PHỤ LỤC - boa.gov.vn · Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ (LC/MS/MS)...

22
PHLC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định s: 355.2018 /QĐ-VPCNCL ngày 17 tháng 07 năm 2018 ca giám đốc Văn phòng Công nhn Cht lượng) AFL 01.09 Ln ban hành: 6.16 Trang: 1/22 Tên phòng thí nghim: Vin Y tế công cng Thành phHChí Minh Laboratory: Institute of Public Health Cơ quan chqun: BY Tế Organization: Ministry of Health Lĩnh vc thnghim: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người phtrách/ Representative: TS. Phùng Đức Nht Người có thm quyn ký/ Approved signatory: TT Hvà tên/ Name Phm vi được ký/ Scope 1. Đặng Văn Chính Các phép thđược công nhn/ Accredited tests 2. Phùng Đức Nht Các phép thđược công nhn/ Accredited tests 3. Phm Kim Anh Các phép thđược công nhn/ Accredited tests 4. Phan Bích Hà Các phép thvthc phm/ Accredited food tests 5. Bùi Đặng Thiên Hương Các phép thvthc phm/ Accredited food tests 6. Nguyn Đức Thnh Các phép thvthc phm/ Accredited food tests 7. Nguyn Đỗ Phúc Các phép thvthc phm/ Accredited food tests 8. Hoàng Hoài Phương Các phép thvthc phm/ Accredited food tests 9. Phan Long HCác phép thvmôi trường/ Accredited enviromental tests 10. Lê ThNgc Hnh Các phép thvmôi trường/ Accredited enviromental tests 11. Nguyn Quc Tun Các phép thvmôi trường/ Accredited enviromental tests 12. Đặng Ngc Chánh Các phép thvmôi trường lao động/ Accredited environmental health tests 13. Lê Ngc Dip Các phép thvmôi trường lao động/ Accredited environmental health tests Shiu/ Code: VILAS 219 Hiu lc công nhn/ Period of Validation: 17/ 4/ 2021 Địa ch/ Address: 159 Hưng Phú, phường 8, qun 8, TP. HChí Minh. Địa đim/Location: 159 Hưng Phú, phường 8, qun 8, TP. HChí Minh. Đin thoi/ Tel: 028 38 559 503 Fax: 028 38 563 164 E-mail: [email protected] Website: www.iph.org.vn

Transcript of PHỤ LỤC - boa.gov.vn · Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ (LC/MS/MS)...

PHỤ LỤC ATTACHMENT

(Kèm theo quyết định số: 355.2018 /QĐ-VPCNCL ngày 17 tháng 07 năm 2018 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/22

Tên phòng thí nghiệm: Viện Y tế công cộng Thành phố Hồ Chí Minh

Laboratory: Institute of Public Health

Cơ quan chủ quản: Bộ Y Tế

Organization: Ministry of Health

Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh

Field of testing: Chemical, Biological

Người phụ trách/ Representative: TS. Phùng Đức Nhật

Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:

TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope

1. Đặng Văn Chính Các phép thử được công nhận/ Accredited tests

2. Phùng Đức Nhật Các phép thử được công nhận/ Accredited tests

3. Phạm Kim Anh Các phép thử được công nhận/ Accredited tests

4. Phan Bích Hà Các phép thử về thực phẩm/ Accredited food tests

5. Bùi Đặng Thiên Hương Các phép thử về thực phẩm/ Accredited food tests

6. Nguyễn Đức Thịnh Các phép thử về thực phẩm/ Accredited food tests

7. Nguyễn Đỗ Phúc Các phép thử về thực phẩm/ Accredited food tests

8. Hoàng Hoài Phương Các phép thử về thực phẩm/ Accredited food tests

9. Phan Long Hồ Các phép thử về môi trường/ Accredited enviromental tests

10. Lê Thị Ngọc Hạnh Các phép thử về môi trường/ Accredited enviromental tests

11. Nguyễn Quốc Tuấn Các phép thử về môi trường/ Accredited enviromental tests

12. Đặng Ngọc Chánh Các phép thử về môi trường lao động/ Accredited environmental health tests

13. Lê Ngọc Diệp Các phép thử về môi trường lao động/ Accredited environmental health tests

Số hiệu/ Code: VILAS 219

Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 17/ 4/ 2021

Địa chỉ/ Address: 159 Hưng Phú, phường 8, quận 8, TP. Hồ Chí Minh.

Địa điểm/Location: 159 Hưng Phú, phường 8, quận 8, TP. Hồ Chí Minh.

Điện thoại/ Tel: 028 38 559 503 Fax: 028 38 563 164

E-mail: [email protected] Website: www.iph.org.vn

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 219

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/22

Phòng thí nghiệm: LABO SK Testing laboratory: SK LAB

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

1. 1

Thực phẩm Food

Xác định hàm lượng Cholesterol Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ GC/MS Determination of Cholesterol content Gas chromatography mass spectrometry (GC/MS) method

12 mg/kg HD.PP.63/TT.SK

(GC/MS)

AOAC 994.10

2. 2

Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật Họ cúc tổng hợp: Bifenthrin, Permethrin, Fenpropathrin, Fenvalerate, Deltamethrin, L-Cyhalothrin, Fluvalinate Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS/MS) Determination of Pesticide residues : Bifenthrin, Permethrin, Fenpropathrin, Fenvalerate, Deltamethrin, L-Cyhalothrin, Fluvalinate Gas chromatography tandem mass spectrometry (GC/MS/MS) method

0,3 mg/kg mỗi chất/ each compound

HD.PP.67/TT.SK

Ref. AOAC 2007.01

3. 3

Nước tương và các sản phẩm

của nước chấm Soya sauce and

products of sauce

Xác định hàm lượng 3- monochloropropane 1,2diol (3-MCPD) Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of 3- monochloropropane 1,2diol content Gas chromatography mass spectrometry (GC/MS) method

