30.2008 t04 Petimex Phuoc Khanh Out Chuyen Diem
-
Upload
heagle-kha -
Category
Documents
-
view
216 -
download
0
Transcript of 30.2008 t04 Petimex Phuoc Khanh Out Chuyen Diem
7/26/2019 30.2008 t04 Petimex Phuoc Khanh Out Chuyen Diem
http://slidepdf.com/reader/full/302008-t04-petimex-phuoc-khanh-out-chuyen-diem 1/8
XÃ PHƯỚC KHÁNH, H. NHƠN TRẠCH, T. ĐỒNG NAI
BẢNG DUNG TÍCH
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI DẦU KHÍ ĐỒNG THÁP
TỔNG KHO XĂNG DẦU PHƯỚC KHÁNH
BỂ SỐ T04
NGÀY PHÁT HÀNH
4/12/2014
SGS Vietnam Ltd 141 Ly Chinh Thang St District 3 Ho Chi Minh City S.R. Vietnam
t (84-8) 39.35.19.20 f (84-8) 39.35.19.22 www.sgs.com
Member of SGS Group
(DÙNG ĐỂ CHỨA: DẦU DO)
30.2008 0 HIỆU CHUẨN BẢNG DUNG TÍCH
SỐ CT SỐ BẢN SỬA MÔ TẢ CÔNG VIỆC
7/26/2019 30.2008 t04 Petimex Phuoc Khanh Out Chuyen Diem
http://slidepdf.com/reader/full/302008-t04-petimex-phuoc-khanh-out-chuyen-diem 2/8
1.0 SỐ CHỨNG THƯ : 30.2008
2.0 CÔNG TY YÊU CẦU : CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI DẦU KHÍ ĐỒNG THÁP
3.0 CÔNG TY CHỦ QUẢN : CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI DẦU KHÍ ĐỒNG THÁP
4.0 VỊ TRÍ ĐẶT BỂ : TỔNG KHO XĂNG DẦU PHƯỚC KHÁNH
XÃ PHƯỚC KHÁNH, H. NHƠN TRẠCH, T. ĐỒNG NAI
5.0 NGÀY THỰC HIỆN : 11/11/2014
6.0 MÔ TẢ DỊCH VỤ : HIỆU CHUẨN BẢNG DUNG TÍCH
7.0 THIẾT BỊ SỬ DỤNG : MÁY TOÀN ĐẠC TCRA1202+ (Số hiệu OGC A1.1)
THƯỚC ĐO (Số hiệu OGC C1.7)
8.0 TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG : API MPMS CHƯƠNG 2 (PHẦN 2D)
ISO 7507-4
9.0 PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐẠC : PHƯƠNG PHÁP QUANG ĐIỆN TỬ
10.0 THÔNG SỐ BỂ
B Ể S Ố : T04
LO ẠI B Ể : B Ể TR Ụ ĐỨ NG
DÙNG ĐỂ CH Ứ A : D ẦU DO
CHỨNG THƯ LẬP BẢNG DUNG TÍCH
KH Ố I LƯỢ NG RIÊNG : 0.8500 kg/l
NHI Ệ T ĐỘ L ẬP B ẢNG : 30.0 deg.C
CHI Ề U CAO KI Ể M TRA : 6,328 mm
11.0 NGƯỜI ĐO ĐẠC : BÙI MINH TuẤN, NGUYỄN NHƠN QUI
NGƯỜI XỬ LÝ SỐ LIỆU : PHAN HỒNG PHƯƠNG
NGƯỜI KIỂM TRA : PHAN CƯƠNG THẠCH
12.0 BẢNG DUNG TÍCH
CÓ GIÁ TRỊ ĐẾN : 4/12/2019
THAY MẶT CÔNG TY
SGS VIỆT NAM TNHH
PHAN CƯƠNG THẠCH
TRƯỞNG PHÒNG OGC
7/26/2019 30.2008 t04 Petimex Phuoc Khanh Out Chuyen Diem
http://slidepdf.com/reader/full/302008-t04-petimex-phuoc-khanh-out-chuyen-diem 3/8
TỔNG KHO XĂNG DẦU PHƯỚC KHÁNH BỂ SỐ
XÃ PHƯỚC KHÁNH, H. NHƠN TRẠCH, T. ĐỒNG NAI T04==================================================================================
BẢN VẼ MINH HỌA
5 , 9
9 6 m m
6 , 3
2 8 m m
Vị trí đặt thước đo
Số CT 30.2008
Mặt phẳng đo
Ghi chú: Bảng dung tích này có giá trị giao nhận từ 0 cm trở lên với điều kiện các đặc trưng kỹ thuật
của bể không thay đổi so với khi lập bảng.
