30.2008 t04 Petimex Phuoc Khanh Out Chuyen Diem

8
7/26/2019 30.2008 t04 Petimex Phuoc Khanh Out Chuyen Diem http://slidepdf.com/reader/full/302008-t04-petimex-phuoc-khanh-out-chuyen-diem 1/8 XÃ PHƯỚC KHÁNH, H. NHƠN TRCH, T. ĐỒNG NAI BNG DUNG TÍCH CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MI DU KHÍ ĐỒNG THÁP TNG KHO XĂNG DU PHƯỚC KHÁNH B S T04 NGÀY PHÁT HÀNH 4/12/2014 SGS Vietnam Ltd 141 Ly Chinh Thang St District 3 Ho Chi Minh City S.R. Vietnam t (84-8) 39.35.19.20 f (84-8) 39.35.19.22 www.sgs.com Member of SGS Group (DÙNG ĐỂ CHA: DU DO) 30.2008 0 HIU CHUN BNG DUNG TÍCH S CT S BN SA T CÔNG VIC

Transcript of 30.2008 t04 Petimex Phuoc Khanh Out Chuyen Diem

Page 1: 30.2008 t04 Petimex Phuoc Khanh Out Chuyen Diem

7/26/2019 30.2008 t04 Petimex Phuoc Khanh Out Chuyen Diem

http://slidepdf.com/reader/full/302008-t04-petimex-phuoc-khanh-out-chuyen-diem 1/8

XÃ PHƯỚC KHÁNH, H. NHƠN TRẠCH, T. ĐỒNG NAI

BẢNG DUNG TÍCH

CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI DẦU KHÍ ĐỒNG THÁP

TỔNG KHO XĂNG DẦU PHƯỚC KHÁNH

BỂ SỐ T04

NGÀY PHÁT HÀNH

4/12/2014

SGS Vietnam Ltd 141 Ly Chinh Thang St District 3 Ho Chi Minh City S.R. Vietnam

t (84-8) 39.35.19.20 f (84-8) 39.35.19.22 www.sgs.com

Member of SGS Group

(DÙNG ĐỂ CHỨA: DẦU DO)

30.2008 0 HIỆU CHUẨN BẢNG DUNG TÍCH

SỐ CT SỐ BẢN SỬA MÔ TẢ CÔNG VIỆC

Page 2: 30.2008 t04 Petimex Phuoc Khanh Out Chuyen Diem

7/26/2019 30.2008 t04 Petimex Phuoc Khanh Out Chuyen Diem

http://slidepdf.com/reader/full/302008-t04-petimex-phuoc-khanh-out-chuyen-diem 2/8

1.0 SỐ CHỨNG THƯ : 30.2008

2.0 CÔNG TY YÊU CẦU : CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI DẦU KHÍ ĐỒNG THÁP

3.0 CÔNG TY CHỦ QUẢN : CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI DẦU KHÍ ĐỒNG THÁP

4.0 VỊ TRÍ ĐẶT BỂ : TỔNG KHO XĂNG DẦU PHƯỚC KHÁNH

XÃ PHƯỚC KHÁNH, H. NHƠN TRẠCH, T. ĐỒNG NAI

5.0 NGÀY THỰC HIỆN : 11/11/2014

6.0 MÔ TẢ DỊCH VỤ : HIỆU CHUẨN BẢNG DUNG TÍCH

7.0 THIẾT BỊ SỬ DỤNG : MÁY TOÀN ĐẠC TCRA1202+ (Số hiệu OGC A1.1)

THƯỚC ĐO (Số hiệu OGC C1.7)