0,06 mg/kg HD.PP.64/TT.SK

AOAC 2000.01

4. 4

Thịt và sản phẩm thịt Meat and

products of meat

Xác định hàm lượng Salbutamol Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ (LC/MS/MS) Determination of Salbutamol content Liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC/MS/MS) method

0,10 µg/kg

HD.PP.68/TT.SK

Ref. Study of β – agonist residues in

animal – derived food

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 219

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/22

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

5. 5

Thịt và sản phẩm thịt Meat and

products of meat

Xác định hàm lượng Clenbuterol Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ (LC/MS/MS) Determination of Clenbuterol content Liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC/MS/MS) method

0,05 µg/kg

HD.PP.68/TT.SK

Ref. Study of β – agonist residues in

animal – derived food

6.

Xác định hàm lượng Ractopamine Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ (LC/MS/MS) Determination of Ractopamine content Liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC/MS/MS) method

0,10 µg/kg

7. 8

Dầu, mỡ động vật và thực vật

Oil, fat of animals and

plants

Xác định Butyl hydroxy anisol (BHA) và Butyl hydroxy toluen (BHT) Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of BHA and BHT Gas chromatography mass spectrometry (GC/MS) method

3 mg/kg mỗi chất/ each compound

HD.PP.62/TT.SK

TCVN 6350:1998

8. 9 Sữa Milk

Xác định hàm lượng DHA Phương pháp sắc ký khí đầu dò ion hóa ngọn lửa (GC/FID) Determination of DHA content Gas chromatography - Flame ionization detector (GC/FID) method

7,5 mg/100g HD.PP.58/TT.SK

ISO 15885:2002(E)

9.

Sữa và sản phẩm sữa Milk and

products of Milk

Xác định hàm lượng Melamine Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ (LC/MS/MS) Determination of Melamine content Liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC/MS/MS) method

150 µg/kg HD.PP.65/TT.SK

TCVN 9048:2012 (ISO/TS 15495:2010)

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 219

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/22

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

10. 1

Rau quả, trái cây

Vegetables, Fruits

Xác định thuốc bảo vệ thực vật gốc Chlor và Phosphor : Gốc Chlor: Lindan, o,p’ DDE, o,p’ DDD, Endosulfan II, Endosulfan sulphate, Aldrin, Endrin, Dieldrin Gốc Phosphor: Chlorpyrifos, Diazinon Ethion, Malathion, Fipronil, Disulfoton Triethyl thiophosphate, Phorate Sulfotep, Methyl parathion, Parathion Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS/MS) Determination of Organochlorine and Organophosphorus pesticides Gas chromatography tandem mass spectrometry (GC/MS/MS) method

30 µg/kg/mỗi chất/ each compound

HD.PP.67/TT.SK Ref. AOAC

2007.01(2016)

11.

Nước giải khát Beverage

Xác định Acesulfam-K Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò PDA Determination of Acesulfame-K HPLC-PDA method

15 mg/kg

HD.PP.01/TT.SK

Ref: BSEN 12856

EUR 22727 EN

12.

Xác định Natri Benzoate Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò PDA Determination of Sodium Benzoate HPLC-PDA method

15 mg/kg

HD.PP.01/TT.SK

Ref: BSEN 12856

EUR 22727 EN

13.

Xác định Kali Sorbate Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò PDA Determination of Potassium sorbate HPLC-PDA method

15 mg/kg

HD.PP.01/TT.SK

Ref: BSEN 12856

EUR 22727 EN

14.

Xác định hàm lượng Caffein

Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò PDA

Determination of Caffeine content

HPLC-PDA method

12 mg/kg

HD.PP.01/TT.SK

Ref: BSEN 12856

EUR 22727 EN

15.

Xác định Saccharin

Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò PDA

Determination of Saccharin

HPLC-PDA method

15 mg/kg

HD.PP.01/TT.SK

Ref: BSEN 12856

EUR 22727 EN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 219

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/22

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

16.

Nước giải khát Beverage

Xác định Aspartame Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò PDA Determination of Aspartame HPLC-PDA method

45 mg/kg

HD.PP.01/TT.SK

Ref: BSEN 12856

EUR 22727 EN

17.

Xác định Cyclamate Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò ELSD Determination of Cyclamate HPLC-ELSD method

110 mg/kg

HD.PP.01/TT.SK

Ref: BSEN 12856

EUR 22727 EN

18.

Xác định Sucralose Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò ELSD Determination of Sucralose HPLC-ELSD method

110 mg/kg

HD.PP.01/TT.SK

Ref: BSEN 12856

EUR 22727 EN

19. Ngũ cốc

Cereals

Xác định aflatoxin B1, B2, G1, G2 Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò huỳnh quang (HPLC-FLD) Determination of aflatoxin B1, B2, G1,G2 HPLC-FLD method

0,3 µg/kg mỗi chất/ each compound

HD.PP.04/TT.SK

Ref: AOAC 2005.08 (2016)

20.

Sữa bột

Powdered milk

Xác định hàm lượng Taurine Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò huỳnh quang (HPLC-FLD) Determination of Taurine content HPLC-FLD method

3 mg/kg HD.PP.05/TT.SK

Ref: AOAC 997.05 (2016)

21.

Xác định hàm lượng Vitamin A Sắc ký lỏng đầu dò UV Determination of vitamin A content HPLC-UV method

0,3 mg/kg HD.PP.36/TT.SK

Ref: AOAC 992.06 (2016)

22.

