2013 LS Power Cable
Transcript of 2013 LS Power Cable
No No Innovation, Future
LOW & MEDIUM VOLTAGE CABLESCáp điện trung và hạ thế
QUALITYMANAGEMENT
039GlobalGROUP
ISO 9001:2008ISO 14001 KINECTRICS
No Innovation, No Future !So Dau Ward, Hong Bang Dist., Hai Phong City, Vietnam Tel: (84-31) 3540 330 / 3824 968 / 3540 330 / 3540 335 Fax: (84-31) 3824 969Email: [email protected] Website: http//:www.lsvinacable.com.vn
A O Cl w a y s w i t h u r u s t o m e r s
Công ty Cổ phần LS-VINA Cable & System (được đổi tên từ LG-VINA Cable) thành lập ngày 25/01/1996, đối tác nước ngoài là LS Cable & System Ltd. - công ty sản xuất cáp đứng thứ 3 thế giới
Sản phẩm của LS-VINA Cable & System gồm các loại: cáp điện hạ thế, trung thế và cao thế với điện áp đến 230kV, cáp chống thấm, chống cháy, không khói độc, chống mối mọt, chịu dầu, cáp chịu dòng tải cao, dây dẫn trần và cáp quang OPGW, được sản xuất đáp ứng các tiêu chuẩn như IEC, TCVN và các tiêu chuẩn quốc tế khác (ICEA, AEIC, BS, AS, JIS...)
Ngoài catalogue cáp cao thế, cáp chống cháy và cáp trần thì trong Catalogue này chúng tôi giới thiệu một số loại cáp trung thế, hạ thế và điều khiển theo IEC 60502, ICEA S-66-524 hay TCVN 5935 và sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
LS-VINA Cable & System áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001, hệ thống quản lý môi trường ISO 14001, hệ thống quản lý ERP/SAP trong sản xuất- kinh doanh và đã giành được nhiều giải thưởng chất lượng quốc gia và quốc tế.
Established on January, 25th 1996, LS-VINA Cable & System (formerly LG-VINA Cable) is a Joint Stock Company with LS Cable & System Ltd of Korea. Which is No.3 biggest cable Manufacture in the world.
Our low voltage, medium voltage, high voltage cables up to 230kV, watertight cable, fire retardant, non toxic, anti-termite, oil resistant cable, high current capacity conductor, bare conductors and OPGW, ... are designed and made to meet standards as IEC, TCVN and international standards (ICEA, AEIC, BS, AS, JIS...)
Beside catalogues for High voltage cable, Fire resistant and flame retardant and Bare conductor , we offer state-of-the-art Low & medium voltage cable to IEC 60502, ICEA S-66-524 or TCVN 5935 in this catalogue.
In LS-VINA Cable & System, we apply Quality management system ISO 9001, Environmental management system ISO 14001, ERP/SAP management system and many national and international quality awards have been granted to the company and our products.
INTRODUCTION
GIỚI THIỆU
Head Office / Factory So Dau Ward, Hong Bang District, Hai Phong City Tel : 84-31-3824.968 / 3540.330 Fax : 84-31-3824.969 E-mail : [email protected] Website: http://www.lsvinacable.vn
Nothern Office - Hanoi branch Room No.504, 23 Phan Chu Trinh, Hoan Kiem District, Hanoi City Tel : 84-4-3933.1168 Fax : 84-4-3933.1167 E-mail : [email protected]
Southern Office 7 th Floor, Building 63, Pham Ngoc Thach Street, District 3, Ho Chi Minh City Tel : 84-8-3820.0868 Fax : 84-8-3820.0869 E-mail : [email protected]
Central Office 9 th Floor. Room No. 910, Hoang Anh Plaza Building, No.1 Nguyen Van Linh Street, Da Nang City Tel : 84-511-3812.921 Fax : 84-511-3812.922 E-mail : [email protected]
Contents04
05
0607
14
16
182021222324
26
2829353637
38
40
42
1011
1. Code Designation
2. Bare copper conductor
3. 0.6/1KV PVC insulated cable / Cáp hạ thế cách điện PVC 3.1 0.6/1KV PVC insulated cable, Single core 3.2 0.6/1KV PVC insulated cable, Multi core
4. 0.6/1KV XLPE insulated cable / Cáp hạ thế cách điện XLPE 4.1 0.6/1KV XLPE insulated cable, Single core 4.2 0.6/1KV XLPE insulated cable, Multi core
5. 0.6/1kV Aerial Bundled Cable / Cáp hạ thế vặn xoắn
6. 0.6/1kV Control cable / Cáp điều khiển
7. Medium Voltage XLPE insulated cable Single core & three-core/ Cáp trung thế cách điện XLPE 1 lõi và 3 lõi 7.1 3.6/6(7.2)kV 7.2 6/10(12)kV 7.1 8.7/15(17.5)kV 7.1 12.7/22(24)kV 7.1 18/30(36)kV 7.5 20/35(40.5)kV
8. Overhead cable / cáp treo
9. Electrical data & installation / Các thông số điện và hướng dẫn lắp đặto 9.1 Maximum DC resistance of conductor at 20 C
9.2 Current rating 9.3 Short circuit current 9.4 Pulling Tension and Bending radius 9.5 Cable handing and installation
10. Test report and Certificates / Biên bản thử nghiệm và chứng chỉ
11. Product & System of LS Vina Cable & System, LS Cable & System
12. Contact Us
QUALITYMANAGEMENT
039GlobalGROUP
ISO 9001:2008ISO 14001 Intertek British StandardsKINECTRICS
4 | Code designation
from 1kV (Um=1.2kV) up to 35kV (Um=40.5kV)
CODE DESIGNATIONThe Code designations for LS-VINA Cable consist of the initial letter “C”, to which the following letters indicating individual important component parts are added, starting from the insulation.
C
WS
AWA
WA
TA
ATA
A
V
E
Note: The letter for Copper conductor is blank and Aluminum conductor is “AL-”
Examples of cables:
* 1x95SQ 6/10kV CWSV : Sing core cable with Cu conductor, XLPE insulation, Copper wire screen, PVC outer sheath.
* 3x95SQ 6/10kV CVWAV : Three core cable with Cu conductor, XLPE insulation, Copper tape screen, PVC separation sheath, Galvanized steel wire armor and PVC sheath.
* 3x95SQ 6/10kV CVTAV : Three core cable with Cu conductor, XLPE insulation, Copper tape screen, PVC separation sheath, Double steel tape armor and PVC sheath.
* 3x95SQ 6/10kV AL-CVTAV : Three core cable with Al conductor, XLPE insulation, Copper tape screen, PVC separation sheath, Double steel wire armor and PVC sheath.
: Cross-linked polyethylene insulation (XLPE)
: Concentric copper wire screen
: Alunimum Wire Armor(Single Core)
: Galvanized Steel Wire Armor
: Double Steel Tape Armor
: Double Aluminum tape Armor (Single core)
: Aluminum corrugated sheath
: PVC inner covering, separation sheath or outer sheath
: PE inner covering, separation sheath or outer sheath
MÃ THIẾT KẾMã hiệu thiết kế cho LS-VINA Cable gồm các chữ cái mà theo đó có thể nhận biết được các lớp chính trong cấu trúc cáp, bắt đầu bằng chữ “C”.
C
WS
AWA
WA
TA
ATA
A
V
E
Lưu ý: Đối với cáp lõi nhôm sẽ ký hiệu là “AL-” và không có ký hiệu cho lõi đồng,
Ví dụ :
* 1x95SQ 6/10kV CWSV : Cáp đơn pha lõi đồng, cách điện XLPE, sợi đồng màn chắn, vỏ bọc PVC.
* 3x95SQ 6/10kV CVWAV : Cáp 3 pha lõi đồng, cách điện XLPE, băng đồng màn chắn, bọc phân cách PVC, giáp sợi thép mạ kẽm, vỏ bọc PVC.
* 3x95SQ 6/10kV CVTAV : Cáp 3 pha lõi đồng, cách điện XLPE, băng đồng màn chắn, bọc phân cách PVC, giáp 2 băng thép, vỏ bọc PVC.
* 3x95SQ 6/10kV AL-CVTAV : Cáp 3 pha lõi nhôm, cách điện XLPE, băng đồng màn chắn, bọc phân cách PVC, giáp 2 băng thép và vỏ PVC.
: Cách điện XLPE
: Sợi đồng màn chắn
: Giáp sợi nhôm(Cáp đơn)
: Giáp sợi thép
: Giáp hai băng thép
: Giáp hai băng nhôm(Cáp đơn)
: Vỏ nhôm gợn sóng
: Lớp bọc trong, bọc phân cách hoặc lớp vỏ bọc PVC
: Lớp bọc trong, bọc phân cách hoặc lớp vỏ bọc PE
LOW & MEDIUM VOLTAGE CABLE
CODE DESIGNATIONMã Thiết kế
1.
Bare Copper WireDây Đồng trần
2.
NominalCross-sectional
Area
Number of wire/ diameter of wire
Diameter ofconductor
Max. DC resistant o
at 20 C
mm mm Ω/km
Approx. Weight of CableCopper conductor
kg/km2mm
Tiết diện Số sợi / đường kính sợ i
Đường kính lõi Đường trở 1 ochiều ở 20 C
Khối lượng cáp gần đúngLõi đồng
Constructional Data (Nominal Values)
7 / 0.52
7 / 0.67
7 / 0.85
7 / 1.04
7 / 1.35
7 / 1.7
7 / 2.1
7 / 2.5
19 / 1.78
19 / 2.14
19 / 2.5
37 / 2.0
37 / 2.25
37 / 2.5
61 / 2.25
61 /2.5
1.56
2.01
2.55
3.12
4.05
5.1
6.3
7.5
8.9
10.7
12.5
14.0
15.75
17.5
20.25
22.5
12.1
7.41
4.61
3.08
1.83
1.15
0.727
0.524
0.387
0.268
0.193
0.153
0.124
0.0991
0.0754
0.0601
13.3
22.2
35.7
53.4
90.0
142.7
217.7
308.5
426.6
616.7
841.6
1,054
1,334
1,647
2,210
2,728
1.5
2.5
4
6
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
Bare copper wire | 5
Bare Copper conductorto Class2IEC 60228
6 | Low voltage Cable
2 2 2(**) 16mm2 to 300mm are compact round or strand(16 mm đến 300mm là lõi nén hoặc bện tròn)
NominalCross-sectional
Area
Approx. diameterof conductor
Thickness ofInsulation
Approx.Overall Diameter
mm mm mm
Approx. Weight of CableCopper conductor
kg/km2
mm
Tiết diện Đường kính lõi Chiều dày cách điện Đường kính ngoài
Approx. Weight of CableAluminum conductor
Khối lượng cáp gần đúng
Lõi đồngKhối lượng cáp gần đúng
Lõi nhôm
Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-1
1.56 (7/0.52)
2.01 (7/0.67)
2.55 (7/0.85)
3.12 (7/1.04)
4.05 (7/1.35)
4.7
5.9
6.9
8.0
9.8
11.4
12.8
14.2
15.8
18.1
20.4
0.8
0.8
1.0
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.4
1.4
1.6
1.6
1.8
2.0
2.2
2.4
3.4
3.8
4.8
5.3
6.3
7.3
9
10
12
14
16
18
20
22
25
28
23
34
54
75
110
175
260
360
510
700
960
1,190
1,500
1,850
2,450
3,040
-
-
-
-
-
75
110
145
210
270
370
460
570
700
915
1,130
1.5
2.5
4
6
10
16 (**)
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
0 6/1kV. PVC Insulated CableCáp 1 lõi cách điện PVC - 0.6/1kV
3.1
0.6/1kVPVC InsulatedCable
216mm to 400mm are normal compact round for single and multi core cable. (16mm đến 00mm là lõi nén tròn cho cáp đơn pha và nhiều pha)*GSWA: Galvanized Steel Wire Armoured/ **DSTA: Double Steel Tape Armoured/ ***UnAr: Unarmoured (*GSWA: Giáp sợi thép/ **DSTA: Giáp hai băng thép/ ***UnAr: Không có giáp)Only fire resistant and flame retardant cables shall be complied with IEC 60331 and 60332 (or BS 6387 and 4066)(Cáp chống cháy và chống bén cháy sẽ tuân theo IEC 60331 và 60332 hay BS 6387 và 4066)
2 2 24
Low voltage cable | 7
Wire or Tape Armourgiáp sợi hoặc băng
Outer Sheathvỏ bọc
Binder tapebăng quấn
Inner Sheathbọc trong
Conductorlõi dẫn
Wire or Tape Armourgiáp sợi hoặc băng
Outer Sheathvỏ bọc
Insulationcách điện
Fillerđiền đầy
Insulationcách điện
Metallic Screenmàn chắn kim loại
Optional
Binder tapebăng quấn
Outer Sheathvỏ bọc
Galvanized Steel Wire Armoured or Double Steel Tape ArmouredGiáp sợi thép hay 2 băng thép
UnarmouredKhông giáp
0 6/1 kV 2 Core PVC Cable. (1.2) - Insulated Cáp 2 lõi cách điện PVC 0.6/1(1.2)kV
3.2.1
Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-1
2mm mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m
GSWA DSTA UnArGSWA DSTA GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA
NominalCross-sectional
Area
Conductordiameter
Insulationthickness
Chiều dày ddbọc trong
Inner sheathnominalthickness
Đường kính sợichiều dày băng
Wire diameterTape thickness
(Armour)
Outer sheathnominalthickness
Approx. Overall Diameter of cable
Nominal Drum Length
Chiều dày danh địnhvỏ bọc ngoài
Đường kính ngoài gần đúng của cáp
Chiều dài đóng lô tiêu chuẩn
Đường kính lõi
Chiều dày cách điện
Tiết diện danh định
Khối lượng cáp gần đúngLõi đồng
Khối lượng cáp gần đúngLõi nhôm
Approx. Weight of Cable Copper Conductor
Approx. Weight of Cable Aluminum Conductor
1.5
2.5
4
6
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
400
1.56
2.01
2.55
3.12
4.05
4.7
5.9
6.9
8.0
9.8
11.4
12.8
14.2
15.8
18.1
20.4
23.2
0.8
0.8
0.8
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.4
1.4
1.6
1.6
1.8
2.0
2.2
2.4
2.6
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.2
1.4
1.4
1.6
1.6
1.6
0.9
0.9
0.9
0.9
1.25
1.25
1.6
1.6
1.6
2.0
2.0
2.0
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.9
2.0
2.1
2.2
2.4
2.5
2.7
3.0
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.9
2.0
2.1
2.2
2.4
2.5
2.7
2.9
3.1
11
12
13
15
16
18
21
23
26
30
34
37
41
47
52
58
65
15
16
18
19
21
23
27
29
33
38
43
46
52
57
63
69
78
130
170
225
285
370
520
740
970
1,270
1,750
2,350
2,930
3,590
4,480
5,870
7,290
9,190
380
440
540
690
850
1,050
1,520
1,830
2,270
3,140
4,000
4,640
5,960
7,050
8,790
10,500
12,800
-
-
-
385
435
530
685
815
1,050
1,300
1,660
2,360
2,820
3,320
4,140
4,880
5,980
-
-
-
215
250
320
435
540
700
910
1,190
1,430
1,740
2,150
2,750
3,410
4,350
-
-
-
520
605
845
1,210
1,390
1,730
2,320
2,840
3,170
4,150
4,770
5,850
6,690
8,030
1500
1500
1500
1500
1000
1000
1000
1000
1000
500
500
500
500
500
500
500
500
-
-
1500
1500
1000
1000
1000
1000
1000
500
500
500
500
500
500
500
250
-
-
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.2
1.4
1.4
1.6
1.6
1.6
-
-
0.2
0.2
0.2
0.2
0.2
0.2
0.2
0.2
0.2
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
-
-
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.9
2.0
2.1
2.2
2.4
2.5
2.7
2.9
3.1
-
-
16
18