8.0 TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG : API MPMS CHƯƠNG 2 (PHẦN 2D)

ISO 7507-4

9.0 PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐẠC : PHƯƠNG PHÁP QUANG ĐIỆN TỬ

10.0 THÔNG SỐ BỂ

B Ể  S Ố  :  T04 

LO  ẠI B Ể  :  B Ể  TR Ụ  ĐỨ NG 

DÙNG ĐỂ  CH Ứ A :  D  ẦU DO 

CHỨNG THƯ LẬP BẢNG DUNG TÍCH

 KH Ố I LƯỢ NG RIÊNG :   0.8500   kg/l 

NHI Ệ T ĐỘ  L ẬP B  ẢNG :  30.0   deg.C 

CHI Ề U CAO KI Ể M TRA :   6,328  mm 

11.0 NGƯỜI ĐO ĐẠC : BÙI MINH TuẤN, NGUYỄN NHƠN QUI

NGƯỜI XỬ LÝ SỐ LIỆU : PHAN HỒNG PHƯƠNG

NGƯỜI KIỂM TRA : PHAN CƯƠNG THẠCH

12.0 BẢNG DUNG TÍCH

CÓ GIÁ TRỊ ĐẾN : 4/12/2019

THAY MẶT CÔNG TY

SGS VIỆT NAM TNHH

PHAN CƯƠNG THẠCH

TRƯỞNG PHÒNG OGC

Page 3: 30.2008 t04 Petimex Phuoc Khanh Out Chuyen Diem

7/26/2019 30.2008 t04 Petimex Phuoc Khanh Out Chuyen Diem

http://slidepdf.com/reader/full/302008-t04-petimex-phuoc-khanh-out-chuyen-diem 3/8

TỔNG KHO XĂNG DẦU PHƯỚC KHÁNH BỂ SỐ

XÃ PHƯỚC KHÁNH, H. NHƠN TRẠCH, T. ĐỒNG NAI T04==================================================================================

BẢN VẼ MINH HỌA

 

   5 ,   9

   9   6  m  m

 

   6 ,   3

   2   8  m  m

Vị trí đặt thước đo

Số CT 30.2008

Mặt phẳng đo

Ghi chú: Bảng dung tích này có giá trị giao nhận từ 0 cm trở lên với điều kiện các đặc trưng kỹ thuật

của bể không thay đổi so với khi lập bảng.

Bảng dung tích này sử dụng dấu chấm (.) để ngăn cách phần đơn vị và dấu phẩy (,) để ngăn cách

phần ngàn cho các dữ liệu dạng số.

==================================================================================

   C   h   i          ề  u  c  a  o   t   h   â  n   b          ể 

   5 ,   9

   9

 

Đường kính trong trung bình 47,644 mm

   C   h   i          ề  u  c  a  o   k   i          ể  m    t

  r  a   6 ,   3

   2   8

Số CT 30.2008Số CT 30.2008

Page 4: 30.2008 t04 Petimex Phuoc Khanh Out Chuyen Diem

7/26/2019 30.2008 t04 Petimex Phuoc Khanh Out Chuyen Diem

http://slidepdf.com/reader/full/302008-t04-petimex-phuoc-khanh-out-chuyen-diem 4/8

BỂ SỐ

T04==================================================================================

- Bể bị co giãn khi nhiệt độ chất lỏng chứa trong bể và nhiệt độ môi trường xung quanh bể thay đổi. Ảnh

hưởng do sự co giãn đó có thể được bù trừ bằng cách áp dụng hệ số hiệu chỉ nh nhiệt độ thân bể. Nhiệt

độ thân bể được tính bằng công thức sau:

(7 x TL) + Ta

8

Trong đ ó: 

TSh = Nhiệt độ thân bể (oC)

TL = Nhiệt độ của chất lỏng chứa trong bể (oC)

Ta = Nhiệt độ môi trường (oC)

- Hệ số hiệu chỉ nh nhiệt độ thân bể được tính bằng công thức sau:

K = 1 + 2α∆T + α2∆T2

Trong đ ó: 

K = Hệ số hiệu chỉ nh nhiệt độ thân bể

α = Hệ số giãn nở tuyến tính của vật liệu chế tạo thân bể∆T = TSh - 30   α = 0.000011 (/ 

oC)

XÃ PHƯỚC KHÁNH, H. NHƠN TRẠCH, T. ĐỒNG NAI

TỔNG KHO XĂNG DẦU PHƯỚC KHÁNH

TSh =

HIỆU CHỈNH ẢNH HƯỞNG CỦA NHIỆT ĐỘ THÂN BỂ

Số CT 30.2008

 

- Nếu đã có nhiệt độ thân bể thì có thể tra hệ số hiệu chỉ nh nhiệt độ thân bể tương ứng như sau:

