static-cdn.uef.edu.vn...TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC - Đại cươngKHÓA 2019 Tin học đại...

11

Transcript of static-cdn.uef.edu.vn...TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC - Đại cươngKHÓA 2019 Tin học đại...

Page 1: static-cdn.uef.edu.vn...TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC - Đại cươngKHÓA 2019 Tin học đại cương ITE1201 (3tc) Nhập môn ngôn ngữ Hàn KOR1101 (3tc) Giáo dục thể chất1
Page 2: static-cdn.uef.edu.vn...TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC - Đại cươngKHÓA 2019 Tin học đại cương ITE1201 (3tc) Nhập môn ngôn ngữ Hàn KOR1101 (3tc) Giáo dục thể chất1
Page 3: static-cdn.uef.edu.vn...TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC - Đại cươngKHÓA 2019 Tin học đại cương ITE1201 (3tc) Nhập môn ngôn ngữ Hàn KOR1101 (3tc) Giáo dục thể chất1
Page 4: static-cdn.uef.edu.vn...TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC - Đại cươngKHÓA 2019 Tin học đại cương ITE1201 (3tc) Nhập môn ngôn ngữ Hàn KOR1101 (3tc) Giáo dục thể chất1
Page 5: static-cdn.uef.edu.vn...TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC - Đại cươngKHÓA 2019 Tin học đại cương ITE1201 (3tc) Nhập môn ngôn ngữ Hàn KOR1101 (3tc) Giáo dục thể chất1
Page 6: static-cdn.uef.edu.vn...TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC - Đại cươngKHÓA 2019 Tin học đại cương ITE1201 (3tc) Nhập môn ngôn ngữ Hàn KOR1101 (3tc) Giáo dục thể chất1
Page 7: static-cdn.uef.edu.vn...TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC - Đại cươngKHÓA 2019 Tin học đại cương ITE1201 (3tc) Nhập môn ngôn ngữ Hàn KOR1101 (3tc) Giáo dục thể chất1
Page 8: static-cdn.uef.edu.vn...TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC - Đại cươngKHÓA 2019 Tin học đại cương ITE1201 (3tc) Nhập môn ngôn ngữ Hàn KOR1101 (3tc) Giáo dục thể chất1
Page 9: static-cdn.uef.edu.vn...TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC - Đại cươngKHÓA 2019 Tin học đại cương ITE1201 (3tc) Nhập môn ngôn ngữ Hàn KOR1101 (3tc) Giáo dục thể chất1
Page 10: static-cdn.uef.edu.vn...TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC - Đại cươngKHÓA 2019 Tin học đại cương ITE1201 (3tc) Nhập môn ngôn ngữ Hàn KOR1101 (3tc) Giáo dục thể chất1
Page 11: static-cdn.uef.edu.vn...TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC - Đại cươngKHÓA 2019 Tin học đại cương ITE1201 (3tc) Nhập môn ngôn ngữ Hàn KOR1101 (3tc) Giáo dục thể chất1

Kinh tế - Thương mại

Kinh tế - Thương mại

Phiên-biên dịch – Du lịch

Giảng dạy tiếng Nhật

Giảng dạy tiếng Nhật

Biên phiên dịch – Du lịch

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH NGÔN NGỮ HÀN QUỐCTRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC - KHÓA 2019

Tin học đại cươngITE1201 (3tc)

Nhập môn ngôn ngữ Hàn

KOR1101 (3tc)

Giáo dục thể chất1 (1tc)

Giáo dục quốc phòng

MIL1203 (8tc)

Pháp luật đại cương

LAW1101 (3tc)

Tiếng Anh 1 / Tiếng Pháp 1/ Tiếng Nhật 1

ENG2101/FRA2101/

JPN2101 (4tc)

Giáo dục thể chất2(1tc)

Giáo dục thể chất3 (1tc)

Kinh tế chính trị Mác-Lênin

POL1112 (2tc)

Project design 2SKI1108 (3tc)

Chủ nghĩa xã hội khoa học

POL1113 (2tc)

Tư tưởngHồ Chí Minh

POL1114 (2tc)

(K) Lý thuyết phiên

biên dịch tiếng Hàn

KOR1125K (3tc)

