BẢN KIỂM TRA VỆ SINH, AN TOÀN, và MÔI TRƯỜNG n-c... · Dây đeo an toàn khi làm...

13
p Project: Safety Officer: Dự án Nhân viên an toàn Contractor : Phone No: Nhà thầu Số điện thoại Clause Stt Checking Items Hạng mục kiểm tra N/A Monday Thứ Hai Tuesday Thứ Ba Wednesday Thứ Tư Thursday Thứ Năm Friday Thứ Sáu Saturday Thứ Bảy Sunday Chủ Nhật I SAFETY Clause 1 Safety Pan Kế hoạch an toàn 1.1 Safety plan ( Refer to warning board, site plan include) Kế hoạch an toàn (tham khảo bảng cấm, chỉ dẫn) 1.2 Labour safety book (for accident report, occupational disease, method of improving safe condition at site) Sổ tay an toàn (báo cáo an toàn, bệnh nghề nghiệp, biện pháp cải thiện điều kiện an toàn tại công trường. 1.3 Periodically trained workers for HSE at site Huấn luyện định kỳ cho công nhân về HSE tại công trường 1.4 Safety officer obtained Certificate from authority Nhân viên an toàn có chứng chỉ hành nghề 1.5 Enough safety staff members on site Đầy đủ nhân viên an toàn tại công trường Đại diện NPA : BẢN KIỂM TRA VỆ SINH, AN TOÀN, và MÔI TRƯỜNG BÁO CÁO HÀNG NGÀY Ngày NPA: DAILY RECORD Date : Monthly check on 2nd day of 2nd week Kiểm tra vào ngày thứ hai của tuần thứ hai hằng tháng Monthly check on 2nd day of 2nd week Kiểm tra vào ngày thứ hai của tuần thứ hai hằng tháng Monthly check on 2nd day of 2nd week Kiểm tra vào ngày thứ hai của tuần thứ hai hằng tháng

Transcript of BẢN KIỂM TRA VỆ SINH, AN TOÀN, và MÔI TRƯỜNG n-c... · Dây đeo an toàn khi làm...

Page 1: BẢN KIỂM TRA VỆ SINH, AN TOÀN, và MÔI TRƯỜNG n-c... · Dây đeo an toàn khi làm việc trên cao 2.6 Safety glasses for welder, all hot works Kính an toàn cho thợ

p

Project: Safety Officer:

Dự án Nhân viên an toàn

Contractor : Phone No:

Nhà thầu Số điện thoại

Clause

Stt

Checking Items

Hạng mục kiểm traN/A

Monday

Thứ Hai

Tuesday

Thứ Ba

Wednesday

Thứ Tư

Thursday

Thứ Năm

Friday

Thứ Sáu

Saturday

Thứ Bảy

Sunday

Chủ Nhật

I SAFETY Clause

1Safety Pan

Kế hoạch an toàn

1.1Safety plan ( Refer to warning board, site plan include)

Kế hoạch an toàn (tham khảo bảng cấm, chỉ dẫn)

1.2

Labour safety book (for accident report, occupational

disease, method of improving safe condition at site)

Sổ tay an toàn (báo cáo an toàn, bệnh nghề nghiệp, biện

pháp cải thiện điều kiện an toàn tại công trường.

1.3

Periodically trained workers for HSE at site

Huấn luyện định kỳ cho công nhân về HSE tại công

trường

1.4Safety officer obtained Certificate from authority

Nhân viên an toàn có chứng chỉ hành nghề

1.5Enough safety staff members on site

Đầy đủ nhân viên an toàn tại công trường

Đại diện NPA :

BẢN KIỂM TRA VỆ SINH, AN TOÀN, và MÔI TRƯỜNG

BÁO CÁO HÀNG NGÀY

Ngày

NPA:

DAILY RECORD

Date :