TSh (oC) K TSh (oC) K TSh (oC) K

10 0.999560 25 0.999890 40 1.000220

11 0.999582 26 0.999912 41 1.000242

12 0.999604 27 0.999934 42 1.000264

13 0.999626 28 0.999956 43 1.000286

14 0.999648 29 0.999978 44 1.00030815 0.999670 30 1.000000 45 1.000330

16 0.999692 31 1.000022 46 1.000352

17 0.999714 32 1.000044 47 1.000374

18 0.999736 33 1.000066 48 1.000396

19 0.999758 34 1.000088 49 1.000418

20 0.999780 35 1.000110 50 1.000440

21 0.999802 36 1.000132 51 1.000462

22 0.999824 37 1.000154 52 1.000484

23 0.999846 38 1.000176 53 1.000506

24 0.999868 39 1.000198 54 1.000528

==================================================================================Số CT 30.2008Số CT 30.2008

Page 5: 30.2008 t04 Petimex Phuoc Khanh Out Chuyen Diem

7/26/2019 30.2008 t04 Petimex Phuoc Khanh Out Chuyen Diem

http://slidepdf.com/reader/full/302008-t04-petimex-phuoc-khanh-out-chuyen-diem 5/8

==================================================================================

Chiều cao Dung tích Chiều cao Dung tích Chiều cao Dung tích

cm   m3

cm   m3

cm   m3

mm   m3

==================================================================================0 913.661 * 50 1,804.827 * 100 2,695.994 *

1 931.484 * 51 1,822.651 * 101 2,713.818 *2 949.307 * 52 1,840.474 * 102 2,731.641 *3 967.131 * 53 1,858.297 * 103 2,749.464 *4 984.954 * 54 1,876.121 * 104 2,767.288 *5 1,002.777 * 55 1,893.944 * 105 2,785.111 *6 1,020.601 * 56 1,911.767 * 106 2,802.934 *7 1,038.424 * 57 1,929.591 * 107 2,820.758 *8 1,056.247 * 58 1,947.414 * 108 2,838.581 *9 1,074.071 * 59 1,965.237 * 109 2,856.404 *

10 1,091.894 * 60 1,983.061 * 110 2,874.228 *11 1,109.717 * 61 2,000.884 * 111 2,892.051 * 1 mm 1.782

12 1,127.541 * 62 2,018.708 * 112 2,909.874 * 2 mm 3.56513 1,145.364 * 63 2,036.531 * 113 2,927.698 * 3 mm 5.34714 1,163.187 * 64 2,054.354 * 114 2,945.521 * 4 mm 7.12915 1,181.011 * 65 2,072.178 * 115 2,963.344 * 5 mm 8.91216 1,198.834 * 66 2,090.001 * 116 2,981.168 * 6 mm 10.69417 1,216.657 * 67 2,107.824 * 117 2,998.991 * 7 mm 12.47618 1,234.481 * 68 2,125.648 * 118 3,016.814 * 8 mm 14.25919 1,252.304 * 69 2,143.471 * 119 3,034.638 * 9 mm 16.041

20 1 270.127 * 70 2 161.294 * 120 3 052.461 *

TỔNG KHO XĂNG DẦU PHƯỚC KHÁNH

XÃ PHƯỚC KHÁNH, H. NHƠN TRẠCH, T. ĐỒNG NAI

Phần lẻ

BỂ SỐ

T04

0 - 138 cm

21 1,287.951 * 71 2,179.118 * 121 3,070.284 *22 1,305.774 * 72 2,196.941 * 122 3,088.108 *

23 1,323.597 * 73 2,214.764 * 123 3,105.931 *24 1,341.421 * 74 2,232.588 * 124 3,123.754 *25 1,359.244 * 75 2,250.411 * 125 3,141.578 *26 1,377.067 * 76 2,268.234 * 126 3,159.401 *27 1,394.891 * 77 2,286.058 * 127 3,177.225 *28 1,412.714 * 78 2,303.881 * 128 3,195.048 *29 1,430.537 * 79 2,321.704 * 129 3,212.871 *

30 1,448.361 * 80 2,339.528 * 130 3,230.695 *31 1,466.184 * 81 2,357.351 * 131 3,248.518 * 1 mm 1.78332 1,484.007 * 82 2,375.174 * 132 3,266.341 * 2 mm 3.56633 1,501.831 * 83 2,392.998 * 133 3,284.165 * 3 mm 5.349

34 1,519.654 * 84 2,410.821 * 134 3,301.988 * 4 mm 7.13235 1,537.477 * 85 2,428.644 * 135 3,319.811 * 5 mm 8.91536 1,555.301 * 86 2,446.468 * 136 3,337.635 * 6 mm 10.69837 1,573.124 * 87 2,464.291 * 137 3,355.458 * 7 mm 12.48138 1,590.947 * 88 2,482.114 * 138 3,373.281 * 8 mm 14.26439 1,608.771 * 89 2,499.938 * 139   3,391.111   * 9 mm 16.047