19
21
24
26
30
34
39
44
48
53
59
66
74
-
-
385
460
560
730
990
1,250
1,600
2,130
2,820
3,840
4,620
5,600
7,150
8,640
10,800
1500
1500
1500
1500
1000
1000
1000
1000
1000
500
500
500
500
500
500
500
500
8 | Low voltage cable
0 6/1 kV Core PVC Cable. (1.2) 3- Insulated Cáp 3 lõi cách điện PVC 0.6/1(1.2)kV
3.2.2
Fillerđiền đầy
Insulationcách điện
Metallic Screenmàn chắn kim loại
Optional
Binder tapebăng quấn
Outer Sheathvỏ bọc
Wire or Tape Armourgiáp sợi hoặc băng
Outer Sheathvỏ bọc
Binder tapebăng quấn
Inner Sheathbọc trong
Conductorlõi dẫn
Insulationcách điện
Wire or Tape Armourgiáp sợi hoặc băng
Outer Sheathvỏ bọc
Galvanized Steel Wire Armoured or Double Steel Tape ArmouredGiáp sợi thép hay 2 băng thép
UnarmouredKhông giáp
Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-1
2mm mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m
GSWA DSTA UnArGSWA DSTA GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA
NominalCross-sectional
Area
Conductordiameter
Insulationthickness
Chiều dày ddbọc trong
Inner sheathnominalthickness
Đường kính sợichiều dày băng
Wire diameterTape thickness
(Armour)
Outer sheathnominalthickness
Approx. Overall Diameter of cable
Nominal Drum Length
Chiều dày danh địnhvỏ bọc ngoài
Đường kính ngoài gần đúng của cáp
Chiều dài đóng lô tiêu chuẩn
Đường kính lõi
Chiều dày cách điện
Tiết diện danh định
Khối lượng cáp gần đúngLõi đồng
Khối lượng cáp gần đúngLõi nhôm
Approx. Weight of Cable Copper Conductor
Approx. Weight of Cable Aluminum Conductor
1.5
2.5
4
6
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
400
1.56
2.01
2.55
3.12
4.05
4.7
5.9
6.9
8.0
9.8
11.4
12.8
14.2
15.8
18.1
20.4
23.2
0.8
0.8
0.8
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.4
1.4
1.6
1.6
1.8
2.0
2.2
2.4
2.6
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.4
1.4
1.4
1.6
1.6
1.8
0.9
0.9
0.9
1.25
1.25
1.6
1.6
1.6
1.6
2.0
2.0
2.0
2.5
2.5
2.5
2.5
3.15
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.9
2.0
2.1
2.3
2.4
2.6
2.8
3.0
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
2.0
2.1
2.3
2.4
2.5
2.7
2.8
3.0
3.3
12
13
14
16
17
19
23
25
28
32
37
40
44
50
56
62
70
15
16
18
19
21
23
27
29
33
38
43
46
52
57
63
69
78
160
200
280
360
485
685
990
1,350
1,750
2,420
3,300
4,070
5,040
6,250
8,220
10,230
12,920
420
485
685
810
985
1,420
1,830
2,240
2,820
3,920
5,030
6,040
7,560
9,020
11,350
13,650
17,800
-
-
-
430
495
610
810
975
1,260
1,600
2,480
2,910
3,420
4,080
5,100
6,080
7,520
-
-
-
220
300
380
535
650
890
1,160
1,560
1,860
2,280
2,820
3,630
4,420
5,630
-
-
-
590
660
950
1,370
1,590
1,980
2,470
3,290
3,820
4,850
5,610
6,860
8,050
10,680
1500
1500
1500
1000
1000
1000
1000
1000
500
500
500
500
500
500
500
500
500
1500
1500
1500
1000
1000
1000
1000
1000
500
500
500
500
500
500
500
250
250
-
-
1500
1000
1000
1000
1000
1000
500
500
500
500
500
500
500
500
250
-
-
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.4
1.4
1.4
1.6
1.6
1.8
-
-
0.2
0.2
0.2
0.2
0.2
0.2
0.2
0.2
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
-
-
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.9
2.1
2.2
2.3
2.5
2.6
2.8
3.0
3.3
-
-
17
18
20
22
25
28
32
36
43
47
52
57
64
70
80
-
-
450
545
685
915
1,270
1,630
2,100
2,850
4,230
5,100
6,130
7,490
9,580
11,700
14,700
0 6/1 kV Core PVC Cable. (1.2) 4- Insulated Cáp 4 lõi cách điện PVC 0.6/1(1.2)kV
3.2.3
2 2 2 216mm to 00mm are normal compact round for single and multi core cable. (16mm đến 00mm là lõi nén tròn cho cáp đơn pha và nhiều pha)*GSWA: Galvanized Steel Wire Armoured/ **DSTA: Double Steel Tape Armoured/ ***UnAr: Unarmoured (*GSWA: Giáp sợi thép/ **DSTA: Giáp hai băng thép/ ***UnAr: Không có giáp)Only fire resistant and flame retardant cables shall be complied with IEC 60331 and 60332 (or BS 6387 and 4066)(Cáp chống cháy và chống bén cháy sẽ tuân theo IEC 60331 và 60332 hay BS 6387 và 4066)
4 4
Low voltage cable | 9
Fillerđiền đầy
Insulationcách điện
Metallic Screenmàn chắn kim loại
Optional
Binder tapebăng quấn
Outer Sheathvỏ bọc
Wire or Tape Armourgiáp sợi hoặc băng
Outer Sheathvỏ bọc
Binder tapebăng quấn
Inner Sheathbọc trong
Conductorlõi dẫn
Wire or Tape Armourgiáp sợi hoặc băng
Outer Sheathvỏ bọc
Insulationcách điện
Galvanized Steel Wire Armoured or Double Steel Tape ArmouredGiáp sợi thép hay 2 băng thép
UnarmouredKhông giáp
Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-1
2mm mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m
GSWA DSTA UnArGSWA DSTA GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA
NominalCross-sectional
Area
Conductordiameter
Insulationthickness
Chiều dày ddbọc trong
Inner sheathnominalthickness
Đường kính sợichiều dày băng
Wire diameterTape thickness
(Armour)
Outer sheathnominalthickness
Approx. Overall Diameter of cable
Nominal Drum Length
Chiều dày danh địnhvỏ bọc ngoài
Đường kính ngoài gần đúng của cáp
Chiều dài đóng lô tiêu chuẩn
Đường kính lõi
Chiều dày cách điện
Tiết diện danh định
Khối lượng cáp gần đúngLõi đồng
Khối lượng cáp gần đúngLõi nhôm
Approx. Weight of Cable Copper Conductor
Approx. Weight of Cable Aluminum Conductor
1.5
2.5
4
6
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
400
1.56
2.01
2.55
3.12
4.05
4.7
5.9
6.9
8.0
9.8
11.4
12.8
14.2
15.8
18.1
20.4
23.2
0.8
0.8
0.8
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.4
1.4
1.6
1.6
1.8
2.0
2.2
2.4
2.6
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.4
1.4
1.4
1.6
1.6
1.8
1.8
0.9
0.9
0.9
1.25
1.25
1.6
1.6
1.6
2.0
2.0
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
3.15
3.15
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.9
2.0
2.1
2.3
2.4
2.6
2.8
3.0
3.3
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.9
2.1
2.2
2.4
2.5
2.6
2.8
3.0
3.2
3.6
12
13
15
17
18
21
25
27
31
36
41
45
50
55
63
69
78
16
17
20
21
23
27
31
34
40
44
51
56
61
67
74
81
87
180
240
350
440
610
880
1,280
1,700
2,250
3,220
4,270
5,320
6,550
8,200
10,740
13,340
17,100
465
540
790
940
1,160
1,650
2,190
2,720
3,730
4,790
6,660
7,820
9,350
11,300
14,150
18,000
22,500
-
-
-
490
575
720
965
1,160
1,540
2,360
3,000
3,490
4,140
5,020
6,200
7,500
9,200
-
-
-
260
360
480
650
830
1,100
1,460
1,940
2,340
2,870
3,530
4,570
5,600
7,120
-
-
-
660
770
1,250
1,580
1,850
2,620
2,930
4,330
4,890
5,720
6,760
8,170
9,920
12,600
1500
1500
1000
1000
1000
1000
1000
500
500
500
500
500
500
500
500
500
500
1500
1500
1000
1000
1000
1000
1000
500
500
500
500
500
500
500
500
250
250
-
-
1000
1000
1000
1000
1000
500
500
500
500
500
500
500
500
500
250
-
-
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.4
1.4
1.4
1.6
1.6
1.8
1.8
-
-
0.2
0.2
0.2
0.2
0.2
0.2
0.2
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
-
-
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.9
2.1
2.2
2.4
2.5
2.6
2.8
3.0
3.2
3.6
-
-
18
20
21
24
28
31
36
42
48
52
57
63
71
78
89
-
-
530
640
830
1,130
1,580
2,030
2,670
4,010
5,330
6,420
7,750
9,550
12,200
15,000
18,810
0 6/1 kV 1 Core XLPE Cable. (1.2) - Insulated Cáp 1 lõi cách điện XLPE 0.6/1(1.2)kV
4.1
10 | Low voltage Cable
Outer Sheathvỏ bọc
Inner Sheathbọc trong
Conductorlõi dẫn
Wire or Tape Armourgiáp sợi hoặc băng
Outer Sheathvỏ bọc
Insulationcách điện
Outer Sheathvỏ bọc
Insulationcách điện
Optional
Conductorlõi dẫn
Aluminum Wire Armoured or Double Aluminum Tape ArmouredGiáp sợi nhôm hay 2 băng nhôm
UnarmouredKhông giáp
1.5
2.5
4
6
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
400
500
630
800
1,000
1.56
2.01
2.55
3.12
4.05
4.7
5.9
6.9
8.0
9.8
11.4
12.8
14.2
15.8
18.1
20.4
23.2
26.3
30.2
34.0
38.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.9
0.9
1.0
1.1
1.1
1.2
1.4
1.6
1.7
1.8
2.0
2.2
2.4
2.6
2.8
-
-
-
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.4
1.4
1.4
-
-
-
-
-
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
-
-
-
-
-
-
0.9
0.9
0.9
0.9
0.9
0.9
0.9
0.9
1.6
1.6
1.6
1.6
1.6
2.0
2.0
2.5
2.5
2.5
-
-
-
-
-
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
-
-
-
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.5
1.5
1.6
1.6
1.7
1.8
1.9
2.0
2.2
2.3
2.4
-
-
-
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.5
1.5
1.6
1.7
1.7
1.8
1.9
2.0
2.1
2.2
2.5
2.7
2.8
-
-
-
-
-
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.9
2.0
2.2
-
-
-
7
7
8
8
9
10
11
12
14
16
18
19
21
23
26
29
32
36
42
46
51
-
-
-
12
13
14
16
17
18
20
22
25
27
29
32
34
39
43
49
54
59
-
-
-
-
-
14
16
17
18
20
22
23
25
27
30
33
36
42
-
-
-
50
65
80
110
140
200
300
400
520
730
980
1,220
1,510
1,860
2,430
3,010
3,840
4,900
6,470
8,230
10,300
-
-
-
197
280
340
470
580
720
960
1,230
1,570
1,880
2,270
2,870
3,500
4,520
5,640
7,160
9,040
11,350
-
-
-
-
-
320
440
540
680
910
1,180
1,450
1,750
2,140
2,750
3,340
4,240
5,340
-
-
-
-
-
-
-
-
230
290
340
410
520
640
740
860
1,020
1,240
1,480
1,860
2,280
-
-
-
-
-
-
-
-
110
150
180
230
310
410
480
600
740
940
1,140
1,450
1,820
2,450
3,070
3,810
-
-
-
-
-
250
310
360
430
530
640
860
980
1,140
1,390
1,640
2,140
2,580
3,480
4,230
4,980
1500
1500
1500
1500
1500
1500
1500
1500
1000
1000
1000
1000
1000
1000
500
500
500
500
500
500
250
-
-
-
1500
1500
1500
1500
1500
1000
1000
1000
1000
1000
1000
500
500
500
500
500
500
250
-
-
-
-
-
1500
1500
1500
1000
1000
1000
1000
1000
1000
500
500
500
500
-
-
-
Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-1
2mm mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m
AWA DATA UnArAWA DATA AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA
NominalCross-sectional
Area
Conductordiameter
Insulationthickness
Chiều dày ddbọc trong
Inner sheathnominalthickness
Đường kính sợichiều dày băng
Wire diameterTape thickness
(Armour)
Outer sheathnominalthickness
Approx. Overall Diameter of cable
Nominal Drum Length
Chiều dày danh địnhvỏ bọc ngoài
Đường kính ngoài gần đúng của cáp
Chiều dài đóng lô tiêu chuẩn
Đường kính lõi
Chiều dày cách điện
Tiết diện danh định
Khối lượng cáp gần đúngLõi đồng
Khối lượng cáp gần đúngLõi nhôm
Approx. Weight of Cable Copper Conductor
Approx. Weight of Cable Aluminum Conductor
0 6/1 kV 2 Core XLPE Cable. (1.2) - Insulated Cáp 2 lõi cách điện XLPE 0.6/1kV
4.2.1
1.5
2.5
4
6
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
400
1.56
2.01
2.55
3.12
4.05
4.7
5.9
6.9
8.0
9.8
11.4
12.8
14.2
15.8
18.1
20.4
23.2
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.9
0.9
1.0
1.1
1.1
1.2
1.4
1.6
1.7
1.8
2.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.2
1.4
1.4
1.6
1.6
0.9
0.9
0.9
0.9
1.25
1.25
1.6
1.6
1.6
1.6
2.0
2.0
2.0
2.5
2.5
2.5
2.5
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
2.0
2.1
2.2
2.3
2.5
2.7
2.9
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
2.0
2.1
2.2
2.3
2.5
2.7
2.8
3.1
11
12
13
14
16
17
21
23
26
29
33
37
41
45
51
57
63
15
15
16
17
20
21
26
28
31
35
40
43
47
53
59
65
71
130
170
210
280
370
460
690
900
1,170
1,630
2,200
2,740
3,390
4,220
5,480
6,790
8,700
360
430
500
570
740
940
1,390
1,670
2,050
2,670
3,660
4,330
5,130
6,680
8,230
9,870
12,150
-
-
-
-
-
460
620
730
900
1,150
1,460
2,130
2,520
3,040
3,740
4,450
5,510
-
-
-
-
-
270
380
470
610
800
1,040
1,280
1,580
1,940
2,500
3,030
3,900
-
-
-
-
-
740
1,080
1,240
1,480
1,840
2,500
2,870
3,320
4,410
5,240
6,110
7,380
1500
1500
1500
1500
1000
1000
1000
1000
1000
500
500
500
500
500
500
500
500
-
-
1500
1500
1000
1000
1000
1000
1000
500
500
500
500
500
500
500
250
-
-
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.2
1.4
1.4
1.6
1.6
-
-
0.2
0.2
0.2
0.2
0.2
0.2
0.2
0.2
0.2
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
-
-
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.9
2.0
2.2
2.3
2.4
2.6
2.8
3.0
-
-
16
17
19
21
24
26
29
33
37
43
47
52
58
63
70
-
-
380
440
500
660
920
1,150
1,470
1,990
2,620
3,600
4,340
5,320
6,730
8,210
10,300
1500
1500
1500
1500
1000
1000
1000
1000
1000
500
500
500
500
500
500
500
500
Low voltage Cable | 11
Wire or Tape Armourgiáp sợi hoặc băng
Outer Sheathvỏ bọc
Binder tapebăng quấn
Inner Sheathbọc trong
Conductorlõi dẫn
Wire or Tape Armourgiáp sợi hoặc băng
Outer Sheathvỏ bọc
Insulationcách điện
Galvanized Steel Wire Armoured or Double Steel Tape ArmouredGiáp sợi thép hay 2 băng thép
Fillerđiền đầy
Insulationcách điện
Metallic Screenmàn chắn kim loại
Optional
Binder tapebăng quấn
Outer Sheathvỏ bọc
UnarmouredKhông giáp
