ATTACHMENT : 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 n m ... · PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo...

32
PHLC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định s: 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 năm 2018 ca giám đốc Văn phòng Côg nhn Cht lượng) AFL 01.09 Ln ban hành: 6.16 Trang: 1/32 Tên phòng thí nghim: Phòng thnghim Tng hp Hi Phòng Laboratory: Hai Phong Multi Lab Cơ quan chqun: Công Ty SGS Vit Nam TNHH Organization: SGS Viet Nam Co., Ltd Lĩnh vc thnghim: Hoá, Cơ, Vt liu xây dng Field of testing: Chemical, Mechanical, Civil - engineering Người phtrách/ Representative: Đỗ Chí Thành Người có thm quyn ký/ Approved signatory: TT Hvà tên/ Name Phm vi được ký/ Scope 1. Đỗ Chí Thành Các phép thđược công nhn/ Accredited tests 2. Nguyn Ngc Hoan 3. Nguyn Ngc Tâm Các phép thđược công nhn – Lĩnh vc vt liu xây dng Accredited tests – Civil engineering 4. Tô Kim Ngc Các phép thđược công nhn – Lĩnh vc Hóa – Nhiên liu Accredited tests – Chemical - Oil 5. Rhodora Quinto Các phép thđược công nhn – Lĩnh vc Cơ hc Accredited tests – Physical 6. Trn ThLiên Các phép thđược công nhn – Lĩnh vc Cơ hc Accredited tests – Physical Shiu/ Code: VILAS 237 Hiu lc công nhn/ Period of Validation: 23/ 02/ 2021 Địa ch/ Address: 198 Nguyn ThMinh Khai, Phường 6, Qun 3, TP.HCM Địa đim/Location: Xưởng X11, Khu nhà xưởng Hi Thành, P. Hi Thành, Q.Dương Kinh, TP. Hi Phòng Đin thoi/ Tel: 0225 3 552 722 Fax: 0225 3 552 724 E-mail: [email protected] Website: www.vn.sgs.com

Transcript of ATTACHMENT : 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 n m ... · PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo...

Page 1: ATTACHMENT : 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 n m ... · PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 năm 2018 của

PHỤ LỤC ATTACHMENT

(Kèm theo quyết định số: 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 năm 2018

của giám đốc Văn phòng Côg nhận Chất lượng)

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/32

Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Tổng hợp Hải Phòng

Laboratory: Hai Phong Multi Lab

Cơ quan chủ quản: Công Ty SGS Việt Nam TNHH

Organization: SGS Viet Nam Co., Ltd

Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá, Cơ, Vật liệu xây dựng

Field of testing: Chemical, Mechanical, Civil - engineering

Người phụ trách/ Representative:

Đỗ Chí Thành

Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:

TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope

1. Đỗ Chí Thành Các phép thử được công nhận/ Accredited tests

2. Nguyễn Ngọc Hoan

3. Nguyễn Ngọc Tâm Các phép thử được công nhận – Lĩnh vực vật liệu xây dựng Accredited tests – Civil engineering

4. Tô Kim Ngọc Các phép thử được công nhận – Lĩnh vực Hóa – Nhiên liệu Accredited tests – Chemical - Oil

5. Rhodora Quinto Các phép thử được công nhận – Lĩnh vực Cơ học Accredited tests – Physical

6. Trần Thị Liên Các phép thử được công nhận – Lĩnh vực Cơ học Accredited tests – Physical

Số hiệu/ Code: VILAS 237

Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 23/ 02/ 2021

Địa chỉ/ Address: 198 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 6, Quận 3, TP.HCM

Địa điểm/Location: Xưởng X11, Khu nhà xưởng Hải Thành, P. Hải Thành, Q.Dương Kinh, TP. Hải Phòng

Điện thoại/ Tel: 0225 3 552 722 Fax: 0225 3 552 724

E-mail: [email protected] Website: www.vn.sgs.com

Page 2: ATTACHMENT : 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 n m ... · PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 năm 2018 của

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/32

Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of quantitation (if

any)/ range of measurement

Phương pháp thử

Test method

1.

Dầu diezen; Nhiên liệu đốt lò

Diesel Oil; Residual fuel oil

Xác định khối lượng riêng, khối lượng riêng tương đối (tỷ trọng) hoặc tỷ trọng API Phương pháp tỷ trọng kế Density, Relative Density (Specific Gravity), or API Gravity of Residual fuel oil and Diezen Oil Hydrometer Method

(0.75 ~ 1.000) kg/L

ASTM D1298-12b (2017)

ISO 3675:1998 TCVN 6594:2007

IP160/99

2.

Dầu diezen; Nhiên liệu đốt

lò; Dầu bôi trơn Diesel Oil;

Residual fuel oil; Lubricants

Xác định độ nhớt động học và tính toán độ nhớt động lực học Determination of Kinematic Viscosity and Calculation of Dynamic viscosity

(0.2~300.000) mm2/s

ASTM D445-17a ISO 3104: 1994

TCVN 3171: 2011 IP 71 Section 1/97

3. Nhiên liệu đốt lò Residual fuel oil

Xác định hàm lượng cặn bằng phương pháp trích ly Determination of Sediment by the Extraction method

(0.01 ~ 0.40) % (m/m)

ASTM D473- 07(2017) ISO 3735:1999

TCVN 9790: 2013 IP 53/2000 (2014)

4.

Dầu Diezen; Nhiên liệu đốt

lò; Nhựa than đá Diesel Oil;

Residual fuel oil; Coal Tar

Xác định hàm lượng tro Determination of Ash content

(0.001 ~ 0.180) % (m/m)

ASTM D482-13 ISO 6245: 2001

TCVN2690: 2011 IP 4/05 (2012)

5.

Dầu Diezen; Nhiên liệu đốt

lò; Dầu bôi trơn Diesel Oil;

Residual fuel oil; Lubricant oils

Xác định hàm lượng lưu huỳnh Phương pháp phổ huỳnh quang tán xạ năng lượng tia X Determination of Sulfur content Energy Dispersive X-ray Fluorescence Spectrometry method

(0.01 ~ 4.6) %(m/m)

ASTM D4294-16 ɛ1 TCVN 3172:2008

6. Dầu Diezen; Xác định hàm lượng lưu huỳnh (0.01 ~ 5.00) ISO 8754:2003

Page 3: ATTACHMENT : 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 n m ... · PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 năm 2018 của

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/32

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of quantitation (if

any)/ range of measurement

Phương pháp thử

Test method

Nhiên liệu đốt lò; Dầu bôi trơn

Diesel Oil; Residual fuel oil;

Lubricant oils

Phương pháp phổ huỳnh quang tán xạ năng lượng tia X Determination of Sulfur content Energy Dispersive X-ray Fluorescence Spectrometry method

% (m/m) IP 336/04(2014)

7.

Dầu Diezen; Nhiên liệu đốt

lò; Dầu bôi trơn Diesel Oil;

Residual fuel oil; Lubricant oils

Xác định điểm đông đặc Determine Pour point (-42 ~ 50) oC

ASTM D97-17a ISO 3016:1994

TCVN 3753:2011 IP 15/95 (2014)

8.

Xác định điểm chớp cháy cốc kín Phương pháp Pensky-Martens Determine of flash point Pensky-Martens Closed Cup Tester

(40 ~ 360) ºC

ASTM D93-16a ISO 2719:2016

TCVN 2693:2007 IP 34/16

9.