40 1,626.594 * 90 2,517.761 * 140 3,408.942 *41 1,644.417 * 91 2,535.584 * 141 3,426.772 *42 1,662.241 * 92 2,553.408 * 142 3,444.602 *43 1,680.064 * 93 2,571.231 * 143 3,462.432 *44 1,697.887 * 94 2,589.054 * 144 3,480.262 *45 1,715.711 * 95 2,606.878 * 145 3,498.092 *46 1,733.534 * 96 2,624.701 * 146 3,515.922 *47 1,751.357 * 97 2,642.524 * 147 3,533.752 *48 1,769.181 * 98 2,660.348 * 148 3,551.583 *

138 - 288 cm

49 1,787.004 * 99 2,678.171 * 149 3,569.413 *

==================================================================================Số CT 30.2008 Trang 5 / 8

Page 6: 30.2008 t04 Petimex Phuoc Khanh Out Chuyen Diem

7/26/2019 30.2008 t04 Petimex Phuoc Khanh Out Chuyen Diem

http://slidepdf.com/reader/full/302008-t04-petimex-phuoc-khanh-out-chuyen-diem 6/8

==================================================================================

Chiều cao Dung tích Chiều cao Dung tích Chiều cao Dung tích

cm   m3

cm   m3

cm   m3

mm   m3

==================================================================================

TỔNG KHO XĂNG DẦU PHƯỚC KHÁNH

XÃ PHƯỚC KHÁNH, H. NHƠN TRẠCH, T. ĐỒNG NAI

Phần lẻ

BỂ SỐ

T04

150 3,587.243 * 200 4,478.750 * 250 5,370.257 *

151 3,605.073 * 201 4,496.580 * 251 5,388.087 *152 3,622.903 * 202 4,514.410 * 252 5,405.917 *153 3,640.733 * 203 4,532.240 * 253 5,423.747 *154 3,658.563 * 204 4,550.070 * 254 5,441.577 *155 3,676.394 * 205 4,567.900 * 255 5,459.407 *156 3,694.224 * 206 4,585.731 * 256 5,477.237 *157 3,712.054 * 207 4,603.561 * 257 5,495.067 *158 3,729.884 * 208 4,621.391 * 258 5,512.898 *159 3,747.714 * 209 4,639.221 * 259 5,530.728 *

160 3,765.544 * 210 4,657.051 * 260 5,548.558 *161 3,783.374 * 211 4,674.881 * 261 5,566.388 * 1 mm 1.783

162 3,801.205 * 212 4,692.711 * 262 5,584.218 * 2 mm 3.566163 3,819.035 * 213 4,710.541 * 263 5,602.048 * 3 mm 5.349164 3,836.865 * 214 4,728.372 * 264 5,619.878 * 4 mm 7.132165 3,854.695 * 215 4,746.202 * 265 5,637.709 * 5 mm 8.915166 3,872.525 * 216 4,764.032 * 266 5,655.539 * 6 mm 10.698167 3,890.355 * 217 4,781.862 * 267 5,673.369 * 7 mm 12.481168 3,908.185 * 218 4,799.692 * 268 5,691.199 * 8 mm 14.264169 3,926.015 * 219 4,817.522 * 269 5,709.029 * 9 mm 16.047

170 3 943.846 * 220 4 835.352 * 270 5 726.859 *

138 - 288 cm

171 3,961.676 * 221 4,853.183 * 271 5,744.689 *172 3,979.506 * 222 4,871.013 * 272 5,762.520 *

173 3,997.336 * 223 4,888.843 * 273 5,780.350 *174 4,015.166 * 224 4,906.673 * 274 5,798.180 *175 4,032.996 * 225 4,924.503 * 275 5,816.010 *176 4,050.826 * 226 4,942.333 * 276 5,833.840 *177 4,068.657 * 227 4,960.163 * 277 5,851.670 *178 4,086.487 * 228 4,977.994 * 278 5,869.500 *179 4,104.317 * 229 4,995.824 * 279 5,887.330 *

