PHỤ LỤC - boa.gov.vn · Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ (LC/MS/MS)...
Transcript of PHỤ LỤC - boa.gov.vn · Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ (LC/MS/MS)...
PHỤ LỤC ATTACHMENT
(Kèm theo quyết định số: 355.2018 /QĐ-VPCNCL ngày 17 tháng 07 năm 2018 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/22
Tên phòng thí nghiệm: Viện Y tế công cộng Thành phố Hồ Chí Minh
Laboratory: Institute of Public Health
Cơ quan chủ quản: Bộ Y Tế
Organization: Ministry of Health
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người phụ trách/ Representative: TS. Phùng Đức Nhật
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Đặng Văn Chính Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2. Phùng Đức Nhật Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
3. Phạm Kim Anh Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
4. Phan Bích Hà Các phép thử về thực phẩm/ Accredited food tests
5. Bùi Đặng Thiên Hương Các phép thử về thực phẩm/ Accredited food tests
6. Nguyễn Đức Thịnh Các phép thử về thực phẩm/ Accredited food tests
7. Nguyễn Đỗ Phúc Các phép thử về thực phẩm/ Accredited food tests
8. Hoàng Hoài Phương Các phép thử về thực phẩm/ Accredited food tests
9. Phan Long Hồ Các phép thử về môi trường/ Accredited enviromental tests
10. Lê Thị Ngọc Hạnh Các phép thử về môi trường/ Accredited enviromental tests
11. Nguyễn Quốc Tuấn Các phép thử về môi trường/ Accredited enviromental tests
12. Đặng Ngọc Chánh Các phép thử về môi trường lao động/ Accredited environmental health tests
13. Lê Ngọc Diệp Các phép thử về môi trường lao động/ Accredited environmental health tests
Số hiệu/ Code: VILAS 219
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 17/ 4/ 2021
Địa chỉ/ Address: 159 Hưng Phú, phường 8, quận 8, TP. Hồ Chí Minh.
Địa điểm/Location: 159 Hưng Phú, phường 8, quận 8, TP. Hồ Chí Minh.
Điện thoại/ Tel: 028 38 559 503 Fax: 028 38 563 164
E-mail: [email protected] Website: www.iph.org.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 219
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/22
Phòng thí nghiệm: LABO SK Testing laboratory: SK LAB
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
1. 1
Thực phẩm Food
Xác định hàm lượng Cholesterol Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ GC/MS Determination of Cholesterol content Gas chromatography mass spectrometry (GC/MS) method
12 mg/kg HD.PP.63/TT.SK
(GC/MS)
AOAC 994.10
2. 2
Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật Họ cúc tổng hợp: Bifenthrin, Permethrin, Fenpropathrin, Fenvalerate, Deltamethrin, L-Cyhalothrin, Fluvalinate Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS/MS) Determination of Pesticide residues : Bifenthrin, Permethrin, Fenpropathrin, Fenvalerate, Deltamethrin, L-Cyhalothrin, Fluvalinate Gas chromatography tandem mass spectrometry (GC/MS/MS) method
0,3 mg/kg mỗi chất/ each compound
HD.PP.67/TT.SK
Ref. AOAC 2007.01
3. 3
Nước tương và các sản phẩm
của nước chấm Soya sauce and
products of sauce
Xác định hàm lượng 3- monochloropropane 1,2diol (3-MCPD) Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of 3- monochloropropane 1,2diol content Gas chromatography mass spectrometry (GC/MS) method
0,06 mg/kg HD.PP.64/TT.SK
AOAC 2000.01
4. 4
Thịt và sản phẩm thịt Meat and
products of meat
Xác định hàm lượng Salbutamol Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ (LC/MS/MS) Determination of Salbutamol content Liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC/MS/MS) method
0,10 µg/kg
HD.PP.68/TT.SK
Ref. Study of β – agonist residues in
animal – derived food
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 219
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/22
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
5. 5
Thịt và sản phẩm thịt Meat and
products of meat
Xác định hàm lượng Clenbuterol Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ (LC/MS/MS) Determination of Clenbuterol content Liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC/MS/MS) method
0,05 µg/kg
HD.PP.68/TT.SK
Ref. Study of β – agonist residues in
animal – derived food
6.
Xác định hàm lượng Ractopamine Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ (LC/MS/MS) Determination of Ractopamine content Liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC/MS/MS) method
0,10 µg/kg
7. 8
Dầu, mỡ động vật và thực vật
Oil, fat of animals and
plants
Xác định Butyl hydroxy anisol (BHA) và Butyl hydroxy toluen (BHT) Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of BHA and BHT Gas chromatography mass spectrometry (GC/MS) method
3 mg/kg mỗi chất/ each compound
HD.PP.62/TT.SK
TCVN 6350:1998
8. 9 Sữa Milk
Xác định hàm lượng DHA Phương pháp sắc ký khí đầu dò ion hóa ngọn lửa (GC/FID) Determination of DHA content Gas chromatography - Flame ionization detector (GC/FID) method
7,5 mg/100g HD.PP.58/TT.SK
ISO 15885:2002(E)
9.
