Table of content - Oxford University Press Vietnam · Web viewXếp Phiếu Giáo viên 200-207...

108
Table of Contents Introduction Syllabus Unit 5 Unit 6 Let’s Review (Units 5-6) Unit 7 Unit 8 Let’s Review (Units 7-8) List of Teacher and Student Cards Introduction 1

Transcript of Table of content - Oxford University Press Vietnam · Web viewXếp Phiếu Giáo viên 200-207...

Table of Contents

Introduction

Syllabus

Unit 5

Unit 6

Let’s Review (Units 5-6)

Unit 7

Unit 8

Let’s Review (Units 7-8)

List of Teacher and Student Cards

Introduction

DESCRIPTION OF THE COURSE:PHILOSOPHY AND PRINCIPLES(Miêu tả khoá học: Quan điểm và phương pháp)

Let's Go, tái bản lần thứ hai là một chương trình học gồm bảy trình độ dành cho trẻ em học tiếng Anh lần đầu. Chủ đề và tình huống trong cuốn sách này rất quen thuộc với trẻ em ở khắp mọi nơi.

1

Let's Go nhấn mạnh vào khả năng giao tiếp theo một hệ thống ngữ pháp có kiểm soát cẩn thận. Bắt đầu bằng bài học thứ nhất, học sinh tham gia vào một loạt các hoạt động, chú trọng vào rèn luyện giao tiếp hai chiều, với những bài tập khó dần lên. Học sinh luôn luôn được tiếp xúc với từ mới, cấu trúc câu mới, nhằm tạo ra một vốn ngôn ngữ đủ để giao tiếp ở từng trình độ.

Những điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội thoại, bài hát và bài luyện kỹ năng. Điều này tạo điều kiện cho học sinh nhanh chóng xây dựng khả năng nói tiếng Anh trong những tình huống mà học sinh dễ liên tưởng.

Những bài tập và hoạt động trong từng bài học được thiết kế theo quan điểm lấy học sinh làm trung tâm. Học sinh được khuyến khích giao tiếp với nhau, đầu tiên là hoạt động nhóm; sau đó khi đã xây dựng đủ tự tin và làm quen với ngôn ngữ mới, học sinh sẽ tiến hành hoạt động theo đôi. Luyện đôi được coi là kỹ thuật chủ chốt, vì ở đây tình huống giao tiếp rất gần với cuộc sống thực bên ngoài lớp học.

Bài học trong Let's Go là sự kết hợp chặt chẽ các kỹ thuật ưu việt của các phương pháp khác nhau, những phương pháp qua thực tế đã chứng tỏ hữu hiệu đối với học sinh nhỏ. Những phương pháp này bao gồm:

Phương pháp MAT (Model, Action, Talk: Làm mẫu, Nói và Làm) của Risuko Nakata: Phương pháp này nhấn mạnh vào việc sử dụng hành động và làm mẫu, luyện kỹ năng, giúp cho học sinh xây dựng được kỹ năng sử dụng tiếng Anh một cách tối đa với một lượng thời gian tối thiểu. (Ngay ở trình độ bắt đầu).

Phương pháp TPR (Total Physical Response: Phản ứng tự nhiên) của James Asher, là một phương pháp dựa trên quan điểm cho rằng sự liên kết giữa hành động tự nhiên với yếu tố ngôn ngữ sẽ giúp học sinh lưu giữ sự kiện được lâu.

Phương pháp FA (Functional Approach: Chức năng), một phương pháp nhấn mạnh khả năng sử dụng ngôn ngữ trong tình huống thích hợp.

Phương pháp CA (Communicative Approach: Giao tiếp), một phương pháp dựa trên quan điểm cho rằng ngôn ngữ sử dụng trong lớp học phải được sử dụng để trao đổi ý tưởng và tình cảm có ý nghĩa với học sinh.

Phương pháp Audio-Lingual Approach (Nghe nói) là phương pháp nhấn mạnh vào khả năng phát âm và cú pháp của ngôn ngữ; và

Phương pháp Grammartical / Structural Approach (Ngữ pháp / Cấu trúc), phương pháp nhấn mạnh vào sự tiếp thu một hệ thống ngữ pháp.

DESCRIPTION OF THE LEVELS(Miêu tả các trình độ)

Starter Level (Trình độ bắt đầu)

Let’s Go Starter dành cho học sinh chưa bao giờ học tiếng Anh một cách chính thức. Trình độ này dành cho

tuổi chưa biết đọc, học sinh ở tuổi mẫu giáo nhỏ và mẫu giáo lớn được học vần chữ cái thông qua một kỹ thuật duy nhất là nhóm các chữ cái lại theo tiêu chí phát âm. Học sinh cũng được học một số âm cơ bản và một vài mẫu câu đơn giản (kể cả những câu hỏi-trả lời rất cơ bản) thông qua tranh truyện màu, bài hát và vần thơ vui nhộn.

Level 1 (Trình độ 1)

Những học sinh đã làm quen với vần chữ cái tiếng Anh có thể coi như được cấp thẻ bước vào sê-ri Let’s Go. Trình độ 1 tập trung chủ yếu vào phát triển năng lực nói thông qua những đoạn hội thoại cấu trúc theo quan điểm chức năng, những mẫu câu hỏi-trả lời, và những bài tập tăng cường vốn từ vựng. Giống như Let’s Go Starter, Level 1 dành cho tuổi chưa biết đọc (pre-readers). Trong sách có in một số bài khóa nhằm mục đích giúp học sinh làm quen với dạng chữ viết của tiếng Anh. Nhiệm vụ học đọc ở giai đoạn này là học cách đọc chữ cái đứng ở vị trí đầu từ (hoặc, đối với những học sinh đã học qua trình độ ban đầu: Starter, thì dùng để ôn lại), và bắt đầu học nhận diện từ thông qua hình ảnh (sight words). Những yếu tố hỗ trợ cho hai yêu cầu này được biên soạn lồng vào sách giáo viên.

(Chú ý: Những từ đưa ra dạy trong giai đoạn này đều là những từ thông dụng trong tiếng Anh, kể cả danh từ (nouns), giới từ (prepositions), quán từ (articles), và những động từ xuất hiện với tần số cao như be và have).

Level 2 (Trình độ 2)

Trình độ này dành cho học sinh đã học xong trình độ 1 và đã làm quen với những dạng câu hỏi-câu trả lời, các cấu trúc ngữ pháp, từ vựng cơ bản. Các cấu trúc bao gồm những dạng câu hỏi với đại từ nghi vấn Wh- và câu hỏi Yes/No (tập trung vào đại từ ngôi thứ ba số ít) và thì hiện tại tiếp diễn. Kỹ năng đọc được giới thiệu theo phương pháp âm học; học sinh học nhóm từ theo những văn cảnh tương tự nhau và học từ cùng một gốc gác. Học sinh cũng được dạy đọc to từ tiếng Anh, chú ý âm cuối. Học sinh tiếp tục phát triển kỹ năng nói và học cách sử dụng từ thông qua các câu đơn giản. Ở trình độ này, ngữ liệu mới là thì hiện tại tiếp diễn (present continuous tense), động từ diễn đạt khả năng có thể làm được việc gì (can), từ chỉ sự sở hữu (have).

Level 3 (Trình độ 3)

Trình độ này chủ yếu mở rộng khả năng sử dụng mẫu ngữ pháp đã học ở Trình độ 2. Học sinh dần dần đọc được những cấu trúc ngữ pháp cũng như những từ viết trên giấy thông qua việc học đọc đoạn ngắn. Ở trình độ này, ngữ liệu mới là dạng thức số nhiều của ngôi thứ ba (they), thì quá khứ đơn (the simple past tense) (nhấn mạnh vào cách dùng be và những dạng động từ bất quy tắc).

Level 4 (Trình độ 4)

Trình độ này mở rộng vốn từ vựng và ngữ pháp, và giới thiệu cấu trúc câu mới. Ở trình độ này, học sinh cũng học đọc những đoạn dài hơn bao gồm những mẫu câu quen thuộc và những từ có tần số xuất hiện cao. Ngữ

2

liệu mới là cách so sánh hơn (comparatives), mẫu why-because, thì quá khứ tiếp diễn (the past continuous tense), thì tương lai với going to, và dạng nguyên thể (infinitive forms).

Level 5 (Trình độ 5)

Trình độ này tiếp tục luyện lại những yếu tố ngôn ngữ đã dạy ở các trình độ thấp hơn, đồng thời giới thiệu cấu trúc mới. Đến đây, hội thoại xuất hiện dưới dạng chữ viết thay cho "bong bóng có lời" (speech bubbles). Phần học đọc trong trình độ 5 bao gồm những bài đọc dài ba hoặc bốn đoạn ngắn. Những bài đọc này bao hàm tất cả những mẫu ngữ pháp mà học sinh đã làm quen trong các trình độ trước. Cấu trúc câu mới trong trình độ này là thì tương lai với will, sử dụng than trong so sánh hơn (comparatives), so sánh nhất (superlatives), thì tương lai với danh động từ (gerunds), và thì hiện tại hoàn thành (the present perfect tense).

Level 6 (Trình độ 6)

Trình độ này củng cố cách sử dụng những yếu tố ngôn ngữ đã dạy trong các trình độ trước, đồng thời giới thiệu ngữ liệu mới. Học sinh được tạo cơ hội dùng kỹ năng ngôn ngữ của mình để nói về bản thân, về ý kiến và tình cảm của mình. Cũng như ở trình độ 5, bài đọc có từ ba đến bốn đoạn ngắn. Ngữ liệu mới ở trình độ này là đại từ sở hữu (possessive pronouns), mệnh đề quan hệ (relative clauses: who), động từ trợ (modals), câu điều kiện (conditional với would), lối nói gián tiếp (reported speech), và nhóm động từ (phrasal verbs).

MAIN COMPONENTS (Những thành tố chính)

Tài liệu giảng dạy được thiết kế theo năm thành tố cơ bản: Sách Học sinh (The Student Book), Sách Bài tập (the Workbook), Sách Giáo viên (the Teacher’s Book), Băng ghi âm (Cassette) hoặc đĩa CD (Compact Disc), và Phiếu tranh (Picture Cards), và phiếu cỡ quân bài của học sinh (playing card-sized Student Cards). Ngoài ra còn một số tranh tường (Wall Charts) dùng cho Trình độ 1 và 2.

THE STUDENT BOOKS (Sách bài học)

Sách học sinh có ảnh màu đẹp để minh họa cho bài học, thiết kế rõ ràng và hấp dẫn. Sách có nhiều bài tập rèn luyện năng lực hoạt động sáng tạo, sử dụng cùng một lúc một loạt kỹ năng, đưa học sinh vào quy trình học tập đa dạng. Mỗi quyển sách học sinh có tám bài (units), có thể dùng cho từ năm đến bảy tiết học 50 phút. Ngoài ra còn có bốn bài ôn tập.

Một nét đặc trưng của Let’s Go là nó sử dụng hình thức câu hỏi-trả lời để rèn luyện cấu trúc câu và từ mới. Hình thức này xây dựng cho học sinh khả năng đặt câu hỏi thích hợp để lấy thông tin mình cần đến và hướng dẫn cách trả lời những câu hỏi này. Học sinh không chỉ dừng ở chỗ chỉ vào tranh rồi nói từ hoặc nhóm từ tương ứng với tranh, mà còn đối thoại với nhau, sử dụng sách như một tài liệu tham khảo. Điều này làm cho quy trình đào tạo trở nên có ý nghĩa đối với học sinh.

THE WORKBOOKS (Sách Bài tập)

Sách bài tập cung cấp cho học sinh những bài luyện đọc và viết nhằm củng cố ngữ liệu đã học trong sách học sinh. Bài tập thiết kế cho chương trình tự học ở nhà (home study), nhưng cũng vẫn có thể dùng trên lớp. Ở cuối mỗi sách bài tập đều có trang phụ dùng cho học sinh việc luyện viết. Các trang về những hoạt động phụ trợ ở cuối sách giúp rèn luyện thêm kỹ năng viết.

THE TEACHER'S BOOKS (Sách giáo viên)

Sách giáo viên thực chất là những giáo án biên soạn sẵn và dễ áp dụng. Mỗi bài đều có bảng mẫu câu và từ mới phải dạy, cùng những ngữ liệu cần dùng cho bài đó (ví dụ ngữ liệu đã học cần ôn lại). Giáo án hướng dẫn cách giới thiệu, luyện tập và củng cố ngữ liệu mới (presentation, practice and reinforce the language). Nhiều hoạt động dành cho luyện cả lớp, luyện nhóm, hoặc luyện đôi. Bài nào cũng có gợi ý cho giáo viên: dạy phát âm (pronunciation tips), ngữ pháp (grammar tips), văn hoá (cultural tips), và hướng dẫn cách áp dụng giáo án cho các loại lớp với sĩ số khác nhau. Văn bản ghi âm (audio tapescript) (tức là bản ghi những ngữ liệu và các đoạn hội thoại đã được ghi âm bằng CD) có đầy đủ trong sách giáo viên.

Cuối mỗi phần đều có hướng dẫn cách hoàn thiện những trang bài tập của Sách Bài tập, cùng với đáp án. Khi cần thiết, có hướng dẫn tham khảo Let’s Chant, Let’s Sing (Đọc theo nhịp và hát), Let’s Go Picture Dictionary (Từ điển tranh của Let’s Go), Let’s Go Grammar and Listening Activities Book (Sách Ngữ Pháp và Các Hoạt động nghe của Let’s Go) (chỉ có ở trình độ 1-3), Let’s Go Reader (Sách tập đọc Let’s Go). Phần hướng dẫn về Let’s Chant, Let’s Sing nói rõ những bài đọc và bài hát nào trong cuốn sách này thích hợp với bài đang học, để giáo viên chọn lựa làm bài tập bổ trợ. Phần hướng dẫn cách sử dụng Let’s Go Picture Dictionary hướng dẫn chi tiết cách dùng tranh trong từ điển để hỗ trợ cho bài học trong sách học sinh. Phần hướng dẫn chi tiết về Let’s Go Readers, xin xem “Using the Readers” (trang 12).

Giáo viên có thể sao chụp những trang bài tập (worksheet) ở cuối sách giáo viên phát cho học sinh, hỗ trợ bài giảng. Trong những tờ bài tập đó đã có hướng dẫn chi tiết. Giáo viên cũng có thể sao chụp những bài kiểm tra giữa kỳ và cuối kỳ (midterm and final tests) ở cuối cuốn sách này, có cả đáp án và văn bản bài kiểm tra nghe (có thể dùng để đọc cho học sinh nghe thay băng). Chỉ dẫn về cấu trúc (structure key) (hoặc chương trình học: syllabus), danh sách từ vựng (word list), và liệt kê Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh (Teacher and Student Cards) cũng có đầy đủ trong Sách Giáo viên.

CASSETTES/COMPACT DISC (Băng/Đĩa CD ghi âm)

Cả băng ghi âm và đĩa CD đều ghi âm tất cả những phần có trong Sách Học sinh: các đoạn hội thoại, câu/bài tường thuật, mẫu câu (mẫu câu hỏi-trả lời), từ vựng, các bài luyện câu hỏi-trả lời sử dụng vốn từ vựng cá nhân, vần chữ cái, âm, bài hát nguyên bản của Carolyn

3

Graham, bài kiểm tra nghe hiểu ở cuối mỗi bài, và những hoạt động nghe trong các bài ôn tập.

PICTURE CARDS (Phiếu tranh)

Mỗi trình độ có kèm theo một bộ tranh 7x10 inches cho Giáo viên và 3x5 inches cho học sinh. Trình độ 1 có 75 Phiếu tranh Giáo viên (150 bức tranh, tính hai mặt), và 100 Phiếu tranh Học sinh. Sách Giáo viên còn có một số gợi ý sử dụng phiếu để tiến hành trò chơi (games) và luyện kỹ năng (drills).

WALL CHARTS (Tranh tường)

Tổng cộng có 32 tranh chép lại, phóng to những trang cần thiết chọn lọc từ hai Sách Học sinh, Trình độ 1 và 2. Tranh tường có thể sử dụng để giới thiệu ngữ liệu (presentation), luyện kỹ năng (practice), và củng cố (reinforcement) vốn ngữ liệu đã giới thiệu trong Sách Học sinh. Tranh tường này có cả trang mở đầu của những bài:

Let’s Talk – Hội thoại mở đầu (opening dialogues)Let’s Sing – Bài hát (song lyrics)Let’s Learn – Giới thiệu ngữ liệu mới (new language presentation)Let’s Learn Some More – Ngữ liệu bổ sung (additional new language)

TESTING (Kiểm tra)

Những bài kiểm tra trong Let’s Go tạo điều kiện cho giáo viên theo dõi được tiến bộ của học sinh theo chu kỳ nhất định. Công cụ kiểm tra bao gồm: bài kiểm tra nghe hiểu có trong các bài học (unit) của Sách Học sinh, một bài ôn tập sau hai bài (units) của Sách Học sinh, một bài kiểm tra giữa kỳ, một bài kiểm tra kết thúc trình độ đặt ở cuối Sách Giáo viên.

SUPPLEMENTAL COMPONENTS(Những thành tố hỗ trợ)

Người thầy được hỗ trợ một cách đa dạng. Các thành tố hỗ trợ đều bám sát ngữ liệu đã dạy trong Sách Học sinh. Những thành tố hỗ trợ này giới thiệu những xu hướng giảng dạy khác nhau, bổ trợ các ngữ liệu trong sách và thay đổi tiến độ học tập của học sinh.

READERS (Sách đọc)

Mỗi sách đọc của hệ Let’s Go (Let’s Go Reader) bao gồm hai câu chuyện, thể hiện theo các nhân vật trong Sách Học sinh, dưới dạng truyện vui. Ngôn ngữ viết truyện được khống chế cẩn thận để khớp với vốn từ vựng và mẫu câu đang dạy trong Sách Học sinh. Chuyện thứ nhất dùng sau khi học sinh đã học được 4 units đầu tiên (units 1-4); chuyện thứ hai dùng sau khi đã hoàn thành units 5-8. Những từ mới đều được lọc ra giải thích trong bảng từ bằng tranh (picture glossary) ở cuối mỗi trang. Cuối mỗi câu chuyện là bài tập đọc hiểu (reading comprehension exercises).

Sách đọc củng cố ngữ liệu đã học trong Sách Học sinh, tạo cho học sinh thêm cơ hội học từ mới trong văn cảnh của một câu chuyện, hơn nữa lại rất vui! Xin xem phần

“Using the Readers” (trang 12); đây là phần hướng dẫn cách phối hợp các câu chuyện vào bài học như thế nào.

PICTURE DICTIONARY (Từ điển tranh)

Từ điển tranh có minh họa bằng hình ảnh đẹp. Nó bao gồm tất cả những từ đã dạy trong sê-ri Let’s Go. Ngoài ra còn có một số từ liên quan. Nhiều bài học trong Sách Học sinh có một tờ gắn thêm (ties-in) lấy trong từ điển. Trong Sách Giáo viên có hướng dẫn đầy đủ khi nào thì dùng trang gắn thêm ấy, và sử dụng như thế nào. Từ điển tranh còn có bộ băng ghi âm ghi toàn bộ số từ vựng trong từ điển.

LET'S CHANT, LET'S SING (Đọc theo nhịp và hát)

Những bài hát (songs) và bài tập đọc theo nhịp (chants) giúp học sinh dễ nhớ từ và cấu trúc hơn. Nó cũng là một công cụ nhằm củng cố cách đọc có trọng âm, nhịp điệu và cách phát âm của tiếng Anh nói. Let's chant, Let's Sing 1-6 của Carolyn Graham bao gồm tất cả những bài hát và bài tập đọc theo nhịp của Let's Go; đồng thời có cả những bài hát mới sáng tác trong khuôn khổ từ vựng và mẫu câu của Sách Học sinh. Mỗi bài hát và bài đọc theo nhịp đều có ghi thông tin cần thiết để học sinh dễ tìm trong sách Bài học. Những bài hát trong bộ sách này đều có in kèm theo bản nhạc dùng cho giáo viên và học sinh biết đọc nhạc. Trong những trang bài đọc theo nhịp có hướng dẫn một số hoạt động mở rộng. Sách có kèm theo băng hoặc đĩa CD.

GRAMMAR AND LISTENING ACTIVITY BOOKS (Sách Ngữ Pháp và Hoạt động nghe hiểu)

Sách cho những hoạt động này tương ứng với Let’s Go Trình độ 1-3. Những hoạt động đọc và viết ở đây thách thức hơn nhiều so với các cuốn Workbook thông thường, đồng thời nó cũng có thêm cả một số hoạt động nghe hiểu. Trong cuốn này có cả phần hướng dẫn giáo viên, văn bản ghi âm (tapescripts) và băng ghi âm.

CD-ROM (Đĩa tiếng)

CD-ROM của Let’s Go là chương trình luyện hội thoại, các hoạt động ngôn ngữ, luyện âm, bài hát và trò chơi trên cơ sở ngữ liệu trong Sách Học sinh. CD-ROM thiết kế song ngữ: Tây Ban Nha-Anh, Pháp-Anh, Hàn Quốc-Anh, Nhật-Anh, Bồ Đào Nha-Anh, Thái-Anh, và cũng có cả CD-ROM đơn ngữ Anh. ORGANIZATION OF A UNIT(Cấu tạo một bài học)

Mỗi trong tám units trong Sách Học sinh Trình độ 2 đều thiết kế chú trọng vào một chủ đề cơ bản. Mỗi bài học được chia thành sáu phần, mỗi phần có một tiêu đề riêng. Tuy nhiên để giúp giáo viên và học sinh dễ tìm những phần tương ứng trong hai sách, Sách Học sinh và Sách Bài tập, các tiêu đề của các phần trong hai quyển sách này giống nhau.

Những phần trong Sách Học sinh Trình độ 2 là:

Let’s Talk

Ngữ liệu mang tính chức năng được đưa vào trong hội thoại có liên quan đến chủ đề của bài. Những đoạn hội

4

thoại ngắn này thường dùng những từ vựng sẽ được lặp đi lặp lại (recycle) trong các phần khác của bài.

Let’s Sing

Ngôn ngữ chức năng đã giới thiệu trong phần Let’s Talk nay được sử dụng lại trong bài hát.

Let's Learn

Phần này giới thiệu ngữ liệu mới: từ vựng và mẫu câu. Mẫu câu được giới thiệu thông qua những đoạn hội thoại ngắn, và sát với thực tiễn cuộc sống. Những mẫu câu giới thiệu trong bài hội thoại được đưa vào luyện qua các hoạt động theo nhóm và theo đôi

Let's Learn Some More

Phần này dựa trên những mẫu ngữ pháp đã giới thiệu trong phần Let’s Learn để giới thiệu mở rộng một số điểm ngữ pháp có liên quan. Một đoạn hội thoại được sử dụng để minh họa ngữ liệu, sau đó là những bài tập luyện theo nhóm và theo đôi.

Let’s Read

Phần này giới thiệu học sinh kỹ năng đọc với phương pháp âm học. Học sinh được dạy các nhóm từ (hoặc “các cụm từ gia đình”) được sắp xếp theo vần tận cùng, và các em học các xác định và phát âm những từ này theo các vần tận cùng. (Ba nhóm từ gia đình được trình bày trong mỗi bài). Sau khi học những từ mới này, học sinh đọc các câu kết hợp các từ ở những nhóm khác nhau. Những câu này còn bao gồm những cấu trúc ngữ pháp khác nhau (ví dụ như giới từ, câu hỏi) trong phần Let’s Learn và Let’s Learn Some More. Những minh họa đẹp mắt và vui nhộn mang đến những hỗ trợ về hình ảnh cho tất cả các từ nhằm giúp học sinh trong việc đọc. Học sinh còn có các bài luyện tập thêm kỹ năng đọc thông qua trò chơi và các hoạt động khác mô tả trong quyển sách này.

Let’s Listen

Phần này ôn lại ngữ liệu đã học trong unit thông qua một loạt các hoạt động nghe hiểu, và các hoạt động đối ứng (interactive activities). Có thể dùng bài này như một bài kiểm tra nghe hiểu, hoặc như một hoạt động ôn tập trên lớp (in-class review activity).

Let's Review

Cứ sau hai bài (units) lại có một phần ôn tập (review unit) để củng cố số từ và mẫu câu đã học trong các bài trước đó. Thông qua trò chơi (games), đóng vai giao tiếp (role plays), và phỏng vấn (interviews) học sinh sẽ dùng đi dùng lại những ngữ liệu đã học, củng cố thêm kiến thức nền (knowledge base), rồi từ đó tiến vào ngữ liệu mới, cao hơn.

LESSON PLANNING (Giáo án)

Giáo án biên soạn cho từng bài dạy. Khi biên soạn, cần xác định ngay từ đầu mục đích (goals) và mục tiêu (objectives) cụ thể. Lựa chọn cẩn thận loại hình hoạt

động và bài tập luyện ngữ liệu sao cho chúng đáp ứng được mục đích đã đề ra. Một kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực tế giảng dạy, một bài tập không thể thích hợp với mọi nhóm học sinh; hay nói cách khác là mỗi học sinh có một cách học, cách tiếp thu riêng, vì thế cần nhiều loại bài tập và hoạt động khác nhau phòng khi cần đến.

Giáo án cho giáo viên bao gồm tất cả những phương thức cần đến để dạy các ngữ liệu giới thiệu trong Sách Học sinh một cách triệt để, có tổ chức và gây hứng thú. Giáo án có sẵn này hy vọng sẽ giúp được giáo viên một cách tối đa, đỡ cho họ thời gian phải soạn thêm.

USING THE TEACHER’S BOOK (Sử dụng Sách Giáo viên)

Warm Up and Review (Khởi động và Ôn tập)

Mỗi buổi học nên bắt đầu bằng một hoạt động ôn tập lại ngữ liệu đã học. Điều này giúp cho học sinh nhớ lại được ngữ liệu đã học và bắt đầu buổi học một cách tích cực vì học sinh cảm thấy mình bắt đầu tiến vào cái mới trên cơ sở nắm vững cái cũ.Phần Warm up and Review trong Sách Giáo viên có đưa ra những loại hình hoạt động đa dạng, kể cả bài hát, trò chơi và bài luyện kỹ năng (drills).

Presentation (Giới thiệu ngữ liệu)

Khi soạn giáo án, điều quan trọng là phải bắt đầu từ hoạt động “trước khi dạy” (pre-teaching) đối với từ mới và cấu trúc câu mới trước khi cho học sinh mở sách. Như vậy khi mở sách, tức là bước vào giai đoạn dạy (teaching) học sinh thấy mình đã quen thuộc, đã gặp gỡ ngữ liệu ấy rồi, chỉ có khác là bây giờ nhìn thấy nó ở dạng viết mà thôi. Về mặt tâm lý nó không gây ‘sốc’ hoặc ‘ngỡ ngàng’ cho học sinh.

Phần Presentation hướng dẫn cách giới thiệu ngữ liệu mới thông qua cách sử dụng Phiếu Giáo viên (Teacher’s Cards). Tuy nhiên người thầy cũng có thể sử dụng đồ vật thật (realia), đồ dùng trong lớp và đồ dùng học tập, cử chỉ (gestures), và các tư liệu minh họa (illustrations) để phục vụ cho bước giới thiệu ngữ liệu mới. Các thủ pháp được miêu tả chi tiết tới mức ngay cả giáo viên mới bước vào nghề cũng có thể thực hiện được mà không gặp khó khăn gì.

Open Your Books (Mở sách)

Phần này hướng dẫn giáo viên phải làm gì một khi đã bảo học sinh mở sách: khi nào dùng băng ghi âm/CD, giới thiệu cấu trúc ngữ pháp và dạng rút gọn của từ như thế nào, làm thế nào để luyện ngữ liệu một cách đa dạng giúp cho học sinh biến ngữ liệu đó thành ngữ liệu của mình.

Extension (Mở rộng)

Sau mỗi giờ học cần có động tác ôn tập để hệ thống lại những ngữ liệu vừa dạy trong buổi học. Bước Mở rộng (Extension) tạo cho học sinh cơ hội biến ngữ liệu vừa học thành của mình.

5

Phần Extension hướng dẫn sử dụng những hoạt động giống như trò chơi (game-like activities) để tạo cơ hội dùng lặp đi lặp lại ngữ liệu đã học trong bài một cách sáng tạo thiết thực hơn. Đây là cách kết thúc bài học một cách tích cực vì học sinh ra về với cảm giác đã hoàn thành bài học, nhưng vẫn muốn học thêm nữa. Các hoạt động mở rộng cũng giúp học sinh một cơ hội củng cố ngữ liệu đã học trong nhiều bài trước đó, đồng thời học thêm được cách sử dụng từ và cấu trúc câu trong những tình huống tự nhiên.

Workbook (Sách Bài tập)

Phần này đứng sau mỗi phần (section) của một bài học (unit), giới thiệu cách tìm phần tương ứng trong Sách Bài tập, cách tìm đáp án (answer key). Các bài tập trong Workbook này có thể sử dụng ở trên lớp hoặc giao về nhà cho học sinh tự làm. Ngoài ra còn có một số trang sau phần Workbook dùng để luyện thêm kỹ năng viết. Phần này tùy giáo viên sử dụng theo ý mình.

TIME GUIDELINES (Hướng dẫn sử dụng thời gian)

Phần lớn giờ trên lớp dùng vào việc giới thiệu ngữ liệu (Presentation) và phần Mở rộng (Extension). Thời gian dành cho phần Mở sách có thể ít hơn các phần khác một chút, vì Let’s Go tập trung vào xây dựng năng lực giao tiếp (communicative competence). Thời gian cần dùng để hoàn thành một buổi học (lesson) có thể như sau:

Review: 5 phútPresentation: 20 phútOpen Your Books: 10 phútExtension 15 phút

Tổng thời gian 50 phút

Độ dài của các buổi học có thể khác nhau, tuỳ thuộc vào các yếu tố khác nhau. Nhưng nhìn chung thời lượng phân bố cho một buổi học, hoặc 30 phút, hoặc 45 phút, hoặc 60 phút có thể như sau:

30 phút 45 phút 60 phútReview: 4 5 7Presentation: 10 15 20Open Your Books: 8 10 15Extension: 8 15 18

Các buổi học 90 và 120 phút có thể áp dụng bảng phân bố thời lượng của các buổi 45 và 60 phút. Sau đó lặp lại tiến trình này cho phần bài học kế tiếp.

PACING (Tiến độ)

Tốc độ dạy trong một lớp học ngôn ngữ phải tạo ra được sự sôi nổi. Để duy trì được sự thích thú của học sinh nhỏ thì cứ năm bảy phút lại phải thay đổi hoạt động một lần, nếu không học sinh sẽ thấy uể oải ngay. Một kinh nghiệm là nên dừng một hoạt động khi học sinh còn đang thích, hơn là chờ đến khi trẻ đã bắt đầu chán nản rồi mới dừng lại. Sau này, vào một lúc nào đó thích hợp, giáo viên có thể luyện lại những hoạt động mà học sinh thích. Đối với các bài tập luyện kỹ năng cũng vậy, cần phải tiến hành với tốc độ thách thức, để có thể xây dựng

khả năng nói có nhịp điệu và ngữ điệu tiếng Anh tự nhiên.

TEACHING TECHNIQUES AND PROCEDURES (Kỹ thuật và thủ pháp giảng dạy)

PRONUNCIATION (Phát âm)

Nếu muốn người khác hiểu mình nói gì trong khi giao tiếp, học sinh cần phải phát âm từ và câu một cách rõ ràng. Tuy nhiên, không nên gọi một số học sinh, từng người một đứng dậy đọc (phát âm) một từ hoặc một nhóm từ nhiều lần trước lớp. Nếu một học sinh gặp khó khăn khi phát âm một yếu tố nào đó thì không nên bắt học sinh đó đứng dậy đọc đi đọc lại nhiều lần, mà nên yêu cầu cả lớp đọc đồng thanh mẫu đó vài lần. Sau đó, học sinh sẽ tiếp tục luyện theo đôi, và khi ấy, giáo viên có thể tiếp tục giúp đỡ những học sinh vẫn còn gặp khó khăn.

Xin lưu ý một điều quan trọng là ngay cả học sinh nhỏ người bản xứ cũng gặp khó khăn khi phát âm một số âm tiếng Anh như r, l, sh, và th. Phải đến khi trưởng thành thì chúng mới phát âm được hoàn thiện, vì thế, giáo viên cần kiên trì và dành thời gian cho học sinh luyện tập phát âm.

Trong sách bài học Let's Go, những bài luyện âm không đóng vai trò quan trọng lắm. Ý đồ của tác giả bộ sách này là trẻ em bắt đầu học tiếng không cần phải quan tâm quá mức đến luyện trọng âm và cách phát âm thật chính xác từng từ, từng nhóm từ một. Quan tâm quá mức đến điều này có thể dẫn đến sự thất vọng, sự thiếu lòng tin và thiếu hứng thú của trẻ học ngôn ngữ. Điều quan trọng nhất ở giai đoạn đầu là phát triển khả năng giao tiếp dễ dàng bằng ngôn ngữ mới, và không tạo tâm lý lo lắng phát âm sai. Điều này ảnh hưởng nhiều đến động cơ học tập của học sinh, một yếu tố tác động cơ bản đến quy trình học ngôn ngữ: không có động cơ, trẻ sẽ không học.

Trong sách giáo viên có hướng dẫn một số bài luyện phát âm cho từng giai đoạn. Đây là những bài luyện đồng thanh cả lớp (choral repetition), luyện theo nhóm (group work) và luyện theo đôi (pair work). Vào lúc này, người thầy có thể đi vòng quanh lớp, lắng nghe học sinh phát âm và giúp đỡ những học sinh gặp khó khăn. Sách giáo viên cũng giúp cho giáo viên một số thủ thuật, gợi ý (tips) trong việc nhận diện và xử lý những khó khăn về phát âm của học sinh.

Let’s Go nhấn mạnh ngôn ngữ nói thông qua cách dùng các dạng rút gọn. Ở trình độ 1, động từ đặt ở trong khung là dạng rút gọn, ngoài ra còn thêm một số ví dụ minh họa ở ngoài khung. Ở trình độ 2-6, các dạng rút gọn được đưa vào trong khung ngữ pháp (trừ những yếu tố ngữ pháp như thì quá khứ thì lại dùng như trong trình độ thấp hơn). Học sinh được tạo điều kiện luyện cả dạng đầy đủ lẫn dạng rút gọn của từ, như vậy tăng cường được khả năng nói trôi chảy và nói tự nhiên của học sinh.

GROUPING THE STUDENTS FOR LANGUAGE PRACTICE (Luyện tập theo nhóm)

6

Đa dạng hoá loại hình luyện tập là một phương thức gây hứng thú cho học sinh. Sau khi đưa ra mẫu mới, cả lớp đọc đồng thanh. Nếu ngữ liệu khó quá, hoặc cần phải giới thiệu hai, ba yếu tố cùng một lúc thì dùng một bài luyện riêng (drill). Luyện liên tục để giữ được sự tập trung của học sinh. Muốn như vậy, sau khi cả lớp đọc đồng thanh mẫu câu mới, cần phải xếp học sinh theo từng nhóm để luyện lại, mỗi nhóm đọc một phần của bài luyện hoặc một vai của bài hội thoại. Phương thức luyện hai nhóm một tạo cho học sinh một tâm lý đang giao tiếp thực, và như vậy dễ dàng ghi nhớ mẫu câu mới.

Giáo viên có thể xếp học sinh theo từng nhóm nhỏ (small group), thậm chí theo đôi (pair), vì mục đích của nó là luyện tiếp tục theo phương thức một đổi một (one-to-one exchange). Luyện đôi hoặc theo nhóm nhỏ (practicing in pairs or small groups) là phương pháp lý tưởng, giúp cho học sinh học tập lẫn nhau, vì đó là cơ hội để chia sẻ thông tin, và hỏi những điều mình chưa rõ. Let’s go sử dụng trò chơi, phỏng vấn, các câu hỏi về tranh và hội thoại. Đó là những loại hình dễ tiếp cận trong luyện đôi và luyện nhóm nhỏ. Đồng thời, giáo viên cũng dễ dàng kiểm soát học sinh bằng cách đi đi lại lại quanh lớp, lắng nghe và trợ giúp khi cần thiết. Chỉ sau khi đã luyện đồng thanh cả lớp, và luyện theo đôi hoặc nhóm nhỏ, giáo viên mới nên gọi từng học sinh đứng lên nói trước lớp. (Sau này có thể dùng biện pháp kiểm tra dưới dạng trò chơi hoặc đóng vai giao tiếp, thay cho việc gọi học sinh đứng lên nói trước lớp.)

TEAM TEACHING (Đồng giảng)

Đồng giảng (tức là một nhóm giáo viên cùng lên lớp một lúc) là một kỹ thuật rất hữu dụng. Hai giáo viên có thể làm sống lại một đoạn hội thoại như trong thực tế giao tiếp. Ngoài ra, bài luyện cũng có thể do hai giáo viên tiến hành. Hai giáo viên có thể dẫn dắt hai nửa lớp để tiến hành một trò chơi hoặc một bài luyện. Hai giáo viên có thể giúp đỡ nhiều học sinh hơn trong những giờ luyện đôi và luyện nhóm.

MODELING (Làm mẫu)

Làm mẫu một cách rõ ràng và đầy đủ là một yếu tố quan trọng giúp học sinh hiểu được mình phải làm gì trong một số hoạt động trên lớp. Bài luyện càng phức tạp bao nhiêu, việc làm mẫu càng phải cẩn thận, chu đáo và rõ ràng bấy nhiêu, trước khi đưa học sinh vào luyện. Làm mẫu tốt sẽ tiết kiệm được thời gian khi học sinh luyện và nắm bắt ngữ liệu, vì tránh được cho học sinh rơi vào tình trạng lúng túng không hiểu rõ mình phải làm gì, dẫn đến chỗ vừa luyện vừa dò dẫm tìm hiểu. Cuối cùng, điều quan trọng nhất là làm mẫu giúp người thầy dùng toàn tiếng Anh để giảng giải một cấu trúc, một hoạt động, và chỉ dẫn cách luyện tập cho học sinh.

Modeling Sentence Patterns (Làm mẫu mẫu câu)

Có nhiều cách để giới thiệu mẫu câu hỏi-trả lời mới. Hoặc là giáo viên cùng học sinh làm mẫu, hoặc giáo viên cùng con rối (puppets) làm mẫu. Khi làm mẫu chúng ta sử dụng bất cứ công cụ nào có trong tay, cộng với cử chỉ, động tác thích hợp.

Giáo viên: (đưa một quyển sách lên) What's this?Giáo viên/Học sinh: It's a book.

Modeling Practice Activities (Hoạt động luyện theo mẫu)

Để làm mẫu một hoạt động luyện tiếng, người thầy nhiều khi phải di chuyển vị trí của học sinh, đưa học sinh vào vị trí cần thiết cho bài luyện, và hướng dẫn học sinh phải nói gì. Ví dụ, nếu bài tập đòi hỏi học sinh phải đứng lộn xộn để tạo ra một tình huống giao tiếp tự nhiên, giáo viên phải đẩy một số học sinh đi quanh phòng, nhiều khi phải dùng vai hích nhẹ ra hiệu cho học sinh chuyển từ chỗ nọ sang chỗ kia. Làm như vậy, học sinh có thể tiến hành được cả những bài tập phức tạp.

VOCABULARY (Từ vựng)

Dùng học cụ hoặc Phiếu Giáo viên để giới thiệu những từ quan trọng. Một cách làm đơn giản nhất là giơ một đồ vật hoặc một phiếu tranh và đọc to từ chỉ vật đó. Yêu cầu học sinh đọc theo vài lần. Sau đó đưa từ đó vào bài tập luyện kỹ năng, sử dụng ngữ liệu quen thuộc.

Sách Giáo viên có miêu tả một số bài luyện và hoạt động nhằm củng cố và phát triển vốn từ vựng đã có. Có hai loại từ vựng hoặc ngữ liệu mà tất cả những người học ngôn ngữ đều cần phát triển - đó là ngữ liệu thụ động (receptive language) và ngữ liệu sản sinh (productive language). Ngữ liệu thụ động là những yếu tố ngôn ngữ người học có thể nhận biết khi bắt gặp, nhưng không thể sản sinh ra được. Ngữ liệu sản sinh là những yếu tố ngôn ngữ người học tự mình có thể dùng để nói và/hoặc viết. Khi người thầy nói với học sinh bằng tiếng Anh, một điều không tránh khỏi là người thầy có thể dùng một số yếu tố ngôn ngữ học sinh chưa học đến. Đây không phải là vấn đề cần quan tâm, vì đôi khi người thầy cũng cần cố tình làm như vậy để học sinh có cơ hội tiếp xúc thêm với ngữ liệu mới. Học sinh sẽ dần dần quen với việc nhận biết yếu tố mới bằng văn cảnh, nếu những yếu tố mới ấy được lặp đi lặp lại nhiều lần. Ví dụ, nếu người thầy viết số 1 lên bảng và bảo học sinh mở sách, nhìn vào trang 1, thì lúc đó ngôn ngữ thụ động của học sinh phát triển, vì có thể học sinh chưa học số 1 hoặc chưa học mệnh lệnh mà thầy dùng, nhưng vẫn có thể hiểu được nghĩa câu nói thông qua động tác của thầy.