2 216mm to 800mm are normal compact round for single and multi core cable. 800m2 and above are compact round segments for single core cable. Only the halogen free cables shall be generally complied with IEC 61034 and 60754, flame retardant cables shall be complied with IEC 60332 (or BS 4066)*AWA: Aluminum Wire Armoured/ *GSWA: Galvanized steel wire armoured/ **DATA: Double Aluminum tape Armoured/ **DSTA: Double steel tape armoured / ***UnAr: Unarmoured
2 2 216mm đến 800mm là lõi nén tròn cho cáp đơn pha và nhiều pha. 800mm trở lên là lõi rẻ quạt cho cáp đơn pha*AWA: Giáp sợi nhôm/ *GSWA: Giáp sợi thép/ **DATA: Giáp hai băng nhôm/ **DSTA: Giáp hai băng thép/ ***UnAr: Không có giápCáp không Halogen sẽ tuân theo IEC 61034 và 60754, Cáp chống bén cháy sẽ tuân theo IEC 60332 hay BS 4066
Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-1
2mm mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m
GSWA DSTA UnArGSWA DSTA GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA
NominalCross-sectional
Area
Conductordiameter
Insulationthickness
Chiều dày ddbọc trong
Inner sheathnominalthickness
Đường kính sợichiều dày băng
Wire diameterTape thickness
(Armour)
Outer sheathnominalthickness
Approx. Overall Diameter of cable
Nominal Drum Length
Chiều dày danh địnhvỏ bọc ngoài
Đường kính ngoài gần đúng của cáp
Chiều dài đóng lô tiêu chuẩn
Đường kính lõi
Chiều dày cách điện
Tiết diện danh định
Khối lượng cáp gần đúngLõi đồng
Khối lượng cáp gần đúngLõi nhôm
Approx. Weight of Cable Copper Conductor
Approx. Weight of Cable Aluminum Conductor
0 6/1 kV Core XLPE Cable. (1.2) 3- Insulated Cáp 3 lõi cách điện XLPE 0.6/1kV
4.2.2
1.56
2.01
2.55
3.12
4.05
4.7
5.9
6.9
8.0
9.8
11.4
12.8
14.2
15.8
18.1
20.4
23.2
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.9
0.9
1.0
1.1
1.1
1.2
1.4
1.6
1.7
1.8
2.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.2
1.4
1.4
1.6
1.6
1.6
0.9
0.9
0.9
1.25
1.25
1.25
1.6
1.6
1.6
2.0
2.0
2.0
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.9
2.0
2.1
2.3
2.4
2.6
2.8
3.0
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.9
2.0
2.2
2.3
2.5
2.6
2.8
3.0
3.2
12
13
14
15
17
18
22
24
27
32
36
39
44
49
55
61
68
15
16
17
18
20
22
27
30
32
37
42
46
52
56
63
69
76
160
200
260
330
480
620
930
1,230
1,620
2,290
3,090
3,850
4,760
5,930
7,710
9,610
12,300
390
470
560
720
870
1,110
1,680
2,040
2,560
3,650
4,630
5,540
7,110
8,530
10,750
12,900
15,950
-
-
-
-
-
550
730
870
1,080
1,440
2,180
2,590
3,120
3,710
4,650
5,520
6,820
-
-
-
-
-
330
470
590
760
1,040
1,340
1,660
2,040
2,520
3,220
3,980
5,080
-
-
-
-
-
820
1,220
1,400
1,700
2,440
2,890
3,340
4,400
5,120
6,250
7,280
8,780
1500
1500
1500
1000
1000
1000
1000
1000
500
500
500
500
500
500
500
250
250
1500
1500
1500
1000
1000
1000
1000
1000
500
500
500
500
500
500
250
250
250
-
-
1500
1000
1000
1000
1000
1000
500
500
500
500
500
500
250
250
250
-
-
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.2
1.4
1.4
1.6
1.6
1.6
-
-
0.2
0.2
0.2
0.2
0.2
0.2
0.2
0.2
0.2
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
-
-
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.9
2.1
2.3
2.4
2.5
2.7
2.9
3.1
-
-
17
18
20
22
25
28
31
35
41
45
50
55
61
67
75
-
-
430
520
610
820
1,180
1,500
1,930
2,680
3,900
4,780
5,840
7,120
9,130
11,150
14,000
12 | Low voltage Cable
Wire or Tape Armourgiáp sợi hoặc băng
Outer Sheathvỏ bọcFiller
điền đầy
Binder tapebăng quấn
Inner Sheathbọc trong
Conductorlõi dẫn
Insulationcách điện
Insulationcách điện
Metallic Screenmàn chắn kim loại
Optional
Wire or Tape Armourgiáp sợi hoặc băng
Binder tapebăng quấn
Outer Sheathvỏ bọc
Outer Sheathvỏ bọc
Galvanized Steel Wire Armoured or Double Steel Tape ArmouredGiáp sợi thép hay 2 băng thép
UnarmouredKhông giáp
1.5
2.5
4
6
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
400
Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-1
2mm mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m
GSWA DSTA UnArGSWA DSTA GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA
NominalCross-sectional
Area
Conductordiameter
Insulationthickness
Chiều dày ddbọc trong
Inner sheathnominalthickness
Đường kính sợichiều dày băng
Wire diameterTape thickness
(Armour)
Outer sheathnominalthickness
Approx. Overall Diameter of cable
Nominal Drum Length
Chiều dày danh địnhvỏ bọc ngoài
Đường kính ngoài gần đúng của cáp
Chiều dài đóng lô tiêu chuẩn
Đường kính lõi
Chiều dày cách điện
Tiết diện danh định
Khối lượng cáp gần đúngLõi đồng
Khối lượng cáp gần đúngLõi nhôm
Approx. Weight of Cable Copper Conductor
Approx. Weight of Cable Aluminum Conductor
0.6/1kV 4-Core XLPE Insulated Cable &0.6/1kV 4-Core XLPE Insulated Cable with Reduced Neutral Conductor Cáp 4 lõi cách điện XLPE 0.6/1(1.2)kV & Cáp tổng pha
4.2.3
1.5
2.5
4
6
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
400
1.56
2.01
2.55
3.12
4.05
4.7
5.9
6.9
8.0
9.8
11.4
12.8
14.2
15.8
18.1
20.4
23.2
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.9
0.9
1.0
1.1
1.1
1.2
1.4
1.6
1.7
1.8
2.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.4
1.4
1.4
1.6
1.6
1.8
0.9
0.9
0.9
1.25
1.25
1.6
1.6
1.6
1.6
2.0
2.0
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
3.15
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.9
2.0
2.1
2.3
2.4
2.6
2.8
3.0
3.3
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.9
2.0
2.1
2.3
2.5
2.6
2.8
3.0
3.2
3.5
12
13
15
16
18
20
24
27
30
35
39
44
49
54
61
68
76
16
17
18
19
22
24
29
32
35
41
46
52
56
62
69
76
85
180
240
320
410
580
780
1,180
1,570
2,090
2,940
3,990
5,000
6,150
7,710
10,000
12,500
16,000
440
530
630
760
1,010
1,450
1,990
2,490
3,260
4,470
5,700
7,360
8,750
10,650
13,350
16,150
21,100
-
-
-
-
-
620
850
1,040
1,330
1,730
2,630
3,190
3,760
4,590
5,620
6,730
8,440
-
-
-
-
-
390
570
720
940
1,280
1,670
2,070
2,520
3,160
4,030
4,970
6,370
-
-
-
-
-
1,060
1,380
1,640
2,070
2,800
3,370
4,430
5,130
6,120
7,360
8,630
11,550
1500
1500
1500
1000
1000
1000
1000
1000
500
500
500
500
500
500
250
250
250
1500
1500
1500
1000
1000
1000
1000
1000
500
500
500
500
500
250
250
250
250
-
-
1500
1000
1000
1000
1000
1000
500
500
500
500
500
500
250
250
250
-
-
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.4
1.4
1.4
1.6
1.6
1.8
-
-
0.2
0.2
0.2
0.2
0.2
0.2
0.2
0.2
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
-
-
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
2.1
2.3
2.4
2.6
2.7
2.9
3.1
3.4
-
-
18
19
22
23
27
30
33
39
45
50
55
60
68
74
83
-
-
500
610
750
1,000
1,460
1,880
2,430
3,380
4,940
6,090
7,350
9,100
11,550
14,200
18,000
0.7
0.7
0.9
0.9
1.0
1.1
1.1
1.2
1.4
1.6
1.7
1.8
1.8
2.0
0.7
0.7
0.7
0.7
0.9
0.9
1.0
1.1
1.1
1.1
1.2
1.4
1.6
1.7
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.2
1.4
1.4
1.6
1.6
1.6
1.8
1.25
1.25
1.6
1.6
1.6
2.0
2.0
2.0
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
3.15
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.9
2.1
2.2
2.3
2.5
2.7
2.9
2.9
3.1
1.8
1.8
1.8
1.8
1.9
2.1
2.2
2.3
2.5
2.7
2.9
3.0
3.1
3.4
17
19
23
25
28
33
37
42
45
51
57
63
64
69
22
24
28
30
34
39
43
48
53
58
65
71
73
79
510
720
1,080
1,380
1,850
2,590
3,530
4,480
5,350
6,790
8,750
10,900
11,300
14,430
990
1,260
1,910
2,270
2,880
4,060
5,180
6,380
7,860
9,590
12,000
14,400
14,850
19,230
280
370
530
650
850
1,140
1,510
1,880
2,230
2,820
3,560
4,380
4,540
5,720
760
910
1,360
1,540
1,880
2,620
3,150
3,770
4,720
5,600
6,750
7,840
8,100
10,590
1000
1000
1000
1000
500
500
500
500
500
500
500
250
250
250
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.2
1.2
1.2
1.4
1.4
1.6
1.6
1.6
1.8
0.2
0.2
0.2
0.2
0.2
0.2
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
1.8
1.8
1.8
1.8
1.9
2.0
2.2
2.3
2.4
2.6
2.8
2.9
3.0
3.2
20
21
25
26
30
35
40
45
48
53
59
65
66
74
740
920
1,330
1,640
2,170
3,000
4,390
5,490
6,450
7,990
10,160
12,410
12,840
16,300
-
570
770
910
1,160
1,540
2,370
2,880
3,320
4,000
4,940
5,870
6,070
7,600
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
300
400
6
10
16
16
25
35
50
70
70
95
120
150
185
240
Low voltage cable | 13
1000
1000
1000
1000
500
500
500
500
500
500
500
250
250
250
1000
1000
1000
1000
500
500
500
500
500
500
500
250
250
250
Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-1
2mm mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m
GSWA DSTA UnArGSWA DSTA GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA
NominalCross-sectional
Area
Conductordiameter
Insulationthickness
Chiều dày ddbọc trong
Inner sheathnominalthickness
Đường kính sợichiều dày băng
Wire diameterTape thickness
(Armour)
Outer sheathnominalthickness
Approx. Overall Diameter of cable
Nominal Drum Length
Chiều dày danh địnhvỏ bọc ngoài
Đường kính ngoài gần đúng của cáp
Chiều dài đóng lô tiêu chuẩn
Đường kính lõi
Chiều dày cách điện
Tiết diện danh định
Khối lượng cáp gần đúngLõi đồng
Khối lượng cáp gần đúngLõi nhôm
Approx. Weight of Cable Copper Conductor
Approx. Weight of Cable Aluminum Conductor
Constructional Data (Nominal Values) 4-CORE WITH REDUCED NEUTRAL IEC 60502-1
2mm mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m
GSWA DSTA UnArGSWA DSTA GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA
Approx. Overall Diameter of cable
Nominal Drum Length
Đường kính ngoài gần đúng của cáp
Chiều dài đóng lô tiêu chuẩn
Khối lượng cáp gần đúngLõi đồng
Khối lượng cáp gần đúngLõi nhôm
Phase Neutral Phase Neutral
Approx. Weight of Cable Copper Conductor
Approx. Weight of Cable Aluminum Conductor
NominalCross-sectional
Area
Conductordiameter
Insulationthickness
Chiều dày ddbọc trong
Inner sheathnominalthickness
Đường kính sợichiều dày băng
Wire diameterTape thickness
(Armour)
Outer sheathnominalthickness
Chiều dày danh địnhvỏ bọc ngoài
Đường kính lõi
Chiều dày cách điện
Tiết diện danh định
0.6/1kV Aerial Bundled Cable Cáp hạ thế vặn xoắn 0.6/1kV
5.
Rib for core identificationGờ nhận biết
Al. conductor ,CompactLõi dẫn điện, Nén tròn
XLPE insulationCách điện XLPE
Al. alloy messenger (Compact)Lõi chịu lực (Nén tròn)
Figure 1(Self-support type)
Figure 2(Messenger type)
16
25
35
50
70
95
120
150
4.8
6.1
7.2
8.4
10.1
11.9
13.5
14.9
7.9
9.2
10.3
11.9
13.6
15.9
17.5
18.9
7
7
7
7
19
19
19
19
1.3
1.3
1.3
1.5
1.5
1.7
1.7
1.7
1.91
1.2
0.868
0.641
0.443
0.320
0.253
0.206
234
234
234
234
234
234
234
234
15.817.119.1
18.419.922.2
20.622.224.9
23.825.728.7
27.229.432.8
31.834.338.4
35.037.842.2
37.840.845.6
140210280
200300400
260390520
350530700
480720960
6801,0101,350
8301,2501,660
1,0101,5202,020
967878
125105105
155125125
185150150
225185185
285225225
315260260
350285285
4.46.68.8
7.010.514.0
9.814.719.6
14.021.028.0
19.629.439.2
26.639.953.2
33.650.467.2
42.063.084.0
Ohm/km2mm no. mm
Cross section
area
CONDUCTOR
Number of conductor
Max.diameter
INSULATION
Min.averageThickness
Max.DC Resistance 0at 20 C
Max.diameter
Number of wire
no.
COMPLETE CABLE
Max.diameter
Approx. Weight
Permissible
currentMin. Breaking
load
mm mm mm mm kg/km A KN
Tiết diện Số lõi Số sợi Đường kính oĐiện trở 1 chiều ở 20 C Chiều dày tb Đường kính Đường kính Khối lương Dòng cho phép Lực kéo đứt
ALUMINUM CONDUCTOR / SELF -SUPPORT TYPE
Thickness of insulation
Phase Neutral
Maximum DC resistanceo
at 20 CMin.breaking load
of conductor
2x50 + 50
3x50 + 50
3x70 + 50
3x95 + 70
3x120 + 70
3x150 + 70
8.4
8.4
10.1
11.9
13.5
14.9
9.5
9.5
9.5
10.7
10.7
10.7
1.5
1.5
1.5
1.7
1.7
1.7
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
26
29
32
36
38
41
590
785
895
1,210
1,430
1,665
0.641
0.641
0.443
0.320
0.253
0.206
0.65
0.65
0.65
0.508
0.508
0.508
150
150
185
225
260
285
7.0
7.0
9.8
13.3
16.8
21.0
16.6
16.6
16.6
20.5
20.5
20.5
Permissiblecurrent
mm2mm A
Maximum Diameterof conductor
Phase Neutral
ohm/km
Phase Neutral
kN
Phase Neutral
mm
COMPLETE CABLE
Approx. diameter
mm
Approx. weight
kg/km
ALUMINUM CONDUCTOR / MESSENGER TYPE AS 3560.1
14 | Aerial Bundled Cable
AS 3560.1
Cross section
area
Special equipment to increase adhesion of insulation for ABC CableThiết bị làm tăng độ bám dính của cách điện cho cáp ABC
0.6/1kV Aerial Bundled Cable Cáp hạ thế vặn xoắn 0.6/1kV
Among the tests given by AS 3560 and TCVN 6447, the adhesion of insulation test is the most difficult test. By applying modem technology, 100% our aerial bundled cables pass the test and widely used in Australian market.