Bảng dung tích này sử dụng dấu chấm (.) để ngăn cách phần đơn vị và dấu phẩy (,) để ngăn cách
phần ngàn cho các dữ liệu dạng số.
==================================================================================
C h i ề u c a o t h â n b ể
5 , 9
9
Đường kính trong trung bình 47,644 mm
C h i ề u c a o k i ể m t
r a 6 , 3
2 8
Số CT 30.2008Số CT 30.2008
7/26/2019 30.2008 t04 Petimex Phuoc Khanh Out Chuyen Diem
http://slidepdf.com/reader/full/302008-t04-petimex-phuoc-khanh-out-chuyen-diem 4/8
BỂ SỐ
T04==================================================================================
- Bể bị co giãn khi nhiệt độ chất lỏng chứa trong bể và nhiệt độ môi trường xung quanh bể thay đổi. Ảnh
hưởng do sự co giãn đó có thể được bù trừ bằng cách áp dụng hệ số hiệu chỉ nh nhiệt độ thân bể. Nhiệt
độ thân bể được tính bằng công thức sau:
(7 x TL) + Ta
8
Trong đ ó:
TSh = Nhiệt độ thân bể (oC)
TL = Nhiệt độ của chất lỏng chứa trong bể (oC)
Ta = Nhiệt độ môi trường (oC)
- Hệ số hiệu chỉ nh nhiệt độ thân bể được tính bằng công thức sau:
K = 1 + 2α∆T + α2∆T2
Trong đ ó:
K = Hệ số hiệu chỉ nh nhiệt độ thân bể
α = Hệ số giãn nở tuyến tính của vật liệu chế tạo thân bể∆T = TSh - 30 α = 0.000011 (/
oC)
XÃ PHƯỚC KHÁNH, H. NHƠN TRẠCH, T. ĐỒNG NAI
TỔNG KHO XĂNG DẦU PHƯỚC KHÁNH
TSh =
HIỆU CHỈNH ẢNH HƯỞNG CỦA NHIỆT ĐỘ THÂN BỂ
Số CT 30.2008
- Nếu đã có nhiệt độ thân bể thì có thể tra hệ số hiệu chỉ nh nhiệt độ thân bể tương ứng như sau:
TSh (oC) K TSh (oC) K TSh (oC) K
10 0.999560 25 0.999890 40 1.000220
11 0.999582 26 0.999912 41 1.000242
12 0.999604 27 0.999934 42 1.000264
13 0.999626 28 0.999956 43 1.000286
14 0.999648 29 0.999978 44 1.00030815 0.999670 30 1.000000 45 1.000330
16 0.999692 31 1.000022 46 1.000352
17 0.999714 32 1.000044 47 1.000374
18 0.999736 33 1.000066 48 1.000396
19 0.999758 34 1.000088 49 1.000418
20 0.999780 35 1.000110 50 1.000440
21 0.999802 36 1.000132 51 1.000462
22 0.999824 37 1.000154 52 1.000484
23 0.999846 38 1.000176 53 1.000506
24 0.999868 39 1.000198 54 1.000528
==================================================================================Số CT 30.2008Số CT 30.2008
7/26/2019 30.2008 t04 Petimex Phuoc Khanh Out Chuyen Diem
http://slidepdf.com/reader/full/302008-t04-petimex-phuoc-khanh-out-chuyen-diem 5/8
==================================================================================
Chiều cao Dung tích Chiều cao Dung tích Chiều cao Dung tích
cm m3
cm m3
cm m3
mm m3
==================================================================================0 913.661 * 50 1,804.827 * 100 2,695.994 *
