SỬAĐỔICÁCSƠĐỒPHƯƠNGTHỨC ...€¦ · 1 f 4. 6 h o t u n t 1 c 1 8 7 t f 2 4. 9 t h i l...
Transcript of SỬAĐỔICÁCSƠĐỒPHƯƠNGTHỨC ...€¦ · 1 f 4. 6 h o t u n t 1 c 1 8 7 t f 2 4. 9 t h i l...
-
AIP SUPCỤC HÀNG KHÔNG VIỆT NAMPost: Air Navigation Department119 Nguyen Son Str.,Long Bien Dist.,Ha Noi, Viet Nam
Tel: 84-24-38274191Fax: 84-24-38274194AFS: VVVVYAANEmail: [email protected]: http://caa.gov.vn
A30/20Có hiệu lực từEffective from25 SEP 2020
Được xuất bản vàoPublished on27 AUG 2020
CIVIL AVIATION AUTHORITY OF VIET NAM
REVISION OF PBN PROCEDURECHARTSATPHUQUOCAERODROME
SỬA ĐỔI CÁC SƠ ĐỒ PHƯƠNG THỨCBAY PBN TẠI SÂN BAY PHÚ QUỐC
1 INTRODUCTION1 GIỚI THIỆU1.1 This AIP SUP aims at notifying the revision of followingcharts in AIP SUP A13/20:
1.1 Tập bổ sung AIP này nhằm thông báo điều chỉnh cáctrang sơ đồ tại Tập bổ sung AIP A13/20:
•• Standard Departure Chart – Instrument (SID) – ICAO– RNPRWY 28 and related SID and Transition coding.Refer to pages AIP SUP A13/20-5 , AIP SUPA13/20-5a-1 and AIP SUP A13/20-5a-2.
Sơ đồ phương thức khởi hành tiêu chuẩn bằng thiết bị(SID) – ICAO – RNP Đường CHC 28 và bảng mã hóaliên quan.Tham chiếu các trang AIP SUP A13/20-5 , AIP SUPA13/20-5a-1 và AIP SUP A13/20-5a-2
•• Standard Arrival Chart – Instrument (STAR) – ICAO –RNPRWY 28 and related STAR and Transition coding.Refer to pages AIP SUP A13/20-7, AIP SUPA13/20-7a-1 và AIP SUP A13/20-7a-2.
Sơ đồ phương thức đến tiêu chuẩn bằng thiết bị(STAR) – ICAO – RNP Đường CHC 28 và bảng mãhóa liên quan.Tham chiếu các trang AIP SUP A13/20-7, AIP SUPA13/20-7a-1 và AIP SUP A13/20-7a-2.
Note: Added data are bold.Lưu ý: Các dữ liệu bổ sung được bôi đậm.
1.2 Other contents in AIP SUP A13/20 remain unchanged.1.2 Các nội dung khác trong Tập bổ sung AIP A13/20 khôngthay đổi.
2 DETAILS2 MÔ TẢ CHI TIẾT
2.1 Revision of PBN SID chart with details asfollows:
2.1 Sửa đổi sơ đồ phương thức khởi hànhPBN, cụ thể như sau:
Addition of altitude restriction at TRUMI on StandardDeparture Chart – Instrument (SID) – ICAO – RNP RWY
Bổ sung khống chế độ cao tại TRUMI trên sơ đồ phươngthức khởi hành tiêu chuẩn bằng thiết bị (SID) – ICAO – RNP
28: TRUMI 2A, HOTUN 1C, NUMDI 1C, OSOTA 1C, THILI1C.(Page AIP SUP A13/20-5 is replaced by page AIP SUPA30/20-3).
Đường CHC 28: TRUMI 2A, HOTUN 1C, NUMDI 1C,OSOTA 1C, THILI 1C.(Trang AIP SUP A13/20-5 được thay thế bằng trang AIPSUP A30/20-3).
