Mũi bo cung tròn >> Kiểu RC · RC4.0~RC6.0 All are interchangeable on same holder Inserts >>...

10
Đặc điểm Bo cung tròn contour Bo cạnh cung tròn Mũi bo cung tròn >> Kiểu RC a c b b a Nine9 Cutting Tool & Tool Holders 24 &iF PNJL GDR YiW FXQJ WUzQ NKiF QKDX Fy WKӇ OҳS WUrQ FQJ FiQ 0NJL GDR KӧS NLP Fy WKӇ ÿӭQJ YӳQJ YӟL WXәL WKӑ UҩW FDR 7ҥR EӅ PһW WLQK PӏQ Yj KRjQ KҧR WUrQ SK{L JLD F{QJ Các ứng dụng: Bán kính 0.5 Bán kính 1.0 Bán kính 2.0 a b c - 0ӛL PNJL GDR Fy FҥQK FҳW .ӃW KӧS YiW FҥQK FXQJ WUzQ Yj YiW PpS ÿӝ ӭQJ GөQJ WUrQ FQJ PNJL GDR /ѭӧQJ ăQ GDR Yj WӕF ÿӝ FҳW FDR KѫQ - X ofIVHW UҩW QKӓ WӕW FKR YiW FҥQK NLӇX FRQWRXU 6ӱ GөQJ FiQ PNJL NKRDQ 1& 6SRW WLrX FKXҭQ

Transcript of Mũi bo cung tròn >> Kiểu RC · RC4.0~RC6.0 All are interchangeable on same holder Inserts >>...

Page 1: Mũi bo cung tròn >> Kiểu RC · RC4.0~RC6.0 All are interchangeable on same holder Inserts >> N9MT1704RC Corner ... Tối ưu hóa hiệu suất của dụng cụ và giảm thời

Đặc điểm

Bo cung tròn contourBo cạnh cung tròn

Mũi bo cung tròn >> Kiểu RC

a

c

b

b

a

Nine9 Cutting Tool & Tool Holders 24

Các ứng dụng:

Bán kính 0.5

Bán kính 1.0Bán kính 2.0

abc

-

- X of

Page 2: Mũi bo cung tròn >> Kiểu RC · RC4.0~RC6.0 All are interchangeable on same holder Inserts >> N9MT1704RC Corner ... Tối ưu hóa hiệu suất của dụng cụ và giảm thời

Bo

cun

g trò

n

Nine9 Cutting Tool & Tool Holders 25

Mũi dao >>

ff

N9MT05T1RC

Bán kínhtsff

X Y Z S

TiNF

CD9CN

TiNF

CD9CN

TiNF

CD9CN

Cán dao >>

Ø Vít

RC

ød

YZ

RC0.5~RC1.0

S

Page 3: Mũi bo cung tròn >> Kiểu RC · RC4.0~RC6.0 All are interchangeable on same holder Inserts >> N9MT1704RC Corner ... Tối ưu hóa hiệu suất của dụng cụ và giảm thời

Nine9 Cutting Tool & Tool Holders 26

Mũi dao >>

NC40:

NC9036:

N9MT11T3RC

NC Spot DrillCán dao >>

Code Mã hàng Ød L Vít / Khóa

NS-35080604004 4

8

Bán kính Code Mã hàngtesffo

SLZYX

NC40 TiNF 5 5

C6309CN440

NC40 TiNF 5 5 3

C6309CN540

NC40 TiNF 5 5

C6309CN640

NC40 TiNF 5 5 4

C6309CN40

NC40 TiNF 5 4

C6309CN840

NC40 TiNF

C6309CN940

NC40 TiNF

C6309CN0340

NC40 TiNF

C6309CN340

NC40 TiNF

C6309CN340

NC40 TiNF

C6309CN3340

RC

NC40 NC9036

S

X

YZ

RC1.0~RC3.0

ød

Page 4: Mũi bo cung tròn >> Kiểu RC · RC4.0~RC6.0 All are interchangeable on same holder Inserts >> N9MT1704RC Corner ... Tối ưu hóa hiệu suất của dụng cụ và giảm thời

Corn

er R

oundin

g

Nine9 Cutting Tool & Tool Holders 27

RC4.0~RC6.0All are interchangeableon same holder

Inserts >>

N9MT1704RC

Cornerradius(R) Code Parts No. Coating Grade

offset Dimensions

X Y Z L S

4.0016202

N9MT1704RC40NC2071 TiN

K20F 6.15 2 6

17 4.76

016208 NC9036 DLC

5.0016203

N9MT1704RC50NC2071 TiN

K20F 7.1 2 7016209 NC9036 DLC

6.0016204

N9MT1704RC60NC2071 TiN

K20F 8.1 2 8016210 NC9036 DLC

Holder >> • For corner rounding using NC Spot Drill shank.• Good for small work pieces, which need large corner rounding.