Để luyện sử dụng ngôn ngữ thụ động, học sinh phải được luyện cách phản xạ tự nhiên với từ mới. Ví dụ, đặt Phiếu Giáo viên có hình quyển sách và chiếc bút chì vào rãnh phấn trên bảng (chalk rail). Giáo viên nói book, sau đó gọi một hoặc hai học sinh chỉ vào phiếu có từ "book", hoặc đặt vài Phiếu Giáo viên vào rãnh phấn trên bảng, gọi hai học sinh lên bảng. Học sinh đua nhau chạy nhanh đến chạm vào tranh có vẽ đồ vật đó. Học sinh nào nhanh thì thắng cuộc.

Ngôn ngữ sản sinh đòi hỏi học sinh phải vừa nhận diện đồ vật, vừa nói từ tương ứng (tên đồ vật đó). Cũng dùng trò chơi như trên để luyện, nhưng học sinh phải vừa chạy đến chạm tay vào phiếu, vừa phải nói ra được từ tương ứng.

7

Sau khi đã thực hiện việc làm mẫu như vậy, tất cả các trò chơi học ngữ liệu thụ động và sản sinh đều được luyện tiếp tục trong nhóm ba hoặc bốn học sinh. Luyện theo nhóm nhỏ là hình thức rất quan trọng đối với những lớp có sĩ số cao. Khi học sinh học từ mới lần đầu tiên, hãy phát cho mỗi nhóm một bộ Phiếu Học sinh: giáo viên đọc to một từ. Mỗi lần một học sinh chạm tay vào tranh hình tương ứng với từ đó. Nếu học sinh nào chỉ sai, các học sinh khác trong nhóm có thể hỗ trợ.

TOTAL PHYSICAL REPONSE : TPR (Phương pháp phản xạ tự nhiên)

Phương pháp phản xạ tự nhiên, viết tắt là TPR, được phát triển bởi James Asher. Dù cấp độ này không những bài trực tiếp dùng phương pháp TPR nhưng nhiều hoạt động trong sách bài học vẫn dựa vào phương pháp này để giúp học sinh tiếp thu và nhớ bài học lâu hơn. Học sinh cũng cần thường xuyên ôn lại những câu lệnh đã học trong Bài 1.

Những thủ pháp sau đây có thể dùng để giới thiệu mẫu mệnh lệnh. Trước hết ra một mệnh lệnh, ví dụ Open your books., làm mẫu bằng cách mở quyển sách ra. Sau đó giáo viên ra lệnh, cả lớp mở sách. Ra lệnh lại một lần nữa. Học sinh vừa nói to mệnh lệnh vừa mở sách. Phương pháp này giúp học sinh hiểu được mệnh lệnh trước khi làm (tức là phát triển receptive language). Sau đó học sinh sẽ cảm thấy tự tin khi ra lệnh (tức là phát triển productive language).

Sau khi đã giới thiệu mệnh lệnh thì luyện ra lệnh; đầu tiên luyện cả lớp, rồi sau đó luyện hai nhóm một. Khi luyện cả lớp, cho một nửa lớp ra lệnh, nửa lớp kia thực hiện mệnh lệnh; sau đó đổi ngược lại. Khi luyện hai nhóm cũng làm như vậy: luân phiên ra lệnh và làm theo lệnh. Cố gắng tạo không khí sôi nổi. Cuối cùng đưa học sinh vào từng nhóm nhỏ, hoặc từng đôi, tập ra lệnh và làm theo lệnh.

TPR cũng có thể coi là thủ pháp thay đổi tốc độ luyện mẫu câu. Nếu muốn đa dạng hóa bài tập, tăng cường bài tập TPR khi thấy học sinh bắt đầu lãng đãng. Lúc đó có thể lấy lại được không khí sôi nổi và thú vị. Đôi khi cũng nên cho học sinh đóng vai thầy/cô giáo, ra lệnh cho toàn lớp. Làm như vậy chúng ta đã thể hiện được xu hướng lấy học sinh làm trung tâm.

READING (Đọc hiểu)

Trình độ 2 của Let’s Go là trình độ bắt đầu học đọc. Phần bài đọc được trình bày chính thức cho học sinh trong phần Let’s Read. Ở phần này, học sinh học cách giải những bài tập về từ gia đình. Những từ được chọn sẽ được sử dụng trong các câu nhằm củng cố kỹ năng giải mã từ và giúp học sinh luyện đọc những từ được nhận diện thông qua hình ảnh. Những câu này được soạn có chủ đích đưa vào các cấu trúc ngữ pháp trong phần Let’s Learn và Let’s Learn More nhằm tái hiện lại những gì đã học. Học sinh sẽ tiến bộ từ việc đọc những từ có minh họa trong Sách Bài học đến việc thực hành các hoạt động (đã được gợi ý trong Sách Giáo viên) mà yêu cầu các em phải đọc những từ đó một mình.

Mỗi học sinh làm một bộ phiếu từ cho một phần bài tập trong phần Let’s Read của mỗi bài. Trong cả bài này lẫn những bài tiếp theo, các phiếu được sử dụng trong những trò chơi luyện đọc nhằm giúp học sinh ngày càng quen thuộc với từ vựng hơn. Bạn cũng làm một bộ phiếu giống như thế để dùng cho phần luyện và những hoạt động khác trong mỗi bài.

Khi học sinh đã kết thúc trình độ 2, đa số các em phải có thể đọc được những đoạn văn chính (tức là những đoạn hội thoại và những mẫu ngữ pháp) ở một mức độ nào đó, đặc biệt là khi kỹ năng đọc của các em đã được nâng cao với việc sử dụng Let’s Go Readers.

Chi tiết xin xem những phần sau đây:

“Description of the Levels” (trang 4): miêu tả cách phát âm kỹ năng đọc trong Sách Học sinh.

“Supplemental Components” (trang 6): miêu tả khái quát về phần Readers (truyện đọc)

“Using the Readers” (xem dưới đây): gợi ý chi tiết cách phối hợp Reader vào bài học.

WRITING (Viết)

Bài tập viết dùng cho Trình độ 2 có trong sách Workbook. Học sinh tập nhận diện chữ cái thông qua nhiều loại hình bài tập. Học sinh cũng được luyện viết chữ thông qua những bài tập tô chữ (tracing exercises), những bài tập sẽ dẫn học sinh đến chỗ có thể tự viết chữ được. Bài tập có thể được làm ở lớp hoặc ở nhà. Tuy nhiên, nếu làm bài tập ở nhà thì cũng nên dành một số thời gian trên lớp để hướng dẫn học sinh cách làm.

USING THE READERS (Sử dụng sách tập đọc)

Mỗi Let's Go Reader có hai truyện. Khi học xong đã học xong Unit 4 của Sách Học sinh là đã có đủ ngữ liệu để đọc và hiểu câu chuyện thứ nhất trong Reader. Học sinh có thể đọc hiểu được câu chuyện thứ hai khi đã học xong Unit 8.

Dưới đây là hướng dẫn cách giới thiệu truyện cho học sinh. Mặc dù giáo viên nên tuân thủ các bước dạy này nhưng tốc độ thì tùy theo từng lớp, do giáo viên quyết định. Có thể giáo viên này muốn tạm dừng dùng Sách Học sinh để cho cả lớp học một câu chuyện. Có thể các giáo viên khác lại muốn dành 10 phút cuối cùng của buổi học để đọc truyện. Nhưng có vẻ như không có giáo viên nào muốn phối hợp việc đọc truyện vào trong bài dạy. Dẫu làm theo cách nào, người thầy cũng nên chủ động về thời gian, quan tâm đến lứa tuổi của học sinh, để có thể xác định được thời gian và phương thức tiến hành đọc truyện

Step 1: Review the story (Bước 1: Tóm tắt câu chuyện)

a. Cùng học sinh xem minh họa ngoài bìa (cover illustrator). Đọc to tiêu đề câu chuyện cho học sinh nghe. Giúp học sinh miêu tả tranh bìa, dùng ngữ liệu phù hợp với trình độ của học sinh.

b. Picture Walk (Xem lướt nhanh tranh minh họa). Cho học sinh giở lướt qua các trang của câu chuyện,

8

nhưng chỉ xem tranh thôi. Nếu thấy cần thiết, lấy giấy che phần chữ đi để học sinh khỏi bị mất tập trung. Khích lệ học sinh nói về những gì đã thấy trong tranh, sử dụng ngữ liệu đã học (hoặc có thể dùng tiếng mẹ đẻ, nếu thấy cần, và dễ dàng cho học sinh). Giáo viên gợi ý bằng một số câu hỏi giúp học sinh miêu tả tranh: Who’s in it? Where is it set? What’s happening? Trong khi lướt qua các trang có tranh như vậy, thỉnh thoảng nên dừng lại ở một trang nào đấy và yêu cầu học sinh phán đoán xem chuyện gì sẽ xảy ra sau đó, hoặc câu chuyện nói về cái gì. Luyện tập kiểu này sẽ càng ngày càng dễ dàng hơn vì trình độ học sinh ngày càng cao lên. Vì thế nếu lúc đầu học sinh có gặp nhiều khó khăn, chúng ta cũng không nên băn khoăn quá nhiều.

Step 2: Read aloud (Bước 2: Đọc to)

Yêu cầu học sinh mở sách. Giáo viên đọc to câu chuyện cho cả lớp nghe. Học sinh vừa nghe vừa nhìn sách.

Step 3: Forcus on vocabulary (Bước 3: Tập trung vào từ vựng)

Đọc to lại câu chuyện, từng trang một. Đối với mỗi trang:

a. Nhìn vào từ mới, ở cuối trang, giảng cho học sinh hiểu nghĩa từ mới. Sử dụng bảng tổng kết từ bằng tranh (glossary pictures), và những cảnh chính (main scenes) để giảng từ.

b. Trong khi đọc lại truyện, yêu cầu học sinh lắng nghe, cứ khi nào nghe thấy một từ mới thì đưa tay lên.

Step 4: Repeated Readings (Bước 4: Học sinh đọc truyện)

Sau khi học sinh đã hiểu từ mới và đã cơ bản hiểu câu chuyện, yêu cầu học sinh tự đọc truyện vài lần. Bước này có thể làm trong một vài ngày, hoặc trong cả tuần, tùy theo chu kỳ của buổi học.

Bất cứ khi nào học sinh tự đọc truyện hoặc nghe người khác đọc, giáo viên cần nhắc học sinh phải tập trung nghe (listen actively), tránh lối nghe thụ động (listen passively). Một số biện pháp để đạt được yêu cầu này:

Khi giáo viên đang đọc, dừng lại bất ngờ đồng thời yêu cầu học sinh đoán xem chuyện gì sẽ xảy ra sau đó.

Yêu cầu học sinh, hoặc cá nhân, hoặc nhóm, đọc từng đoạn của câu chuyện.

Đọc truyện đồng thanh cả lớp. Vì đọc đồng thanh thường làm lời nói chậm lại, làm mất tính tự nhiên của ngôn ngữ nói, cho nên giáo viên nên đọc cho học sinh đọc theo, từng dòng. Yêu cầu học sinh phải đọc theo đúng tốc độ và bắt chước đúng trọng âm và ngữ điệu.

Yêu cầu học sinh đọc theo đôi (read in pairs): mỗi bạn đọc một vài câu. Hai bạn giúp đỡ nhau vượt khó khăn về phát âm và từ vựng. Giáo viên đi quanh lớp giúp đỡ những trường hợp cần thiết.

Yêu cầu học sinh mang truyện về nhà: hoặc đọc thầm, hoặc đọc to cho bố mẹ nghe, hoặc đọc to cùng bố mẹ (nếu bố mẹ cũng biết tiếng Anh).

Step 5: Comprehension exercises (Bước 5: Bài tập đọc hiểu)

Bài tập đọc hiểu có ở cuối sách. Những bài tập này dùng để kiểm tra mức độ hiểu bài của học sinh và giúp họ củng cố, hệ thống lại những gì đã đọc được. Bài tập này có thể làm tại lớp (classwork) hoặc làm ở nhà (homework) (nếu học sinh đã biết viết).

Step 6: Extension/Follow-up activities (Bước 6: Mở rộng/ những hoạt động tiếp theo)

Thủ pháp luyện "That's not right!" (Không đúng!)

Trong khi đọc truyện cho học sinh nghe, giáo viên cố tình thay đổi một số từ. Ví dụ (đọc trang 4 của “Birthday Magic”), đọc “What’s the matter?” asks Scott. “My dad’s a teacher!” says Andy. (thay vì “My dad’s not a magician!”). Khi học sinh nghe một lỗi sẽ hô, That’s not right! Sau đó yêu cầu các em sửa lại cho đúng.

Readers Theater (Biểu diễn đọc truyện)

Chia câu chuyện thành một số đoạn ngắn. Phân cho một số học sinh luyện đọc: trọng âm, ngữ điệu, diễn cảm. Coi lớp học là sân khấu có khán giả. Học sinh đi quanh lớp đọc phần truyện của mình, như đang biểu diễn trên sân khấu.

Role play (Đóng vai giao tiếp)

Hoạt động này khác với hoạt động biểu diễn (theater) vì nó tập trung vào nội dung của câu chuyện hơn là vào ngôn ngữ trong câu chuyện. Với hoạt động này, chúng ta có thể đánh giá được học sinh có hiểu bài đọc hay không.

Giúp học sinh đóng kịch theo nội dung câu chuyện. Giao cho học sinh những vai có trong truyện. Học sinh sẽ diễn kịch theo nội dung ấy bằng tiếng mẹ đẻ. Mục đích của hoạt động này là để học sinh có thể “kể chuyện” (retell the story) chứ không phải “đọc truyện thuộc lòng” (recite).

Student-Generated Story (Language Experience Approach) (Truyện do học sinh sáng tác)

Đây là bài luyện cả lớp. Cho học sinh tự sáng tác ra một câu chuyện theo ý riêng của mình, sử dụng các câu chuyện trong Reader để làm mẫu. Yêu cầu học sinh dùng những từ và mẫu câu trong Reader để sáng tác truyện. Nếu cần cũng có thể cung cấp thêm một số từ cho học sinh. Gọi học sinh đứng lên đọc từng câu chuyện sáng tác của mình. Giáo viên chép lên bảng. Nếu câu nào sai ngữ pháp, giáo viên nên sửa ngay. (Trước hết hãy yêu cầu học sinh sửa lỗi lẫn cho nhau). Khi hoàn thành câu chuyện, giáo viên đọc to cho cả lớp nghe. Nếu có thể được, giáo viên đánh máy câu chuyện đó, photo cho mỗi học sinh một bản (nếu học sinh đã biết đọc). Có thể yêu cầu học sinh vẽ minh họa một số nhân vật trong truyện.

DRILLS AND GAMES (Bài luyện kỹ năng và trò chơi)

DRILLS (Bài luyện kỹ năng)

9

Bài luyện là cách sử dụng thời gian có hiệu quả (time-efficient), một cách ôn tập thoải mái và là cách giới thiệu ngữ liệu có tổ chức chặt chẽ. Trong khi sử dụng bài luyện cần luôn luôn thay đổi, luân phiên giữa luyện phản xạ cá nhân (individual response) và phản xạ tập thể (chorus response). Khi luyện phản xạ cá nhân, giáo viên cần chú ý gọi học sinh không theo một quy luật nào (random order), và giữ tốc độ luyện khá nhanh để duy trì sự tập trung chú ý của học sinh.

Có nhiều loại hình luyện kỹ năng. Sau đây là phần miêu tả một vài loại hình và phương thức thực hiện.

Repetition Drill (Luyện nhắc lại)

Loại hình này là: đọc mẫu từ mới hoặc ngữ liệu mới cho học sinh đọc theo. Giáo viên: a dog, a dog. Học sinh: a dog. Giáo viên: a rabbit, a rabbit. Học sinh: a rabbit.Hoặc: Giáo viên: This is a red book.Học sinh: This is a red book.Giáo viên: This is a yellow pencil.Học sinh: This is a yellow pencil.

Substitution Drill (Luyện thay thế)

Có thể dùng phiếu tranh hoặc học cụ để gợi ý khi luyện thay thế.Giáo viên: Where are the books? (chỉ vào bức tranh sách trên bàn). They're on the table.Học sinh: They're on the table. Giáo viên: (chỉ bức tranh sách dưới gầm bàn)Học sinh: They're under the table.Hoặc: Giáo viên: (chỉ bức tranh con chim) There's a bird. I like birds.Học sinh: There's a bird. I like birds.Giáo viên: (chỉ bức tranh con ếch)Học sinh: There's a frog. I like frogs.

Chain Drill (Luyện chuỗi)

Trong bài tập luyện chuỗi, chúng ta dùng vật thể hoặc phiếu tranh để làm yếu tố gợi ý. Đưa tranh hoặc một đồ vật cho học sinh thứ nhất xem và đặt câu hỏi có liên quan. Học sinh trả lời.

Quay sang học sinh thứ hai hỏi lại câu hỏi đó nhưng có yếu tố đã thay thế. Cứ như thế tiếp tục cho đến khi mọi học sinh đếu được hỏi và trả lời. Chia lớp thành nhóm nhỏ hoặc 3 hoặc 4 học sinh. Thực hiện bài luyện này trong từng nhóm. Giáo viên: (đưa ra bức tranh một rô bốt cho học sinh 1 xem) What's this?Học sinh 1: It's a robot. (đưa bức tranh cuộn dây nhảy- jump rope cho học sinh 2): What's this?Học sinh 2: It's a jump rope.

Transformation Drill (Luyện cải biên)

Giáo viên nói một động từ chia ở một thì (tense) nào đó. Gọi một học sinh chuyển từ đó sang một thì khác.

Giáo viên: eatHọc sinh: ate

Với bài tập này chúng ta có thể sử dụng cả câu.

Giáo viên: The girl is at the zoo.Học sinh: The girl was at the zoo.

GAMES

Trò chơi không phải lúc nào cũng là một loại hình giải trí không quan trọng. Thực ra nó có thể sử dụng để củng cố ngữ liệu đã giới thiệu trong bài học theo một phương thức hấp dẫn học sinh. Trong hầu hết các loại hình, trò chơi thực hiện được những chức năng của các loại bài luyện kỹ năng kể trên, vì sử dụng trò chơi, chúng ta có thể ôn tập và giới thiệu ngữ liệu một cách có tổ chức và vui vẻ. Bài luyện kỹ năng thường theo phương thức nhắc lại và trung tâm là giáo viên (teacher-centered). Phương thức này có hiệu quả khi học từ và cấu trúc câu mới. Trong khi đó, trò chơi thường có kết thúc mở (open-ended) và lấy học sinh làm trung tâm hoạt động (student-centered).

Có nhiều loại hình trò chơi. Một số tập trung vào từ vựng, một số quan tâm đến cấu trúc câu, và còn có những loại phát huy cả hai: từ vựng và cấu trúc câu. Sau đây là một số trò chơi dùng cho Trình độ 2.

Games for Drilling Vocabulary (Trò chơi tăng cường vốn từ vựng)

Bingo

Trò chơi này tăng cường năng lực ghi nhớ và nghe hiểu. Phát cho mỗi học sinh một bảng gồm 9 ô vuông, ba hàng, mỗi hàng ba ô. Học sinh chọn 9 từ hoặc 9 phiếu tranh (dựa trên số lượng từ vựng trong bài học), sau đó xếp 9 từ đó vào 9 ô của mình. Người gọi (the caller) (giáo viên hoặc học sinh) rút một phiếu trong số một loạt phiếu giống nhau, và đọc to từ hoặc nhóm từ ghi trên phiếu. Học sinh nào có phiếu có từ ấy thì lật úp chiếc phiếu của mình xuống (hoặc lấy giấy phủ lên để che đi). Học sinh nào che được ba ô vuông hoặc theo hàng ngang, hoặc từ trên xuống, hoặc theo đường chéo thì thắng cuộc. Biến thể: Có thể không dùng bảng ô vuông. Học sinh chỉ cần xếp từ theo cột dọc và cột ngang. Có thể không dùng phiếu tranh, mà học sinh tự viết từ vào các ô của mình.

Board Race (Chạy đua lên bảng)

Có nhiều cách chơi, và tất cả các cách chơi đều khích lệ học sinh gợi nhớ lại được từ đã học. Một trong những cách chơi là chia đều học sinh trong lớp thành nhiều đội. Đặt một loạt phiếu từ hoặc phiếu tranh đọc theo rãnh phấn trên bảng. Giáo viên đọc to một từ trong số đó. Mỗi đội một học sinh chạy đua lên bảng, chạm tay vào phiếu từ đó. Hoặc có cách khác là không đặt tranh hình vào rãnh phấn, mà giáo viên đọc to lên một từ (chỉ đồ vật, con vật). Mỗi đội một học sinh chạy lên bảng vẽ tranh minh họa cho từ đó. Ai vẽ đúng thì được điểm. Đội nào có điểm cao nhất thì thắng.

Có một cách chơi khác nữa thường dùng cho lớp ít học sinh là cho học sinh xếp thành từng hàng trước bảng.

10

Hai học sinh đứng đầu hàng bước sát bảng. Cho hai học sinh đó một thước kẻ. Giáo viên đọc to một từ lên. Hai học sinh đó đua nhau chạy lên vừa chỉ vào phiếu có từ đó vừa đọc to từ đó lên. Học sinh làm đúng hơn (nhanh hơn) được đứng lại ở đó, chờ bạn tiếp sau lên chơi tiếp. Học sinh bị thua trao lại thước kẻ cho bạn đứng sau. Cứ như vậy chơi cho đến người cuối cùng.

Charades (Thể hiện nghĩa từ bằng điệu bộ)

Hoạt động này bao gồm nhiều dạng thức, nhưng tựu chung đều dùng cử chỉ để diễn tả nghĩa. Cách chơi đơn giản nhất là: đặt phiếu từ hoặc phiếu tranh úp mặt xuống, thành từng chồng. Một học sinh nhặt một phiếu trên cùng, nhưng không thông báo cho cả lớp biết đó là từ gì. Học sinh đó phải dùng cử chỉ để diễn tả nghĩa của từ ấy. Cả lớp đoán từ. Cũng có cách đơn giản hơn là không dùng phiếu từ hoặc tranh hình mà giáo viên ghé tai nói thầm cho một học sinh một từ nào đó. Học sinh ấy làm như trên.

Concentration (Tập trung tư tưởng)

Hoạt động này giúp học sinh xây dựng năng lực ghi nhớ. Chia học sinh thành từng đôi hoặc nhóm 3-4 người. Phát cho mỗi đội hai bộ tranh hình, đặt úp xuống bàn không theo một trật tự nào. Mỗi lần một học sinh lật hai phiếu lên và tìm hai phiếu giống nhau như thế: khi nhìn vào phiếu thì đọc to từ hoặc nhóm từ có ghi trên phiếu đó lên. Nếu hai phiếu khớp nhau thì học sinh đó được một điểm và được giữ lại hai phiếu đó.

File Grids (Bảng thư mục)

Vẽ một bảng chín ô vuông (đánh số các ô). Chia lớp thành từng đôi. Học sinh 1 vẽ tranh về đồ vật/ con vật đã học trong bài trước vào các ô của mình. Học sinh 2 có nhiệm vụ tái dựng lại bảng của học sinh 1 bằng cách hỏi học sinh 1, rồi vẽ vào bảng của mình. Học sinh hai: One. What is it? Học sinh 1: It's a (bat). Sau khi hỏi và vẽ lại được đủ chín vật cụ thể, hai bạn luyện (partners) so sánh hai bảng với nhau. Chơi một vài lần thì đổi vai.

Find the Match (Tìm từ tương đương)

Giáo viên giơ một Phiếu Giáo viên (Teacher Card). Yêu cầu học sinh nhận diện phiếu đó, tức là giơ Phiếu Học sinh tương đương của mình (tức là Phiếu Học sinh cũng có từ giống như trong Phiếu Giáo viên), đồng thời đọc to từ đó lên.

Giáo viên: What are these?Học sinh: (Giơ Phiếu Học sinh) They’re (crayons).Học sinh xung phong đặt câu hỏi.

Guess the Word (Đoán từ)

Hoạt động này dùng để ôn tập từ đã học và xây dựng khả năng phán đoán của học sinh. Chia lớp thành nhiều nhóm, mỗi nhóm từ 3 đến 5 học sinh. Học sinh 1 nghĩ một từ, rồi viết một chữ cái của từ đó vào giấy. Các thành viên khác trong nhóm đoán xem từ đó là từ gì. Nếu sau một vòng, không ai đoán đúng từ đó thì học

sinh 1 cho thêm một chữ cái nữa. Cứ như vậy cho đến khi có người đoán đúng. Nếu ai đoán đúng sẽ được đưa ra từ kế tiếp.

Hidden Words (Từ ẩn)

Trò chơi này sử dụng phiếu từ hoặc phiếu tranh, và phiếu số. Phiếu số phải có cỡ đủ to để có thể phủ lên phiếu từ và phiếu tranh. Xếp phiếu tranh hoặc phiếu từ theo rãnh phấn trên bảng (chalk rail). Che mỗi phiếu đó bằng một phiếu số. Chia lớp thành nhiều đội. Học sinh của đội A gọi to một số, lật phiếu số đó ra để lộ phiếu tranh. Đếm 1…2…3, học sinh phải gọi tên được đồ vật/con vật trong tranh. Đội nào nói đúng, đội đó được một điểm. Nếu không ai nghĩ ra, che lại phiếu tranh đó và cho Học sinh 1 của đội B gọi to một con số. Cứ như vậy tiến hành trò chơi cho đến khi tất cả các từ đều được nhận diện.

Thay thế cho phiếu tranh, giáo viên có thể viết một số từ lên bảng. Cắt một số mẩu giấy đủ to để che những từ đó đi. Viết con số lên trên những mẩu giấy đó. Tiến hành trò chơi như trên.

Pairs Race (Chạy đua theo đôi)

Xếp học sinh thành hai hàng. Cài Phiếu Giáo viên vào rãnh phấn trên bảng. Giáo viên đọc to một từ. Hai học sinh đứng đầu hai hàng chạy đua lên bảng chạm tay vào phiếu có từ vừa gọi. Học sinh nào chạm tay vào trước và nói đúng từ đó thì dành được một điểm cho đội của mình.

Pass the Card (Chuyển phiếu)

Học sinh đứng thành nhiều hàng. Đưa cho học sinh đứng đầu mỗi hàng một phiếu tranh hoặc một đồ vật. Học sinh đó phải gọi tên đồ vật, rồi chuyển phiếu hoặc đồ vật đó cho người đứng ngay sau mình.

Picture Game (Trò chơi vẽ tranh)

Hoạt động này chủ yếu là vẽ tranh minh họa nghĩa của từ nhằm khích lệ học sinh phán đoán và gợi nhớ lại vốn từ đã học. Chia lớp thành từng nhóm 3-4 học sinh. Mỗi nhóm được phát một tờ giấy và một bút chì. Mỗi nhóm cử một người đứng lên trước lớp làm đại diện của nhóm. Giáo viên nói thầm vào tai những đại diện đó một từ. Nghe xong, các đại diện trở về nhóm của mình và vẽ tranh. Không được nói, không được dùng cử chỉ, chỉ được vẽ. Đội nào vẽ xong trước và miêu tả đúng từ thì được một điểm.

Có thể chơi cách khác là chuẩn bị một danh sách 10 từ. Không nói thầm một từ nào vào tai đại diện nhóm nữa, mà chỉ cho đại diện đó từ đứng ở đầu danh sách. Người đại diện trở về nhóm, vẽ tranh minh họa từ ấy. Các thành viên trong nhóm theo dõi bạn đại diện vẽ tranh. Thành viên nào đoán được từ đó là từ gì trước thì chạy lên nói thầm vào tai giáo viên từ đó. Học sinh này được làm đại diện mới cho nhóm. Trò chơi tiếp tục. Giáo viên chỉ cho đại diện mới này từ đứng thứ hai trong danh sách. Mọi bước tiếp theo như trên. Trò chơi kết thúc khi giải quyết xong danh sách 10 từ nói trên. Đội nào đoán ra 10 từ đó sớm nhất thì đội đó thắng cuộc.

11

Rhythm (Nhịp điệu)

Học sinh đứng thành vòng tròn. Tạo ra một bài đọc theo nhịp một-hai: hai đập (đập vào đùi hai cái), hai vỗ (vỗ tay hai cái); búng tay phải (tức là dùng ngón tay cái và ngón tay cạnh ngón tay trỏ của tay phải búng thành tiếng kêu "tách" một cái); búng tay trái một cái. Làm đi làm lại nhiều lần để mọi học sinh đều làm đúng theo nhịp. Búng tay phải, gọi tên mình. Búng tay trái, gọi tên một người khác. Cứ tiếp tục như vậy cho đến khi tất cả học sinh đều làm được. Ví dụ:Cả lớp: (hai đập, hai vỗ)Giáo viên: Ms Lee (búng tay phải), Ken (búng tay trái)Cả lớp: (hai đập, hai vỗ)Học sinh 1(Ken): Ken (búng tay phải), Mari (búng tay trái)Cả lớp: (hai đập, hai vỗ)Học sinh 2 (Mari): Mari (búng tay phải), Jenny (búng tay trái)

Scramble (Trò chơi đổi chỗ)

Loại hình này khích lệ khả năng nhớ từ và tăng cường năng lực nghe hiểu. Trò chơi phát huy tính năng động của học sinh. Học sinh ngồi theo vòng tròn. Nếu lớp đông có thể ngồi theo nhiều vòng. Có hai cách chơi. Một là gán cho mỗi học sinh một từ. Gọi ngẫu nhiên hai từ. Hai học sinh mang từ tương ứng sẽ đứng dậy để đổi chỗ. Hiệu lệnh đổi chỗ là Scramble! Lần đầu tiên bạn hô Scramble!, cất bớt một chiếc ghế ra khỏi vòng. Như vậy bấy giờ có một học sinh phải đứng giữa vòng tròn. Khi hai học sinh kế tiếp đứng dậy đổi chỗ, hai em này phải chạy đua với em đứng giữa vòng để giành ghế ngồi. Cách hai là gán cho nhiều em cùng một từ. Sau đó chỉ gọi một từ thay vì hai từ. Tất cả những học sinh mang từ đó phải đứng dậy đổi chỗ cho nhau.

Có thể biến đổi trò chơi một chút là cho mỗi học sinh một phiếu từ hoặc tranh hình. Cho một học sinh đứng ở giữa vòng tròn. Học sinh này không được phát phiếu. Sau đó học sinh nào phải thay chỗ đứng giữa vòng tròn thì đưa phiếu của mình cho người mình thay thế.

Slap (Đoạt phiếu)

Học sinh phải thật nhanh tay nhanh mắt trong trò chơi này. Chia học sinh thành từng nhóm nhỏ. Giao cho mỗi nhóm một bộ phiếu từ hoặc tranh hình. Đặt ngửa phiếu lên bàn trong tầm với của toàn nhóm. Người hô (the caller: giáo viên hoặc một học sinh) cũng có một bộ phiếu như thế (a duplicate set of cards), nhưng xếp trật tự lộn xộn (random order). Người hô đọc to một từ hoặc nhóm từ ghi ở trên đầu phiếu. Mọi người trong nhóm phải đoạt thật nhanh phiếu. Ai đoạt được phiếu thì đọc to từ ghi trong phiếu và người ấy được một điểm. Tiếp tục chơi như vậy. Cuối cùng học sinh nào đọc được nhiều phiếu nhất thì thắng. Mỗi nhóm sẽ có một người thắng cuộc. Đây là cách chơi một người hô cho tất cả các nhóm. Có thể chơi riêng từng nhóm, và mỗi nhóm có một người hô riêng. Tuy nhiên, nếu chơi theo nhóm thì mỗi nhóm phải có hai bộ phiếu: một bộ cho người hô và một bộ đặt lên bàn cho nhóm.

Games for Drilling Structures (Trò chơi luyện cấu trúc câu)

Beanbag Circle (Vòng tròn túi đậu)

Học sinh đứng thành vòng tròn. Ném một quả bóng hoặc một túi đậu cho Hs1 và hỏi tên. Hs1 trả lời, ném quả bóng cho Hs2, và hỏi tên S2. Cứ tiếp tục như vậy cho đến khi mọi học sinh trong lớp đều có cơ hội tham gia. Đối với những lớp có sĩ số đông, chia lớp ra thành vài nhóm và chơi riêng từng nhóm, nhưng cùng một lúc.

Find your Partner (Tìm bạn luyện)

Hoạt động này tạo cho học sinh cơ hội sử dụng ngôn ngữ trong văn cảnh. Sử dụng hai bộ phiếu từ giống nhau, với số lượng phiếu bằng số lượng học sinh. Mỗi học sinh nhận một phiếu. Người nọ không được đưa cho người kia xem phiếu của mình. Học sinh đi quanh lớp tìm kiếm người có phiếu từ giống mình. Phương thức tìm là đặt câu hỏi có liên quan đến phiếu từ mình đang cầm trong tay. Chẳng hạn một học sinh trong tay đang cầm phiếu có in từ "tape" có thể hỏi người khác "Do you want tape?" Khi người kia trả lời "Yes, I do" có nghĩa là người ấy có phiếu giống như vậy. Cứ đi quanh hỏi như vậy cho đến khi tìm được bạn thì thôi.

Living Sentence or Dialogue (Tái dựng câu hoặc đoạn hội thoại)

Hoạt động này khích lệ học sinh nghĩ ra cấu trúc câu và sắp xếp từ theo đúng trật tự. Chọn một số câu trong bài vừa học hoặc bài trước đó. Chia lớp thành từng nhóm và cung cấp cho mỗi nhóm một câu. Mỗi học sinh trong nhóm được cấp một từ trong câu đó. Học sinh chỉ được đọc to từ của mình lên, không được phép nói thêm gì khác. Cứ như vậy cả nhóm khớp dần các từ lại với nhau thành câu theo đúng trật tự của câu gốc. Nếu trò chơi là dựng hội thoại thì mỗi học sinh được cấp một câu, chứ không phải một từ.

Games for Drilling Vocabulary and Structures (Trò chơi luyện từ vựng và cấu trúc câu)

Back-to-Back Activity (Tựa lưng vào nhau làm bài tập)

Hoạt động này tạo ra một tình huống mà học sinh phải dựa vào nhau mới hoàn thành bài tập được, và như thế tạo ra được nhu cầu giao tiếp. Chia học sinh thành từng đôi. Các đôi ngồi tựa lưng vào nhau, hoặc chắn giữ hai người bằng một tấm màn che. Mục đích của cách bố trí này là không cho hai người nhìn thấy giấy của nhau.

Cho mỗi học sinh một bảng biểu trống (a blank grid), hoặc một bảng biểu đã điền một số thông tin rồi (partially filled-in grids). Học sinh 1 điền tất cả các thông tin vào bảng theo chỉ dẫn của giáo viên. Học sinh 2 cố tìm cách tái tạo lại thông tin của học sinh 1 bằng cách đặt câu hỏi cho học sinh 1; hoặc lắng nghe học sinh 1 miêu tả thông tin của mình, thỉnh thoảng có thể hỏi thêm câu hỏi để khẳng định, khi cần thiết. Sau khi hoàn thành bài tập, hai học sinh so bài với nhau để đánh giá mức độ chính xác. Đổi vai, luyện tiếp.

12

Có một cách chơi nữa là vẽ hình. Cung cấp cho mỗi học sinh một tờ giấy trắng (hoặc giấy có vẽ một phần của một vật thể nào đó). Học sinh 1 vẽ theo sự chỉ dẫn của giáo viên. Học sinh 1 hướng dẫn lại học sinh 2 vẽ theo đúng hình như của mình. Sau khi hoàn thành bài tập, hai học sinh so bài với nhau để đánh giá mức độ chính xác. Đổi vai, luyện tiếp.

Baseball (Bóng chày)

Đây là loại trò chơi mang tính tổng hợp. Chia lớp thành hai đội. Xếp bàn trong lớp lại, lấy chỗ thiết kế ba “bases” và “home plate”. Đặt câu hỏi, dùng những từ và cấu trúc học sinh đang học hoặc đã học trong các bài trước. Cầu thủ của một đội trả lời câu hỏi. Câu trả lời đúng sẽ đưa cầu thủ đến một “base”. Trả lời sai bị loại ra. Đội nào có ba học sinh mắc lỗi, đội đó bị loại, đội khác lên chơi thay chỗ.

Guessing Games (Trò chơi phán đoán)

Chia lớp thành hai đội. Cho một số đồ dùng học tập nhỏ (bút chì, tẩy, bút mực, thước kẻ, sách nhỏ) vào trong một chiếc túi hoặc đặt trên bàn rồi lấy vải che kín. Gọi một học sinh của đội A lên, thò tay vào túi, nắm lấy một đồ vật (tay vẫn ở trong túi), và hỏi: "Is this an (eraser)?" Một học sinh của đội B sờ đồ vật đó, không được nhìn, và trả lời hoặc là Yes, it is; hoặc No, it isn't. It's a (pen). Câu hỏi và câu trả lời đúng mỗi câu được một điểm. Cứ tiến hành trò chơi như vậy cho đến khi mọi học sinh đều được tham gia.

I See Something (Tôi có trông thấy một cái gì đó)

Dạy học sinh nói câu “I see something”. Gài Phiếu Giáo viên có hình các con vật và các loại đồ ăn và đồ chơi vào rãnh phấn trên bảng, và đặt ở các chỗ khác nhau xung quanh lớp. Chia học sinh thành từng nhóm nhỏ. Một học sinh trong mỗi nhóm bí mật nhặt một Phiếu Giáo viên và nói “I see something.”

Các học sinh khác trong nhóm phải phán đoán xem phiếu đó là phiếu gì, bằng cách đặt câu hỏi, ví dụ: Is it red? Is it big? Can it run?, ect.

Relay Race (Chạy tiếp sức)

Có nhiều cách chơi. Chia lớp thành nhiều đội, mỗi đội ngồi theo một hàng ngang. Cho học sinh ngồi đầu mỗi hàng một từ, nhóm từ, hoặc câu (Hs1). Hs1 nói lại từ đó cho người ngồi cạnh mình (Hs2) nghe. Cứ như thế cho đến khi từ đó đến với học sinh ngồi cuối hàng. Khi nhận được từ đó, học sinh cuối cùng này đứng dậy đọc to từ đó lên, rồi chạy nhanh lên bảng viết từ đó. Đội nào hoàn thành trước sẽ thắng.

Team Games (Thi đua theo đội)

Các bài luyện nhận diện từ và câu hỏi-trả lời có thể tiến hành theo từng đội. Nhiều học sinh rất thích thi đua giữa các đội với nhau, và có nhiều cơ hội hoạt động. Ví dụ: chia lớp thành hai đội hoặc nhiều đội (nếu lớp đông). Gọi mỗi đội một học sinh lên bảng. Đặt câu hỏi. Học sinh nào trả lời đúng trước thì mang lại cho đội mình một điểm. Một cách chơi khác là cho hai học sinh đứng/ngồi đối diện nhau. Một bạn hỏi, bạn kia trả lời.

Nếu câu hỏi đúng và câu trả lời cũng đúng thì mỗi học sinh mang lại cho đội mình một điểm.

Tic-Tac-Toe

Hoạt động này thu hút học sinh tham gia bài tập. Chia lớp thành từng đội. Vẽ một bảng chín ô vuông (nine-square grid) lên bảng. Đánh số các ô vuông. Hỏi một học sinh của đội A một câu hỏi. Nếu trả lời đúng, học sinh đó được quyền đánh dấu "X" hoặc "O" vào ô bất kỳ trong bảng bằng cách hô to số ô ấy lên. Cũng có thể giáo viên đặt câu hỏi cho cả hai đội. Đội nào đạt ba hàng ngang có "X" hoặc "O" trước thì đội ấy thắng.

Walk and Talk (Vừa đi vừa nói)

Đặt quanh lớp mỗi chỗ hai phiếu: một Phiếu Giáo viên và một Phiếu Học sinh (không giống nhau). Học sinh đi bộ quanh lớp học theo đôi. Khi nghe tín hiệu "Stop!", mỗi đôi phải dừng lại trước một cặp phiếu, tiến hành hỏi-trả lời, sử dụng phiếu như một yếu tố gợi ý.

Hs1 (chỉ vào phiếu đầu tiên): What's this? Hs2: It's a (pencil). Sau đó, đổi vai. Hs2 (chỉ vào phiếu thứ hai) What's this? Hs1: It's a (pen).

Games for Drilling Conversations (Trò chơi luyện hội thoại)

Back-to-Back Telephones (Tựa lưng vào nhau gọi điện thoại)

Nếu có thể được, dùng điện thoại đồ chơi hoặc điện thoại cũ (hỏng). Chia lớp thành từng đôi. Mỗi học sinh được phát một điện thoại. Các đôi ngồi tựa lưng vào nhau giả vờ như đang gọi điện thoại cho nhau. Ngồi quay mặt đi như thế này, học sinh phải lắng nghe người kia nói gì, và khi mình nói phải nói rõ ràng. Mỗi đoạn hội thoại tập hai lần, tạo điều kiện cho mỗi học sinh được đóng cả hai vai. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ học sinh khi cần.

Conversation Lines (Hội thoại theo hàng)

Học sinh đứng thành hai hàng đối diện với nhau theo từng đôi. Từng đôi hỏi và trả lời:

Hs1: What's your name?Hs2: My name is (Kate). What's your name?Hs1: My name is (John).

Sau đó cho học sinh bước một bước sang trái hoặc sang phải. Như vậy sẽ thừa ra một học sinh ở cuối hàng. Nhưng nhờ vậy mỗi học sinh lại có một bạn đối thoại mới. Luyện lại bài hội thoại vừa luyện theo đôi mới. Giáo viên đi quanh lớp để hỗ trợ khi cần thiết.