Trong số các phép thử đưa ra của tiêu chuẩn AS 3560 và TCVN 6447, hạng mục kiểm tra độ bám dính của lớp cách điện là khó nhất. Với công nghệ hiện đại, cáp vặn xoắn của chúng tôi thoả mãn được hạng mục này và đã được sử dụng rộng rãi tại thị trường Australia.
Aerial Bundled Cable | 15
10
16
25
2
3
4
2
3
4
2
3
4
3.8
4.8
6.1
7.0
7.9
9.2
13.2
14.3
16.0
15.0
16.2
18.2
17.4
18.8
21.1
7
7
7
1.3
1.3
1.3
215
325
430
325
490
655
500
750
995
1.83
1.15
0.727
7.4
11.1
14.8
12.0
18.0
24.0
18.8
28.2
37.6
Ohm/km2mm no. mm
Crosssection
area
CONDUCTOR
Number of conductor
Max.diameter
INSULATION
Min.averageThickness
Max.DC Resistance 0at 20 C
Max.diameter
Number of wire
no.
COMPLETE CABLE
Max.diameter
Approx. Weight
Permissible
currentMin. Breaking
load
mm mm mm mm kg/km A KN
Tiết diện Số lõi Số sợi Đường kính oĐiện trở 1 chiều ở 20 C Chiều dày tb Đường kính Đường kính Khối lương Dòng cho phép Lực kéo đứt
COPPER CONDUCTOR Aerial Bundled Cable AS 3560.2
77
77
73
100
100
96
130
130
127
Unscreen and Copper tape Screened PVC Insulated Control Cable Cáp điều khiển có và không có màn chắn băng đồng cách điện PVC
6.
16 | Control Cable
10.5
11.0
12.0
12.5
13.5
11.0
11.5
12.5
13.0
14.0
11.5
12.5
13.5
14.0
15.5
13.0
13.5
14.5
15.0
16.5
14.0
14.5
15.5
16.5
18.0
12.1
9.24
7.41
5.20
4.61
12.1
9.24
7.41
5.20
4.61
12.1
9.24
7.41
5.20
4.61
12.1
9.24
7.41
5.20
4.61
12.1
9.24
7.41
5.20
4.61
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
125
130
150
180
210
135
160
190
225
260
165
200
235
280
330
200
240
280
340
385
210
280
330
400
455
140
160
180
210
230
160
190
220
240
290
190
230
260
315
365
230
270
325
365
420
245
310
360
435
495
1.5
2
2.5
3.5
4
1.5
2
2.5
3.5
4
1.5
2
2.5
3.5
4
1.5
2
2.5
3.5
4
1.5
2
2.5
3.5
4
7/ 0.52
7/ 0.6
7/ 0.67
7/ 0.8
7/ 0.85
7/ 0.52
7/ 0.6
7/ 0.67
7/ 0.8
7/ 0.85
7/ 0.52
7/ 0.6
7/ 0.67
7/ 0.8
7/ 0.85
7/ 0.52
7/ 0.6
7/ 0.67
7/ 0.8
7/ 0.85
7/ 0.52
7/ 0.6
7/ 0.67
7/ 0.8
7/ 0.85
1.56
1.8
2.01
2.4
2.55
1.56
1.8
2.01
2.4
2.55
1.56
1.8
2.01
2.4
2.55
1.56
1.8
2.01
2.4
2.55
1.56
1.8
2.01
2.4
2.55
0.8
0.8
0.8
0.8
1.0
0.8
0.8
0.8
0.8
1.0
0.8
0.8
0.8
0.8
1.0
0.8
0.8
0.8
0.8
1.0
0.8
0.8
0.8
0.8
1.0
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
10.0
10.5
11.0
11.5
13.0
10.5
11.0
12.0
12.5
13.5
11.0
12.0
12.5
13.5
15.0
12.5
13.0
14.0
14.5
16.0
13.5
14.0
15.0
15.5
17.5
2
3
4
5
6
CVV* CVV-S**CVV-S** CVV-S**CVV* CVV*
No/mm mm2mm mm mm mm Kg/kmohm/km M.ohm.km
No. of
Core
Số lõi
Conductor - lõi dẫn
Area.
Tiết diện
Structure
Cấu trúc
Diameter
Đường kính
Thickness of insulation
Chiều dày cách điện
Nominal thickness of sheath
Approx. Overall Diameter
Max.D.C
Resistance 0
at 20 C
Insulation
Resistance 0at 20 C
Approx.Weight of Cable
Chiều dày dd vỏ bọc Đường kính ngoài Điện trở o1 chiều ở 20 C
Điện trở cách điện
Khối lượng gần đúng
IEC 60227Constructional Data (Nominal Values)
Conductorlõi dẫn
Copper screenmàn chắn đồng
Insulationcách điện
Binder tapeBăng quấn
Outer Sheathvỏ bọc
CONTROL CABLE WITHOUT SCREENCáp điều khiển không có màn chắn
CVV
Fillerđiền đầy
Binder tapeBăng quấn
Insulationcách điện
Outer Sheathvỏ bọc
CONTROL CABLE WITH SCREENCáp điều khiển có màn chắn
CVV-S
Control Cable | 17
*CVV: Copper conductor, PVC insulated, PVC Sheath (Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)**CVV-S: Copper conductor, PVC insulated, PVC Sheath with copper shield (Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC có màn chắn băng đồng)
7
8
10
12
15
20
30
37
250
300
355
430
500
280
340
410
500
585
355
430
485
630
720
410
490
545
720
825
485
575
650
855
1,020
620
735
875
1,130
1,320
880
1,100
1,250
1,670
1,060
1,300
1,510
2,160
285
335
390
475
540
320
375
445
535
625
400
465
520
675
775
455
530
595
765
880
540
630
700
930
1,070
680
790
930
1,190
1,385
955
1,140
1,300
1,730
1140
1,390
1,600
2,280
1.5
2
2.5
3.5
4
1.5
2
2.5
3.5
4
1.5
2
2.5
3.5
4
1.5
2
2.5
3.5
4
1.5
2
2.5
3.5
4
1.5
2
2.5
3.5
4
1.5
2
2.5
3.5
1.5
2
2.5
3.5
7/ 0.52
7/ 0.6
7/ 0.67
7/ 0.8
7/ 0.85
7/ 0.52
7/ 0.6
7/ 0.67
7/ 0.8
7/ 0.85
7/ 0.52
7/ 0.6
7/ 0.67
7/ 0.8
7/ 0.85
7/ 0.52
7/ 0.6
7/ 0.67
7/ 0.8
7/ 0.85
7/ 0.52
7/ 0.6
7/ 0.67
7/ 0.8
7/ 0.85
7/ 0.52
7/ 0.6
7/ 0.67
7/ 0.8
7/ 0.85
7/ 0.52
7/ 0.6
7/ 0.67
7/ 0.8
7/ 0.52
7/ 0.6
7/ 0.67
7/ 0.8
1.56
1.8
2.01
2.4
2.55
1.56
1.8
2.01
2.4
2.55
1.56
1.8
2.01
2.4
2.55
1.56
1.8
2.01
2.4
2.55
1.56
1.8
2.01
2.4
2.55
1.56
1.8
2.01
2.4
2.55
1.56
1.8
2.01
2.4
1.56
1.8
2.01
2.4
0.8
0.8
0.8
0.8
1.0
0.8
0.8
0.8
0.8
1.0
0.8
0.8
0.8
0.8
1.0
0.8
0.8
0.8
0.8
1.0
0.8
0.8
0.8
0.8
1.0
0.8
0.8
0.8
0.8
1.0
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.6
1.6
1.6
1.6
1.7
1.7
1.8
1.6
1.7
1.8
2.0
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.6
1.6
1.5
1.5
1.6
1.6
1.6
1.6
1.7
1.7
1.8
1.6
1.7
1.8
2.0
13.5
14.0
15.0
15.5
17.5
14.5
15.0
16.5
17.0
20.0
16.5
17.5
18.5
19.5
22.0
17.5
18.0
19.5
21.0
23.0
18.5
19.0
21.5
22.0
25.5
21.0
22.0
24.0
25.0
29.0
24.5
26.0
28.0
30.0
26.5
29.5
30.0
36.0
14.0
14.5
15.5
16.5
18.0
15.0
15.5
17.0
17.5
20.5
17.0
18.0
19.0
20.0
22.5
18.0
18.5
20.0
21.5
23.5
19.0
19.5
22.0
23.0
26.0
21.5
22.5
24.5
25.5
29.0
25.0
27.0
29.0
31.0
27.0
30.0
31.0
37.0
12.1
9.24
7.41
5.20
4.61
12.1
9.24
7.41
5.20
4.61
12.1
9.24
7.41
5.20
4.61
12.1
9.24
7.41
5.20
4.61
12.1
9.24
7.41
5.20
4.61
12.1
9.24
7.41
5.20
4.61
12.1
9.24
7.41
5.20
12.1
9.24
7.41
5.20
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
CVV* CVV-S**CVV-S** CVV-S**CVV* CVV*
No/mm mm2mm mm mm mm Kg/kmohm/km M.ohm.km
No. of
Core
Số lõi
Conductor - lõi dẫn
Area.
Tiết diện
Structure
Cấu trúc
Diameter
Đường kính
Thickness of insulation
Chiều dày cách điện
Nominal thickness of sheath
Approx. Overall Diameter
Max.D.C
Resistance 0
at 20 C
Insulation
Resistance 0at 20 C
Approx.Weight of Cable
Chiều dày vỏ bọc Đường kính ngoài Điện trở o1 chiều ở 20 C
Điện trở cách điện
Khối lượng gần đúng
IEC 60227Constructional Data (Nominal Values)
18 | Medium voltage cable
3.6/6(7.2)kV 1 Core XLPE insulated CableCáp 1 lõi cách điện XLPE 3.6/6(7.2)kV
7.1.1
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
400
500
630
800
1.000
5.9
6.9
8.0
9.8
11.4
12.8
14.2
15.8
18.1
20.4
23.2
26.3
30.2
34.0
38.7
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
2.6
2.8
3.0
3.2
3.2
3.2
3.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.3
1.4
1.4
1.6
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.3
-
-
-
1.6
1.6
1.6
1.6
1.6
1.6
1.6
2.0
2.0
2.0
2.0
2.5
2.5
2.5
2.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
-
-
-
1.5
1.5
1.6
1.6
1.7
1.7
1.8
1.8
1.9
2.0
2.1
2.2
2.3
2.4
2.6
1.8
1.8
1.8
1.8
1.9
1.9
2.0
2.0
2.1
2.2
2.3
2.5
2.6
2.7
2.9
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.9
1.9
2.0
2.1
2.3
2.4
-
-
-
16
17
19
20
22
24
25
27
30
33
36
41
45
50
54
22
23
24
26
28
29
31
35
36
39
43
49
53
57
64
480
590
730
950
1,230
1,480
1,770
2,145
2,740
3,360
4,230
5,330
6,780
8,660
10,700
840
960
1,110
1,370
1,680
1,950
2,270
2,770
3,410
4,080
5,020
6,390
7,650
9,500
11,950
740
860
1,010
1,250
1,540
1,820
2,130
2,530
3,160
3,820
4,740
5,900
-
-
-
330
380
450
540
660
750
870
1,010
1,250
1,500
1,850
2,270
2,770
3,490
3,970
690
750
830
950
1,100
1,230
1,380
1,650
1,930
2,220
2,650
3,330
3,960
4,690
5,550
580
640
710
820
970
1,100
1,230
1,410
1,680
1,970
2,360
2,850
-
-
-
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
500
500
500
500
500
500
500
250
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
500
500
500
500
500
500
250
250
20
21
22
24
26
28
29
31
35
37
40
46
-
-
-
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
500
500
500
500
500
-
-
-
Insulationcách điện
Insulation screenmàn chắn cách điện
Conductor screenmàn chắn lõi
Outer Sheathvỏ bọc
Conductorlõi dẫn
Metallic Screenmàn chắn kim loại
Unarmouredkhông giáp
Wire or Tape Armourgiáp sợi hoặc băng
Outer Sheathvỏ bọc
Inner Sheathbọc trong
Conductorlõi dẫn
Metallic Screenmàn chắn kim loại
Outer Sheathvỏ bọc
Insulationcách điện
Conductor screenmàn chắn lõi
Insulation screenmàn chắn cách điện
Aluminum Wire Armoured or Double Al. Tape ArmouredGiáp sợi nhôm hoặc băng nhôm
Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-2
2mm mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m
AWA DATA UnArAWA DATA AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA
Approx. Overall Diameter of cable
Approx. Weight of Cable Copper Conductor
Nominal Drum Length
Đường kính ngoài gần đúng của cáp
Chiều dài đóng lô tiêu chuẩn
Khối lượng cáp gần đúngLõi đồng
Khối lượng cáp gần đúngLõi nhôm
Approx. Weight of Cable Aluminum Conductor
NominalCross-sectional
Area
Conductordiameter
Insulationthickness
Chiều dày ddbọc trong
Inner sheathnominalthickness
Đường kính sợichiều dày băng
Wire diameterTape thickness
(Armour)
Outer sheathnominalthickness
Chiều dày danh địnhvỏ bọc ngoài
Đường kính lõi
Chiều dày cách điện
Tiết diện danh định
3.6/6(7.2)kV 3-Core XLPE Insulated CableCáp 3 lõi cách điện XLPE 3.6/6(7.2)kV
7.1.2
Fillerđiền đầy
Binder tapebăng quấn
Insulation screenmàn chắn cách điện
Outer Sheathvỏ bọc
Metallic Screenmàn chắn kim loại
Inner Sheathbọc trong
Metallic Screenmàn chắn kim loại
Wire or Tape Armourgiáp sợi hoặc băng
Outer Sheathvỏ bọc
Insulation screenmàn chắn cách điện
Binder tapebăng quấn
UnarmouredKhông giáp
Galvanized Steel Wire Armoured or Double Steel Tape ArmouredGiáp sợi thép hoặc băng thép
Medium voltage cable | 19
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
400
5.9
6.9
8.0
9.8
11.4
12.8
14.2
15.8
18.1
20.4
23.2
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
2.6
2.8
3.0
1.2
1.2
1.3
1.4
1.4
1.5
1.6
1.6
1.7
1.8
2.0
1.2
1.2
1.3
1.4
1.4
1.5
1.6
1.6
1.7
1.8
2.0
2.0
2.0
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
3.15
3.15
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.8
2.0
2.1
2.2
2.3
2.5
2.6
2.7
2.8
3.0
3.2
3.4
2.3
2.4
2.5
2.6
2.7
2.9
3.0
3.1
3.3
3.5
3.8
2.2
2.3
2.4
2.5
2.6
2.8
2.9
3.0
3.2
3.4
3.7
32
35
37
41
45
48
51
55
61
67
75
39
43
45
49
53
57
60
63
70
78
86
1,430
1,780
2,240
2,920
3,810
4,560
5,480
6,700
8,540
10,570
13,370
2,860
3,670
4,270
5,160
6,220
7,270
8,290
9,640
11,920
15,190
18,620
2,130
2,550
3,070
3,860
4,810
5,690
6,680
7,960
10,010
12,230
16,130
970
1,140
1,380
1,670
2,060
2,370
2,770
3,290
4,060
4,930
6,160
2,400
3,030
3,430
3,910
4,480
5,060
5,580
6,230
7,440
9,560
11,490
36
39
42
46
49
53
56
60
66
73
82
1,670
1,920
2,230
2,620
3,070
3,490
3,970
4,540
5,520
6,600
8,940
500
500
500
500
500
500
500
500
500
250
250
500
500
500
500
500
500
500
500
250
250
250
500
500
500
500
500
500
500
500
250
250
250
Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-2
2mm mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m
GSWA DSTA UnArGSWA DSTA GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA
Approx. Overall Diameter of cable
Approx. Weight of Cable Copper Conductor
Nominal Drum Length
Đường kính ngoài gần đúng của cáp
Chiều dài đóng lô tiêu chuẩn
Khối lượng cáp gần đúngLõi đồng
Khối lượng cáp gần đúngLõi nhôm
Approx. Weight of Cable Aluminum Conductor