Sữa và sản phẩm sữa Milk and
products of Milk
Xác định hàm lượng Melamine Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ (LC/MS/MS) Determination of Melamine content Liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC/MS/MS) method
150 µg/kg HD.PP.65/TT.SK
TCVN 9048:2012 (ISO/TS 15495:2010)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 219
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/22
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
10. 1
Rau quả, trái cây
Vegetables, Fruits
Xác định thuốc bảo vệ thực vật gốc Chlor và Phosphor : Gốc Chlor: Lindan, o,p’ DDE, o,p’ DDD, Endosulfan II, Endosulfan sulphate, Aldrin, Endrin, Dieldrin Gốc Phosphor: Chlorpyrifos, Diazinon Ethion, Malathion, Fipronil, Disulfoton Triethyl thiophosphate, Phorate Sulfotep, Methyl parathion, Parathion Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS/MS) Determination of Organochlorine and Organophosphorus pesticides Gas chromatography tandem mass spectrometry (GC/MS/MS) method
30 µg/kg/mỗi chất/ each compound
HD.PP.67/TT.SK Ref. AOAC
2007.01(2016)
11.
Nước giải khát Beverage
Xác định Acesulfam-K Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò PDA Determination of Acesulfame-K HPLC-PDA method
15 mg/kg
HD.PP.01/TT.SK
Ref: BSEN 12856
EUR 22727 EN
12.
Xác định Natri Benzoate Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò PDA Determination of Sodium Benzoate HPLC-PDA method
15 mg/kg
HD.PP.01/TT.SK
Ref: BSEN 12856
EUR 22727 EN
13.
Xác định Kali Sorbate Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò PDA Determination of Potassium sorbate HPLC-PDA method
15 mg/kg
HD.PP.01/TT.SK
Ref: BSEN 12856
EUR 22727 EN
14.
Xác định hàm lượng Caffein
Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò PDA
Determination of Caffeine content
HPLC-PDA method
12 mg/kg
HD.PP.01/TT.SK
Ref: BSEN 12856
EUR 22727 EN
15.
Xác định Saccharin
Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò PDA
Determination of Saccharin
HPLC-PDA method
15 mg/kg
HD.PP.01/TT.SK
Ref: BSEN 12856
EUR 22727 EN
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 219
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/22
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
16.
Nước giải khát Beverage
Xác định Aspartame Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò PDA Determination of Aspartame HPLC-PDA method
45 mg/kg
HD.PP.01/TT.SK
Ref: BSEN 12856
EUR 22727 EN
17.
Xác định Cyclamate Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò ELSD Determination of Cyclamate HPLC-ELSD method
110 mg/kg
HD.PP.01/TT.SK
Ref: BSEN 12856
EUR 22727 EN
18.
Xác định Sucralose Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò ELSD Determination of Sucralose HPLC-ELSD method
110 mg/kg
HD.PP.01/TT.SK
Ref: BSEN 12856
EUR 22727 EN
19. Ngũ cốc
Cereals
Xác định aflatoxin B1, B2, G1, G2 Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò huỳnh quang (HPLC-FLD) Determination of aflatoxin B1, B2, G1,G2 HPLC-FLD method
0,3 µg/kg mỗi chất/ each compound
HD.PP.04/TT.SK
Ref: AOAC 2005.08 (2016)
20.
Sữa bột
Powdered milk
Xác định hàm lượng Taurine Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò huỳnh quang (HPLC-FLD) Determination of Taurine content HPLC-FLD method
3 mg/kg HD.PP.05/TT.SK
Ref: AOAC 997.05 (2016)
21.
Xác định hàm lượng Vitamin A Sắc ký lỏng đầu dò UV Determination of vitamin A content HPLC-UV method
0,3 mg/kg HD.PP.36/TT.SK
Ref: AOAC 992.06 (2016)
22.
Xác định hàm lượng Vitamin E Sắc ký lỏng đầu dò huỳnh quang (HPLC-FLD) Determination of vitamin E content HPLC-FLD method
0,45 mg/kg HD.PP.36/TT.SK
Ref: AOAC 992.03 (2016)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 219
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/22
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
23. Cà phê tươi Green coffee
Xác định hàm lượng Ochratoxin A Sắc ký lỏng đầu dò huỳnh quang (HPLC-FLD) Determination of Ochratoxin A content HPLC-FLD method
0,3 µg/kg HD.PP.17/TT.SK
Ref: AOAC 2004.10 (2016)
24. Thủy hải sản
Sea food
Xác định hàm lượng Chloramphenicol Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ (LC/MS/MS) Determination of Chloramphenicol content Liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC/MS/MS) method
0,15 µg/kg
HD.PP.35/TT.SK Ref. DFS/ORA/FDA
LIB No. 4306, No.4302, No. 4290
LC/MS/MS 6410 for analysis of
chloramphenicol...in fish samples (Agilent
Technologies)
25.
Rau quả, trái cây
Vegetables, Fruits
Xác định thuốc bảo vệ thực vật gốc carbamate Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ (LC/MS/MS) Determination of carbamate pesticides Liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC/MS/MS) method Aldicarb, Carbaryl, Carbofuran Propoxur, Methomyl, Oxamyl Aldicarb sulfone, Aldicarb sulfoxide, 3-hydroxycarbofuran, Methioca
15 µg/kg/ mỗi chất/ each compound
HD.PP.33/TT.SK Ref.AOAC 2007.01
(2016) & TCVN 9333:2012
26. Thực phẩm bảo
vệ sức khỏe
Supplement health
Xác định hàm lượng Curcumine Phương pháp HPLC/PDA Determination of Curcumine content HPLC-PDA method
1,50 µg/g
HD.PP.44/TT.SK
Ref. AJRC, 2009, Vol.2 No.2 pp.115-118
Ref. Food Anal. Methods (2016) 9:1428
27.