SID and Transition coding of RNP RWY 28.(Pages AIP SUP A13/20-5a-1 and AIP SUP A13/20-5a-2are replaced by pages AIP SUP A30/20-3a-1 and AIP SUPA30/20-3a-2 respectively).
Bảng mã hóa phương thức khởi hành tiêu chuẩn bằng thiếtbị – RNP Đường CHC 28.(Các trang AIP SUP A13/20-5a-1 và AIP SUP A13/20-5a-2được thay thế bằng các trang AIP SUP A30/20-3a-1 và AIPSUP A30/20-3a-2).
2.2 Revision of PBN STAR chart with detailsas follows:
2.2 Sửa đổi sơ đồ phương thức đến PBN, cụthể như sau:
Addition of TUNPO 1D transition on Standard Arrival Chart– Instrument (STAR) – ICAO – RNP RWY 28: HOTUN 1E,MINTU 1B, NUMDI 1E, OSOTA 1E, TIHAN 1C.(Page AIP SUP A13/20-7 is replaced by page AIP SUPA30/20-4).
Bổ sung chuyển tiếp TUNPO 1D trên sơ đồ phương thứcđến tiêu chuẩn bằng thiết bị (STAR) – ICAO – RNP ĐườngCHC 28: HOTUN 1E, MINTU 1B, NUMDI 1E, OSOTA 1E,TIHAN 1C.(Trang AIP SUP A13/20-7 được thay thế bằng trang AIPSUP A30/20-4).
© Civil Aviation Authority of Viet Nam
AIP Viet Nam AIP SUP A30/20-1~~~eaip-amdt~~~25 SEP 2020
mailto:[email protected]://
-
STAR and Transition coding of RNP RWY 28.(Pages AIP SUP A13/20-7a-1 and AIP SUP A13/20-7a-2are replaced by pages AIP SUP A30/20-4a-1 and AIP SUPA30/20-4a-2 respectively).
Bảng mã hóa phương thức đến tiêu chuẩn bằng thiết bị –RNP Đường CHC 28.(Các trang AIP SUP A13/20-7a-1 và AIP SUP A13/20-7a-2được thay thế bằng các trang AIP SUP A30/20-4a-1 và AIPSUP A30/20-4a-2).
3 EFFECT3 HIỆU LỰCThis AIP SUP shall become effective from 0700 UTC on25 SEP 2020.
Tập bổ sung AIP này sẽ có hiệu lực từ 07h00 (giờ quốctế) ngày 25/9/2020.
4 CANCELLATION4 HỦY BỎThis AIP SUP shall remain in force until its information hasbeen incorporated into Viet Nam AIP.
Tập bổ sung AIP này sẽ còn hiệu lực cho đến khi các thôngtin được đưa vào AIP Việt Nam.
This AIP Supplement consists of 6 attachments asfollows:
Tập bổ sung AIP này gồm 6 phụ đính như sau:
Standard Departure Chart – Instrument (SID)– ICAO – RNP RWY 28: TRUMI 2A, HOTUN1C, NUMDI 1C, OSOTA 1C, THILI 1C
AIP SUP A30/20-3Sơ đồ phương thức khởi hành tiêu chuẩn bằngthiết bị (SID) – ICAO – RNP Đường CHC 28:TRUMI 2A, HOTUN 1C, NUMDI 1C, OSOTA1C, THILI 1C
SID and Transition coding of RNP RWY 28AIP SUP A30/20-3a-1Bảng mã hóa phương thức khởi hành tiêuchuẩn bằng thiết bị – RNP Đường CHC 28
SID and Transition coding of RNP RWY 28(cont.)