2 216mm to 800mm are normal compact round for single and multi core cable. 800m2 and above are compact round segments for single core cable. Only the halogen free cables shall be generally complied with IEC 61034 and 60754, flame retardant cables shall be complied with IEC 60332 (or BS 4066)*AWA: Aluminum Wire Armoured/ *GSWA: Galvanized steel wire armoured/ **DATA: Double Aluminum tape Armoured/ **DSTA: Double steel tape armoured / ***UnAr: Unarmoured
2 2 216mm đến 800mm là lõi nén tròn cho cáp đơn pha và nhiều pha. 800mm trở lên là lõi rẻ quạt cho cáp đơn pha*AWA: Giáp sợi nhôm/ *GSWA: Giáp sợi thép/ **DATA: Giáp hai băng nhôm/ **DSTA: Giáp hai b ***UnAr: Không có giápCáp không Halogen sẽ tuân theo IEC 61034 và 60754, Cáp chống bén cháy sẽ tuân theo IEC 60332 hay BS 4066
ăng thép/
NominalCross-sectional
Area
Conductordiameter
Insulationthickness
Chiều dày ddbọc trong
Inner sheathnominalthickness
Đường kính sợichiều dày băng
Wire diameterTape thickness
(Armour)
Outer sheathnominalthickness
Chiều dày danh địnhvỏ bọc ngoài
Đường kính lõi
Chiều dày cách điện
Tiết diện danh định
6/10(12)kV XLPE INSULATED CABLESCáp 6/10(12)kV cách điện XLPE
7.2
5.9
6.9
8.0
9.8
11.4
12.8
14.2
15.8
18.1
20.4
23.2
26.3
30.2
34.0
38.7
3.4
3.4
3.4
3.4
3.4
3.4
3.4
3.4
3.4
3.4
3.4
3.4
3.4
3.4
3.4
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.3
1.4
1.4
1.6
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.3
-
-
-
1.6
1.6
1.6
1.6
1.6
1.6
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.5
2.5
2.5
2.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
-
-
-
1.5
1.6
1.6
1.7
1.7
1.8
1.8
1.9
2.0
2.0
2.1
2.2
2.3
2.5
2.6
1.8
1.8
1.8
1.9
1.9
2.0
2.0
2.1
2.2
2.3
2.4
2.5
2.6
2.7
2.9
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.9
1.9
2.0
2.1
2.2
2.3
2.4
-
-
-
18
19
20
22
24
25
27
29
31
34
37
41
45
50
52
24
25
26
28
30
32
34
35
38
40
45
49
53
58
65
480
600
730
960
1,230
1,490
1,760
2,140
2,720
3,320
4,160
5,300
6,730
8,460
10,800
820
940
1,090
1,350
1,640
2,000
2,320
2,710
3,340
4,000
5,060
6,300
7,830
9,650
12,000
700
820
970
1,210
1,510
1,770
2,080
2,460
3,070
3,710
4,600
5,800
-
-
-
330
390
450
550
650
760
860
1,010
1,240
1,460
1,780
2,260
2,800
3,410
4,410
660
730
810
940
1,070
1,270
1,420
1,580
1,860
2,140
2,680
3,240
3,870
4,560
5,600
550
610
690
800
940
1,050
1,180
1,340
1,590
1,850
2,230
2,740
-
-
-
22
23
24
26
28
29
31
33
35
38
41
46
-
-
-
1000
1000
1000
1000
1000
1000
500
500
500
500
500
500
500
250
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
500
500
500
500
500
500
500
250
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
500
500
500
500
500
-
-
-
1000
20 | Medium voltage Cable
5.9
6.9
8.0
9.8
11.4
12.8
14.2
15.8
18.1
20.4
23.2
3.4
3.4
3.4
3.4
3.4
3.4
3.4
3.4
3.4
3.4
3.4
1.3
1.3
1.4
1.4
1.5
1.6
1.6
1.7
1.7
1.9
2.0
1.3
1.3
1.4
1.4
1.5
1.6
1.6
1.7
1.8
1.9
2.0
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
3.15
3.15
3.15
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.8
2.2
2.3
2.4
2.5
2.6
2.7
2.8
2.9
3.1
3.3
3.5
2.5
2.5
2.6
2.8
2.9
3.0
3.1
3.2
3.4
3.6
3.8
2.4
2.4
2.6
2.7
2.8
2.9
3.0
3.1
3.3
3.5
3.7
36
38
41
45
49
52
55
59
64
70
76
44
46
49
53
57
60
63
67
75
80
87
1,630
2,020
2,430
3,200
4,100
4,880
5,810
7,020
8,860
10,860
13,580
3,620
4,080
4,650
5,640
6,750
7,670
8,740
10,170
13,240
15,640
18,870
2,440
2,860
3,350
4,220
5,220
6,060
7,060
8,390
10,420
12,590
16,360
1,170
1,380
1,580
1,950
2,360
2,680
3,090
3,610
4,370
5,230
6,370
41
43
45
49
53
57
60
64
70
75
83
3,150
3,440
3,800
4,430
5,010
5,470
6,030
6,760
8,760
10,000
11,670
1,980
2,220
2,510
2,980
3,470
3,870
4,350
4,980
5,940
6,950
9,170
500
500
500
500
500
500
500
250
250
250
500
500
500
500
500
500
500
250
250
250
250
500
500
500
500
500
500
500
250
250
250
250
500
1-CORE
3-CORE
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
400
500
630
800
1.000
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
400
Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-2
2mm mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m
AWA DATA UnArAWA DATA AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA
Approx. Overall Diameter of cable
Approx. Weight of Cable Copper Conductor
Nominal Drum Length
Đường kính ngoài gần đúng của cáp
Chiều dài đóng lô tiêu chuẩn
Khối lượng cáp gần đúngLõi đồng
Khối lượng cáp gần đúngLõi nhôm
Approx. Weight of Cable Aluminum Conductor
NominalCross-sectional
Area
Conductordiameter
Insulationthickness
Chiều dày ddbọc trong
Inner sheathnominalthickness
Đường kính sợichiều dày băng
Wire diameterTape thickness
(Armour)
Outer sheathnominalthickness
Chiều dày danh địnhvỏ bọc ngoài
Đường kính lõi
Chiều dày cách điện
Tiết diện danh định
Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-2
2mm mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m
GSWA DSTA UnArGSWA DSTA GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA
Approx.Overall Diameter of cable
Approx. Weight of Cable Copper Conductor
Nominal Drum Length
Đường kính ngoài gần đúng của cáp
Chiều dài đóng lô tiêu chuẩn
Khối lượng cáp gần đúngLõi đồng
Khối lượng cáp gần đúngLõi nhôm
Approx. Weight of Cable Aluminum Conductor
NominalCross-sectional
Area
Conductordiameter
Insulationthickness
Chiều dày ddbọc trong
Inner sheathnominalthickness
Đường kính sợichiều dày băng
Wire diameterTape thickness
(Armour)
Outer sheathnominalthickness
Chiều dày danh địnhvỏ bọc ngoài
Đường kính lõi
Chiều dày cách điện
Tiết diện danh định
Medium voltage Cable | 21
8.7/15(17.5)kV XLPE INSULATED CABLESCáp 8.7/15(17.5)kV cách điện XLPE
5.9
6.9
8.0
9.8
11.4
12.8
14.2
15.8
18.1
20.4
23.2
26.3
30.2
34.0
38.7
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
1.6
1.7
1.7
1.8
1.8
1.9
1.9
2.0
2.1
2.1
2.2
2.3
2.4
2.6
2.7
21
22
23
25
26
28
29
31
34
36
39
44
48
52
57
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
400
500
630
800
1,000
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.3
1.4
1.4
1.5
1.6
1.6
1.6
1.6
1.6
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
1.8
1.9
1.9
2.0
2.0
2.1
2.1
2.2
2.3
2.3
2.5
2.6
2.7
2.8
3.0
1.8
1.8
1.9
1.9
2.0
2.0
2.1
2.1
2.2
2.3
2.4
2.5
2.6
2.7
2.9
26
27
29
31
33
35
36
38
41
43
48
52
56
61
66
25
26
27
29
31
32
34
36
38
41
44
49
53
57
62
580
700
840
1,080
1,360
1,620
1,910
2,290
2,890
3,500
4,350
5,220
6,950
8,710
10,520
960
1,100
1,280
1,550
1,940
2,230
2,540
2,960
3,620
4,260
5,390
6,610
8,140
9,990
12,020
550
970
1,140
1,390
1,700
1,970
2,290
2,680
3,310
3,960
4,870
6,120
7,600
9,430
11,320
420
490
560
670
790
910
1,020
1,180
1,420
1,650
1,990
2,480
3,010
3,660
4,250
810
890
1,000
1,140
1,370
1,510
1,650
1,840
2,140
2,400
3,020
3,550
4,180
4,910
5,540
700
760
860
980
1,130
1,250
1,390
1,550
1,830
2,100
3,500
3,060
3,640
4,340
4,880
1-CORE
3-CORE
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
400
5.9
6.9
8.0
9.8
11.4
12.8
14.2
15.8
18.1
20.4
23.2
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
1000
1000
1000
1000
1000
1000
500
500
500
500
500
500
500
250
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
500
500
500
500
500
500
500
250
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
500
500
500
500
500
250
250
250
1000
1.4
1.4
1.5
1.5
1.6
1.7
1.7
1.8
1.9
2.0
2.1
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
3.15
3.15
3.15
3.15
3.15
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.8
0.8
2.4
2.5
2.6
2.7
2.8
2.9
3.0
3.1
3.3
3.4
3.7
2.6
2.7
2.8
2.9
3.1
3.2
3.3
3.4
3.6
3.8
4.0
2.5
2.6
2.7
2.8
3.0
3.1
3.2
3.3
3.5
3.7
3.9
41
44
47
51
54
58
61
65
70
76
83
50
52
56
59
63
67
71
75
81
87
94
46
48
52
56
60
63
66
70
76
83
90
1,980
2,400
2,820
3,640
4,570
5,440
6,340
7,560
9,540
11,480
14,400
4,330
4,820
5,420
6,390
7,590
8,670
10,530
12,080
14,460
16,860
20,160
2,970
3,440
3,970
4,860
5,940
6,920
7,880
9,240
11,400
14,460
17,570
1,520
1,760
1,980
2,390
2,830
3,240
3,610
4,150
5,060
5,850
7,200
3,870
4,180
4,580
5,180
5,850
6,480
7,820
8,670
9,980
11,220
13,020
2,510
2,810
3,140
3,620
4,190
4,720
5,160
5,830
6,920
8,830
10,380
500
500
500
500
500
500
500
250
250
250
500
500
500
500
500
500
500
250
250
250
250
500
500
500
500
500
500
500
250
250
250
250
500
7.3
Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-2
2mm mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m
AWA DATA UnArAWA DATA AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA
Approx.Overall Diameter of cable
Approx. Weight of Cable Copper Conductor
Nominal Drum Length
Đường kính ngoài gần đúng của cáp
Chiều dài đóng lô tiêu chuẩn
Khối lượng cáp gần đúngLõi đồng
Khối lượng cáp gần đúngLõi nhôm
Approx. Weight of Cable Aluminum Conductor
NominalCross-sectional
Area
Conductordiameter
Insulationthickness
Chiều dày ddbọc trong
Inner sheathnominalthickness
Đường kính sợichiều dày băng
Wire diameterTape thickness
(Armour)
Outer sheathnominalthickness
Chiều dày danh địnhvỏ bọc ngoài
Đường kính lõi
Chiều dày cách điện
Tiết diện danh định
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.3
1.4
1.4
1.5
1.6
1.4
1.4
1.5
1.5
1.6
1.7
1.7
1.8
1.9
2.0
2.1
Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-2
2mm mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m
GSWA DSTA UnArGSWA DSTA GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA
Approx.Overall Diameter of cable
Approx. Weight of Cable Copper Conductor
Nominal Drum Length
Đường kính ngoài gần đúng của cáp
Chiều dài đóng lô tiêu chuẩn
Khối lượng cáp gần đúngLõi đồng
Khối lượng cáp gần đúngLõi nhôm
Approx. Weight of Cable Aluminum Conductor
NominalCross-sectional
Area
Conductordiameter
Insulationthickness
Chiều dày ddbọc trong
Inner sheathnominalthickness
Đường kính sợichiều dày băng
Wire diameterTape thickness
(Armour)
Outer sheathnominalthickness
Chiều dày danh địnhvỏ bọc ngoài
Đường kính lõi
Chiều dày cách điện
Tiết diện danh định
12.7/22(24)kV XLPE INSULATED CABLESCáp 12.7/22(24)kV cách điện XLPE
7.4
1-CORE
3-CORE
6.9
8.0
9.8
11.4
12.8
14.2
15.8
18.1
20.4
23.2
26.3
30.2
34.0
38.7
5.5
5.5
5.5
5.5
5.5
5.5
5.5
5.5
5.5
5.5
5.5
5.5
5.5
5.5
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.3
1.3
1.4
1.4
1.6
1.6
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.3
1.3
1.4
-
-
-
1.6
1.6
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
-
-
-
1.7
1.8
1.8
1.9
1.9
2.0
2.0
2.1
2.2
2.3
2.4
2.5
2.6
2.7
1.9
2.0
2.0
2.1
2.1
2.1
2.2
2.3
2.4
2.5
2.6
2.7
2.9
3.0
1.8
1.9
1.9
2.0
2.0
2.1
2.2
2.3
2.3
2.4
2.5
-
-
-
23
25
26
28
30
31
33
35
38
41
46
50
54
60
29
30
33
35
36
38
40
42
46
49
54
58
62
69
27
29
31
32
34
35
37
40
42
46
50
-
-
-
750
900
1,130
1,420
1,670
1,970
2,350
2,950
3,580
4,440
5,610
7,050
8,880
11,400
1,150
1,320
1,670
1,980
2,280
2,590
3,010
3,650
4,490
5,430
6,740
8,310
10,150
12,400
1,020
1,170
1,440
1,740
2,020
2,320
2,730
3,370
4,020
4,940
6,160
-
-
-
810
900
1,030
1,160
1,300
1,430
1,610
1,890
2,160
2,560
3,100
-
-
-
540
620
720
840
950
1,080
1,220
1,470
1,720
2,060
2,580
3,120
3,750
4,720
940
1,040
1,260
1,410
1,560
1,690
1,890
2,170
2,630
3,060
3,680
4,350
5,060
6,130
1000
1000
1000
1000
1000
500
500
500
500
500
500
500
250
250
1000
1000
1000
1000
1000
500
500
500
500
500
500
500
250
250
1000
1000
1000
1000
1000
500
500
500
500
500
500
-
-
-
35
50
70
95
120
150
185
240
300
400
500
630
800
1,000
6.9
8.0
9.8
11.4
12.8
14.2
15.8
18.1
20.4
23.2
5.5
5.5
5.5
5.5
5.5
5.5
5.5
5.5
5.5
5.5
1.5
1.6
1.6
1.7
1.8