Xác định hàm lượng Coemzym Q10 Phương pháp HPLC/UV Determination of Coemzym Q10 content HPLC/UV method
0,3 mg/g HD.PP.60/TT.SK
AOAC 2008.07 (2016)
28. Rượu Wine
Xác định hàm lượng Methanol Phương pháp GC-FID Determination of Methanol content GC-FID method
0,8 mg/L HD.PP.139/TT.SK
(Ref. TCVN 8010:2009)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 219
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/22
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
29. Hạt dưa & gia vị
Watermelon seed & Spice
Xác định hàm lượng Rhodamin B Phương pháp HPLC/FLD Determination of Rhodamin B content HPLC-FLD method
Hạt dưa/watermelon
seed: 4 µg/kg
Ớt bột/paprika: 2 µg/kg
Tương ớt/chili sauce: 3 µg/kg
Sa tế: 3 µg/kg
Ngũ vị hương/five-spice
powder:
24 µg/kg
HD.PP.25/TT.SK
TCVN 8670:2011
30. Sữa bột
Powdered milk
Xác định hàm lượng Vitamin B12 Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ (LC/MS/MS) Determination of Vitamin B12 content Liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC/MS/MS) method
0,75 µg/kg
HD.PP.61/TT.SK
Ref. J.Chromatographic Science, Vol.46, March
2008
31. Tôm, cá
Shrimp, fish
Xác định hàm lượng các chất chuyển hóa Nitrofuran Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitrofuran metabolite residues LC-MS/MS content
0,25 µg/kg HD.PP.131/TT.SK
(Ref.CLG-NFUR 3.01 (2016)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 219
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/22
Phòng thí nghiệm: LABO AAS Testing laboratory: AAS LABO
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử Test method
1.
Thực phẩm Food
Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp ICP/MS Determination of Lead content Inductively coupled plasma mass spectrometry
(20~50) µg/kg HD.PP.34/TT.AAS
Ref: AOAC 999.11:2016
2.
Xác định hàm lượng Cadmi (Cd) Phương pháp ICP/MS Determination of Cadmium content Inductively coupled plasma mass spectrometry
(20~50) µg/kg HD.PP.34/TT.AAS
Ref. AOAC 999.11:2016
3.
Sữa và các sản phẩm sữa Milk and
products of milk
Xác định hàm lượng Ca, Cu, Fe, K, Mg, Mn, Na, Zn Phương pháp ICP-OES Determination of Ca, Cu, Fe, K, Mg, Mn, Na, P, Zn ICP-OES method
Ca, Na, Mg, K: 30 mg/kg
Cu, Fe, Mn, Zn: 0,5 mg/kg
HD.PP.36/TT.AAS
Ref. AOAC 985.35:2016
4. Bánh Cake
Xác định hàm lượng Ca, Cu, Fe, K, Mg, Mn, Na, Zn Phương pháp ICP-OES Determination of Ca, Cu, Fe, K, Mg, Mn, Na, P, Zn ICP-OES method
Ca, Na, Mg, K: 30 mg/kg
Cu, Fe, Mn, Zn: 0,5 mg/kg
HD.PP.36/TT.AAS
Ref. AOAC 985.35:2016
5. Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng As, Cd, Pb, Hg, Sn Phương pháp ICP/MS Determination of Arsenic, Cadmium Lead and Stannum content Inductively coupled plasma mass spectrometry
As: (10 ~ 60) µg/kg Cd: (10 ~ 50) µg/kg Pb: (10 ~ 50) µg/kg Hg: (25~ 40) µg/kg Sn: (5 ~ 50) mg/kg
HD.PP16/TT.AAS
6.
Sữa Milk
Xác định hàm lượng Ca, Cu, Fe, K, Mg, Mn, Na, P, Zn Phương pháp ICP-OES Determination of Ca, Cu, Fe, K, Mg, Mn, Na, P, Zn ICP-OES method
Ca, Mg: 30 mg/kg Na, K: 50 mg/kg
Cu, Fe, Zn: 2 mg/kg
Mn: 0,6 mg/kg P: 200 mg/kg
HD.PP.37/TT.AAS
7. pod
Xác định hàm lượng Iod Phương pháp ICP-MS Determination of Iodine ICP-MS method
10 µg/kg (Sữa lỏng/liquid milk) 30 µg/kg (Sữa
bột/powder milk)
BS EN 15111:2007 HD.PP.24/TT.AAS
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 219
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/22
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử Test method
8.
Nước uống đóng chai
Bottled drinking water
Xác định hàm lượng As, Sb, Se, Hg, B, Ba, Ni, Mo Phương pháp ICP/MS Determination of Arsenic, Stibium, Selenium, Mercury, Boron, Barium, Nilken, Molydenum content ICP/MS method
As, Sb, Se, Hg: 0,0005 mg/L
B, Ba: 0,05 mg/L Mo: 0,02 mg/L Ni: 0,01 mg/L
HD.PP.21/TT.AAS
9. Thức ăn chăn
nuôi Animal feeds
Xác định hàm lượng Asen (As), Cadmi (Cd), Chì (Pb), Thủy ngân (Hg) Determination of Arsenic (As), Cadmium (Cd), Lead (Pb), Mercury (Hg) content ICP-MS method
Hg: 40 µg/kg As, Cd, Pb: 50 µg/kg HD.PP.39/TT.AAS
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 219
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/22
Phòng thí nghiệm: LABO Lý hóa thực phẩm
Testing laboratory: Physical & chemical LAB for food
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Detection limit
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
1.