AIP SUP A30/20-3a-2Bảng mã hóa phương thức khởi hành tiêuchuẩn bằng thiết bị – RNP Đường CHC 28(tiếp theo)
Standard Arrival Chart – Instrument (STAR)– ICAO – RNP RWY 28: HOTUN 1E, MINTU1B, NUMDI 1E, OSOTA 1E, TIHAN 1C
AIP SUP A30/20-4Sơ đồ phương thức đến tiêu chuẩn bằng thiếtbị (STAR) – ICAO – RNP Đường CHC 28:HOTUN 1E, MINTU 1B, NUMDI 1E, OSOTA1E, TIHAN 1C
STAR and Transition coding of RNP RWY 28AIP SUP A30/20-4a-1Bảng mã hóa phương thức đến tiêu chuẩnbằng thiết bị – RNP Đường CHC 28
STAR and Transition coding of RNP RWY 28(cont.)
AIP SUP A30/20-4a-2Bảng mã hóa phương thức đến tiêu chuẩnbằng thiết bị – RNP Đường CHC 28 (tiếp theo)
© Civil Aviation Authority of Viet Nam
AIP SUP A30/20-2 AIP Viet Nam25 SEP 2020~~~eaip-amdt~~~
-
●
269
89
265292
989
425
221
248
124
1061
375 156
356
125
550123
121
201
368
154
433
91
205227
212102
142
137
194
149
323
106
114
102
116
310●
●
●
●
●
●
●
●
●●
●
● ●
●●
●
●
●●
●●
●
● ●
●
●
●●
●
●
●
●
●●
●
200
500
800
MSA 46KMFM ARP
205°1700
1050
155°
37KM
M75
5
M75
5
TUNPO10°03'44"N104°35'22"E
W17
W8
009°
189°
FL4
60F
L250
10°
00'
N
09°
30'
N
10°
30'
N
104°30'E
104°30'E
104°00'E
104°00'E
10°
30'
N
10°
00'
N
09°
30'
N
276°
13.0
TF
CF11.1
179°
TF
29.4
AD
BO
P 1A
TR
AN
SIT
ION
179°
TF
115.7T
O A
DB
OP
PQ287
2450
PQ285
PQ283
PQ281
006°
056°
20.1
TF
056°
9.7
TF
056°
OSOT
A 1C
19.8
TF
TRUMI
PQ284
PQ282
186°
TF
13.0
096°TF
19.8096° TF
30.7TRUMI 2A
081°
TF
29.4
TUNPO 2A TRAN
SITION
PQ286
145°
TF19.7
145°
TF14.6
HO
TUN
1C
187°
TF
24.9
TH
ILI 1
C
THILI 170°
TF
150.7
AD
BO
P 1B
TR
AN
SIT
ION
339°
TF31.3
NU
MD
I 1C
1500
2450
2450
FL100
FL140
2450
2450
TO
AD
BO
P
1850
HOTUN09°48'44"N104°02'56"E
TOTRA09°32'46"N104°03'21"E
M75
3
NUMDI10°26'43"N103°46'35"E
OSOTA10°33'07"N104°15'49"E
R334
FL46
0FL
060
FL110
CAMBODIA
VIET NAM
VIET NAM
AIRCRAFT TO ADBOP REACH FL140 OR ABOVE TO INTERCEPT M753
STANDARD DEPARTURE CHART -INSTRUMENT (SID) - ICAO
KIEN GIANG/PHU QUOC INTL (VVPQ)RNP RWY 28
TRUMI 2A, HOTUN 1C, NUMDI 1C, OSOTA 1C, THILI 1C
CHÚ Ý:- TRUMI 1A: MAX IAS ĐẾN PQ281, PQ282 430KM/H,- HOTUN 1C, OSOTA 1C VÀ THILI 1C: MAX IAS ĐẾN PQ281 460KM/H.
1
1
YÊU CẦU: RNP1 (GNSS)
CH
AN
GE
: AD
DIT
ION
OF
ALT
ITU
DE
RE
TR
ICT
ION
AT
TR
UM
I.
NOTES:- TRUMI 2A: MAX IAS TO PQ281, PQ282 430KM/H,- HOTUN 1C, OSOTA 1C AND THILI 1C: MAX IAS TO PQ281 460KM/H.