Ø20 , Ø25

NC2071 NC9036

RC

• Higher cutting speed and feed rate.• Combination corner rounding and 45° chamfering application on same insert.• Various corner radius inserts can fit on same holder.

NC2071: • Universal grade for all unhardened steel and cast iron. • Inserts are CNC ground for precision radius location. • Each insert has 2 cutting edges.

NC9036: • For non-ferrous material such as aluminum, acrylic, titanium, brass, copper and stainless steel. • High positive geometry and sharp edge produces excellent surface finish. • Each insert has 2 cutting edges.

Code Parts No. Ød L Screw Key

606001 00-99616-22 20 100NS-501255.5 Nm NK-T20

606002 00-99616-22-25 25 150

L

ød

Corner radius

R

X

YZ

LS

Page 5: Mũi bo cung tròn >> Kiểu RC · RC4.0~RC6.0 All are interchangeable on same holder Inserts >> N9MT1704RC Corner ... Tối ưu hóa hiệu suất của dụng cụ và giảm thời

Nine9 Cutting Tool & Tool Holders 28

Đặc điểm

Trước và sauBo cung tròn

Bo cung tròn >> Kiểu R

SauBo cung cho cạnh tròn

Các mũi dao được mài CNC cho độ chính xác về bán kính và vị tríTối ưu hóa hiệu suất của dụng cụ và giảm thời gian cắt.

Page 6: Mũi bo cung tròn >> Kiểu RC · RC4.0~RC6.0 All are interchangeable on same holder Inserts >> N9MT1704RC Corner ... Tối ưu hóa hiệu suất của dụng cụ và giảm thời

Bo

cu

ng

tròn

Nine9 Cutting Tool & Tool Holders 29

Mũi dao >>

Bán kínhCode Mã hàng

L S

0 TiN

TiN

0 6 TiN

7 TiN

0 8 TiN

N9MT1

S

Cán dao >>

Thêm >>

r

A

Ød LCode Mã hàng Vít KhóaZ

6 0

9 6 0

0 2 0

0

1 2

34

1 2

34

1 2

34

1 2

34

1 2

34

R1.0~R3.0

ød

Page 7: Mũi bo cung tròn >> Kiểu RC · RC4.0~RC6.0 All are interchangeable on same holder Inserts >> N9MT1704RC Corner ... Tối ưu hóa hiệu suất của dụng cụ và giảm thời