Thực phẩm Food
Xác định độ pH Measurement of pH value
1~14 AOAC 981.12
HD.PP.60/ TT.LH
2. Xác định hàm lượng Phospho (P) Determination of Phosphor content
5 mgP/100g AOAC 986.24
HD.PP.67/ TT.LH
3.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng và Protein Determination of total nitrogen and crude protein content
0,1 g/100g AOAC 991.20
HD.PP.13/ TT.LH
4. Xác định hàm lượng tro tổng Determination of Ash content
0,2 g/100 g AOAC 900.02
HD.PP.15/ TT.LH
5. Xác định hàm lượng béo Determination of fat content
0,4 g/100 g AOAC 991.36
HD.PP.06/ TT.LH
6. Xác định độ ẩm Determination of Humidity
0,2 g/100 g Dầu ăn/cooking oil:
0,01 g/100 g
AOAC 950.46 HD.PP.14-1/ TT.LH
7. Xác định hàm lượng muối (NaCl) Determination of Salt content
0,01 g/100g AOAC 937.09
HD.PP.53-2/ TT.LH
8. Thực phẩm
có màu Colour food
Định danh phẩm màu tổng hợp Identification of synthetic organic color additives
TCVN 5517:1991 HD.PP.18/ TT.LH
9. Sữa bột
Milk powder Xác định hàm lượng Protid Determination of Protein content
0,1 g/ 100g AOAC 991.20
HD.PP.13/ TT.LH
10.
Bia và nước giải khát có gas
Beer and sparkling soft
drinks
Xác định hàm lượng Cacbon dioxit Determination of Cacbon dioxide content
1 g/L TCVN 5563:2009 HD.PP.51/ TT.LH
11.
Nước tương Sauce
Xác định hàm lượng nitơ toàn phần và protein. Determination of Total Nitrogen content
0,42 g/L TCVN 1764:2008 HD.PP.81/ TT.LH
12. Xác định hàm lượng muối Determination of Salt content
0,5 g/100 mL TCVN 1764:2008 HD.PP.80/ TT.LH
13. Xác định hàm lượng acid (độ chua) Determination of Acidity content
0,1 g/100 mL TCVN 1764:2008 HD.PP.79/ TT.LH
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 219
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/22
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Detection limit
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
14.
Hương liệu, dầu ăn, sirô
Liquid flavouring,
cooking oil and syrup
Xác định tỷ trọng Determination of Specific Gravity
0.820~1,236 AOAC 920.134
HD.PP.92/ TT.LH
15.
Nước mắm Fish sauce
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và protein thô Determination of total nitrogen and protein content
0,42 g/L TCVN 3705:1990 HD.PP.87/ TT.LH
16. Xác định hàm lượng muối (NaCl) Determination of NaCl content
0,5 g/100 mL TCVN 3701:2009 HD.PP.85/ TT.LH
17. Xác định hàm lượng acid Determination of Acid content
0,5 g/L TCVN 3702:2009 HD.PP.84/ TT.LH
18. Xác định hàm lượng Nitơ amoniac Determination of Nitrogen ammonia content
0,1 g/L TCVN 3706:1990 HD.PP.86/ TT.LH
19. Sữa bột
Milk powder Xác định hàm lượng béo Determination of Fat content
0,1 g/100 g AOAC 932.06
HD.PP.06-01/ TT.LH
20. Phô mai Cheese
Xác định hàm lượng béo Determination of Fat content
0,1 g/100 g AOAC 933.05
HD.PP.06-03/ TT.LH
21.
Bánh, kẹo, nước giải
khát Cake, candy,
beverage
Xác định hàm lượng đường tổng số Determination of total Sugars content
0,5 g/100 mL TCVN 4074:2009 HD.PP.10/ TT.LH
22. Thức ăn chăn nuôi
Animal Feeds
Xác dịnh độ ẩm và hàm lượng các chất bay hơi Determination of moisture and volatile matter content
0,2 % TCVN 4326:2001
HD.PP.14-02/ TT.LH
23. Xác dịnh hàm lượng tro thô Determination of crude Ash content
0,2 % TCVN 4327:2007
HD.PP.15-01/ TT.LH
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 219
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/22
Phòng thí nghiệm: LABO Lý hóa độc chất môi trường Testing laboratory: Physico-chemical and toxic environmental LAB
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử Test method
1.
Nước ăn uống, sinh hoạt, nước thải Drinking,
domestic water and waste
water
Xác định hàm lượng Nitrate Determination of Nitrate content
Nước ăn uống, sinh hoạt
Drinking wate, domestic water:
0,3 mg/L Nước thải
waste water 0,3 mg/L
TCVN 6180:1996
HD.PP.11/KXN.LH
2. Xác định pH Determination of pH value
2~12 TCVN 6492:2011
HD.PP.13/KXN.LH
3. Xác định hàm lượng ammoni (NH4+) Determination of Ammonium content
0,080 mg NH4+/L (nước ăn uống sinh hoạt/ drinking wate,
domestic water)
EPA 350.2:1997 HD.PP.07/KXN.LH
4. 4,5 mg N/L
(nước thải/ waste water)
SMEWW 4500-NH4-2017
HD.PP.74/KXN.LH
5. Tổng chất rắn lơ lửng ở (103~105)oC (TSS)
Determination of Total suspended solids at (103~105)oC (TSS)
2,50 mg/L SMEWW 2540 D:2017
HD.PP.29/KXN.LH 6.