Xác định hàm lượng Vitamin E Sắc ký lỏng đầu dò huỳnh quang (HPLC-FLD) Determination of vitamin E content HPLC-FLD method

0,45 mg/kg HD.PP.36/TT.SK

Ref: AOAC 992.03 (2016)

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 219

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/22

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

23. Cà phê tươi Green coffee

Xác định hàm lượng Ochratoxin A Sắc ký lỏng đầu dò huỳnh quang (HPLC-FLD) Determination of Ochratoxin A content HPLC-FLD method

0,3 µg/kg HD.PP.17/TT.SK

Ref: AOAC 2004.10 (2016)

24. Thủy hải sản

Sea food

Xác định hàm lượng Chloramphenicol Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ (LC/MS/MS) Determination of Chloramphenicol content Liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC/MS/MS) method

0,15 µg/kg

HD.PP.35/TT.SK Ref. DFS/ORA/FDA

LIB No. 4306, No.4302, No. 4290

LC/MS/MS 6410 for analysis of

chloramphenicol...in fish samples (Agilent

Technologies)

25.

Rau quả, trái cây

Vegetables, Fruits

Xác định thuốc bảo vệ thực vật gốc carbamate Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ (LC/MS/MS) Determination of carbamate pesticides Liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC/MS/MS) method Aldicarb, Carbaryl, Carbofuran Propoxur, Methomyl, Oxamyl Aldicarb sulfone, Aldicarb sulfoxide, 3-hydroxycarbofuran, Methioca

15 µg/kg/ mỗi chất/ each compound

HD.PP.33/TT.SK Ref.AOAC 2007.01

(2016) & TCVN 9333:2012

26. Thực phẩm bảo

vệ sức khỏe

Supplement health

Xác định hàm lượng Curcumine Phương pháp HPLC/PDA Determination of Curcumine content HPLC-PDA method

1,50 µg/g

HD.PP.44/TT.SK

Ref. AJRC, 2009, Vol.2 No.2 pp.115-118

Ref. Food Anal. Methods (2016) 9:1428

27.

Xác định hàm lượng Coemzym Q10 Phương pháp HPLC/UV Determination of Coemzym Q10 content HPLC/UV method

0,3 mg/g HD.PP.60/TT.SK

AOAC 2008.07 (2016)

28. Rượu Wine

Xác định hàm lượng Methanol Phương pháp GC-FID Determination of Methanol content GC-FID method

0,8 mg/L HD.PP.139/TT.SK

(Ref. TCVN 8010:2009)

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 219

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/22

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

29. Hạt dưa & gia vị

Watermelon seed & Spice

Xác định hàm lượng Rhodamin B Phương pháp HPLC/FLD Determination of Rhodamin B content HPLC-FLD method

Hạt dưa/watermelon

seed: 4 µg/kg

Ớt bột/paprika: 2 µg/kg

Tương ớt/chili sauce: 3 µg/kg

Sa tế: 3 µg/kg

Ngũ vị hương/five-spice

powder:

24 µg/kg

HD.PP.25/TT.SK

TCVN 8670:2011

30. Sữa bột

Powdered milk

Xác định hàm lượng Vitamin B12 Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ (LC/MS/MS) Determination of Vitamin B12 content Liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC/MS/MS) method

0,75 µg/kg

HD.PP.61/TT.SK

Ref. J.Chromatographic Science, Vol.46, March

2008

31. Tôm, cá

Shrimp, fish

Xác định hàm lượng các chất chuyển hóa Nitrofuran Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitrofuran metabolite residues LC-MS/MS content

0,25 µg/kg HD.PP.131/TT.SK

(Ref.CLG-NFUR 3.01 (2016)

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 219

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/22

Phòng thí nghiệm: LABO AAS Testing laboratory: AAS LABO

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Detection limit (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

1.

Thực phẩm Food

Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp ICP/MS Determination of Lead content Inductively coupled plasma mass spectrometry

(20~50) µg/kg HD.PP.34/TT.AAS

Ref: AOAC 999.11:2016

2.

Xác định hàm lượng Cadmi (Cd) Phương pháp ICP/MS Determination of Cadmium content Inductively coupled plasma mass spectrometry

(20~50) µg/kg HD.PP.34/TT.AAS

Ref. AOAC 999.11:2016

3.

Sữa và các sản phẩm sữa Milk and

products of milk

Xác định hàm lượng Ca, Cu, Fe, K, Mg, Mn, Na, Zn Phương pháp ICP-OES Determination of Ca, Cu, Fe, K, Mg, Mn, Na, P, Zn ICP-OES method

Ca, Na, Mg, K: 30 mg/kg

Cu, Fe, Mn, Zn: 0,5 mg/kg

HD.PP.36/TT.AAS

Ref. AOAC 985.35:2016

4. Bánh Cake

Xác định hàm lượng Ca, Cu, Fe, K, Mg, Mn, Na, Zn Phương pháp ICP-OES Determination of Ca, Cu, Fe, K, Mg, Mn, Na, P, Zn ICP-OES method

Ca, Na, Mg, K: 30 mg/kg

Cu, Fe, Mn, Zn: 0,5 mg/kg

HD.PP.36/TT.AAS

Ref. AOAC 985.35:2016

5. Thực phẩm

Food

Xác định hàm lượng As, Cd, Pb, Hg, Sn Phương pháp ICP/MS Determination of Arsenic, Cadmium Lead and Stannum content Inductively coupled plasma mass spectrometry

As: (10 ~ 60) µg/kg Cd: (10 ~ 50) µg/kg Pb: (10 ~ 50) µg/kg Hg: (25~ 40) µg/kg Sn: (5 ~ 50) mg/kg

HD.PP16/TT.AAS

6.