1 931.484 * 51 1,822.651 * 101 2,713.818 *2 949.307 * 52 1,840.474 * 102 2,731.641 *3 967.131 * 53 1,858.297 * 103 2,749.464 *4 984.954 * 54 1,876.121 * 104 2,767.288 *5 1,002.777 * 55 1,893.944 * 105 2,785.111 *6 1,020.601 * 56 1,911.767 * 106 2,802.934 *7 1,038.424 * 57 1,929.591 * 107 2,820.758 *8 1,056.247 * 58 1,947.414 * 108 2,838.581 *9 1,074.071 * 59 1,965.237 * 109 2,856.404 *
10 1,091.894 * 60 1,983.061 * 110 2,874.228 *11 1,109.717 * 61 2,000.884 * 111 2,892.051 * 1 mm 1.782
12 1,127.541 * 62 2,018.708 * 112 2,909.874 * 2 mm 3.56513 1,145.364 * 63 2,036.531 * 113 2,927.698 * 3 mm 5.34714 1,163.187 * 64 2,054.354 * 114 2,945.521 * 4 mm 7.12915 1,181.011 * 65 2,072.178 * 115 2,963.344 * 5 mm 8.91216 1,198.834 * 66 2,090.001 * 116 2,981.168 * 6 mm 10.69417 1,216.657 * 67 2,107.824 * 117 2,998.991 * 7 mm 12.47618 1,234.481 * 68 2,125.648 * 118 3,016.814 * 8 mm 14.25919 1,252.304 * 69 2,143.471 * 119 3,034.638 * 9 mm 16.041
20 1 270.127 * 70 2 161.294 * 120 3 052.461 *
TỔNG KHO XĂNG DẦU PHƯỚC KHÁNH
XÃ PHƯỚC KHÁNH, H. NHƠN TRẠCH, T. ĐỒNG NAI
Phần lẻ
BỂ SỐ
T04
0 - 138 cm
21 1,287.951 * 71 2,179.118 * 121 3,070.284 *22 1,305.774 * 72 2,196.941 * 122 3,088.108 *
23 1,323.597 * 73 2,214.764 * 123 3,105.931 *24 1,341.421 * 74 2,232.588 * 124 3,123.754 *25 1,359.244 * 75 2,250.411 * 125 3,141.578 *26 1,377.067 * 76 2,268.234 * 126 3,159.401 *27 1,394.891 * 77 2,286.058 * 127 3,177.225 *28 1,412.714 * 78 2,303.881 * 128 3,195.048 *29 1,430.537 * 79 2,321.704 * 129 3,212.871 *
30 1,448.361 * 80 2,339.528 * 130 3,230.695 *31 1,466.184 * 81 2,357.351 * 131 3,248.518 * 1 mm 1.78332 1,484.007 * 82 2,375.174 * 132 3,266.341 * 2 mm 3.56633 1,501.831 * 83 2,392.998 * 133 3,284.165 * 3 mm 5.349
34 1,519.654 * 84 2,410.821 * 134 3,301.988 * 4 mm 7.13235 1,537.477 * 85 2,428.644 * 135 3,319.811 * 5 mm 8.91536 1,555.301 * 86 2,446.468 * 136 3,337.635 * 6 mm 10.69837 1,573.124 * 87 2,464.291 * 137 3,355.458 * 7 mm 12.48138 1,590.947 * 88 2,482.114 * 138 3,373.281 * 8 mm 14.26439 1,608.771 * 89 2,499.938 * 139 3,391.111 * 9 mm 16.047
40 1,626.594 * 90 2,517.761 * 140 3,408.942 *41 1,644.417 * 91 2,535.584 * 141 3,426.772 *42 1,662.241 * 92 2,553.408 * 142 3,444.602 *43 1,680.064 * 93 2,571.231 * 143 3,462.432 *44 1,697.887 * 94 2,589.054 * 144 3,480.262 *45 1,715.711 * 95 2,606.878 * 145 3,498.092 *46 1,733.534 * 96 2,624.701 * 146 3,515.922 *47 1,751.357 * 97 2,642.524 * 147 3,533.752 *48 1,769.181 * 98 2,660.348 * 148 3,551.583 *
138 - 288 cm
49 1,787.004 * 99 2,678.171 * 149 3,569.413 *
==================================================================================Số CT 30.2008 Trang 5 / 8
7/26/2019 30.2008 t04 Petimex Phuoc Khanh Out Chuyen Diem