RNP1 (GNSS) REQUIRED
AIP Viet Nam AIP SUP A30/20-3 25 SEP 2020
TRANSITION ALTITUDE 2750M
TWR 118.6
CONTOUR
INTERVALS
SCALE 1: 600 0000 1 2 3 4 5 6 7 8 91 KM
0 1 2 3 4 51 NM
BRG ARE MAGELEV, ALT AND HGT IN METRESDIST IN KMVAR 0.4° W
© 2020 Civil Aviation Authority of Viet Nam
-
AIP Viet Nam AIP SUP A30/20-3a-1 ~~~25 SEP 2020
AIRAC AIP SUP A28/19-7a-1 ~~~eaip-amdt~~~05 DEC 2019
© 2020 Civil Aviation Authority of Viet Nam
SID and Transition coding of RNP RWY 28
1. RNP 1 RWY 28: TRUMI TWO ALPHA DEPARTURE (TRUMI 2A)
Serial number
Path Descriptor
Waypoint Identifier
Fly- over
Course/Track °M(°T)
Magnetic Variation
Distance (km)
Turn Direction
Altitude (m)
Speed (km/h)
Nav Spec
1 CF PQ281 - 276 (275.7) +0.4 11.1 - - -430 RNP 1
2 TF PQ282 - 186 (185.7) +0.4 13.0 L +1500 -430 RNP 1
3 TF PQ284 - 096 (095.7) +0.4 19.8 L +2450 - RNP 1
4 TF TRUMI - 096 (095.7) +0.4 30.7 - +FL110 - RNP 1
TUNPO 2A TRANSITION
Serial number
Path Descriptor
Waypoint Identifier
Fly- over
Course/Track °M(°T)
Magnetic Variation
Distance (km)
Turn Direction
Altitude (m)
Speed (km/h)
Nav Spec
1 IF TRUMI - - +0.4 - - +FL110 - RNP 1
2 TF TUNPO - 081 (080.6) +0.4 29.4 L - - RNP 1
2. RNP 1 RWY 28: HOTUN ONE CHARLIE DEPARTURE (HOTUN 1C)
Serial number
Path Descriptor
Waypoint Identifier
Fly- over
Course/Track °M(°T)
Magnetic Variation
Distance (km)
Turn Direction
Altitude (m)
Speed (km/h)
Nav Spec
1 CF PQ281 - 276 (275.7) +0.4 11.1 - - -460 RNP 1
2 TF PQ282 - 186 (185.7) +0.4 13.0 L +1500 - RNP 1
3 TF PQ286 - 145 (144.4) +0.4 19.7 L +2450 - RNP 1
4 TF HOTUN - 145 (144.4) +0.4 14.6 - +FL100 - RNP 1
ADBOP 1A TRANSITION
Serial number
Path Descriptor
Waypoint Identifier
Fly- over
Course/Track °M(°T)
Magnetic Variation
Distance (km)
Turn Direction
Altitude (m)
Speed (km/h)
Nav Spec
1 IF HOTUN - - +0.4 - - +FL100 - RNP 1
2 TF TOTRA - 179 (178.5) +0.4 29.4 R +FL140 - RNP 1
3 TF ADBOP - 179 (178.5) +0.4 115.7 - - - RNP 1
3. RNP 1 RWY 28: NUMDI ONE CHARLIE DEPARTURE (NUMDI 1C)
Serial number
Path Descriptor
Waypoint Identifier
Fly- over
Course/Track °M(°T)
Magnetic Variation