Sữa Milk

Xác định hàm lượng Ca, Cu, Fe, K, Mg, Mn, Na, P, Zn Phương pháp ICP-OES Determination of Ca, Cu, Fe, K, Mg, Mn, Na, P, Zn ICP-OES method

Ca, Mg: 30 mg/kg Na, K: 50 mg/kg

Cu, Fe, Zn: 2 mg/kg

Mn: 0,6 mg/kg P: 200 mg/kg

HD.PP.37/TT.AAS

7. pod

Xác định hàm lượng Iod Phương pháp ICP-MS Determination of Iodine ICP-MS method

10 µg/kg (Sữa lỏng/liquid milk) 30 µg/kg (Sữa

bột/powder milk)

BS EN 15111:2007 HD.PP.24/TT.AAS

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 219

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/22

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Detection limit (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

8.

Nước uống đóng chai

Bottled drinking water

Xác định hàm lượng As, Sb, Se, Hg, B, Ba, Ni, Mo Phương pháp ICP/MS Determination of Arsenic, Stibium, Selenium, Mercury, Boron, Barium, Nilken, Molydenum content ICP/MS method

As, Sb, Se, Hg: 0,0005 mg/L

B, Ba: 0,05 mg/L Mo: 0,02 mg/L Ni: 0,01 mg/L

HD.PP.21/TT.AAS

9. Thức ăn chăn

nuôi Animal feeds

Xác định hàm lượng Asen (As), Cadmi (Cd), Chì (Pb), Thủy ngân (Hg) Determination of Arsenic (As), Cadmium (Cd), Lead (Pb), Mercury (Hg) content ICP-MS method

Hg: 40 µg/kg As, Cd, Pb: 50 µg/kg HD.PP.39/TT.AAS

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 219

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/22

Phòng thí nghiệm: LABO Lý hóa thực phẩm

Testing laboratory: Physical & chemical LAB for food

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Detection limit

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

1.

Thực phẩm Food

Xác định độ pH Measurement of pH value

1~14 AOAC 981.12

HD.PP.60/ TT.LH

2. Xác định hàm lượng Phospho (P) Determination of Phosphor content

5 mgP/100g AOAC 986.24

HD.PP.67/ TT.LH

3.

Xác định hàm lượng Nitơ tổng và Protein Determination of total nitrogen and crude protein content

0,1 g/100g AOAC 991.20

HD.PP.13/ TT.LH

4. Xác định hàm lượng tro tổng Determination of Ash content

0,2 g/100 g AOAC 900.02

HD.PP.15/ TT.LH

5. Xác định hàm lượng béo Determination of fat content

0,4 g/100 g AOAC 991.36

HD.PP.06/ TT.LH

6. Xác định độ ẩm Determination of Humidity

0,2 g/100 g Dầu ăn/cooking oil:

0,01 g/100 g

AOAC 950.46 HD.PP.14-1/ TT.LH

7. Xác định hàm lượng muối (NaCl) Determination of Salt content

0,01 g/100g AOAC 937.09

HD.PP.53-2/ TT.LH

8. Thực phẩm

có màu Colour food

Định danh phẩm màu tổng hợp Identification of synthetic organic color additives

TCVN 5517:1991 HD.PP.18/ TT.LH

9. Sữa bột

Milk powder Xác định hàm lượng Protid Determination of Protein content

0,1 g/ 100g AOAC 991.20

HD.PP.13/ TT.LH

10.

Bia và nước giải khát có gas

Beer and sparkling soft

drinks

Xác định hàm lượng Cacbon dioxit Determination of Cacbon dioxide content

1 g/L TCVN 5563:2009 HD.PP.51/ TT.LH

11.

Nước tương Sauce

Xác định hàm lượng nitơ toàn phần và protein. Determination of Total Nitrogen content

0,42 g/L TCVN 1764:2008 HD.PP.81/ TT.LH

12. Xác định hàm lượng muối Determination of Salt content

0,5 g/100 mL TCVN 1764:2008 HD.PP.80/ TT.LH

13. Xác định hàm lượng acid (độ chua) Determination of Acidity content

0,1 g/100 mL TCVN 1764:2008 HD.PP.79/ TT.LH

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 219

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/22

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Detection limit

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

14.

Hương liệu, dầu ăn, sirô

Liquid flavouring,

cooking oil and syrup

Xác định tỷ trọng Determination of Specific Gravity

0.820~1,236 AOAC 920.134

HD.PP.92/ TT.LH

15.

Nước mắm Fish sauce

Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và protein thô Determination of total nitrogen and protein content

0,42 g/L TCVN 3705:1990 HD.PP.87/ TT.LH

16. Xác định hàm lượng muối (NaCl) Determination of NaCl content

0,5 g/100 mL TCVN 3701:2009 HD.PP.85/ TT.LH

17. Xác định hàm lượng acid Determination of Acid content

0,5 g/L TCVN 3702:2009 HD.PP.84/ TT.LH

18. Xác định hàm lượng Nitơ amoniac Determination of Nitrogen ammonia content

0,1 g/L TCVN 3706:1990 HD.PP.86/ TT.LH

19. Sữa bột

Milk powder Xác định hàm lượng béo Determination of Fat content

0,1 g/100 g AOAC 932.06

HD.PP.06-01/ TT.LH

20. Phô mai Cheese

Xác định hàm lượng béo Determination of Fat content

0,1 g/100 g AOAC 933.05

HD.PP.06-03/ TT.LH

21.

Bánh, kẹo, nước giải

khát Cake, candy,

beverage

Xác định hàm lượng đường tổng số Determination of total Sugars content

0,5 g/100 mL TCVN 4074:2009 HD.PP.10/ TT.LH

22. Thức ăn chăn nuôi

Animal Feeds

Xác dịnh độ ẩm và hàm lượng các chất bay hơi Determination of moisture and volatile matter content

0,2 % TCVN 4326:2001

HD.PP.14-02/ TT.LH

23. Xác dịnh hàm lượng tro thô Determination of crude Ash content

0,2 % TCVN 4327:2007

HD.PP.15-01/ TT.LH

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 219

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/22

Phòng thí nghiệm: LABO Lý hóa độc chất môi trường Testing laboratory: Physico-chemical and toxic environmental LAB

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Detection limit (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

1.

