CD-02_Cach dien treo Polymer 24kV

5
Mã số: EVN SPC-KTSX/QyĐ.114 Lần ban hành: 01 Ngày ban hành:01/03/2013 QUY ĐỊNH Tiêu chuẩn vật tư thiết bị lưới điện trong Tổng công ty Điện lực miền Nam Tập 4: Cách điện và Phụ kiện CD-02_Cach dien treo Polymer 24kV Trang 1/5 02. CÁCH ĐIỆN TREO POLYMER 24kV I. PHẠM VI ÁP DỤNG Đặc tính kỹ thuật này áp dụng cho cách điện treo loại Polymer 24kV – 70kN hoặc 120kN sử dụng trên đường dây phân phối trên không 22kV của Tổng Công ty Điện lực Miền Nam. Cách điện sẽ là loại cách điện Polymer (silicone rubber hoặc hỗn hợp silicone) có đặc tính kháng nước, chống rạng nứt, chống ăn mòn, và chống lão hóa tốt, lắp đặt ngoài trời, phù hợp để vận hành dưới điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm ướt, vùng biển, sương muối, vùng ô nhiễm công nghiệp, tia tử ngoại (UV)… II. TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG Yêu cầu sản xuất và thử nghiệm theo tiêu chuẩn sau hoặc tiêu chuẩn tương đương: IEC 61109: Composite insulators for overhead lines with a nominal voltage greater than 1000V - Definitions, test methods and acceptance criteria IEC 62217: Polymeric insulators for indoor and outdoor use with a nominal voltage greater than 1000V - Definitions, test methods and acceptance criteria III. YÊU CẦU KIỂM TRA VÀ THỬ NGHIỆM 1. Thử nghiệm điển hình: Nhà thầu phải xuất trình theo hồ sơ dự thầu biên bản thử nghiệm điển hình thực hiện bởi phòng thử nghiệm độc lập trên sản phẩm tương tự sản phẩm chào để chứng minh sản phẩm chào phù hợp với đặc tính kỹ thuật của hồ sơ mời thầu. Biên bản này thực hiện theo tiêu chuẩn IEC 61109, IEC 62217, bao gồm các hạng mục: (a) Thử nghiệm điện áp chịu đựng xung sét khô (Dry lightning impulse withstand voltage test) (b) Thử nghiệm tần số công nghiệp ướt (Wet power frequency test) (c) Thử nghiệm tải cơ khí theo thời gian và thử nghiệm tính bó sát giữa phần kim loại và vỏ cách điện (Mechanical load - time test and test of tightness of the interface between and fittings and insulator housing) (d) Thử nghiệm bề mặt tiếp xúc và kết nối của các phần kim loại (Tests on interfaces and connections of metal fittings) (e) Thử nghiệm tải của lõi lắp ráp theo thời gian (Assembled core load – time test) (f) Thử nghiệm rạn nứt và ăn mòn của vỏ cách điện (Test housing: tracking and erosion test) (g) Thử nghiệm lão hóa thời tiết (Accelerated weathering test) theo IEC 62217

Transcript of CD-02_Cach dien treo Polymer 24kV

  • M s: EVN SPC-KTSX/Qy.114Ln ban hnh: 01Ngy ban hnh:01/03/2013

    QUY NHTiu chun vt t thit b li in

    trong Tng cng ty in lc min NamTp 4: Cch in v Ph kin

    CD-02_Cach dien treo Polymer 24kV Trang 1/5

    02. CCH IN TREO POLYMER 24kV

    I. PHM VI P DNGc tnh k thut ny p dng cho cch in treo loi Polymer 24kV 70kN

    hoc 120kN s dng trn ng dy phn phi trn khng 22kV ca Tng Cng tyin lc Min Nam. Cch in s l loi cch in Polymer (silicone rubber hoc hnhp silicone) c c tnh khng nc, chng rng nt, chng n mn, v chng loha tt, lp t ngoi tri, ph hp vn hnh di iu kin kh hu nhit i mt, vng bin, sng mui, vng nhim cng nghip, tia t ngoi (UV)

    II. TIU CHUN P DNGYu cu sn xut v th nghim theo tiu chun sau hoc tiu chun tng ng:

    IEC 61109: Composite insulators for overhead lines with a nominal voltagegreater than 1000V - Definitions, test methods and acceptancecriteria

    IEC 62217: Polymeric insulators for indoor and outdoor use with a nominalvoltage greater than 1000V - Definitions, test methods andacceptance criteria

    III. YU CU KIM TRA V TH NGHIM1. Th nghim in hnh:

    Nh thu phi xut trnh theo h s d thu bin bn th nghim in hnh thchin bi phng th nghim c lp trn sn phm tng t sn phm cho chngminh sn phm cho ph hp vi c tnh k thut ca h s mi thu. Bin bn nythc hin theo tiu chun IEC 61109, IEC 62217, bao gm cc hng mc:

    (a) Th nghim in p chu ng xung st kh (Dry lightning impulsewithstand voltage test)

    (b) Th nghim tn s cng nghip t (Wet power frequency test)

    (c) Th nghim ti c kh theo thi gian v th nghim tnh b st gia phnkim loi v v cch in (Mechanical load - time test and test of tightnessof the interface between and fittings and insulator housing)

    (d) Th nghim b mt tip xc v kt ni ca cc phn kim loi (Tests oninterfaces and connections of metal fittings)

    (e) Th nghim ti ca li lp rp theo thi gian (Assembled core load timetest)

    (f) Th nghim rn nt v n mn ca v cch in (Test housing: trackingand erosion test)

    (g) Th nghim lo ha thi tit (Accelerated weathering test) theo IEC 62217

  • M s: EVN SPC-KTSX/Qy.114Ln ban hnh: 01Ngy ban hnh:01/03/2013

    QUY NHTiu chun vt t thit b li in

    trong Tng cng ty in lc min NamTp 4: Cch in v Ph kin

    CD-02_Cach dien treo Polymer 24kV Trang 2/5

    (h) Th nghim cng (Hardness test) theo IEC 61952, c so snh gi tr banu.

    (i) Th nghim vt liu li (Tests for core material)(j) Th chng chy (Flammability test)

    Trong trng hp bin bn th nghim in hnh c thc hin bi nh snxut, kt qu th nghim phi c chng kin/chng nhn bi i din ca mt nv th nghim c lp quc t (nh KEMA, CESI, SGS) hoc phng th nghimca nh sn xut c chng nhn bi n v chng nhn quc t ph hp vi tiuchun ISO/IEC 17025.

    Bin bn th nghim in hnh xut trnh phi thc hin trn sn phm tng tsn phm cho vi iu kin l:

    - Bin bn th nghim in hnh phi c thc hin trn sn phm c cngnh sn xut, nc sn xut v h/chng loi vi sn phm cho trong h sd thu

    - Bin bn th nghim in hnh phi c th c hin trn sn phm c ctnh k thut tng ng hoc tt hn c tnh k thut ca sn phm chotrong h s d thu

    Bin bn th nghim in hnh phi trnh by cc thng tin sau: (i) Tn, a ch,ch k/con du ca phng th nghim; (ii) Sn phm th nghim, hng mc thnghim, tiu chun p dng, khch hng, ngy th nghim, ngy pht hnh, ni thnghim, chi tit th nghim, phng php th nghim, kt qu th nghim,...; (iii)Loi, nh sn xut, nc sn xut ca sn phm th nghim.

    Nu sn phm cho khng p ng cc yu cu th nghim in hnh trn thsn phm cho s b loi.

    2. Th nghim thng xuyn:

    Khi giao hng, nh thu phi cung cp cho bn mua bin bn th nghim thngxuyn thc hin bi nh sn xut trn mi sn phm cung cp ti nh my ca nh snxut chng minh sn phm giao ph hp vi c tnh k thut ca hp ng. Binbn ny thc theo tiu chun IEC 61109 hoc tiu chun tng ng, bao gm cchng mc:

    (a) Kim tra vic ghi nhn cch in (Identification of the compos iteinsulators)

    (b) Kim tra ngoi quan (Visual examination)

    (c) Th nghim v c thng xuyn (Mechanical routine test)3. Th nghim nghim thu (th nghim mu):

    Khi tip nhn hng ho, Bn Mua v Bn Bn s tin hnh ly mu thnghim ti mt n v th nghim c lp (Quatest) di s chp thun ca Bn Mua

  • M s: EVN SPC-KTSX/Qy.114Ln ban hnh: 01Ngy ban hnh:01/03/2013

    QUY NHTiu chun vt t thit b li in

    trong Tng cng ty in lc min NamTp 4: Cch in v Ph kin

    CD-02_Cach dien treo Polymer 24kV Trang 3/5

    chng minh hng giao p ng yu cu k thut ca hp ng. Bn Mua c quynyu cu trc tip chng kin cng tc th nghim ny.

    S lng mu th nh sau:

    S lng ca mt l (N) S lng mu thS E1 E2N 100 1 0100 < N 300 2 1300 < N 2000 3 22000 N 5000 6 35000 N 10000 10 5

    Khi s cch in lin quan ln hn 10000 ci th chng c chia thnh mt sl ti u bng nhau gm khong t 2000 n 10000 ci. Kt qu th ngh im cnh gi ring cho tng l.