Distance (km)
Turn Direction
Altitude (m)
Speed (km/h)
Nav Spec
1 CF PQ281 - 276 (275.7) +0.4 11.1 - - - RNP 1
2 TF NUMDI - 339 (339.0) +0.4 31.3 R @2450 - RNP 1
4. RNP 1 RWY 28: OSOTA ONE CHARLIE DEPARTURE (OSOTA 1C)
Serial number
Path Descriptor
Waypoint Identifier
Fly- over
Course/Track °M(°T)
Magnetic Variation
Distance (km)
Turn Direction
Altitude (m)
Speed (km/h)
Nav Spec
1 CF PQ281 - 276 (275.7) +0.4 11.1 - - -460 RNP 1
2 TF PQ283 - 006 (005.7) +0.4 13.0 R - - RNP 1
3 TF PQ285 - 056 (055.4) +0.4 20.1 R @1850 - RNP 1
4 TF PQ287 - 056 (055.5) +0.4 9.7 - +2450 - RNP 1
5 TF OSOTA - 056 (055.5) +0.4 19.8 - - - RNP 1
5. RNP 1 RWY 28: THILI ONE CHARLIE DEPARTURE (THILI 1C)
Serial number
Path Descriptor
Waypoint Identifier
Fly- over
Course/Track °M(°T)
Magnetic Variation
Distance (km)
Turn Direction
Altitude (m)
Speed (km/h)
Nav Spec
1 CF PQ281 - 276 (275.7) +0.4 11.1 - - -460 RNP 1
2 TF PQ282 - 186 (185.7) +0.4 13.0 L +1500 - RNP 1
3 TF THILI - 187 (186.8) +0.4 24.9 R +2450 - RNP 1
-
AIP Viet Nam AIP SUP A30/20-3a-2 ~~~25 SEP 2020
AIRAC AIP SUP A28/19-7a-2 ~~~eaip-amdt~~~05 DEC 2019
© 2020 Civil Aviation Authority of Viet Nam
ADBOP 1B TRANSITION
Serial number
Path Descriptor
Waypoint Identifier
Fly- over
Course/Track °M(°T)
Magnetic Variation
Distance (km)
Turn Direction
Altitude (m)
Speed (km/h)
Nav Spec
1 IF THILI - - +0.4 - - +2450 - RNP 1
2 TF ADBOP - 170 (169.7) +0.4 150.7 L +FL140 - RNP 1
-
●
269
89
265292
989
425
221
248
124
1061
375 156
356
125
550123
121
201
368
154
433
91
205227
212102
142
137
194
149
323
106
114
102
116
310●
●
●
●
●
●
●
●
●●
●
● ●
●●
●
●
●●
●●
●
● ●
●
●
●●
●
●
●
●
●●
●
200
500
800
MSA 46KMFM ARP
205°1700
1050
155°
37KM
M75
5
M75
5
TUNPO10°03'44"N104°35'22"E
W17
W8
009°
189°
FL4
60F
L250
10°
00'
N
09°
30'
N
10°
30'
N
104°30'E
104°30'E
104°00'E
104°00'E
10°
30'
N
10°
00'
N
09°
30'
N
FL100
TO
AD
BO
PT
F
115.
7
AD
BO
P 1
H
TR
AN
SIT
ION
FL140
PQ999
TF
5.6
360°
360°
TF
29.5
AD
BO
P 1
E
TR
AN
SIT
ION
PQ888
2150
TIHAN
1500
MINTU
PQ728
PQ528
2150
195°
TF
32.4
OS
OT
A 1
E01
0° T
O A
DB
OP
TF
125.