Monthly check on 2nd day of 2nd week

Kiểm tra vào ngày thứ hai của tuần thứ hai hằng tháng

Monthly check on 2nd day of 2nd week

Kiểm tra vào ngày thứ hai của tuần thứ hai hằng tháng

Monthly check on 2nd day of 2nd week

Kiểm tra vào ngày thứ hai của tuần thứ hai hằng tháng

Page 2: BẢN KIỂM TRA VỆ SINH, AN TOÀN, và MÔI TRƯỜNG n-c... · Dây đeo an toàn khi làm việc trên cao 2.6 Safety glasses for welder, all hot works Kính an toàn cho thợ

Clause

Stt

Checking Items

Hạng mục kiểm traN/A

Monday

Thứ Hai

Tuesday

Thứ Ba

Wednesday

Thứ Tư

Thursday

Thứ Năm

Friday

Thứ Sáu

Saturday

Thứ Bảy

Sunday

Chủ Nhật

2Personal protection equipment (PPE)

Phương tiện bảo vệ cá nhân

2.1Company uniform when on site

Đồng phục công ty trên công trường

2.2Identity card for worker.

Thẻ đeo cho công nhân

2.3Safety helmet when on site

Đội nón bảo hộ trên công trường

2.4Safety shoes when working

Giày bảo hộ khi làm việc

2.5Safety belt when working on high level

Dây đeo an toàn khi làm việc trên cao

2.6

Safety glasses for welder, all hot works

Kính an toàn cho thợ hàn, cho các công việc tiếp xúc với

nhiệt

2.7Safety gloves for transporting heavy material

Bao tay an toàn khi vận chuyển vật tư nặng

2.8Medicine box for first aid

Hộp thuốc sơ cấp cứu

2.9

5 extra safety helmets at least for visitors, visitor tags

Có sẵn ít nhất 5 nón bảo hộ lao động và thẻ ra vào cho

khách

3Electrical

Công tác điện

3.1Cable & wiring

Dây cáp & dây điện

Page 3: BẢN KIỂM TRA VỆ SINH, AN TOÀN, và MÔI TRƯỜNG n-c... · Dây đeo an toàn khi làm việc trên cao 2.6 Safety glasses for welder, all hot works Kính an toàn cho thợ

Clause

Stt

Checking Items

Hạng mục kiểm traN/A

Monday

Thứ Hai

Tuesday

Thứ Ba

Wednesday

Thứ Tư

Thursday

Thứ Năm

Friday

Thứ Sáu

Saturday

Thứ Bảy

Sunday

Chủ Nhật

3.1.1Use PVC / PVC cable

Sử dụng lớp PVC/PVC

3.1.2Cable keep out of wet ground

Dây cáp cách ly với mặt đất ẩm ướt

3.1.3Cable connection is good insulation

Nối cáp phải được cách ly tốt

3.1.4Cable run in order

Dây cáp hoạt động theo thứ tự

3.1.5Cable end with proper plug

Dây cáp có phích cắm

3.2Electrical panel

Tủ điện

3.2.1Out door panel must be weatherproof

Có mái che cho tủ điện

3.2.2Panel is in good condition

Tủ điện trong điều kiện tốt

3.2.3Panel has locks

Tủ điện có khóa

3.2.4Panel has name of responsible person

Tủ điện có tên của người chịu trách nhiệm

3.2.5Panel for lighting, power hand tools must have ELCB

Tủ đèn, thiết bị cầm tay phải có ELCB

3.2.6Fixed Panel must be connected to earth

Tủ cố định phải được nối đất

3.2.7Earthing

Công tác nối đất

Monthly check on 2nd day of 2nd week

Kiểm tra vào ngày thứ hai của tuần thứ hai hằng tháng

Page 4: BẢN KIỂM TRA VỆ SINH, AN TOÀN, và MÔI TRƯỜNG n-c... · Dây đeo an toàn khi làm việc trên cao 2.6 Safety glasses for welder, all hot works Kính an toàn cho thợ

Clause

Stt

Checking Items

Hạng mục kiểm traN/A

Monday

Thứ Hai

Tuesday

Thứ Ba

Wednesday

Thứ Tư

Thursday

Thứ Năm

Friday

Thứ Sáu

Saturday

Thứ Bảy

Sunday

Chủ Nhật

3.2.8ELCB, MCB, MCCB, power outlet be in good condition.