Xác định hàm lượng nước Phương pháp chưng cất Determination of Water Distillation method

(0 ~ 25) % vol

ASTM D95-13ɛ1 ISO 3733:1999

TCVN 2692:2007 IP 74-2000(2014)

10. Nhiên liệu đốt

lò; Nhựa than đá Residual fuel oil;

Coal Tar

Xác định hàm lượng Nhôm, Silic, Vanadium, Niken, Sắt, Natri, Canxi, Kẽm, Photpho Phương pháp tro hóa, nóng chảy và phổ phát xạ plasma ghép cặp Determine of aluminium, silicon, vanadium, nickel, iron, sodium, calcium, zinic and phosphorus Ashing, fusion and inductivery coupled plasma emission spectrometry method

Al (5~150) mg/kg Si (10~250) mg/kg V (1~400) mg/kg Ni (1~100) mg/kg Fe (2~60) mg/kg

Na (1~100) mg/kg Ca (3-100) mg/kg Zn (1~70) mg/kg P (1~60) mg/kg

IP 501/05

11.

Dầu Diezen; Nhiên liệu đốt lò

Diesel Oil; Residual fuel oil

Xác định nhiệt đốt cháy Máy đo năng lượng bình chịu áp Determination of Heat of Combustion Bomb Calorimeter

- ASTM D240-17

12. Dầu Diezen; Xác định lượng cặn cacbon (0.001 ~ 30.0) ASTM D189: 06 (2014)

Page 4: ATTACHMENT : 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 n m ... · PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 năm 2018 của

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/32

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of quantitation (if

any)/ range of measurement

Phương pháp thử

Test method

Nhiên liệu đốt lò; Dầu bôi trơn

Diesel Oil; Residual fuel oil;

Lubricant oil

Conradson

Determine of Conradson Carbon Residue

%(m/m) TCVN 6324: 2010

ISO 6615: 1993

IP 13/94 (2014)

13.

Dầu Diezen; Dầu hỏa; Dầu

bôi trơn

Diesel Oil;

Kerosene; Lubricants oil

Xác định hàm lượng nước

Phương pháp chuẩn độ thể tích Karl Fischer

Determination of Water Content Volumetric Karl Fischer Titration method

(0.005~100) % ASTM E203-16

14.

Dầu Diezen; Dầu hỏa; Xăng

Diesel Oil, Kerosene, Gasoline

Chưng cất các sản phẩm dầu mỏ ở áp suất khí quyển

Distillation of Petroleum Products at Atmospheric Pressure

(0~400) oC

ASTM D86-17

ISO 3405:2011

TCVN 2698:2011

IP 123/11 (2014)

15.

Dầu Diezen

Diesel Oil

Tính toán chỉ số Xêtan

Calculated Cetane Index - ASTM D976- 06 (2016)

16.

Tính toán chỉ số Xêtan

Phương trình 4 biến số

Calculated Cetane Index

Four variable equation methods

- ASTM D4737-10

(2016)

17. Xác định điểm vẩn đục (điểm sương)

Determine of Cloud point < 49oC

ASTM D2500-17a

ISO 3015-1992

IP 219-94(2013)

18.

Dầu Diezen; Dầu hỏa; Xăng

Diesel Oil; Kerosene; Gasoline

Thử nghiệm ngoại quan

Phép kiểm tra bằng mắt

Appearance test

Visual Inspection procedure

- ASTM D4176 -04

(2014)

19. Dầu Diezen; Dầu hỏa

Xác định tạp nhiễm dạng hạt trong các nhiên liệu chưng cất phân đoạn

(0.3 ~ 25.0) mg/L 0.1 mg/L

ASTM D6217-11 (2016)

Page 5: ATTACHMENT : 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 n m ... · PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 năm 2018 của

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/32

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of quantitation (if

any)/ range of measurement

Phương pháp thử

Test method

Diesel Oil; Kerosene

trung gian Phương pháp lọc trong phòng thí nghiệm Determination of Particulate contamination in middle Ditillate fuels Laboratory filtration method

20.

Dầu Diezen; Dầu bôi trơn

Diesel Oil; Lubricant oils

Xác định ăn mòn tấm đồng Phương pháp thử nghiệm tấm đồng Determination of corrosiveness to Copper

(50 ~ 100) oC

ASTM D130-2012 ISO 2160: 1998

TCVN 2694: 2007 IP 154-2000 (2013)

21.

Dầu diezen; Dầu hỏa, Xăng, Dầu

bôi trơn Diesel Oil; Kerosene; Gasoline; Lubricants

Xác định khối lượng riêng, khối lượng riêng tương đối (tỷ trọng) và tỷ trọng API Bằng thiết bị đo khối lượng riêng hiện số Density, Relative Density, and API Gravity of Liquids by Digital Density Meter

(0~ 3.000) kg/L

(0~ 90) ºC

ASTM D4052-16

22.

Dầu diezen; Nhiên liệu đốt lò

Diesel Oil; Residual fuel oil

Xác định khối lượng riêng, Phương pháp dao động ống chữ U Determination of Density, Oscillating U-tube method

(0.600~ 1.100) kg/L

ISO 12185:1996 EN ISO 12185:1996

IP 365/97 (2004)

23. Dầu bôi trơn

Lubricants

Tính toán chỉ số độ nhớt từ độ nhớt động học ở 40 và 100 ºC Calculating Viscosity Index from Kinematic Viscosity at 40 and 100 ºC

- ASTM D2270-10 (2016)

24.

Dầu diezen; Dầu bôi trơn

Diesel Oil; Lubricants

Xác định trị số Axít Phương pháp chuẩn độ chỉ thị màu Determination of Acid Number Color-Indicator Titration Method

(0~ 250) mg KOH/g ASTM D974-14 ɛ2

25. Nhiên liệu đốt Xác định hàm lượng Nhôm, Silic, Al (5~150) mg/Kg IP 470/05

Page 6: ATTACHMENT : 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 n m ... · PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 năm 2018 của

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/32

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of quantitation (if

any)/ range of measurement

Phương pháp thử

Test method

lò; Nhựa than đá Residual fuel oil;

Coal Tar

Niken, Sắt, Natri, Silic, Canxi, Kẽm Phương pháp tro hóa, nóng chảy và phổ hấp thụ nguyên tử Determinnation of aluminium, silicon, zinc, nickel, iron, sodium, calcium, zinic Ashing, fusion and atomic absorption spectrometry method

Si (10~250) mg/Kg Ni (1~100) mg/Kg Fe (2~60) mg/Kg

Na (1~100) mg/Kg Ca (3-100) mg/Kg Zn (1-70) mg/Kg

26.

Sản phẩm điện-điện tử (bao

gồm: nhựa, kim loại, linh kiện điện, điện tử) E&E product (including:

plastic, metals, electronic

components and other complex

matrices)

Xác định hàm lượng các nguyên tố (Cd, Cr, Pb, Hg) Phương pháp phá mẫu bằng vi sóng và đo bằng thiết bị ICP-OES Determination of metal elements (Cd, Cr, Pb, Hg) content Microwave method and analysis by ICP-OES method

Cd: 2 mg/kg Cr: 2 mg/kg Pb: 2 mg/kg Hg: 2 mg/kg

US EPA Method 3052 IEC 62321: 2013

27. Sản phẩm dệt

may Textile

Xác định pH của dịch chiết Determination of pH value in aqueous extract

2 - 13

ISO 3071:2005 EN ISO 3071: 2006

BS EN ISO 3071: 2006 DIN EN ISO 3071:

2006

28. Sản phẩm da Leather

Xác định pH của dịch chiết Determination of pH value in aqueous extract

2 - 13

ISO 4045: 2008 BS EN ISO 4045: 1998

ISO 4044: 1977 DIN EN ISO 4045:

1998 ISO DIS 4045: 2006

29.