Dialogue Musical Chairs (Nghe nhạc chiếm ghế ngồi hội thoại)

Xếp ghế tựa lưng vào nhau theo hàng ngang xung quanh lớp học. Số ghế ít hơn số học sinh một ghế. Mở băng ghi âm một bài hát hoặc một bản nhạc. Vừa nghe nhạc học sinh vừa đi quanh lớp vừa chào hỏi và hội thoại với nhau. Khi nhạc ngừng lại, mỗi học sinh phải nhanh

13

chóng chiếm một ghế, ngồi xuống. Như vậy, sẽ có một học sinh chậm chân không có ghế ngồi. Học sinh này bị loại ra. Tiếp tục chơi cho đến khi chỉ còn một học sinh cuối cùng. Có thể thay đổi cách chơi bằng cách mỗi lần rút đi hai ghế. Hai học sinh chậm chân không có ghế ngồi phải đứng trước lớp hội thoại với nhau, hoặc đặt câu hỏi và trả lời.

Step Away Lines (Lùi khỏi hàng để hội thoại)

Hoạt động này khích lệ học sinh nói to. Học sinh đứng thành hai hàng đối diện nhau theo từng đôi. Mỗi đôi luyện một đoạn hội thoại. Đôi nào thực hiện xong bài hội thoại đó thì mỗi bên lùi lại một bước và luyện lần thứ hai. Luyện xong lại lùi thêm một bước nữa và luyện lại lần thứ ba. Theo cách này, hai người trong một đôi sẽ càng ngày càng đứng cách xa nhau và càng phải nói to lên để có thể nghe thấy nhau.

Who Said It? (Ai nói đấy?)

Viết một đoạn hội thoại mẫu lên bảng. Bịt mắt một học sinh (S1). Một học sinh khác (S2) giới thiệu S1 với một người thứ ba (S3). S1 phải đoán xem S3 là ai.

S1: Hi, (Ken). This is my friend.S2: Hi, (Ken).S1: Hi. How are you, (Anna)?S4: No, I’m not (Anna)!

Nếu S1 không đoán được S3 là ai thì S3 nói thêm một vài câu nào đó, ví dụ: How are you? Let’s play! Có thể chơi khó hơn một chút: S1 phải đoán tên của cả S2 lẫn S3. Nếu lớp có sĩ số cao, chia lớp thành từng nhóm để chơi.

Games for Drilling Commands (Trò chơi luyện sử dụng mệnh lệnh)

Command Chain (Một chuỗi lệnh)

Học sinh đứng thành vòng tròn từ 8-10 người. Bắt đầu ra lệnh và làm theo lệnh. GV: Touch the ruler. Một học sinh đứng trong vòng nhắc lại mệnh lệnh, làm theo lệnh rồi ra thêm một lệnh nữa: Hs1: Touch the ruler. Point to the chair. Cứ tiếp tục như vậy. Giáo viên ra lệnh. Một học sinh nhắc lại mệnh lệnh, làm theo lệnh đó và ra một lệnh mới.

Command Lines (Xếp hàng ra lệnh)

Xếp học sinh thành hai hàng đối diện với nhau. Viết một lệnh lên bảng làm mẫu. S1 ra một lệnh cho bạn đứng trước mặt mình thực hiện. Đổi vai. Học sinh lần lượt luyện ra một số lệnh và làm theo lệnh.

Do As I Say (Làm như tôi nói)

Giáo viên vừa ra lệnh vừa làm mẫu. Thỉnh thoảng lại giả ra lệnh một đằng, làm một nẻo. Đổi giọng khi ra lệnh để thu hút sự chú ý của học sinh.

Please

Trò chơi này giống với trò Do As I Say nhưng chỉ thêm từ Please. Giáo viên ra lệnh không theo một trật tự nào, nếu mệnh lệnh đó có từ "Please" đứng đầu thì học sinh phải làm theo mệnh lệnh, nếu không nghe thấy "Please"

thì phải đứng yên. Muốn tăng thêm sự sôi nổi cho trò chơi thì giáo viên vừa ra lệnh vừa làm mẫu. Làm như thế khích lệ được học sinh lắng tai nghe cẩn thận vì thông thường học sinh dễ bị cuốn hút bởi động tác của giáo viên chứ không nghe để phân biệt mệnh lệnh có "Please" hay không. Chơi như thế này, cuối cùng chỉ có học sinh nào dỏng tai nghe mới trụ lại được.

14

UNIT 5Let's Talk

WARM UP AND REVIEW

1. Ôn lại đoạn hội thoại của Sách Học sinh 1, Unit 7. Xếp Phiếu Giáo viên 117-124 (Book 1, đồ ăn) vào rãnh phấn trên bảng. Giáo viên vừa chỉ vào phiếu vừa đặt câu hỏi T: What do you want? Ss: I want (milk).

2. Chain Drill (xem trang 12). Xếp Phiếu Giáo viên 117-124 (Book 1, đồ ăn) vào rãnh phấn trên bảng. Giáo viên bắt đầu hỏi học sinh, What do you want? Học sinh tiếp tục hỏi và trả lời với nhau.

S1: I want (rice). What do you want?S2: I want pizza. What do you want?S3: I want cake.

PRESENTATION

1. Introduce the new vocabulary. (Giới thiệu từ mới).

Vẽ lên bảng một chiếc đồng hồ đang chỉ giờ cơm trưa (12 giờ trưa hoặc 1 giờ chiều). Sau đó trải một chiếc khăn trải bàn lên một chiếc bàn đặt trước mặt học sinh. Bày bàn: một chiếc bát và một số đồ dùng ăn uống, đặt một bức tranh mì Ý vào chiếc bát. (Nếu có mì thật thì càng tốt). Chỉ vào đồng hồ rồi chỉ vào bàn và nói lunch. Sau đó chỉ vào mì Ý nói: spaghetti. Học sinh nhắc lại.

2. Present the first part of the dialogue. (Giới thiệu phần đầu của hội thoại).

a. Dùng rối để làm mẫu phần đầu của đoạn hội thoại.

Rối A: What's for lunch?Rối B: (chỉ vào bức tranh mì Ý và giả như đang chuẩn bị món này) Spaghetti.Rối A: That's good. I like spaghetti.Rối B: I do, too.

Giáo viên nhắc lại vai Rối A. Cả lớp đồng thanh nhắc lại vai Rối B, vừa nói vừa làm động tác. Đổi vai sau vài lần luyện.

b. Luyện đôi. Học sinh luyện đoạn hội thoại dùng Phiếu Học sinh 118-124 (Book 1, đồ ăn). Đặt phiếu ngửa mặt trên bàn.

S1: What's for lunch?S2: (rút một Phiếu Học sinh) Pizza.S1: That's good. I like (pizza).S2: I do, too.

3. Present the second part of the dialogue. (Giới thiệu phần thứ hai của hội thoại).

a. Dùng rối để làm mẫu mẫu câu hỏi - trả lời.

Rối A: (đưa cho Rối B bức ảnh mì Ý) Do you want spaghetti?Rối B: (tỏ vẻ vui thích) Yes, please.

Rối A đưa cho Rối B bức tranh.

b. Nhắc lại vai Rối A. Học sinh đồng thanh nhắc lại vai Rối B. Nhắc học sinh nói Yes, please. một cách nhiệt tình. Đổi vai, luyện tiếp.

c. Gọi một học sinh xung phong làm vai cô chị gái. Nói She is the sister. Hướng dẫn học sinh nói No, thank you. Cho Rối B làm động tác đưa cho cô chị bát mì Ý.

Rối B: Do you want spaghetti?S1: (đóng vai chị, lắc đầu và làm điệu bộ không thích) No, thank you.

Học sinh đóng vai Rối B vừa nhắc lại vừa làm động tác. Đổi vai, luyện tiếp.

4. Practice. (Thực hành).

Chia lớp thành 4 nhóm. Mỗi nhóm nhận một phần của đoạn hội thoại, sau đó cùng luyện đoạn hội thoại ấy.

OPEN YOUR BOOKS

1. Open your book to page 38. (Giáo viên mở sách trang 38).

Giơ trang sách này hoặc chỉ tranh tường cho học sinh xem. Chỉ vào cảnh trong tranh, yêu cầu nhận diện bức tranh đó ở đâu, các nhân vật trong tranh là ai, và có những món ăn gì.

2. Students open their book to page 38. (Học sinh mở sách trang 38).

a. Mở băng học sinh vừa nghe vừa chỉ vào các nhân vật trong sách

b. Mở lại băng. Dừng lại từng câu cho học sinh nhắc lại

15

Kate: What's for lunch?Mother: Spaghetti.Kate: Mmm. That's good. I like spaghetti.John: I do, too.Mother: Do you want spaghetti?John: Yes, please.Sister: No, thank you.

Mẫu câu: What's for (lunch)? (Spaghetti). That's good. I like (spaghetti). I do, too. Do you want (spaghetti)? Yes, please. No, thank you.

Từ vựng: lunch, spaghetti

Vật liệu: khăn trải bàn, một cái bát, đồ dùng để ăn (dĩa, thìa, đũa) đồ vật thật hoặc tranh cắt báo về mì Ý (spaghetti), rối, Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 117-124 (Book 1, đồ ăn) tranh tường, đài và băng ghi âm/CD

3. Present the paradigm on page 38. (Giới thiệu cấu trúc trang 38).

Viết mẫu câu lên bảng hoặc chỉ vào tranh tường. Mở băng.

Đọc to câu hỏi - trả lời vài lần, vừa đọc vừa chỉ vào từ. Học sinh nhắc lại.

4. Practice. (Luyện tập).

Học sinh đóng vai giao tiếp đoạn hội thoại trên theo từng nhóm 4 học sinh, dùng Phiếu Học sinh 117-124. Đổi vai luyện tiếp. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ nếu cần.

EXTENSION

1. Board Race (xem trang 12). Xếp Phiếu Giáo viên 117-124 (Book 1, đồ ăn) vào rãnh phấn trên bảng. Đặt ngược một nửa số phiếu để khi hỏi vào những phiếu đó thì câu trả lời sẽ là câu phủ định. Chia lớp thành hai hàng. Giáo viên đặt một câu hỏi. Học sinh đứng đầu hàng chạy đua lên bảng, chọn phiếu tương ứng và trả lời câu hỏi. Nếu trả lời đúng, học sinh đó được

giữ phiếu. Đội nào giữ được nhiều phiếu thì thắng. T: Do you want (fish)? S1: (Yes, I do).

2. Xếp Phiếu Giáo viên 117-124 (Book 1, đồ ăn) vào rãnh phấn trên bảng. Trong vòng hai phút học sinh phải hỏi nhau càng nhiều câu hỏi càng tốt. Do you want (chicken)? Học sinh chọn đồ ăn có ghi trong phiếu trên bảng để đặt câu hỏi.

Workbook

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook.

Trang 38.

Trace and write. (Tô và viết).

Học sinh đọc và tô các từ trong các bong bóng có lời. Sau đó, yêu cầu học sinh hoàn thành các câu hỏi và viết câu trả lời còn thiếu.

Đáp án:Do you want spaghetti? Yes, please.Do you want chicken? No, thank you.Do you want rice? No, thank you.Do you want ice cream? Yes, please.

Let's Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu ở trang 44 để hỗ trợ bài học.

Xem Hướng dẫn Giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 2.

16

Do you want spaghetti? Yes, please. No, thank you.

Let's Sing

WARM UP & REVIEW

1. Walk and Talk (xem trang 15). Đặt một số bộ Phiếu Học sinh 117-124 (Book 1 đồ ăn) xung quanh phòng. Học sinh phải đi quanh phòng theo từng đôi. Khi giáo viên hô Stop! thì các đôi phải dừng lại luyện đoạn hội thoại trong phần Let's Talk, sử dụng những từ có ghi trên phiếu ở gần mình nhất.

2. Find Your Partner (xem trang 14). Dùng hai bộ Phiếu Học sinh 117-124. Phát cho mỗi học sinh một phiếu. Học sinh cầm phiếu đi quanh phòng tìm người có cùng phiếu với mình. S1 (cầm Phiếu Học sinh 118) Do you want fish? Học sinh cầm các phiếu khác trả lời No, thank you. Học sinh nào cầm phiếu 118 thì trả lời Yes, I do.

PRESENTATION

1. Review the dialogue. (Ôn tập hội thoại).

a. Dùng rối để làm mẫu câu hỏi - trả lời thứ nhất. Vẽ bức tranh mì Ý lên bảng (hoặc dùng tranh cắt báo). Con rối chỉ vào tranh và nói:

Rối A: Do you like spaghetti?Rối B: (tỏ ra nhiệt tình) Yes, I do.Rối A: I do, too. I like spaghetti, too.

Mỗi học sinh đều phải luyện cả hai vai.

b. Dùng rối để làm mẫu câu hỏi - trả lời thứ hai. Con rối chỉ vào tranh mì Ý trong khi nói.

Rối A: Do you want spaghetti?Rối B: Yes, I do.Rối A: I do, too. I want spaghetti, too.

Đưa con rối lại gần mì Ý và giả vờ như ăn mì. Mỗi học sinh đều phải luyện cả hai vai.

2. Chain Drill (xem trang 12). Chia lớp thành hai hoặc ba hàng để luyện câu hỏi - trả lời thứ nhất. Dùng Phiếu Học sinh 117-124 (Book 1 đồ ăn) để gợi ý.

Chú ý: Giáo viên có thể làm cho bài tập này sinh động hơn bằng cách trao giải cho hàng nào hoàn thành trước.

OPEN YOUR BOOKS

1. Open your book to page 39. (Giáo viên mở sách trang 39).

Giơ trang sách này hoặc chỉ vào tranh tường cho học sinh xem. Giáo viên giới thiệu về bức tranh và bài hát. Học sinh nhận diện các nhân vật.

2. Students open their book to page 39. (Học sinh mở sách trang 39).

a. Mở băng. Học sinh vừa nhìn tranh và từ, vừa lắng nghe.

b. Giáo viên đọc lời của bài hát từng câu một (không có nhạc). Học sinh nhắc lại.

c. Giáo viên hát từng câu, không mở băng. Học sinh nhắc lại. Dùng cử chỉ điệu bộ để nhấn mạnh nghĩa, ví dụ khi hát Mmmm và xoa xoa bụng.

d. Mở băng cả bài hát. Học sinh hát theo băng.

3. Practice. (Luyện tập).

a. Two-part singing. Chia lớp thành hai nhóm. Mỗi nhóm hát một vai.

Nhóm A: Do you like spaghetti?Nhóm B: Yes, I do.

b. Chia lớp thành từng nhóm bốn học sinh. Hát lại bài hát, mỗi nhóm hát một vai.

EXTENTION

1. Memory Chain. Chia lớp thành 4 nhóm. Xếp Phiếu Giáo viên 117-124 (Book 1, đồ ăn) vào rãnh phấn trên bảng. Mỗi học sinh trong nhóm phải nhắc lại món ăn bạn trước nói và nói thêm một món ăn mới.

S1: I like (pizza).S2: I like (pizza) and (spaghetti).S3: I like (pizza) and (spaghetti)

and (chicken).

2. Dialogue Musical Chairs (xem trang 15). Tiến hành trò chơi này với bài hát "The Spaghetti Song". Hai học sinh đứng hội thoại với nhau theo đoạn hội thoại lấy từ phần Let's Talk.

Workbook

17

Do you like spaghetti?Yes, I do.

I do, too.I do, too.

Do you like spaghetti?Yes, I do.

I like spaghetti, too.

Do you want spaghetti?Yes, I do.

I do, too.I do, too.

Do you want spaghetti?Yes, I do.

I want spaghetti, too.

Mẫu câu: Do you like spaghetti? Yes, I do.Vật liệu: Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 117-124 (Book 1, đồ ăn), rối, tranh tường, đài và băng ghi âm/CD

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập, hoặc ở nhà, hoặc ở lớp theo Workbook.

Trang 39.

A. Check and write. (Kiểm tra và viết).

Học sinh đọc hai câu hỏi đầu tiên, và sửa lại câu trả lời theo ý thích của mình. Sau đó viết câu trả lời Yes/No cho những câu hỏi còn lại dựa trên sở thích của mình.

Đáp án (có thể khác nhau), ví dụ Yes, I do./ No, I do not.

B. Draw and write. (Vẽ và viết).

Học sinh hoàn thành câu và vẽ món ăn mình thích.

Học sinh có thể trả lời khác nhau, ví dụ I like spaghetti.

Let's Chant, Let's Sing

Trang 22: "The Spaghetti Song" kèm nhạc và lời.

Let'sGo Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu trong trang 45 để hỗ trợ bài họcXem phần hướng dẫn giáo viên của Grammar and Listening Activity Book 2.

18

Let's Learn

WARM UP & REVIEW

1. Echoing Sentences. Xếp Phiếu Giáo viên 117-124 (Book 1) vào rãnh phấn trên bảng, không theo một trật tự nào. Học sinh đứng thành hàng trước bảng. S1 dựng một câu về hai từ chỉ đồ ăn đầu tiên S1: I want pizza and cake. S2 nhắc lại phần thứ hai của S1 và thêm một từ chỉ đồ ăn mới. S2: I want cake and ice cream. Cứ như vậy lần lượt từng học sinh tham gia bài tập. Sau khi hết một vòng, sắp xếp lại phiếu trên rãnh phấn, luyện tiếp cho đến khi mọi học sinh đều tham gia.

2. Conversation Lines (xem trang 15). Vẫn giữ Phiếu Giáo viên 117-124 trên rãnh phấn. Sắp xếp học sinh đứng thành hai hàng đối diện nhau để luyện đoạn hội thoại trong phần Let's Talk.

PRESENTATION

1. Introduce the new vocabulary. (Giới thiệu từ mới).a. Giơ cao đồ ăn thật hoặc Phiếu Giáo viên 200-207 (đồ ăn), mỗi lần giơ một phiếu để giới thiệu từ mới. Giáo viên đọc to từng từ, học sinh nhắc lại. Sau đó đọc một từ có quán từ (article) đứng trước,

giơ ngón tay trỏ ý nói: a, an có nghĩa là một. Học sinh nhắc lại vài lần

T: Banana, banana, banana.Ss: Banana.T: A banana, a banana, a banana.Ss: A banana.

b. Xếp Phiếu Giáo viên 200-207 (đồ ăn) vào rãnh phấn trên bảng. Viết số đếm từ 1 đến 8 phía trên mỗi phiếu. Giáo viên hô to một số. Học sinh đọc từ bên dưới số ấy. Đọc hai lần, lần thứ nhất không có quán từ, lần thứ hai có quán từ. T: (Eight). Ss: (Cookie). A (cookie).

2. Present the Wh-question-and-answer pattern. (Giới thiệu mẫu câu hỏi và câu trả lời Wh-).a. Vẫn giữ Phiếu Giáo viên 200-207 trên rãnh phấn. Gọi hai học sinh xung phong lên bảng, một nam, một nữ.T: (nói với học sinh nam) What do you want?Boy: (Sờ vào phiếu 201) I want a banana.Đưa cho học sinh nam chiếc phiếu có vẽ quả chuối. Chia lớp thành hai nhóm để nhắc lại câu hỏi - trả lời

b. Tiếp tục dùng thủ pháp trong bước 2a để luyện với học sinh nữ.

c. Cho học sinh nam và học sinh nữ xung phong lên bảng đứng quay mặt xuống lớp, giơ phiếu của mình lên. Giáo viên lần lượt chỉ vào học sinh nam, rồi học sinh nữ, làm mẫu câu hỏi - trả lời. T: What does he want? He wants a banana. What does she want? She wants a hot dog. Chia lớp thành hai nhóm. Mỗi nhóm lần lượt hỏi - trả lời, vừa hỏi vừa chỉ vào học sinh nam hoặc nữ và chỉ vào Phiếu Giáo viên.

3. Present the Yes/No question- and-answer pattern. (Giới thiệu mẫu câu hỏi và câu trả lời Có/Không).

a. Giáo viên quay sang học sinh nam đang cầm phiếu có hình quả chuối, hỏi Do you want a banana? Giúp học sinh trả lời Yes, I do. Quay sang cả lớp chỉ vào học sinh nam và nói Does he want a banana? Yes, he does. Chia lớp thành hai nhóm. Các nhóm lần lượt hỏi - trả lời.

b. Nhắc lại thủ pháp ở bước 3a để luyện mẫu phủ định.T: Do you want an orange?Boy: No, I don't.T: Does he want an orange? No, he doesn't.

c. Nhắc lại thủ pháp ở các bước 3a và 3b ở trên để luyện với Phiếu Giáo viên còn lại. Thay học sinh xung phong nam và nữ khác.

OPEN YOUR BOOKS

Tip:Đối với lớp đông học sinh, học sinh đứng theo vòng tròn, mỗi vòng tròn dùng một hoặc hai bộ Phiếu Học sinh 117-124.

Grammar tip:Quán từ không xác định có dạng a khi đứng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm (a banana, a cookie, etc.), có dạng an khi đứng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm (an egg, an orange, etc.). Nhấn mạnh sự khác nhau giữa a và an.

Mẫu câu: What do you want? I want (an egg). (John) wants (an orange). What about (Scott)? What does (he) want? (He) wants (an egg), too. Does (she) want (a salad)? Yes, (she) does. No, (she) doesn't.Từ vựng: an egg, an orange, a banana, a hot dog, a sandwich, a hamburger, a salad, a cookieVật liệu: Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 117-124 (Book 1, đồ ăn) và 200-207 (đồ ăn), một số bánh kẹo, hoa quả (chuối, kẹo bánh, cam, v.v.) (nếu có thể mang đến lớp được), tranh tường, đài và băng ghi âm, CD

1. Open your book to page 40. (Giáo viên mở sách trang 40).Giơ trang sách hoặc treo tranh tường lên cho học sinh xem. Học sinh nhận diện các nhân vật và miêu tả tranh.2. Students open their books to page 40. (Học sinh mở sách trang 40).a. Mở băng ghi âm. Học sinh lắng nghe và chỉ vào tranh trong sách.

b. Mở lại băng ghi âm. Dừng từng câu cho cả lớp nhắc lại đồng thanh.

3. Vocabulary (Từ vựng). a. Mở băng. Học sinh vừa nghe từ mới vừa chỉ vào tranh.

b. Mở băng hoặc giáo viên đọc những từ trên. Dừng lại từng từ cho học sinh nhắc lại.

4. Practice. (Luyện tập).a. Viết mẫu lên bảng. Chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng ghi âm.

Giáo viên đọc to những câu trên vài lần, vừa đọc vừa chỉ vào từ. Học sinh nhắc lại.

b. Mở băng. Học sinh vừa chỉ vào tranh vừa nghe câu hỏi - trả lời.

c. Học sinh tiếp tục luyện theo đôi, dùng tranh ở cuối trang 40 làm gợi ý.

5. Yes or no?a. Viết mẫu lên bảng hoặc chỉ vào tranh tường. Mở băng.

Giáo viên đọc to những câu trên vài lần, vừa đọc vừa chỉ vào từ. Học sinh nhắc lại.

b. Viết giải thích dạng rút gọn lên bảng.does not = doesn'tHọc sinh luyện cả hai dạng đầy đủ và rút gọn: does not và doesn't. Trong khi học sinh luyện giáo viên chỉ vào bảng.

6. Yes or no?a. Mở băng. Học sinh vừa chỉ vào tranh vừa nghe câu hỏi - trả lời.

Chia lớp thành hai nhóm. Luyện mẫu câu hỏi và trả lời với những từ mới ở trang 41. Sau đó học sinh luyện theo đôi, dùng tranh ở trang 41 làm gợi ý.

7. What about you?Luyện đôi. Các đôi luyện với thông tin thực của mình.

EXTENSION

1. Tic-Tac-Toe (xem trang 15). Giáo viên gọi tên một món ăn (không có quán từ a/an). Học sinh phải nói lại từ đó nhưng thêm quán từ, ví dụ (an egg, a sandwich). Học sinh nào nói đúng thì giành được một dấu "O" hoặc "X".

2. True Statements học sinh ngồi thành từng nhóm quanh bàn, hoặc ngồi xuống sàn. Đặt ngửa Phiếu Học sinh 117-124 (Book 1, đồ ăn) và 200-207 (đồ ăn) ở giữa bàn. Mỗi thành viên trong nhóm rút một phiếu.S1 nói với S2: What do you want?S2 (giơ phiếu cho cả nhóm xem): I want (a salad).Cả nhóm chỉ vào S2 đồng thanh nói: (He) wants (a salad). S2 nói với S3: What do you want? Tiếp tục luyện cho đến khi tất cả các học sinh đã có lượt. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ, nếu cần.

3. Guessing Game (xem trang 15). Chia lớp thành hai đội. Đặt Phiếu Học sinh 117-124 (Book1) và 200-207 (đồ ăn) úp mặt xuống bàn. S1 của Đội A rút một phiếu và giơ cho đội của mình xem, không cho đội kia biết. S1 của Đội B hỏi Does (he) want (a hamburger)? Đội A trả lời Yes, (he) does./ No, (he) doesn't. Nếu câu trả lời là câu phủ định thì S2 của Đội B hỏi Does (he) want (an egg)? Khi học sinh đã đoán đúng đồ ăn thì hai đội đổi vai. Đội nào hỏi ít câu hỏi nhất sẽ thắng.

4. Worksheet Activity.

Father: What do you want?Lisa: I want an egg. John wants an orange.Father: What about Scott? What does he want?Lisa: He wants an egg, too.

1. an egg.2. a banana3. a hot dog4. a sandwich5. an orange6. a hamburger7. a salad8. a cookie

What does he want? He wants an egg.

What does she want? She wants an egg.

1. What does he want? He wants an egg.2. What does he want? He wants a banana.3. What does he want? He wants a hot dog.4. What does he want? He wants a sandwich.5. What does he want? He wants an orange.6. What does he want? He wants a hamburger.7. What does he want? He wants a salad.8. What does he want? He wants a cookie.

Does he want a salad? Yes, he does. No, he doesn't.Does she want a salad? Yes, she does. No, she doesn't.

1. Does she want a salad? No, she doesn't.2. Does she want a hot dog? Yes, she does.3. Does he want a cookie? Yes, he does.4. Does he want an egg? No, he doesn't.5. Does he want a sandwich? No, he doesn't.6. Does he want a hamburger? Yes, he does.7. Does he want an orange? Yes, she does.8. Does he want a banana? No, she doesn't.

Phôtô trang bài tập "BJ's Christmas List Memory Game" ở trang 85 của quyển sách này để luyện thêm. Xem hướng dẫn trang 82.

Workbook

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook.Trang 40-41.

A. Trace and write. (Tô và viết).Học sinh đọc và tô các từ trong các câu hỏi và câu trả lời. Sau đó, viết những từ bị thiếu.

Đáp án:2. What does he want? He wants an orange.3. What does he want? He wants a salad.4. What does she want? She wants an egg.

B. Check, trace, and write. (Kiểm tra, tô và viết).

Học sinh nhìn hai câu hỏi đầu và kiểm tra câu trả lời đúng. Sau đó tô các từ trong câu hỏi và viết câu trả lời Yes/ No.

Đáp án1. Yes, he does.2. No, she does not.3. Does she want an egg? Yes, she does.4. Does he want a banana? No, he does not.5. Does she want an orange? Yes, she does.6. Does he want a hot dog?Yes, he does.

Let's Chant, Let's Sing

Dùng một hoặc cả hai bài đọc theo nhịp điệu sau để bổ trợ cho bài học.Trang 23: "Do You Want a Hot Dog?" Bài tập đọc theo nhịp này luyện từ vựng chỉ đồ ăn, và mẫu câu hỏi Yes/No.

Trang 24: "I Want a Salad". Bài tập đọc theo nhịp này luyện thêm về mẫu câu hỏi-trả lời Wh-.

Let's Go Picture Dictionary

Sử dụng những trang sau đây trong tự điển để hỗ trợ bài học.

Trang 74-75: More Food.

1. Ôn lại những từ đã học theo trang 74-75. Dạy thêm từ, nếu cần.

2. Practice the statement.

a. Chỉ vào đồ vật ở một trong hai trang trên và làm mẫu.T: I want (a taco).

b. Gợi cho học sinh nói những câu về các loại đồ ăn khác, xem trang 74-75.

c. Học sinh tiếp tục luyện theo đôi.

Chú ý: Một số từ ở trang 74-75 cần phải có quán từ a hoặc an đi trước (hamburger, hot dog, salad, taco, burrito, sandưich, egg). Còn các thứ khác không cần quán từ

này. Như vậy đến đây học sinh đã gặp gỡ cả hai loại mẫu câu trong Let's Go (I want an egg; I want spaghetti) Giúp học sinh nhận ra loại danh từ nào cần quán từ, loại danh từ nào không. Tuy nhiên chưa nên giảng giải ngữ pháp vào lúc này.

Let's Go Grammar and Listening

Sử dụng ngữ liệu trong trang 46-47 để hỗ trợ bài học.

Xem Hướng dẫn giáo viên (Teacher's Notes) trong Grammar and Listening Activity Book 2.

Let's Learn Some More

WARM UP AND REVIEW

1. Echoing Sentences. Luyện đôi. Tiến hành trò chơi theo hướng dẫn trong Let's Learn, Warm Up and Review 1 (Khởi động và ôn tập). Dùng Phiếu Học sinh 200-207 (đồ ăn). Các đôi thay phiên nhau trình bày ý muốn của mình.

2. Phát cho bảy học sinh, mỗi học sinh một phiếu trong số Phiếu Học sinh 200-207. Chọn một số học sinh xung phong (không có phiếu) đặt câu hỏi. Học sinh có phiếu trả lời, đồng thời cho lớp xem phiếu mình đang cầm. Học sinh có thể hỏi những bạn cầm phiếu về bản thân hoặc về những người cầm phiếu khác. Sau khi học sinh cầm phiếu giơ cho lớp xem phiếu của mình thì có thể ngồi xuống.

S1: What do you want?S2: I want pizza.

S2 ngồi xuống. Tiếp tục.S3 nói với S4: (chỉ vào S5) What

does she want?S4: She wants milk.

S5 ngồi xuống. Tiếp tục.

PRESENTATION

1. Introduce the vocabulary. (Giới thiệu từ vựng).

a. Giáo viên giơ cao một, rồi hai Phiếu Học sinh giống nhau (lấy từ hai bộ Phiếu Học sinh 200-207), hoặc dùng bánh kẹo, hoa quả thực để giới thiệu từ số nhiều. Nhấn mạnh sự khác nhau giữa dạng số ít và số nhiều. Cả lớp đồng thanh nhắc lại vài lần.

T: (giơ cao chiếc bánh) Cookie. A cookie.

(giơ cao hai chiếc bánh) Cookies. Cookies.

b. Giơ cao hai Phiếu Học sinh 200-207 giống nhau (hoặc đồ ăn thực), mỗi lần một chiếc. Cả lớp đồng thanh nhắc lại dạng số nhiều.

2. Present the Wh- question-and-answer pattern. (Giới thiệu mẫu câu hỏi-câu trả lời Wh-).

a. Xếp từng cặp Phiếu Học sinh 200-207 vào rãnh phấn trên bảng. Gọi hai học sinh xung phong lên bảng, một nam, một nữ.

T: (nói với học sinh nam) What do you like?Boy: (chạm tay vào cặp phiếu 204) I like oranges.

b. Nhắc lại thủ pháp ở bước 2a ở trên để luyện với học sinh nữ.

c. Cho hai học sinh (nam, nữ) đứng quay mặt xuống lớp, tay cầm phiếu. Giáo viên lần lượt chỉ vào hai học sinh này trong khi làm mẫu câu hỏi-trả lời.

T: (chỉ vào học sinh nam) What does he like? He likes oranges.(chỉ vào học sinh nữ): What does she like? She likes bananas.

Chia lớp thành hai nhóm. Một nhóm nhắc lại câu hỏi, một nhóm câu trả lời.

3. Present the Yes/No question -and-answer pattern. (Giới thiệu mẫu câu hỏi-câu trả lời Yes/No).

a. Vẽ một biểu lên bảng, ghi lại những thứ mà học sinh trong lớp thích. Liệt kê những từ chỉ đồ ăn ở đầu trang. Liệt kê danh sách học sinh dọc theo bên sườn biểu, từ trên

xuống. Gọi một học sinh xung phong lên bảng.

T: Do you like (hamburgers)?S: Yes, I do.

Quay xuống lớp, chỉ học sinh xung phong đứng trên bảng.

T: Does (he) like (hamburgers)? Yes, he does.

Bên cạnh tên của học sinh xung phong, đánh dấu dưới những đồ ăn học sinh đó thích. Cho các nhóm nhắc lại câu hỏi-trả lời về học sinh xung phong đó.

b. Nhắc lại bước 3a để luyện mẫu câu phủ định.

T: Do you like (sandwiches)?S: No, I don't.T: Does (he) like (sandwiches)? No, (he) doesn't.

Không viết gì dưới những đồ ăn mà học sinh xung phong không thích.

c. Nhắc lại bước 3a và 3b với một số học sinh xung phong nữa để luyện thêm.

d. Cho cả lớp luyện theo đôi cả hai mẫu trên. Các đôi thay nhau hỏi-trả lời theo gợi ý của biểu trên bảng.

S1: Does (Mari) like (oranges)?S2: (nhìn vào biểu trên bảng để trả lời) Yes, (she) does./ No, (she) doesn't.

OPEN YOUR BOOKS

1. Open your book to page 42. (Giáo viên mở sách trang 42).

Cho học sinh xem trang sách này hoặc tranh tường. Học sinh nhận diện các nhân vật và miêu trả tranh.

Mẫu câu: What does (John) like? (He) likes (hamburgers). What about your (father)? Does (he) like (hamburgers)? Yes, (he) does. No, (he) doesn't.

Từ vựng: hamburgers, hot dogs, oranges, sandwiches, bananas, salads, eggs, cookies.

Vật liệu: Phiếu Học sinh 53-59 (Book 1, thành viên trong gia đình), hai bộ Phiếu Học sinh 200-207 (đồ ăn), một số hoa quả kẹo bánh (chuối, kẹo bánh, cam, v.v.) nếu có thể mang đến lớp được, tranh tường, đài và ghi âm/CD.

2. Students open their books to page 42. (Học sinh mở sách trang 42).

a. Mở băng ghi âm. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào tranh.

b. Mở lại băng. Dừng lại từng câu cho học sinh nhắc lại.

3. Ask and answer. (Hỏi và trả lời).

a. Viết mẫu lên bảng hoặc chỉ vào tranh tường. Mở băng.

Giáo viên vừa chỉ vào những câu trên vừa đọc to vài lần. Học sinh nhắc lại.

b. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào tranh.

c. Chia lớp thành từng nhóm.

Luyện mẫu câu hỏi-trả lời. Đổi vai.

d. Học sinh tiếp tục luyện theo đôi, dùng tranh ở cuối trang 42.

4. Yes or no?

a. Viết mẫu câu lên bảng hoặc chỉ vào tranh tường. Mở băng.

Giáo viên vừa chỉ vào bảng vừa đọc to những câu trên vài lần. Học sinh đồng thanh nhắc lại.

b. Viết dạng đầy đủ và dạng rút gọn lên bảng.

does not = doesn't

Học sinh luyện đọc cả hai dạng: does not và doesn't. Giáo viên chỉ vào giải thích trên bảng trong khi học sinh đọc.

c. Mở băng. Cả lớp vừa nghe vừa chỉ vào tranh trang 43.

d. Yêu cầu học sinh tiếp tục luyện tập theo đôi, dùng tranh trong trang 43 làm gợi ý.

5. What about you?

Viết câu I like_____ lên bảng. Giáo viên đọc to câu đó, điền từ ice cream vào chỗ trống. Sau đó gọi một số học sinh đọc câu này. Yêu cầu thay ý thích thực của học sinh vào chỗ trống. Ví dụ S: I like (oranges).

EXTENSION

1. Tic-Tac-Toe (xem trang 15). Giáo viên nói to tên một đồ ăn ở dạng số ít. Học sinh cung cấp dạng số nhiều, Học sinh nào nói đúng thì giành được một dấu "O" hoặc "X".

2. Interview. Học sinh vẽ những bức tranh đơn giản về thành viên

trong gia đình mình, hoặc dùng Phiếu Học sinh 53-59. Luyện đôi: các bạn luyện trong một đôi thay phiên nhau hỏi về thành viên trong gia đình mình. Xếp Phiếu Giáo viên 200-207 vào rãnh phấn trên bảng để gợi ý cho học sinh.

S1 (chỉ vào một thành viên gia đình): What does your (father) like?S2: (He) likes (hamburgers) and (salads). What about your (father)?S1: (He) likes (hot dogs) and bananas.

3. Worksheet Activity. Phô tô lại hai trang bài tập "Restaurant Menu" ở trang 86 của quyển sách này để luyện thêm. Xem hướng dẫn trang 82.

Workbook

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook.

Trang 42-43.

A. Connect, trace and write. (Vẽ đường nối, tô và viết).

Học sinh dò theo đường nối giữa các nhân vật với đồ ăn mình thích. Học sinh trả lời câu hỏi.

Đáp án: 2. She likes cookies3. She likes bananas.4. He likes oranges.

B. Trace and write. (Tô và viết).

Học sinh đọc và tô câu hỏi và trả lời. Sau đó, nhìn vào tranh, hoàn thành câu hỏi và viết câu trả lời.

Đáp án:3. Does he like sandwiches? Yes, he does.4. Does she like hot dogs? No, she does not.

C. Write

Học sinh dùng thông tin thực của cá nhân mình để trả lời câu hỏi Yes/ No. Đáp án: (có thể khác nhau), ví dụ: Yes, I do./ No, I do not.

Let's Chant, Let's Sing

Dùng một hoặc nhiều bài hát để hỗ trợ bài học.

Scott: What does John like?Lisa: He likes hamburgers.Scott: What about your father?Lisa: He likes hot dogs.

What does he like? He likes hamburgers. He likes oranges.What does she like? She likes hamburgers. She likes oranges.

1. What does she like? She likes hamburgers. She likes oranges.2. What does he like? He likes sandwiches. He likes bananas.3. What does he like? He likes salads. He likes eggs.4. What does she like? She likes hot dogs. She likes cookies.

Does he like sandwiches? Yes, he does. No, he doesn't.Does she like sandwiches? Yes, she does. No, she doesn't.

1. Does she like sandwiches? Yes, she does.2. Does she like hot dogs? No, she doesn't.3. Does she like bananas? Yes, she does.4. Does she like cookies? No, she doesn't.5. Does she like eggs? Yes, she does.6. Does he like hamburgers? Yes, he does.7. Does he like sandwiches? Yes, he does.8. Does he like salads? No, he doesn't.9. Does he like oranges? No, he doesn't.10. Does he like cookies? Yes, she does.

Trang 25: "Hungry Boy Chant" Bài tập đọc theo nhịp này luyện từ vựng và số đếm.

Trang 26: "Does He Like Cookies?" Bài tập đọc theo nhịp này giúp học sinh cách diễn tả "thích và không thích", dùng mẫu câu hỏi-trả lời Yes/No.

Let's Go Picture Dictionary

Dùng những trang sau đây trong từ điển để hỗ trợ bài học.

Trang 58: Sports

1. Chỉ vào những từ đầu tiên, ôn lại những nhóm từ play baseball. Dạy tiếp năm đơn vị từ mới (softball, football, soccer, basketball, và volleyball).

2. Hướng dẫn học sinh luyện mẫu câu hỏi-trả lời.

a. Chỉ vào một người và làm mẫu câu hỏi-trả lời.

T: What does (she) like? (She) likes soccer.hoặc

T: Does (she) like soccer? Yes, (she) does./ No, (she) doesn't.

b. Làm mẫu câu hỏi-trả lời với học sinh. Nếu thấy cần, làm mẫu với nhiều học sinh.

c. Học sinh tiếp tục luyện theo đôi.

Let's Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu trong trang 48-49 để hỗ trợ bài học.

Xem hướng dẫn giáo viên của Grammar and Listening Activity Book 2.

Let's Read

WARM UP AND REVIEW

1. Word prediction (Đoán từ). Viết lên bảng một số câu lấy từ Let's Read, bỏ bớt (để chỗ trống) một số từ dễ đoán. Học sinh dùng văn cảnh để đoán từ bị bỏ sót. Bất cứ từ nào hợp nghĩa đều có thể chấp nhận được, không cần phải đúng như nguyên bản.

Chú ý: Việc làm này thường dẫn đến tranh luận về từ đồng nghĩa (synonyms) và lý do tại sao nhiều từ khác nhau đều có thể dùng để điền vào một chỗ trống.

2. Luyện theo nhóm nhỏ. Học sinh dùng những phiếu đã làm ở các bài trước để tái tạo một số câu đã học, trong vòng một phút. Gọi mỗi nhóm một đại diện lên bảng viết câu của nhóm mình, hoặc đọc to câu đó để giáo viên viết lên bảng. Sau đó các nhóm thi đua thay mỗi câu một từ để tạo nên nghĩa mới.

PRESENTATION

1. Introduce the new vocabulary. (Giới thiệu từ mới).

a. Dùng tranh, động tác, và vật thật để giới thiệu từ mới. Giáo viên giơ cao sáp vẽ, nói: crayon. Học sinh nhắc lại từ này ba lần. Tiếp tục luyện như vậy với những danh từ còn lại.

b. Đối với những từ same, make, và play dùng ví dụ và động tác, điệu bộ để giảng nghĩa. Học sinh nhắc lại theo thầy/cô mỗi từ ba lần.