ELCB, MCB, MCCB, ổ cắm trong điều kiện tốt

3.3Electric welding machine

Máy hàn điện

3.3.1Welding machine's cover in place, in good condition

Vỏ máy hàn được đặt trong điều kiện tốt

3.3.2Cable is securely connected to machine

Dây cáp nối với máy hàn phải chắc chắn

3.3.3Warning signs in place when welding on upper level

Sử dụng biển báo khi hàn trên cao

3.3.4Safe to operate tag

Dán phiếu kiểm tra an toàn trên máy

3.4Portable power outlet

Ổ cắm di động

3.4.1Outlet at open door be weatherproof

Bao che các ổ cắm tại cửa ra vào

3.4.2

Outlet is properly secured in PVC box, or on wooden base

Ổ cắm phải chắc chắn và đặt trong hộp PVC hoặc trên

đệm gỗ

3.4.3Outlet is in good insulation

Ổ cắm cách ly trong điều kiện tốt

3.4.4Power supply from ELCB

Dùng ELCB cho nguồn điện

3.5Power hand tools

Dụng cụ cầm tay

Page 5: BẢN KIỂM TRA VỆ SINH, AN TOÀN, và MÔI TRƯỜNG n-c... · Dây đeo an toàn khi làm việc trên cao 2.6 Safety glasses for welder, all hot works Kính an toàn cho thợ

Clause

Stt

Checking Items

Hạng mục kiểm traN/A

Monday

Thứ Hai

Tuesday

Thứ Ba

Wednesday

Thứ Tư

Thursday

Thứ Năm

Friday

Thứ Sáu

Saturday

Thứ Bảy

Sunday

Chủ Nhật

3.5.1Correct safety guards for machine

Phân công đúng nhân viên vận hành

3.5.2Tools in good condition

Các dụng cụ trong điều kiện tốt

3.5.3Safe to operate tag

Dán phiếu kiểm tra an toàn trên máy

3.5.4Power supply from ELCB

Dùng ELCB cho nguồn điện

3.6Lightning protection ( For high rise building)

Chống sét (cho tòa nhà cao)

3.6.1Temporary lightning rod c/w cable to earth

Nối đất cột điện tạm thời

3.6.2Earthing

Cáp tiếp địa nối đất

4Construction site

Công trường thi công

aEquipments

Thiết bị

4.a.1Authotity certificate for tower crane

Chứng nhận kiểm định cho cẩu tháp

4.a.2Authotity certificate for compressor tank

Chứng nhận kiểm định cho các bình khí nén

4.a.3Compressor tank with safe use date

Bình khí nén với hạn sử dụng an toàn

4.a.4Authotity certificate for hoist

Chứng nhận kiểm định cho thiết bị nâng

4.a.5Authotity certificate for hydraulic excavator

Chứng nhận kiểm định cho máy đào

Monthly check on 2nd day of 2nd week

Kiểm tra vào ngày thứ hai của tuần thứ hai hằng tháng

Page 6: BẢN KIỂM TRA VỆ SINH, AN TOÀN, và MÔI TRƯỜNG n-c... · Dây đeo an toàn khi làm việc trên cao 2.6 Safety glasses for welder, all hot works Kính an toàn cho thợ

Clause

Stt

Checking Items

Hạng mục kiểm traN/A

Monday

Thứ Hai

Tuesday

Thứ Ba

Wednesday

Thứ Tư

Thursday

Thứ Năm

Friday

Thứ Sáu

Saturday

Thứ Bảy

Sunday

Chủ Nhật

4.a.6Driver license for tower crane

Giấy phép vận hành cẩu tháp

4.a.7Driver license for hoist

Giấy phép vận hành tời, thiết bị nâng

4.a.8Driver license forhydraulic excavator

Giấy phép vận hành cho máy đào

4.a.9Regulation of safety for using tower crane

Nội quy an toàn khi sử dụng cẩu tháp

4.a.10Regulation of safety for hoist

Nội quy an toàn khi sử dụng tời, thiết bị nâng

4.a.11Regulation of safety for mortar mixer

Nội quy an toàn cho máy trộn bê tông

4.a.12Oxy Axetylene tank with safe use date

Bình khí nén Axetylene có hạn sử dụng

4.a.13

Periodical maintance record of above mention

equipments.