Vật liệu kim loại có lớp phủ

Coated metal materials

Xác định hàm lượng Niken thôi nhiễm

Determination of release of nikel from articles

0.1 µg/cm2/week

EN 12472: 2005 + A1:2009

EN 1811: 2011 + AC:2012

Page 7: ATTACHMENT : 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 n m ... · PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 năm 2018 của

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/32

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of quantitation (if

any)/ range of measurement

Phương pháp thử

Test method

30.

Vật liệu polymer và linh kiện điện

tử Polymeric

material and electronic

components

Xác định hàm lượng Crom (VI) Determination of the presence of hexavalent chromium

2 mg/kg IEC 62321Ed 1: 2015

Annex C

31. Sản phẩm dệt

may Textile

Xác định hàm lượng formaldehyde tự do và bị thủy phân Phương pháp chiết Determination of free and hydrolyzed formaldehyde content. Water extraction method

16 mg/kg ISO 14184-1: 2011

32.

Sản phẩm chăm sóc trẻ em, đồ

chơi và sản phẩm dệt may

Child care items and child

toys, textile

Xác định hàm lượng Phthalates Phụ lục 1 Determination the content of Phthalates Appendix 1

0 .005 % từng chất/ each

component

CPSC-CH-C1001-09.3

33. Sản phẩm vải

sợi Textile product

Xác định hàm lượng các amin thơm tạo thành từ phẩm màu azo - Phát hiện việc sử dụng thuốc nhuộm azo trong phẩm màu và vải sợi bằng (hoặc không bằng) tách chiết sợi – Phụ lục 2 Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants – Detection of the use of certain azo colorants in fiber with or without extraction – Appendix 2

5 mg/kg từng chất/ each

component BS EN 14362-1: 2012

34.

Sản phẩm hàng tiêu dùng từ dệt

may, da giầy

Consumer product from

Textile, leather

Xác định hàm lượng 4- aminoazobenzen sinh ra từ phẩm màu azo

Determination of the use of azo dyes which can release 4- aminoazobenzene

5 mg/kg EN 14362-3: 2012

Page 8: ATTACHMENT : 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 n m ... · PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 năm 2018 của

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/32

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of quantitation (if

any)/ range of measurement

Phương pháp thử

Test method

35. Sản phẩm dệt may, chất dẻo Textile, Plastic

product

Xác định hàm lượng Alkylphenol và Alkylphenol Ethoxylate Phương pháp LC-MS Determination of Alkylphenols and Alkylphenol Ethoxylates LC-MS method

3 mg/kg (Octylphenol, Nonyl phenol)

1 mg/kg (Octylphenol Ethoxylates, Nonylphenol Ethoxylates)

ISO 18218-1: 2015 ISO 18254-1: 2016

36. Vật liệu dệt may Textile Material

Xác định hàm lượng Alergeneous và thuốc nhuộm gây ung thư (Carcinogenic) – Phụ lục 3 Phương pháp LC-DAD-MS Determination of Alergeneous and Carcinogenic dyestuff – Appendix 3 LC-DAD-MS method

1 mg/L từng chất/ each

component

DIN 54231: 2005 § 64 LFGB BVL B

82.02.10-2007

37.

Sản phẩm hàng tiêu dùng (bao gồm: hàng dệt may, da, cao su/chất dẻo)

Consumer product

(including: textile, leather, rubber/latex/

plastic)

Xác định hàm lượng các hydrocarbon đa vòng thơm (PAHs) – Phụ lục 4 Determination of polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs) content – Appendix 4

0.2 mg/kg từng chất/ each

component AfPS GS 2014:01 PAK

38. Chất dẻo Plastic product

Xác định hàm lượng PBB & PBDE – Phụ lục 5 Phương pháp GC-MS Determination of PBBs and PBDEs – Appendix 5 GC-MS method

5 mg/kg từng chất/ each

component IEC 62321-6: 2015

39.

Sản phẩm đồ chơi trẻ em, vật

liệu trong đồ chơi trẻ em (bao

gồm: vải sợi, nhựa, kim loại) Children’s Toys Accessible parts of Toy materials (include: textile, plastic, metal)

Xác định hàm lượng mức xâm nhập của các độc tố Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se Determination of the soluble migrated elements: Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se

5.0 mg/kg (Sb, As, Ba, Cd, Cr,

Pb) 6.0 mg/kg

(Hg) 10 mg/kg

(Se)

EN 71-3:1994, A1:2000, AC:2002 BS EN 71-3:1995, A1:2000, AC:2002 BS EN 5665 part 3:1995, A1:2000,

AC:2002 ASTM F963-11 Clause

4.3.5.1 (2) ISO 8124-3:2010

Page 9: ATTACHMENT : 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 n m ... · PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 năm 2018 của

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/32

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of quantitation (if

any)/ range of measurement

Phương pháp thử

Test method

40. Sản phẩm da,

vật liệu da Leather

Xác định hàm lượng các nguyên tố (Pb, Cd, As, Hg, Co, Cr, Cu, Fe, Zn) Phương pháp phá mẫu bằng vi sóng và đo bằng thiết bị ICP-OES Determination of metal elements (Pb, Cd, As, Hg, Co, Cr, Cu, Fe, Zn) Microwave method and analysis by ICP-OES method

10.0 mg/kg từng chất/ each

component EN ISO 17072-2

41.

Vật liệu dệt, vải và sản phẩm dệt

may Textile/ Garment

Xác định pH của dịch chiết Determination of pH value in aqueous extract

1 - 14

EN 1413:1998 AATCC Test Method

81-2006 JIS L1096:1999

42. Nước, Nước thải

Water, Waste water

Xác định giá trị pH Determination of pH value

1 - 14 TCVN 6492:2011

43. Sản phẩm dệt

may Textile fabrics

Xác định hàm lượng formaldehyde Determination of formaldehyde

5 mg/kg JIS L 1041-JIS L 1096

44.

Sản phẩm điện-điện tử (bao

gồm: nhựa, kim loại, linh kiện điện, điện tử) E&E product (including:

plastic, metals, electronic

components and other complex

matrices)

Xác định hàm lượng các ion F-, Cl-, Br-, I- Determination of halogen ion (F-, Cl-, Br-, I- ) content

50 mg/kg BS EN 14582-2007

Page 10: ATTACHMENT : 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 n m ... · PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 năm 2018 của

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/32

Phụ lục 1/ Appendix 1

No. Name of Phthalate CAS No. No. Name of Phthalate CAS No.