1.8
1.9
2.0
2.1
2.2
1.5
1.6
1.6
1.7
1.8
1.8
1.9
2.0
2.1
2.2
2.5
2.5
2.5
2.5
3.15
3.15
3.15
3.15
3.15
3.15
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.8
0.8
0.8
2.6
2.7
2.8
2.9
3.0
3.1
3.2
3.4
3.6
3.8
2.9
3.0
3.1
3.2
3.4
3.5
3.6
3.8
3.9
4.2
2.8
2.9
3.0
3.1
3.2
3.3
3.4
3.7
3.8
4.1
48
50
54
58
61
64
68
74
79
86
56
59
62
67
71
75
79
85
91
97
52
55
59
63
66
70
74
81
86
93
2,570
3,090
3,890
4,830
5,640
6,580
7,850
9,810
11,810
14,660
5,220
5,790
6,780
7,940
9,810
10,990
12,490
14,890
17,310
20,680
3,660
4,230
5,120
6,180
7,100
8,140
9,540
12,480
14,670
17,900
3,020
3,390
3,880
4,440
4,900
5,420
6,130
8,000
9,040
10,710
1,930
2,240
2,640
3,090
3,440
3,860
4,440
5,330
6,180
7,460
4,580
4,980
5,540
6,190
7,620
8,280
9,080
10,400
11,680
13,480
500
500
500
500
500
500
500
250
250
250
500
500
500
500
250
250
250
250
250
250
500
500
500
500
500
500
250
250
250
250
35
50
70
95
120
150
185
240
300
400
22 | Medium voltage Cable
Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-2
2mm mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m
AWA DATA UnArAWA DATA AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA
Approx.Overall Diameter of cable
Approx. Weight of Cable Copper Conductor
Nominal Drum Length
Đường kính ngoài gần đúng của cáp
Chiều dài đóng lô tiêu chuẩn
Khối lượng cáp gần đúngLõi đồng
Khối lượng cáp gần đúngLõi nhôm
Approx. Weight of Cable Aluminum Conductor
NominalCross-sectional
Area
Conductordiameter
Insulationthickness
Chiều dày ddbọc trong
Inner sheathnominalthickness
Đường kính sợichiều dày băng
Wire diameterTape thickness
(Armour)
Outer sheathnominalthickness
Chiều dày danh địnhvỏ bọc ngoài
Đường kính lõi
Chiều dày cách điện
Tiết diện danh định
Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-2
2mm mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m
GSWA DSTA UnArGSWA DSTA GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA
Approx.Overall Diameter of cable
Approx. Weight of Cable Copper Conductor
Nominal Drum Length
Đường kính ngoài gần đúng của cáp
Chiều dài đóng lô tiêu chuẩn
Khối lượng cáp gần đúngLõi đồng
Khối lượng cáp gần đúngLõi nhôm
Approx. Weight of Cable Aluminum Conductor
NominalCross-sectional
Area
Conductordiameter
Insulationthickness
Chiều dày ddbọc trong
Inner sheathnominalthickness
Đường kính sợichiều dày băng
Wire diameterTape thickness
(Armour)
Outer sheathnominalthickness
Chiều dày danh địnhvỏ bọc ngoài
Đường kính lõi
Chiều dày cách điện
Tiết diện danh định
18/30(36)kV XLPE INSULATED CABLESCáp 18/30(36)kV cách điện XLPE
1-CORE
3-CORE
6.9
8.0
9.8
11.4
12.8
14.2
15.8
18.1
20.4
23.2
26.3
30.2
34.0
38.7
8.0
8.0
8.0
8.0
8.0
8.0
8.0
8.0
8.0
8.0
8.0
8.0
8.0
8.0
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.3
1.3
1.3
1.4
1.4
1.5
1.6
1.6
1.6
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.3
1.3
1.3
1.4
1.4
1.5
-
-
-
2.0
2.0
2.0
2.0
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
2.0 0.2
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
-
-
-
1.9
1.9
2.0
2.1
2.1
2.1
2.2
2.3
2.4
2.5
2.5
2.7
2.8
2.9
2.1
2.2
2.2
2.3
2.3
2.4
2.5
2.5
2.6
2.7
2.8
2.9
3.0
3.2
2.0
2.1
2.1
2.2
2.3
2.3
2.4
2.4
2.5
2.6
2.7
-
-
-
29
30
32
34
35
37
39
41
43
47
51
55
59
66
36
37
39
41
42
45
47
49
52
55
59
63
67
74
33
34
36
38
39
41
43
45
48
51
55
-
-
-
1,000
1,150
1,410
1,720
1,990
2,280
2,690
3,300
3,930
4,840
6,030
7,510
9,290
12,050
1,110
1,200
1,340
1,490
1,640
1,800
2,000
2,300
2,600
2,980
3,590
-
-
-
1,580
1,760
2,040
2,480
2,680
3,170
3,610
4,280
4,990
5,950
7,290
8,890
10,730
13,300
1,320
1,480
1,760
2,070
2,370
2,700
3,130
3,780
4,460
5,360
6,650
-
-
-
790
870
1,000
1,140
1,260
1,380
1,560
1,820
2,070
2,460
3,000
3,580
4,240
5,320
1,370
1,490
1,630
1,810
1,960
2,270
2,480
2,800
3,130
3,590
4,230
4,930
5,640
6,890
1000
1000
1000
1000
500
500
500
500
500
500
500
500
250
250
1000
1000
1000
1000
500
500
500
500
500
500
500
250
250
250
1000
1000
1000
1000
500
500
500
500
500
500
500
-
-
-
35
50
70
95
120
150
185
240
300
400
500
630
800
1,000
Medium voltage Cable | 23
7.5
Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-2
2mm mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m
AWA DATA UnArAWA DATA AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA
Approx.Overall Diameter of cable
Approx. Weight of Cable Copper Conductor
Nominal Drum Length
Đường kính ngoài gần đúng của cáp
Chiều dài đóng lô tiêu chuẩn
Khối lượng cáp gần đúngLõi đồng
Khối lượng cáp gần đúngLõi nhôm
Approx. Weight of Cable Aluminum Conductor
NominalCross-sectional
Area
Conductordiameter
Insulationthickness
Chiều dày ddbọc trong
Inner sheathnominalthickness
Đường kính sợichiều dày băng
Wire diameterTape thickness
(Armour)
Outer sheathnominalthickness
Chiều dày danh địnhvỏ bọc ngoài
Đường kính lõi
Chiều dày cách điện
Tiết diện danh định
6.9
8.0
9.8
11.4
12.8
14.2
15.8
18.1
20.4
23.2
8.0
8.0
8.0
8.0
8.0
8.0
8.0
8.0
8.0
8.0
1.7
1.8
1.8
1.9
2.0
2.0
2.1
2.2
2.3
2.4
1.7
1.8
1.8
1.9
2.0
2.0
2.1
2.2
2.3
2.5
2.5
3.15
3.15
3.15
3.15
3.15
3.15
3.15
3.15
3.15
0.5
0.5
0.5
0.5
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
3.0
3.1
3.2
3.3
3.4
3.5
3.6
3.8
3.9
4.2
3.3
3.4
3.5
3.7
3.8
3.9
4.0
4.2
4.3
4.6
3.2
3.3
3.4
3.5
3.7
3.8
3.9
4.1
4.2
4.5
59
62
66
70
73
76
80
85
91
97
69
73
77
81
84
88
91
97
102
110
64
67
71
75
78
83
87
92
98
105
3,530
3,980
4,830
5,820
6,740
7,740
9,110
11,110
13,200
16,180
6,790
8,360
9,520
10,780
11,950
13,180
14,740
17,190
19,640
23,110
4,910
5,470
6,420
7,540
8,540
10,490
12,020
14,270
16,600
19,940
4,270
4,710
5,180
5,600
6,340
7,770
8,610
9,790
10,970
12,760
2,890
3,200
3,590
4,080
4,540
5,030
5,700
6,620
7,560
8,980
6,150
7,580
8,280
9,040
9,760
10,470
11,330
12,700
14,000
16,050
500
500
500
500
500
500
250
250
250
250
500
500
500
250
250
250
250
250
250
250
500
500
500
500
250
250
250
250
250
250
35
50
70
95
120
150
185
240
300
400
Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-2
GSWA DSTA UnArGSWA DSTA GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA
Approx.Overall Diameter of cable
Approx. Weight of Cable Copper Conductor
Nominal Drum Length
Đường kính ngoài gần đúng của cáp
Chiều dài đóng lô tiêu chuẩn
Khối lượng cáp gần đúngLõi đồng
Khối lượng cáp gần đúngLõi nhôm
Approx. Weight of Cable Aluminum Conductor
NominalCross-sectional
Area
Conductordiameter
Insulationthickness
Chiều dày ddbọc trong
Inner sheathnominalthickness
Đường kính sợichiều dày băng
Wire diameterTape thickness
(Armour)
Outer sheathnominalthickness
Chiều dày danh địnhvỏ bọc ngoài
Đường kính lõi
Chiều dày cách điện
Tiết diện danh định
mm mm mm mm mm mm kg/km m2mm kg/km
20/35(40.5)kV XLPE INSULATED CABLESCáp 20/35(40.5)kV cách điện XLPE
7.6
8.0
9.8
11.4
12.8
14.2
15.8
18.1
20.4
23.2
8.
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8 1.9
1.9
2.0
2.0
2.1
2.2
2.3
2.4
2.5
1.9
1.9
2.0
2.0
2.1
2.2
2.3
2.4
2.5
3.15
3.15
3.15
3.15
3.15
3.15
3.15
3.15
3.15
0.5
0.5
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
3.2
3.3
3.4
3.5
3.6
3.8
3.9
4.1
4.3
3.6
3.7
3.8
3.9
4.0
4.1
4.3
4.5
-
3.4
3.5
3.7
3.8
3.9
4.0
4.2
4.3
-
66
70
74
77
80
84
89
94
101
76
80
84
88
91
95
100
106
-
71
75
80
84
87
91
96
102
-
4,360
5,290
6,310
7,240
8,260
9,610
11,620
13,770
16,790
8,920
10,100
11,370
12,530
13,800
15,390
17,850
20,370
-
5,990
7,010
8,970
10,010
11,190
12,670
14,960
17,320
-
5,220
5,780
7,220
7,820
8,470
9,270
10,480
11,680
-
3,580
4,050
4,560
5,040
5,540
6,200
7,130
8,140
9,590
8,140
8,860
9,630
10,330
11,090
11,980
13,370
14,740
-
500
500
500
500
500
250
250
250
250
500
500
500
500
250
250
250
250
-
500
500
500
500
250
250
250
250
-
1-CORE
3-CORE
50
70
95
120
150
185
240
300
400
24 | Medium voltage Cable
8.0
9.8
11.4
12.8
14.2
15.8
18.1
20.4
23.2
26.3
30.2
34.0
38.7
8.
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8 1.2
1.2
1.2
1.3
1.3
1.3
1.4
1.4
1.5
1.5
1.6
1.6
1.6
1.2
1.2
1.2
1.3
1.3
1.3
1.4
1.4
1.5
1.5
-
-
-
2.0
2.0
2.0
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
-
-
-
2.0
2.1
2.1
2.2
2.2
2.3
2.4
2.4
2.5
2.6
2.7
2.9
3.0
2.2
2.3
2.3
2.4
2.5
2.5
2.6
2.7
2.8
2.9
3.0
3.1
3.3
2.2
2.2
2.3
2.3
2.4
2.4
2.5
2.6
2.7
2.8
-
-
-
32
34
35
37
38
40
43
45
48
53
57
61
66
38
40
42
45
46
48
51
53
57
61
65
69
75
36
38
40
41
43
44
47
49
53
57
-
-
-
1,230
1,500
1,790
2,080
2,380
2,790
3,410
4,050
4,940
6,160
7,650
9,470
11,950
1,860
2,160
2,490
2,950
3,300
3,730
4,430
5,130
6,150
7,470
9,030
10,930
13,250
1,600
1,870
2,210
2,510
2,850
3,260
3,930
4,590
5,560
6,820
-
-
-
1,330
1,460
1,630
1,790
1,950
2,140
2,450
2,730
3,190
3,760
-
-
-
950
1,090
1,220
1,360
1,490
1,670
1,930
2,190
2,570
3,130
3,710
4,420
5,490
1,580
1,750
1,920
2,230
2,400
2,610
2,950
3,270
3,780
4,410
5,070
5,840
6,890
1000
1000
1000
500
500
500
500
500
500
500
250
250
250
1000
1000
1000
500
500
500
500
500
500
500
250
250
250
1000
1000
1000
500
500
500
500
500
500
500
-
-
-
50
70
95
120
150
185
240
300
400
500
630
800
1,000
Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-2
2mm mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m
AWA DATA UnArAWA DATA AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA UnAr AWA DATA
Approx.Overall Diameter of cable
Approx. Weight of Cable Copper Conductor
Nominal Drum Length
Đường kính ngoài gần đúng của cáp
Chiều dài đóng lô tiêu chuẩn
Khối lượng cáp gần đúngLõi đồng
Khối lượng cáp gần đúngLõi nhôm
Approx. Weight of Cable Aluminum Conductor
NominalCross-sectional
Area
Conductordiameter
Insulationthickness
Chiều dày ddbọc trong
Inner sheathnominalthickness
Đường kính sợichiều dày băng
Wire diameterTape thickness
(Armour)
Outer sheathnominalthickness
Chiều dày danh địnhvỏ bọc ngoài
Đường kính lõi
Chiều dày cách điện
Tiết diện danh định
Constructional Data (Nominal Values) IEC 60502-2
2mm mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km m
GSWA DSTA UnArGSWA DSTA GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA UnAr GSWA DSTA
Approx.Overall Diameter of cable
Approx. Weight of Cable Copper Conductor
Nominal Drum Length
Đường kính ngoài gần đúng của cáp
Chiều dài đóng lô tiêu chuẩn
Khối lượng cáp gần đúngLõi đồng
Khối lượng cáp gần đúngLõi nhôm
Approx. Weight of Cable Aluminum Conductor
NominalCross-sectional
Area
Conductordiameter
Insulationthickness
Chiều dày ddbọc trong
Inner sheathnominalthickness
Đường kính sợichiều dày băng
Wire diameterTape thickness
(Armour)
Outer sheathnominalthickness
Chiều dày danh địnhvỏ bọc ngoài
Đường kính lõi
Chiều dày cách điện
Tiết diện danh định
0.6/1(1.2)kV 2 Core MUYLER CableCáp MUYLER 2 lõi 0.6/1(1.2)kV
8.1
PVC INSULATED CABLES / Cách điện PVC
Muyler Cable
with Aluminum tape overlap taping(Cáp muyler với 1 lớp băng nhôm quấn gối mép)
Aluminum tapebăng nhôm
Binder tapebăng quấn
Inner Sheathbọc trong
Outer Sheathvỏ bọc
Conductorlõi dẫn
Insulationcách điện
Aluminum tapebăng nhôm
Constructional Data (Nominal Values)
No./mm2mm kg/kmmm mm mm mm
4
7
11
16
25
7/0.85
7/1.18
7/1.40
7/1.70
7/2.13
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.2
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
15.3
17.0
18.5
20.5
23.5
4.61
2.60
1.70
1.15
0.727
295
390
495
635
890
Area
Thickness of insulation
(nom.)