Bảo trì định kỳ đối với những thiết bị nêu trên

bOpening

Hầm, hố sâu

4.b.1Riser has temporary rail

Lỗ thông tầng phải có rào chắn tạm thời

4.b.2Riser has safety sign

Đặt biển báo an toàn tại lỗ thông tầng

4.b.3Opening of elevator door be covered

Che chắn lỗ mở thang máy

4.b.4Fixed cover for trench, slab opening and safety sign

Che đậy và đặt biển báo cố định tại các mương, lỗ sàn.

Page 7: BẢN KIỂM TRA VỆ SINH, AN TOÀN, và MÔI TRƯỜNG n-c... · Dây đeo an toàn khi làm việc trên cao 2.6 Safety glasses for welder, all hot works Kính an toàn cho thợ

Clause

Stt

Checking Items

Hạng mục kiểm traN/A

Monday

Thứ Hai

Tuesday

Thứ Ba

Wednesday

Thứ Tư

Thursday

Thứ Năm

Friday

Thứ Sáu

Saturday

Thứ Bảy

Sunday

Chủ Nhật

4.b.5Safety sign for excavated hole

Đặt biển báo tại hố đào

4.b.6Minimum of 1.5 m deep has to have warning signs

Độ sâu tối thiểu 1.5 m phải có biển báo

cScaffolding

Dàn giáo

4.c.1

Safe scaffolding at all levels and secured at base

(Maximum of 3 floors)

Dàn giáo an toàn tại các độ cao và chân đế dàn giáo

phải chắc chắn (tối đa là 3 tầng)

4.c.2Adequate horizontal safety mesh in place

Lắp đặt lưới ngang an toàn thích hợp

4.c.3Adequate vertical safety mesh in place

Lắp đặt lưới mặt đứng an toàn thích hợp

d

Covering and protecting the works and materials

from inclement weather

Che đậy và bảo vệ vật tư không bị ảnh hưởng bởi thời

tiết khắc nghiệt

4.d.1

Covering and protecting the rebar from inclement

weather

Bao che và che chắn thép khi thời tiết khắc nghiệt

4.d.2Covering and protecting the tile after installing

Che đậy và bảo vệ gạch sau khi lắp đặt

4.d.3

Covering and protecting the aluminum works from

inclement weather

Che đậy và bảo vệ công tác nhôm khi bị ảnh hưởng bởi

thời tiết khắc nghiệt

II SECURITY

Page 8: BẢN KIỂM TRA VỆ SINH, AN TOÀN, và MÔI TRƯỜNG n-c... · Dây đeo an toàn khi làm việc trên cao 2.6 Safety glasses for welder, all hot works Kính an toàn cho thợ

