static-cdn.uef.edu.vn...TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC - Đại cươngKHÓA 2019 Tin học đại...
Transcript of static-cdn.uef.edu.vn...TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC - Đại cươngKHÓA 2019 Tin học đại...
Kinh tế - Thương mại
Kinh tế - Thương mại
Phiên-biên dịch – Du lịch
Giảng dạy tiếng Nhật
Giảng dạy tiếng Nhật
Biên phiên dịch – Du lịch
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH NGÔN NGỮ HÀN QUỐCTRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC - KHÓA 2019
Tin học đại cươngITE1201 (3tc)
Nhập môn ngôn ngữ Hàn
KOR1101 (3tc)
Giáo dục thể chất1 (1tc)
Giáo dục quốc phòng
MIL1203 (8tc)
Pháp luật đại cương
LAW1101 (3tc)
Tiếng Anh 1 / Tiếng Pháp 1/ Tiếng Nhật 1
ENG2101/FRA2101/
JPN2101 (4tc)
Giáo dục thể chất2(1tc)
Giáo dục thể chất3 (1tc)
Kinh tế chính trị Mác-Lênin
POL1112 (2tc)
Project design 2SKI1108 (3tc)
Chủ nghĩa xã hội khoa học
POL1113 (2tc)
Tư tưởngHồ Chí Minh
POL1114 (2tc)
(K) Lý thuyết phiên
biên dịch tiếng Hàn
KOR1125K (3tc)
(K) Hướng dẫn du lịch bằng tiếng Hàn
KOR1127K (3tc)
(K)Đàm thoại thương mại bằng tiếng Hàn
KOR1129K (3tc)
(K) Kỹ năng việt email tiếng HànKOR1130K (3tc)
Triết học Mác - Lênin
POL1111 (3tc)
Xã hội họcSOC1101 (3tc)
(K) Văn hóa kinh doanh Hàn quốcKOR1124K (3tc)
(L) Kỹ thuật biên phiên dịch tiếng Hàn
KOR1126Kj (3tc)
(K) Văn hóa kinh doanh Hàn quốcKOR1124K (3tc)
(K) Nghiệp vụ ngoại thương
KOR1128K (3tc)
(K) Lý luận dạy họcKOR1131K (3tc)
(K) Thực hành giảng dạy tiếng Hàn
KOR1133K (3tc)
(K) Văn hóa kinh doanh Hàn quốcKOR1124K (3tc)
(K) Phương pháp giảng dạy tiếng Hànt
KOR1132K (3tc)
Không tham gia tính điểm trung
bìnhĐại cương Ngành
Chuyên ngành(Tự chọn)
Thực tập tốt nghiệp
KOR1334 (3tc)
Khóa luận tốt nghiệp KOR1435 (12tc)
Đợ
t B
Đợ
t A
Tên môn họcMã môn (số tín chỉ)
Môn học trước
Thông tin về môn học
Ký hiệu sử dụng
(K) Môn học giảng bằng tiếng Hàn
Tiếng Hàn: Ngữ pháp - Viết 1
KOR1102 (3tc)
Tiếng Hàn: Đọc 1KOR1103 (3tc)
Tiếng Hàn: Nghe 1KOR1104 (3tc)
Tiếng Hàn: Nói 1KOR1105 (3tc)
Tiếng Hàn: Ngữ pháp - Viết 2
KOR1106 (3tc)
Tiếng Hàn: Đọc 2KOR1107 (3tc)
Tiếng Hàn: Nghe 2KOR1108 (3tc)
(K) Tiếng Hàn: Nói 2KOR1109K (3tc)
Cơ sở văn hóa Việt Nam
SOS1101 (3tc)
Project design 1SKI1107 (3tc)
Tiếng Anh 2 / Tiếng Pháp 2/ Tiếng Nhật 2
ENG2102/FRA2102/
JPN2102 (4tc)
Tiếng Hàn: Ngữ pháp - Viết 3
KOR1110 (3tc)
Tiếng Hàn: Nghe 3KOR1112 (3tc)
(K) Tiếng Hàn: Nói 3KOR1113K (3tc)
Tiếng Hàn: Đọc 3KOR1111 (3tc)
Tiếng Anh 3 / Tiếng Pháp 3/ Tiếng Nhật 3
ENG2103/FRA2103/
JPN2103 (4tc)
Tiếng Anh 4 / Tiếng Pháp 4/ Tiếng Nhật 4
ENG2104/FRA2104/
JPN2104 (4tc)
Tiếng Hàn: Ngữ pháp - Viết 4
KOR1114 (3tc)
Tiếng Hàn: Nghe 4KOR1116 (3tc)
(K) Tiếng Hàn: Nói 4KOR1117K (3tc)
Tiếng Hàn: Đọc 4KOR1115 (3tc)
(K) Tiếng Hàn: Viết nâng cao
KOR1118K (3tc)
(K) Tiếng Hàn: Nghe nâng caoKOR1120K (3tc)
Lịch sử Hàn quốcKOR1123 (3tc)
(K) Tiếng Hàn: Nói nâng cao
KOR1121K (3tc)
(K) Tiếng Hàn: Đọc nâng cao
KOR1119K (3tc)
HK1 HK2 HK3 HK4 HK5 HK6 HK7 HK8
(K) Quan hệ Việt-Hàn
KOR1122K (2tc)
Chọn 1 trong các chuyên ngành hoặc
Khóa luận tốt nghiệp
* Học phần giáo dục thể chất chọn 1 trong 4 môn: Aerobic, Vovinam, Boxing, Thể hình thẩm mỹ
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamPOL1115 (2tc)