7. Tổng chất rắn hòa tan (TDS) ở 180 oC Total dissolved solids at 180 oC
2,50 mg/L SMEWW 2540 C-
2017 HD.PP.72/KXN.LH
8.
Nước ăn uống, sinh hoạt Drinking,
domestic water
Xác định hàm lượng ammoniac Determination of Nittrogen ammonia content
0,06 mg N/L EPA 350.2:1997
HD.PP.07/KXN.LH
9. Xác định hàm lượng Phosphate Determination of Phosphate content
0,030 mg/L SMEWW 4500-P-D:
2017 HD.PP.17/KXN.LH
0,10 mgPO43 /L SMEWW 4500-P-D:
2017 HD.PP.84/KXN.LH
10. Xác định hàm lượng Sulfate Determination of Sulfate content
2,40 mg/L EPA 375.4:1997
HD.PP.12/KXN.LH
11. Xác định hàm lượng Nitrit Determination of nitrite content
0.06 mg/L SMEWW
4500-NO2-B:2017 HD.PP.10/KXN.LH
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 219
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 13/22
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử Test method
12. Xác định màu sắc Determination of Colour units
5,00 CU SMEWW 2120 C:2017
HD.PP.01/KXN.LH
13.
Nước ăn uống, sinh hoạt
Drinking and domestic water
Hàm lượng Canxi (tính theo CaCO3) Determination of Calcium content
3,00 mg
CaCO3/L
SMEWW 3500-Ca-B: 2017
HD.PP.23/KXN.LH
Xác định hàm lượng Canxi Determination of Calcium content 1,20 mg/L
SMEWW 3500-Ca-B: 2017
HD.PP.23/KXN.LH
14.
Xác định hàm lượng Magie (tính theo CaCO3) Determination of magnesium hardness content
3,00 mg
CaCO3/L
SMEWW 3500 Mg B:2017
HD.PP.24/KXN.LH
Xác định hàm lượng Magie Determination of magnesium content 0,92 mg/L
SMEWW 3500-Mg B:2017
HD.PP.24/KXN.LH
15. Xác định hàm lượng Sắt tổng (Fe) Determination of Iron total content
0,03 mg/L SMEWW
3500 Fe-B:2017 HD.PP.08/KXN.LH
16. Xác định hàm lượng Nhôm (Al) Determination of Aluminum content 0,03 mg/L
SMEWW 3500 Al: 2017
HD.PP.09/KXN.LH
17. Xác định độ cứng tổng Determination of hardness total
3,20 mg CaCO3/L
SMEWW 2340C:2017
HD.PP.03/KXN.LH
18. Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Determination of Chloride content 1,50 mg/L
SMEWW 4500 Cl—B:2017
HD.PP.05/KXN.LH
19. Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Determination of Chloride content 1,05 mg/L
HD.PP.83/KXN.LH
Ref.: Method 300.1, EPA-1999
20. Xác định hàm lượng Florua (F-) Determination of Flouride content 0,14 mg/L
21. Xác định hàm lượng Nitrit Determination of nitrite content 0,11 mg/L
22. Xác định hàm lượng Nitrat Determination of nitrate content 1,09 mg/L
23. Xác định hàm lượng Sulfate Determination of Sulfate content 1,06 mg/L
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 219
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 14/22
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử Test method
24. Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Determination of manganese content
0,20 mg/L SMEWW
3500-Mn- B:2017 HD.PP.16/KXN.LH
25.
Nước ăn uống, sinh hoạt
Drinking and domestic water
Xác định hàm lượng hóa chất bảo vệ thực vật gốc Chlor:
a-BHC, b-BHC, d-BHC, Lindan, Endosulfan I, Heptachlor epoxide, Endrin, Dieldrin, Endrin aldehyde.
Phương pháp GC/ECD
Determination of Organochlorine pesticides: a-BHC, b-BHC, d-BHC, Lindan, Endosulfan I, Heptachlor epoxide, Endrin, Dieldrin, Endrin aldehyde
GC/ECD method
0,03 µg/L SMEWW 6630-B:2017
HD.PP.30-1/KXN.LH
26. Xác định độ đục Determination of Turbidity
0,2 NTU SMEWW 2130B:2017
HD.PP.02/KXN.LH
27. Xác định chỉ số Permanganat Determination of Permanganat index
0,80 mg/L TCVN 6186-1996
HD.PP.06-1/KXN.LH
28.
Xác định hàm lượng Pb Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử AAS lò graphite
Determination of lead content Graphite furnace Atomic Absorption Spectrophotometric (GF-AAS) method
3,00 µg/L SMEWW 3113B-2017
HD.PP.40/KXN.LH
29.
Xác định hàm lượng Cd Phương pháp GF-AAS
Determination of cadimium content GF-AAS method
0,90 µg/L SMEWW 3113B-2017
HD.PP.40/KXN.LH
30.