180 4,122.147 * 230 5,013.654 * 280 5,905.161 *181 4,139.977 * 231 5,031.484 * 281 5,922.991 * 1 mm 1.783182 4,157.807 * 232 5,049.314 * 282 5,940.821 * 2 mm 3.567183 4,175.637 * 233 5,067.144 * 283 5,958.651 * 3 mm 5.350

184 4,193.468 * 234 5,084.974 * 284 5,976.481 * 4 mm 7.134185 4,211.298 * 235 5,102.804 * 285 5,994.311 * 5 mm 8.917186 4,229.128 * 236 5,120.635 * 286 6,012.141 * 6 mm 10.701187 4,246.958 * 237 5,138.465 * 287 6,029.972 * 7 mm 12.484188 4,264.788 * 238 5,156.295 * 288 6,047.802 * 8 mm 14.268189 4,282.618 * 239 5,174.125 * 289   6,065.637   * 9 mm 16.051

190 4,300.448 * 240 5,191.955 * 290 6,083.472 *191 4,318.278 * 241 5,209.785 * 291 6,101.307 *192 4,336.109 * 242 5,227.615 * 292 6,119.141 *193 4,353.939 * 243 5,245.446 * 293 6,136.976 *194 4,371.769 * 244 5,263.276 * 294 6,154.811 *195 4,389.599 * 245 5,281.106 * 295 6,172.646 *196 4,407.429 * 246 5,298.936 * 296 6,190.481 *197 4,425.259 * 247 5,316.766 * 297 6,208.316 *198 4,443.089 * 248 5,334.596 * 298 6,226.151 *

288 - 438 cm

199 4,460.920 * 249 5,352.426 * 299 6,243.986 *==================================================================================Số CT 30.2008 Trang 6 / 8

Page 7: 30.2008 t04 Petimex Phuoc Khanh Out Chuyen Diem

7/26/2019 30.2008 t04 Petimex Phuoc Khanh Out Chuyen Diem

http://slidepdf.com/reader/full/302008-t04-petimex-phuoc-khanh-out-chuyen-diem 7/8

==================================================================================

Chiều cao Dung tích Chiều cao Dung tích Chiều cao Dung tích

cm   m3

cm   m3

cm   m3

mm   m3

==================================================================================

TỔNG KHO XĂNG DẦU PHƯỚC KHÁNH

XÃ PHƯỚC KHÁNH, H. NHƠN TRẠCH, T. ĐỒNG NAI

Phần lẻ

BỂ SỐ

T04

300 6,261.821 * 350 7,153.568 * 400 8,045.315 *

301 6,279.656 * 351 7,171.403 * 401 8,063.150 *302 6,297.491 * 352 7,189.238 * 402 8,080.985 *303 6,315.326 * 353 7,207.073 * 403 8,098.820 *304 6,333.161 * 354 7,224.908 * 404 8,116.655 *305 6,350.996 * 355 7,242.743 * 405 8,134.490 *306 6,368.831 * 356 7,260.578 * 406 8,152.324 *307 6,386.666 * 357 7,278.412 * 407 8,170.159 *308 6,404.500 * 358 7,296.247 * 408 8,187.994 *309 6,422.335 * 359 7,314.082 * 409 8,205.829 *

310 6,440.170 * 360 7,331.917 * 410 8,223.664 *311 6,458.005 * 361 7,349.752 * 411 8,241.499 * 1 mm 1.783

312 6,475.840 * 362 7,367.587 * 412 8,259.334 * 2 mm 3.567313 6,493.675 * 363 7,385.422 * 413 8,277.169 * 3 mm 5.350314 6,511.510 * 364 7,403.257 * 414 8,295.004 * 4 mm 7.134315 6,529.345 * 365 7,421.092 * 415 8,312.839 * 5 mm 8.917316 6,547.180 * 366 7,438.927 * 416 8,330.674 * 6 mm 10.701317 6,565.015 * 367 7,456.762 * 417 8,348.509 * 7 mm 12.484318 6,582.850 * 368 7,474.597 * 418 8,366.344 * 8 mm 14.268319 6,600.685 * 369 7,492.432 * 419 8,384.179 * 9 mm 16.051

320 6 618.520 * 370 7 510.267 * 420 8 402.014 *

288 - 438 cm

321 6,636.355 * 371 7,528.102 * 421 8,419.849 *322 6,654.190 * 372 7,545.937 * 422 8,437.683 *