Nine9 Cutting Tool & Tool Holders 30

16

100

EX

YZ

25

R

30

120

16

EX

Y

Z

Z2

Y2

X2

R

E2

150

Z

Y

X E

Z2

Y2

40 25

R

E2 X2

Vị trí cắt >>

99616-16-25R

*99616-25-40R

*99616-16-30R

N9MT11T3R

Bán kính ZE X Y Z E2 X2 Y2 Z2

R1.0

00-99616-16-25R 8.25 9.25 3.25 4.25 ---- ---- ---- ---- 1

00-99616-16-30R 10.75 11.75 3.25 4.25 10.75 11.75 11.65 10.65 1

00-99616-25-40R 15.75 16.75 3.25 4.25 15.75 16.75 11.65 10.65 4

R1.5

00-99616-16-25R 8 9.5 3 4.5 ---- ---- ---- ---- 1

00-99616-16-30R 10.5 12 3 4.5 10.5 12 11.9 10.4 1

00-99616-25-40R 15.5 17 3 4.5 15.5 17 11.9 10.4 4

R2.0

00-99616-16-25R 7.75 9.75 2.75 4.75 ---- ---- ---- ---- 1

00-99616-16-30R 10.25 12.25 2.75 4.75 10.25 12.25 12.15 10.15 1

00-99616-25-40R 15.25 17.25 2.75 4.75 15.25 17.25 12.15 10.15 4

R2.5

00-99616-16-25R 7.5 10 2.5 5 ---- ---- ---- ---- 1

00-99616-16-30R 10 12.5 2.5 5 10 12.5 12.4 9.9 1

00-99616-25-40R 15 17.5 2.5 5 15 17.5 12.4 9.9 4

R3.0

00-99616-16-25R 7.25 10.25 2.25 5.25 ---- ---- ---- ---- 1

00-99616-16-30R 9.75 12.75 2.25 5.25 9.75 12.75 12.65 9.65 1

00-99616-25-40R 14.75 17.75 2.25 5.25 14.75 17.75 12.65 9.65 4

99616-16-30R & 99616-25-40R

**

R

Page 8: Mũi bo cung tròn >> Kiểu RC · RC4.0~RC6.0 All are interchangeable on same holder Inserts >> N9MT1704RC Corner ... Tối ưu hóa hiệu suất của dụng cụ và giảm thời

Co

rne

r Ro

un

din

g-L

A

Nine9 Cutting Tool & Tool Holders 31

1

2

3

4

Mũi dao >> NC40:

NC10:

NC60:

N9MT11T308LA

Code L S Re

014409

1 A

NC40 TiN

1 11 7F01KNAiT01CN014410

tereC06CN114410S

308LA

NC60NC10

Ví dụ >>

1

2

3

4

NC40

1 2

34

1 2

34

1 2

34

Cán dao >>

Code Ød L L1 L2 Z

604017 00-99616-18 Ø6-Ø18 0 11 A

604018 8 8 0 0 1

00-99616-18

C

C

18

Page 9: Mũi bo cung tròn >> Kiểu RC · RC4.0~RC6.0 All are interchangeable on same holder Inserts >> N9MT1704RC Corner ... Tối ưu hóa hiệu suất của dụng cụ và giảm thời

Nine9 Cutting Tool & Tool Holders 34

Mũi dao N9MT-RC >> Bo cung R (Corner Rounding)

d =X = 25~27 RC

S =F =f =F = S x f mm/phút

x 1000d xS = hút

d = 2 x X mm

X =

Y = TL’ =TL =H =

TL = TL’-Y, H = X

X

Y

) )

150~320 0.05~0.10 NC40, NC2071

100~250 0.05~0.10 NC40, NC2071

80~150 0.04~0.08 NC40, NC2071

65~125 0.05~0.10 NC9036

150~250 0.05~0.10 NC40, NC2071

150~320 0.05~0.10 NC9036

100~300 0.05~0.10 NC9036

200~250 0.05~0.10 NC9036

150~250 0.05~0.10 NC9036

AA

P=

0.5=

=

=

Lỗ tâm (spotting) WSP >> 145°+90° lỗ tâm W

P

P

)

150 ~ 300 0.05 ~ 0.15

120 ~ 250 0.05 ~ 0.10

80 ~ 150 0.04 ~ 0.08

100 ~ 200 0.05 ~ 0.10

P =

M4 M5 M6 M8 M10 M12 M14 M16 1/4-20 5/16-18 3/8-16

1.17 1.48 1.76 2.39 2.97 3.59 4.19 4.88 1.80 2.30 2.78

PP

Page 10: Mũi bo cung tròn >> Kiểu RC · RC4.0~RC6.0 All are interchangeable on same holder Inserts >> N9MT1704RC Corner ... Tối ưu hóa hiệu suất của dụng cụ và giảm thời

Nine9 Cutting Tool & Tool Holders 35

Mũi dao N9MT-R >> Bo cung R (Corner Rounding)

150~320 0.05~0.10 NC2071

100~250 0.04~0.08 NC2071

60~80 0.03~0.06 NC2071

150~250 0.05~0.10 NC2071

150-320 0.05~0.10 NC40

100-250 0.04~0.08 NC40

60-80 0.03~0.06 NC40

65-125 0.03~0.06 NC10

150-250 0.05~0.10 NC10, NC40

150-320 0.05~0.10 NC10

100-300 0.05~0.10 NC10

200-250 0.05~0.10 NC10

150-250 0.05~0.10 NC10

60-80 0.05~0.10 NC60

Mũi dao LA>> Mũi vát mép (Chamfering) 45°

Góc 90°

d