Xác định hàm lượng kim loại Cu, Zn, Cr, Mn, Fe, Al Phương pháp ICP/OES Determination of Copper, Zinc, Iron, Crom, Manganese, Iron, Aluminium content ICP/OES method
Al: 0,030 mg/L
Cr: 0,033 mg/L
Cu: 0,030 mg/L
Fe: 0,043 mg/L
Mn: 0,033 mg/L
Zn: 0,033 mg/L
SMEWW 3120B-2017
HD.PP.93/KXN.LH
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 219
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 15/22
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử Test method
31.
Nước thải Wastewater
Xác định hàm lượng Dầu tổng Determination of Oil and Grease
3,00 mg/L EPA Method 1664,
revision A, 1999
HD.PP.35/KXN.LH
32. Xác định hàm lượng Dầu khoáng Determination of Mineral oil
1,50 mg/L EPA Method 1664,
revision A, 1999
HD.PP.35/KXN.LH
33. Xác định hàm lượng Mỡ động thực vật Determination of Fat of animals and plants
1,50 mg/L EPA Method 1664,
revision A 1999
HD.PP.35/KXN.LH
34. Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of Chemical Oxygen Demand
40 mg/L SMEWW 5220C-2017
HD.PP.82/KXN.LH
35. Nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5)
Determination of Biochemical oxygen demand after 5 days
3 mg/L Ref. SMEWW 5210D-
2017
(HD.PP.22/KXN.LH)
36.
Nước không mặn (Nước thô, nước uống và một số loại nước khác chứa lượng nhỏ
chất hòa tan) Non-saline water (Raw, potable and
other kind of waters contaning a small quantity of dissolved matter)
Đo tổng hoạt độ phóng xạ Anpha trong nước không mặn Phương pháp lắng đọng nguồn mỏng Measurement of gross alpha and gross beta activity in non-saline water Thin source deposit method
Nước thải: 0,058 Bq/L
Các loại nước khác: 0,030 Bq/L
TCVN 8879:2011
(HD.PP.01-2/ KXN.VL)
37.
Đo tổng hoạt độ phóng xạ Beta trong nước không mặn Phương pháp lắng đọng nguồn mỏng Measurement of gross alpha and gross beta activity in non-saline water Thin source deposit method
0,030 Bq/L TCVN 8879:2011
HD.PP.01-2/ KXN.VL
38.
Bao bì, dụng cụ bằng nhựa (dụng
cụ chứa đựng thực phẩm) Packagings,
plastic packaging, (containing packaging)
Xác định hàm lượng cặn khô trong bao bì, dụng cụ bằng nhựa (dụng cụ chứa đựng được) Phương pháp trọng lượng Determination of dry residue content Gravity method
2,50 mg/L HD.PP.94/KXN.LH
Ref. QCVN 12-1:2011/BYT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 219
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 16/22
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử Test method
39.
Bao bì, dụng cụ bằng nhựa (thử
vật liệu) Synthetic resin
Implement container and
packaging
Xác định hàm lượng Pb, Cd Phương pháp ICP-OES Determination of Pb, Cd content ICP-OES method
7,50 µg/g (Pb) 6,01 µg/g (Cd)
HD.PP.104/KXN.LH Ref. QCVN 12-
1:2011/BYT
40.
Bao bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (dụng
cụ chứa đựng được)
Packagings metal packaging, (containing packaging)
Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm Phương pháp trọng lượng Determination of migration dry residue content Gravity method
2,50 mg/L
HD.PP.95/KXN.LH
Ref. QCVN 12-1:2011/BYT
(Phụ lục 1)
41.
Thực phẩm bổ sung (dạng lỏng)
Supplemental food (liquid)
Xác định Gingseng Rb1, Rg1, Rf, Re Phương pháp HPLC-MS/MS Determination of Gingseng Rb1, Rg1, Rf, Re HPLC-MS/MS method
2 µg/mL HD.PP.76/KXN.LH
42.
Bao bì, dụng cụ bằng nhựa Packagings,
plastic packagings
Xác định hàm lượng chỉ số Permanganat thôi nhiễm Determination of migration permanganate index
0,8 mg/L HD.PP.6-2/KXN.LH
43. Cao sâm Ginseng Extract
Xác định hàm lượng tổng saponin trong cao sâm (Ginseng Extract) Phương pháp trọng lượng Determination of total saponin Gravimetric method
0,5 mg/8g HD.PP.88/KXN.LH
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 219
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 17/22
Phòng thí nghiệm: Labo kỹ thuật môi trường lao động Testing laboratory: Laboratory lab environment technique
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
1.
Môi trường không khí nơi
làm việc Workplace
Air Environment
Hàm lượng bụi Determination of dust
(0~50) mg/m3 TCVN 5704:1993 HD.PP.05/SKMT.MTLĐ
2. Nhiệt độ (*) Measurement of temperature
180C~400C TCVN 5508:2009
HD.PP.02/SKMT.MTLĐ
3. Ẩm độ (*) Measurement of Humidity
(40~85)% TCVN 5508:2009
HD.PP.02/SKMT.MTLĐ
4. Tiếng ồn (*) Measurement of Noise level
(30~115) dBA TCVN 3985:1999
HD.PP.04/SKMT.MTLĐ
5. Tốc độ gió (*) Wind of speed
(0,1~2,5) m/s TCVN 5508:2009
(HD.PP.03/SKMT.MTLĐ)
6. Ánh sáng (*) Lighting
(50~2000) lux ISO 8995-1:2002
HD.PP.20/SKMT.MTLĐ
7. Bức xạ ion hóa (*) Ionizing radiation
(0,07~600) μSv/h
(0~350.000) CPM HD.PP.21/SKMT.MTLĐ
(*): Các chỉ tiêu đo tại hiện trường/ test outside
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 219
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 18/22
Phòng thí nghiệm: LABO Vi sinh vật Testing laboratory: Microbiological LAB for food
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử Test method
1.