Nước ăn uống, sinh hoạt, nước thải Drinking,

domestic water and waste

water

Xác định hàm lượng Nitrate Determination of Nitrate content

Nước ăn uống, sinh hoạt

Drinking wate, domestic water:

0,3 mg/L Nước thải

waste water 0,3 mg/L

TCVN 6180:1996

HD.PP.11/KXN.LH

2. Xác định pH Determination of pH value

2~12 TCVN 6492:2011

HD.PP.13/KXN.LH

3. Xác định hàm lượng ammoni (NH4+) Determination of Ammonium content

0,080 mg NH4+/L (nước ăn uống sinh hoạt/ drinking wate,

domestic water)

EPA 350.2:1997 HD.PP.07/KXN.LH

4. 4,5 mg N/L

(nước thải/ waste water)

SMEWW 4500-NH4-2017

HD.PP.74/KXN.LH

5. Tổng chất rắn lơ lửng ở (103~105)oC (TSS)

Determination of Total suspended solids at (103~105)oC (TSS)

2,50 mg/L SMEWW 2540 D:2017

HD.PP.29/KXN.LH 6.

7. Tổng chất rắn hòa tan (TDS) ở 180 oC Total dissolved solids at 180 oC

2,50 mg/L SMEWW 2540 C-

2017 HD.PP.72/KXN.LH

8.

Nước ăn uống, sinh hoạt Drinking,

domestic water

Xác định hàm lượng ammoniac Determination of Nittrogen ammonia content

0,06 mg N/L EPA 350.2:1997

HD.PP.07/KXN.LH

9. Xác định hàm lượng Phosphate Determination of Phosphate content

0,030 mg/L SMEWW 4500-P-D:

2017 HD.PP.17/KXN.LH

0,10 mgPO43 /L SMEWW 4500-P-D:

2017 HD.PP.84/KXN.LH

10. Xác định hàm lượng Sulfate Determination of Sulfate content

2,40 mg/L EPA 375.4:1997

HD.PP.12/KXN.LH

11. Xác định hàm lượng Nitrit Determination of nitrite content

0.06 mg/L SMEWW

4500-NO2-B:2017 HD.PP.10/KXN.LH

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 219

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 13/22

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Detection limit (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

12. Xác định màu sắc Determination of Colour units

5,00 CU SMEWW 2120 C:2017

HD.PP.01/KXN.LH

13.

Nước ăn uống, sinh hoạt

Drinking and domestic water

Hàm lượng Canxi (tính theo CaCO3) Determination of Calcium content

3,00 mg

CaCO3/L

SMEWW 3500-Ca-B: 2017

HD.PP.23/KXN.LH

Xác định hàm lượng Canxi Determination of Calcium content 1,20 mg/L

SMEWW 3500-Ca-B: 2017

HD.PP.23/KXN.LH

14.

Xác định hàm lượng Magie (tính theo CaCO3) Determination of magnesium hardness content

3,00 mg

CaCO3/L

SMEWW 3500 Mg B:2017

HD.PP.24/KXN.LH

Xác định hàm lượng Magie Determination of magnesium content 0,92 mg/L

SMEWW 3500-Mg B:2017

HD.PP.24/KXN.LH

15. Xác định hàm lượng Sắt tổng (Fe) Determination of Iron total content

0,03 mg/L SMEWW

3500 Fe-B:2017 HD.PP.08/KXN.LH

16. Xác định hàm lượng Nhôm (Al) Determination of Aluminum content 0,03 mg/L

SMEWW 3500 Al: 2017

HD.PP.09/KXN.LH

17. Xác định độ cứng tổng Determination of hardness total

3,20 mg CaCO3/L

SMEWW 2340C:2017

HD.PP.03/KXN.LH

18. Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Determination of Chloride content 1,50 mg/L

SMEWW 4500 Cl—B:2017

HD.PP.05/KXN.LH

19. Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Determination of Chloride content 1,05 mg/L

HD.PP.83/KXN.LH

Ref.: Method 300.1, EPA-1999

20. Xác định hàm lượng Florua (F-) Determination of Flouride content 0,14 mg/L

21. Xác định hàm lượng Nitrit Determination of nitrite content 0,11 mg/L

22. Xác định hàm lượng Nitrat Determination of nitrate content 1,09 mg/L

23. Xác định hàm lượng Sulfate Determination of Sulfate content 1,06 mg/L

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 219

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 14/22

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Detection limit (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

24. Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Determination of manganese content

0,20 mg/L SMEWW

3500-Mn- B:2017 HD.PP.16/KXN.LH

25.

Nước ăn uống, sinh hoạt

Drinking and domestic water

Xác định hàm lượng hóa chất bảo vệ thực vật gốc Chlor:

a-BHC, b-BHC, d-BHC, Lindan, Endosulfan I, Heptachlor epoxide, Endrin, Dieldrin, Endrin aldehyde.

Phương pháp GC/ECD

Determination of Organochlorine pesticides: a-BHC, b-BHC, d-BHC, Lindan, Endosulfan I, Heptachlor epoxide, Endrin, Dieldrin, Endrin aldehyde

GC/ECD method

0,03 µg/L SMEWW 6630-B:2017

HD.PP.30-1/KXN.LH

26. Xác định độ đục Determination of Turbidity

0,2 NTU SMEWW 2130B:2017

HD.PP.02/KXN.LH

27. Xác định chỉ số Permanganat Determination of Permanganat index

0,80 mg/L TCVN 6186-1996

HD.PP.06-1/KXN.LH

28.