http://slidepdf.com/reader/full/302008-t04-petimex-phuoc-khanh-out-chuyen-diem 6/8
==================================================================================
Chiều cao Dung tích Chiều cao Dung tích Chiều cao Dung tích
cm m3
cm m3
cm m3
mm m3
==================================================================================
TỔNG KHO XĂNG DẦU PHƯỚC KHÁNH
XÃ PHƯỚC KHÁNH, H. NHƠN TRẠCH, T. ĐỒNG NAI
Phần lẻ
BỂ SỐ
T04
150 3,587.243 * 200 4,478.750 * 250 5,370.257 *
151 3,605.073 * 201 4,496.580 * 251 5,388.087 *152 3,622.903 * 202 4,514.410 * 252 5,405.917 *153 3,640.733 * 203 4,532.240 * 253 5,423.747 *154 3,658.563 * 204 4,550.070 * 254 5,441.577 *155 3,676.394 * 205 4,567.900 * 255 5,459.407 *156 3,694.224 * 206 4,585.731 * 256 5,477.237 *157 3,712.054 * 207 4,603.561 * 257 5,495.067 *158 3,729.884 * 208 4,621.391 * 258 5,512.898 *159 3,747.714 * 209 4,639.221 * 259 5,530.728 *
160 3,765.544 * 210 4,657.051 * 260 5,548.558 *161 3,783.374 * 211 4,674.881 * 261 5,566.388 * 1 mm 1.783
162 3,801.205 * 212 4,692.711 * 262 5,584.218 * 2 mm 3.566163 3,819.035 * 213 4,710.541 * 263 5,602.048 * 3 mm 5.349164 3,836.865 * 214 4,728.372 * 264 5,619.878 * 4 mm 7.132165 3,854.695 * 215 4,746.202 * 265 5,637.709 * 5 mm 8.915166 3,872.525 * 216 4,764.032 * 266 5,655.539 * 6 mm 10.698167 3,890.355 * 217 4,781.862 * 267 5,673.369 * 7 mm 12.481168 3,908.185 * 218 4,799.692 * 268 5,691.199 * 8 mm 14.264169 3,926.015 * 219 4,817.522 * 269 5,709.029 * 9 mm 16.047
170 3 943.846 * 220 4 835.352 * 270 5 726.859 *
138 - 288 cm
171 3,961.676 * 221 4,853.183 * 271 5,744.689 *172 3,979.506 * 222 4,871.013 * 272 5,762.520 *
173 3,997.336 * 223 4,888.843 * 273 5,780.350 *174 4,015.166 * 224 4,906.673 * 274 5,798.180 *175 4,032.996 * 225 4,924.503 * 275 5,816.010 *176 4,050.826 * 226 4,942.333 * 276 5,833.840 *177 4,068.657 * 227 4,960.163 * 277 5,851.670 *178 4,086.487 * 228 4,977.994 * 278 5,869.500 *179 4,104.317 * 229 4,995.824 * 279 5,887.330 *
180 4,122.147 * 230 5,013.654 * 280 5,905.161 *181 4,139.977 * 231 5,031.484 * 281 5,922.991 * 1 mm 1.783182 4,157.807 * 232 5,049.314 * 282 5,940.821 * 2 mm 3.567183 4,175.637 * 233 5,067.144 * 283 5,958.651 * 3 mm 5.350
184 4,193.468 * 234 5,084.974 * 284 5,976.481 * 4 mm 7.134185 4,211.298 * 235 5,102.804 * 285 5,994.311 * 5 mm 8.917186 4,229.128 * 236 5,120.635 * 286 6,012.141 * 6 mm 10.701187 4,246.958 * 237 5,138.465 * 287 6,029.972 * 7 mm 12.484188 4,264.788 * 238 5,156.295 * 288 6,047.802 * 8 mm 14.268189 4,282.618 * 239 5,174.125 * 289 6,065.637 * 9 mm 16.051