Clause

Stt

Checking Items

Hạng mục kiểm traN/A

Monday

Thứ Hai

Tuesday

Thứ Ba

Wednesday

Thứ Tư

Thursday

Thứ Năm

Friday

Thứ Sáu

Saturday

Thứ Bảy

Sunday

Chủ Nhật

1Guards

Bảo vệ

1.1 Records of all personnel movement in and out

Cập nhật nhân sự ra vào công trường

1.2 Records of all vehicle movement in and out

Cập nhật xe cộ ra vào công trường

1.3Five extra safety helmet for visiter at gate

Có sẵn 5 nón bảo hộ lao động cho khách tại cổng

1.4Guard house clean & tidy

Phòng bảo vệ sạch và ngăn nắp

1.5

Guards fulfill 24h duty & emergency phone number of

hospital, police, firebrigate clearly displayed

Bảo vệ có mặt 24 giờ để thực hiện nhiệm vụ và thông báo

khẩn cấp về cấp cứu, cảnh sát, chữa cháy khi có sự cố

1.6Regulation board of safety

Bảng nội quy an toàn

2Fire fighting equipment

Thiết bị chữa cháy

2.1Warning and fire regulation signs at storage

Biển báo và nội quy cứu hỏa đặt tại kho

2.2 3 extinguishers at storage

Luôn có sẵn 3 bình chữa cháy trong kho

2.3

Fire-fighting equipment as sand, water and hessian bag at

storage

Thiết bị chữa cháy như cát, nước và bao bố tại kho

2.44 extinguishers for contruction site

Luôn có sẵn 4 bình chữa cháy trên công trường

Page 9: BẢN KIỂM TRA VỆ SINH, AN TOÀN, và MÔI TRƯỜNG n-c... · Dây đeo an toàn khi làm việc trên cao 2.6 Safety glasses for welder, all hot works Kính an toàn cho thợ

Clause

Stt

Checking Items

Hạng mục kiểm traN/A

Monday

Thứ Hai

Tuesday

Thứ Ba

Wednesday

Thứ Tư

Thursday

Thứ Năm

Friday

Thứ Sáu

Saturday

Thứ Bảy

Sunday

Chủ Nhật

2.52 extinguishers at site office

Luôn có sẵn 2 bình chữa cháy

3Warning signs

Biển báo cảnh báo

3.1Sign for car park

Biển báo chỗ đậu xe

3.2Sign for car speed (5km/hr)

Biển báo tốc độ xe (5km/giờ)

3.3Sign for No-smoking at storage

Biển báo cấm hút thuốc tại kho

3.4Sign for No-smoking at flamable area

Biển báo cấm hút thuốc tại khu vực dễ cháy nổ

3.5Sign for No-smoking on office

Biển báo cấm hút thuốc tại văn phòng

3.6Sign for No-smoking on Site

Biển báo cấm hút thuốc trên công trường

3.7

Enough protection lighting at night, all in good order

Đầy đủ thiết bị chiếu sáng vào ban đêm, trong điều kiện

hoạt động tốt.

III

1Protection from noise

Chống ồn

1.1Noise of Excavator

Tiếng ồn của xe đào

1.2Noise of Generator

Tiếng ồn của máy phát điện

1.3Noise of Compressor

Tiếng ồn của máy nén

ENVIRONMENT

Page 10: BẢN KIỂM TRA VỆ SINH, AN TOÀN, và MÔI TRƯỜNG n-c... · Dây đeo an toàn khi làm việc trên cao 2.6 Safety glasses for welder, all hot works Kính an toàn cho thợ

Clause

Stt

Checking Items

Hạng mục kiểm traN/A

Monday

Thứ Hai

Tuesday

Thứ Ba

Wednesday

Thứ Tư

Thursday

Thứ Năm

Friday

Thứ Sáu

Saturday

Thứ Bảy

Sunday

Chủ Nhật

1.4Noise of executing the works

Tiếng ồn của công việc thực hiện

1.5Other noisy plant and equipment

Tiếng ồn của khu vực sản xuất và thiết bị

2Protection from air pollution

Chống ô nhiễm không khí

2.1

All diesel-fuelled machinery operating at the Site be

maintained

Bảo dưỡng tất cả các máy móc vận hành bằng nhiên liệu

dầu trên công trường

2.2

Molten bitumen, oilpaper, paint be controlled on site as

Manufacturer's instruction

Nhựa đường, giấy thấm dầu, sơn phải được kiểm soát

trên công trường cũng như theo chỉ dẫn của nhà sản xuất

2.3

Trucks coming in and out are speed controlled to reduce

dust

Xe tải ra vào công trường phải hạn chế tốc độ để giảm

bụi

2.4Putty powder of painting work not create dust to the air

Bột đánh trong công tác sơn không tạo ra bụi

2.5Internal cleaning works not create so much dusts

Công tác làm sạch đường nội bộ không tạo ra nhiều bụi

2.6

External cleaning works not create so much dusts

Công tác làm sạch đường bên ngoài không tạo ra nhiều

bụi

3Protection from pollution of water

Chống ô nhiễm nước

Page 11: BẢN KIỂM TRA VỆ SINH, AN TOÀN, và MÔI TRƯỜNG n-c... · Dây đeo an toàn khi làm việc trên cao 2.6 Safety glasses for welder, all hot works Kính an toàn cho thợ