Approx.Overall Dia. Of cableStructure
Thickness of outer sheath
(nom.)
Approx.weight of cableDC resistance
oat 20 C
Thickness of Inner sheath
(nom.)
Conductor
Ohm./km
Tiết diện Cấu trúc Điện trở DC Độ dày cách điện Độ dày bọc trong Độ dày vỏ bọc Đường kính tổng Khối lượng gần đúng
4
7
11
16
25
7/0.85
7/1.18
7/1.40
7/1.70
7/2.13
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
0.7
0.7
0.7
0.7
0.9
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
14.0
15.5
17.5
19.0
22.5
4.61
2.60
1.70
1.15
0.727
250
340
440
575
820
No./mm2mm kg/kmmm mm mm mm
Area
Thickness of insulation
(nom.)
Approx.Overall Dia. Of cableStructure
Thickness of outer sheath
(nom.)
Approx.weight of cableDC resistance
oat 20 C
Thickness of Inner sheath
(nom.)
Conductor
Ohm./km
Tiết diện Cấu trúc Điện trở DC Độ dày cách điện Độ dày bọc trong Độ dày vỏ bọc Đường kính tổng Khối lượng gần đúng
XLPE INSULATED CABLES / Cách điện XLPE
Overhead line cable | 25
Medium voltage Aerial Bundled XLPE Insulated CableCáp trung thế vặn xoắn trên không bọc XLPE
8.2
35
50
70
95
120
150
185
AS 3599.1
Nominal cross-section area
Thickness of insulation
Nom.thickness of outer sheath
Approx.of cable
mass Min. Breaking strength
Diameter of conductor
Support Part / phần chịu lực
Constructional Data (Nominal Values)
Conductor Part / phần dẫn điện
Max.DC resistance oat 20 C
no. of wire /wire diameter
7.0
8.0
9.8
11.4
12.8
14.2
15.8
7/2.0
19/2.0
19/2.0
19/2.0
19/2.0
19/2.0
19/2.0
3.4
3.4
3.4
3.4
3.4
3.4
3.4
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.9
24
25
27
29
31
32
34
2,310
2,850
3,490
4,090
4,430
4,670
5,220
0.868
0.641
0.443
0.320
0.253
0.206
0.164
27
74
74
74
74
74
74
Complete Cable
Approx.diameter of one-phase
Tiết diện danh định
Đường kính lõi dẫn
Chiều dày cách điện
Chiều dày vỏ bọc
Điện trở một chiều olớn nhất ở 20 C
Đường kính ngoài 1 pha gần đúng
Số sợi / đường kính sợi
Lực kéo đứt nhỏ nhất
Khối lượng cáp gần đúng
mm mm mm mm ohm/km no./mm kN kg/km
6.35/11KV AERIAL BUNDLED XLPE INSULATED CABLE
2mm
35
50
70
95
120
150
185
AS 3599.1
Nominal cross-section area
Thickness of insulation
Nom. thickness of outer sheath
Approx.of cable
mass Min. Breaking strength
Diameter of conductor
Support Part / phần chịu lực
Constructional Data (Nominal Values)
Conductor Part / phần dẫn điện
Max.DC resistance oat 20 C
no. of wire /wire diameter
7.0
8.0
9.8
11.4
12.8
14.2
15.8
7/2.0
19/2.0
19/2.0
19/2.0
19/2.0
19/2.0
19/2.0
5.5
5.5
5.5
5.5
5.5
5.5
5.5
1.8
1.8
1.8
1.9
1.9
2.0
2.0
28
29
32
33
35
37
39
2,610
3,350
4,020
4,680
5,050
5,530
5,990
0.868
0.641
0.443
0.320
0.253
0.206
0.164
27
74
74
74
74
74
74
Complete Cable
Approx.diameter of one-phase
Tiết diện danh định
Đường kính lõi dẫn
Chiều dày cách điện
Chiều dày vỏ bọc
Điện trở một chiều olớn nhất ở 20 C
Đường kính ngoài 1 pha gần đúng
Số sợi / đường kính sợi
Lực kéo đứt nhỏ nhất
Khối lượng cáp gần đúng
mm mm mm mm ohm/km no./mm kN kg/km
12.7/22KV AERIAL BUNDLED XLPE INSULATED CABLE
2mm
26 | Overhead line cable
Aluminum conductor / Lõi nhôm
Conductor screen / Màn chắn lõi
Insulation XLPE / Cách điện XLPE
Insulation screen / Màn chắn cách điện
Steel wires or AW wires support conductor/ Lõi chịu lực sợi thép hoặc sợi AW
Metallic Screen / Băng màn chắn kim loại
Outer sheath / Vỏ bọc
Binder tape / Băng quấn
CROSS SECTION DRAWING
Overhead line cable | 27
Medium voltage insulated conductors for Overhead line
Cáp bọc trung thế cho đường dây tải điện trên không
Used for Overhead transmission lineSử dụng cho đường truyền tải trên không với cấp điện áp trung thế
medium voltage
Application
IEC 60502-2 : Power Cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1kv (Um=1.2kV) up to 30kV (Um = 36kV) - Part2 : Cables for rated voltages from 6kV (Um = 7.2kV) up to 30kV (Um=36kV)
TCVN 5064 : Dây trần dùng cho đường dây tải điện trên không
Standard
1. Conductor: Aluminum or Copper2. Separation layer: paper tape or semiconducting tape may be applied 3. Sheath: XLPE - Black colour
Construction
Area Material Min. Breakingload
Approx. Outer Diameter
Approx. Weight of Cable
mmkN kg/km
Thickness of insulation
mm
Conductor
2mm
tiết diện vật liệu lực kéo đứt chiều dày cách điện đường kính cáp khối lượng gần đúng
Voltage test
điện áp thử
25
35
50
50
70
95
120
150
185
240
Coper
Coper
Coper
Aluminum
Aluminum
Aluminum
Aluminum
Aluminum
Aluminum
Aluminum
9.5
13.8
17.5
14.7
20.6
27.9
35.3
44.1
54.4
70.6
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
25
35
50
50
70
95
120
150
185
240
9.5
13.8
17.5
14.7
20.6
27.9
35.3
44.1
54.4
70.6
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
25
35
50
50
70
95
120
150
185
240
9.5
13.8
17.5
14.7
20.6
27.9
35.3
44.1
54.4
70.6
5.5
5.5
5.5
5.5
5.5
5.5
5.5
5.5
5.5
5.5
For 24KV CABLE THERE ARE THREE OPTIONS FOR INSULATION THICKNESS AS IN TABLECho cáp 24kV có 3 lựa chọn về độ dày cách điện như bảng sau:
(option 1)
(option 2)
(option 3)
kV /min.
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
12
13
15
14
16
17
19
20
22
24
290
400
540
220
280
360
440
520
640
810
14
15
17
16
17
19
21
22
24
26
330
440
580
260
330
420
500
580
700
880
18
19
21
20
22
23
25
26
28
30
420
530
690
360
440
540
630
720
850
1,040
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
Coper
Coper
Coper
Aluminum
Aluminum
Aluminum
Aluminum
Aluminum
Aluminum
Aluminum
Coper
Coper
Coper
Aluminum
Aluminum
Aluminum
Aluminum
Aluminum
Aluminum
Aluminum
8.3
oMaximum DC Resistance of conductor at 20 CoĐiện trở 1 chiều lớn nhất của lõi dẫn ở 20 C
9.1
2 2 2 216mm to 1000mm are normal compact round for single and multi core cable. (16mm đến 800mm là lõi nén tròn cho cáp đơn pha và nhiều pha)2 2800m and above are compact round segments for single core cable. (800mm trở lên là lõi rẻ quạt cho cáp đơn pha)
STRANDED CONDUCTORS FOR 1 CORE AND MULTI CORE CABLES IN ACCORDANCE TO IEC 60228-CLASS 2
1.5
2.5
4
6
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
400
500
630
800
1.000
12.1
7.41
4.61
3.08
1.83
1.15
0.727
0.524
0.387
0.268
0.193
0.153
0.124
0.0991
0.0754
0.0601
0.0470
0.0366
0.0283
0.0221
0.0176
1.91
1.20
0.868
0.641
0.443
0.320
0.253
0.206
0.164
0.125
0.100
0.0778
0.0605
0.0469
0.0367
0.0291
28 | Maximum DC Resistance of conductor
Nominal Cross-sectional Area
2mm
Maximum Conductor Resistance
Copper conductor Aluminum conductor
Ohm/km Ohm/km
Lõi bện, 1 và nhiều lõi theo tiêu chuẩn IEC 60228 - Class2
Current Rating for Low Voltage Insulated CableDòng điện định mức cho cáp bọc hạ thế
NOTE: Operating temperature of conductor (Nhiệt độ làm việc của lõi) :
o For PVC insulated (Cách điện PVC) : 70 Co For XLPE insulated (Cách điện XLPE) : 90 C oAmbient temperature (Nhiệt độ môi trường) : 30 CoTemperature of ground (Nhiệt độ của đất) : 20 C
Circular conductors are assumed for sizes up to and including 16mm2. Values for larger sizes relate to shaped conductors and may safely be applied to circular conductors
2(áp dụng cho lõi tròn đến 16mm . Cỡ lõi lớn hơn liên quan đến hình dạng lõi và có thể an toàn áp dụng cho lõi tròn)
Table 1: 0.6/1kV XLPE or PVC insulated cable
1.5
2.5
4
6
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
Nominal cross-sectional
area
Conductor Installation methods / Insulation material
Two loaded conductors
PVC XLPE
2 (mm )
PVC XLPE PVC XLPE PVC XLPE
Three loaded conductors
(In accordance to IEC 60287; IEC 60364-5-52)
19 5
27
36
46
63
85
112
138
168
213
258
299
344
392
461
530
49
66
83
103
125
160
195
226
261
298
352
406
. 22
29
38
47
63
81
104
125
148
183
216
246
278
312
361
408
48
62
80
96
113
140
166
189
213
240
277
313
17 5
24
32
41
57
76
96
119
144
184
223
259
299
341
403
464
44
59
73
90
110
140
170
197
227
259
305
351
. 18
24
31
39
52
67
86
103
122
151
179
203
230
258
297
336
40
52
66
80
94
117
138
157
178
200
230
260
24
33
45
58
80
107
138
171
209
269
328
382
441
506
599
693
62
84
101
126
154
198
241
280
324
371
439
508
26
34
44
56
73
95
121
146
173
213
252
287
324
363
419
474
56
73
93
112
132
163
193
220
249
279
322
364
22
30
40
52
71
96
119
147
179
229
278
322
371
424
500
576
57
76
90
112
136
174
211
245
283
323
382
440
22
29
37
46
61
79
101
122
144
178
211
240
271
304
351
396
47
61
78
94
112
138
164
186
210
236
272
308
CO
PPER
CO
ND
UC
TO
RA
LU
MIN
UM
CO
ND
UC
TO
R9.2.1
Current Rating | 29
Current Rating for Low Voltage PVC Insulated CableDòng điện định mức cho cáp hạ thế cách điện PVC
9.2.1
NOTE: oOperating temperature of conductor (Nhiệt độ làm việc của lõi) : 70 C
oAmbient temperature (Nhiệt độ môi trường) : 30 C2.Circular conductors are assumed for sizes up to and including 16mm Values for larger sizes relate to shaped conductors
and may safely be applied to circular conductors2(áp dụng cho lõi tròn đến 16mm . Cỡ lõi lớn hơn liên quan đến hình dạng lõi và có thể an toàn áp dụng cho lõi tròn)
D: is the external diameter of the cable (D: là đường kính ngoài của cáp)
1.5
2.5
4
6
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
400
500
630
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
400
500
630
TABLE 2: PVC INSULATED CABLE
Installation methods - Phương pháp lắp đặt
Single-core cables
Two loaded conductors
Hai lõi
Two loaded conductors
touchinghai lõi chạm nhau
Three loadedconductors
trefoilBa lõi đặt tam giác
Multi-core cables
Touchingchạm nhau
Horizontalđặt ngang
Three loaded conductors, flat - 3 Cáp phẳng
VerticalThẳng đứng
Spaced - Cách nhau
or
> D.
D
> D.
D
> D.
or
Nominal cross-sectional
area
Conductor
2 (mm ) Three loaded
conductorsba lõi
(In accordance to IEC 60287; IEC 60364-5-52)
22
30
40
51
70
94
119
148
180
232
282
328
379
434
514
593
-
-
-
54
73
89
111
135
173
210
244
282
322
380
439
-
-
-
18.5
25
34
43
60
80
101
126
153
196
238
276
319
364
430
497
-
-
-
46
61
78
96
117
150
183
212
245
280
330
381
-
-
-
-
-
-
-
-
-
131
162
196
251
304
352
406
463
546
629
754
868
1005
-
-
98
122
149
192
235
273
316
363
430
497
600
694
808
-
-
-
-
-
-
110
137
167
216
264
308
356
409
485
561
656
749
855
-
-
84
105
128
166
203
237
274
315
375
434
526
610
711
-
-
-
-
-
-
114
143
174
225
275
321
372
427
507
587
689
789
905
-
-
87
109
133
173
212
247
287
330
392
455
552
640
746
-
-
-
-
-
-
146
181
219
281
341
396
456
521
615
709
852
982
1138
-
-
112
139
169
217
265
308
356
407
482
557
671
775
900
-
-
-
-
-
-
130
162
197
254
311
362
419
480
569
659
795
920
1070
-
-
99
124
152
196
241
282
327
376
447
519
629
730
852
> 0.3 x D. > 0.3 x D. > D. > D.
CO
PPER C
ON
DU
CTO
RALU
MIN
UM
CO
ND
UCTO
R
30 | Current Rating
Current Rating for Low Voltage XLPE Insulated CableDòng điện định mức cho cáp hạ thế cách điện XLPE
9.2.3
NOTE: oOperating temperature of conductor (Nhiệt độ làm việc của lõi) : 90 C
oAmbient temperature (Nhiệt độ môi trường) : 30 C2Circular conductors are assumed for sizes up to and including 16mm . Values for larger sizes relate to shaped conductors
and may safely be applied to circular conductors2(áp dụng cho lõi tròn đến 16mm . Cỡ lõi lớn hơn liên quan đến hình dạng lõi và có thể an toàn áp dụng cho lõi tròn)
D: is the external diameter of the cable (D: là đường kính ngoài của cáp)
1.5
2.5
4
6
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
400
500
630
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
400
500
630
TABLE 3: XLPE INSULATED CABLE
Installation methods - Phương pháp lắp đặt
Single-core cables
Two loaded conductors
Hai lõi
Two loaded conductors
touchinghai lõi chạm nhau
Three loadedconductors
trefoilBa lõi đặt tam giác
Multi-core cables
Touchingchạm nhau
Horizontalđặt ngang
Three loaded conductors, flat - 3 Cáp phẳng
VerticalThẳng đứng
Spaced - Cách nhau
> 0.3 x D. > 0.3 x D. > D. > D.
or
> D.
D
> D.