190 4,300.448 * 240 5,191.955 * 290 6,083.472 *191 4,318.278 * 241 5,209.785 * 291 6,101.307 *192 4,336.109 * 242 5,227.615 * 292 6,119.141 *193 4,353.939 * 243 5,245.446 * 293 6,136.976 *194 4,371.769 * 244 5,263.276 * 294 6,154.811 *195 4,389.599 * 245 5,281.106 * 295 6,172.646 *196 4,407.429 * 246 5,298.936 * 296 6,190.481 *197 4,425.259 * 247 5,316.766 * 297 6,208.316 *198 4,443.089 * 248 5,334.596 * 298 6,226.151 *
288 - 438 cm
199 4,460.920 * 249 5,352.426 * 299 6,243.986 *==================================================================================Số CT 30.2008 Trang 6 / 8
7/26/2019 30.2008 t04 Petimex Phuoc Khanh Out Chuyen Diem
http://slidepdf.com/reader/full/302008-t04-petimex-phuoc-khanh-out-chuyen-diem 7/8
==================================================================================
Chiều cao Dung tích Chiều cao Dung tích Chiều cao Dung tích
cm m3
cm m3
cm m3
mm m3
==================================================================================
TỔNG KHO XĂNG DẦU PHƯỚC KHÁNH
XÃ PHƯỚC KHÁNH, H. NHƠN TRẠCH, T. ĐỒNG NAI
Phần lẻ
BỂ SỐ
T04
300 6,261.821 * 350 7,153.568 * 400 8,045.315 *
301 6,279.656 * 351 7,171.403 * 401 8,063.150 *302 6,297.491 * 352 7,189.238 * 402 8,080.985 *303 6,315.326 * 353 7,207.073 * 403 8,098.820 *304 6,333.161 * 354 7,224.908 * 404 8,116.655 *305 6,350.996 * 355 7,242.743 * 405 8,134.490 *306 6,368.831 * 356 7,260.578 * 406 8,152.324 *307 6,386.666 * 357 7,278.412 * 407 8,170.159 *308 6,404.500 * 358 7,296.247 * 408 8,187.994 *309 6,422.335 * 359 7,314.082 * 409 8,205.829 *
310 6,440.170 * 360 7,331.917 * 410 8,223.664 *311 6,458.005 * 361 7,349.752 * 411 8,241.499 * 1 mm 1.783
312 6,475.840 * 362 7,367.587 * 412 8,259.334 * 2 mm 3.567313 6,493.675 * 363 7,385.422 * 413 8,277.169 * 3 mm 5.350314 6,511.510 * 364 7,403.257 * 414 8,295.004 * 4 mm 7.134315 6,529.345 * 365 7,421.092 * 415 8,312.839 * 5 mm 8.917316 6,547.180 * 366 7,438.927 * 416 8,330.674 * 6 mm 10.701317 6,565.015 * 367 7,456.762 * 417 8,348.509 * 7 mm 12.484318 6,582.850 * 368 7,474.597 * 418 8,366.344 * 8 mm 14.268319 6,600.685 * 369 7,492.432 * 419 8,384.179 * 9 mm 16.051
320 6 618.520 * 370 7 510.267 * 420 8 402.014 *
288 - 438 cm
321 6,636.355 * 371 7,528.102 * 421 8,419.849 *322 6,654.190 * 372 7,545.937 * 422 8,437.683 *
323 6,672.025 * 373 7,563.771 * 423 8,455.518 *324 6,689.860 * 374 7,581.606 * 424 8,473.353 *325 6,707.694 * 375 7,599.441 * 425 8,491.188 *326 6,725.529 * 376 7,617.276 * 426 8,509.023 *327 6,743.364 * 377 7,635.111 * 427 8,526.858 *328 6,761.199 * 378 7,652.946 * 428 8,544.693 *329 6,779.034 * 379 7,670.781 * 429 8,562.528 *
