình
1. Giới thiệu chung
2. Giới thiệu tính năng
3. Cấu hình HiPath 1120
4. Cấu hình HiPath 1150
5. Cấu hình HiPath 1190
6. HiPath 1150 bundles
7. Máy ñiện thoại key Profitset 3000
8. Máy ñiện thoại số OpenStage 15T & 30T
19
� 8 cổng CD cho máy key phone
� ñiện thoại viên tự ñộng 8 kênh
� cổng USB
� cổng serial
� MOH
� mở rộng tối ña:
� 40 trung kế analog, 140 máy nhánh
� 45 trung kế digital, 140 máy nhánh
� 8 cổng CD cho máy key phone
� ñiện thoại viên tự ñộng 8 kênh
� cổng USB
� cổng serial
� MOH
� mở rộng tối ña:
� 40 trung kế analog, 140 máy nhánh
� 45 trung kế digital, 140 máy nhánh
HiPath 1190 - Cấu hình cơ bản
20
� 20 khe mở rộng
� EB010 (x 14); EB012 (x 11)
� EB202 (x 16); EB206 (x 16); EB210 (x 11)
� EB200 (x 16); EB400 (x 10); EB800 (x 5)
� CD16: 1
� E1: 1
� ISDN S0 2, ISDN S0 5: 2
� Upo2, Upo4,:2; Upo8: 1
� LAN & ADSL: 1
� TFE: 1
� EVM (voicemail; không chiếm khe)
� 20 khe mở rộng
� EB010 (x 14); EB012 (x 11)
� EB202 (x 16); EB206 (x 16); EB210 (x 11)
� EB200 (x 16); EB400 (x 10); EB800 (x 5)
� CD16: 1
� E1: 1
� ISDN S0 2, ISDN S0 5: 2
� Upo2, Upo4,:2; Upo8: 1
� LAN & ADSL: 1
� TFE: 1
� EVM (voicemail; không chiếm khe)
HiPath 1190 - Mở rộng
21
HiPath 1190 - Highways
Nhiều nhất 32 ports trên một highways
2222
Chương trình
1. Giới thiệu chung
2. Giới thiệu tính năng
3. Cấu hình HiPath 1120
4. Cấu hình HiPath 1150
5. Cấu hình HiPath 1190
6. HiPath 1150 bundles
7. Máy ñiện thoại key Profitset 3000
8. Máy ñiện thoại số OpenStage 30T
23
� HiPath box
� Upo4 + CtrUpo
� OpenStage 15T
� OpenStage 15T Key Module (18 phím)
� HiPath box
� Upo4 + CtrUpo
� OpenStage 15T
� OpenStage 15T Key Module (18 phím)
HiPath 1150 Bundles
2424
Chương trình
1. Giới thiệu chung
2. Giới thiệu tính năng
3. Cấu hình HiPath 1120
4. Cấu hình HiPath 1150
5. Cấu hình HiPath 1190
6. HiPath 1150 bundles
7. Máy ñiện thoại key Profitset 3000
8. Máy ñiện thoại số OpenStage 15T & 30T
25
Profiset 3030
KS Phone
C/D Interface
Handsfree
Power-fault
16 signal. keys
Profiset 3030
2626
Chương trình
1. Giới thiệu chung
2. Giới thiệu tính năng
3. Cấu hình HiPath 1120
4. Cấu hình HiPath 1150
5. Cấu hình HiPath 1190
6. HiPath 1150 bundles
7. Máy ñiện thoại key Profitset 3000
8. Máy ñiện thoại số OpenStage 15T, 30T
27
Product Characteristics OpenStage 15 T (Ice-Blue)
Wall mountable
Fixed graphical display; 2 lines; 205 x 41 pixel, monochrome
3 keys fornavigation
Pushbuttons:�Speaker with red LED�+/- keys
Pushbuttons:�Message waiting with red LED �Menu with red LED
Keypad 8 free programmable keys with red LEDsand paper labels
28
Product Characteristics OpenStage 15 T (Lava)
Wall mountable
8 free programmable keys with red LEDsand paper labels
Pushbuttons:�Message waiting with red LED �Menu with red LED
Fixed graphical display; 2 lines; 205 x 41 pixel, monochrome
Pushbuttons:�Speaker with red LED�+/- keys
Keypad
3 keys fornavigation
29
Product Characteristics OpenStage 30 T (Ice-Blue)
Wall mountable
Fixed graphicaldisplay; 2 lines; 205 x 41 pixel; monochrome
Pushbuttons:�Drop / Release�Redial�Call Forwarding withred LED�Speaker with red LED�+/- keys
Keypad
8 free programmablekeys with red LEDsand paper labels
Pushbuttons:�Headset with red LED�Mute with red LED�Message waitingwith red LED�Menu with red LED
3 keys fornavigation
Headset jack
USB slave
30
Product Characteristics OpenStage 30 T (Lava)
Wall mountable
Headset jack
USB slave
Fixed graphicaldisplay; 2 lines; 205 x 41 pixel; monochrome
Pushbuttons:�Call Forwarding withred LED�Speaker with red LED�+/- keys
Keypad
Pushbuttons:�Headset with red LED�Mute with red LED�Message waitingwith red LED�Menu with red LED
8 free programmablekeys with red LEDsand paper labels
3 keys fornavigation
31
Product Characteristics Accessories
BLF for OpenStage30T
(Busy Lamp Field) 90 free programmable keys
with red LED and paper labels
Key Module 15 forOpenStage 15T
(Ice-Blue/Lava, red LEDs)
32
HiPath 1100… easy telephony
Thank You!