1 Diiso Butyl Phthalate (DIBP) 84-69-5 7 Di-n-hexyl phthalate

(DnHP) 84-75-3

2 Dibutyl Phthalate (DBP) 84-74-2 8 Benzyl Butyl Phthalate (BBP) 85-68-7

3 Bis(2-methoxyethyl) Phthalate (DMEP) 117-82-8 9 Di-2-Ethylhexyl Phthalate

(DEHP) 117-81-7

4 Diisopentyl Phthalate (DIPP) 605-50-5 10 Di-n-Octyl Phthalate

(DNOP) 117-84-0

5 n- pentyl-isopentyl Phthalate (iPnPP) 776297-69-9 11 Diisononyl Phthalate

(DINP) 28553-12-0

6 Di -n-pentyl Phthalate (DnPP) 131-18-0 12 Diisodecyl Phthalate

(DIDP) 3648-20-2

Phụ lục 2/ Appendix 2

No. Name of Amines CAS No. No. Name of Amines CAS No.

1 Aniline 62-53-3 14 5-nitro-o-toluidine 99-55-8

2 o-toluidine 95-53-4 15 4-aminobiphenyl 92-67-1

3 2,6-xyldine 87-62-7 16 p-phenylazoaniline 60-09-3

4 2,4-xyldine 95-68-1 17 4,4'-oxydianiline 101-80-4

5 o-anisidine 90-04-0 18 Benzidine 92-87-5

6 4-chloroaniline 106-47-8 19 4,4'-methylendianiline 101-77-9

7 4-aminoazobenzene 60-09-3 20 o-aminoazotoluene 97-56-3

8 2-methoxyl-5-methylaniline 120-71-8 21 3,3'-dimethyl-4,4'-diaminopenylmethane 838-88-0

9 2,4,5-trimethylaniline 137-17-7 22 o-tolidine 119-93-7

10 4-chloro-o-methylaniline 95-69-2 23 3,3'-dimethoxylbenzidine 91-94-1

11 2,4-diaminotoluene 95-80-7 24 4,4'-methylen bis(o-chloroaniline) 101-14-4

12 4-methoxyl-1,3-phenylenediamine 615-05-4 25 3,3'-dichlorobenzidine 119-90-4

13 b-naphthylamine 91-59-8

Page 11: ATTACHMENT : 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 n m ... · PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 năm 2018 của

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/32

Phụ lục 3/ Appendix 3

No. Name of Alergeneous/ Carcinogenic

CAS No. No. Name of Alergeneous/ Carcinogenic CAS No.

1 Disperse Red 11 2872-48-2 10 Disperse Orange 3 730-40-5

2 Disperse Blue 7 3179-90-6 11 Basic Violet 3 548-62-9

3 Disperse Blue 3 2475-46-9 12 Disperse Orange 11 82-28-0

4 Disperse Blue 102 69766-79-6 13 Disperse Red 1 2872-52-8

5 Disperse Yellow 1 119-15-3 14 Solvent Yellow 3 97-56-3

6 Disperse Red 17 3179-89-3 15 Disperse Blue 124 61951-51-7

7 Disperse Blue 106 68516-81-4 16 Disperse Orange 37/76 13301-61-6

8 Disperse Yellow 3 2832-40-8 17 Disperse Yellow 23 6250-23-3

9 Disperse Brown 1 23355-64-8 18 Disperse Orange 1 2581-69-3

Phụ lục 4/ Appendix 4

No. Name of PAHs CAS No. No. Name of PAHs CAS No.

1 Naphthalene 91-20-3 10 Chrysene 218-01-9

2 Acenaphthylene 208-96-8 11 Benzo(j)fluoranthene 205-82-3

3 Acenaphthene 83-32-9 12 Benzo(b)fluoranthene 205-99-2

4 Fluorene 86-73-7 13 Benzo(k)fluoranthene 207-08-9

5 Phenanthrene 85-01-8 14 Benzo(a)pyrene 50-32-8

6 Anthracene 120-12-7 15 Indeno(1,2,3-cd) pyrence 193-39-5

7 Fluoranthene 206-44-0 16 Dibenzo(a,h)anthracene 53-70-3

8 Pyrene 129-00-0 17 Benzo(ghi)perylene 191-24-2

9 Benzo(a)anthracene 56-55-3

Page 12: ATTACHMENT : 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 n m ... · PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 năm 2018 của

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/32

Phụ lục 5/ Appendix 5

No. Name of PBB & PBDE CAS No. No. Name of PBB & PBDE CAS No.

1 MonoBDE 6876-00-2 11 HexaBB 59080-40-9

2 MonoBB 92-66-0 12 HexaBDE 182677-30-1

3 DiBDE 83694-71-7 13 HeptaBB 67733-52-2

4 DiBB 92-86-4 14 HeptaBDE 189084-68-2

5 TriBB 59080-36-3 15 OctaBB 27858-07-7

6 TriBDE 41318-75-6 16 OctaBDE 446255-56-7

7 TetraBB 60044-24-8 17 NonaBB 27753-52-2

8 PentaBB 59080-39-6 18 NonaBDE 63387-28-0

9 TetraBDE 189084-61-5 19 DecaBB 13654-09-6

10 PentaBDE 182346-21-0 20 DecaBDE 1163-19-5

Page 13: ATTACHMENT : 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 n m ... · PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 năm 2018 của

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 13/32

Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ range of measurement

Phương pháp thử

Test method

1.

Vật liệu dệt, sợi, vải và sản

phẩm dệt Textile/ Garment

Độ bền màu giặt (phương pháp thí nghiệm nhanh) Color fastness to Washing -Accelerated

- AATCC 61: 2013

2.

Độ bền màu giặt (phương pháp thương mại) Colour fastness to domestic and commercial laundering

-

ISO 105 C06: 2010 DIN/BS EN ISO 105

C06: 2010

3.

Độ bền màu giặt – phương pháp thương mại sử dụng bột giặt không có chất tăng trắng. Colour fastness to domestic and commercial laundering – using non photphate reference detergent imcorporating

-

ISO 105 C08: 2010 DIN/BS EN ISO 105

C08: 2010

4.

Độ bền màu giặt sử dụng xà phòng hoặc xà phòng và soda Colour fastness to washing with soap or soap and soda

-

ISO 105 C10: 2006 DIN/BS EN ISO 105

C10: 2010

5.

Độ bền màu giặt-phương pháp giặt thương mại- phản ứng hoạt hóa tẩy trắng dùng xà phòng không chứa chất tăng trắng tại nhiệt độ thấp. Colour fastness to domestic and commercial laundering –oxidative bleach response using a non photphate reference detergent incorporating a low temperature bleach activator

-

ISO 105 C09: 2001 DIN/BS EN ISO 105

C09: 2003

Page 14: ATTACHMENT : 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 n m ... · PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 năm 2018 của

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 14/32

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ range of measurement

Phương pháp thử

Test method

6.

Vật liệu dệt, sợi, vải và sản

phẩm dệt Textile/ Garment

Độ bền màu giặt Color fastness to Washing

-

BS 1006 C01: 1990 BS 1006 C02: 1990 BS 1006 C03: 1990 BS 1006 C04: 1990 BS 1006 C05: 1990

7. Độ bền màu giặt Color fastness to Washing

- CAN/CGSB 4.2-No19.1: 2004 (2013)

8. Độ bền màu giặt Determination of color fastness to washing

- AS 2001.4.15: 2006

9. Độ bền màu mồ hôi Color fastness tests to Perspiration

-

AATCC 15: 2013 ISO 105 E04: 2013

BS EN ISO 105 E04: 2013

DIN EN ISO 105 E04: 2013

CAN/CGSB 4.2. No23: 1990 (2013)

10. Độ bền màu ma sát Color fastness to Crocking/ Rubbing

-

AATCC 8: 2013 ISO 105 X12: 2016

BS EN ISO105 X12: 2016

DIN EN ISO105 X12: 2016

AS 2001.4.3: 1995 (2016)

CAN/CGSB 4.2. No 22: 2004 (2013)

11. Độ bền màu nước Color fastness to Water

-

AATCC 107: 2013 ISO 105 E01: 2013

BS EN ISO 105 E01:2013

DIN EN ISO 105 E01:2013

AS 2001.4 E01: 2001 (2013)

CAN/CGSB 4.2. No 20: 1989 (2013)

Page 15: ATTACHMENT : 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 n m ... · PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 năm 2018 của

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 15/32

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ range of measurement

Phương pháp thử

Test method

12.