Trà, gia vị, ngũ cốc và các sản
phẩm từ ngũ cốc Tea, spice,
cereals and cereals
products
Định danh mốc Aspergillus niger Van Tieghem Identification of Aspergillus niger Van Tieghem
HD.PP.34.01/TT.VS (Ref. 52 TCN-TQTP
0001:2003; 52 TCN- TQTP 0009:2004)
2.
Thực phẩm Food
Định danh nấm mốc Identification of Aspergillus parasiticus Speare
HD.PP.34.01/TT.VS (Ref. 52 TCN-TQTP
0001:2003; 52 TCN- TQTP 0009:2004)
3.
Định danh nấm mốc Aspergillus versicolor Tiraboschi Identification of Aspergillus versicolor Tiraboschi
HD.PP.34.01/TT.VS (Ref. 52 TCN-TQTP
0001:2003; 52 TCN- TQTP 0009:2004)
4. Định danh nấm mốc Identification of Aspergillus flavus
HD.PP.34.01/TT.VS (Ref. 52 TCN-TQTP
0001:2003; 52 TCN- TQTP 0009:2004)
5.
Định lượng nấm men và nấm mốc trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi có hoạt độ nước (aw) lớn hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds in food and animal feeding stuffs with water activity greater than 0,95
10 CFU/g 1 CFU/mL
HD.PP.32.2/TT.VS TCVN 8275-1:2010 ISO 21527-1:2008
6.
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Enumeration of total aerobic microorganisms
10 CFU/g 1 CFU/mL
HD.PP.01.01/TT.VS
AOAC 966.23
7.
Định lượng coliforms và Escherichia coli Enumeration of coliforms and Escherichia coli
3 MPN/g 0 MPN/mL
HD.PP.02.01/TT.VS
AOAC 966.24
8.
Định lượng coliforms và Escherichia coli
Enumeration of coliforms and Escherichia coli
10 CFU/g 1 CFU/mL
HD.PP.02.04/TT.VS
AOAC 991.14
TCVN 9975:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 219
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 19/22
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử Test method
9.
Thực phẩm Food
Định lượng Enterobacteriaceae
Enumeration of Enterobacteriaceae
10 CFU/g 1 CFU/mL
HD.PP.18.01/TT.VS
TCVN 5518-2:2007
10.
Phát hiện Enterobacter sakazakii Detection of Enterobacter sakazakii
3 CFU/ 25g/ mL HD.PP.16.01/TT.VS
TCVN 7850:2008
11. Định lượng Bacillus cereus Enumeration of Bacillus cereus
3 MPN/g 0 MPN/mL 10 CFU/g 1 CFU/mL
HD.PP.04.01/TT.VS
AOAC 980.31
12. Phát hiện Campylobacter spp.
Detection of Campylobacter spp.
3 CFU/25g
(Thịt sống: 7 CFU/25g)
HD.PP.24.01/TT.VS
TCVN 7715-1:2007
13.
Định lượng Clostridium perfringens Enumeration of Clostridium perfringens
10 CFU/g 1 CFU/mL
HD.PP.05.01/TT.VS
AOAC 976.30
14.
Phát hiện Listeria monocytogenes
Detection of Listeria monocytogenes
2 CFU/25g HD.PP.09.01/TT.VS
AOAC 993.12
15.
Phát hiện Listeria monocytogenes
Detection of Listeria monocytogenes
3 CFU/25g/ mL HD.PP.09.02/TT.VS
TCVN 7700-1:2007
16.
Định lượng Pseudomonas aeruginosa Enumeration of Pseudomonas aeruginosa
10 CFU/g 1 CFU/mL
HD.PP.08.01/TT.VS
(Ref. 3347/QĐ – BYT ngày 31/7/2001)
17. Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp. 2 CFU/25g
HD.PP.10.02/TT.VS
AOAC 967.27
18. Phát hiện Shigella spp.
Detection of Shigella spp.
5 CFU/25g/ mL
HD.PP.11.02/TT.VS
TCVN 8131:2009
(ISO 21567:2004)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 219
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 20/22
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử Test method
19.
Thực phẩm Food
Định lượng Staphylococcus aureus Enumeration of Staphylococcus aureus
3 MPN/g 0 MPN/mL
HD.PP.03.01/TT.VS
AOAC 987.09
20.
Định lượng Staphylococcus aureus Enumeration of Staphylococcus aureus
10 CFU/g 1 CFU/mL
HD.PP.03.02/TT.VS
AOAC 975.55
21.
Định lượng Streptococcus faecalis Enumeration of Streptococcus faecalis
10 CFU/g 1 CFU/mL
HD.PP.07.01/TT.VS
(Ref. 3351 /QĐ – BYT ngày 31/7/2001)
22.
Định lượng vi khuẩn Lactobacilus
Enumeration of Lactobacillus bacteria
10 CFU/g 1 CFU/mL
HD.PP.14.01/TT.VS
TCVN 5522:1991
23.