    S lng cch in dng cho th nghim nghim thu khng bao gm trong slng cch in ch nh trong bng phm vi cung cp ca h s mi thu/hp ng.Tt c cc chi ph kim tra v th nghim bao gm trong gi cho. Nu mt mu thno khng t yu cu coi nh l hng khng t yu cu th nghim nghim thuv bn mua s c quyn t chi khng nhn hng m khng chu bt k mt ph tnno.

    Qui trnh th nghim nghim thu c thc hin nh sau:(a) Th nghim in p tn s cng nghip t (Wet power frequency test)

    [E2](b) Th nghim lc ph hu v c (Verification of the specified mechanical

    load, SML) [E1]

    Lu : Nhm kim sot c cht lng cng tc th nghim v tit gim chiph, trn c s nng lc t c, Bn Mua c quyn t thc hin ton b hoc mtphn cc hng mc th nghim nghim thu nu trn di s chng kin ca Bnbn, min l phi nu r ni dung t thc hin th nghim (bao gm hng mc,phng php th v nh gi kt qu) trong h s mi th u v trong hp ng cc Bn tun th thc hin.

    IV. BNG THNG S K THUT

    Stt c tnh Yu cu Cho thu1 Nh sn xut Khai bo bi nh thu2 Nc sn xut Khai bo bi nh thu3 M hiu Khai bo bi nh thu4 Tiu chun qun l cht

    lng sn phmISO 9001

  • M s: EVN SPC-KTSX/Qy.114Ln ban hnh: 01Ngy ban hnh:01/03/2013

    QUY NHTiu chun vt t thit b li in

    trong Tng cng ty in lc min NamTp 4: Cch in v Ph kin

    CD-02_Cach dien treo Polymer 24kV Trang 4/5

    Stt c tnh Yu cu Cho thu5 Tiu chun p dng IEC 61109, IEC 62217 hoc

    tng ng6 Loi Cch in treo s dng trn

    ng dy phn phi trn khng22kV s l loi cch inPolymer (cao su silicon hoc hnhp silicone) c c tnh khngnc, chng rng nt, chng nmn, v chng lo ha tt, lpt ngoi tri, ph hp vnhnh di iu kin kh hunhit i m t, vng bin,sng mui, vng nhim cngnghip, tia t ngoi (UV)

    7 ng knh ty theo IEC60120

    16 mm

    8 in p nh mc 24 kVrms9 Tn s nh mc 50 Hz10 in p chu ng tn s

    cng nghip t trong 1pht

    50 kVrms

    11 in p chu ng xungst kh

    125 kVp

    12 Lc ph hy v c(SML) *

    - 70 kN- 120 kN

    13 Chiu di ng r 660 mm14 Chiu di cch in (X) Khai bo15 ng knh cch in Khai bo16 S cnh cch in 617 Tng trng lng cch

    inKhai bo

    18 Mu cch in Xanh en, xm trng19 Nhit mi trng ti

    a50 0C

    20 m mi trng tngi

    90 %

    21 Vt liu cch inu trn ca cch in lloi clevis c ngknh ty 16mm

    Lm bng thp m km nhngnng hoc vt liu chng n mnph hp

    u di ca cch inl loi tongue c ng

    Lm bng thp m km nhngnng hoc vt liu chng n mn

  • M s: EVN SPC-KTSX/Qy.114Ln ban hnh: 01Ngy ban hnh:01/03/2013

    QUY NHTiu chun vt t thit b li in

    trong Tng cng ty in lc min NamTp 4: Cch in v Ph kin

    CD-02_Cach dien treo Polymer 24kV Trang 5/5

    Stt c tnh Yu cu Cho thuknh l 0,7 ph hpLi Si thu tinhCnh Silicone rubber hoc hn hp

    siliconeCht ch Lm bng thp khng gB dy lp m trung bnhphn kim loi theo IEC60383

    85 m

    22 Ghi nhn Mi cch in phi ghi r nhnhiu hoc thng hiu ca nhsn xut, nm sn xut v lcph hy. Vic ghi nhn phi dc, bn v kh xa.

    23 Bao gi Cch in phi c xp cnthn trong thng cc-ton mbo cch in khng b h hngtrong qu trnh vn chuyn.

    24 Yu cu kim tra v thnghim

    p ng yu cu phn III

    25 Catalog/bn v thit kca nh sn xut c y thng s k thut chitit chng minh ctnh k thut sn phmcho p ng yu cu kthut h s mi thu

    Km theo h s d thu

    26 Danh sch bn hng nhqui nh trong phnthng mi

    Km theo h s d thu

    27 Mu cch in cho 1 mu cung cp theo h s dthu

    (*) Tu theo thit k, ngi mua c th yu cu loi 70kN hoc 120kN.

    CCH IN TREO POLYMER 24kV 70kN hoc 120kN