Vật liệu dệt, sợi, vải và sản

phẩm dệt Textile/ Garment

Độ bền màu nước biển Color fastness to Sea water

-

AATCC 106: 2013 ISO 105 E02: 2013

BS EN ISO 105 E02: 2013

DIN EN ISO 105 E02: 2013

13.

Độ bền màu Chlor (nước hồ bơi) Color fastness to Chlorinated Water

-

AATCC 162: 2011 ISO 105 E03: 2010

BS EN ISO 105 E03: 2010

DIN EN ISO 105 E03: 2010

14. Độ bền màu giặt khô Color fastness to Dry cleaning

-

AATCC 132: 2013 ISO 105 D01: 2010

BS EN ISO 105 D01: 2010

DIN EN ISO 105 D01: 2010

CAN/CGSB 4.2. No 29.1: 1989

15. Độ bền màu vệt nước Color fastness to Water spotting -

AATCC 104: 2010 ISO 105 E07: 2010

BS EN ISO 105 E07: 2010

DIN EN ISO 105 E07: 2010

16. Độ bền màu vệt axít Color fastness to Acid Spotting

-

AATCC 6: 2011 ISO 105 E05: 2010

BS EN ISO 105 E05: 2010

DIN EN ISO 105 E05: 2010

17. Độ bền màu vệt kiềm Color fastness to Alkaline Spotting

-

AATCC 6: 2011 ISO 105 E06: 2010

BS EN ISO 105 E06: 2006

DIN EN ISO 105 E06: 2006

Page 16: ATTACHMENT : 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 n m ... · PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 năm 2018 của

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 16/32

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ range of measurement

Phương pháp thử

Test method

18.

Vật liệu dệt, sợi, vải và sản

phẩm dệt Textile/ Garment

Độ bền màu nước tẩy Clo Color fastness to Chlorine Bleaching

- AATCC TS-001

ISO 105 N01: 1993

19. Độ bền màu nước tẩy không Clo Color fastness to Non-Chlorine Bleaching

- AATCC TS – 001

20. Độ chuyển màu khi lưu trữ Dye Transfer in Storage

- AATCC 163: 2013

21. Độ ngả vàng của vải trắng Color fastness to Phenollic yellowing

- ISO 105 X18: 2007

22. Độ bền màu nước bọt Color fastness to Saliva

- DIN 53160: 2010

LFGB §64 BVLB82.10-1: 2009

23. Thành phần nguyên liệu Fiber analysis

-

AATCC 20/ AATCC 20A: 2013

ISO 1833: 2006 Part 1: 2006 Cor 2009 Part 2 –Part 5: 2006

Part 6: 2007 Part 7-Part 19: 2006

Part 20: 2009 Part 21: 2006 (Remove)

Part 22: 2013 Part 23: 2006 Part 24: 2010

Regulation (EU) No.1007/2011

CAN/CGSB 4.2-No14.18: 1991

24. Độ nhỏ sợi tách ra từ vải Yarn count

- ASTM D1059: 2010

ISO 7211-5: 1984

Page 17: ATTACHMENT : 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 n m ... · PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 năm 2018 của

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 17/32

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ range of measurement

Phương pháp thử

Test method

25.

Vật liệu dệt, sợi, vải và sản

phẩm dệt Textile/ Garment

Khối lượng vải Fabric weight

-

ASTM D3776/D3776M: 2009a (2013)

ISO 3801: 1977 BS EN 12127: 1998

BS 2471: 2005 ISO 9073-1: 1989

CAN/CGSB 4.2-No 5.1: 1990 (R2013)

26. Mật độ vải (vải dệt thoi) Threads per Unit Length (woven fabric construction)

-

ASTM D3775: 2012 ISO 7211-2: 1984

Method A & B JIS L-1096: 2010

27. Mật độ vải (vải dệt kim) Stitch Density (kniited fabric construction)

-

ASTM D3887-1996(2008) – Section 12

ISO 7211-2: 1984 JIS L-1096: 2010

28. Xác định sự xiên lệch vải Measuring Bow & Skew

- ASTM D3882-2008

(2016) e1

29. Khổ vải Fabric Width

- ASTM D3774-1996

(2016) JIS L-1096: 2010

30.

Sự thay đổi kích thước sau khi giặt của vải và sản phẩm

Dimensional stability (Shrinkage) to washing

-

AATCC 135: 2012

AATCC 150: 2012

BS EN ISO 5077: 2007

ISO 5077: 2007

ISO 3759: 2011

BS EN ISO 3759: 2011

AATCC TS 006

AS 2001.5.4: 2005 (2016)

CAN/CGSB 4.2. No 58: 2004

Page 18: ATTACHMENT : 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 n m ... · PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 năm 2018 của

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 18/32

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ range of measurement

Phương pháp thử

Test method

31.

Vật liệu dệt, sợi, vải và sản

phẩm dệt Textile/ Garment

Đánh giá ngoại quan sau giặt Appearance after washing

-

AATCC 143: 2011 ISO 15487: 2009

BS EN ISO 15487:2010 ISO 6330: 2012

BS EN ISO 6330: 2012

32.

Đánh giá độ phẳng Apperance of Fabric after Repeated Home Laundering (Smoothness Apperance)

- AATCC 124: 2011

ISO 7768: 2009

33. Đánh giá độ phẳng đường may Smoothness of Seam in Fabric after Repeated Home Laundering

- AATCC 88B: 2011

ISO 7770: 2009

34.

Đánh giá độ nhăn Retention of Creases in Fabrics after Repeated Home Laundering

- AATCC 88C: 2011

ISO 7769: 2009

35. Độ xoắn sau giặt Skewing after Laundering

- AATCC 179: 2012

ISO 16322-1/2/3: 2005 AATCC TS 004

36.

Độ mài mòn Phương pháp Martindale Abrasion Resistance Martindale method

-

ASTM D4966: 2012 (2016)

ISO 12947-1/2/3/4: 2016 BS EN ISO 12947-

1/2/3/4: 1998 DIN EN ISO 12947-

1/2/3/4: 1998 BS 5690:1991

37.

Độ vón bề vón bề mặt của vải Phương pháp dùng hộp thử vón kết Pilling Resistance Pilling box method

-

ISO 12945-1: 2000 BS EN ISO 12945-1:

2001 DIN EN ISO 12945-1:

2001 BS 5811: 1986

Page 19: ATTACHMENT : 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 n m ... · PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 năm 2018 của

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 19/32

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ range of measurement

Phương pháp thử

Test method

38.

Vật liệu dệt, sợi, vải và sản

phẩm dệt Textile/ Garment

Độ vón bề vón bề mặt của vải Phương pháp Random tumble Pilling Resistance Random tumble method

- ASTM D3512/D3512M: 2016

39.