2. Introduce the -ame word family. (Giới thiệu nhóm từ -ame).

a. Viết -ame lên bảng. Dạy cho học sinh biết khi một phụ âm và âm e đứng cuối từ (a final e) đi sau một nguyên âm, thì nguyên âm đó là nguyên âm dài, và âm e là âm câm (silent) (-me đi sau nguyên âm a, do

đó nguyên âm a là nguyên âm dài, e là âm câm). Giáo viên vừa chỉ vào -ame vừa đọc to cho cả lớp nghe. Học sinh nhắc lại vài lần.

b. Giáo viên vừa đọc to tổ hợp âm -ame vừa di ngón tay theo ba chữ đó. Học sinh đồng thanh nhắc lại vài lần.

c. Viết g vào -ame (game). Vừa đọc vừa di ngón tay theo từng chữ trong từ game. Vừa chỉ vừa đọc vài lần. T: Game, game, game. Học sinh nhắc lại. Sau đó cho học sinh mở sách trang 44, chỉ vào bức tranh trò chơi, và nhắc lại từ đó.

d. Nhắc lại thủ pháp ở bước 2c ở trên để dạy name và same.

3. Practice (Luyện tập).

a. Giơ phiếu từ game, name và same do giáo viên tự làm. Giơ các phiếu từ lên không theo thứ tự nào. Yêu cầu học sinh đọc những từ đó.

b. Dùng thủ pháp trong các bước 2 và 3a ở trên để giới thiệu những từ tận cùng bằng -ake, và -ay.

4. Repetition Drill (xem trang 12). Xoá bảng và yêu cầu học sinh gấp sách lại. Dùng phiếu từ do giáo viên tự làm để luyện những từ có tận cùng bằng -ame, -ake, và -ay.

OPEN YOUR BOOKS

1. Open your book to page 44. (Giáo viên mở sách trang 44).

Giơ trang sách này cho học sinh xem. Giáo viên chỉ vào người và đồ vật trong tranh, nói từ tương ứng. Học sinh nhắc lại.

2. Students open their books to page 44. (Học sinh mở sách trang 44).

a. Mở băng ghi âm. Học sinh lắng nghe và chỉ vào từ trong sách.

Mẫu câu: Ôn tập toàn bài.

Từ vựng: game, name, same, cake, make, snake, crayon, gray, play.

Vật liệu: phiếu trắng dùng cho học sinh làm phiếu từ, phiếu từ do giáo viên tự làm, phiếu về các thành viên trong gia đình (lấy từ Unit 4) do giáo viên tự làm, đài và bằng ghi âm/CD

Phonics tip:Tổ hợp từ -ame và -ake giới thiệu các âm dài của nguyên âm đầu tiên trong phần Let's Read. Trong mẫu kết hợp a_e (gọi là: "(A) blank E") như trong từ game, chữ a được phát âm khi theo sau nó là một phụ âm và chữ e. Chỗ trống là chỗ có thể điền một phụ âm bất kỳ vào và âm e là âm câm (silent e). Mẫu này ứng dụng với mọi nguyên âm của tiếng Anh. Giáo viên dạy học sinh nhận biết và đọc mẫu này.

Phonics tip:Âm a dài cũng có cách viết khác là tổ hợp -ay.

-ame: game, name, same-ake: cake, make, snake-ay: crayon, gray, play

b. Mở lại băng ghi âm. Dừng lại sau từng nhóm từ cho học sinh nhắc lại.

c. Giáo viên đọc từng từ một, không theo trật tự nào. Học sinh nghe và chỉ vào từ đó.

d. Học sinh tiếp tục luyện theo đôi. S1 nói một từ, không theo một trật tự nào. S2 nghe và chỉ vào từ đó. Đổi vai, luyện tiếp.

3. Can you read?

a. Đặt câu hỏi về những bức tranh ở cuỗi trang 44. Dùng những từ đã học và khích lệ học sinh dùng thêm những từ tự biết. T: What's this? Ss: It's a snake. T: What's this? Ss: It's a cake. T: Can a snake make a cake?

b. Mở băng. Học sinh nghe và đọc theo. Có thể đọc thầm hoặc đọc to.

c. Luyện đôi. Luyện đọc những câu trên.

EXTENSION

1. Cho mỗi học sinh một bộ phiếu trắng. Trên mỗi phiếu học sinh phải chép lại một từ của một câu trong phần Can you read? Phải chép lại tất cả các câu trong phần đó. Mỗi phiếu chỉ được chép một từ. Khi hết thời gian trên lớp mà học sinh chưa chép xong thì phải mang về nhà chép tiếp. Nhớ dặn học sinh ghi tên mình vào phiếu. Gộp bộ phiếu này vào những phiếu đã làm trong các bài trước.

2. Chia lớp thành từng nhóm nhỏ. Dùng phiếu từ do học sinh tự làm để tái tạo lại những câu trong phần Can you read? Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ, nếu cần.

3. Silly Sentences. (Câu ngộ nghĩnh). Học sinh làm việc theo nhóm nhỏ, cùng nhau dựng những câu gồm những từ láy lại âm đầu (+ nguyên âm), dùng những phiếu tự làm từ Unit 1 đến Unit 5. Ví dụ: Sit in the sun and

stop the snake. The same snake can name the cake. It's fun to run in the sun and stop the top.

Workbook

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook.

Trang 44.

A. Trace and write. (Tô và viết).

Học sinh tô những từ ghi trên một số loại trang phục. Sau đó viết những từ có cùng đuôi dọc theo giây phơi.

Đáp án:game, same, name; snake, make, cake; gray, crayon, play.

B. Circle and write. (Khoanh tròn và viết).

Học sinh khoanh tròn một trong hai từ ở trên mỗi câu và viết từ được khoanh tròn ấy vào chỗ trống để hoàn thành câu.

Đáp án:1. These names are the same.2. I can make a cake . 3. Play with the gray crayons.

Let's Go Grammar and Listening

Sử dụng ngữ liệu ở trang 50 để hỗ trợ bài học.

Xem Hướng dẫn Giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 2.

Can you name the game?Can a snake make a cake?Play with a crayon.

UNIT 6Let's TalkWARM UP AND REVIEW

1. Color Drill. Ôn tập những từ chỉ màu sắc trong Book 1 bằng cách vẽ một cầu vồng đa sắc lên bảng hoặc vào một tờ giấy to. Chỉ vào từng màu của cầu vồng cho cả lớp đồng thanh nói to tên màu đó.

2. Giáo viên gọi tên một màu, sau đó gọi một học sinh nhận diện đồ vật ở trong lớp có màu đó.

T: Red.S1: A red marker.

PRESENTATION

1. Present the first part of the dialogue. (Giới thiệu phần đầu của hội thoại).

a. Đặt chiếc đồng hồ lên bàn. Dùng rối để làm mẫu đoạn hội thoại. Giả vờ cho con rối bỗng nhiên nhìn thấy chiếc đồng hồ (như thể có người đánh rơi). Rối B nhặt đồng hồ lên.

Rối A: (chỉ vào đồng hồ) Whose watch is that?

Rối B: (tỏ vẻ lúng túng) I don't know.

Nhắc lại vai Rối A. Học sinh đóng vai Rối B vừa làm động tác vừa đồng thanh nhắc lại lời của Rối B. Đổi vai, luyện tiếp.

b. Hai con rối tiếp tục đoạn hội thoại.

Rối A: Is it Jenny's watch?Rối B: No, her watch is blue.

Nhắc lại vai Rối A. Học sinh đóng vai Rối B vừa làm động tác vừa đồng thanh nhắc lại lời của Rối B. Đổi vai, luyện tiếp.

c. Chia lớp thành hai nhóm. Cho mỗi nhóm một con rối. Nhóm nào cầm rối nào thì đóng vai rối ấy. Luyện đoạn hội thoại. Đổi vai của các nhóm, luyện lại đoạn hội thoại.

2. Present the second part of the dialogue. (Giới thiệu phần thứ hai của hội thoại).

a. Dùng rối để làm mẫu phần thứ hai của đoạn hội thoại.

Rối A: Is it John's watch?Rối B: No, his watch is green.Rối A: Whose watch is it?Rối B: I know! It's Andy's

watch.

Nhắc lại vai Rối A. Cả lớp đồng thanh nhắc lại vai Rối B, vừa nói vừa làm động tác. Đổi vai sau vài lần luyện.

b. Chia lớp thành hai nhóm. Cho mỗi nhóm một con rối. Nhóm nào cầm rối nào thì đóng vai rối ấy. Luyện đoạn hội thoại. Đổi vai của các nhóm, luyện lại đoạn hội thoại.

3. Practice (Luyện tập).

a. Rải Phiếu Giáo viên 1-8 (Book 1, đồ dùng trong lớp) lên bàn. Giáo viên cầm một phiếu lên T: Whose (eraser) is it? Lắc đầu để gợi ý cho lớp trả lời phủ định. Ss: I don't know. Nhắc đi nhắc lại một vài lần.

b. Gọi hai học sinh lên bảng, mang theo hai cặp sách. Lấy ở mỗi cặp ra một đồ vật. Giáo viên làm mẫu câu hỏi - trả lời.

T: Whose (pen) is it? It's (Sue's) (pen).

Học sinh nhắc lại. Gọi hai học sinh khác tiếp tục luyện như trên với các đồ vật khác.

c. Giáo viên chọn một đồ dùng học tập, ví dụ hộp bút chì. Gọi bốn học sinh (hai nam, hai nữ) mang theo hộp bút chì của mình lên đứng trước lớp, giơ cho cả lớp xem. Giáo viên gọi tên màu của các hộp bút chì đó.

T: (His) (pencil case) is (green). (Her) (pencil case) is (red).

Học sinh nhắc lại. Sau đó yêu cầu cả lớp dựng câu tương tự về những hộp bút chì khác.

d. Đặt bốn đồ vật lên bàn. Giáo viên mỗi lần giơ một đồ vật lên và nói:

T: Is it (Sue's) (pencil case)? No, (her) (pencil case) is (green). (Nhấn mạnh vào từ No và tên màu).

OPEN YOUR BOOKS

1. Open your book to page 46. (Giáo viên mở sách trang 46).

Mẫu câu: Whose watch is that? I don't know. Is it (Jenny's) watch? No, (her) watch is (blue). Whose watch is it? I know! It's (Andy's) watch.

Từ vựng: watch

Vật liệu: một chiếc đồng hồ đeo tay, rối, Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 1-8 (Book 1, đồ dùng trong lớp), tranh tường, sáp màu, những đồ dùng nhỏ trong lớp học, một chiếc túi, đài và băng ghi âm/CD

Giơ bức tranh hoặc chỉ vào tranh tường cho học sinh xem. Học sinh nhận diện nhân vật và miêu tả tranh.

2. Students open their book to page 46. (Học sinh mở sách trang 46).

a. Mở băng. Học sinh vừa lắng nghe vừa nhìn vào từ tương đương.

b. Mở lại băng. Dừng lại từng câu cho cả lớp nhắc lại.

3. Present the paradigm and contractions on page 46. (Giới thiệu mẫu câu và từ rút gọn trang 46).

a. Viết mẫu câu lên bảng hoặc chỉ vào tranh tường. Mở băng.

Đọc to câu hỏi - trả lời vài lần, vừa đọc vừa chỉ vào tranh. Mở băng.

b. Viết giải thích dạng rút gọn lên bảng.

It is = It's

Học sinh luyện cả hai dạng đầy đủ và cả rút gọn It is và It's. Giáo viên chỉ vào bảng khi học sinh luyện đọc.

4. Practice. (Luyện tập).

Chia lớp thành từng nhóm nhỏ, mỗi nhóm ngồi quanh một bàn. Học sinh để một số đồ dùng cá nhân thành từng đống trên bàn. Từng học sinh lần lượt hỏi - trả lời.

S1: (giơ một đồ vật lên) Whose (pen) is it?

S2: I don't know./It's (John's) (pen).

EXTENSION

1. Chia lớp thành từng nhóm nhỏ. Phát cho mỗi học sinh một sáp màu khác nhau. Cho học sinh một phút để ghi nhớ màu của viên sáp mà các bạn trong nhóm mình cầm trong tay. Sau đó tất cả thành viên trong nhóm xếp sáp màu của mình thành từng đống giữa bàn. S1 nhặt một sáp màu lên hỏi S2.

S1: Is it (Sue's) (crayon)?S2: No, (her) (crayon) is

(green).

Tiếp tục như vậy cho đến khi hết lượt.

2. Chia học sinh thành từng nhóm nhỏ. Mỗi học sinh cầm một đồ dùng học tập. Học sinh nào cầm cái gì thì phải miêu tả cái đó rồi bỏ vào túi. This is my (pencil). It's (long and yellow). Các học sinh khác phải nhìn và ghi nhớ lời miêu tả. Sau đó S1 lấy ra một đồ vật, giấu đằng sau lưng để các học sinh khác không trông thấy. S1: Whose (pencil) is it? Các học sinh khác lần lượt hỏi. S2: Is it (a pencil)?/Is it (long and yellow)? Học sinh đầu tiên nhận ra được đồ vật đó là của ai thì nói I know! It's (Jenny's)! Học sinh này được một điểm và được phép rút một đồ vật tiếp theo.

Workbook

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook.

Trang 46.

A. Trace and write. (Tô và viết).Học sinh đọc, tô các từ và hoàn thành các câu. Cuối cùng, học sinh kiểm tra hoặc hoàn thành câu trả lời cho các câu hỏi ở cuối trang.

Đáp án:1. It is Andy’s watch.2. It is John's watch.3. It is Kate's watch.

B. Check and write. (Kiểm tra và viết).Học sinh nhìn tranh, đọc câu hỏi, viết câu trả lời đúng.

Đáp án:1. No, it is not.

2. No, it is not.

Let's Chant, Let's Sing

Dùng bài luyện đọc nhịp điệu này để hỗ trợ bài học.

Trang 28: "Kenny's Dog Likes Candy." Bài luyện nhịp điệu này luyện nói về sở hữu và ôn lại từ vựng số nhiều. Có thể thay danh từ khác vào bài đọc để luyện thêm.

Let's Go Grammar and Listening

Dùng trang 52 để hỗ trợ bài học.Xem Hướng dẫn Giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 2.

Kate: Whose watch is that?Scott: I don't know.Kate: Is it Jenny's watch?Lisa: No, her watch is blue. Is it John's watch?Scott: No, his watch is green.Kate: Whose watch is it?Scott: I know! It's Andy's watch.

Whose watch is it? It's Andy's watch.

Let's Sing

WARM UP & REVIEW

1. Gọi 3-4 học sinh xung phong lên bảng để đóng vai giao tiếp theo đoạn hội thoại trong Let's Talk. Bảo hai học sinh giả vờ đánh rơi một số đồ vật xung quanh phòng. Những học sinh nhặt được đồ vật đặt câu hỏi cho đến khi những người kia nhận diện được vật đó là của ai. Nên dùng tên thật của học sinh. Cả lớp quan sát và hỗ trợ, nếu cần.

2. Chia lớp thành từng nhóm nhỏ luyện đoạn hội thoại như miêu tả ở bước 1 bên trên.

PRESENTATION

1. Present the new pattern. (Giới thiệu mẫu câu mới).

a. Gọi một số học sinh lên bảng. Giao cho mỗi học sinh một bộ sách. Giáo viên chỉ vào sách của từng học sinh, nói T: Those are (Jimmy's) books. Học sinh nhắc lại.

b. Xếp sách của học sinh bên cạnh nhau. Giáo viên chỉ vào từng bộ sách, nói:

T: Whose books are those?Ss: They're (Jimmy's) books.

2. Practice. (Luyện tập).

Giáo viên hỏi Whose (book) is that? và chỉ vào một số đồ dùng khác, hỏi Whose (pens) are those? Sau đó học sinh luyện theo đôi.

OPEN YOUR BOOKS

1. Open your book to page 47. (Giáo viên mở sách trang 47).

Giơ trang sách này cho học sinh xem hoặc chỉ vào tranh tường. Học sinh nhận diện đồ vật. Miêu tả bức tranh và hát.

2. Students open their books to page 47. (Học sinh mở sách trang 47).

a. Mở băng. Học sinh vừa nhìn tranh và từ, vừa lắng nghe.

b. Giáo viên đọc lời của bài hát từng câu một (không có nhạc). Học sinh nhắc lại.

c. Giáo viên hát từng câu, không mở băng. Học sinh nhắc lại. Dùng cử chỉ điệu bộ để nhấn mạnh nghĩa.

d. Mở băng cả bài hát. Học sinh hát theo băng.

3. Practice. (Luyện tập).

a. Two-part singing. Chia lớp thành hai nhóm. Mỗi nhóm hát một vai.

Nhóm A: Whose watch is that?Nhóm B: It's Jenny's watch.

Chú ý trong đoạn thứ hai, nội dung của nó là hai nhóm đang tranh luận, vì thế học sinh phải nhấn mạnh vào Andy's và Jenny's. Dùng cử chỉ để

thể hiện sự tranh luận, ví dụ chống tay vào sườn, lắc đầu, v.v.

b. Luyện đôi. Tất cả các đôi cùng hát một lúc, vừa hát vừa làm điệu bộ. Ở khổ đầu của bài hát, S1 của tất cả các đôi hát câu hỏi, và S2 hát câu trả lời. Trong khổ thứ hai, S1 cho rằng đồ vật đó là của Andy, còn S2 cho là của Jenny.

EXTENTION

1. Role-play the song. Đặt một chiếc đồng hồ đeo tay, một chiếc mũ, một chồng sách, và một con mèo đồ chơi lên bàn. Gọi học sinh lên bảng (số chẵn 2-8) đứng thành từng đôi gần những đồ vật đó. S1 chỉ vào chiếc đồng hồ đặt câu hỏi. S2 trả lời. S3 chỉ vào chiếc mũ, v.v. Đối với khổ thứ hai của bài hát, mỗi đôi cầm một đồ vật lên vừa hát vừa giơ đồ vật đó lên, lắc lắc. Luyện tiếp theo nhóm.

2. Luyện đôi. Trong từng đôi S1 đưa cho S2 một vài đồ vật để bỏ vào túi. Cứ hai đôi luyện cùng với nhau một lần. Đôi thứ nhất lấy từng thứ trong túi của đôi thứ hai ra, hỏi Whose (eraser) is this? Đôi kia trả lời. S1: It's (Kate's) (eraser).

Workbook

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập, hoặc ở nhà, hoặc ở lớp theo Workbook.

Whose watch is that? It's Jenny's watch.Whose hat is that? It's Jenny's hat.Whose books are those? They're Jenny's books.Whose cat is that? It's Jenny's cat.

It's Andy's watch. It's Jenny's watch.It's Andy's hat. It's Jenny's hat.They're Andy's books. They're Jenny's books.It's Andy's cat. It's Jenny's cat.

Mẫu câu: It's (Jenny's) cat. Whose (books) are those? They're (Jenny's) books.

Vật liệu: một vài chiếc mũ của học sinh, một số đồ vật dùng trong lớp hoặc đồ vật cá nhân, con rối, tranh tường, băng ghi âm/CD và đài

Trang 47.Trace and write. (Tô và viết chữ).

Học sinh đọc và tô các từ trong câu. Sau đó điền vào chỗ trống những từ thiếu để hoàn thành câu.

Đáp án 2. Whose notebook is it? It is Sue's notebook.3. Whose bag is it? It is Ted's bag.4. Whose hats are they? They are Bob's hats.

Let's Chant, Let's Sing

Trang 27: "Whose Watch Is That?" cùng nhạc và lời.

Let's Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu trong trang 53 để hỗ trợ bài học.

Xem phần hướng dẫn giáo viên của Grammar and Listening Activity Book 2.

Let's Learn

WARM UP & REVIEW

1. Chia lớp thành hai nhóm, giao cho mỗi nhóm một vai hoặc là Jenny hoặc là Andy. Cả lớp đồng thanh hát bài "Whose Watch Is That?" Trong khi hát nhóm nào nghe thấy "tên mình" thì lập tức đứng dậy thật nhanh và ngồi xuống.

2. Đây là một biến thể luyện của Walk and Talk (xem trang 15). Phát cho học sinh bút vẽ, sáp màu và giấy vẽ. Mỗi học sinh vẽ một đồ dùng cá nhân hoặc một đồ dùng trong lớp vào giấy. Học sinh ghi tên vào giấy vẽ của mình, rồi để lên bàn. Mỗi nhóm 3 học sinh đi cùng nhau đến một bàn khác ở trong lớp, đặt câu hỏi về những bức tranh ở trên bàn.

S1: (Nhìn vào bức vẽ chiếc đồng hồ) Whose (watch) is that?

S2: I don't know.S3: I know. It's (Ken's) (watch).

Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ, nếu cần. Nhắc các em đổi vai sau mỗi lần trao đổi như vậy.

PRESENTATION

1. Introduce the new vocabulary. (Giới thiệu từ mới).

a. Giơ đồ vật thật hoặc Phiếu Giáo viên 208-215 mỗi lần một thứ để giới thiệu từ mới. Giáo viên nói to từ đó lên, cả lớp đồng thanh nhắc lại vài lần.

b. Giáo viên giơ Phiếu Giáo viên 208-215 lên không theo một trật tự nào. Cả lớp đồng thanh nói từ đó.

2. Present the Wh- question-and-answer pattern. (Giới thiệu mẫu câu hỏi-và-trả lời Wh-).

a. Trước khi vào bài, cho một số đồ vật thực hoặc Phiếu Học sinh 208-215 vào trong hai chiếc túi. Một chiếc túi dành cho giáo viên còn chiếc túi kia dành cho Rối A.

b. Đặt ngửa Phiếu Học sinh 208-215 lên bàn. Giáo viên lấy một đồ vật hoặc một Phiếu Học sinh trong túi ra, mỗi lần một thứ, chỉ vào ngực mình nói T: I have a (comb). Giơ đồ vật hoặc phiếu cho cả lớp xem rồi bỏ vào túi.

c. Cho Rối A nghiêng ngó nhìn vào túi của giáo viên và đặt câu hỏi. Khi giáo viên trả lời thì lấy đồ vật hoặc phiếu trong túi ra giơ cho cả lớp xem. Sau đó tiếp tục đoạn hội thoại. Rối A nhìn vào túi của mình, lấy một đồ vật hoặc phiếu ra, nói:

Rối A: What do you have in your bag?

T: I have a brush. What do you have?

Rối A: I have a candy bar.

d. Chia lớp thành hai nhóm mỗi nhóm nhắc lại một vai trong đoạn

hội thoại. Giúp cho các nhóm lần lượt sử dụng Phiếu Giáo viên 208-215 hoặc đồ vật thật để luyện. Cứ sau một vài lần luyện thì đổi vai.

3. Present the Yes/No question -and-answer pattern. (Giới thiệu mẫu câu hỏi-và-trả lời Yes/ No).

a. Dùng rối để làm mẫu mẫu câu hỏi-trả lời Yes/No. Cho một số đồ vật vào trong túi, rồi để một số đồ vật khác lên bàn. Cho Rối A giữ túi.

T: Do you have a key in your bag?

Cho Rối A lấy chiếc chìa khoá ra khỏi túi giơ cho cả lớp xem.

Rối A: Yes, I do.T: Do you have a coin in your

bag?Rối A: (Chỉ vào đồng xu trên

bàn) No, I don't.

b. Chia lớp thành hai nhóm và luyện tiếp với các đồ vật khác. Cho Nhóm A nhắc lại câu hỏi, Nhóm B câu trả lời. Đổi vai sau vài lần luyện.

4. Practice. (Luyện tập).

a. Luyện đôi. Từng đôi học sinh luyện câu hỏi-trả lời Wh-, sử dụng những đồ vật trong cặp để luyện học sinh lấy từng thứ trong cặp của mình ra khi trả lời câu hỏi.

Pronunciation tip:Nhấn mạnh vào từ you trong câu hỏi thứ hai để đối lập nó với từ you trong câu hỏi thứ nhấtWHAT do you HAVE in your BAG? WHAT do YOU have?

Mẫu câu: What do you have in your (bag)? I have a (notebook).

Từ vựng: a brush, a candy bar, a coin, a comb, a comic book, a key, a paper clip, a tissue

Vật liệu: Một số đồ vật thật dùng để dạy từ mới, Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 208-215 (đồ dùng cá nhân), rối, túi, đồ dùng trong lớp, Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 4-8 và 33-38 (Book 1, đồ dùng trong lớp), tranh tường, băng ghi âm/ CD và đài

S1: What do you have in your bag?

S2: I have a (key).S1: What do you have in your

bag?S2: I have a (coin).S1: What do you have in your

bag?S2: I have a (tisue).

b. Guessing Game (xem trang 15). Xếp Phiếu Giáo viên 4-8, 33-38 (Book 1) và 208-215 vào rãnh phấn trên bảng. Cho mỗi học sinh giấu một đồ dùng của mình vào trong cặp hoặc ngăn bàn. Chia lớp thành từng nhóm nhỏ, mỗi nhóm cử một học sinh làm người dẫn (S1 là người dẫn). Các thành viên khác trong nhóm phán đoán đồ vật S1 giấu là đồ gì. S1: Do you have a (comic book) in your (desk)? Leader: Yes, I do./No, I don't. Học sinh nào đoán đúng thì được làm người dẫn thay cho người trước. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ, nếu cần.

OPEN YOUR BOOKS

1. Open your book to page 48. (Giáo viên mở sách trang 48).

Giơ trang sách này cho học sinh xem hoặc chỉ vào tranh tường. Học sinh nhận diện nhân vật và miêu tả tranh.

2. Students open their books to page 48. (Học sinh mở sách trang 48).

a. Mở băng ghi âm. Học sinh lắng nghe và chỉ vào tranh tương ứng trong sách.

b. Mở lại băng ghi âm. Dừng từng câu cho cả lớp nhắc lại đồng thanh.

3. Vocabulary. (Từ vựng).

a. Mở băng học sinh vừa chỉ vào tranh vừa nghe từ mới.

b. Mở lại băng. Dừng lại từng câu cho cả lớp nhắc lại.

4. Ask and answer. (Hỏi và trả lời).

a. Viết mẫu lên bảng. Chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng ghi âm.

Giáo viên đọc to câu hỏi và câu trả lời vài lần khi chỉ vào các từ. Yêu cầu học sinh nhắc lại.

b. Mở đoạn ghi âm. Yêu cầu học sinh nghe và chỉ vào các tranh.

c. Chia lớp thành hai nhóm luyện mẫu câu hỏi - trả lời. Đổi vai sau vài lần luyện.

d. Học sinh tiếp tục thực hành theo đôi, sử dụng tranh ở cuối trang 48 làm gợi ý.

5. Yes or no?

a. Viết mẫu câu lên bảng hoặc chỉ vào tranh tường. Mở băng.

Giáo viên đọc to câu hỏi - trả lời vài lần, vừa đọc vừa chỉ vào từ. Học sinh đồng thanh nhắc lại.

b. Viết giải thích dạng rút gọn lên bảng:

do not = don't

Học sinh luyện cả hai dạng đầy đủ và rút gọn do not và don't. Giáo viên chỉ vào bảng trong khi học sinh đọc.

c. Mở lại đoạn ghi âm. Học sinh vừa nghe câu hỏi - trả lời vừa chỉ vào tranh.

d. Chia lớp thành hai nhóm. Mở lại băng. Nhóm A nhắc lại câu hỏi, Nhóm B trả lời. Đổi vai sau vài lần luyện.

e. Học sinh tiếp tục luyện theo đôi, dùng tranh trang 49.

6. What about you?

Lisa: What do you have in your bag?Jenny: I have a notebook.Lisa: What do you have?John: I have a comic book.

1. a comb; 2. a comic book; 3. a brush; 4. a key; 5. a coin6. a tissue; 7. a candy bar; 8. a paper clip

What do you have in your bag?I have a comb.

1. What do you have in your bag?I have a comb.2. What do you have in your bag?I have a comic book.3. What do you have in your bag?I have a brush.4. What do you have in your bag?I have a key.5. What do you have in your bag?I have a coin.6. What do you have in your bag?I have a tissue.7. What do you have in your bag?I have a candy bar.8. What do you have in your bag?I have a paper clip.

Do you have a key in your bag? Yes, I do. No, I don't.

1. Do you have a key in your bag? Yes, I do. 2. Do you have a tissue in your bag? Yes, I do. 3. Do you have a comb in your bag? No, I don't. 4. Do you have a marker in your bag? Yes, I do. 5. Do you have a pencil in your bag? Yes, I do. 6. Do you have a comic book in your bag? No, I don't.7. Do you have a coin in your bag? Yes, I do. 8. Do you have a paper clip in your bag? No, I don't.9. Do you have a book in your bag? Yes, I do. 10. Do you have a brush in your bag? No, I don't.11. Do you have a candy bar in your bag? No, I don't.12. Do you have an eraser in your bag? Yes, I do.

Luyện đôi. Các đôi dùng thông tin về các đồ vật thật trong cặp sách của mình để luyện.

EXTENSION

1. Find your Partner (xem trang 14). Dùng hai bộ Phiếu Học sinh 4-8, 33-38 (Book 1 đồ dùng trong lớp), và 208-215 (đồ dùng cá nhân). S1: Do you have a (paper clip)? Học sinh có phiếu khác trả lời No, I don't. Học sinh có phiếu giống như vậy trả lời Yes, I do.

2. File Grids (Xem trang 13). Phát cho mỗi đôi hai bộ Phiếu Học sinh 208-215 (đồ dùng cá nhân). S1 đặt câu hỏi để tìm ra phiếu của S2.

S1: One. Do you have a (key)?S2: Yes, I do./No, I don't.

3. Worksheet Activity. Phôtô trang bài tập "Do you have...? Go Fish!" ở trang 87 của quyển sách này để luyện thêm. Xem hướng dẫn trang 82.

Workbook

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook.

Trang 48-49.

A. Trace and write. (Tô và viết).

Học sinh đọc từ trong bong bóng có lời. Sau đó, sử dụng I have và/hoặc từ vựng ở đầu trang để hoàn thành các câu.

Đáp án:2. I have a brush3. I have a candy bar.4. I have a comic book.

B. Draw and write. (Vẽ và viết).

Học sinh rút từ cặp sách của mình ra một hoặc hai đồ dùng, và trả lời câu hỏi.

Đáp án (có thể khác nhau), ví dụ What do you have in your bag? I have a comb.

C. Trace and write.

Học sinh tô những từ trong bong bóng có lời, và hoàn thành câu hỏi - trả lời.

Đáp án:

2. Do you have a key in your bag? No, I do not. 3. Do you have a tissue in your bag? Yes, I do.

Let's Chant, Let's Sing

Dùng những bài đọc theo nhịp điệu để bổ trợ cho bài học.

Trang 29: "What Do You Have In Your Bag?" Bài tập đọc theo nhịp này giúp học sinh luyện mẫu câu hỏi-trả lời Wh-, từ mới và số đếm đến 3. Dạy nhóm từ: Look and see.

Let's Go Grammar and Listening

Sử dụng ngữ liệu trong trang 54-55 để hỗ trợ bài học.

Xem Hướng dẫn giáo viên (Teacher's Notes) trong Grammar and Listening Activity Book 2.

Let’s Learn Some More

WARM UP AND REVIEW

1. Guessing Game (xem trang 15). Chia lớp thành hai đội. Giấu dưới mảnh vải một số đồ vật dùng để dạy từ vựng (theo Phiếu Giáo viên 208-215). S1 của Đội A lấy một đồ vật, cho vào túi không cho các học sinh khác biết. S1 của Đội B đoán đồ vật đó là gì. Khi đã đoán được đồ vật thì đổi vai. Đội nào hỏi ít câu hỏi nhất thì thắng.

S1 (Đội B): Do you have a (brush)?

S1 (Đội A): Yes, I do./No, I don't.

2. Luyện đôi. Học sinh dùng những đồ vật trong cặp sách của mình để luyện.

PRESENTATION

1. Present the Wh- question-and-answer pattern. (Giới thiệu mẫu câu hỏi-trả lời Wh-).

a. Gọi một học sinh nam và một học sinh nữ lên đứng trước lớp. Đưa cho học sinh nam con ếch đồ chơi, không cho lớp trông thấy. Dặn học sinh nam này không được giơ con ếch cho lớp xem. Bắt đầu giới thiệu: giáo viên chỉ vào học sinh hỏi - trả lời What does he have in his hand? He has a frog. Lúc này học sinh mới được giơ con ếch cho lớp xem.

b. Chia lớp thành hai nhóm. Giáo viên hỏi - trả lời, một nhóm nhắc lại câu hỏi, một nhóm nhắc lại câu trả lời. Luyện như vậy với một số đồ vật khác.

c. Nhắc lại thủ pháp ở các bước 1a và 1b với học sinh nữ.

T: What does she have in her hand? She has a (candy bar).

d. Vẫn giữ hai nhóm. Giao cho học sinh Phiếu Giáo viên 208-211, giao cho học sinh nữ Phiếu Giáo viên 212-215. Hai học sinh thay phiên nhau giơ phiếu cho Nhóm B trả lời câu hỏi của Nhóm A.

Nhóm A: What does (he) have?Nhóm B: (He) has a (comb).

Đổi vai sau vài lần luyện. Giáo viên chú ý kiểm tra cách dùng he và she của học sinh xem có đúng không.

2. Present the Yes/No question -and-answer patterns. (Giới thiệu mẫu câu hỏi-trả lời Yes/ No).

a. Cho một quyển truyện tranh (comic book) vào trong cặp rồi đưa chiếc cặp đó cho một học sinh nam. Học sinh này đứng trước lớp và giơ chiếc cặp cho cả lớp xem khi giáo viên làm mẫu câu hỏi - trả lời thứ nhất.

T: Does he have a notebook in his bag?

Học sinh nam lấy quyển sách ra giơ cho cả lớp xem.

T: No, he doesn't. (Chỉ vào quyển sách) Does he have a comic book in his bag? Yes, he does.

b. Chia lớp thành 2 nhóm. Nhóm A nhắc lại câu hỏi và Nhóm B câu trả lời. Đổi vai, luyện tiếp.

c. Nhắc lại thủ pháp ở bước 2a và 2b để luyện với học sinh nữ. Dùng chiếc lược để luyện.

d. Phát cho cả lớp Phiếu Học sinh 208-215 hoặc những đồ dùng tương ứng (lược, sách, bàn chải, đồng xu, chìa khoá, kẹp giấy, khăn giấy, kẹo). Chỉ vào một học sinh, đặt câu hỏi Yes/No. Cả lớp đồng thanh trả lời. Sau đó chọn một học sinh khác đặt câu hỏi, gọi một học sinh trả lời.

T: (Chỉ vào học sinh nam cầm chiếc lược) Does he have a comic book?

Ss: No, he doesn't.T: Does he have a comb?Ss: Yes, he does.

OPEN YOUR BOOKS

1. Open your book to page 50. (Giáo viên mở sách trang 50).

Cho học sinh xem trang sách này. Chỉ vào các nhân vật trong tranh, học sinh nhận diện nhân vật.

2. Students open their books to page 50. (Học sinh mở sách trang 50).

a. Mở băng ghi âm. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào tranh.

Unit 6 35

Jenny: What does he have in his hand?John: He has a frog. Jenny: What does she have in her hand?John: She has a candy bar.

Mẫu câu: What does (he) have in (his) hand? (He) has a (frog). Does (she) have a (frog) in (her) hand? Yes, (she) does. No, (she) doesn't.

Vật liệu: túi, một quyển truyện tranh, một cái lược, một bàn chải, một chìa khoá, một đồng xu, một gói khăn giấy, một thanh kẹo, một kẹp giấy, một mảnh vải, Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 208-215 (đồ dùng cá nhân), một con ếch đồ chơi hoặc bức tranh con ếch, tranh tường, đài và băng ghi âm/CD

b. Mở lại băng. Dừng lại sau từng câu cho cả lớp nhắc lại.

3. Ask and answer. (Hỏi và trả lời).

a. Viết mẫu lên bảng. Chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng.

Đọc to câu hỏi - trả lời vài lần, vừa đọc vừa chỉ vào từ. Học sinh nhắc lại.

b. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào tranh.

c. Chia lớp thành hai nhóm. Mở lại băng. Nhóm A nhắc lại câu hỏi, Nhóm B câu trả lời. Đổi vai sau vài lần luyện.

d. Học sinh tiếp tục luyện theo đôi, dùng tranh ở cuối trang 50 làm gợi ý.

4. Yes or no?

a. Viết mẫu câu lên bảng hoặc chỉ vào tranh tường. Mở băng.

Đọc câu hỏi - trả lời vài lần, vừa đọc vừa chỉ vào từ. Học sinh nhắc lại.

b. Viết giải thích dạng rút gọn lên bảng:

does not = doesn't

Cho học sinh luyện cả hai dạng đầy đủ và rút gọn: does not và doesn't. Giáo viên chỉ vào bảng trong khi học sinh đọc.

c. Mở băng cả lớp nghe câu hỏi - trả lời, vừa nghe vừa chỉ vào tranh trang 51.

d. Chi lớp thành hai nhóm. Mở lại băng. Nhóm A nhắc lại câu hỏi, Nhóm B câu trả lời. Đổi vai sau vài lần luyện.

e. Học sinh tiếp tục luyện theo đôi, sử dụng tranh trang 51.

EXTENSION

1. Vẽ sơ đồ lớp lên bảng. Liệt kê những từ đã học lên đầu bảng, theo hàng ngang. Và tên học sinh theo hàng dọc. Gọi hai học sinh xung phong lên bảng, hỏi nhau và trả lời, dùng những từ vựng trên bảng. Mỗi lần S1 trả lời đúng thì đánh dấu vào bảng.

S1: Do you have a (tissue)?S2: Yes, I do./No, I don't.

Tiếp tục gọi những học sinh khác lên bảng để luyện

2. Interviews. Luyện đôi. Các bạn luyện trong từng đôi đặt câu hỏi cho nhau dựa vào bảng ở trên. S1: Does (Mari) have a tissue? S2 nhìn vào bảng trả lời. S2: Yes, (she) does./No, (she) doesn't.

3. Worksheet Activity.

Phô tô lại hai trang bài tập "Listen and Draw: He/She has..." ở trang 88 của quyển sách này để luyện thêm. Xem hướng dẫn trang 83.

Workbook

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook.

Trang 50-51.

A. Trace and write. (Tô và viết).

Học sinh đọc và tô các từ trong câu. Sau đó hoàn thành hoặc viết câu trả lời sử dụng những từ ở phía bên trái.

Đáp án: 2. She has a coin.3. What does she have in her hand? She has a tissue.4. What does he have in his hand? He has a watch.

B. Draw and write. (Vẽ và viết).

Học sinh vẽ một hoặc hai đồ vật đang có trong tay và trả lời câu hỏi.

Unit 6 36

What does he have in his hand? He has a yo-yo. What does she have in her hand? She has a yo-yo.

1. What does she have in her hand?She has a yo-yo. 2. What does he have in his hand?He has an apple. 3. What does she have in her hand?She has a pencil case. 4. What does he have in his hand?He has a comb. 5. What does he have in his hand?He has a comic book. 6. What does she have in her hand?She has a candy bar. 7. What does she have in her hand?She has a robot. 8. What does he have in his hand?He has a coin.

Does he have a pen in his bag? Yes, he does. No, he doesn't.Does she have a pen in her bag? Yes, she does. No, she doesn't.

1. Does she have a pen in her bag? Yes, she does.2. Does he have a key in his bag? Yes, he does.3. Does she have a coin in her bag? No, she doesn't.4. Does he have a pencil in his bag? Yes, he does.5. Does she have a cassette in her bag? No, she doesn't.6. Does he have an eraser in his bag? Yes, he does.7. Does she have a paper clip in her bag? Yes, she does.8. Does he have a brush in his bag? No, he doesn't.9. Does she have a crayon in her bag? Yes, she does.10. Does he have a ruler in his bag? No, he doesn't.11. Does she have a book in her bag? Yes, she does.12. Does he have a marker in his bag? Yes, he does.

Đáp án: (có thể khác nhau), ví dụ I have a pencil in my hand.

C. Trace and write. (Tô và viết).

Học sinh đọc hai câu hỏi đầu tiên và tô các từ trong câu trả lời. Sau đó, đọc hai câu hỏi kế tiếp và viết câu trả lời Yes/ No.

Đáp án:

1. Yes, he does.2. No, she does not.3. Yes, he does.4. No, she does not.

D. Write and draw. (Viết và vẽ).

Học sinh vẽ một hoặc hai đồ vật đang có trong cặp sách để trả lời câu hỏi.Đáp án: (có thể khác nhau), ví dụ: Yes, I do./No, I do not.

Let's Chant, Let's Sing

Dùng một hoặc nhiều bài hát để hỗ trợ bài học.

Trang 30: "Do You Have a Pencil Case?" Bài hát này giúp học sinh luyện cấu trúc Yes/No đã học trong Let's Learn và Let's Learn Some More. Bài hát phỏng theo giai điệu "London Bridge" cùng nhạc và lời.

Trang 31: "What Does She Have in Her Book Bag?" Bài tập đọc theo nhịp này luyện mẫu câu ở trang 50 và ôn tập từ mới.

Let's Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu trong trang 56-57 để hỗ trợ bài học.Xem hướng dẫn giáo viên của Grammar and Listening Activity Book 2.

Unit 6 37

Let's Read

WARM UP AND REVIEW

1. Spell the word. (Đánh vần).

Để phục vụ cho bài luyện, có bao nhiêu bộ phiếu chữ cái thì chia học sinh thành bấy nhiêu nhóm. Mỗi nhóm đứng quanh một bàn. Trộn lẫn phiếu rồi xếp lên bàn. Giáo viên viết vần chữ cái lên bảng. Học sinh nhìn bảng xếp lại các phiếu chữ cái trên bàn theo đúng trật tự như trên bảng. Giáo viên kiểm tra, sau đó đọc một từ trong số những từ có cùng đuôi trích từ Units 1-5. Học sinh trong từng nhóm tập đánh vần từ đó. Giáo viên liên tục nhắc lại từ đó cho đến khi tất cả các nhóm đã hoàn thành bài tập. Khi tất cả các nhóm đã làm xong, giáo viên viết từ đó lên bảng để học sinh kiểm tra.