Xác định hàm lượng Pb Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử AAS lò graphite

Determination of lead content Graphite furnace Atomic Absorption Spectrophotometric (GF-AAS) method

3,00 µg/L SMEWW 3113B-2017

HD.PP.40/KXN.LH

29.

Xác định hàm lượng Cd Phương pháp GF-AAS

Determination of cadimium content GF-AAS method

0,90 µg/L SMEWW 3113B-2017

HD.PP.40/KXN.LH

30.

Xác định hàm lượng kim loại Cu, Zn, Cr, Mn, Fe, Al Phương pháp ICP/OES Determination of Copper, Zinc, Iron, Crom, Manganese, Iron, Aluminium content ICP/OES method

Al: 0,030 mg/L

Cr: 0,033 mg/L

Cu: 0,030 mg/L

Fe: 0,043 mg/L

Mn: 0,033 mg/L

Zn: 0,033 mg/L

SMEWW 3120B-2017

HD.PP.93/KXN.LH

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 219

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 15/22

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Detection limit (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

31.

Nước thải Wastewater

Xác định hàm lượng Dầu tổng Determination of Oil and Grease

3,00 mg/L EPA Method 1664,

revision A, 1999

HD.PP.35/KXN.LH

32. Xác định hàm lượng Dầu khoáng Determination of Mineral oil

1,50 mg/L EPA Method 1664,

revision A, 1999

HD.PP.35/KXN.LH

33. Xác định hàm lượng Mỡ động thực vật Determination of Fat of animals and plants

1,50 mg/L EPA Method 1664,

revision A 1999

HD.PP.35/KXN.LH

34. Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of Chemical Oxygen Demand

40 mg/L SMEWW 5220C-2017

HD.PP.82/KXN.LH

35. Nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5)

Determination of Biochemical oxygen demand after 5 days

3 mg/L Ref. SMEWW 5210D-

2017

(HD.PP.22/KXN.LH)

36.

Nước không mặn (Nước thô, nước uống và một số loại nước khác chứa lượng nhỏ

chất hòa tan) Non-saline water (Raw, potable and

other kind of waters contaning a small quantity of dissolved matter)

Đo tổng hoạt độ phóng xạ Anpha trong nước không mặn Phương pháp lắng đọng nguồn mỏng Measurement of gross alpha and gross beta activity in non-saline water Thin source deposit method

Nước thải: 0,058 Bq/L

Các loại nước khác: 0,030 Bq/L

TCVN 8879:2011

(HD.PP.01-2/ KXN.VL)

37.

Đo tổng hoạt độ phóng xạ Beta trong nước không mặn Phương pháp lắng đọng nguồn mỏng Measurement of gross alpha and gross beta activity in non-saline water Thin source deposit method

0,030 Bq/L TCVN 8879:2011

HD.PP.01-2/ KXN.VL

38.

Bao bì, dụng cụ bằng nhựa (dụng

cụ chứa đựng thực phẩm) Packagings,

plastic packaging, (containing packaging)

Xác định hàm lượng cặn khô trong bao bì, dụng cụ bằng nhựa (dụng cụ chứa đựng được) Phương pháp trọng lượng Determination of dry residue content Gravity method

2,50 mg/L HD.PP.94/KXN.LH

Ref. QCVN 12-1:2011/BYT

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 219

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 16/22

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Detection limit (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

39.

Bao bì, dụng cụ bằng nhựa (thử

vật liệu) Synthetic resin

Implement container and

packaging

Xác định hàm lượng Pb, Cd Phương pháp ICP-OES Determination of Pb, Cd content ICP-OES method

7,50 µg/g (Pb) 6,01 µg/g (Cd)

HD.PP.104/KXN.LH Ref. QCVN 12-

1:2011/BYT

40.

Bao bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (dụng

cụ chứa đựng được)

Packagings metal packaging, (containing packaging)

Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm Phương pháp trọng lượng Determination of migration dry residue content Gravity method

2,50 mg/L

HD.PP.95/KXN.LH

Ref. QCVN 12-1:2011/BYT

(Phụ lục 1)

41.

Thực phẩm bổ sung (dạng lỏng)

Supplemental food (liquid)

Xác định Gingseng Rb1, Rg1, Rf, Re Phương pháp HPLC-MS/MS Determination of Gingseng Rb1, Rg1, Rf, Re HPLC-MS/MS method

2 µg/mL HD.PP.76/KXN.LH

42.

Bao bì, dụng cụ bằng nhựa Packagings,

plastic packagings

Xác định hàm lượng chỉ số Permanganat thôi nhiễm Determination of migration permanganate index

0,8 mg/L HD.PP.6-2/KXN.LH

43. Cao sâm Ginseng Extract

Xác định hàm lượng tổng saponin trong cao sâm (Ginseng Extract) Phương pháp trọng lượng Determination of total saponin Gravimetric method

0,5 mg/8g HD.PP.88/KXN.LH

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 219

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 17/22

Phòng thí nghiệm: Labo kỹ thuật môi trường lao động Testing laboratory: Laboratory lab environment technique

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

1.