Độ vón bề mặt của vải Phương pháp Martin dale Pilling Resistance Martindale method

-

ASTM D4970-D4970M: 2016e1

ISO 12945-2: 2000 BS EN ISO 12945-2:

2000 DIN EN ISO 12945-2:

2000

40.

Độ bền màu với nước phun Phương pháp phun Water Repellency Spray test

- AATCC 22: 2010 ISO 4920: 2012

41. Tính cháy của vật liệu dệt Wearing Apparel Flammability

-

ASTM D1230: 2010 16 CFR 1610: 2011

(2016) CAN 4.2 METHOD

27.5: 2008

42.

Độ bền đứt và độ giãn đứt băng vải Phương pháp Grab Tensile Strength Grab test

-

ASTM D5034: 2009 (2013)

ISO 13934-2: 2014 BS EN ISO 13934-2:

2014 DIN EN ISO 13934-2:

2014 JIS L-1096: 2010

43.

Độ bền đứt và độ giãn đứt băng vải Phương pháp Strip Tensile Strength Strip test

-

ASTM D5035: 2011 (2015)

ISO 13934-1: 2013 BS EN ISO 13934-1:

2013 DIN EN ISO 13934-1:

2013 ISO 9073-3: 1989

Page 20: ATTACHMENT : 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 n m ... · PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 năm 2018 của

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 20/32

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ range of measurement

Phương pháp thử

Test method

44.

Vật liệu dệt, sợi, vải và sản

phẩm dệt Textile/ Garment

Độ bền xé rách Phương pháp Elmedorf Tearing Strength Elmedrorf test

-

ASTM D1424: 2009 (2013)

ISO 13937-1: 2000 BS EN ISO 13937-1:

2000 DIN EN ISO 13937-1:

2000 ISO 4674-2:1998

45. Độ bền xé rách Tearing strength (Tongue – Single rip)

-

ASTM D2261: 2013 ISO 13937-2: 2000

BS EN ISO 13937-2: 2000

DIN EN ISO 13937-2: 2000

46. Độ bền xé rách Tearing strength (Tongue – Wing rip)

-

ISO 13937-3: 2000 BS EN ISO 13937-3:

2000 DIN EN ISO 13937-3:

2000

47. Độ bền xé rách Tearing strength (Tongue – Double rip)

- ISO 13937-4:2000

48.

Độ bền xé rách (Cao su/ Nhựa/ Vải phủ) Tearing strength (Plastic/ Rubber/ Coated fabric)

- ISO 4674-1: 2016

49. Độ trượt đường may Seam Slippage

-

ASTM D1683/D1683M: 2011a (2017)

ISO 13936-1/2: 2004 BS EN ISO 13936-1/2:

2004 DIN EN ISO 13936-

1/2:2004 ASTM D434:2004

BS 3320:1988

Page 21: ATTACHMENT : 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 n m ... · PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 năm 2018 của

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 21/32

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ range of measurement

Phương pháp thử

Test method

50.

Vật liệu dệt, sợi, vải và sản

phẩm dệt Textile/ Garment

Độ bền đứt đường may Seam strength

-

ASTM D1683/D1683M: 2011a

ISO 13935-1/2: 2014 BS EN ISO 13935-1/2:

2014 DIN EN ISO 13935-1/2:

2014

51.

Khả năng kéo giãn đường may của quần áo thun Seam stretchability of knitted graments

- ATCC TS-015

ASTM D1683: 2015 Mod

52. Độ bền nén thủng màng khí lực Bursting Strength

-

ASTM D3786/D3786M: 2013

ISO 13938-1: 1999 BS EN ISO 13938-1:

1999 DIN EN ISO 13938-1:

1999

53. Độ giãn và đàn hồi của vải dệt thoi Stretch properties of woven fabric

-

ASTM D3107: 2007 (2015)

BS EN 14704-1: 2005 Method A

54. Độ giãn và đàn hồi của vải dệt kim Stretch properties of knit fabric

-

ASTM D2594: 2004 (2016)

BS EN 14704-1: 2005 Method A

55. Độ chịu lực của túi quần áo Determining the Pocket reinforcement

- AATCC TS-010

56. Dây khóa kéo Zipper

Độ bền dây khóa kéo (Ngoại trừ mục thử độ bền kéo của dây kéo) Zipper Strength (Excluding of reciprocating test)

- ASTM D2061: 2007

(2013) BS 3084:2006

Page 22: ATTACHMENT : 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 n m ... · PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 năm 2018 của

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 22/32

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ range of measurement

Phương pháp thử

Test method

57. Dây khóa kéo Zipper

Kiểm tra khả năng hoạt động của khóa kéo Zipper operability

- ASTM D2062: 2003

(2014)

58.

Nút bấm Snap

Độ bền nút bấm Snap Attachment strength

-

ASTM D7142: 2005 (2016) 16 CFR

1500.5.3f/52.3f/53.2f: 2009

EN 71- Part 1 (8.4): 2011

ASTM F963 (8.9): 2016

59. Độ bền đứt nút bấm Separation Strength of Snap

- ASTM D4846: 1996 (2016)

60.

Da giày-Da, vật liệu tổng hợp

Footwear - Letaher, Synthetic Material

Độ mài mòn Phương pháp Martindale Abrasion resistance Martindale method

-

SATRA TM 31: 2003 (2014)

ISO 5470-2: 2003 ISO 20344.6.12: 2011

ISO 17704: 2004 BS EN 13520: 2002

61. Độ bền màu mồ hôi Color fastness to Perspiration

- SATRA TM 335: 1994

ISO 11641: 2012

62. Độ bền màu với nước Color fastness to water

- SATRA TM 335: 1994

ISO 11642: 2012 ISO 15700:1998

63.

Độ mài mòn Phương pháp trục quay Abrasion resistance Rotating drum method

-

ASTM D5963: 2004 (2015)

ISO 4649: 2010 BS ISO 4649: 2010

DIN ISO 4649: 2010 BS EN 12770: 2000

SATRA TM 174: 1994 ISO 20871: 2001

Page 23: ATTACHMENT : 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 n m ... · PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 năm 2018 của

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 23/32

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ range of measurement

Phương pháp thử

Test method

64.

Da giày-Da, vật liệu tổng hợp

Footwear - Leather, Synthetic Material

Độ bền gãy gập (Máy uốn gập Vamp) Resistance to Damage by Flexing (Vamp)

-

SATRA TM 25:1992 ISO 22288:2006;

ISO 4643 Annex B:1992 ISO 5423 Annex B

:1992

65.

Độ bền gãy gập (Máy uốn Bally, thực hiện ở nhiệt độ phòng) Bally Flexing Resistance (at room temperature)

-

SATRA TM 55:1999 BS EN 13512:2002

ISO 17694:2003 ISO 5402-1:2011

ASTM D6182: 2000

66. Độ bền màu ma sát (da) Color fastness to croking (leather)

-

SATRA TM 173: 1995 ISO 11640:2012

BS EN 13516 Method A: 2002

67. Độ giày (da) Thickness (leather)

- SATRA TM 1: 1992

BS 2544:1987

68.