2. Find the Match (xem trang 13). Học sinh xếp phiếu từ của mình (trích từ Units 1- 5) theo trật tự vần chữ cái. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ, nếu cần. Sau đó đọc một từ trong số phiếu giáo viên tự làm. Học sinh thi đua tìm phiếu có từ đó thật nhanh và giơ cao lên. Cuối cùng giáo viên giơ cao phiếu của mình để học sinh kiểm tra xem phiếu mình tìm thấy có khớp với phiếu của thầy/cô hay không.

PRESENTATION

1. Present the vocabulary. (Giới thiệu từ vựng).

Dùng đồ vật thực, tranh cắt báo, và/hoặc ảnh chụp để ôn từ vựng. (Chú ý: tất cả những từ trong phần này đều là từ ôn lại.) Giáo viên giơ cao đồ vật hoặc tranh, nói từ tương ứng hai lần, học sinh nhắc lại.

2. Introduce homophones. (Giới thiệu từ đồng âm).

Nói cho học sinh biết trong tiếng Anh có một số từ có âm của nguyên âm giống nhau nhưng khác nhau về chính tả. Ở trên bảng giáo viên vẽ một chiếc kem ốc quế, một cái cây, và một người nhang nhác giống như thầy/cô. Dưới những bức tranh đó viết các từ sau đây: ice cream, tree, và me. Gạch dưới những âm nguyên âm /e/. Chỉ vào bức tranh và đọc những từ trên, đọc chậm vài lần, nhấn mạnh vào âm /e/ trong từng từ. Sau đó chỉ vào những nguyên âm gạch dưới, đọc to những nguyên âm đó.

T: ice cream, ice cream, /e/tree, tree, /e/me, me, /e/

Giải thích cho học sinh biết với một nguyên âm có thể có ba cách viết. Vừa chỉ vào bảng vừa đọc lại những từ trên cho cả lớp đồng thanh nhắc lại. Có thể tiếp tục luyện bằng cách lấy một số từ trong Let's Read có cấu tạo như trên.

3.Introduce the -ea- word family.(Giới thiệu nhóm từ -ea-).

a. Viết ea__ lên bảng. Đọc to âm này lên, vừa đọc vừa di ngón tay bên dưới hai chữ cái trên. Học sinh đồng thanh nhắc lại vài lần.

b. Viết chữ t vào sau ea-. Chỉ vào -ea-, và di ngón tay dưới chữ t. Đọc từ đó vài lần, vừa đọc vừa di ngón tay như trên. T: eat, eat, eat. Học sinh nhắc lại. Sau đó cho học sinh mở sách trang 52, chỉ vào bức tranh cô gái đang ăn. Cả lớp vừa chỉ tranh vừa đọc to từ: eat.

c. Bên dưới từ eat, viết __ea__. Học sinh đọc to ea. Viết ice cream xung quanh -ea-. Chỉ vào chữ i và nhanh chóng di ngón tay dưới tất cả các chữ cái. Vừa di ngón tay như vậy vừa đọc to từ đó vài lần. T: ice cream, ice cream, ice cream. Cả lớp nhắc lại.

d. Nhắc lại thủ pháp 3c ở trên để tập đọc.

4. Read the words. Dùng phiếu do giáo viên tự làm để dạy từ eat, ice cream, và read. Chỉ vào những từ đó cho cả lớp đồng thanh nhắc lại.

5. Introduce the -ee and -e word families. (Giới thiệu nhóm từ -ee và -e).Sử dụng thủ pháp trong bước 2 và 3 ở trên để giới thiệu những từ có tổ hợp –ee và –e.

6. Repetition Drill (xem trang 12).Xoá bảng và yêu cầu học sinh gấp sách. Dùng những phiếu do giáo viên

Unit 6 38

Tip:Giáo viên nói từ trong phiếu theo đúng trật tự vần chữ cái để luyện cho học sinh sử dụng trật tự này.

Phonics tip:Những âm gr-, tr-, sl-, và sh- là những tổ hợp phụ âm đầu tiên giới thiệu cho học sinh. Giải thích cho học sinh biết không đọc tách những âm này ra, không đọc là /gờ rờ/ hoặc /tờ rờ/, v.v. Hai chữ cái này thể hiện một âm, tuy rằng khi đánh vần vẫn phải đánh vần thành hai chữ cái, ví dụ tr = t-r /ti:, a:/

Mẫu câu: Ôn tập toàn bài

Từ vựng: eat, ice cream, read, green, sleep, tree, he, she, me

Vật liệu: Một số bộ phiếu vần chữ cái do giáo viên tự làm, một số phiếu trắng cho học sinh làm phiếu từ, một số phiếu do giáo viên tự làm dùng để học phần Can you read?, một số phiếu ghi những từ có cùng đuôi trích từ Units 1-5, đài và băng ghi âm/CD

tự làm để luyện những từ có tổ hợp –ea, -ee, và –e.

OPEN YOUR BOOKS

1. Open your book to page 52. (Giáo viên mở sách trang 52).

Giơ trang sách này cho học sinh xem. Chỉ vào người, đồ vật và hành động, rồi nói những từ tương ứng. Học sinh nhắc lại. Sau đó cho cả lớp đọc đồng thành những từ trong cột dọc. Sửa cho học sinh nếu thấy cần.

2. Students open their books to page 52. (Học sinh mở sách trang 52).

a. Mở băng ghi âm. Học sinh lắng nghe và chỉ vào hành động tương ứng trong tranh.

b. Mở lại băng ghi âm. Dừng lại từng tổ hợp cho học sinh nhắc lại.

c. Giáo viên đọc những từ trên không theo một trật tự nào. Học sinh lắng nghe và chỉ vào từ.

d. Luyện đôi. Các bạn luyện trong từng đôi tiếp tục luyện. S1 nói những từ trên không theo một trật tự nào. S2 lắng nghe và chỉ vào từ. Đổi vai, luyện tiếp.

3. Can you read?

a. Giáo viên đặt câu hỏi về những bức tranh ở cuối trang 52. Dùng những từ đã học và khuyến khích học sinh dùng những từ biết thêm để trả lời. T: What's this? Ss: It's a book. T: Can you read a book? Ss: Yes, I can. T: What's this? Ss: It's ice cream. T: Can you read and eat ice cream? Sử dụng những câu hỏi tương tự để luyện những bức tranh còn lại.

b. Mở lại băng học sinh vừa nghe vừa đọc theo. Có thể đọc thầm hoặc đọc to.

c. Luyện đôi. Các đôi luyện đọc các câu trên.

EXTENSION

1. Cho mỗi học sinh một bộ phiếu trắng. Trên mỗi phiếu học sinh phải chép lại một từ của một câu trích trong Can you read? Nhắc học sinh không chép đi chép lại nhiều lần những từ của những bài trước (ví dụ từ chức năng), trừ những từ có tần số xuất hiện cao như the. Học sinh phải chép tất cả các từ trong một câu, mỗi từ trên một phiếu riêng. Hết giờ học nếu học sinh nào chưa chép hết phải mang về nhà chép tiếp coi như bài tập ở nhà. Nhắc học sinh viết tên mình vào phiếu. Gộp những phiếu này vào những phiếu lần trước.

2. Sentence Charades. Chép lại những câu trong phần Can you read? vào nhiều tờ giấy khác nhau. Xếp các câu này lại thành từng bộ. Gập tư từng tờ giấy và cho vào trong túi hoặc trong một chiếc hộp đặt trước mặt học sinh. Gọi từng đôi học sinh lên bảng. S1 rút một tờ giấy, đọc thầm câu viết trên tờ giấy cho S2. S2 làm điệu bộ, cử chỉ thể hiện nghĩa của câu đó. Cả lớp quan sát và đoán câu đó là câu gì. Tạo không khí vui cho học sinh khi làm việc này, ví dụ cho học sinh tranh nhau nói những câu mình phán đoán. Luyện đi luyện lại nhiều lần như trên với các đôi khác nhau.

3. Word Family Sorting. Viết lên bảng sáu từ cùng tổ hợp âm như nhau, trích từ Units 5-6 (-ame, -ake, -ay, -ea-, -ee-, và -e). Học sinh làm việc theo đôi, xếp những phiếu từ của Units 5-6 thành một chồng trên bàn. Các đôi xem từng phiếu và xếp thành sáu chồng phiếu, những từ thuộc cùng một loại xếp vào một nhóm. Sau đó các đôi phải đọc những nhóm từ của mình lên. Giáo viên viết các từ đó vào các cột thích hợp trên bảng.

Sau đó, vẽ một vòng tròn quanh các từ có đuôi -ame, -ake và -ay.

Workbook

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook.

Trang 52.

A. Trace. (Tô từ).

Học sinh đọc và tô các từ trong các cánh diều ở đầu trang.

B. Circle and write. (Khoanh tròn và viết).Học sinh khoanh tròn một trong hai từ phía trên từng câu, sau đó viết những từ đã khoanh tròn vào chỗ trống để hoàn thành câu.

Đáp án:1. She can eat ice cream.2. The bird sleeps in the tree.3. Look at me!

Let's Go Grammar and Listening

Sử dụng ngữ liệu ở trang 58 để hỗ trợ bài học.

Xem Hướng dẫn Giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 2

Unit 6 39

-ea-: eat, ice cream, read-ee-: green, sleep, tree-e: he, she, me

Can you read and eat ice cream?Sleep under the tree.She likes me.

Let's Listen

WARM UP AND REVIEW

1. Let's Talk.

Đây là một biến thể của trò chơi Walk and Talk (xem trang 15). Xếp Phiếu Giáo viên 208-215 (đồ dùng cá nhân) vào rãnh phấn trên bảng. Phát cho mỗi học sinh một dải băng nhỏ để viết nhãn hiệu. Học sinh viết tên của mình vào băng đó rồi dán vào đồ dùng cá nhân của mình (lược, bàn chải, chìa khoá, tiền xu, khăn giấy, kẹo, kẹp giấy). Giáo viên chọn một số đồ vật mà học sinh vừa viết nhãn hiệu và gọi hai học sinh xung phong đặt những đồ vật đó quanh phòng. Học sinh đi quanh lớp theo từng đôi, tìm đồ, vừa tìm, vừa nói chuyện như sau:

S1: Whose key is that?S2: I don't know. (đọc nhãn hiệu). I

know! It's (Kate's) (key).

2. Let's Learn.

Bỏ một số đồ dùng cá nhân và đồ dùng trong lớp (lược, bàn chải, kẹp giấy, bút viết bảng, tẩy, bút mực, bút chì, v.v.) vào trong bốn túi. Chia lớp thành bốn nhóm. Mỗi nhóm cử một học sinh rút trong túi ra một đồ vật, nhưng không cho các bạn trong nhóm biết. Cả nhóm đặt câu hỏi để xác định vật đó là vật gì.

S2: What do you have in your hand? Do you have a (paper clip)?

S1: Yes, I do./No, I don't.Bạn nào đoán đúng thì được rút tiếp một vật khác. Cứ như vậy luyện cho đến khi hết đồ vật trong túi.

3. Let's Learn Some More.

a. Chia lớp thành ba nhóm. Cho mỗi nhóm một bộ Phiếu Học sinh 1-16 (Book 1, đồ dùng trong lớp), 133-144 (Book 1, súc vật), và 200-215 (thức ăn và đồ dùng cá nhân). Đặt phiếu lên giữa bàn cho học sinh quan sát phiếu trong 15 giây sau đó bịt mắt lại. S1 chọn hai phiếu cho vào trong túi. Những bạn khác đoán xem đó là vật gì.

S2: What does (S1) have in (her) bag?

S3: (She) has (a frog) and (a hamburger).

Nếu câu phỏng đoán không đúng, S1 nói: No, I don't, và học sinh khác đoán tiếp. Tiếp tục luyện như vậy cho đến khi cả nhóm đã đều được nói.

b. Nhắc lại hoạt động trên, dùng câu hỏi Yes/No. Does (S1) has (a frog) and (a hamburger) in (her) bag?

PRESENTATION

Nếu cần, dạy học sinh cách làm một bài kiểm tra. Trên bảng treo một bài mẫu giống như bài trong sách. Đặt hai Phiếu Giáo viên (chọn trong số 208-215) vào rãnh phấn trên bảng, hoặc dính vào bảng bằng nam châm hoặc băng dính. Vẽ chữ A dưới phiếu thứ nhất, khoanh tròn chữ A lại, vẽ chữ B, khoanh tròn lại, dưới phiếu thứ hai. Gọi một học sinh lên đứng cạnh phiếu. Nhận diện một trong những phiếu đó. T: I have (a candy bar) in my bag. Học sinh chỉ vào

phiếu tương ứng và khoanh tròn chữ cái tương ứng. Làm đi làm lại các

bước này cho đến khi học sinh hiểu cách chơi. Nếu giáo viên muốn sử dụng hình thức này như một bài kiểm tra chính thức, dùng những câu hỏi tương tự, sau đó đi thẳng vào bài tập trong phần Open Your Books, bước 2b.

OPEN YOUR BOOKS

1. Open your book to page 53 (Giáo viên mở sách trang 53)

Giơ trang sách này cho học sinh xem. Học sinh nhận diện tất cả những đồ ăn có trong tranh.

2. Students open their books to page 53. (Học sinh mở sách trang 53).

a. Mở băng ghi âm. Học sinh nghe và chỉ vào tranh tương ứng.

Unit 6 40

1. He has a candy bar in his hand.2. She has a comb in her hand.3. I have a comic book in my hand.4. What do you have in your bag? I have a tissue.5. What does he have in his hand? He has a key.6. Does she have an eraser in her hand? Yes, she does.7. Does he have a paper clip in his hand? No, he doesn't.8. Do you have a marker in your bag? No, I don't.

Mẫu câu: Ôn tập toàn bài

Từ vựng: Ôn tập toàn bài

Vật liệu: Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 1-16 (Book 1, đồ dùng trong lớp) 133-144 (Book 1, súc vật), và 200-215 (đồ ăn và đồ dùng cá nhân), băng nhựa nhỏ để viết nhãn hiệu (có thể bóc đi được), một số đồ dùng cá nhân và đồ dùng trong lớp (lược, bàn chải, kẹp giấy, bút viết bảng, tẩy, bút viết, bút chì, v.v. ), đài và băng ghi âm/CD

b. Mở lại băng ghi âm. Cho học sinh làm lại bài tập này dưới dạng bài tập viết.

c. Sửa bài kiểm tra cho học sinh.

3. Use the page for further review. (Sử dụng trang 53 để ôn tập thêm).

Luyện đôi. Bạn luyện trong các đôi hỏi nhau về nội dung tranh ở trang 53.

EXTENSION

1. Xếp Phiếu Giáo viên 33-38 (Book 1, đồ dùng trong lớp) và 200-207 (đồ ăn) vào rãnh phấn trên bảng. Dùng nhiều bộ Phiếu Học sinh để luyện. Phát cho mỗi học sinh một số phiếu lấy từ các bộ Phiếu Học sinh. Nhắc học sinh không được cho các bạn xem phiếu của mình. Học sinh làm việc theo nhóm nhỏ, lần lượt đoán phiếu trong tay các bạn mình là phiếu gì.

S1: (He) has (a coin) in his hand.S2: He has (a tisue) in his hand.

Mỗi lần đoán đúng được một điểm.

2. Find your partner (xem trang 14). Phát cho mỗi học sinh một phiếu trong số hai bộ Phiếu Học sinh giống nhau 208-215 (đồ dùng cá nhân). Học sinh đi quanh phòng tìm xem bạn nào có phiếu giống mình. Khi hỏi ai thì phải nói thầm vào tai bạn đó, không cho các bạn khác nghe thấy.

S1: Do you have (a tissue)?S2: No, I don't. I have (a coin).

What do you have?S1: I have (a candy bar).

Khi học sinh tìm thấy người có cùng phiếu với mình thì quay trở lại chỗ ngồi, đặt úp chiếc phiếu đó xuống bàn. Giáo viên hỏi lớp. T: Does (John) have (a coin)? Học sinh trả lời hoặc Yes, he does. hoặc No, he doesn't.

Workbook

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở nhà hoặc ở lớp theo Workbook.

Trang 53.

A. Trace and write. (Tô và viết).

Học sinh đọc và tô các từ trong câu. Sau đó, hoàn thành câu bằng cách điền từ còn thiếu vào chỗ trống.

Đáp án:

2. They have crayons.3. I have a comic book.4. She has a notebook.

B. Trace and write. (Tô và viết).Học sinh đọc câu hỏi và tô các từ trong câu trả lời. Sau đó, hoàn thành các câu bằng cách điền từ còn thiếu vào chỗ trống.

Đáp án: 2. They are Sue's pens.3. They are Meg's crayons.4. It is Bob's bag.

Let's Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu ở trang 59 làm tài liệu hỗ trợ cho bài học.

Xem Hướng dẫn giáo viên trong The Grammar and Listening Activity Book 2.

Unit 6 41

Let's Review (Units 5-6)

REVIEW

1. Songs (Bài hát).

a. Toàn lớp hát bài "The Spaghetti Song" và "Whose Watch Is That?".

b. Học sinh vừa làm động tác vừa hát bài "Whose Watch Is That?".

2. Vocabulary (Từ vựng).

Lists. Chia lớp thành từng nhóm nhỏ, mỗi nhóm đứng quanh một bàn. Xếp úp Phiếu Học sinh 118-124 (Book 1), và 200-215 xuống bàn thành một chồng. Học sinh lần lượt rút phiếu. Nhận diện phiếu và xếp chúng vào ba cột tương ứng: 1 (đồ ăn), 2 (đồ tráng miệng), và 3 (đồ dùng cá nhân). Nhóm đầu tiên hoàn thành việc này là nhóm thắng cuộc. Sau đó từng nhóm phải đọc tên các phiếu trong từng cột.

3. Structures. (Cấu trúc).

a. Chia lớp thành tám nhóm. Giáo viên viết lên bảng đoạn hội thoại trong phần Let's Talk. Mỗi nhóm nhận một câu. Mỗi lần gọi một nhóm đứng dậy đọc dòng hội thoại của mình rồi ngồi xuống. Gọi theo trật tự của bài hội thoại. Sau lần luyện đầu tiên, các lần luyện sau tăng dần tốc độ tạo không khí hồ hởi: học sinh liên tục đứng lên, đọc, ngồi xuống.

b. File Grids (xem trang 13). Làm cho mỗi học sinh một bảng chín ô vuông có đánh số từ một đến chín. Luyện đôi. S1 đặt Phiếu Học sinh 156-163 (Book 1, nghề nghiệp) lên

bảng của mình. Sau đó đặt Phiếu Học sinh 208-215 (đồ dùng cá nhân) lên trên phiếu nghề nghiệp. S2 đặt câu hỏi cho S1 và dựa vào câu trả lời của S1 để xếp phiếu của mình lên bảng giống như bảng của S1.

S2: One. Is he a (shopkeeper)?S1: Yes, he is./No, he isn't.S2: Does he have a (candy bar)?S1: Yes, he does./No, he doesn't.

Học sinh so sánh kết quả với nhau, sau đó đổi vai, luyện tiếp.

4. Reading. (Đọc).

a. Scrambled Sentences (Sắp xếp lại các câu).

Luyện đôi. Đặt ngửa lên bàn toàn bộ những phiếu học sinh tự làm để dùng cho Units 5-6, không theo một trật tự nào. Giáo viên đọc to một câu theo danh sách dưới đây, các đôi tìm phiếu, sắp xếp theo đúng trật tự câu. Đôi nào làm xong trước thì thắng cuộc.

Can you name the game?Play with a crayon.Can you read and eat ice cream?Sleep under the tree.

b. The Disappearing Sentence. Tiến hành trò chơi này theo hướng dẫn trong Let's Review (Units 3-4), Review 4b. Dùng các câu trong phần Can you read? của Units 5-6.

OPEN YOUR BOOKS

A. Play a game.

1. Học sinh mở sách trang 54. Giáo viên đặt câu hỏi về tranh ở

trang đó, rồi gọi từng học sinh trả lời. T: What's this? S1: It's a comic book

Sau đó cả lớp ôn lại từ vựng đã học bằng cách lần lượt chỉ vào các bức tranh, nói từ tương ứng.

Đáp án: a comic book, a tissue, a paper clip, a watch, a key, a hot dog, an egg, a hamburger, a sandwich, an orange.

2. Luyện đôi. Học sinh dùng những đồ vật đánh dấu (tiền xu, vòng nhỏ, hoặc cá ngựa v.v.) để di chuyển trên bảng đồ chơi. Cho mỗi đôi một con xúc xắc.

3. Play the Game. (Trò chơi này giống như trò chơi cá ngựa, nhưng khác ở chỗ trên mặt bảng trò chơi, trong từng ô có tranh/từ vựng học sinh đang học). Học sinh lần lượt tung xúc xắc và đi một số ô (spaces) tương đương với số trên mặt xúc xắc tung được. Học sinh phải nhận diện bức tranh ở ô mà mình dừng lại. Gọi một vài học sinh khá trong lớp dùng mẫu câu hỏi - trả lời để hỏi về vị trí của đồ vật S1: Do you have a comic book? Trò chơi tiếp tục cho đến khi có một học sinh về đến đích. Nếu học sinh nào tung được xúc xắc với số cao hơn số ô còn lại thì bị mất lượt. Chơi xong người thắng cuộc phải nhận diện tất cả các bức tranh trong bảng trò chơi.

B. Answer the question. (Trả lời câu hỏi).

Luyện đôi. Các bạn luyện hỏi nhau What do you have in your bag? dùng đồ dùng trong cặp sách để luyện.

Unit 6 42

Mẫu câu: Ôn tậpTừ vựng: Ôn tậpVật liệu: Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 118-124 (Book 1, đồ ăn), 200-207 (đồ ăn), và 208-215 (đồ dùng cá nhân), Phiếu Học sinh 156-163 (Book 1, nghề nghiệp), phiếu từ do học sinh làm để dùng cho Units 5-6, đài và băng ghi âm/CD

Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ, nếu cần.

C. Ask your partner. (Hỏi bạn luyện).

Luyện đôi. Bạn luyện phỏng vấn nhau, dùng tranh để gợi ý nội dung phỏng vấn. S1: Do you want (a salad)? S2: Yes, I do./No, I don't. S1 phải kiểm tra xem trên bảng của mình là Yes hay No để khớp với bảng của S2. Sau đó đổi vai, luyện tiếp.

D. Say and act. (Nói và hành động).

1. Học sinh nhìn tranh trang 55. Giáo viên Chỉ vào bong bóng thứ nhất có câu hỏi và hỏi Do you want spaghetti? Sau đó chỉ vào bong bóng không lời tương ứng, học sinh trả lời. (Yes, please.) Tiếp tục làm như vậy để luyện bức tranh thứ hai, nhưng lần này đổi vai: giáo viên đưa ra câu trả lời để học sinh đặt câu hỏi. (Whose watch is that?) Luyện đôi: các bạn luyện luyện cả hai đoạn hội thoại. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ, nếu cần.

E. Listen carefully. (Nghe kỹ).

1. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào tranh ở giữa trang 55.

2. Mở lại băng. Học sinh vừa nghe vừa khoanh tròn đáp án đúng.

3. Để luyện thêm, học sinh phải nhận diện tất cả các bức tranh, sau đó học sinh phải nhắc lại tất cả các câu hỏi và câu trả lời.

F. Listen and read. Circle the word. (Nghe và đọc. Khoanh tròn từ).

1. Mở băng học sinh vừa nghe vừa đọc nhẩm các câu sau đây.

2. Mở lại băng. Học sinh vừa nghe vừa khoanh tròn những từ tương ứng. Giáo viên kiểm tra đáp án của học sinh.

EXTENSION

1. Bingo (xem trang 12). Sử dung Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 208-215 để tiến hành trò chơi. Bỏ trống một ô giữa bảng trò chơi (game board), coi như ô tự do. Giáo viên hô to tên một đồ vật, dùng mẫu câu: I have (a brush).

2. Associations. Luyện đôi. Đặt úp phiếu thành ba chồng trên mỗi bàn của một đôi học sinh: Phiếu Học sinh 156-163 (Book 1, nghề nghiệp), và 208-215 (đồ dùng cá nhân). S1 lật phiếu của chồng 1 và 2, mỗi chồng một phiếu, để dựng câu với like và want, dựa trên nội dung hai phiếu đó. S1: (He's) a (taxi driver). (He) likes (sandwiches). (He) wants a (sandwich). S2 lật phiếu của chồng 3. S2: (He's) a (taxi driver). (He) has a (key) in (his) hand. Đổi vai sau vài lần luyện, luyện tiếp. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ, nếu cần.

Workbook

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook.

Trang 54-55.

A. Circle, trace and write. (Khoanh tròn, tô và viết).

Học sinh nhìn tranh, khoanh tròn từ thích hợp ở phía bên phải của tranh, rồi viết từ vào chỗ trống để hoàn thiện câu.

Đáp án:2. She wants a salad.3. He wants a sandwich.

B. Circle. (Khoanh tròn).

Học sinh tìm và khoanh tròn những từ ẩn náu trong bảng tìm từ (word-search grid).

C. Connect, trace and write. (Nối, tô và viết).

Học sinh nối đường dẫn đến những đồ ăn mình thích và không thích. Sau đó, tô các từ và hoàn thành câu.

Đáp án2. She likes cookies.3. He likes oranges.

D. Unscramble and write. (Sắp xếp lại trật tự câu và viết).

Học sinh đọc câu hỏi, sắp xếp lại trật tự câu trả lời, rồi viết lại câu trả lời ấy.

Đáp án2. It is Meg's key.3. They are Sue's candy bars.

Let's Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu ở trang 60-61 để hỗ trợ bài học.

Xem Hướng dẫn Giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 2.

Unit 6 43

1. Does he have a yo-yo in his hand? Yes, he does.2. Does she like bananas? No, she doesn't.

1. He wants an orange.2. She likes cookies.3. She has a key.4. I have a pencil.

UNIT 7Let's Talk

WARM UP AND REVIEW

Number Drills.

a. Viết các con số từ 1-12 lên bảng, gọi học sinh đếm theo trật tự đó. Cũng có thể gọi học sinh đếm ngược, hoặc đếm xuôi và đếm ngược số chẵn, số lẻ.

b. Gọi cả lớp đứng dậy, giao cho mỗi học sinh một số. Giáo viên đọc từng số, không theo một trật tự nhất định nào. Học sinh nào nghe đến số của mình thì ngồi xuống thật nhanh. Tốc độ luyện tăng dần để tạo không khí sôi nổi.

PRESENTATION

1. Present the first part of the dialogue. (Giới thiệu phần đầu của hội thoại).

a. Giáo viên chỉ vào chiếc đồng hồ để bàn hoặc đồng hồ đeo tay. Sau đó vẽ một chiếc đồng hồ chỉ 6 giờ lên bảng. Viết 6:00 lên trên chiếc đồng hồ đó. T: What time is it? It's six o'clock. Học sinh nhắc lại.

b. Substitution Drill (xem trang 12). Dùng đồng hồ để giới thiệu giờ, hoặc vẽ vài chiếc đồng hồ lên bảng: 6:00, 7:00, và 8:00. Nếu dùng đồng hồ thì viết giờ bằng chữ số lên bảng. Chỉ vào đồng hồ cho học sinh tập nói. T: What time is it? Ss: It's (7:00) o'clock.

2. Present the second part of the dialogue. (Giới thiệu phần thứ hai của hội thoại).

a. Xếp Phiếu Giáo viên 179 (bồn tắm) bên dưới chiếc đồng hồ chỉ 7:00. Chỉ vào chiếc đồng hồ và phiếu tương ứng để làm mẫu phần thứ hai của đoạn hội thoại.

T: What time is it?Ss: It's seven o'clock.T: It's time for your bath.

Học sinh nhắc lại câu cuối cùng vài lần.

b. Đặt Phiếu Giáo viên 205 (chiếc bánh hamburger) bên dưới đồng hồ chỉ 6:00 và Phiếu Giáo viên 177 (giường) bên dưới chiếc đồng hồ chỉ 8:00. Theo thủ pháp trong bước 2a ở trên để luyện.

3. Present the last part of the dialogue. (Giới thiệu phần cuối của hội thoại).

Chỉ vào chiếc đồng hồ chỉ 8:00 và Phiếu Giáo viên 177 (giường), dùng Rối A để làm mẫu phần cuối của đoạn hội thoại.

Puppet A: Is it time for bed?T: Yes, it is. It's eight o'clock.

Rối A nhắc lại câu hỏi, giáo viên giúp học sinh đồng thanh nhắc lại câu trả lời. Cả lớp nhắc lại cả hai vai của đoạn hội thoại.

4. Practice. (Luyện tập).

a. Chia lớp thành hai nhóm để luyện phần thứ nhất và phần thứ hai của đoạn hội thoại. Dùng đồng hồ

hoặc tranh đặt trên rãnh phấn để gợi ý cho học sinh luyện.

Group A: What time is it?

Group B: It's (six) o'clock. It's time for (dinner).Đổi vai, luyện tiếp.

b. Chain Drill (xem trang 12) Học sinh chọn một thời gian và một hoạt động (dùng đồng hồ và tranh trên rãnh phấn).

c. Xếp Phiếu Giáo viên 70-72 và 75-76 (Book 1, hoạt động trong nhà) vào rãnh phấn trên bảng.

T: (chỉ vào sáu giờ) What time is it?

Ss: It's 6:00.T: (chỉ vào Phiếu Giáo viên 70) It's

time to wake up.

Cả lớp nhắc lại những câu trên vài lần. Tiếp tục luyện theo phiếu còn lại.

d. Viết It's time lên bảng. Bên dưới câu đó viết một loạt nhóm từ: wake up, do homework, eat dinner, watch TV, and play the piano. Đọc những câu sau đây cho học sinh nghe: It's time to wake up, v.v. Nhấn mạnh vào từ to trong mẫu câu đó. Đối với những lớp có trình độ khá hơn giáo viên có thể giải thích cách dùng mẫu It's time to + động từ, và It's time for + danh từ.

OPEN YOUR BOOKS

1. Open your book to page 56. (Giáo viên mở sách trang 56).

Giơ trang sách này hoặc chỉ vào tranh tường cho học sinh xem. Học sinh nhận diện nhân vật và miêu tả tranh.

Unit 6 44

Tip:Đối với những học sinh khá hơn, giáo viên có thể mở rộng bài học bằng cách dùng thêm mẫu It's time to + verb, ví dụ It's time (to wake up).

Mẫu câu: What time is it? It's (six) o'clock. It's time for (dinner). Is it time for (bed)? Yes, it is. Good night, Mom.

Vật liệu: chiếc đồng hồ để bàn thật hoặc đồ chơi, Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 70-72, 75-76 (Book 1, hoạt động trong nhà), 177 (giường), 179 (bồn tắm), và 205 (một chiếc bánh hamburger), tranh tường, đài và băng ghi âm/CD.

2. Students open their books to page 56. (Học sinh mở sách trang 56).

a. Mở băng. Học sinh vừa lắng nghe vừa chỉ vào tranh trong sách.

b. Mở lại băng. Dừng lại từng câu cho cả lớp nhắc lại.

3. Practice. (Luyện tập).

Chia lớp thành từng nhóm ba học sinh, mỗi nhóm ngồi quanh một bàn. Học sinh viết 6:00, 7:00, 8:00 vào giấy và đặt ngửa giấy lên bàn. S1 cầm lên một tờ, đọc con số. Các thành viên trong nhóm lần lượt hỏi và trả lời câu hỏi.

S1: It's seven o'clock.S2 nói với S3: What time is it?S3: It's seven o'clock.S1: It's time for your bath.

4. Present the paradigm and contraction on page 56. (Giới thiệu mẫu câu và từ rút gọn trang 56).

a. Viết mẫu câu lên bảng hoặc chỉ vào tranh tường. Mở băng.

Đọc to câu hỏi - trả lời vài lần, vừa đọc vừa chỉ vào từ. Cả lớp nhắc lại.

b. Viết giải thích từ dạng rút gọn lên bảng

It is = It'sCho học sinh luyện cả hai dạng đầy đủ và rút gọn It is và It's Giáo viên chỉ vào bảng trong khi học sinh luyện đọc.

EXTENSION

1. Luyện đôi. Mỗi đôi rải Phiếu Học sinh 70-72, 75-76 (Book 1, hoạt động trong nhà), 177 (giường), 179 (bồn tắm), và 205 (chiếc bánh hamburger) úp mặt xuống bàn. S1 nói to một giờ nào đó, S2 rút một phiếu và đặt một câu hỏi. Đổi vai sau vài lần luyện.

S1: It's six o'clock.S2 (lật phiếu 179 lên): Is it time for

bed?

2. Dùng phần Extension này nếu muốn mở rộng để giới thiệu It's time to... Xếp Phiếu Giáo viên 70-72 và 75-76 (Book 1, hoạt động ở nhà) vào rãnh phấn trên bảng. T (chỉ vào phiếu 70) Good morning! It's time to wake up. What time is it? Cứ tiếp tục luyện như vậy với những phiếu khác. Nhấn mạnh mẫu câu It's time to... (+ động từ). Gọi học sinh xung phong dựng câu.

3. Worksheet Activity Phô tô trang bài tập "Pairwork: What time is it?" ở trang 89 của quyển sách này để luyện thêm. Xem hướng dẫn trang 83.

Workbook

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook

Trang 56.

Trace and write.

Học sinh đọc và tô các từ dưới các đồng hồ. Sau đó, hoàn thành hoặc các câu bằng cách chọn những từ trong khung ở đầu trang.

Đáp án:

1. It is one o’clock.2. It is ten o’clock.3. It is seven o’clock4. It is four o’clock.5. It is five o’clock. 6. It is three o’clock.

7. It is two o’clock.8. It is eleven o’clock.

Let's Chant, Let's Sing

Dùng bài luyện đọc nhịp điệu này để hỗ trợ bài học.

Trang 33: "What Time Is It? It's Eleven O'Clock" bài tập đọc theo nhịp này luyện mẫu câu hỏi - trả lời Wh- và Yes/No.

Let's Go Picture Dictionary

Dùng những trang sau đây trong từ điển để hỗ trợ bài học.

Trang 6-7: Time

1. Ôn lại những từ vựng đã học 1-7 ở trang 7.

2. Luyện mẫu câu hỏi - trả lời.

a. Chỉ vào đồng hồ trang 6 để giới thiệu mẫu.

T: What time is it? It's (1:30).

b. Gợi ý cho học sinh đặt thời gian cho tất cả các đồng hồ trên trang 6.

c. Làm mẫu mẫu câu hỏi - trả lời với một học sinh. Làm mẫu thêm với một số học sinh khác nữa, nếu cần.

d. Học sinh tiếp tục luyện đôi.

Let's Go Grammar and Listening

Dùng trang 62 để hỗ trợ bài học.

Xem Hướng dẫn Giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 2.

Unit 6 45

Scott: What time is it?Mother: It's six o'clock. It's time for dinner.Mother: What time is it?Father: It's seven o'clock. It's time for your bath, Scott.Scott: OK.Scott: Is it time for bed?Mother: Yes, it is. It's eight o'clock.Scott: Good night, Mom.

What time is it? It's six o'clock. It's time for dinner.

Let's Sing

WARM UP & REVIEW

1. Bingo (xem trang 12). Học sinh vẽ một bảng có chín ô vuông lên giấy. Trong mỗi ô vẽ một đồng hồ chỉ một giờ nào đó. Chín ô có chín giờ khác nhau. Viết số 1-12 lên 12 tờ giấy khác nhau. Chọn một học sinh đóng vai người gọi (caller), rút một tờ giấy có số. Học sinh nào cũng có số như vậy thì được đánh dấu "X" vào ô của mình.Caller: It’s (two) o'clock.

2. Complete the sentence. (Hoàn thành câu).

a. Giáo viên vẽ lên bảng những bức tranh và những từ sau đây: một chiếc bồn tắm (bath); một bữa ăn (dinner); một cái giường (bed). (Nếu đã dạy It's time to... trong Let's Talk thì vẽ thêm: một học sinh đang ngồi làm bài + do homework; một người đang ngồi đánh đàn piano + play the piano.Chú ý: vẽ theo kiểu hình gậy.Giáo viên chỉ vào từ và tranh, học sinh dựng câu (đọc to).

b. Chia lớp thành hai nhóm. Giáo viên nói: It's (six) o'clock. It's time for…. Học sinh xung phong hoàn thiện câu. Mỗi câu hợp lý được một điểm. Nếu đã dạy It's time to... trong Let's Talk thì dùng câu này để luyện.

T: It's six o'clock. It's time for...Team A: Dinner!T: It's four o'clock. It's time to...Team B: Do homework!

PRESENTATION

1. Review the first part of the dialogue. (Ôn tập phần đầu của hội thoại).

a. Dùng đồng hồ để bàn hoặc vẽ một chiếc đồng hồ lên bảng chỉ 8:00. Xếp Phiếu Giáo viên 163 vào rãnh phấn trên bảng. Giáo viên chỉ vào đồng hồ và phiếu làm mẫu câu hỏi - trả lời đầu tiên.

T: What time is it?Ss: It's eight o'clock.T: It's time for________.

Học sinh đoán phần cuối của câu. Sau khi học sinh đã đoán từ cuối đó (school) thì giáo viên đọc to câu đó lên.

T: It's time for school.

Học sinh nhắc lại theo giáo viên vài lần.

b. Luyện mẫu câu tiếp tục với các giờ khác, các hoạt động khác. Dùng Phiếu giáo viên 177 (bed), 179 (bathtub), 200 (a sandwich) và 248 (at school). Dùng những phiếu này với giờ thích hợp. Chỉ vào chiếc đồng hồ, học sinh nói cả hai vai của đoạn hội thoại. Giáo viên chỉ vào 12:00. Ss: It's twelve o'clock. Giáo viên chỉ vào Phiếu Giáo viên 200. Ss: It's time for lunch./a sandwich. T: Yes, it's time for lunch.

Học sinh nhắc lại. Tiếp tục luyện với các phiếu khác.

2. Present the new pattern. (Giới thiệu mẫu câu mới).

a. Gọi năm học sinh lên đứng trước lớp. Giáo viên đứng gần một nhóm, dùng điệu bộ để làm mẫu. T: Come on, let's go! rồi bước đi, năm học sinh đi theo.

b. Cho từng học sinh lần lượt dẫn nhóm đi. Cách luyện như sau: một học sinh hô Come on, let's go! Bốn học sinh kia đi theo, cả lớp nhắc lại câu đó.

OPEN YOUR BOOKS

1. Open your book to page 57. (Giáo viên mở sách trang 57).

Giơ trang sách này cho học sinh xem hoặc chỉ vào tranh tường. Giáo viên đọc giờ ở trên ba chiếc đồng hồ.

2. Students open their books to page 57. (Học sinh mở sách trang 57).

a. Mở băng. Học sinh vừa nhìn đồng hồ vừa lắng nghe

Unit 6 46

Tip:Nếu học sinh nói It's time to go to school., It's time to see the teacher., ... thì có thể chấp nhận, coi những câu này là đúng và tận dụng cơ hội đó để phân biệt sự khác nhau giữa It's time for… dùng với danh từ, còn It's time to… dùng với động từ. What time is it?

It's eight o'clock.It's time for school. Let's go.

Come on, let's go!It's time for school.

It's eight o'clock. Let's go.

What time is it?It's twelve o'clock.It's time for lunch. Let's go.

Come on, let's go!It's time for lunch.

It's twelve o'clock. Let's go.

What time is it?It's nine o'clock.It's time for bed. Let's go.

Come on, let's go!It's time for bed.It's nine o'clock. Let's go.

Mẫu câu: Come on, let's go!Từ vựng: It's time for school. It's time for lunch.Vật liệu: một vài tờ giấy nhỏ, Phiếu Giáo viên 163 (teacher), 177 (bed), 179 (bathtub), 200 (a sandwich) và 248 (at school), phiếu Yes/No do học sinh tự làm, tranh tường, đài và băng ghi âm/CD

b. Giáo viên đọc lời đầu của bài hát, đọc hai câu một (không có nhạc). Học sinh nhắc lại.

T: What time is it? It's eight o'clock.

Ss: What time is it? It's eight o'clock.

T: (dùng điệu bộ) It's time for school. Let's go!

Ss: It's time for school. Let's go!

c. Giáo viên hát hai câu một, không mở băng. Học sinh nhắc lại. Chỉ vào đồng hồ, dùng cử chỉ điệu bộ để nhấn mạnh Come on, let's go!

d. Mở băng cả bài hát. Học sinh hát theo băng.

3. Practice. (Luyện tập).

a. Two-part singing. Chia lớp thành hai nhóm. Mỗi nhóm hát một vai.

Nhóm A: What time is it?Nhóm B: It's eight o'clock.

It's time for school.Let's go!

Cả lớp: Come on, let's go! It's time for school.

Nhóm A: It's eight o'clock. Let's go!

b. Học sinh hát theo từng đôi. Mỗi đôi hát một vai.