Môi trường không khí nơi

làm việc Workplace

Air Environment

Hàm lượng bụi Determination of dust

(0~50) mg/m3 TCVN 5704:1993 HD.PP.05/SKMT.MTLĐ

2. Nhiệt độ (*) Measurement of temperature

180C~400C TCVN 5508:2009

HD.PP.02/SKMT.MTLĐ

3. Ẩm độ (*) Measurement of Humidity

(40~85)% TCVN 5508:2009

HD.PP.02/SKMT.MTLĐ

4. Tiếng ồn (*) Measurement of Noise level

(30~115) dBA TCVN 3985:1999

HD.PP.04/SKMT.MTLĐ

5. Tốc độ gió (*) Wind of speed

(0,1~2,5) m/s TCVN 5508:2009

(HD.PP.03/SKMT.MTLĐ)

6. Ánh sáng (*) Lighting

(50~2000) lux ISO 8995-1:2002

HD.PP.20/SKMT.MTLĐ

7. Bức xạ ion hóa (*) Ionizing radiation

(0,07~600) μSv/h

(0~350.000) CPM HD.PP.21/SKMT.MTLĐ

(*): Các chỉ tiêu đo tại hiện trường/ test outside

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 219

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 18/22

Phòng thí nghiệm: LABO Vi sinh vật Testing laboratory: Microbiological LAB for food

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Detection limit (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

1.

Trà, gia vị, ngũ cốc và các sản

phẩm từ ngũ cốc Tea, spice,

cereals and cereals

products

Định danh mốc Aspergillus niger Van Tieghem Identification of Aspergillus niger Van Tieghem

HD.PP.34.01/TT.VS (Ref. 52 TCN-TQTP

0001:2003; 52 TCN- TQTP 0009:2004)

2.

Thực phẩm Food

Định danh nấm mốc Identification of Aspergillus parasiticus Speare

HD.PP.34.01/TT.VS (Ref. 52 TCN-TQTP

0001:2003; 52 TCN- TQTP 0009:2004)

3.

Định danh nấm mốc Aspergillus versicolor Tiraboschi Identification of Aspergillus versicolor Tiraboschi

HD.PP.34.01/TT.VS (Ref. 52 TCN-TQTP

0001:2003; 52 TCN- TQTP 0009:2004)

4. Định danh nấm mốc Identification of Aspergillus flavus

HD.PP.34.01/TT.VS (Ref. 52 TCN-TQTP

0001:2003; 52 TCN- TQTP 0009:2004)

5.

Định lượng nấm men và nấm mốc trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi có hoạt độ nước (aw) lớn hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds in food and animal feeding stuffs with water activity greater than 0,95

10 CFU/g 1 CFU/mL

HD.PP.32.2/TT.VS TCVN 8275-1:2010 ISO 21527-1:2008

6.

Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Enumeration of total aerobic microorganisms

10 CFU/g 1 CFU/mL

HD.PP.01.01/TT.VS

AOAC 966.23

7.

Định lượng coliforms và Escherichia coli Enumeration of coliforms and Escherichia coli

3 MPN/g 0 MPN/mL

HD.PP.02.01/TT.VS

AOAC 966.24

8.

Định lượng coliforms và Escherichia coli

Enumeration of coliforms and Escherichia coli

10 CFU/g 1 CFU/mL

HD.PP.02.04/TT.VS

AOAC 991.14

TCVN 9975:2013

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 219

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 19/22

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Detection limit (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

9.

Thực phẩm Food

Định lượng Enterobacteriaceae

Enumeration of Enterobacteriaceae

10 CFU/g 1 CFU/mL

HD.PP.18.01/TT.VS

TCVN 5518-2:2007

10.

Phát hiện Enterobacter sakazakii Detection of Enterobacter sakazakii

3 CFU/ 25g/ mL HD.PP.16.01/TT.VS

TCVN 7850:2008

11. Định lượng Bacillus cereus Enumeration of Bacillus cereus

3 MPN/g 0 MPN/mL 10 CFU/g 1 CFU/mL

HD.PP.04.01/TT.VS

AOAC 980.31

12. Phát hiện Campylobacter spp.

Detection of Campylobacter spp.

3 CFU/25g

(Thịt sống: 7 CFU/25g)

HD.PP.24.01/TT.VS

TCVN 7715-1:2007

13.

Định lượng Clostridium perfringens Enumeration of Clostridium perfringens

10 CFU/g 1 CFU/mL

HD.PP.05.01/TT.VS

AOAC 976.30

14.

Phát hiện Listeria monocytogenes

Detection of Listeria monocytogenes

2 CFU/25g HD.PP.09.01/TT.VS

AOAC 993.12

15.

Phát hiện Listeria monocytogenes

Detection of Listeria monocytogenes

3 CFU/25g/ mL HD.PP.09.02/TT.VS

TCVN 7700-1:2007

16.

Định lượng Pseudomonas aeruginosa Enumeration of Pseudomonas aeruginosa

10 CFU/g 1 CFU/mL

HD.PP.08.01/TT.VS

(Ref. 3347/QĐ – BYT ngày 31/7/2001)

17. Phát hiện Salmonella spp.

Detection of Salmonella spp. 2 CFU/25g

HD.PP.10.02/TT.VS

AOAC 967.27

18. Phát hiện Shigella spp.

Detection of Shigella spp.

5 CFU/25g/ mL

HD.PP.11.02/TT.VS

TCVN 8131:2009

(ISO 21567:2004)

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 219

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 20/22

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Detection limit (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

19.

Thực phẩm Food

Định lượng Staphylococcus aureus Enumeration of Staphylococcus aureus

3 MPN/g 0 MPN/mL

HD.PP.03.01/TT.VS

AOAC 987.09

20.

Định lượng Staphylococcus aureus Enumeration of Staphylococcus aureus

10 CFU/g 1 CFU/mL

HD.PP.03.02/TT.VS

AOAC 975.55

21.

Định lượng Streptococcus faecalis Enumeration of Streptococcus faecalis

10 CFU/g 1 CFU/mL

HD.PP.07.01/TT.VS

(Ref. 3351 /QĐ – BYT ngày 31/7/2001)

22.