Độ bền xé rách Tearing strength: Single tear

- SATRA TM 30:1995

ISO 3377-1:2011

Độ bền xé rách Tearing strength: Double tear

ISO 3377-2:2002

69. Độ bền đứt và độ giãn đứt vật liệu Tensile strength

- ISO 3376: 2011

70. Vật liệu

Components

Kiểm tra kích thước vật liệu nhỏ Small parts

- 16CFR 1501:2009

ASTM F963 (8.6) :2017 EN71 Part 1(8.2) :2011

71. Kiểm tra điểm nhọn, cạnh sắc của vật liệu Sharp points/ Sharp Edges

- 16CFR 1500.48&49:2009

72. Da giày Fisnihed footwear

Độ bền bám dính của đế và mũ giày Bonding Durability of Upper and Sole

-

BS 5131 Section 5.4: 1978

ISO 17708: 2003 SATRA TM 411: 1992

Page 24: ATTACHMENT : 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 n m ... · PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 năm 2018 của

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 24/32

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ range of measurement

Phương pháp thử

Test method

73. Da giày Fisnihed footwear

Độ bền đứt đường may Seam strength

-

ISO17697: 2016 BS EN 13572: 2002

SATRA TM 180: 1995 BS 5131 Section

5.13:1980

74.

Da giày Fisnihed footwear

Độ bền đứt của vật liệu trang trí (nơ trang trí) Attachment Strength of Ornament (Decorative bows)

- SATRA TM 117: 1995

75.

Độ bền đứt của vật liệu trang trí (khóa, dây đai và vật liệu đính tương tự) Attchment Strength of Ornament (Buckles, straps and related attachment)

- BS 5131 Section 5.11:

1981 SATRA TM 181: 1996

76.

Độ thấm nước của giày (phương pháp động) Dynamic Waterproof test for Whole shoe

- SATRA TM 77: 1992

77. Độ bền của tai giầy Tab strength

- SATRA TM 165:1992

78. Độ bền đứt gót giầy Heel attachment strength

-

ISO 22650: 2002 EN 12785: 2000

BSEN 12785: 2000 DINEN 12785: 2000

SATRA TM 113: 1996

79. Độ mỏi của gót giày Fatigue resistance test for shoe heels

- SATRA TM 21:2001 BS 5131 Section 4.9:

1990

80. Độ bền tác động vào gót giày Heel Lateral Impact Resistance

- SATRA TM 20:2001;

BS 5131 Section 4.8:1990

Page 25: ATTACHMENT : 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 n m ... · PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 năm 2018 của

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 25/32

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ range of measurement

Phương pháp thử

Test method

81. Da giày Fisnihed footwear

Đo độ cứng Hardness

-

SATRA TM 205:1999 ISO 868:2003

EN ISO 868:2003 BS EN ISO 868:2003 ASTM D2240:2010

82.

Da giày Fisnihed footwear

Độ bền ma sát của dây giày-dây và dây Abrasion resistance of lace-lace to lace

- SATRA TM 154:1992

ISO 22774:2004

83.

Độ bền ma sát của dây giày và nút xỏ

Abrasion resistance of lace to eye let

- SATRA TM 154:1992

ISO 22774:2004

84. Độ bền gập của giày

Flexing Endurance of Completed Shoe

- SATRA TM 92: 1992

85. Độ bền gập đế giày

Out sole flexing resistance -

ISO 17707:2005

SATRA TM 161:2004

86. Độ bền đứt gót giày

Heel Attachment Strength - SATRA TM 113

87.

Da giày – Phụ liệu

Footwear - Accessories

Độ bền dây khóa kéo

Lateral strength of slide fasteners - SATRA TM 51:1993

88. Khả năng chịu ăn mòn của khóa kéo

Corrosion resistance -

ISO 22775:2004

SATRA TM 310: 1992

89. Độ bền của dây giày

Strength of Shoe Lace -

BS 5131 Section 3.7: 1991

SATRA TM 94: 1993

Page 26: ATTACHMENT : 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 n m ... · PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 năm 2018 của

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 26/32

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ range of measurement

Phương pháp thử

Test method

90.

Trang sức trẻ em

Childen’s Jewelry

Kiểm tra nhãn mác cảnh báo độ tuổi Age-Labeling

- ASTM F2923-14

Clause 4

91. Kiểm tra đồ vật có nam châm Magnets

- ASTM F2923-14

Clause 12.1

92. Kiểm tra đặc tính đứt gãy Breakaway features and releases

- ASTM F2923-14

Clause 12.2

93. Kiểm tra đặc tính sử dụng và lạm dụng Use and Abuse test

- ASTM F2923-14

Clause 12.3

94.

Trang sức trẻ em

Childen’s Jewelry

Kiểm tra những phần nhỏ Small parts test

- ASTM F2923-14

Clause 12.4

95.

Kiểm tra những chú ý yêu cầu khác của nhãn mác Other Recommended Cautionary Labeling Test

- ASTM F2923-14

Clause 12.5

96.

Kiểm tra đồ trang sức trẻ em có chứa pin Children’s Jewelry Containing Batteries Test

- ASTM F2923-14

Clause 12.6

97. Kiểm tra khuyên lưỡi Suction Tongue Studs test

- ASTM F2923-14

Clause 12.7

98.

Nến Candles

Yêu cầu an toàn về độ thăng bằng của sản phẩm Safety requirement for stability

- BS EN 15493:2007

Clause 4.1

99.

Yêu cầu an toàn về ngọn lửa thứ cấp Safety requirement for secondary ignition

- BS EN 15493:2007

Clause 4.2

100.

Yêu cầu an toàn về chiều cao ngọn lửa Safety requirement for flame height.

- BS EN 15493:2007

Clause 4.3

Page 27: ATTACHMENT : 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 n m ... · PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 năm 2018 của

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 27/32

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ range of measurement

Phương pháp thử

Test method

101.

Nến Candle

Yêu cầu an toàn về khả năng tự tắt ở cuối quy trình đốt Safety requirement for behaviour by self-extinguishing at the end of the burning process.

- BS EN 15493:2007

Clause 4.4

102.

Yêu cầu an toàn về khả năng bắt cháy lại của nến sau khi tắt. Safety requirement for re-ignition after extinguishingt.

- BS EN 15493: 2007

Clause 4.5

103. Kiểm tra thông tin an toàn của nhãn mác Safety information Test

- BS EN 15494: 2007

Clause 2.1

104.

Kiểm tra sự bố trí của nhãn mác an toàn. Layout of a product safety label test

- BS EN 15494: 2007

Clause 2.2

105. Kiểm tra độ bám muội trong quá trình đốt Sooting behavior Test

- BS EN 15426: 2007

106. Kiểm tra độ bền sốc nhiệt của cốc, lọ thủy tinh đựng nến. Thermal sock test

- BS EN 1183:1997

107.

Yêu cầu an toàn về chiều cao ngọn lửa Safety requirement for flame height

- ASTM F2417-16

Clause 4.1

108.

Yêu cầu an toàn về ngọn lửa thứ cấp Safety requirement for secondary ignition

- ASTM F2417-16

Clause 4.2

109.

Yêu cầu an toàn cho nến ở cuối quá trình đốt Safety requirements for end of useful life

- ASTM F2417-16

Clause 4.3

Page 28: ATTACHMENT : 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 n m ... · PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 năm 2018 của

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 28/32

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ range of measurement

Phương pháp thử

Test method

110.

Nến Candle

Yêu cầu an toàn về độ thăng bằng của nến Safety requirements for stability

- ASTM F2417-16

Clause 4.4

111.