(K) Hướng dẫn du lịch bằng tiếng Hàn

KOR1127K (3tc)

(K)Đàm thoại thương mại bằng tiếng Hàn

KOR1129K (3tc)

(K) Kỹ năng việt email tiếng HànKOR1130K (3tc)

Triết học Mác - Lênin

POL1111 (3tc)

Xã hội họcSOC1101 (3tc)

(K) Văn hóa kinh doanh Hàn quốcKOR1124K (3tc)

(L) Kỹ thuật biên phiên dịch tiếng Hàn

KOR1126Kj (3tc)

(K) Văn hóa kinh doanh Hàn quốcKOR1124K (3tc)

(K) Nghiệp vụ ngoại thương

KOR1128K (3tc)

(K) Lý luận dạy họcKOR1131K (3tc)

(K) Thực hành giảng dạy tiếng Hàn

KOR1133K (3tc)

(K) Văn hóa kinh doanh Hàn quốcKOR1124K (3tc)

(K) Phương pháp giảng dạy tiếng Hànt

KOR1132K (3tc)

Không tham gia tính điểm trung

bìnhĐại cương Ngành

Chuyên ngành(Tự chọn)

Thực tập tốt nghiệp

KOR1334 (3tc)

Khóa luận tốt nghiệp KOR1435 (12tc)

Đợ

t B

Đợ

t A

Tên môn họcMã môn (số tín chỉ)

Môn học trước

Thông tin về môn học

Ký hiệu sử dụng

(K) Môn học giảng bằng tiếng Hàn

Tiếng Hàn: Ngữ pháp - Viết 1

KOR1102 (3tc)

Tiếng Hàn: Đọc 1KOR1103 (3tc)

Tiếng Hàn: Nghe 1KOR1104 (3tc)

Tiếng Hàn: Nói 1KOR1105 (3tc)

Tiếng Hàn: Ngữ pháp - Viết 2

KOR1106 (3tc)

Tiếng Hàn: Đọc 2KOR1107 (3tc)

Tiếng Hàn: Nghe 2KOR1108 (3tc)

(K) Tiếng Hàn: Nói 2KOR1109K (3tc)

Cơ sở văn hóa Việt Nam

SOS1101 (3tc)

Project design 1SKI1107 (3tc)

Tiếng Anh 2 / Tiếng Pháp 2/ Tiếng Nhật 2

ENG2102/FRA2102/

JPN2102 (4tc)

Tiếng Hàn: Ngữ pháp - Viết 3

KOR1110 (3tc)

Tiếng Hàn: Nghe 3KOR1112 (3tc)

(K) Tiếng Hàn: Nói 3KOR1113K (3tc)

Tiếng Hàn: Đọc 3KOR1111 (3tc)

Tiếng Anh 3 / Tiếng Pháp 3/ Tiếng Nhật 3

ENG2103/FRA2103/

JPN2103 (4tc)

Tiếng Anh 4 / Tiếng Pháp 4/ Tiếng Nhật 4

ENG2104/FRA2104/

JPN2104 (4tc)

Tiếng Hàn: Ngữ pháp - Viết 4

KOR1114 (3tc)

Tiếng Hàn: Nghe 4KOR1116 (3tc)

(K) Tiếng Hàn: Nói 4KOR1117K (3tc)

Tiếng Hàn: Đọc 4KOR1115 (3tc)

(K) Tiếng Hàn: Viết nâng cao

KOR1118K (3tc)

(K) Tiếng Hàn: Nghe nâng caoKOR1120K (3tc)

Lịch sử Hàn quốcKOR1123 (3tc)

(K) Tiếng Hàn: Nói nâng cao

KOR1121K (3tc)

(K) Tiếng Hàn: Đọc nâng cao

KOR1119K (3tc)

HK1 HK2 HK3 HK4 HK5 HK6 HK7 HK8

(K) Quan hệ Việt-Hàn

KOR1122K (2tc)

Chọn 1 trong các chuyên ngành hoặc

Khóa luận tốt nghiệp

* Học phần giáo dục thể chất chọn 1 trong 4 môn: Aerobic, Vovinam, Boxing, Thể hình thẩm mỹ

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamPOL1115 (2tc)