1A
DB
OP
1E
TR
AN
SIT
ION
028°
TF27
.7H
OTU
N 1
E
359°
TF
29.4
AD
BO
P 1
H
TR
AN
SIT
ION
129°
TF27.3NUMDI 1E
096°TF
11.5 096°TF
12.5
21501850
2750
PQ328
IAF 2
1500
PQ228
IAF 1
1200
PQ428
IAF 3
1500
285°9.5
TFTIHAN 1C
360°T
F
21.6
MIN
TU
1B
186°
MN
M 1
500M
006°
MN
M 1
500M
105°MNM 1200M
2150
HOTUN09°48'44"N104°02'56"E
TOTRA09°32'46"N104°03'21"E
M75
3
NUMDI10°26'43"N103°46'35"E
OSOTA10°33'07"N104°15'49"E
R334
FL46
0FL
060
FL100
TF26.4
TUNPO 1DTRANSITION
281°
CAMBODIA
VIET NAM
VIET NAM
AIP SUP A30/20-4 25 SEP 2020
STANDARD ARRIVAL CHART -INSTRUMENT (STAR) - ICAO
KIEN GIANG/PHU QUOC INTL (VVPQ)RNP RWY 28
HOTUN 1E, MINTU 1B,NUMDI 1E, OSOTA 1E, TIHAN 1C
CHÚ Ý: - PHƯƠNG THỨC NÀY SỬ DỤNG CHO PHƯƠNG THỨC TIẾP CẬN ILS Z HOẶC RNP Z ĐƯỜNG CHC 28.- THIẾT LẬP PHÂN CÁCH CAO GIỮA CÁC TÀU BAY BAY CHỜ TẠI CÁC KHU CHỜ PQ228, PQ328 VÀ PQ428.
YÊU CẦU: RNP1 (GNSS)
CH
AN
GE
: AD
DIT
ION
OF
TU
NP
O 1
D T
RA
NS
ITIO
N.
NOTES: - THESE PROCEDURES ARE USED FOR ILS Z OR RNP Z APCH RWY 28.- VERTICAL SEPARATION MUST BE ESTABLISHED BETWEEN AIRCRAFT HOLDING AT PQ228, PQ328 AND PQ428.
RNP1 (GNSS) REQUIRED
AIP Viet Nam
TRANSITION ALTITUDE 2750M
TWR 118.6
CONTOUR
INTERVALS
SCALE 1: 600 0000 1 2 3 4 5 6 7 8 91 KM
0 1 2 3 4 51 NM
BRG ARE MAGELEV, ALT AND HGT IN METRESDIST IN KMVAR 0.4° W
© 2020 Civil Aviation Authority of Viet Nam
-
AIP Viet Nam AIP SUP A30/20-4a-1 ~~~25 SEP 2020
AIRAC AIP SUP A28/19-7a-1 ~~~eaip-amdt~~~05 DEC 2019
© 2020 Civil Aviation Authority of Viet Nam
STAR and Transition coding of RNP RWY 28
1. RNP 1 RWY 28: HOTUN ONE ECHO ARRIVAL (HOTUN 1E)
Serial number
Path Descriptor
Waypoint Identifier
Fly- over
Course/Track °M(°T)
Magnetic Variation
Distance (km)
Turn Direction
Altitude (m)
Speed (km/h)
Nav Spec
1 IF HOTUN - - +0.4 - - -2150 - RNP 1
2 TF PQ428 - 028 (027.3) +0.4 27.7 - 1500 - RNP 1
ADBOP 1H TRANSITION
Serial number
Path Descriptor
Waypoint Identifier
Fly- over
Course/Track °M(°T)
Magnetic Variation
Distance (km)
Turn Direction
Altitude (m)
Speed (km/h)
Nav Spec
1 IF ADBOP - - +0.4 - - - - RNP1
2 TF TOTRA - 359 (358.5) +0.4 115.7 - +FL140 - RNP 1
3 TF HOTUN - 359 (358.5) +0.4 29.4 - -2150 - RNP 1
2. RNP 1 RWY 28: MINTU ONE BRAVO ARRIVAL (MINTU 1B)
Serial number
Path Descriptor
Waypoint Identifier
Fly- over
Course/Track °M(°T)
Magnetic Variation
Distance (km)
Turn Direction
Altitude (m)
Speed (km/h)
Nav Spec