Yêu cầu an toàn cho cốc đựng nến bằng nhựa Safety requirements for plastic containers test

- ASTM F2417-16

Clause 4.5

112.

Yêu cầu an toàn cho lớp sơn, lớp bao phủ trên nến. Safety requirements for Paints/ Coatings on candles

- ASTM F2417-16

Clause 4.6

113. Kiểm tra yêu cầu vị trí nhãn mác Label position check

-

ASTM F2058:2007 (2014)

Clause 6.2.1.1 Clause 6.2.1.2

114.

Kiểm tra yêu cầu cảnh báo an toàn cháy (dạng chữ) Fire safety warning (Text only option)

- ASTM F2058:2007

(2014) Clause 6.3

115.

Kiểm tra yêu cầu cảnh báo an toàn cháy (dạng chữ và hình ảnh) Fire safety warning (Text and pictogram option)

-

ASTM F2058:2007 (2014)

Clause 6.4

116.

Kiểm tra độ bền cơ lý của cốc đựng nến. bằng phương pháp vạch dấu. Annealing test- Test metnod B

- ASTM F2179:2014

Clause 4.1

117. Kiểm tra độ bền sốc nhiệt của cốc, lọ thủy tinh đựng nến. Thermal shock test

- ASTM F2179:2014

Clause 4.2

118.

Yêu cầu an toàn cho vòng trang trí trên nến. Safety requirements for Candle rings

- ASTM F2601:2016

Clause 4.1

Page 29: ATTACHMENT : 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 n m ... · PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 năm 2018 của

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 29/32

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ range of measurement

Phương pháp thử

Test method

119.

Nến Candle

Yêu cầu an toàn cho vật đựng, vật che, vật trang trí trên đỉnh của nến Safety requirements for candle holders, Shades, Toppers test

- ASTM F2601:2016

Clause 4.2

120. Kiểm tra an toàn cho đèn đốt nến. Safety requirements for candle burners and potpourri bunrers

- ASTM F2601:2016

Clause 4.3

121.

Kiểm tra thăng bằng cho phụ kiện kèm theo nến. Safety requirements for stability of candle accessories.

- ASTM F2601:2016

Clause 4.4

122.

Các dạng hạt, bột, kem, chất

rắn Granules,

powder, paste, rigid, solids

Kiểm tra khả năng bắt cháy của chất rắn và các chất đặc biệt. Method for determining extremely flammable and flammable solids

- 16 CFR -2012 Part 1500.44

Page 30: ATTACHMENT : 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 n m ... · PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 năm 2018 của

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 30/32

Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil-engineering

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/ range of measurement

Phương pháp thử

Test method

1.

Xi măng Cement

Lượng nước tiêu chuẩn Amount of water required for normal consistency

-

TCVN 6017:2015 (ISO 9597: 2008) BS EN 196-

3:2005+A1:2008 EN 196-

3:2005+A1:2008 ASTM C187 – 16 (AASHTO T129)

2. Thời gian đông kết Time of setting

-

TCVN 6017:2015 (ISO 9597: 2008) BS EN 196-

3:2005+A1:2008 EN 196-

3:2005+A1:2008 ASTM C191 – 13 (AASHTO T131)

3. Cường độ nén Compressive strength

-

TCVN 6016:2011 (ISO 679: 2009)

BS EN 196-1:2005 EN 196-1:2005

ASTM C109/C109M-16 ASTM C349-14

4. Độ ổn định thể tích Le Chatelier Le Chatelier soundness

-

TCVN 6017:2015 (ISO 9597: 2008) BS EN 196-

3:2005+A1:2008 EN 196-

3:2005+A1:2008

5.

Xác định độ mịn Phương pháp sàng Fineness test Sieve method

-

TCVN 4030:2003 ASTM C430-08

(Reapproved 2015) BS EN 196-6:2010

EN 196-6:2010

Page 31: ATTACHMENT : 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 n m ... · PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 năm 2018 của

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 31/32

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/ range of measurement

Phương pháp thử

Test method

6.

Xi măng Cement

Độ giãn nở trong môi trường sunphat Length change exposed to sulfate solution

- TCVN 7713:2007

ASTM C1012/C1012M − 15

7. Độ giãn nở do sunphat Potential expansion exposed to sulfate

- TCVN 6068:2004

ASTM C452/C452M − 10

8. Độ co ngót khô Drying shrinkage

- ASTM C596-09e1

9. Cường độ uốn Flexural strength

-

TCVN 6016:2011 (ISO 679: 2009)

BS EN 196-1:2005 EN 196-1:2005 ASTM C348-14

10. Hàm lượng bọt khí Air content

- TCVN 8876:2012 ASTM C185:15a

11. Độ giãn nở khi ngâm trong nước Expansion stored in water

- ASTM C1038/C1038M

– 14b

12. Độ hóa cứng sớm Early stiffening

- ASTM C451-13

13. Độ nở Autoclave Autoclave Expansion

- TCVN 8877:2011

ASTM C151/C151M − 16

14.

Chỉ số hoạt tính cường độ (tro bay & poclăng) Test fly ash or natural pozzolans for use in portland-cement concrete

- TCVN 6882-2001

ASTM C311/C311M − 13

15.

Hoạt tính cường độ xỉ lò cao Ground granulated blast furnace slag for use in concrete, mortar and grout

- TCVN 4315:2007

BS EN 15167-1:2006 EN 15167-1:2006

Page 32: ATTACHMENT : 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 n m ... · PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 120.2018/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 03 năm 2018 của

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 32/32

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/ range of measurement

Phương pháp thử

Test method

16.

Xi măng Cement

Xác định độ mịn Phương pháp Blaine Fineness test Blaine method

-

TCVN 4030:2003 BS EN 196-6:2010

ASTM C204-16 EN 196-6:2010

(AASHTO T153)

17. Khối lượng riêng Mass density

-

TCVN 4030:2003 BS EN 196-6:2010

EN 196-6:2010 ASTM C188-16

(AASHTO T133)

18. Nhiệt thủy hóa Heat of hydration

- TCVN 6070:2005 ASTM C186-15a

Ghi chú/Note:

- ASTM: The American Society for Testing and Materials - IP: Institue of Petroleum (Energy Institue – UK) - US EPA: United States Environmental Protection Agency - IEC: International Electrotechnical Commission - EN: European Standard - BS: British Standard - DIN: Deutsches Institue fur Normung e.V (DIN: in English, the Germa Institue for Standardization) - § 64 LFGB BVL B: § 64 German Food commodity and Feed Law (Lebensmitted –

Bedarfsgegenstandegesetz und Futtermittelesetzbuch) Federal Office of Comsumer Protection and Food Safety (Das Bundesamt fur Verbraucherschutz und Lebensmittelsicherheit)

- AfPS GS: Product Safety Commission - CPSC: The United States Consumer Product Safety Commission - AATCC: American Association of Textile Chemists and Colorists - DIN: Deutsches Institue fur Normung e.V (DIN: in English, the Germa Institue for Standardization) - AS: Australian standards - CAN/ CGSB: Canadian General Standards - EU: European Union - JIS: Japanese Industrial Standards - 16 CFR: Commission's rule governing the Privacy of Consumer Financial Information - IEC: International Electrotechnical Commission - SATRA: SATRA Technology Centre - AASHTO: American Association of State Highway and Transportation Officials