Tổng số vi khuẩn sinh axit lactic ưa nhiệt trung bình
Enumeration of mesophilic lactic acid bacteria
10 CFU/g 1 CFU/mL
HD.PP.15.01/TT.VS
TCVN 7906:2008
(ISO 15214:1998)
24.
Phát hiện Vibrio parahaemoliticus
Detection of Vibrio parahaemoliticus
2 CFU/ 25g HD.PP.13.02/TT.VS
TCVN 7905-1:2008
25. Thực phẩm, Thức ăn chăn
nuôi Food,
Feeding stuff
Định lượng nấm men và nấm mốc trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi có hoạt độ nước (aw) nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeasts and moulds in food and animal feeding stuffs with water activity less than or equal to 0,95
10 CFU/g 1 CFU/mL
HD.PP.32.3/TT.VS
TCVN 8275-2:2010
(ISO 21527-2:2008)
26.
Định lượng tổng số vi sinh vật ở 30oC Enumeration of microorganisms at 300C
10 CFU/g 1 CFU/mL
HD.PP.01.02/TT.VS
TCVN 4884-1:2015
(ISO 4833-1:2013)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 219
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 21/22
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử Test method
27.
Thực phẩm, Thức ăn chăn
nuôi Food,
Feeding stuff
Định lượng Bacillus cereus giả định
Enumeration of presumptive Bacillus cereus
10 CFU/g 1 CFU/mL
HD.PP.04.02/TT.VS
TCVN 4992:2005
ISO 7932:2004
28. Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp. 2 CFU/25g
HD.PP.10.01/TT.VS
TCVN 4829:2005
29.
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase
Enumeration of coagulase-positive staphylococci
10 CFU/g 1 CFU/mL
HD.PP.03.07/TT.VS
TCVN 4830-1:2005
(ISO 6888-1:2003)
30. Định lượng coliforms
Enumeration of coliforms 10 CFU/g 1 CFU/mL
HD.PP.02.07/TT.VS
TCVN 6848:2007
(ISO 4832:2006)
31.
Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli
10 CFU/g 1 CFU/mL
HD.PP.02.08/TT.VS TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001)
32. Thức ănchăn nuôi Feeding stuff
Định lượng Clostridium perfringens Enumeration of Clostridium perfringens
10 CFU/g 1 CFU/mL
HD.PP.05.02/TT.VS TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004)
33. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery
products
Định lượng Vibrio parahaemolyticus Enumeration of Vibrio parahaemolyticus
0 MPN/g 0 MPN/mL
HD.PP.12.02/TT.VS TCVN 8988:2012
34. Phát hiện norovirus Detection of norovirus
Group GI: 5,2x104 copy/g
Group GII: 1,0x105 copy/g
HD.PP.31.02/TT.VS (Foodproof Norovirus Detection Kit (GI, GII,
GIV)- Biotecon)
35.
Bánh, bột, cà phê, chà bông,
gia vị Cake, powder,
coffee, pork floss spice
Định lượng nấm men và nấm mốc nhanh bằng phương pháp petrifilm Petrifilm Rapid enumeration of yeast and mold
10 CFU/g 1 CFU/mL
HD.PP.32.6/TT.VS AOAC 2014.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 219
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 22/22
Phòng thí nghiệm: LABO Vi sinh môi trường Testing laboratory: Microbiological LAB for environmental
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Detection limit (if
any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
1.
Nước uống, nước sinh hoạt Drinking water, domestic water
Định lượng Coliforms và E. coli Enumeration of Coliforms and E. coli
1 CFU/ 250 mL
TCVN 6187-1:2009 HD.PP.02/KXN.VS ISO 9308-1:2014 (E) HD.PP.02.1/KXN.VS
2.
Định lượng Coliforms và E. coli giả định Enumeration of Coliforms and presumptive E. coli
3 MPN/ 100 mL TCVN 6187-2:1996 HD.PP.03/KXN.VS
3.
Định lượng Intestinal Enterococci (Faecal Streptococci) Enumeration of Intestinal Enterococci (Faecal Streptococci)
1 CFU/ 250 mL TCVN 6189-2:2009
ISO 7899-2:2000 (E) HD.PP05/ KXN.VS
4. Định lượng Pseudomonas aeruginosa Enumeration of Pseudomonas aeruginosa
1 CFU/ 250 mL ISO 16266 : 2006
TCVN 8881 : 2011 HD.PP.08/ KXN.VS
5.
Định lượng số bào tử vi khuẩn kị khí khử sulfit (Clostridia) Enumeration of the spore of sulfite reducing anaerobes (Clostridia)
1 CFU/50 mL ISO 6461 -2:1986 (E) TCVN 6191-2:1996 HD.PP06/ KXN.VS
6.
Đếm tổng số vi khuẩn hiếu khí tại 22oC, 37oC Enumeration of culturable micro-organisms at 22oC, 37oC
1 CFU/ mL ISO 6222:1999 (E) HD.PP.01/KXN.VS
7.
Nước ăn uống, nước sinh hoạt,
nước thải Drinking Water, Domestic water
Waste water
Xác định Salmonella spp. Detection of Salmonella spp.
LOD95: 3 CFU/100 mL
ISO 19250:2010 HD.PP.12/ KXN.VS
Ghi chú/ Note:
HD.PP.Phương pháp do phòng thử nghiệm xây dựng/ laboratory developed method SMEWW: Standard methods for the examination of Water and Waste
AOAC: Association of Official Analytical Chemists EPA: Environmental Protection Agency Ref: reference