1 IF MINTU - - +0.4 - - - - RNP 1
2 TF PQ228 - 360 (360.0) +0.4 21.6 - 1200 - RNP 1
ADBOP 1E TRANSITION
Serial number
Path Descriptor
Waypoint Identifier
Fly- over
Course/Track °M(°T)
Magnetic Variation
Distance (km)
Turn Direction
Altitude (m)
Speed (km/h)
Nav Spec
1 IF ADBOP - - +0.4 - - - - RNP 1
2 TF PQ999 - 010 (009.4) +0.4 125.1 - - - RNP 1
3 TF PQ888 360 (360.0) +0.4 29.5 L -2150 - RNP 1
4 TF MINTU - 360 (359.9) +0.4 5.6 - - - RNP 1
3. RNP 1 RWY 28: NUMDI ONE ECHO ARRIVAL (NUMDI 1E)
Serial number
Path Descriptor
Waypoint Identifier
Fly- over
Course/Track °M(°T)
Magnetic Variation
Distance (km)
Turn Direction
Altitude (m)
Speed (km/h)
Nav Spec
1 IF NUMDI - - +0.4 - - +FL100 - RNP 1
2 TF PQ728 - 129 (129.0) +0.4 27.3 - +2750 - RNP 1
3 TF PQ528 - 096 (095.7) +0.4 11.5 L +2150 - RNP 1
4 TF PQ328 - 096 (095.7) +0.4 12.5 - 1500 - RNP 1
4. RNP 1 RWY 28: OSOTA ONE ECHO ARRIVAL (OSOTA 1E)
Serial number
Path Descriptor
Waypoint Identifier
Fly- over
Course/Track °M(°T)
Magnetic Variation
Distance (km)
Turn Direction
Altitude (m)
Speed (km/h)
Nav Spec
1 IF OSOTA - - +0.4 - -
-2150 +1850
- RNP 1
2 TF PQ328 - 195 (194.7) +0.4 32.4 - 1500 - RNP 1
5. RNP 1 RWY 28: TIHAN ONE CHARLIE ARRIVAL (TIHAN 1C)
Serial number
Path Descriptor
Waypoint Identifier
Fly- over
Course/Track °M(°T)
Magnetic Variation
Distance (km)
Turn Direction
Altitude (m)
Speed (km/h)
Nav Spec
1 IF TIHAN - - +0.4 - - +1500 - RNP 1
2 TF PQ228 - 285 (284.5) +0.4 9.5 - 1200 - RNP 1
-
AIP Viet Nam AIP SUP A30/20-4a-2 ~~~25 SEP 2020
AIRAC AIP SUP A28/19-7a-2 ~~~eaip-amdt~~~05 DEC 2019
© 2020 Civil Aviation Authority of Viet Nam
TUNPO 1D TRANSITION
Serial number
Path Descriptor
Waypoint Identifier
Fly- over
Course/Track °M(°T)
Magnetic Variation
Distance (km)
Turn Direction
Altitude (m)
Speed (km/h)
Nav Spec
1 IF TUNPO - - +0.4 - - -FL100 - RNP 1
2 TF TIHAN - 281 (280.7) +0.4 26.4 - +1500 - RNP 1
6. HOLDING PROCEDURE
Holding Fix
Fly- over
Inbound Course/Track
°M(°T)
Magnetic Variation
Time (min) Turn
Direction Altitude
(m) Speed (km/h)
Nav Spec
PQ228 Y 285 (284.5) +0.4 1 ≤ FL140
1.5 > FL140 R +1200
-430 ≤ FL140 -445 > FL140
RNP 1
PQ328 Y 186 (185.7) +0.4 1 ≤ FL140
1.5 > FL140 L +1500
-430 ≤ FL140 -445 > FL140
RNP 1
PQ428 Y 006 (005.7) +0.4 1 ≤ FL140
1.5 > FL140 R +1500
-430 ≤ FL140 -445 > FL140
RNP 1
AIP_SUP_A30_PUB.pdfAIP_SUP_A30_PUB.vsdENG SID 28_3.0ENG STAR 28_3.0