Định lượng vi khuẩn Lactobacilus

Enumeration of Lactobacillus bacteria

10 CFU/g 1 CFU/mL

HD.PP.14.01/TT.VS

TCVN 5522:1991

23.

Tổng số vi khuẩn sinh axit lactic ưa nhiệt trung bình

Enumeration of mesophilic lactic acid bacteria

10 CFU/g 1 CFU/mL

HD.PP.15.01/TT.VS

TCVN 7906:2008

(ISO 15214:1998)

24.

Phát hiện Vibrio parahaemoliticus

Detection of Vibrio parahaemoliticus

2 CFU/ 25g HD.PP.13.02/TT.VS

TCVN 7905-1:2008

25. Thực phẩm, Thức ăn chăn

nuôi Food,

Feeding stuff

Định lượng nấm men và nấm mốc trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi có hoạt độ nước (aw) nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeasts and moulds in food and animal feeding stuffs with water activity less than or equal to 0,95

10 CFU/g 1 CFU/mL

HD.PP.32.3/TT.VS

TCVN 8275-2:2010

(ISO 21527-2:2008)

26.

Định lượng tổng số vi sinh vật ở 30oC Enumeration of microorganisms at 300C

10 CFU/g 1 CFU/mL

HD.PP.01.02/TT.VS

TCVN 4884-1:2015

(ISO 4833-1:2013)

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 219

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 21/22

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Detection limit (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

27.

Thực phẩm, Thức ăn chăn

nuôi Food,

Feeding stuff

Định lượng Bacillus cereus giả định

Enumeration of presumptive Bacillus cereus

10 CFU/g 1 CFU/mL

HD.PP.04.02/TT.VS

TCVN 4992:2005

ISO 7932:2004

28. Phát hiện Salmonella spp.

Detection of Salmonella spp. 2 CFU/25g

HD.PP.10.01/TT.VS

TCVN 4829:2005

29.

Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase

Enumeration of coagulase-positive staphylococci

10 CFU/g 1 CFU/mL

HD.PP.03.07/TT.VS

TCVN 4830-1:2005

(ISO 6888-1:2003)

30. Định lượng coliforms

Enumeration of coliforms 10 CFU/g 1 CFU/mL

HD.PP.02.07/TT.VS

TCVN 6848:2007

(ISO 4832:2006)

31.

Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli

10 CFU/g 1 CFU/mL

HD.PP.02.08/TT.VS TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001)

32. Thức ănchăn nuôi Feeding stuff

Định lượng Clostridium perfringens Enumeration of Clostridium perfringens

10 CFU/g 1 CFU/mL

HD.PP.05.02/TT.VS TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004)

33. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery

products

Định lượng Vibrio parahaemolyticus Enumeration of Vibrio parahaemolyticus

0 MPN/g 0 MPN/mL

HD.PP.12.02/TT.VS TCVN 8988:2012

34. Phát hiện norovirus Detection of norovirus

Group GI: 5,2x104 copy/g

Group GII: 1,0x105 copy/g

HD.PP.31.02/TT.VS (Foodproof Norovirus Detection Kit (GI, GII,

GIV)- Biotecon)

35.

Bánh, bột, cà phê, chà bông,

gia vị Cake, powder,

coffee, pork floss spice

Định lượng nấm men và nấm mốc nhanh bằng phương pháp petrifilm Petrifilm Rapid enumeration of yeast and mold

10 CFU/g 1 CFU/mL

HD.PP.32.6/TT.VS AOAC 2014.05

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 219

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 22/22

Phòng thí nghiệm: LABO Vi sinh môi trường Testing laboratory: Microbiological LAB for environmental

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Detection limit (if

any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

1.

Nước uống, nước sinh hoạt Drinking water, domestic water

Định lượng Coliforms và E. coli Enumeration of Coliforms and E. coli

1 CFU/ 250 mL

TCVN 6187-1:2009 HD.PP.02/KXN.VS ISO 9308-1:2014 (E) HD.PP.02.1/KXN.VS

2.

Định lượng Coliforms và E. coli giả định Enumeration of Coliforms and presumptive E. coli

3 MPN/ 100 mL TCVN 6187-2:1996 HD.PP.03/KXN.VS

3.

Định lượng Intestinal Enterococci (Faecal Streptococci) Enumeration of Intestinal Enterococci (Faecal Streptococci)

1 CFU/ 250 mL TCVN 6189-2:2009

ISO 7899-2:2000 (E) HD.PP05/ KXN.VS

4. Định lượng Pseudomonas aeruginosa Enumeration of Pseudomonas aeruginosa

1 CFU/ 250 mL ISO 16266 : 2006

TCVN 8881 : 2011 HD.PP.08/ KXN.VS

5.

Định lượng số bào tử vi khuẩn kị khí khử sulfit (Clostridia) Enumeration of the spore of sulfite reducing anaerobes (Clostridia)

1 CFU/50 mL ISO 6461 -2:1986 (E) TCVN 6191-2:1996 HD.PP06/ KXN.VS

6.

Đếm tổng số vi khuẩn hiếu khí tại 22oC, 37oC Enumeration of culturable micro-organisms at 22oC, 37oC

1 CFU/ mL ISO 6222:1999 (E) HD.PP.01/KXN.VS

7.

Nước ăn uống, nước sinh hoạt,

nước thải Drinking Water, Domestic water

Waste water

Xác định Salmonella spp. Detection of Salmonella spp.

LOD95: 3 CFU/100 mL

ISO 19250:2010 HD.PP.12/ KXN.VS

Ghi chú/ Note:

HD.PP.Phương pháp do phòng thử nghiệm xây dựng/ laboratory developed method SMEWW: Standard methods for the examination of Water and Waste

AOAC: Association of Official Analytical Chemists EPA: Environmental Protection Agency Ref: reference