EXTENTION

1. Time Race. (Chạy đua với thời gian).

Đặt Phiếu Giáo viên 177 (bed), 179 (bathtub), 200 (a sandwich) và 248 (at school) vào một số góc trong lớp. Nhắc học sinh ngồi yên tại chỗ. Khi giáo viên hô to một giờ nào đó, học sinh phải chạy đua đến chiếc phiếu có vẽ một hành động thích hợp với giờ đó. Sau khi chạy đến nơi học sinh đứng lại trước phiếu. Giáo viên nói một câu. Học sinh nào đứng trước phiếu nhầm thì phải ngồi xuống và bị loại ra khỏi trò chơi. Ví dụ T: Twelve o'clock. Học sinh lao đến Phiếu Giáo viên 200 (a

sandwich). T: It's time for lunch. Những học sinh đứng trước ba phiếu kia phải ngồi xuống. Tiếp tục luyện.

2. Yes/No Game. Giáo viên nói to một giờ nào đó (chỉ nói giờ không nói phút) và một hành động thích hợp hoặc không thích hợp với giờ đó. Học sinh nghe thầy/cô nói thì giơ phiếu Yes/No của mình lên để tỏ ý đồng ý hoặc không đồng ý.

T: Good morning. It's six o'clock. It's time for (bed).

Ss: (giơ phiếu No) No!

Sau vài lần luyện, gọi học sinh xung phong làm thay giáo viên.

Workbook

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập, hoặc ở nhà, hoặc ở lớp theo Workbook.

Trang 57.

A. Trace and write. Học sinh đọc và tô các từ trong câu. Sau đó, nhìn vào tranh và trả lời câu hỏi.

Đáp án 2. It is twelve o'clock. It is time for lunch.3. It is six o'clock. It is time for dinner.4. It is nine o'clock. It is time for bed.

B. Draw and write. (Vẽ và viết).

Học sinh vẽ kim của đồng hồ để chỉ một giờ nào đó (tuỳ chọn), sau đó trả lời câu hỏi.

Đáp án: (có thể khác nhau); ví dụ, It is ten o'clock.

Let's Chant, Let's Sing

Trang 32: "What Time Is It?" cùng nhạc và lời.

Let's Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu trong trang 63 để hỗ trợ bài học.

Xem phần hướng dẫn giáo viên của Grammar and Listening Activity Book 2.

Unit 6 47

Let's Learn

WARM UP AND REVIEW

1. Two parts singing. Chia lớp thành hai nhóm và hát bài "What Time Is It?" Hát hai lần để mỗi nhóm đều được hát cả hai vai.

2. Ôn lại Phiếu Giáo viên 71, 75-76, 112, và 115-116 (Book1). Xếp phiếu lên rãnh phấn trên bảng. Giáo viên chỉ vào từng phiếu và nói cụm động từ hai lần. Xếp học sinh thành hai hàng, mỗi hàng đứng một bên bảng. Bắt đầu luyện với một hàng: cho học sinh đi lướt qua từng phiếu trên bảng, đến phiếu nào thì dừng lại, đọc một cụm từ. Đối với những học sinh khá hơn có thể thay đổi hoạt động bằng cách giáo viên đọc một cụm từ, học sinh phải đi đến đúng phiếu có cụm từ đó rồi dừng lại, đặt một câu với cụm từ đó.

T: (play the piano). S1: (dừng lại trước phiếu đó) I (play the piano).

PRESENTATION

1. Introduce the new vocabulary. (Giới thiệu từ mới).

a. Làm mẫu hoặc dùng điệu bộ với Phiếu Giáo viên 216 - 221 trong tay để giới thiệu nhóm động từ mới. Giáo viên nói to từng nhóm động từ cho cả lớp nhắc lại.

b. Học sinh đặt ngửa Phiếu Học sinh 216 - 221 lên bàn. Giáo viên hô to một nhóm động từ, học sinh nhặt phiếu tương ứng giơ lên. Cả lớp đồng thanh nhắc lại.

c. Xếp Phiếu Giáo viên 225 (morning), 226 (afternoon) vào rãnh phấn trên bảng. Vẽ một chiếc đồng hồ trên mỗi phiếu. Trên mỗi chiếc đồng hồ của mỗi

phiếu, tô đậm hơn (hoặc tô màu) khoảng thời gian trong ngày định giới thiệu với học sinh. Ví dụ tô đậm khoảng từ 12:00 đến 4:00 chiều trong chiếc đồng hồ bên trên Phiếu Giáo viên 226. Giáo viên chỉ vào từng chiếc đồng hồ và Phiếu Giáo viên, vừa chỉ vừa giới thiệu thời gian. Học sinh nhắc lại vài lần.

d. Giáo viên lần lượt chỉ vào Phiếu Giáo viên 225 - 226 học sinh đồng thanh nhắc lại.

2. Present the Wh- question-and-answer pattern.

a. Xếp Phiếu Giáo viên 216-221 vào rãnh phấn trên bảng. Dùng rối để làm mẫu mẫu câu hỏi - trả lời Wh-.

Rối A: What do you do in the morning?

Rối B: (chỉ vào Phiếu Giáo viên 216) I get up.

Nhắc lại thủ pháp trên để luyện Phiếu Giáo viên 217-221.

b. Nhắc lại vai Rối A. Cho học sinh nhắc lại vai Rối B. Đổi vai sau vài lần luyện.

c. Chia lớp thành hai nhóm. Phát cho mỗi nhóm một con rối, nhóm nào cầm rối nào thì nhắc lại vai của rối ấy. Luyện đoạn hội thoại. Đổi vai sau vài lần luyện.

3. Present the Yes/No question - and- answer pattern.

a. Gắn Phiếu Giáo viên 225 (morning) và 226 (afternoon) lên bảng (dùng nam châm hoặc băng dính). Phát cho sáu học sinh Phiếu Học sinh 216-251 (nhóm động từ). Giáo viên chỉ một học sinh có phiếu, yêu cầu giơ phiếu lên cho lớp xem. Giáo viên đặt câu hỏi, sử dụng Phiếu Học sinh, hoặc morning, hoặc afternoon. Chỉ vào S1, tức là học sinh cầm Phiếu Học sinh 216 (get up).

T: Do you get up in the afternoon?

S1: No, I don't.T: Do you get up in the

morning?S1: Yes, I do.

Tiến hành luyện như vậy với năm học sinh còn lại.

b. Chia lớp thành từng đôi, luyện tiếp đoạn hội thoại, dùng Phiếu Học sinh 216 - 221.

c. True Answers. Học sinh vẫn luyện theo đôi. Các bạn luyện hỏi và trả lời câu hỏi dùng Phiếu Giáo viên 71 (do homework), 75 (watch TV), 76 (play the piano), 112 (play baseball), 115 (ride a bicycle), 116 (fly a kite) (Book 1).

S1: Do you (watch TV) in the morning?

S2: No, I don't.S1: Do you (play baseball) in

the afternoon?S2: Yes, I do.

Unit 7 48

Cultural Tip:

Người Anh chia một ngày thành những buổi như sau: Buổi sáng (morning) - 2:00 a.m. hoặc 3:00 đến 12:00 p.m. (trưa)Buổi chiều (afternoon) - 12:00 p.m. đến 4:00 p.m. hoặc 5:00 p.m.Buổi tối (night) - 8:00 p.m. đến 2:00 a.m.

Mẫu câu: What do you do in the (morning)? I (get up). Do (you) (watch TV) in the (afternoon)? Yes, (I) do. No, (I) don't.

Từ vựng: in the morning, in the afternoon, get up, brush my teeth, wash my face, comb my hair, get dressed, eat breakfast

Vật liệu: Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 71 (làm bài tập ở nhà), 75 (xem tivi), 76 (chơi đàn piano), 112 (chơi bóng chày), 115 (đi xe đạp), 116 (thả diều) (Book 1), 216 - 221 (sinh hoạt hàng ngày) và 225 - 226 (giờ trong ngày), rối, tranh tường, đài và băng ghi âm/CD

Đổi vai sau vài lần luyện. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ, nếu cần.

4. Practice both patterns. (Thực hành cả hai mẫu câu).

a. Chia lớp thành từng nhóm nhỏ để luyện mẫu câu hỏi trả lời Wh-. Mỗi nhóm chọn một bạn làm người điều khiển (leader). Leader chia Phiếu Học sinh 71, 75-76, 112, 115-116 (Book 1), và 216-251 cho các thành viên trong nhóm. Mỗi nhóm ngồi thành một vòng tròn, cầm phiếu nhưng không cho người ngồi cạnh trông thấy. Leader chỉ vào S1, cả nhóm đặt câu hỏi. Group: What do you do in the (morning)? S1 (giơ phiếu của mình lên): I (comb my hair). Tiếp tục luyện như vậy. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ, nếu cần.

b. Học sinh tiếp tục luyện theo đôi: luyện mẫu câu hỏi - trả lời Yes/No. Đặt Phiếu Học sinh 71, 75-76, 112, 115-116, và 216-221 lên bàn thành một chồng. Học sinh đặt Phiếu Học sinh 225 và 226 ngửa mặt lên bàn, rồi rút một phiếu từ chồng Phiếu Học sinh để luyện.

S1: Do you (do homework) in the (morning)? S2: No, I don't. I (do homework) in the (afternoon).

OPEN YOUR BOOKS

1. Open your book to page 58. (Giáo viên mở sách trang 58).

Giơ trang sách này cho học sinh xem hoặc chỉ vào tranh tường. Chỉ vào các nhân vật trong tranh, cả lớp nhận diện.

2. Students open their books to page 58. (Học sinh mở sách trang 58).

a. Mở băng ghi âm. Học sinh lắng nghe và chỉ vào tranh tương ứng trong sách.

b. Mở lại băng ghi âm. Dừng từng câu cho cả lớp nhắc lại đồng thanh.

3. Vocabulary (Từ vựng).

Mở băng học sinh vừa chỉ vào tranh ở cuối trang 58 vừa lắng nghe.

4. Ask and answer. (Hỏi và trả lời).

a. Viết mẫu lên bảng. Chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng ghi âm.

Giáo viên đọc to câu hỏi - trả lời vài lần, vừa đọc vừa chỉ vào từ. Học sinh nhắc lại.

b. Mở băng ghi âm. Cả lớp vừa chỉ vào tranh vừa lắng nghe.

c. Chia lớp thành hai nhóm luyện mẫu câu hỏi - trả lời với những từ mới ở trang 58. Sau đó học sinh luyện theo đôi. Các đôi

tiếp tục luyện mẫu câu hỏi - trả lời, sử dụng trang ở trang 58.

5. Yes or no?

a. Viết mẫu câu lên bảng hoặc chỉ vào tranh tường. Mở băng.

Giáo viên đọc to câu hỏi - trả lời vài lần, vừa đọc vừa chỉ vào từ. Học sinh đồng thanh nhắc lại.

b. Viết giải thích dạng rút gọn lên bảng:

do not = don't

Học sinh luyện cả hai dạng đầy đủ và rút gọn do not và don't. Giáo viên chỉ vào bảng trong khi học sinh đọc.

c. Mở băng. Học sinh vừa nghe câu hỏi - trả lời vừa chỉ vào tranh trang 59.

d. Chia lớp thành hai nhóm. Mở lại băng. Nhóm A nhắc lại câu hỏi, Nhóm B câu trả lời. Đổi vai sau vài lần luyện

e. Học sinh tiếp tục luyện theo đôi, dùng tranh trang 59.

6. What about you?

Viết câu I__________ in the morning. và I__________ in the

Unit 7 49

1. Do you watch TV in the afternoon? Yes, I do.2. Do you do homework in the afternoon? Yes, I do.3. Do you get up in the afternoon? No, I don't.4. Do you eat breakfast in the afternoon? No, I don't.5. Do you brush your teeth in the afternoon? No, I don't.6. Do you wash your face in the afternoon? No, I don't.7. Do you comb your hair in the afternoon? Yes, I do.8. Do you ride your bicycle in the afternoon? Yes, I do.9. Do you play baseball in the afternoon? Yes, I do.

Do you watch TV in the afternoon?Yes, I do. No, I don't.

1. What do you do in the morning?I get up.2. What do you do in the morning?I brush my teeth.3. What do you do in the morning?I wash my face.4. What do you do in the morning?I comb my hair.5. What do you do in the morning?I get dressed.6. What do you do in the morning?I eat breakfast.

What do you do in the morning?I get up.

1. get up; 2. brush my teeth; 3. wash my face; 4. comb my hair; 5. get dressed; 6. eat breakfast.

Jenny: What do you do in the morning?Scott: I get dressed.Jenny: What do you do in the afternoon?Lisa: I ride my bicycle.

afternoon. lên bảng. Giáo viên đọc to những câu trên và điền vào chỗ trống bằng những thông tin thực của mình. (I brush my teeth in the morning. I watch TV in the afternoon.) Sau đó xoá thông tin này đi, rồi gọi học sinh đứng lên đọc to những câu này và điền thông tin của chính học sinh vào chỗ trống (I get up in the morning. I ride my bicycle in the afternoon.)

EXTENSION

1. Chia giấy, bút viết hoặc sáp màu cho học sinh. Hướng dẫn học sinh vẽ tranh nói về một trong những hoạt động lấy từ Phiếu Học sinh 216-221. Mỗi lần gọi hai học sinh mang tranh vẽ của mình lên bảng, nhưng không cho các bạn khác biết. Một trong hai học sinh đó đặt câu hỏi. Học sinh kia trả lời câu hỏi dựa trên nội dung của bức tranh. Trước khi gọi học sinh lên bảng, giáo viên nên làm mẫu với một học sinh.

T: What do you do in the (morning)?

S1: (giơ tranh vẽ lên) I (brush my teeth).

2. Interview Chart.

a. Vẽ một biểu trên bảng. Biểu này có sáu cột. Đánh dấu từng cột theo các hành động của Phiếu Giáo viên 216-221. (Xem biểu mẫu ở cuối trang) gọi một đôi học sinh đứng dậy phỏng vấn lẫn nhau cho cả lớp nghe thấy. Mỗi học sinh phải hỏi và trả lời hai lần. Khi học sinh trả lời thì giáo viên viết tên học sinh đó vào trong cột tương ứng.

S1: What do you do in the morning?

S2: I get dressed.

Viết tên của S2 vào trong cột get dressed. Tiếp tục làm như vậy.

S2: What do you do in the morning?

S1: I brush my teeth.

Viết tên S1 vào trong cột brush my teeth. Tiếp tục làm như vậy.(Trong ví dụ trên, S1 là "Ken", và S2 là "Mari")

b. Luyện đôi: dùng biểu ở cuối trang để học sinh luyện mẫu câu hỏi trả lời Yes/No.

Workbook

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook.

Trang 58-59.

A. Trace and write. (Tô và viết chữ).

Học sinh đọc và tô những từ trong câu đầu tiên. Sau đó, viết một câu dưới mỗi bức tranh bằng cách chọn cụm từ chỉ hoạt động thích hợp trong khung ở đầu trang.

Đáp án:2. I get dressed.3. I brush my teeth.4. I wash my face.5. I comb my hair.6. I eat breakfast.

B. Check and write. (Kiểm tra và viết).

Học sinh nhìn tranh, tìm và viết đáp án đúng

Đáp án (có thể khác nhau), ví dụ Yes, I do./ No, I do not.

Let's Chant, Let's Sing

Dùng những bài đọc theo nhịp điệu để bổ trợ cho bài học.

Trang 34: "What Do You Do in the Morning?" Bài tập đọc theo nhịp này luyện những từ vựng về hoạt động buổi sáng dưới dạng câu hỏi trả lời Wh-.

Let's Go Grammar and Listening

Sử dụng ngữ liệu trong trang 64-65 để hỗ trợ bài học.

Xem Hướng dẫn giáo viên (Teacher's Notes) trong Grammar and Listening Activity Book 2.

Unit 7 50

get up

brush my teeth

wash my face

comb my hair

get dressed

eat breakfast

Ken Mari Mari Ken

Unit 7 51

Let's Learn Some More

WARM UP AND REVIEW

1. Đặt ngửa Phiếu Học sinh 216-221 lên bàn, không theo một trật tự nhất định nào. Giáo viên nói về việc làm thường xuyên vào buổi sáng của mình, dùng từ vựng trong phiếu. Học sinh vừa nghe vừa lật úp phiếu tương ứng. Khi giáo viên nói xong, kiểm tra xem số phiếu lật úp có đúng không.

2. Conversation Lines. (xem trang 15). Xếp Phiếu Giáo viên 71, 75-76, 112, 115-116 (Book 1) và 216-221 vào rãnh phấn trên bảng.

S1: What do you do in the (morning)?

S2: I (eat breakfast). What do you do in the (morning)?

PRESENTATION

1. Introduce the new vocabulary. (Giới thiệu từ mới).

a. Làm mẫu hoặc dùng điệu bộ trong khi giơ Phiếu Giáo viên 222-224 để giới thiệu những nhóm động từ mới. Đọc to mỗi nhóm động từ một lần, cả lớp đồng thanh nhắc lại.

b. Xếp Phiếu Giáo viên 222-224 vào rãnh phấn trên bàn. Chỉ vào phiếu, không theo một trật tự nhất định nào, học sinh nói nhóm động từ tương ứng và biểu thị bằng hành động.

c. Xếp Phiếu Giáo viên 227 (evening) và 228 (night) vào rãnh phấn trên bảng. Vẽ một

chiếc đồng hồ bên trên mỗi phiếu, và tô bóng chiếu của mỗi chiếc đồng hồ để thể hiện thời gian trong ngày. (Ví dụ bóng 5:00 p.m. đến 7:00 p.m. bên trên Phiếu Giáo viên 227.) Chỉ vào đồng hồ và Phiếu Giáo viên để giới thiệu các nhóm từ chỉ thời gian. Cả lớp nhắc lại theo giáo viên, mỗi nhóm từ nhắc lại vài lần.

Giáo viên lần lượt chỉ vài Phiếu Giáo viên 227-228 để cả lớp đồng thanh nhắc lại.

Chú ý: Nhóm từ trạng ngữ dùng với night thông thường là at night, nhưng in the night/during the night/at nighttime cũng là những nhóm từ chấp nhận được.

2. Present the Wh- question- and-answer pattern. (Giới thiệu mẫu câu hỏi-và-trả lời Wh-).

a. Xếp Phiếu Giáo viên 72, 75-76 (Book 1), và 222-224 vào rãnh phấn trên bảng. Dùng rối để làm mẫu mẫu câu hỏi để trả lời Wh-. Cho Rối B cầm một bức tranh điện thoại.

T: (nói với Rối A; chỉ vào Rối B) What does (she) do in the evening?Rối A: (She) (talks on the telephone.)

b. Nhắc lại câu hỏi. Học sinh nhắc lại vai Rối A. Đổi vai sau ba lần luyện.

c. Chia lớp thành hai nhóm Nhóm A nhắc lại câu hỏi, Nhóm B nhắc lại câu trả lời. Đổi vai sau vài lần luyện.

d. Nhắc lại thủ pháp trên để dạy tiếp những Phiếu Giáo viên còn lại. Đổi vai của các nhóm sau vài lần luyện.

3. Present the Yes/No question-and-answer pattern. (Giới thiệu mẫu câu hỏi và trả lời Yes/No).

a. Gọi một học sinh nữ xung phong lên bảng. Giơ cao Phiếu Giáo viên 224 và hỏi:

T: Do you study English in the evening?

S: Yes, I do./ No I don't.T: (nói với cả lớp) Does she

study English in the evening?Ss: Yes, she does. No, she

doesn't.

b. Nhắc lại thủ pháp trên để luyện với những học sinh xung phong khác, cả nam lẫn nữ. Chia lớp thành hai nhóm, mỗi nhóm nhắc lại một vai của đoạn hội thoại. Đổi vai sau vài lần luyện. Kiểm tra xem học sinh sử dụng he/she có chính xác không.

Unit 7 52

Tip:Trong nhóm từ trạng ngữ chỉ thời gian, đằng trước những từ morning, afternoon, và evening là in the: I eat breakfast in the morning có nghĩa là Tôi ăn sáng trong khoảng thời gian buổi sáng hoặc trước 12:00.

Mẫu câu: What does (she) do in the evening? (She) (talks on the telephone). Does (he) (watch TV) (at night)? Yes, (he) does. No, (he) doesn't.

Từ vựng: in the evening, at night, study English, take a bath, talk on the telephone

Vật liệu: Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 71, 72, 75, 76, 112, 115, 116 (Book 1, hoạt động), 216-221 (hoạt động hàng ngày) và 225-258 (thời gian trong ngày), rối, tranh tường, đài và băng ghi âm/CD

c. Practice. (Luyện). Chia lớp thành nhiều nhóm nhỏ, mỗi nhóm ba học sinh. Phát cho mỗi học sinh một Phiếu Học sinh, lấy từ Phiếu Học sinh 72, 75-76 (Book 1), và 222-224. Trong nhóm, một bạn phải giơ phiếu của mình cho hai bạn kia xem.

S1: (giơ Phiếu Học sinh 223)S2 nói với S3: Does (he) (take a

bath) in the evening?S3: Yes, (he) does.Đổi vai, luyện tiếp.

OPEN YOUR BOOKS

1. Open your book to page 60. (Giáo viên mở sách trang 60).

Cho học sinh xem trang sách này hoặc treo tranh tường. Chỉ vào các nhân vật trong tranh, học sinh nhận diện nhân vật.

2. Students open their books to page 60. (Học sinh mở sách trang 60).

a. Mở băng ghi âm. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào tranh.

b. Mở lại băng. Dừng lại sau từng câu cho cả lớp nhắc lại.

3. Vocabulary. (Từ vựng).

Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào tranh cuối trang 60.

4. Ask and answer. (Hỏi và trả lời).

a. Viết mẫu lên bảng. Chỉ vào những câu trên bảng trong khi mở băng.

Đọc to câu hỏi - trả lời vài lần, vừa đọc vừa chỉ vào từ. Học sinh nhắc lại.

b. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào tranh.

c. Giáo viên chỉ vào từng từ trong khung ở trang 60, đọc to cho cả lớp nghe.

d. Chia lớp thành hai nhóm. Luyện mẫu câu hỏi - trả lời với từ mới ở trang 60. Sau đó cho học sinh luyện hỏi trả lời theo đôi, dùng tranh trong trang 60.

5. Yes or no?

a. Viết mẫu câu lên bảng hoặc chỉ vào tranh tường. Mở băng.

Đọc câu hỏi - trả lời vài lần, vừa đọc vừa chỉ vào từ. Học sinh nhắc lại.

b. Viết giải thích dạng rút gọn lên bảng.

does not = doesn't

Cho học sinh luyện cả hai dạng đầy đủ và rút gọn: does not và doesn't. Giáo viên chỉ vào bảng trong khi học sinh đọc.

c. Mở băng cả lớp nghe câu hỏi - trả lời, vừa nghe vừa chỉ vào tranh trang 51.

d. Chia lớp thành hai nhóm. Mở lại băng. Nhóm A nhắc lại câu hỏi, Nhóm B câu trả lời. Đổi vai sau vài lần luyện.

e. Học sinh tiếp tục luyện theo đôi, sử dụng tranh trang 61 làm gợi ý.

6. What about you?

Viết câu I_______in the evening? và I_______at night. lên bảng. Giáo viên điền thông tin thật của mình vào chỗ trống rồi đọc to những câu đó cho cả lớp nghe. (I eat dinner in the evening. I watch TV at night).

Sau đó xoá thông tin của mình, yêu cầu học sinh điền thông tin thật của mình vào chỗ trống, rồi gọi từng học sinh đứng lên nói hai câu này. Ví dụ (I talk on the telephone in the evening. I take a bath at night.)

EXTENSION

1. Class Chart.

a. Vẽ một biểu đồ lên bảng. Cột ngang, đầu biểu gắn Phiếu Học sinh 216-224 (sinh hoạt hàng ngày) cột dọc bên trái biểu gắn Phiếu Học sinh 225-228 (thời gian trong ngày). Chia lớp thành hai nhóm. Mỗi

Unit 7 53

Scott: What does she do in the evening?Jenny: She talks on the telephone.Scott: What does she do at night?Jenny: She goes to sleep.

1. eat dinner; 2. talk on the telephone; 3. play the piano; 4. take a bath; 5. watch TV; 6. study English.

What does he do in the evening?He eats dinner.What does she do in the evening?She eats dinner.

1. What does she do in the evening?She eats dinner.2. What does he do in the evening?He talks on the telephone.3. What does she do in the evening?She plays the piano.4. What does he do in the evening?He takes a bath.5. What does he do in the evening?He watches TV.

Does he watch TV at night? Yes, he does. No he doesn't.Does she watch TV at night? Yes, she does. No she doesn't.

1. Does he watch TV at night? Yes, he does.2. Does she eat breakfast in the evening? No, she doesn't.3. Does he read at night? Yes, he does.4. Does she go to sleep at night? Yes, she does.5. Does he get dressed in the evening? No, he doesn't.6. Does she climb a tree at night? No, she doesn't.7. Does she eat dinner in the evening? Yes, she does.8. Does he ride his bicycle at night? No, he doesn't.

6. What does she do in the evening?She studies English.

nhóm cử một học sinh lên bảng. S1 của Nhóm A đặt một câu hỏi, S1 của Nhóm B trả lời. S1 Nhóm A ghi lại câu trả lời bằng cách đặt dấu "X" (dùng cho câu trả lời No) hoặc dấu "" (dùng cho câu trả lời Yes) vào một ô vuông trên bảng.

S1 (Group A): Do you study English at night?

S1 (Group B): No, I don't.

Sau khi S1 của Nhóm A đặt dấu "X" vào ô tương ứng thì đặt câu hỏi cho S1 của Nhóm B.

b. Hai nhóm hỏi nhau về S1 của Nhóm B.

S2 (Group A): Does (he) study English at night?

S2 (Group B): No, (he) doesn't.

c. Xoá các dấu trên biểu để luyện tiếp. Tiến hành tiếp bài luyện theo thủ pháp của 1a và 1b ở trên.

2. Charades (xem trang 13). Gọi hai học sinh xung phong lên bảng. Giáo viên giơ cho hai học sinh này xem Phiếu Học sinh chọn lọc từ Phiếu Học sinh 216-224 (hoạt động buổi sáng), và một Phiếu Học sinh chọn từ Phiếu Học sinh 225-228 (thời gian trong ngày). Một học sinh xung phong (S1) phải dùng điệu bộ để thể hiện hoạt động có ghi trên phiếu. Cả lớp phán đoán hoạt động đó là gì bằng cách đặt một câu hỏi. Học sinh xung phong kia (S2) trả lời câu hỏi.

S (một học sinh trong lớp): Does he eat dinner in the evening?

S2: No, he doesn't.Khi đã có câu trả lời đúng thì S1 nói.

S1: Yes, I do.

3. Worksheet Activity. Phô tô lại hai trang bài tập "Put the Daily Activity Strip in Order" ở trang 90 của quyển sách này để luyện thêm. Xem hướng dẫn trang 83.

Workbook

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook.

Trang 60-61.

A. Trace and write. (Tô và viết).Học sinh nhìn tranh và đọc và tô các từ trong câu. Sau đó, hoàn thiện câu trả lời cho các câu hỏi sử dụng nhóm động từ trong khung ở giữa trang.

Đáp án:2. She plays the piano.3. She studies English.4. He takes a bath.

B. Check and write. (Kiểm tra và viết).Học sinh đọc câu hỏi, tìm và viết câu trả lời đúng.

Đáp án: 1. No, she does not.2. Yes, he does.3. No, she does not.4. Yes, he does.5. No, she does not.

C. Write. (Viết).

Học sinh trả lời câu hỏi dùng thông tin cá nhân của mình.

Đáp án: (có thể khác nhau), ví dụ: Yes, I do./ No, I do not.

Let's Chant, Let's Sing

Sử dụng bài tập đọc theo nhịp và/hoặc bài hát sau để hỗ trợ bài học.

Trang 35: "What Does He Do at Six O'Clock?" Bài tập đọc theo nhịp này luyện mẫu câu hỏi trả lời Wh- và từ vựng về hoạt động vào buổi tối.

Trang 36: "Does He Wake Up at Six in the Morning?" Bài hát này dùng để luyện mẫu câu hỏi - trả lời Yes/No. Nhạc và lời được kèm cùng bài hát.

Let's Go Picture Dictionary

Dùng những trang sau đây trong từ điển để hỗ trợ bài học.

Trang 64-65: Indoor Activities.

1. Ôn lại những từ đã quen thuộc ở trang 64-65. Dạy thêm từ vựng nếu cần, nhưng cần phải chọn lọc. Hỏi một học sinh What do you do in the evening? Học sinh này nói một con số trong một trang của từ điển. Ví dụ S1: Number four. T: Play video games. Học sinh nhắc lại nhóm từ này.

2. Luyện mẫu câu hỏi-trả lời.

a. Chỉ vào một người, giới thiệu mẫu.

T: What do you do (at night)? I (read a book). hoặc T: Do you (read a book) (at night)? Yes, I do./No, I don't.

b. Làm mẫu mẫu câu hỏi - trả lời với một học sinh. Tiếp tục làm mẫu với một vài học sinh khác nữa, nếu cần.

c. Học sinh tiếp tục luyện theo đôi.

Let's Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu trong trang 66-67 để hỗ trợ bài học.

Xem hướng dẫn giáo viên của Grammar and Listening Activity Book 2.

Unit 7 54

Let's Read

WARM UP AND REVIEW

1. Rhyming. Dùng phiếu từ do giáo viên tự làm về những từ có cùng tổ hợp âm trích từ Units 1 - 6. Giáo viên vừa giơ phiếu vừa nói to một từ. Học sinh phải nói to một từ có cùng phần vần với từ giáo viên vừa nói. T: she. Ss: he/me. T: cake. Ss: make/snake.

2. Word Families Race. Chia lớp thành những đội khác nhau, giao cho mỗi đội một bộ phiếu vần chữ cái do giáo viên tự làm và phiếu từ -og, -op, - un, -ame, -ay trích từ Units 4-5. Các nhóm tạo thành từ hoàn chỉnh bằng cách ghép hai loại phiếu lại với nhau. Sau ba phút từng đội phải đọc to những từ đã ghép được. Đội nào ghép được nhiều từ hơn thì thắng.

3. Viết a_e lên bảng để ôn lại mẫu "A blank E".

T: (chỉ vào những chữ cái) A blank E.

The sound is /a/.Ss: /a/, /a/, /a/.

Viết name, game, và same bên dưới a_e. Học sinh đọc to những từ này lên.

PRESENTATION

1. Introduce the new vocabulary. (Giới thiệu từ mới).

Dùng đồ vật thực, tranh cắt báo, và/hoặc ảnh chụp để giới thiệu từ mới. Giơ đồ vật hoặc tranh lên, nói một từ hai lần, cả lớp đồng thanh nhắc lại.

2. Introduce the -ine word family. (Giới thiệu nhóm từ có đuôi -ine).

a. Viết -ine lên bảng. Đọc to tổ hợp -ine, trong khi đọc di ngón tay bên dưới dọc theo những chữ trên. Học sinh đồng thanh nhắc lại vài lần.

b. Viết chữ cái l vào trước -ine (tạo thành: line) chỉ ngón tay vào l và nhanh chóng di tay dọc theo ine. Vừa di tay vừa đọc to từ này vài lần. T: line, line, line học sinh nhắc lại. Sau đó cho học sinh mở sách trang 62, chỉ vào bức tranh bàn tay đang kẻ một đường kẻ trên giấy, vừa chỉ tay vừa nhắc lại từ đó.

c. Bên dưới từ line trên bảng, viết lại tổ hợp _ine học sinh đọc tổ hợp âm này. Sau đó viết n vào đằng trước (tạo thành: nine) giáo viên chỉ ngón tay vào chữ cái n rồi nhanh chóng di bên dưới dọc theo các chữ ine vừa di ngón tay vừa đọc to từ này vài lần. T: nine, nine, nine. Học sinh đồng thanh nhắc lại, rồi cho học sinh mở sách tranh 62, chỉ vào bức tranh số 9 và đọc to từ đó lên.

d. Bên dưới từ nine trên bảng, viết lại tổ hợp _ine. Học sinh đọc to tổ hợp âm ine. Viết p vào đằng trước tổ hợp này (tạo thành: pine).

Nhắc lại thủ pháp của bước 2b ở trên.

3. Practice. (Luyện tập).

Read the words. (Đọc từ). Dùng phiếu từ do giáo viên tự làm line,

nine, và pine. Giáo viên chỉ vào từ, học sinh tự đọc.

4. Introduce the -ice and the -ite word families. (Giới thiệu nhóm từ có đuôi -ice và -ite)

Dùng các thủ pháp trong các bước 2 và 3 ở trên để giới thiệu những từ có tổ hợp -ice và -ite

5. Repetition Drill (xem trang 12). Xoá bảng và yêu cầu học sinh gấp sách lại. Dùng phiếu từ do giáo viên tự làm để luyện những từ có tổ hợp âm -ine, -ike, -ite.

OPEN YOUR BOOKS

1. Open your book to page 62. (Giáo viên mở sách trang 62)Giơ trang sách này cho học sinh xem. Chỉ vào súc vật, đồ vật và hành động, rồi nói những từ tương ứng. Học sinh nhắc lại. Sau đó cho cả lớp đọc đồng thanh những từ trong cột dọc. Chú ý học sinh tự đọc. Giáo viên chỉ sửa khi học sinh đọc sai.

2. Students open their books to page 62. (Học sinh mở sách trang 62).

a. Mở băng ghi âm. Học sinh lắng nghe và chỉ vào hành động tương ứng trong tranh.

Unit 7 55

Phonics tip:

Những từ có cùng tổ hợp -ine, -ice, và -ike giới thiệu nguyên âm i dài. Có thể điền bất cứ phụ âm nào vào chỗ trống, và âm e đứng cuối là âm câm.

-ine, line, nine, pine-ice, ice, mice, rice-ite, kite, white, write

Từ vựng: line, nine, pine, ice, mice, rice, kite, white, write.

Vật liệu: phiếu trắng cho học sinh tự làm phiếu từ, phiếu từ do giáo viên tự làm dùng cho phần Can you read?, phiếu từ do giáo viên tự làm về những từ có cùng tổ hợp âm trích từ Units 1-6, họa báo, hoặc sách tranh, đài và băng ghi âm/CD

b. Mở lại băng ghi âm. Dừng lại từng tổ hợp cho học sinh nhắc lại.

c. Giáo viên đọc những từ trên không theo một trật tự nào. Học sinh lắng nghe và chỉ vào từ.

d. Luyện đôi. Các bạn luyện trong từng đôi tiếp tục luyện. S1 nói những từ trên không theo một trật tự nào. S2 lắng nghe và chỉ vào từ. Đổi vai, luyện tiếp.

3. Can you read?

a. Giáo viên đặt câu hỏi về những bức tranh ở cuối trang 62. Dùng những từ đã học và khuyến khích học sinh dùng những từ biết thêm để trả lời. T: What are these? Ss: They are mice. T: What's this? Ss: It's ice. T: Is this rice? Ss: Yes, it is. T: Do mice like ice and rice?Sử dụng những câu hỏi tương tự để luyện những bức tranh còn lại.

b. Mở lại băng học sinh vừa nghe vừa đọc theo. Có thể đọc thầm hoặc đọc to.

c. Luyện đôi. Các đôi luyện đọc các câu trên.

EXTENSION

1. Cho mỗi học sinh một bộ phiếu trắng. Trên mỗi phiếu học sinh phải chép lại một từ của một câu trích trong Can you read? Hướng dẫn học sinh không được viết hai lần những từ chức năng, trừ những từ có tần số xuất hiện cao như the.

Gộp những phiếu này vào bộ phiếu lần trước.

2. Tic-Tac-Toe (xem trang 15). Vẽ một bảng 9 ô vuông lên bảng và viết những từ có tổ hợp -ame, -ake, -ine, -ice, và -ite. Mỗi tổ hợp có thể xuất hiện vài lần để điền vào đủ 9 ô vuông. Giáo viên nói to từng chữ cái sau đây: C, K, L, M, N, P, R, S, và T. Mỗi đội học sinh phải đưa ra một số từ dựa trên những tổ hợp trong các ô vuông và những chữ cái trên.

3. Draw and Tell. Hướng dẫn học sinh sáng tạo ra một câu chuyện ngắn về một người tưởng tượng. Giáo viên vẽ một hình người lên bảng. (Vẽ theo kiểu hình gậy). Bên cạnh bức tranh đó liệt kê danh sách một số từ gợi ý, ví dụ: friend, name, sing a song, ride a bicycle, likes, cookies, hamburgers, frog, pen, bag, dog, cat. Làm mẫu hành động bằng cách vẽ một bộ quần áo cho hình người trên bảng, và vẽ một chiếc bánh to trong tay người đó. Vẽ một chiếc xe đạp và một con mèo ngồi ở dưới đất bên cạnh hình người. Sau đó bắt đầu kể chuyện:

This is Sue.She has a cat.Sue likes cookies.She can ride a bicycle.

Workbook

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook.

Trang 62.

A. Connect and trace. (Nối từ với tranh thích hợp rồi tô).

Học sinh tô những từ trong hình con cá sau đó nối chiếc cần câu trong tay từng đứa trẻ với những từ có cùng tổ hợp âm.

B. Circle and write. (Khoanh tròn và viết).

Học sinh khoanh trong một trong hai từ ở phía trên mỗi câu, rồi viết từ được khoanh tròn ấy vào chỗ trống để hoàn thành câu.

Đáp án 1. White mice like rice.2. The kite is in the pine tree.3. Write on the line.

Let's Go Grammar and Listening

Sử dụng ngữ liệu ở trang 68 để hỗ trợ bài học.

Xem Hướng dẫn Giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 2.

Unit 7 56

Look at the nine pine tree in a line.Do mice like ice and rice?Write on the white kite.

Let's Listen

WARM UP AND REVIEW

1. Let's Talk

a. Team Games (xem trang 15). Xếp vào rãnh phấn trên bảng Phiếu Giáo viên 163 (teacher), 177 (bed), 179 (bathtub), 200 (a sandwich) và 248 (at school). Chia lớp thành hai đội. Gọi mỗi đội một học sinh lên bảng. Hướng dẫn S1 đọc một câu hỏi, dùng mẫu câu đã học, gọi S2 trả lời. Nếu cả hai câu hỏi và trả lời đều đúng thì mỗi đội được một điểm.

S1: What time is it?S2: It's (eight) o'clock. It's time

for bed.

b. Luyện đôi. Đính lên bảng (bằng nam châm hoặc băng dính) Phiếu Giáo viên 69-72, 75-76 (Book 1, hoạt động ở nhà), 177 (bed), 221 (eat breakfast), và 223 (take a bath). Mỗi đôi đặt một số Phiếu Học sinh úp mặt xuống bàn. Một trong hai bạn luyện rút một phiếu, dùng phiếu đó gợi ý để dựng hai câu: một câu tường thuật và một câu hỏi. Bạn luyện kia trả lời (nói thời gian thích hợp).

S1: (rút Phiếu Học sinh 177) It's time for (bed). What time is it?

S2: It's nine o'clock.

S2 rút phiếu tiếp theo và đặt câu hỏi.

2. Let's Learn.

Chia lớp thành từng nhóm nhỏ. Xáo trộn các Phiếu Học sinh 71, 75-76, 112-115 (Book 1), và 216-221, rồi đặt úp thành một chồng trên bàn trước mặt mỗi nhóm. Phát Phiếu Học sinh 225-226 cho học sinh, không theo trật tự nào. Như vậy học sinh có phiếu này

thì không có phiếu kia. Những học sinh nhận phiếu 225 (morning) nói về những việc làm của mình vào buổi sáng, còn học sinh cầm phiếu 226 (afternoon) thì nói về hoạt động buổi chiều. Từng học sinh rút một phiếu trong đống phiếu trên bàn để trả lời câu hỏi. Học sinh có thể trả lời phủ định hoặc khẳng định.

S1 nói với S2: What do you do (in the morning)?

S2: (rút một Phiếu Học sinh) I (don't watch TV).

S2 nói với S3: What do you do (in the afternoon)?

S3 (rút một Phiếu Học sinh) I (ride a bicycle).

3. Let's Learn Some More.

a. True Statements. Chia lớp thành từng nhóm nhỏ. Xáo trộn Phiếu Học sinh 216-224 rồi đặt lên bàn. Mỗi thành viên trong nhóm rút một phiếu, đặt một câu hỏi cho bạn ngồi cạnh trả lời (dùng thông tin thực về bản thân). Cứ luyện như vậy cho đến khi rút hết phiếu.

S1 nói với S2: Do you (get dressed) (in the morning)?

S2: Yes, I do.S2 nói với S3: Do you (talk on

the telephone) (at night)?

Giáo viên có thể mở rộng hoạt động này bằng cách dùng thêm Phiếu Học sinh 69-75 và 111-116 (Book 1).

b. Slap (xem trang 14). Chia lớp thành từng nhóm nhỏ. Đặt úp Phiếu Học sinh 69-75, 111-116 (Book 1), và 216-224 lên bàn của mỗi nhóm. Giao cho một học sinh trong nhóm một bộ phiếu giống như thế. Gọi một học sinh bất kỳ trong nhóm đặt câu hỏi. Những

thành viên khác lắng nghe và đập tay vào phiếu tương ứng sau khi nghe câu trả lời. Học sinh nào nhanh tay nhất đập đúng phiếu thì được giữ phiếu đó, và được trả lời câu hỏi tiếp theo.

S1 nói với S2: What do you do (in the morning)?

S2: I (talk on the telephone).