Clause

Stt

Checking Items

Hạng mục kiểm traN/A

Monday

Thứ Hai

Tuesday

Thứ Ba

Wednesday

Thứ Tư

Thursday

Thứ Năm

Friday

Thứ Sáu

Saturday

Thứ Bảy

Sunday

Chủ Nhật

3.1

Construction waste water is not stagnant on site

Nước thải trong thi công không ứ được đọng trên công

trường

3.2

Painting equipment wash water is not stagnant on site

Nước rửa thiết bị sơn không được ứ đọng trên công

trường

3.3No interior & exterior stagnent water on site

Không ứ đọng nước bên trong và bên ngoài công trường

4Surrounding areas

Khu vực cảnh quang

4.1Outside street is alsway cleaned

Đường bên ngoài luôn sạch

4.2Roadside drains are kept as original

Hệ thống cống bên ngoài luôn giữ sạch

4.3Kerbs and the like are kept as original

Lề đường luôn giữ sạch

4.4Foot path is alsway cleaned

Đường đi bộ luôn sạch

4.5Temporary fence is straight, high enough and sealed

Hàng rào tạm phải thẳng, đủ cao và khép kín

4.6No construction rubbish

Không có rác xây dựng

4.7No human garbage

Không có rác cá nhân

Page 12: BẢN KIỂM TRA VỆ SINH, AN TOÀN, và MÔI TRƯỜNG n-c... · Dây đeo an toàn khi làm việc trên cao 2.6 Safety glasses for welder, all hot works Kính an toàn cho thợ

Clause

Stt

Checking Items

Hạng mục kiểm traN/A

Monday

Thứ Hai

Tuesday

Thứ Ba

Wednesday

Thứ Tư

Thursday

Thứ Năm

Friday

Thứ Sáu

Saturday

Thứ Bảy

Sunday

Chủ Nhật

4.8

Building materials is tidy at approved area (Outside)

Vật tư xây dựng được đặt gọn gàng tại khu vực đã được

chấp thuận (bên ngoài)

4.9Vehicles wash area is used and as required

Sử dụng khu vực rửa xe như đã được yêu cầu

4.10Cleaning workers be on duty

Công nhân vệ sinh luôn thường trực tại công trường

IV

1Urine not released on site

Cấm tiểu tiện trên công trường

2Bathing or washing at designated area

Khu vực tắm hoặc giặt đồ được chỉ định

3Handwashing the equipments & tools at designated area

Khu vực rửa các dụng cụ & thiết bị bằng tay

4There are toilets for site Officer having doors & locks

Nhà vệ sinh cho nhân viên có cửa và khóa

5There are toilets for workers meet basis requirements

Nhà vệ sinh cho công nhân có đủ các yêu cầu cơ bản

6Toilet clean every day

Làm sach nhà vệ sinh hằng ngày

7Providing enough clean water supply system for washing

Hệ thống cung cấp đủ nước sạch cho nhà vệ sinh

Note X : OK O: Not OK NA: Not applicable

Ghi chú Có Không có Không áp dụng

HYGIENE

Page 13: BẢN KIỂM TRA VỆ SINH, AN TOÀN, và MÔI TRƯỜNG n-c... · Dây đeo an toàn khi làm việc trên cao 2.6 Safety glasses for welder, all hot works Kính an toàn cho thợ

Clause

Stt

Checking Items

Hạng mục kiểm traN/A

Monday

Thứ Hai

Tuesday

Thứ Ba

Wednesday

Thứ Tư

Thursday

Thứ Năm

Friday

Thứ Sáu

Saturday

Thứ Bảy

Sunday

Chủ Nhật

Contractor's Confirmation Signature :

Chữ ký xác nhận của nhà thầu :

NPA Confirmation Signature :

Chữ ký xác nhận của NPA:

Comment/ Nhận xét :

Nhân viên an toàn Chỉ huy trưởng

Safety Officer

Nhân viên an toàn Quản lý xây dựng

Safety Officer Site Manager

Construction