330 6,796.869 * 380 7,688.616 * 430 8,580.363 *331 6,814.704 * 381 7,706.451 * 431 8,598.198 * 1 mm 1.783332 6,832.539 * 382 7,724.286 * 432 8,616.033 * 2 mm 3.567333 6,850.374 * 383 7,742.121 * 433 8,633.868 * 3 mm 5.350
334 6,868.209 * 384 7,759.956 * 434 8,651.703 * 4 mm 7.133335 6,886.044 * 385 7,777.791 * 435 8,669.538 * 5 mm 8.917336 6,903.879 * 386 7,795.626 * 436 8,687.373 * 6 mm 10.700337 6,921.714 * 387 7,813.461 * 437 8,705.208 * 7 mm 12.483338 6,939.549 * 388 7,831.296 * 438 8,723.043 * 8 mm 14.266339 6,957.384 * 389 7,849.131 * 439 8,740.876 * 9 mm 16.050
340 6,975.219 * 390 7,866.965 * 440 8,758.709 *341 6,993.053 * 391 7,884.800 * 441 8,776.542 *342 7,010.888 * 392 7,902.635 * 442 8,794.375 *343 7,028.723 * 393 7,920.470 * 443 8,812.208 *344 7,046.558 * 394 7,938.305 * 444 8,830.041 *345 7,064.393 * 395 7,956.140 * 445 8,847.874 *346 7,082.228 * 396 7,973.975 * 446 8,865.707 *347 7,100.063 * 397 7,991.810 * 447 8,883.540 *348 7,117.898 * 398 8,009.645 * 448 8,901.373 *
438 - 489 cm
349 7,135.733 * 399 8,027.480 * 449 8,919.206 *==================================================================================Số CT 30.2008 Trang 7 / 8
7/26/2019 30.2008 t04 Petimex Phuoc Khanh Out Chuyen Diem
http://slidepdf.com/reader/full/302008-t04-petimex-phuoc-khanh-out-chuyen-diem 8/8
==================================================================================
Chiều cao Dung tích Chiều cao Dung tích Chiều cao Dung tích
cm m3
cm m3
cm m3
mm m3
==================================================================================
TỔNG KHO XĂNG DẦU PHƯỚC KHÁNH
XÃ PHƯỚC KHÁNH, H. NHƠN TRẠCH, T. ĐỒNG NAI
Phần lẻ
BỂ SỐ
T04
450 8,937.039 * * *
451 8,954.872 * * *452 8,972.705 * * *453 8,990.539 * * *454 9,008.372 * * *455 9,026.205 * * *456 9,044.038 * * *457 9,061.871 * * *458 9,079.704 * * *459 9,097.537 * * *
460 9,115.370 * * *461 9,133.203 * * * 1 mm 1.783
462 9,151.036 * * * 2 mm 3.567463 9,168.869 * * * 3 mm 5.350464 9,186.702 * * * 4 mm 7.133465 9,204.535 * * * 5 mm 8.917466 9,222.368 * * * 6 mm 10.700467 9,240.201 * * * 7 mm 12.483468 9,258.035 * * * 8 mm 14.266469 9,275.868 * * * 9 mm 16.050
470 9 293.701 * * *
438 - 489 cm
471 9,311.534 * * *472 9,329.367 * * *
473 9,347.200 * * *474 9,365.033 * * *475 9,382.866 * * *476 9,400.699 * * *477 9,418.532 * * *478 9,436.365 * * *479 9,454.198 * * *
480 9,472.031 * * *481 9,489.864 * * *482 9,507.698 * * *483 9,525.531 * * *
484 9,543.364 * * *485 9,561.197 * * *486 9,579.030 * * *487 9,596.863 * * *488 9,614.696 * * *489 9,632.529 * * *
* * ** * ** * ** * ** * ** * ** * ** * ** * ** * *
==================================================================================Số CT 30.2008 Trang 8 / 8