323 6,672.025 * 373 7,563.771 * 423 8,455.518 *324 6,689.860 * 374 7,581.606 * 424 8,473.353 *325 6,707.694 * 375 7,599.441 * 425 8,491.188 *326 6,725.529 * 376 7,617.276 * 426 8,509.023 *327 6,743.364 * 377 7,635.111 * 427 8,526.858 *328 6,761.199 * 378 7,652.946 * 428 8,544.693 *329 6,779.034 * 379 7,670.781 * 429 8,562.528 *

330 6,796.869 * 380 7,688.616 * 430 8,580.363 *331 6,814.704 * 381 7,706.451 * 431 8,598.198 * 1 mm 1.783332 6,832.539 * 382 7,724.286 * 432 8,616.033 * 2 mm 3.567333 6,850.374 * 383 7,742.121 * 433 8,633.868 * 3 mm 5.350

334 6,868.209 * 384 7,759.956 * 434 8,651.703 * 4 mm 7.133335 6,886.044 * 385 7,777.791 * 435 8,669.538 * 5 mm 8.917336 6,903.879 * 386 7,795.626 * 436 8,687.373 * 6 mm 10.700337 6,921.714 * 387 7,813.461 * 437 8,705.208 * 7 mm 12.483338 6,939.549 * 388 7,831.296 * 438 8,723.043 * 8 mm 14.266339 6,957.384 * 389 7,849.131 * 439   8,740.876   * 9 mm 16.050

340 6,975.219 * 390 7,866.965 * 440 8,758.709 *341 6,993.053 * 391 7,884.800 * 441 8,776.542 *342 7,010.888 * 392 7,902.635 * 442 8,794.375 *343 7,028.723 * 393 7,920.470 * 443 8,812.208 *344 7,046.558 * 394 7,938.305 * 444 8,830.041 *345 7,064.393 * 395 7,956.140 * 445 8,847.874 *346 7,082.228 * 396 7,973.975 * 446 8,865.707 *347 7,100.063 * 397 7,991.810 * 447 8,883.540 *348 7,117.898 * 398 8,009.645 * 448 8,901.373 *

438 - 489 cm

349 7,135.733 * 399 8,027.480 * 449 8,919.206 *==================================================================================Số CT 30.2008 Trang 7 / 8

Page 8: 30.2008 t04 Petimex Phuoc Khanh Out Chuyen Diem

7/26/2019 30.2008 t04 Petimex Phuoc Khanh Out Chuyen Diem

http://slidepdf.com/reader/full/302008-t04-petimex-phuoc-khanh-out-chuyen-diem 8/8

==================================================================================

Chiều cao Dung tích Chiều cao Dung tích Chiều cao Dung tích

cm   m3

cm   m3

cm   m3

mm   m3

==================================================================================

TỔNG KHO XĂNG DẦU PHƯỚC KHÁNH

XÃ PHƯỚC KHÁNH, H. NHƠN TRẠCH, T. ĐỒNG NAI

Phần lẻ

BỂ SỐ

T04

450 8,937.039 * * *

451 8,954.872 * * *452 8,972.705 * * *453 8,990.539 * * *454 9,008.372 * * *455 9,026.205 * * *456 9,044.038 * * *457 9,061.871 * * *458 9,079.704 * * *459 9,097.537 * * *

460 9,115.370 * * *461 9,133.203 * * * 1 mm 1.783

462 9,151.036 * * * 2 mm 3.567463 9,168.869 * * * 3 mm 5.350464 9,186.702 * * * 4 mm 7.133465 9,204.535 * * * 5 mm 8.917466 9,222.368 * * * 6 mm 10.700467 9,240.201 * * * 7 mm 12.483468 9,258.035 * * * 8 mm 14.266469 9,275.868 * * * 9 mm 16.050

470 9 293.701 * * *

438 - 489 cm

471 9,311.534 * * *472 9,329.367 * * *

473 9,347.200 * * *474 9,365.033 * * *475 9,382.866 * * *476 9,400.699 * * *477 9,418.532 * * *478 9,436.365 * * *479 9,454.198 * * *

480 9,472.031 * * *481 9,489.864 * * *482 9,507.698 * * *483 9,525.531 * * *

484 9,543.364 * * *485 9,561.197 * * *486 9,579.030 * * *487 9,596.863 * * *488 9,614.696 * * *489 9,632.529 * * *

* * ** * ** * ** * ** * ** * ** * ** * ** * ** * *

==================================================================================Số CT 30.2008 Trang 8 / 8