PRESENTATION

Giáo viên dạy học sinh cách làm một bài kiểm tra nếu thấy cần thiết. Trên bảng treo một bài mẫu giống như bài trong sách. Đặt hai Phiếu Giáo viên (chọn trong số 216-224) vào rãnh phấn trên bảng, hoặc dính vào bảng bằng nam châm hoặc băng dính. Vẽ chữ A dưới phiếu thứ nhất, khoanh tròn chữ A lại, vẽ chữ B, khoanh tròn lại, dưới phiếu thứ hai. Gọi một học sinh lên đứng cạnh phiếu. Nhận diện một trong những phiếu đó

T: I (study English) (in the morning).

Học sinh chỉ vào phiếu tương ứng và khoanh tròn chữ cái tương ứng. Làm đi làm lại các bước này cho đến khi học sinh hiểu cách chơi.

Nếu giáo viên muốn sử dụng hình thức này như một bài kiểm tra chính thức, dùng những câu hỏi tương tự, sau đó đi thẳng vào bài tập trong phần Open Your Books, bước 2b.

OPEN YOUR BOOKS

1. Open your book to page 63. (Giáo viên mở sách trang 63).

Giơ trang sách này cho học sinh xem. Học sinh nhận diện thời gian của một ngày và những hoạt động trong ngày.

Unit 7 57

Mẫu câu: Ôn tập toàn bài

Từ vựng: Ôn tập toàn bài

Vật liệu: Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 69-72, 75-76, 111-116 (Book 1, hoạt động ở nhà), 163 (teacher), 177 (bed), 179 (bathtub), 200 (a sandwich), 205 (hamburger), 216-221 (hoạt động buổi sáng), 223 (take a bath), và 248 (at school), nam châm hoặc băng dính, đài và băng ghi âm/CD

2. Students open their books to page 63. (Giáo viên mở sách trang 63).

a. Mở băng ghi âm. Học sinh nghe và chỉ vào tranh tương ứng.

b. Mở lại băng ghi âm. Cho học sinh làm lại bài tập này dưới dạng bài tập viết.

c. Sửa bài kiểm tra cho học sinh.

3. Use the page for further review. (Ôn tập thêm với trang 63).

Luyện đôi: Bạn luyện trong các đôi hỏi nhau về nội dung những bức tranh ở trang 63.

EXTENSION

1. Charades (xem trang 13) Học sinh miêu tả một hành động cho cả lớp phán đoán. Đặt Phiếu Học sinh 69-75, 111-116 (Book 1), và 216-224 úp mặt xuống bàn thành một chồng. Một học sinh rút một phiếu và thể hiện hành động. Cả lớp dùng tên thật của học sinh đó trong khi miêu tả hành động học sinh đó thể hiện.

Ss: (Kate) rides (her) bicycle.

2. Luyện đôi hoặc luyện nhóm. Đặt Phiếu Học sinh 216-224 úp mặt xuống bàn thành một chồng. Gọi S1 lật phiếu trên cùng lên. Sau đó học sinh làm việc theo đôi hoặc theo nhóm đặt câu hỏi và trả lời (khẳng định hoặc phủ định). Hỏi và trả lời càng nhiều càng tốt,

sử dụng từ vựng ghi trong phiếu. Ví dụ Phiếu Học sinh 217 (brush my teeth) :

Can (he) (brush his teeth)?Don't (brush your teeth).(She) (brushes her teeth).

3. Competition.

Làm ba phiếu để gợi ý cho học sinh những loại câu phải nói. Vẽ một dấu hỏi (?) to lên phiếu thứ nhất (ý nói đặt câu hỏi), một dấu trừ (-) to lên phiếu thứ hai (ý nói dựng câu phủ định) và dấu cộng (+) lên phiếu thứ ba (ý nói dựng câu không phải là câu phủ định). Đặt những phiếu này thành một chồng trên bàn giáo viên. Sau đó đặt Phiếu Giáo viên 69-75, 111-116 (Book 1) và 216-224 úp mặt xuống bàn thành một chồng thứ hai. Chia lớp thành từng đội. Giáo viên rút mỗi chồng một phiếu giơ cao cho học sinh xem. Các đội thảo luận để tìm ra câu trả lời, rồi một học sinh đại diện cho nhóm đứng lên nói to câu trả lời của nhóm mình. Đội nào nhanh nhất và có câu trả lời đúng thì được một điểm. Ví dụ giáo viên giơ phiếu có dấu hỏi và Phiếu Giáo viên 222 (talk on the telephone). Team A: Do you talk on the phone?/ Can you talk on the phone?

Workbook

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở nhà hoặc ở lớp theo Workbook.

Trang 63.

Trace and write. (Tô và viết).

Học sinh tô các khoảng thời gian trong mỗi câu. Sau đó hoàn thành câu bằng cách điền vào chỗ trống một nhóm từ chỉ thời gian và một dạng thức đúng của động từ (lấy từ khung từ ở đầu trang).

Đáp án: 1. She eats breakfast in the morning. 2. He plays baseball in the afternoon.3. They study English in the evening.4. They watch TV at night.

5. She takes a bath in the morning.6. They talk on the telephone in the evening.

Let's Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu ở trang 69 làm tài liệu hỗ trợ cho bài học.

Xem Hướng dẫn giáo viên trong The Grammar and Listening Activity Book 2.

Unit 7 58

1. I wash my face in the morning.2. She eats lunch in the afternoon.3. What do you do in the morning? I comb my hair.4. What does she do in the afternoon? She rides her bicycle.5. What does he do in the evening? He studies English.6. Does he watch TV in the evening? No, he doesn't.7. Do you take a bath at night? Yes, I do.8. Does she brush her teeth in the morning? Yes, she does.

UNIT 8Let's Talk

WARM UP

1. Xếp Phiếu Giáo viên 69-76, 93-98, và 145-150 (Book 1) vào rãnh phấn trên bảng. Giáo viên ra yêu cầu về một hành động cho học sinh làm, vừa làm vừa nhắc lại từ tương ứng.

2. Silly Questions. Luyện đôi. Dùng tranh ở trang 63 để gợi ý. Yêu cầu học sinh hỏi những câu hỏi ngốc nghếch và trả lời về sinh hoạt hàng ngày của mình.S1: What do you do (in the morning)? Do you (play the piano)? What do you do (at night)? Do you eat breakfast?

PRESENTATION

1. Introduce the new vocabulary. (Giới thiệu từ mới).

a. Giáo viên giơ cao đồ vật thật như lược, bàn chải đánh răng, xà phòng để làm mẫu cách dùng nhóm động từ, kết hợp với cử chỉ, điệu bộ T: I'm (combing my hair). Học sinh vừa làm hành động vừa nhắc lại câu đó vài lần.

b. Làm mẫu hành động, mỗi lần một hành động để học sinh bắt chước.

2. Present the dialogue. (Giới thiệu hội thoại).

a. Xếp Phiếu Giáo viên 219 (chải đầu) vào rãnh phấn trên bảng. Giáo viên cầm lược chải đầu rồi dùng Rối A để làm mẫu câu hỏi.

Puppet A: What are you doing?

T: I'm

combing my hair.

Nhắc lại câu hỏi của Rối A, cả lớp đồng thanh trả lời. Sau đó học sinh đọc câu trả lời một lần nữa, vừa nói vừa làm động tác.

b. Nhắc lại thủ pháp trên để dạy brushing my teeth và washing my face.

3. Practice. (Luyện tập).

Chia lớp thành hai nhóm để luyện hội thoại. Nhóm A đặt câu hỏi. Nhóm B trả lời, dùng Phiếu Giáo viên 217-219 để gợi ý. Khi trả lời câu hỏi Nhóm B vừa nói vừa ra điệu bộ.

GroupA: What are you doing?Group B: I'm (brushing my

teeth).

Đổi vai sau khi đã luyện tất cả các câu để hai nhóm đều được luyện cả hai vai.

OPEN YOUR BOOKS

1. Open your book to page 64. (Giáo viên mở sách trang 64).

Giơ bức tranh hoặc chỉ vào tranh tường cho học sinh xem. Học

sinh nhận diện nhân vật và miêu tả tranh.

2. Students open their books to page 64. (Học sinh mở sách trang 64).

a. Mở băng. Học sinh vừa lắng nghe vừa nhìn vào từ tương đương.

Unit 7 59

John: Let's play a game. What are you doing?Scott: I'm combing my hair.John: What are you doing?Kate: I'm brushing my teeth.John: What are you doing?Andy: I'm washing my face.

Mẫu câu: Let's play a game! What are you doing? I'm (brushing my hair).

Từ vựng: combing my hair, brushing my teeth, washing my face.

Vật liệu: Phiếu Giáo viên 69-76 (Book 1, hoạt động ở nhà), 93-98 (Book 1, các hoạt động vui chơi), 145-150 (Book 1 động từ chỉ hành động) và 216-228 (sinh hoạt hàng ngày và thời gian), Phiếu Học sinh 216-228, một chiếc lược, một bàn chải đánh răng, một bánh xà phòng, tranh tường, đài và băng ghi âm/CD.

b. Mở lại băng. Dừng lại từng câu cho cả lớp nhắc lại.

3. Practice. (Luyện tập).

a. Board Race (xem trang 12). Chia lớp thành hai đội. Xếp Phiếu Giáo viên 216-224 vào rãnh phấn trên bảng. Học sinh đồng thanh đặt câu hỏi. Dùng Phiếu Giáo viên để trả lời câu hỏi. Sau đó mỗi đội cử một học sinh chạy nhanh lên bảng, chạm tay vào phiếu tương ứng.

Ss: What are you doing?T: I'm (getting up).

b. Charades (xem trang 13). Chia lớp thành từng nhóm nhỏ. Phát cho mỗi nhóm một bộ Phiếu Học sinh 216-224 để trong một túi nhỏ. Gọi một học sinh rút một phiếu trong túi ra và thể hiện hành động ghi trên phiếu. Học sinh làm việc này (S1) phải vừa làm vừa nói I'm. Cả lớp đoán hành động đó là hành động gì và hoàn thành câu S1 bỏ dở.

Ss: What are you doing?S1 (diễn bằng điệu bộ theo Phiếu Học sinh ) I'm…Ss: … (brushing my teeth).

c. Luyện đôi. Cho học sinh đặt Phiếu Học sinh 217-224 úp mặt xuống bàn thành một chồng. S1 đặt câu hỏi. S2 lật phiếu trên cùng, trả lời. Đổi vai sau khi đã dùng hết phiếu, luyện lại từ đầu.

S1: What are you doing?S2: (lật Phiếu Học sinh 218)

I'm (washing my face).

4. Present the paradigm and contraction on page 64. (Giới thiệu mẫu câu và dạng rút gọn trang 64).

a. Viết mẫu câu lên bảng hoặc chỉ vào tranh tường. Mở băng.

Giáo viên đọc to câu hỏi và câu trả lời vài lần, vừa đọc vừa chỉ

vào từ. Cả lớp đồng thanh nhắc lại.

b. Viết giải thích dạng rút gọn lên bảng.

I am = I'm

Luyện cho học sinh đọc cả hai dạng, đầy đủ và rút gọn I am và I'm. Trong khi học sinh luyện đọc, giáo viên chỉ vào bảng.

EXTENSION

1. File Grids (xem trang 13) Luyện đôi. Hai bạn luyện ngồi tựa lưng vào nhau, hoặc ngồi đối diện nhưng đặt một cái bảng ở giữa hai bạn để hai bạn luyện không nhìn thấy phiếu của nhau.Cho mỗi học sinh một bảng ô vuông gồm 9 ô có đánh số. Sau đó phát cho mỗi học sinh một bộ Phiếu Học sinh 216-224. S1 xếp Phiếu Học sinh 216-224 này vào các ô trong bảng. S2 đặt câu hỏi cho S1 để lấy thông tin xếp phiếu của mình vào các ô giống như S1.

S2: One. What are you doing?S1: One. I'm washing my face.S2: Two. What are you doing?

2. Find Your Partner (xem trang 14) Dùng nhiều bộ Phiếu Học sinh 217-219 để luyện. Đối với những lớp đông, dùng Phiếu Học sinh 217-224. Mỗi học sinh được nhận một phiếu. Học sinh phải lần lượt đứng lên thể hiện hành động có ghi trên phiếu của mình. Vừa làm học sinh phải vừa quan sát để phát hiện ra những người làm động tác giống mình. Sau khi phát hiện ra thì tiến đến bạn đó thực hiện đoạn hội thoại. S1: What are you doing? S2: I'm (washing my face). What about you? What are you doing? S1: I'm (washing my face). Học sinh đứng thành ba nhóm (hoặc tám nhóm nếu lớp đông) khi tất cả học sinh đã thành nhóm thì các nhóm bắt đầu hỏi và trả lời.

Group A: What are you doing?Group B: I'm (washing my

face).

Workbook

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook.

Trang 64.

Trace and write. (Tô và viết).

Học sinh đọc và tô những từ trong bong bóng có lời.

Let's Go Grammar and Listening

Dùng trang 70 để hỗ trợ bài học.

Xem Hướng dẫn Giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 2.

Unit 7 60

What are you doing? I'm combing my hair.

Let's Sing

WARM UP & REVIEW

1. Xếp Phiếu Giáo viên 217-219 vào rãnh phấn trên bảng gọi học sinh lên bảng, mỗi lần một học sinh. S1 nhìn phiếu và chọn lấy một phiếu bất kỳ, nhưng không cho ai biết phiếu đó là phiếu gì. Cả lớp đặt câu hỏi. S1 làm động tác thể hiện nội dung của phiếu.

Ss: What are you doing?S1: I'm washing my face.

2. Concentration (xem trang 13). Đây là một biến thể của trò chơi khớp hình/chữ truyền thống học sinh đừng thành nhóm 3-5, dùng hai bộ Phiếu Học sinh 69-76 (hoạt động ở nhà), 93-98 (hoạt động trò chơi) (Book 1), và 216-224 (công việc hàng ngày) để chơi. S2 lật hai phiếu rồi S1 hỏi S2. S1: What are you doing? Nếu hai phiếu khớp nhau thì S2 phải trả lời câu hỏi bằng cách dùng nhóm động từ ghi trên phiếu vừa rút được. S2: I'm brushing my teeth. S2 được giữ phiếu đó và được một điểm. Nếu hai phiếu không khớp nhau thì S2 phải đặt hai câu. Ví dụ:

S1: What are you doing?

S2: I'm (combing my hair). I'm (eating dinner).

PRESENTATION

1. Introduce the new vocabulary. (Giới thiệu từ mới).

a. Đính một tờ giấy to lên tường, hoặc trải xuống sàn. Gọi một học sinh lên đứng tựa lưng vào tờ giấy (nếu ở trên tường), hoặc nằm ngửa lên tờ giấy (nếu ở dưới sàn). Hướng dẫn học sinh giang tay ra và hơi giạng chân ra. Dùng bút viết bảng vẽ theo hình người học sinh. Vẽ xong, cho học sinh đó về chỗ ngồi. Giáo viên chỉ vào bức vẽ hình người trên giấy, nói tên từng bộ phận của cơ thể. Học sinh đồng thanh nhắc lại vài lần.

b. Ôn lại mệnh lệnh touch, khi gọi tên các bộ phận cơ thể. Xếp Phiếu Giáo viên 229-242 (bộ phận cơ thể) vào rãnh phấn trên bảng. T: Touch your (head). Học sinh phải vừa nói câu đó vừa lấy tay chỉ vào bộ phận tương ứng. Sau đó học sinh tự ra lệnh và luyện tiếp.

2. Present the verses (commands). (Giới thiệu các đoạn của bài hát và mệnh lệnh).

a. Giáo viên đọc đoạn mệnh lệnh đầu tiên trong bài hát "What Are You Doing?" ( bắt đầu bằng Nod your head.). Vừa nói vừa làm động tác. Học sinh chỉ quan sát, không nhắc lại khi giáo viên đọc bốn dòng đầu tiên của bài hát. Giáo viên nhắc lại bốn lời đó cho học sinh làm động tác theo mình (vẫn không nói, chỉ làm động tác) tiếp tục luyện như vậy với sáu phần còn lại.

b. Please (xem trang 16). Tiến hành trò chơi, sử dụng những mệnh lệnh trong bài hát. Nếu giáo viên nói Please (wiggle your toes.), thì học sinh làm động tác. Còn nếu giáo viên không nói Please thì học sinh ngồi im. Trò chơi này có thể biến thành một

Unit 7 61

Tip:Trong bài hát này có nhiều từ mới. Không đòi hỏi học sinh phải nhớ tất cả ngay một lúc. Vì thế chủ yếu cho học sinh làm động tác để làm quen với nội dung của lời bài hát.

Mẫu câu: I'm playing a game. Watch what I do, and then do the same.

Từ vựng: arms, legs, hands, feet, toes, fingers, knees, shoulders, eyes, ears, nose, mouth, neck, head.

Vật liệu: Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 216-224 (công việc hàng ngày và 229-242 các bộ phận cơ thể), Phiếu Học sinh 69-76 (Book 1, hoạt động ở nhà) và 93-98 (Book 1 hoạt động trò chơi), một tờ giấy to, tranh tường, đài và băng ghi âm/CD

bài luyện nghe bằng cách (giáo viên) vừa ra lệnh vừa làm động tác, kể cả những mệnh lệnh không có Please. Học sinh sẽ có xu hướng làm theo thầy/cô, chứ không chỉ để ý xem mệnh lệnh có Please hay không.

3. Present the opening part of the dialogue. (Giới thiệu đoạn mở đầu của hội thoại).

a. Giới thiệu đoạn hội thoại mở đầu của bài hát (bắt đầu bằng What are you doing?) Giáo viên đọc lời bài hát (không hát), nhưng vẫn giữ nhịp điệu như trong bài hát. Giáo viên nhắc lại lời bài hát đó, học sinh đồng thanh đọc theo.

b. Chia lớp thành hai nhóm. Giao nhiệm vụ cho một nhóm đặt câu hỏi, nhóm kia câu trả lời.

Group A: What are you doing?Group B: I'm playing a game./

Watch what I do,/ And then do the same.

Nhắc đi nhắc lại vài lần cho đến khi Nhóm B có thể nói được cả ba câu một cách trôi chảy. Lúc này đổi vai, luyện tiếp.

OPEN YOUR BOOKS

1. Open your book to page 65. (Giáo viên mở sách trang 65).

Giơ trang sách này cho học sinh xem hoặc chỉ vào tranh tường. Học sinh nhận diện các bộ phận cơ thể và những hành động trong sách (in dọc theo lề sách).

2. Students open their books to page 65. (Học sinh mở sách trang 65).

a. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào tranh chỉ hành động (mệnh lệnh).

b. Mở băng từ đầu đến cuối. Học sinh hát theo và đọc theo nhịp. Bài hát/tập đọc theo nhịp này khá dài, vì thế giáo viên nên đọc một vài từ đứng đầu mỗi câu (đọc trước băng vài giây) để nhắc học sinh.

3. Practice. (Luyện tập).

a. Chia lớp thành hai nhóm. Nhóm A đọc bài tập đọc theo nhịp/hát, Nhóm B làm hành động. Để giúp cho Nhóm A không quên lời, cứ đến đầu câu giáo viên lại nhắc lời (chỉ cần nhắc vài từ đầu câu). Đổi vai, luyện tiếp.

b. Luyện đôi: tiếp tục luyện theo thủ pháp trong bước 3a.

EXTENTION

1. Cooperative Talent Show. Chia lớp thành ba nhóm. Mỗi nhóm hát hai lời của bài hát "What Are You Doing?" Dành đủ thời gian cho học sinh luyện bài này. Giáo viên hát phần mở đầu của mỗi đoạn.

2. Command Chain (xem trang 16). Học sinh ngồi thành nhiều vòng tròn, mỗi vòng tròn 8-10 học sinh. Để bắt đầu bài luyện, giáo viên ra một lệnh và thực hiện lệnh đó. T: Nod your head. Một học sinh của một nhóm nhắc lại mệnh lệnh đó, thực hiện mệnh lệnh và ra thêm một lệnh mới. S1: Nod your head. Clap your hands. Tiếp tục luyện với quy trình: nhắc lại lệnh, làm theo lệnh, và ra thêm lệnh mới.

Workbook

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập, hoặc ở nhà, hoặc ở lớp theo Workbook.

Trang 65.

Trace and write. (Tô và viết).

Học sinh viết tên các bộ phận cơ thể theo số, dùng từ trong khung ở đầu trang. Con số và từ phải khớp với con số và các bộ phận của cơ thể trong tranh.

Đáp án

1. head2. hair3. eye4. ear5. nose6. neck7. mouth 8. shoulder9. arm10. hand11. fingers12. leg13. knee14. foot15. toes

Let's Chant, Let's Sing

Trang 38: "What Are You Doing?" cùng nhạc và lời.

Unit 7 62

Tip:Nếu học sinh gặp nhiều khó khăn khi học lời bài hát/tập đọc theo nhịp, thì giáo viên đọc cho học sinh đọc theo, từng câu một. Không nên tạo ra sự căng thẳng cho học sinh. Nếu thấy khó khăn quá thì cho học sinh học dần dần, có thể kéo dài trong vài buổi học.

What are you doing?I'm playing a game Watch what I do,And then do the same.

(hai lần)

Nod your head.Bend your knees.Stamp your feet.Now say "please."

Clap your hands.Count to three.Wiggle your toes.Smile at me.

Snap your fingers.Climb a tree.Raise your arms.Wave at me.

What are you doing?I'm playing a game Watch what I do,And then do the same.

(hai lần)

Cover your ears.Count to four.Cross your legs.Touch the floor.

Touch your nose.Blink your eyes.Open your mouth.Shout "surprise!"Stretch your neck.Brush your hair.Straighten your shoulders.Sit on your chair.

Let's Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu trong trang 71 để hỗ trợ bài học.

Xem phần hướng dẫn giáo viên của Grammar and Listening Activity Book 2. Let's Learn

WARM UP & REVIEW

1. Xếp Phiếu Giáo viên 216-224 (công việc hàng ngày) vào rãnh phấn trên bảng. Gọi lần lượt từng học sinh lên bảng. Cả lớp đặt câu hỏi. Học sinh đứng trên bảng (S1) trả lời và làm động tác thực hiện hành động (của câu trả lời). Ss: What are you doing? S1: I'm (talking on the telephone).

2. Ôn lại các động tác thể dục. Xếp Phiếu Giáo viên 145-150 (Book 1) vào rãnh phấn trên bảng. Học sinh đứng thành hàng trước bảng, vừa nói vừa di chuyển (theo động tác trong câu nói). Chỉ vào Phiếu Giáo viên 145, nói Walk, please. S1 thực hiện hành động này và nói I am walking.

PRESENTATION

1. Introduce the new vocabulary. (Giới thiệu từ mới).

a. Giới thiệu hoặc ôn lại động từ đã học, mỗi lần một động từ. Diễn tả hành động, hoặc giơ cho học sinh xem Phiếu Giáo viên 146-147 (Book 1) và 243-246. Cả lớp nhắc lại từng động từ vài lần.

b. Chỉ vào Phiếu Giáo viên 146-147 (Book 1) và 243-246 trên rãnh phấn, không theo một trật tự nào. Học sinh đọc to động từ ghi trên phiếu đó và làm hành động.

2. Present the Wh- question-and-answer pattern. (Giới thiệu mẫu câu hỏi-và-câu trả lời Wh-).

a. Xếp Phiếu Giáo viên 146-147 (Book 1) và 243-246 vào rãnh phấn trên bảng. Gọi học sinh xung phong và rối làm mẫu mẫu câu hỏi-trả lời. Hướng dẫn học sinh làm hành động, rồi đặt câu hỏi cho con rối.

T nói với S1: Run, please.S1: (Giả vờ chạy) I'm running.T nói với Rối A: What's he

doing?Rối A: (chỉ vào S1) He's

running.

Nhắc lại thủ pháp này để luyện

các hành động ghi trong các Phiếu Giáo viên 147 (Book 1) và 243-246.

b. Chia lớp thành hai nhóm Nhóm A nhắc lại câu hỏi, Nhóm B nhắc lại câu trả lời

của Rối A. Cứ sau một vài lần luyện thì đổi vai.

3. Present the Yes/No question-and-answer pattern. (Giới thiệu mẫu câu hỏi-và-câu trả lời Yes/No ).

a. Gọi một học sinh nam xung phong lên bảng. Đưa cho học sinh này một quả bóng để đập nẩy trên sàn nhà. Dùng rối để làm mẫu.

T: Is he (playing)?Rối A: (gật đầu) Yes, he is.

Chia lớp thành hai nhóm, nhắc lại đoạn hội thoại trên, dùng động tác minh họa.

b. Gọi S1 làm động tác đang ăn. Dùng rối để làm mẫu mẫu câu.

T: Is (he) sleeping?Rối A: (lắc đầu) No, he isn't.

c. Nhắc lại thủ pháp của bước 3a và 3b để luyện với học sinh nữ xung phong lên bảng (nhớ thay đại từ: she). Chia lớp thành hai nhóm. Nhóm A nhắc lại câu hỏi, Nhóm B nhắc lại câu trả lời của Rối A. Đổi vai sau vài lần luyện.

d. Chain Drill (xem trang 12). Sử dụng Phiếu Giáo viên

145-147 (động tác thể dục) và 243-246 (hoạt động). Bắt đầu

Unit 7 63

Mẫu câu: What's (he) doing? (He's) (fishing). Is (he) playing? Yes, (he) is. No, (he) isn't.

Từ vựng: fishing, playing, swimming, sleeping, coloring, running

Vật liệu: rối, Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 216-224 (công việc hàng ngày), 145-150 (Book 1, động tác thể dục), 216-224 (công việc hàng ngày, 234-246 (hoạt động), một quả bóng có khả năng nẩy tốt, tranh tường, đài và băng ghi âm, CD.

bằng một câu hỏi (gợi ra câu trả lời phủ định).

T: (nói với S1; chỉ vào Phiếu Giáo viên 145) Is he running?

S1: No, he isn't. He's walking. (nói với S2; chỉ vào Phiếu Giáo viên kế tiếp) Is he swimming?

S2: No, he isn't. He's running.

4. Practice both patters. (Luyện cả hai mẫu câu).

Guessing Games (xem trang 15). Luyện đôi. Hai bạn luyện trong từng đôi luân phiên nhau vẽ một số trẻ em đang làm một hành động nào đấy. Sau đó hai bên hỏi và trả lời.

S1: Is (he) running?S2: No, (he) isn't.S1: What's (he) doing?S2: (He's) playing.

Đổi vai, luyện tiếp. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ, nếu cần.

OPEN YOUR BOOKS

1. Open your book to page 66. (Giáo viên mở sách trang 66).

Giơ trang sách này cho học sinh xem hoặc chỉ vào tranh tường. Học sinh nhận diện nhân vật và miêu tả tranh.

2. Students open their books to page 66. (Học sinh mở sách trang 66).

a. Mở băng ghi âm. Học sinh lắng nghe và chỉ vào tranh tương ứng trong sách.

b. Mở lại băng ghi âm. Dừng từng câu cho cả lớp nhắc lại đồng thanh.

3. Vocabulary (Từ vựng).

Mở băng học sinh vừa chỉ vào tranh ở trang 66, vừa nghe từ mới.

4. Ask and answer. (Hỏi và trả lời).

a. Viết mẫu lên bảng. Chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng ghi âm.

Giáo viên đọc to những câu trên vài lần, vừa đọc vừa chỉ vào chữ. Học sinh nhắc lại.

b. Viết lên bảng giải thích dạng rút gọn.

What is = What's

He is = He'sShe is = She's

Học sinh luyện đọc cả hai dạng, dạng đầy đủ và dạng rút gọn. Trong khi học sinh đọc, giáo viên chỉ vào bảng.

c. Mở lại băng ghi âm. Học sinh vừa ghe vừa chỉ vào tranh và nhắc lại.

d. Chia lớp thành hai nhóm. Luyện mẫu câu hỏi-trả lời với từ mới ở trang 66. Sau đó học sinh luyện hỏi-trả lời theo đôi, sử dụng tranh ở trang 66.

5.Yes or no?

a. Viết đoạn hội thoại lên bảng hoặc chỉ vào rãnh phấn trên bảng. Mở băng.

Giáo viên đọc to câu hỏi - trả lời vài lần, vừa đọc vừa chỉ vào từ. Học sinh đồng thanh nhắc lại.

b. Viết giải thích dạng rút gọn lên bảng:

is not = isn'tHọc sinh luyện cả hai dạng đầy đủ và rút gọn is not và isn't. Giáo viên chỉ vào bảng trong khi học sinh đọc.

c. Mở băng. Học sinh vừa nghe câu hỏi - trả lời vừa chỉ vào tranh trang 67.

d. Chia lớp thành hai nhóm. Mở lại băng. Nhóm A nhắc lại câu hỏi, Nhóm B nhắc lại câu trả lời. Đổi vai sau vài lần luyện.

e. Học sinh tiếp tục luyện theo đôi, dùng tranh trang 67.

6. What about you?

Viết câu I am_________ lên bảng. Đọc to câu này, vừa đọc vừa đi đi lại lại trước lớp và hoàn thiện câu bằng thông tin thực (I am walking). Sau đó xoá thông tin đi (xoá walking). Gọi học sinh lên bảng vừa làm động tác vừa thêm thông tin mới vào (tức là thêm từ chỉ động tác đó).

EXTENSION

1. Đính Phiếu Giáo viên 145-150 (Book 1) và 243-246 lên bảng. Chia lớp thành từng nhóm ba học sinh. Mỗi nhóm cử một học sinh làm mẫu. Học sinh này thể hiện bằng động tác những câu hỏi và câu trả lời của hai bạn kia trong nhóm. Đổi vai sau vài lần luyện.

S1: giả vờ đi câu cáS2: What's (she) doing?S3: (She's) fishing.

Unit 7 64

1. Is she runing? Yes, she is.2. Is he sleeping? No, he isn't.3. Is she playing? Yes, she is.4. Is she coloring? Yes, she is.5. Is she running? No, she isn't.6. Is he fishing? Yes, he is.7. Is she eating? No, she isn't.8. Is he sleeping? Yes, he is.

Is he runing? Yes, he is.No, he isn't.Is she running? Yes, she is.No, she isn't.

1. What's she doing? She's swimming.2. What's he doing? He's fishing.3. What's he doing? He's sleeping.4. What's she doing? She's coloring.5. What's she doing? She's running.6. What's she doing? She's playing.

What's he doing? He's swimming.What's she doing? She's swimming.

1. swimming 2. fishing3. sleeping4. coloring5. running6. playing

Andy: What's he doing?Lisa: He's fishing. What's she doing?Andy: She's playing.

S1: giả vờ đang ngủS3: Is (she) coloring?S2: No, (she) isn't.

2. In the park. Đây là một biến thể của bài luyện Walk and Talk (Xem trang 15). Phát cho mỗi học sinh một phiếu trong số Phiếu Học sinh 145-150 (Book 1) và 243-246. Giáo viên vẽ lên bảng một bức tranh trong đó có: cây, cỏ, mặt trời, một cái hồ, v.v., ý nói chúng ta đang ở trong công viên. Yêu cầu các học sinh thể hiện hành động ghi trong phiếu của mình. Trong khi cả lớp đang làm những động tác khác nhau như vậy thì giáo viên đột nhiên dừng hai học sinh lại, yêu cầu hai học sinh đó hội thoại với nhau. Xong, gọi hai học sinh khác. Cứ như vậy cho đến khi mọi học sinh trong lớp đã được luyện hội thoại.

S1: What's (Mari) doing?S2: She's swimming.

3. Picture Game (xem trang 13). Chia lớp thành từng nhóm 3-4 học sinh. Giao giấy, bút cho từng nhóm. Gọi mỗi nhóm một học sinh lên bảng. Giáo viên ghé vào tai những học sinh này nói một câu chỉ hành động. Ví dụ (She's fishing.), sau đó trả học sinh đó về nhóm. Học sinh này vẽ tranh thể hiện câu (hành động) mà thầy/cô nói thầm vào tai mình. Chỉ vẽ, không nói. Cả nhóm phải đoán xem đó là từ gì. Dùng câu hỏi để đoán, ví dụ Is she fishing? Nhóm nào đoán được trước tiên và đoán đúng thì được một điểm.

Workbook

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook.

Trang 66-67.

A. Trace and write. (Tô và viết).Học sinh đọc và tô các từ trong câu. Sau đó, hoàn thành câu hỏi- trả lời và viết câu trả lời còn thiếu sử dụng những động từ có sẵn trong khung ở đầu trang.

Đáp án:2. She is coloring.3. What is he doing? He is fishing.

4. What is she doing? She is playing.5. What is he doing? He is sleeping.6.What is she doing? She is running.

B. Trace and write. (Tô và viết).

Học sinh đọc và tô từ trong các câu. Sau đó, đọc câu hỏi và viết câu trả lời Yes/No đúng.

Đáp án:3. Is he riding a bicycle? Yes, he is.4. Is she hitting a ball? No, she is not.

C. Draw, trace and write. (Vẽ, tô và viết).

Học sinh vẽ một hành động (tùy chọn) sau đó trả lời câu hỏi ở cuối trang bằng cách tô các từ và hoàn thành câu.

Đáp án (có thể khác nhau), ví dụ: I am eating cookies.

Let's Chant, Let's Sing

Dùng những bài đọc theo nhịp điệu để bổ trợ cho bài học.

Trang 39: "Long, Black Hair." Bài tập đọc theo nhịp này luyện câu hỏi What are you doing? và ôn lại cách dùng tính từ (adjective).

Trang 40: "What Is He Doing?" Bài tập đọc theo nhịp này luyện cách dùng câu hỏi Wh- và nhóm động từ.

Trang 41: "Is the Baby Walking?" Bài tập đọc theo nhịp này giới thiệu cách dùng một danh từ (the baby) thay cho đại từ (he/she) trong câu hỏi Yes/No.

Let's Go Picture Dictionary

Dùng những trang sau đây của từ điển để bổ trợ cho bài học.

Trang 20-21: Body Verbs.

1. Ôn lại những từ đã học, trang 20-21. Dạy thêm một số từ vựng mới, nếu cần. Dạy học sinh cách dùng động từ ở dạng -ing (ví dụ sneezing).

2. Luyện mẫu câu hỏi-trả lời.

a. Chỉ vào một người, giới thiệu mẫu.

T: What's (he) doing? (He's) (washing his face).

b. Làm mẫu mẫu câu hỏi-trả lời với một học sinh. Làm mẫu thêm với một vài học sinh nữa, nếu cần.

c. Luyện đôi: Học sinh tiếp tục luyện một số câu chỉ hành động.

Let's Go Grammar and Listening

Sử dụng ngữ liệu trong trang 72-73 để hỗ trợ bài học.

Xem Hướng dẫn giáo viên (Teacher's Notes) trong Grammar and Listening Activity Book 2.

Unit 7 65

Unit 7 66

Let's Learn Some More

WARM UP AND REVIEW

1. Please (xem trang 16). Xếp Phiếu Giáo viên 145-150 (Book 1) và 243-246 vào rãnh phấn trên bảng. Luyện đôi: gọi học sinh lên bảng, luân phiên nhau ra lệnh và thực hiện lệnh. S1: Please jump. S2: (jump) I'm jumping. S1: Walk. S2 đứng im (vì lệnh không có từ Please.)

2. Mime. Gọi từng học sinh lên bảng và thực hiện một hành động.

Group A: What's (he) doing?Group B: (He's) (fishing).

3. Luyện đôi. Đặt úp xuống bàn những Phiếu Học sinh 145-150 (Book 1) và 243-246. Các bạn luyện trong từng đôi luân phiên lật phiếu, hỏi và trả lời về những hành động ghi trong các phiếu này. Tiếp tục luyện cho đến khi lật hết phiếu.

S1: (lật phiếu trên cùng, đưa cho S2) Is (she) (coloring)?

S2: Yes, (she) is./No, (she) isn't.

Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ, nếu cần.

PRESENTATION

1. Introduce the new vocabulary. (Giới thiệu từ mới).

a. Giáo viên giơ cao Phiếu Giáo viên 247-250, từng phiếu một, để giới thiệu nhóm giới từ mới. Cả lớp đồng thanh nhắc lại vài lần.

b. Xếp Phiếu Giáo viên 247-250 vào rãnh phấn trên bảng. Giáo viên chỉ vào phiếu, không theo một trật tự nhất định nào. Học sinh đọc các nhóm giới từ tương ứng với từng phiếu.

2. Present the Wh- question-and-answer pattern. (Giới thiệu mẫu câu hỏi-và-trả lời Wh-).

a. Dùng rối và học sinh xung phong để làm mẫu mẫu câu hỏi-trả lời Wh-. Gọi bốn học sinh lên bảng, mỗi học sinh giơ cao một phiếu chỉ địa điểm, vị trí.

T: (chỉ vào S1) Where is (Ken)?Rối A: (He's) at the store.

Chia lớp thành 2 nhóm. Nhóm A nhắc lại câu hỏi và Nhóm B câu trả lời. Đổi vai, luyện tiếp.

b. Associations. Đính Phiếu Giáo viên 247-250 (địa điểm, vị trí) lên bảng. Để cách các phiếu ra xa nhau. Đặt những phiếu sau đây úp mặt xuống bàn trước mặt học sinh: Phiếu Giáo viên 75-76, 112-113, 125, 129 (Book 1), và 245-246. Gọi S1 cầm lên một phiếu và đứng vào cạnh chiếc phiếu chỉ địa điểm.

Group A: Where's (Mari)?Group B: (She's) (at the store).

Group A: What's (she) doing?Group B: (She's) (buying an

apple).

Chia lớp thành hai nhóm Nhóm A nhắc lại câu hỏi Nhóm B trả lời.

Cả hai nhóm chỉ vào S1. Nhắc lại thủ pháp này để luyện tiếp những phiếu còn lại. Đổi vai các nhóm sau vài lần luyện.

3. Present the Yes/No question-and-answer pattern. (Giới thiệu mẫu câu hỏi-và-trả lời Yes/No).

a. Gọi một học sinh nam xung phong lên bảng. Giao cho học sinh này giấy và sáp vẽ để tô màu vào tờ giấy.

T: Is (he) eating?Ss: No, (he) isn't.T: Is (he) coloring?Ss: Yes, (he) is.

b. Nhắc lại thủ pháp trên với một số học sinh xung phong khác, cả nam lẫn nữ. Chia lớp thành hai nhóm để nhắc lại đoạn hội thoại. Đổi vai sau vài lần luyện. Giáo viên chú ý giúp học sinh sử dụng đúng đại từ he/she.

4. Practice both patterns. (Luyện cả hai mẫu câu).

a. Chia lớp thành từng nhóm nhỏ. Đặt úp Phiếu Học sinh 247-250 (địa điểm) xuống bàn trước mặt từng học sinh. S1 rút một phiếu trên cùng của chồng phiếu trước mặt, và nói Is (S3) at school? S2 lật phiếu ở chồng trước mặt mình. Nếu phiếu này khớp với phiếu của S1 thì S2 trả lời là Yes, (he) is. Nếu phiếu không khớp thì S2 nói No, (he) isn't.

Unit 8 64

Mẫu câu: Where's (Kate)? (She's) at (the park). What's (she) doing? (She's) (flying a kite). Is (he) (flying a kite)? No, (he) isn't. Yes, (he) is.

Từ vựng: at home, at school, at the park, at the store

Vật liệu: rối, Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 145-150 (Book 1, động từ chỉ hành động), 243-246 (hoạt động) và 247-250 (địa điểm, vị trí), Phiếu Giáo viên 75-76, 112-113, 125, và 129 (Book 1, hoạt động), tranh tường, đài và băng ghi âm/CD

Tip:Đối với lớp đông học sinh chia lớp thành từng nhóm, cùng luyện một lúc để mọi học sinh đều có cơ hội luyện.

Grammar tip:Hầu hết danh từ tiếng Anh đều đi với mạo từ xác định khi đứng sau giới từ: at the store, at the park, in the morning, in the afternoon, in the evening. Ngoại lệ: at home, at school, at night.

b. Luyện đôi. Xếp lên bàn Phiếu Học sinh 243-246 (hành động) thành một chồng, và 247-250 thành một chồng khác. Các bạn luyện trong mỗi đôi hỏi nhau về địa điểm và hành động.

S1: Where's (Ken)?S2: (He's) at home.S1: What's (he) doing?S2: (He's) (sleeping).

OPEN YOUR BOOKS

1. Open your book to page 68. (Giáo viên mở sách trang 68).

Cho học sinh xem trang sách này. Chỉ vào các nhân vật trong tranh, học sinh nhận diện nhân vật.

2. Students open their books to page 68. (Học sinh mở sách trang 68).

a. Mở băng ghi âm. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào tranh trong sách bài học.

b. Mở lại băng. Dừng lại sau từng câu cho cả lớp nhắc lại.

3. Ask and answer. (Hỏi và trả lòi).

a. Viết mẫu lên bảng. Chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng.

Đọc to câu hỏi - trả lời vài lần, vừa đọc vừa chỉ vào từ. Học sinh nhắc lại.

b. Viết giải thích dạng rút gọn lên bảng.

What is = What'sHe is = He'sShe is = She's

Học sinh luyện cả hai dạng, dạng đầy đủ và dạng rút gọn. Trong khi học sinh tập đọc, giáo viên chỉ tay lên bảng.

c. Mở băng. Cả lớp nghe, chỉ vào tranh và tập đọc.

d. Chia lớp thành hai nhóm. Luyện câu hỏi-trả lời với từ mới ở trang 68.

4. Play a game. (Chơi trò chơi).

a. Viết mẫu câu lên bảng, hoặc chỉ vào tranh tường. Mở băng.

Đọc câu hỏi - trả lời vài lần, vừa đọc vừa chỉ vào từ. Học sinh nhắc lại.

b. Viết giải thích dạng rút gọn lên bảng:

is not = isn't

Cho học sinh luyện cả hai dạng đầy đủ và rút gọn: is not và isn't.

Giáo viên chỉ vào bảng trong khi học sinh đọc.

c. Mở sách học sinh trang 69. Giơ trang sách này cho học sinh xem. Đặt câu hỏi về những bức tranh trong sách. Gọi từng học sinh đứng lên trả lời. T: Is he flying a kite? S1: No, he isn't.

d. Ôn lại từ vựng bằng cách chỉ vào tranh.

Đáp án: 1. coloring; 2. jumping; 3. singing; 4. eating; 5. running; 6. playing; 7. coloring; 8. studying; 9. riding a bicycle; 10. sleeping; 11. reading; 12. flying a kite; 13. watching TV; 14. swimming; 15. fishing; 16. playing baseball.

e. Luyện đôi. Cho mỗi đôi một con xúc xắc. Học sinh dùng đồ vật đánh dấu (markers: đồng tiền xu, vòng nhẫn) để di chuyển trên bảng trò chơi (game board).

Học sinh lần lượt tung xúc xắc và dùng marker để đi qua một số lượng ô vuông (trên bảng trò chơi) bằng số xúc xắc tung được. Marker dừng ở ô vuông nào thì học sinh phải miêu tả bức tranh trong ô ấy. Những học sinh khá hơn có thể dùng mẫu câu hỏi-trả lời đã học để luyện. S1: Is he fishing. S2: Yes, he is. Trò chơi tiếp tục cho đến khi có người về đích. (Nếu học sinh tung xúc xắc được một số lớn hơn số ô còn lại thì học sinh đó mất lượt.)

Khi trò chơi kết thúc, học sinh thắng cuộc phải miêu tả tất cả các bức tranh cho bạn luyện của mình nghe.

EXTENSION

1. Guessing Games (xem trang 15). Xếp thành hai chồng trên bàn trước mặt học sinh những phiếu sau đây: Phiếu Giáo viên 243-246 (động từ chỉ hành động), và 247-250 (địa điểm). Chia lớp thành hai đội. S1 của Đội A rút ở mỗi chồng một phiếu, nhưng không cho Đội B biết phiếu đó là phiếu gì. Thành viên của Đội B đặt câu hỏi Yes/No

Unit 8 65

Lisa: Hello, Mrs. Hill. Where's Kate?Kate's mother: She's at the park.Lisa: What's she doing?Kate's mother: She's flying a kite.

Where is he? He's at the park.What's he doing? He's playing.Where is she? She's at the park.What's she doing? She's playing.

1. Where is he? He's at the park.What's he doing? He's playing.2. Where is she? She's at school.What's she doing? She's studying English.3. Where is he? He's at the store.What's he doing? He's buying apples.4. Where is she? She's at home.What's she doing? She's watching TV.

Is he coloring? Yes he is.No he isn't.Is she coloring? Yes, she is.No, she isn't.

để đoán địa điểm và hành động ghi trên phiếu.

S1 (đội B): Is he at school?S2 (đội A): Yes, he is./No, he

isn't.S1 (đội B): Is he fishing?S2 (đội A): Yes, he is./No, he

isn't.

2. Draw and Tell. Luyện đôi. Hướng dẫn học sinh vẽ đơn giản (kiểu vẽ hình gậy) một số trẻ em đang làm hành động gì đấy ở một địa điểm nào đấy. Hạn chế thời gian vẽ: hai hoặc ba phút. Sau đó hai bạn luyện hỏi-trả lời về tranh vừa vẽ.

S1: Where is (he)?S2: (He's) (at home).S1: Is he reading?S2: No, he isn't.

Các bạn luyện đổi vai cho nhau.

3. Play a game. (Chơi trò chơi). Dùng minh họa trang 69 làm bảng trò chơi (game board). Luyện đôi. Cho mỗi đôi một con xúc xắc. Học sinh dùng đồ vật đánh dấu (markers: đồng tiền xu, vòng nhẫn) để di chuyển trên bảng trò chơi (game board). Học sinh lần lượt tung xúc xắc và dùng marker để đi qua một số lượng ô vuông (trên bảng trò chơi) bằng số xúc xắc tung được. Học sinh phải hỏi-trả lời, sử dụng những mẫu câu đã học để miêu tả tranh ở ô vuông mà học sinh dừng lại.

4. Worksheet Activity. Phô tô lại hai trang bài tập "Bingo: What is he/she doing?" ở trang 91 của quyển sách này để luyện thêm. Xem hướng dẫn trang 84.

Workbook

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook.

Trang 68-69.

A. Connect and trace. (Nối hình và tô).

Học sinh nối tranh bọn trẻ với địa điểm và hoạt động tương ứng. Sau đó tô các từ.

B. Look at page 68. Trace and write. (Xem trang 68. Tô và viết).

Học sinh đọc và tô các từ trong các câu. Sau đó, xem tranh và hoàn thành câu trả lời.

Đáp án: 2. She is at school. She is coloring.3. He is at the store. He is buying an apple.4. She is at home . She is sleeping

Let's Chant, Let's Sing

Dùng một hoặc nhiều bài hát để hỗ trợ bài học.

Trang 42: "Where's Penny?" Bài hát này giúp học sinh luyện dạng rút gọn của mẫu câu Where is he or she? Dạy dạng rút gọn: Where is = Where's.

Let's Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu trong trang 74-75 để hỗ trợ bài học.

Xem hướng dẫn giáo viên của Grammar and Listening Activity Book 2.

Unit 8 66

Let's Read

WARM UP AND REVIEW

1. Stick Man. (Hình người gậy). Trò chơi này giống như trò chơi "Hangman". Mục đích của trò chơi là đoán được từ trước khi vẽ xong một người gậy. Giáo viên nghĩ một từ nằm trong số từ có cùng tổ hợp âm từ Unit 1 đến 7. Vẽ một số gạch ngang lên bảng, mỗi gạch dùng cho một chữ cái trong từ đó. Viết chữ cái đầu tiên của từ lên trên gạch ngang thứ nhất. Học sinh đoán từ, dựa vào chữ cái đầu tiên ấy, rồi đặt câu hỏi để tìm ra những chữ cái của từ ấy. S1: Is there (an A)? Mỗi lần học sinh hỏi đúng một chữ, giáo viên viết chữ ấy lên trên gạch ngang tương ứng. Khi học sinh hỏi một chữ cái không có trong từ ấy thì vẽ thêm một nét người gậy.

Cách vẽ người gậy: vẽ từng bộ phận theo trật tự đầu, vai, cánh tay, thân, cẳng chân, tay, bàn chân, mắt, mũi, mồm. Công bố những bộ phận này cho học sinh biết trước khi vào trò chơi để tránh tranh luận rằng người vẽ thêm bớt nét vẽ. Nếu người gậy được vẽ xong trước khi học sinh đoán được từ thì đội chơi thua. Nếu đội chơi đoán được từ trước khi người gậy được vẽ hoàn thiện thì học sinh được phép nghĩ một từ để chơi tiếp.

2. I'm thinking of a sentence.

Chia lớp thành nhiều đội. S1 trong Đội A nghĩ một từ trong số những từ có cùng tổ hợp âm từ Unit 1 đến 7, và đọc to từ đó lên. Đội đầu tiên đoán được câu (có chứa từ đó) là câu nào thì đọc to câu ấy lên và coi như thắng cuộc.

S1: Snake. S2: Can a snake make a cake? S2 trong đội thắng cuộc nghĩ tiếp một từ khác để tiếp tục chơi.

PRESENTATION

1. Introduce the new vocabulary. (Giới thiệu từ vựng mới).Dùng đồ vật thực, tranh cắt báo, và/hoặc ảnh chụp để ôn từ vựng. (chú ý tất cả những từ trong phần này đều là từ ôn lại.) Giáo viên giơ cao đồ vật hoặc tranh, nói từ tương ứng hai lần, học sinh nhắc lại.

2. Introduce the -one word family (Giới thiệu nhóm từ có đuôi -one).

a. Viết _one lên bảng. Giáo viên vừa đọc to tổ hợp -one vừa di ngón tay theo những chữ ấy trên bảng. Học sinh đồng thanh nhắc lại.

b. Viết chữ b trước _one (bone). Giáo viên chỉ ngón tay vào chữ b rồi di ngón tay theo -one. Đọc từ đó vài lượt, vừa đọc vừa chỉ. T: bone, bone, bone. Học sinh nhắc lại. Sau đó học sinh mở sách học sinh trang 70, chỉ vào bức tranh "xương (bone)". Học sinh nhắc lại từ bone.

c. Bên dưới từ bone trên bảng, viết _one. Học sinh phát âm -one. Viết vào đằng trước tổ hợp này chữ ph (phone). Chỉ vào ph rồi nhanh chóng di ngón tay theo -one. Đọc từ này vài lần, vừa đọc vừa di ngón tay theo chữ. Học sinh nhắc lại. Sau đó cho học sinh mở sách trang 70, chỉ vào bức tranh chiếc điện thoại. Học sinh đọc to từ phone vài lần.

d. Bên dưới từ phone lại viết ___one. Học sinh phát âm -one. Viết st bên cạnh -one (tạo thành từ: stone). Nhức lại thủ pháp 2b để luyện.

3. Practice. (Luyện tập).

Read the words. Dùng phiếu từ do giáo viên tự làm để dạy từ bone, phone và stone. Giáo viên chỉ vào từ, học sinh đọc to.

4. Introduce the -o and -ue word families. (Giới thiệu nhóm từ có đuôi -o và -ue).Dùng thủ pháp 2 và 3 ở trên để giới thiệu những từ có tổ hợp -o và -ue.

5. Repetition Drill (xem trang 12). Xoá bảng và yêu cầu học sinh gấp sách lại. Dùng phiếu giáo viên tự làm để luyện tất cả những từ có -one, -o, và -ue.

OPEN YOUR BOOKS

1. Open your book to page 70. (Giáo viên mở sách trang 70).

Giơ trang sách này cho học sinh xem. Chỉ vào người, đồ vật và hành động, rồi nói những từ tương ứng. Học sinh nhắc lại.

2. Students open their books to page 70. (Học sinh mở sách trang 70).

Unit 8 67

Phonics tip:Đối với học sinh khá hơn, sau khi giới nhiệu những nhóm từ có -one và -o giáo viên hỏi cả lớp How many spellings of the /o/ sound are in these words? (Đáp án: hai [O blank E, and O].)

Mẫu câu: Ôn tập

Từ vựng: bone, phone, stone, go, no, yo-yo, blue, Sue, glue

Vật liệu: phiếu trắng để phát cho học sinh làm phiếu từ, phiếu do giáo viên tự làm để dạy phần Can you read?, phiếu do giáo viên tự làm về những từ có cùng tổ hợp âm (trích Units 1-8), nam châm hoặc băng dính, đài và băng ghi âm/CD

a. Mở băng ghi âm. Học sinh lắng nghe và chỉ vào hành động tương ứng trong sách.

b. Mở lại băng ghi âm. Dừng lại sau mỗi nhóm từ cho học sinh nhắc lại.

c. Giáo viên đọc những từ trên không theo một trật tự nào. Học sinh lắng nghe và chỉ vào từ.

d. Luyện đôi. Các bạn luyện trong từng đôi tiếp tục luyện. S1 nói những từ trên không theo một trật tự nào. S2 lắng nghe và chỉ vào từ. Đổi vai, luyện tiếp.

3. Can you read?

a. Giáo viên đặt câu hỏi về những bức tranh ở cuối trang 70. Giáo viên có thể yêu cầu học sinh che những câu ở cuối trang đi, rồi đoán nghĩa của câu, dùng những từ đã học.

b. Mở lại băng học sinh vừa nghe vừa đọc theo. Có thể đọc thầm hoặc đọc to.

c. Luyện đôi. Các đôi luyện đọc các câu trên.

EXTENSION

1. Cho mỗi học sinh một bộ phiếu trắng. Trên mỗi phiếu học sinh phải chép lại một từ của một câu trích trong Can you read? Hướng dẫn học sinh không được chép đi chép lại nhiều lần những từ của các Units trước, ví dụ những từ chức năng, trừ những từ có tần số xuất hiện cao như the. Học sinh phải chép tất cả các từ trong một câu, mỗi từ trên một phiếu riêng. Hết giờ học nếu học sinh nào chưa chép hết phải mang về nhà chép tiếp coi như bài tập ở nhà. Học

sinh phải viết tên mình vào phía sau phiếu. Gộp những phiếu này vào bộ phiếu lần trước.

2. Disappearing sentence. Chép lại những câu trong phần Can you read? lên trên bảng. Học sinh che mắt lại. Giáo viên xoá một từ của câu đó. Học sinh đoán từ đó là từ gì. Nhắc lại quy trình này cho đến khi xoá hết cả câu.

3. Bingo (xem trang 12). Dùng chín phiếu học sinh tự làm về những từ có cùng một tổ hợp âm. Sắp xếp những từ đó vào ô vuông. Phát cho người gọi (caller) hai bộ phiếu từ. Học sinh nào che được hết hàng ngang trước thì thắng.

Workbook

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook.

Trang 70.

A. Connect and trace. (Nối và tô).

Học sinh tô các từ trong các ô. Sau đó, nối các dải ruy băng trong tay trẻ em tới các từ thuộc cùng nhóm từ.

B. Circle and write (Khoanh tròn và viết).

Đáp án:1. The dog's bone is by the stone.2. Sue has a blue yo-yo.3. He can go to the store.

Let's Go Grammar and Listening

Sử dụng ngữ liệu ở trang 76 để hỗ trợ bài học.

Xem Hướng dẫn Giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 2.

Unit 8 68

-one: bone, phone, stone-o: go, no, yo-yo-ue: blue, Sue, glue

The stone is under the bone by the phone.No! Go and play with a yo-yo.Sue's glue is blue.

Let's Listen

WARM UP AND REVIEW

1. Let's Talk.

Học sinh đứng theo đôi. Xếp Phiếu Giáo viên 216-224 (hoạt động ở nhà) lên rãnh phấn trên bảng. Mở băng bài "What Are You Doing?" Học sinh vừa nghe vừa làm động tác có trong bài hát. Dừng băng ở một câu nào đó trong bài hát. Khi nhạc dứt, từng đôi phải luyện hỏi-trả lời trích trong Let's Talk. S1: What are you doing? S2: (giả vờ thức dậy) I'm getting up. Mỗi lần nhạc dừng, bạn luyện trong từng đôi đổi vai để luyện tiếp.

2. Let's Learn.

Chia lớp thành từng đội. Cho vào túi hoặc hộp những phiếu sau đây: Phiếu Học sinh 93-94, 111-116 (Book 1, mệnh lệnh trong trò chơi), 194-199 (nhóm động từ), và 243-246 (hoạt động). S1 của Đội A rút một phiếu trong túi ra và làm hành động ghi trên phiếu. S2 trong Đội A đặt câu hỏi, và học sinh trong Đội B trả lời. Đổi vai sau vài lần luyện.

S1 (Đội A): (vẽ một phiếu tranh học sinh và diễn đạt hành động) S2 (Đội A): What is (he) doing?S1 (Đội B): (He's) (swimming).

3. Let's Learn Some More.

Luyện đôi. Cho các đôi dùng hai bộ Phiếu Học sinh 247-250 (dịa điểm) và đặt câu hỏi cho nhau về người và cảnh trong phiếu tranh. Giáo viên làm mẫu với một học

sinh trước khi trò chơi bắt đầu. Ví dụ:

S1: (chỉ vào một người) Where is she?

S2: She's at school.S1: What is she doing?S2: She's sitting at a desk. S1: Is she sleeping?S2: No, she isn't.

Cả hai học sinh trong từng đôi đều hỏi về người và cảnh trong phiếu tranh. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ, nếu cần. Nếu học sinh có hỏi từ mới thì cung cấp.

PRESENTATION

Nếu thấy cần thiết thì dạy cho học sinh cách làm một bài kiểm tra. Đính (photocopy hoặc vẽ) lên bảng mẫu giống như những hoạt động trong sách. Xếp Phiếu Giáo viên 247-250 lên rãnh phấn trên bảng. Viết chữ A dưới phiếu thứ nhất và khoanh tròn lại; viết chữ B, khoanh tròn lại, dưới phiếu thứ hai. Gọi một học sinh lên đứng cạnh phiếu. Dựng câu. T: He's (at the park). Học sinh chỉ vào phiếu tương ứng, và khoanh tròn từ tương ứng. Nhắc lại các bước trên vài lần cho đến khi học sinh hiểu cách làm bài.

Nếu giáo viên muốn sử dụng hình thức này như một bài kiểm tra chính thức, dùng những câu hỏi tương tự, sau đó đi thẳng vào bài tập trong phần Open Your Books, bước 2b.

OPEN YOUR BOOKS

1. Open your book to page 71. (Giáo viên mở sách trang 71).

Giở trang sách này cho học sinh xem. Học sinh nhận diện tất cả những hoạt động có trong tranh.

2. Students open their books to page 71. (Học sinh mở sách trang 71).

a. Mở băng ghi âm. Học sinh nghe và chỉ vào tranh tương ứng.

b. Mở lại băng ghi âm. Cho học sinh làm lại bài tập này dưới dạng bài tập viết.

c. Sửa bài kiểm tra cho học sinh.

3. Use the page for further review. (Luyện thêm với trang 71).

Luyện đôi: Bạn luyện trong các đôi hỏi nhau về nội dung những bức tranh ở trang 71.

EXTENSION

1. Tell a Story. Đặt Phiếu Giáo viên của quyển 2 càng nhiều càng tốt trước mặt học sinh. Học sinh

Unit 8 69

1. She's fishing.2. He's jumping.3. What's he doing? He's coloring.4. What's she doing? She's swimming.5. Where is she? She's at the store.6. Where is he? He's at home.7. Is she reading? No, she isn't.8. Is he eating? Yes, he is.

Mẫu câu: Ôn tập toàn bài

Từ vựng: Ôn tập toàn bài

Vật liệu: Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 145-150 (Book 1, động từ chỉ hành động), 190-199 (động từ và nhóm từ), 216-224 (hoạt động ở nhà), 243-246 (hoạt động), 247-250 (địa điểm), Phiếu Học sinh 93-94 và 111-116 (Book 1, mệnh lệnh trong trò chơi), một chiếc túi hoặc chiếc hộp, nam châm/băng dính, đài và băng ghi âm/CD

xung phong tạo ra một câu chuyện bằng cách chọn một phiếu rồi đặt câu sử dụng phiếu đó. Các câu học đó phải liên kết với nhau và thuộc cùng một chủ đề. Câu sau phải tiếp nối về nghĩa với câu trước. Giáo viên viết từng câu lên bảng. Học sinh nhắc lại. Sau khi hoàn thành câu chuyện, gọi học sinh đọc lại câu chuyện từ đầu đến cuối.

2. File Grids (xem trang 13). Từng đôi học sinh ngồi tựa lưng vào nhau. Cho mỗi học sinh một bảng (grid) có chín ô vuông. S1 chọn chín phiếu trong số Phiếu Học sinh 145-150 (Book 1, động từ chỉ hành động), 194-199 (nhóm động từ), 217-224 (hoạt động ở nhà), và 243-247 (hoạt động). S2 đặt câu hỏi cho S1 để sắp xếp phiếu của mình vào bảng theo đúng trật tự của bảng của S1.

S2: One. What is (she) doing?S1: (She's) (fishing).

Workbook

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở nhà hoặc ở lớp theo Workbook.

Trang 71.

A. Trace and write. (Tô và viết).

Học sinh đọc và tô các từ trong câu trả lời của hai câu hỏi đầu tiên. Sau đó, trả lời các câu hỏi sử dụng các động từ trong khung ở đầu trang.

Đáp án: 1. He is at the park.2. She is at the store.3. She is at school.4. He is at home.

B. Write. (Viết).

Học sinh đọc câu hỏi và viết câu hỏi Yes/No.

Đáp án: 1. No, she is not.2. Yes, she is.

Let's Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu ở trang 77 làm tài liệu hỗ trợ cho bài học.

Xem Hướng dẫn giáo viên trong The Grammar and Listening Activity Book 2.

Unit 8 70

Let's Review (Units 7-8)

REVIEW

1. Songs.

a. Toàn lớp hát bài "What Time Is It?" và "What Are You Doing?" Học sinh làm động tác trong khi hát bài "What Are You Doing?"

b. Please (xem trang 16). Dùng Phiếu Giáo viên 229-242. S1 của Đội A ra lệnh. S1 của Đội B thực hiện lệnh và miêu tả mình đang làm gì. Đổi vai, luyện tiếp.

2. Vocabulary. (Từ vựng).

a. Guess the word (xem trang 13). Chia lớp thành từng nhóm 3-5 học sinh. Yêu cầu S1 nghĩ một từ đã học rồi viết một chữ của từ ấy vào một tờ giấy. Các thành viên trong nhóm phán đoán xem đó là từ gì. Sau một vòng, nếu không bạn nào đoán được thì S1 lại cho thêm một chữ cái nữa. Cứ như vậy cho đến khi có bạn đoán ra thì chơi tiếp từ khác.

b. Relay Race (xem trang 15). Chia lớp thành bốn đội, mỗi đội ngồi thành một hàng. Những học sinh ngồi đầu hàng quay lại nói với bạn ngồi sau mình một từ, bạn này lại nói từ đó cho bạn ngồi sau, cứ như vậy cho đến khi bạn ở cuối hàng nhận được từ ấy thì đứng dậy và nói to từ ấy lên. Nếu đúng thì đội đó được một điểm.

3. Structures. (Cấu trúc).

Chia lớp thành từng nhóm nhỏ. Chia cho mỗi nhóm một bộ Phiếu Học sinh 216-228 và 243-250. Học sinh không được cho nhau xem phiếu của mình. Học sinh lần lượt hỏi và trả lời, dùng câu hỏi Wh- và

Yes/No, về công việc hàng ngày của mình. Học

sinh nào dùng xong phiếu của mình để hỏi thì bỏ xuống bàn. Học sinh đầu tiên dùng hết phiếu là người thắng cuộc.

S1: Do you (fish) (in the morning)?

(S1 có thể bỏ hai phiếu xuống bàn)

S2: No, I don't. I (take a bath) and (talk on the telephone).

(S2 có thể bỏ hai phiếu xuống bàn)

4. Reading. (Đọc).

a. Luyện đôi. Học sinh đặt ngửa những phiếu tự làm dùng cho Units 7-8 xuống bàn, không theo một trật tự nào. S1 mở một trong những trang Can you read? của Units 7-8 (Student Book trang 62 và 70). Chọn một câu trong đó, đọc to lên. S2 dùng phiếu từ để dựng lại câu.

b. Sử dụng tất cả các phiếu từ học sinh tự làm cho Units 1 - 8. Học sinh tự sắp xếp lại phiếu để tái tạo lại câu gốc. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ, nếu cần.

OPEN YOUR BOOKS

A. Play a Game.

1. Học sinh mở sách trang 72. Giáo viên đặt câu hỏi về bức tranh ở trên bảng trò chơi (game board), từng học sinh trả lời. T: Do you do homework in the evening? S1: Yes, I do.Đáp án: do homework, get dressed, get up, eat dinner, talk on the

telephone, read a book, take a bath,

go to sleep, eat breakfast, play the piano.

2. Luyện đôi. Học sinh dùng những đồ vật đánh dấu (tiền xu, vòng nhỏ, v.v.) để di chuyển trên bảng đồ chơi. Cho mỗi đôi một con xúc xắc.

3. Play the Game (Chơi trò chơi). Học sinh lần lượt tung xúc xắc và di chuyển ngựa đi qua một số ô vuông bằng với số trên xúc xắc tung được. Dừng ở ô nào, học sinh phải miêu tả tranh có trong ô đó. Những học sinh khá hơn có thể dùng từ ở trong ô vuông để đặt câu hỏi, ví dụ S1: Do you do homework in the evening? Trò chơi tiếp tục cho đến khi có học sinh về đến đích. (Nếu học sinh nào tung xúc xắc được con số lớn hơn số ô còn lại thì mất lượt.)

Khi kết thúc trò chơi, người thắng cuộc phải nhận diện tất cả các bức tranh trong các ô. Cả lớp ngồi nghe và hỗ trợ, nếu cần.

B. Answer the question. (Trả lời câu hỏi). Đọc những câu hỏi ở giữa trang 72 cho toàn lớp nghe. Luyện đôi: hỏi và trả lời.

C. Ask your partner. Luyện đôi: phỏng vấn lẫn nhau. Mỗi học sinh đều phải hỏi và trả lời, dùng tranh ở cuối trang 72.

Unit 8 71

Mẫu câu: Ôn tậpTừ vựng: Ôn tậpVật liệu: Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 216-250, một bộ xúc xắc, phiếu do học sinh tự làm cho Units 7-8, phiếu từ có cùng tổ hợp âm do giáo viên tự làm, máy và băng ghi âm/CD

S1: Do you (get up) in the (evening)?

S2: Yes, I do./No, I don't.

Học sinh tự kiểm tra câu trả lời Yes/No thích hợp.

D. Say and act.

1. Học sinh xem tranh trang 73. Chỉ vào bong bóng có lời thứ nhất (câu trả lời), nói It's six o'clock. Giáo viên chỉ vào bong bóng không lời cho học sinh phán đoán câu hỏi (Đáp án: What time is it?). Dùng thủ pháp này cho bức tranh thứ hai. (Đáp án: I'm washing my face).

2. Luyện đôi: luyện cả hai đoạn hội thoại. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ, nếu cần.

E. Listen carefully.

1. Học sinh xem tranh ở giữa trang 73. Giáo viên mở băng, học sinh vừa nghe vừa chỉ vào tranh.

2. Mở lại băng. Học sinh vừa nghe vừa khoanh tròn đáp án đúng.

3. Để luyện thêm, học sinh phải nhận diện tất cả các bức tranh.

F. Listen and read. Circle the word.

1. Mở băng học sinh vừa nghe vừa đọc thầm các câu sau đây.

2. Mở lại băng. Học sinh vừa nghe vừa khoanh tròn những từ tương ứng. Giáo viên kiểm tra lại câu trả lời cùng học sinh.

EXTENSION

1. Tic-Tac-Toe (xem trang 15). Dùng Phiếu Học sinh 243-250 để gợi ý cho học sinh. Giáo viên đặt câu hỏi hoặc câu trả lời. Học sinh trả lời (nếu giáo viên hỏi) hoặc đặt câu hỏi (nếu giáo viên đưa ra câu trả lời).

T: (giơ cao Phiếu Giáo viên) Where is (he)?

S: (He's) at (the park).

2. Học sinh xếp lại bàn trong lớp để ngồi theo nhóm nhỏ. Đặt một bộ Phiếu Học sinh 216-228 và 243-250 úp mặt xuống bàn. Mỗi bàn có một bộ như vậy. Học sinh lật phiếu, mỗi lần lật một phiếu, dựng câu về nội dung phiếu đó.

S1: (He's) at (the store).S2: (She) (studies English) (in

the afternoon).

3. Worksheet Activity. Phô tô trang bài tập "Review Game, Level 2" trang 92 của quyển sách này để luyện thêm. Xem hướng dẫn trang 84.

Workbook

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà.

Trang 72-73.

A. Trace, draw and write. (Tô màu, vẽ và viết).

Học sinh tô các từ và vẽ đồng hồ chỉ giờ. Sau đó, hoàn thành các câu.

Đáp án:3. It is six o'clock.4. It is two o'clock.

B. Trace and write. (Tô và viết).

Học sinh đọc và tô các từ trong câu. Sau đó, nhìn tranh và hoàn thành câu trả lời.

Đáp án:2. What does he do at night? He takes a bath at night.3. What does she do in the morning? She gets up in the morning.

C. Circle, trace and write. (Khoanh tròn, tô và viết).

Học sinh khoanh tròn động từ thích hợp với từng tranh. Sau đó hoàn thành câu hỏi và viết những từ đã khoanh tròn vào chỗ trống để hoàn thành câu trả lời.

Đáp án1. She is eating.2. He is fishing.3. What is he doing? He is studing.4. What is she doing? She is sleeping.5. What is he doing? He is coloring.6. What is she doing? She is playing.

Let's Go Reader

Học sinh đã học hết quyển sách này và đã có thể đọc được câu chuyện thứ hai: Baseball Fans trong quyển Let's Go Readers 2. Giáo viên xem hướng dẫn cách giới thiệu truyện đọc và kết hợp truyện đọc vào bài giảng ở trang 10 trong quyển sách này.

Let's Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu ở trang 78-79 để hỗ trợ bài học.

Xem Hướng dẫn Giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 2.

Unit 8 72

1. Is he playing? No, he isn't.2. What's she doing? She's swimming.

1. She does homework in the afternoon.2. He eats breakfast in the morning.

Những trang sau đây dành cho những hướng dẫn về cách dùng trang bài tập có thể sao chụp được (photocopiable worksheet). Mỗi Unit có hai worksheets, như vậy tổng số có 8 worksheets (trang bài tập) có thể phô tô được để phát cho học sinh luyện tập.

Những hoạt động này dùng để ôn tập, củng cố những ngữ liệu đã học trong Sách Học sinh. Các bài tập nhấn mạnh vào việc sử dụng những cấu trúc câu trong Sách Học sinh. Giáo viên có sử dụng những hoạt động này bất cứ lúc nào nếu thấy cần phải ôn tập lại cho học sinh: dùng ngay sau khi giới thiệu ngữ liệu, hoặc ít lâu sau mới dùng. Mục đích của những hoạt động này là giúp cho học sinh gợi nhớ lại những ngữ liệu đã học trong các bài trước.

Ôn tập cấu trúc câu đã học còn tạo cho học sinh một cơ hội mở rộng vốn từ vựng của mình, vì thế những hoạt động trong phần ôn tập có thể có một số từ mới chưa có trong Sách Học sinh.

BJ's CHRISTMAS LIST MEMORY GAME (trang 85)

Activities summary (Tóm tắt hoạt động): Trong hoạt động này, học sinh nhìn tranh một lúc, ghi nhớ nội dung bức tranh để sau đó miêu tả lại. Hoạt động này củng cố cấu trúc She wants... và một số từ vựng.

Preparation (Chuẩn bị): Phô tô trang bài tập. Phát cho mỗi học sinh một

bản. (Có thể cho học sinh làm việc theo nhóm).

Procedure (Các bước):

1. Phát cho mỗi học sinh (hoặc mỗi nhóm) một bản (sheet).

2. Ôn lại từ vựng trong bản (sheet) đó.

3. Giới thiệu hoạt động.

a. Giới thiệu hai ví dụ cho học sinh. This is BJ. She is talking to Santa Clause. She wants a pony. She doesn't want a rabbit.

b. Khi học sinh biết rằng BJ không thích đồ vật (đã xoá đi) ấy, thì làm thêm một số ví dụ nữa.

c. Học sinh đọc tài liệu phỏng vấn trong một phút để ghi nhớ BJ muốn gì và không muốn gì.

d. Sau một phút, học sinh lật tài liệu phỏng vấn của mình úp xuống. Giáo viên hỏi What does BJ want for Christmas? Gợi ý câu trả lời. Sau đó hỏi tiếp, Does BJ want a pony? Does she want a snake?, v.v. Gợi ý câu trả lời.

Variation (Biến thể):

Luyện tiếp: Giáo viên hỏi học sinh muốn gì và không muốn gì.

RESTAURANT MENU (Thực đơn nhà hàng) (trang 86)

Activities summary (Tóm tắt hoạt động): Trong hoạt động này, học sinh đóng vai đi ăn ở nhà hàng. S1 đóng vai bồi bàn, S2 đóng vai khách hàng. Hoạt động này củng cố cấu trúc I want... và một số từ vựng.

Preparation (Chuẩn bị): Phô tô thực đơn (menu). Phát cho hai học sinh một

thực đơn.

Procedure (Các bước ):1. Phát cho mỗi đôi học sinh một bản thực đơn.

2. Ôn lại từ vựng có trong thực đơn. Sau đó giáo viên thu thực đơn lại.

3. Làm mẫu với một học sinh. Cả lớp quan sát. Giáo viên đóng vai bồi bàn,

S1 là khách hàng. S1 đứng dậy đi ra ngoài cửa. "Bồi bàn" chào S1 và mời vào bàn. Đưa cho S1 một bản thực đơn, rồi quay đi. Một lúc sau quay lại và hỏi Yes? Gợi ý cho S1 nói I

want... , chọn món ăn trong thực đơn. "Bồi bàn" giả vờ viết yêu cầu của khách vào một tờ giấy rồi cầm thực đơn đi vào. Một lúc sau quay trở lại, giả vờ mang món ăn ra cho khách.

4. Khi học sinh đã hiểu được nội dung hoạt động, học sinh đóng cả hai vai. Đưa thực đơn cho khách. Học sinh bắt đầu đóng vai giao tiếp. Trong khi học sinh thực hiện bài tập, giáo viên đi quanh hỗ trợ, nếu cần.

Variation (Biến thể):Nếu có thể được, sắp xếp lại lớp học, tạo thành một "nhà hàng" và cho học sinh đóng vai giao tiếp như trên. Hello. How are you? I'm fine./Come in. Sit down. Here you are. Thank you. You're welcome.

Do you have .....? Go fish! (trang 87)

Activity summary (Tóm tắt hoạt động): Trong hoạt động này, từng nhóm 3-6 học sinh chơi bài (play a card game). Hoạt động này củng cố cấu trúc Do you have a/an...? và một số từ vựng.

Preparation (Chuẩn bị): Phô tô mỗi trang bài tập ra

hai bản (để làm một bộ phiếu/bài).

Cắt theo đường kẻ chấm. Phát cho mỗi nhóm học sinh

(3-4 học sinh) một bộ.

Procedure (Các bước):1. Làm mẫu hoạt động với một nhóm học sinh cho cả lớp quan sát.

a. Tráo các phiếu với nhau. Chia cho mỗi học sinh bốn phiếu. Số phiếu còn lại đặt úp xuống bàn. Học sinh rút bất cứ một cặp nào.

Unit 8 73

Worksheet Activities

Unit 5

Unit 6

b. Giáo viên nhìn phiếu của mình. Hỏi S2 xem học sinh này có một trong những đồ vật trong phiếu của học sinh đó không (ví dụ Ken, do you have a coin?). Nếu Ken có đồng xu thì nói: Yes, I do. và đưa phiếu có hình đồng xu cho giáo viên và nói. Here you are. Nếu Ken không có thì nói No, I don't. Trong trường hợp này, giáo viên rút thêm một phiếu/quân bài và đến lượt S1.

c. Tiếp tục chơi cho đến khi mọi học sinh đều đã có lượt, và như vậy kết thúc việc làm mẫu.

2. Chia lớp thành từng nhóm 3-4 học sinh. Phát cho mỗi nhóm một bộ phiếu/bài. Một học sinh trong nhóm trang bài/trộn phiếu rồi chia cho các thành viên của nhóm mình để luyện. Trong khi học sinh luyện, giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ, nếu cần.

Chú thích về luật chơi: (a) Một học sinh hỏi một học sinh khác. (b) Mỗi học sinh được một lượt, không kể người được hỏi trả lời yes hay no. (c) Học sinh phải lắng nghe tất cả các câu trả lời để biết cần hỏi ai. (d) Nếu một học sinh nào không còn phiếu trong tay thì phải rút một phiếu trong chồng phiếu giữa bàn. Trò chơi kết thúc khi tất cả các phiếu đã rút hết.

Variation (Biến thể):Đối với mỗi nhóm 4-6 học sinh, giáo viên có thể làm một bộ phiếu/bài, dùng bốn bản sao của trang bài tập.

LISTEN AND DRAW: He/She has...(trang 88)

Activity summary (Tóm tắt hoạt động): Trong hoạt động này, giáo viên đọc một câu, học sinh vẽ một trang theo nội dung câu ấy. Hoạt động này củng cố cấu trúc He/She has a/an... và một số từ vựng.

Preparation (Chuẩn bị): Phô tô trang bài tập. Giao cho mỗi học sinh một

trang. Phóng to một bản để làm

mẫu.

Procedure (Các bước):

1. Phát cho mỗi học sinh một trang bài tập.

2. Làm mẫu, cả lớp quan sát.

a. Chỉ vào số 1 và đọc câu số 1 bên dưới. He has a fish. Vẽ một con cá vào chỗ trống trong trang bài tập. Nhắc học sinh làm theo mình. Kiểm tra xem tất cả học sinh đã vẽ đủ chưa.

b. Tiếp tục hoạt động này. Đọc to những câu dưới đây, học sinh vẽ tranh tương ứng.

1. He has a fish. 5. He has a comic book.

2. She has a brush. 6. She has a robot.

3. She has a yo-yo. 7. She has a hot dog.

4. He has a watch. 8. He has a rabbit.

Variation (Biến thể):Đối với mỗi bức tranh, học sinh muốn biết mình phải vẽ những gì thì đặt câu hỏi. S1: Does she have a hat? T: No. S1: Does she have a comb? T: No. S1: Does she have a brush? T: Yes.

PAIRWORK: What time is it? (Luyện đôi) (trang 89)

Activity summary (Tóm tắt hoạt động): Trong hoạt động này, học sinh làm việc theo đôi để hỏi và nói giờ. Hoạt động này củng cố cách hỏi và nói giờ và cách đếm 1-12.

Preparation (Chuẩn bị): Phô tô trang bài tập. Phóng to, nếu có thể. Cắt theo đường kẻ chấm

chấm. Phát cho hai học sinh một tờ.

Procedure (Các bước):1. Học sinh làm việc theo đôi

2. Luyện đôi: giao vai A cho một học sinh, vai B cho một học sinh khác. Giữa hai học sinh, che một tấm màn để học sinh nọ không nhìn được

phiếu của học sinh kia. Học sinh đóng vai A có câu trả lời cho vai B; và vai B có câu trả lời cho vai A.

3. Làm mẫu với một học sinh (S), cả lớp quan sát. S1 dùng vai A, giáo viên đóng vai .

a. Giáo viên hỏi S1 về chiếc đồng hồ số 1.

T: Number 1. What time is it?

S1: It's six o'clock.

b. Vẽ kim đồng hồ chỉ sáu giờ trong chiếc đồng hồ số 1. Sau đó giáo viên hỏi S2 về chiếc đồng hồ số 2.

T: Number 2. What time is it?

S1: It's five o'clock.

S1 vẽ kim đồng hồ chỉ năm giờ trong chiếc đồng hồ số 2.

4. Khi đã hiểu cách làm, học sinh tự luyện với nhau.

PUT THE DAILY ACTIVITY STRIPS IN ORDER. (Sắp xếp các hoạt động hàng ngày theo thứ tự) (trang 90)

Activity summary (Tóm tắt hoạt động):Trong hoạt động này, học sinh lập một danh sách những công việc hàng ngày theo trật tự thời gian. Hoạt động này củng cố cách dùng động từ ở thời hiện tại đơn giản và một số từ vựng.

Preparation (Chuẩn bị): Phô tô trang bài tập. Cắt theo đường chấm chấm. Phát cho mỗi học sinh một

tờ.

Procedure (Các bước):1. Cho mỗi học sinh một tờ.

2. Học sinh xếp các tờ giấy theo trật tự những công việc mình làm hàng ngày. Ví dụ:

I get up.I wash my face.I comb my hair.I brush my teeth.I get dressed.I eat breakfast.I go to school.

Unit 8 74

Unit 7

I eat lunch.I get home.I eat dinner.I take a bath.I study English.I watch TV.I go to sleep.

3. Luyện đôi. Học sinh kể cho nhau nghe những công việc mình làm hàng ngày.

Variations (Biến thể):Cắt tranh bài tập dọc theo đường kẻ, rồi cắt ngang để làm thành một bộ phiếu từ và phiếu tranh để chơi trò chơi Concentration (xem hướng dẫn các bước chơi trò chơi Tập trung tư tưởng sử dụng giới từ, trang 82-92).

Cho mỗi học sinh một dải giấy. Học sinh đứng dậy, đi quanh phòng học, nói với các bạn lúc nào mình sẽ tiến hành hoạt động như ghi trong giấy. S1: I eat dinner at six o'clock. S2: I go to bed at eight o'clock. (Cách

khác: Có thể yêu cầu học sinh trao đổi các phiếu từ khi chơi xong). BINGO: What is he/she doing? (trang 91)

Activity summary (Tóm tắt hoạt động):Trong hoạt động này, học sinh chơi Bingo, dùng hành động ở thời hiện tại đang tiến hành (present continuous tense). Giáo viên yêu cầu học sinh báo cáo. Hoạt động này củng cố cách dùng cấu trúc He/She is/ is not -ing... và một số từ vựng.

Preparation (Chuẩn bị): Phô tô trang bài tập. Cung cấp cho mỗi học sinh

một trang giấy. Phô tô hai bản để làm phiếu.

Xoá tất cả các bức tranh trên một trong những trang đó. Cắt thành từng ô vuông (như vậy ta sẽ có 32 phiếu gợi ý, 16 phiếu có tranh bị xoá). Bỏ tất cả vào trong một cái túi.

Procedure (Các bước):1. Cấp cho mỗi học sinh một trang và một thứ gì đấy để che chỗ trống trên

bảng (grid) (ví dụ một mẩu giấy hoặc một đồng xu).

2. Ôn lại từ vựng trên bảng Bingo.

3. Học sinh tự làm bảng Bingo (Bingo grid) riêng của mình bằng cách xoá một số tranh theo ý mình. (Bức tranh bị xoá nghĩa là không làm hành động đó.)

Unit 8 75

Unit 8