D
> D.
or
Nominal cross-sectional
area
Conductor
2 (mm ) Three loaded
conductorsba lõi
26
36
49
63
86
115
149
185
225
289
352
410
473
542
641
741
-
-
-
67
91
108
135
164
211
257
300
346
397
470
543
-
-
-
23
32
42
54
75
100
127
158
192
246
298
346
399
456
538
621
-
-
-
58
77
97
120
146
187
227
263
304
347
409
471
-
-
-
-
-
-
-
-
-
161
200
242
310
377
437
504
575
679
783
940
1083
1254
-
-
121
150
184
237
289
337
389
447
530
613
740
856
996
-
-
-
-
-
-
135
169
207
268
328
383
444
510
607
703
823
946
1088
-
-
103
129
159
206
253
296
343
395
471
547
663
770
899
-
-
-
-
-
-
141
176
216
279
342
400
464
533
634
736
868
998
1151
-
-
107
135
165
215
264
308
358
413
492
571
694
806
942
-
-
-
-
-
-
182
226
275
353
430
500
577
661
781
902
1085
1253
1454
-
-
138
172
210
271
332
387
448
515
611
708
856
991
1154
-
-
-
-
-
-
161
201
246
318
389
454
527
605
719
833
1008
1169
1362
-
-
122
153
188
244
300
351
408
470
561
652
792
921
1077
CO
PPER C
ON
DU
CTO
RALU
MIN
UM
CO
ND
UCTO
R
Current Rating | 31
(In accordance to IEC 60287; IEC 60364-5-52)
Dòng điện định mức cho cáp bọc XLPE từ 3.6/6(7.2)kV to 20/35(40.5)kVCURRENT RATING FOR XLPE INSULATED CABLE 3.6/6KV TO 20/35KV
SINGLE CORE / 1 LÕI
9.2.4
TABLE 4: SINGLE-CORE CABLES
In single-way ductsLắp trong ống đơn
TrefoilTam giác
Flat spacedcách phẳng
Trefoil Tam giác
Flat touchingchạm nhau
Buried direct in the groundTrôn trực tiếp
In airTrong không khí
Installation methods - Phương pháp lắp đặt
Nominal cross-sectional
area
Conductor
2 (mm ) Trefoil
Tam giácFlat touching
chạm nhauFlat spacedcách phẳng
D.
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
400
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
400
109
140
166
196
239
285
323
361
406
469
526
590
84
108
129
152
186
221
252
281
317
367
414
470
113
144
172
203
246
293
332
366
410
470
524
572
88
112
134
157
192
229
260
288
324
373
419
466
103
132
157
186
227
271
308
343
387
447
504
564
80
102
122
144
176
210
240
267
303
351
397
451
104
133
159
188
229
274
311
347
391
453
510
571
81
103
123
146
178
213
242
271
307
356
402
457
125
163
198
238
296
361
417
473
543
641
735
845
97
127
154
184
230
280
324
368
424
502
577
673
128
167
203
243
303
369
426
481
550
647
739
837
99
130
157
189
236
287
332
376
432
511
586
676
150
196
238
286
356
434
500
559
637
745
846
938
116
153
185
222
278
338
391
440
504
593
677
769
CO
PPER C
ON
DU
CTO
RALU
MIN
UM
CO
ND
UCTO
R
> 0.5 x D. > 0.5 x D. > 0.5 x D.
In accordance to IEC 60287; IEC 60502-2
NOTE: Max. Temperature of conductor (Nhiệt độ làm việc của lõi)Ambient temperature (Nhiệt độ môi trường) Ground temperature (Nhiệt độ đất) Depth of laying (Độ sâu lắp đặt) Thermal resistivity of soil (Nhiệt trở của đất)Thermal resistivity of earthenware ducts (Nhiệt trở của ống đất) Screens bonded at both ends (Hai đầu màn chắn nối đất)Current rating calculated for cables having a rated voltage of 6/10kV (Dòng điện tính toán dựa trên cáp có điện áp 6/10kV)
o
: 90 Co
: 30 Co
: 20 C: 0.8 m: 1.5 K.m/W: 1.2 K.m/W
32 | Current rating
THREE-CORE / 3 LÕI
Dòng điện định mức cho cáp bọc XLPE từ 3.6/6(7.2)kV to 20/35(40.5)kVCURRENT RATING FOR XLPE INSULATED CABLE 3.6/6KV TO 20/35KV9.2.5
NOTE: Max. Temperature of conductor (Nhiệt độ làm việc của lõi)Ambient temperature (Nhiệt độ môi trường) Ground temperature (Nhiệt độ đất) Depth of laying (Độ sâu lắp đặt) Thermal resistivity of soil (Nhiệt trở của đất)Thermal resistivity of earthenware ducts (Nhiệt trở của ống đất) Screens bonded at both ends (Hai đầu màn chắn nối đất)Current rating calculated for cables having a rated voltage of 6/10kV (Dòng điện tính toán dựa trên cáp có điện áp 6/10kV)
o
: 90 Co
: 30 Co
: 20 C: 0.8 m: 1.5 K.m/W: 1.2 K.m/W
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
400
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
300
400
101
129
153
181
221
262
298
334
377
434
489
553
78
100
119
140
171
203
232
260
294
340
384
438
87
112
133
158
193
231
264
297
336
390
441
501
67
87
103
122
150
179
205
231
262
305
346
398
109
142
170
204
253
304
351
398
455
531
606
696
84
110
132
158
196
236
273
309
355
415
475
552
101
129
154
181
220
263
298
332
374
431
482
541
78
100
119
140
171
204
232
259
293
338
380
432
88
112
134
158
194
232
264
296
335
387
435
492
68
87
104
123
150
180
206
231
262
304
343
393
110
143
172
205
253
307
352
397
453
529
599
683
85
111
133
159
196
238
274
309
354
415
472
545
CO
PPER C
ON
DU
CTO
RALU
MIN
UM
CO
ND
UCTO
R
TABLE 5: ARMOURED AND UNARMOURED THREE-CORE CABLES
In a buried ductstrong ống
Unarmouredkhông giáp
> 0.3 x D.
Buried direct in the ground
Trôn trực tiếp
In airTrong không khí
Nominal cross-sectional
area
Conductor
2 (mm )
Armouredcó giáp
Installation methods - Phương pháp lắp đặt
In a buried ductstrong ống
Buried direct in the ground
Trôn trực tiếp
In airTrong không khí
IEC 60287; IEC 60502-2
Current Rating | 33
> 0.3 x D.
CORRECTION FACTORSHệ số biến đổi
In accordance to IEC 60287
oTable 6: Correction factors for ambient air temperatures other than 30 Co Hệ số biến đổi theo nhiệt độ môi trường khác 30 C
Maximum conductor temperatureNhiệt độ lõi lớn nhất
Insulationcách điện
Ambient air temperaturenhiệt độ môi trường
90
70
oC
oC
XLPE
PVC
1.08
1.12
1.04
1.06
0.96
0.94
0.91
0.87
0.87
0.79
0.82
0.71
0.76
0.61
0.71
0.5
o20 C
o25 C o
35 C o40 C
o45 C o
50 Co
55 C o60 C
oTable 7: Correction factors for ambient ground temperatures other than 20 Co Hệ số biến đổi theo nhiệt độ của đất khác 20 C
Maximum conductor temperature
Nhiệt độ lõi lớn nhấtInsulation
cách điện nhiệt độ môi trườngAmbient ground temperature
90
70
oC
oC
XLPE
PVC
o10 C
o15 C o
25 C o30 C
o40 C
o35 C o
45 C o50 C
1.07
1.1
1.04
1.05
0.96
0.95
0.93
0.89
0.89
0.84
0.85
0.77
0.8
0.71
0.76
0.63
Table 8:Correction factors for depths of laying other than 0.8m for direct buried cables Hệ số biến đổi theo độ sâu lắp đặt khác 0,8m cho cáp chôn trực tiếp
Depth of layingđộ sâu lắp đặt
Single-core cablesCáp đơn pha
2Conductor size <= 185mm
Three-core cablesCáp ba pha
0.5m
0.6m
1m
1.25m
1.5m
1.75m
2m
2.5m
3m
1.04
1.02
0.98
0.96
0.95
0.94
0.93
0.91
0.90
1.06
1.04
0.97
0.95
0.93
0.91
0.90
0.88
0.86
1.04
1.03
0.98
0.96
0.95
0.94
0.93
0.91
0.90
2Conductor size > 185mm
Table 9: Correction factors for depths of laying other than 0.8m for cables in ducts Hệ số biến đổi theo độ sâu lắp đặt khác 0,8m cho cáp đặt trong ống
Depth of layingđộ sâu lắp đặt
Single-core cablesCáp đơn pha
2Conductor size <= 185mm
Three-core cablesCáp ba pha
2Conductor size > 185mm
0.5m
0.6m
1m
1.25m
1.5m
1.75m
2m
2.5m
3m
1.04
1.02
0.98
0.96
0.95
0.94
0.93
0.91
0.90
1.05
1.03
0.97
0.95
0.93
0.92
0.91
0.89
0.88
1.03
1.02
0.99
0.97
0.96
0.95
0.94
0.93
0.92
34 | Correction factors
9.2.6
Short circuit currents | 35
1. STRANDED COPPER CONDUCTORS, XLPE INSULATED
According to ICEA P-32-382 curves based on formula:
ls =0.115 log T2 + 234
T1 + 234t A = At
0.141
Where:
ls
t
T1
T2
A:::::
Short Circuit Current - Dòng ngắn mạch (KA)2Conductor area - Tiết diện lõi (mm )
oOperating temperature - Nhiệt độ vận hành (90 C)oShort Circuit temperature - Nhiệt độ ngắn mạch (250 C)
Short Circuit duration - Thời gian ngắn mạch (sec.)
2. STRANDED ALUMINIUM CONDUCTORS, XLPE INSULATED
According to ICEA P-32-382 curves based on formular:
ls =0.0486 log
T2 + 228T1 + 228
tA = A
t
0.0927
ls
t
T1
T2
A:::::
Short Circuit Current- (KA)2Conductor area - (mm )
0Operating temperature - (90 C)0Short Circuit temperature -(250 C)
Short Circuit duration - (sec.)
Where:
21000 mm
2800 mm2630 mm
2500 mm
2400 mm
2300 mm
2240 mm
2185 mm
2150 mm
2120 mm
295 mm
270 mm
250 mm
235 mm
225 mm
216 mm210 mm
216 mm
0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 0.8 1.0 2.0 3.0
100
706050
40
30
20
10
8765
4
3
2
1
DURATION OF SHORT CIRCUIT IN SECONDS
CU
RREN
T IN
KIL
OAM
PERES
(kA)
21000 mm2800 mm
2630 mm2500 mm2400 mm
2300 mm2240 mm
2185 mm2150 mm
2120 mm
295 mm270 mm
250 mm
235 mm
225 mm2
16mm
210 mm
0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 0.8 1.0 2.0 3.0
1009080706050
40
30
20
109
76
5
4
3
2
1
CU
RREN
T IN
KIL
OAM
PERES
(kA)
DURATION OF SHORT CIRCUIT IN SECONDS
Permissible short circuit currentsDòng ngắn mạch cho phép
9.3
Pulling tension and Bending radius Lực kéo và bán kính uốn cong
9.4
1. With stocking grip
0.12D KiloNewtons, Where D = the overall diameter of the cable (mm) subject to a maximum of:
Unarmoured cable with Lead sheath
210 N per mm of lead sheath.
Unarmoured cable with no lead sheath
270 N per mm on stranded copper.250 N per mm on stranded alumninium.230 N per mm on solid aluminium.
GSW armoured cable
2100N per mm of galvanized steel wire armor.
Steel tape armoured cables are not suitable for stocking grip because of the tendency for the steel tape to unravel. In this case the best procedure is to strip the armour and apply a stocking over the next layer, or to attach a pulling eye to the conductor.
2. With pulling eye on conductor
270 Newtons per mm on stranded copper.250 Newtons per mm on stranded aluminium. 230 Newtons per mm on solid aluminium.
On armour:
2100 Newtons per mm on galvanized steel wire armour.
Caution
Installers are advised to review actual pulling tensions, talking into account the maximum sidewall pressures, cable minimum bending radius and other installations restrictions.
Pulling different conductor sizes at the same time is not recommended if the conductor size or other cable characteristics are significantly different.
In setting out a cable route, number of angles and bends should be kept to a minimum for ease in pulling. Recommend limits on pulling tensions are given
Trong quá trình lắp đặt đường cáp, số lượng các góc và điểm uốn cong nên được giữ ở mức tối thiểu để dễ cho việc kéo.Giới hạn về lực kéo đối với cáp như
1. Dùng giỏ kẹp
0.12D KiloNewtons, Với D = đường kính ngoài cùng của cáp (mm) cho tới giá trị lớn nhất:
Cáp không giáp và có vỏ chì
210 N trênmm của vỏ chì
Cáp không giáp và không có vỏ chì
2 70 N trên mm cho lõi đồng bện2 50 N trên mm cho lõi nhôm bện2 30 N trên mm cho lõi đơn sợi nhôm
Cáp có giáp sợi GSW
2100N trên mm của sợi thép mạ kẽm
Cáp có giáp băng thép không thích hợp cho việc áp dụng giỏ kẹp vì nó có xu hướng làm cho lớp giáp băng bị tung mép. Trong trường hợp này cách tiến hành tốt nhất là tước bỏ lớp áo giáp và áp dụng kẹp cho lớp tiếp theo, hoặc dính một mắt kéo với lõi dẫn.
2. Dùng mắt kéo trên lõi dẫn
2 70 N trên mm cho lõi đồng bện2 50 N trên mm cho lõi nhôm bẹn 230 N trên mm cho lõi đơn sợi nhôm
Cho áo giáp
2100 Newtons trên mm cho áo giáp sợi thép
Chú ý
Quá trình lắp đặt được khuyến cáo nên xem xét về độ bền kéo tính đến áp lực mặt bên tối đa, bán kính uốn cong nhỏ nhất của cáp và các giới hạn lắp đặt khác.
Việc kéo các dây dẫn có kích cỡ khác nhau trong cùng một lúc không được chỉ định nếu kích thước của lõi dẫn và các đặc điểm kỹ thuật khác của cáp có sự khác biệt đáng kể.
Permissible maximum pulling tension of power Cable - Lực kéo
Cáp có màn chắn kim loại hoặc cáp có áo giáp sợi hay áo giáp băng: Bán kính uốn cong nhỏ nhất cho cáp có màn chắn kim loại bằng 12 lần đường kính ngoài của cáp.
Minimum bending radius - Bán kính uốn cong nhỏ nhất
Cáp lực không có màn chắn kim loại: Bán kính uốn cong nhỏ nhất cho cáp đơn có hoặc không có vỏ chì và không có băng màn chắn kim loại được cho như dưới đây:
Power cables with metallic shielding or Tape and Wire Armoured Cable: The minimum bending radius for all cable with metallic shielding is twelve times the overall diameter of the completed cable.
Power cables without metallic shielding:The minimum bending radius or both single and multiple-conductor cable with or without lead sheath and without metallic shielding tapes are as follows.
36 | Pulling tension and Bending radius
Thickness of insulationChiều dày cách điện
25.4 mm and less 25.4 to 50.8 mm 50.8 mm and over
Overall diameter of cable - Đường kính ngoài của cáp
Minimum bending radius as a multiple of cable diameter (Times) - Bán kính cong nhỏ nhất bằng bội số của đường kính cáp (lần)
3.9 mm and less
4.0mm to 7.9mm
8.0 mm and over
5
6
7
6
7
8
4
5
-
Cable Handling and Installation Phương pháp lắp đặt và nâng hạ cáp
Cable Handling and Installation | 37
Seal the cable always. Keep the cable from MoistureLuôn bịt đầu cáp để tránh ẩm ướt
Before Pulling release cable inner-end freely. Remove steel cover, rope and nails near Exit if any. Re-secure inner-end during pulling at time. The more pull, the more cable comes out.
Keep drums up-right; Don’t lay drum fat on their angesĐể lô đứng, không đặt nằm lô
Use forklift or crane to load/unload cable drumsDùng xe nâng hoặc cẩu để nâng hạ lô cáp
Don’t drop cable drum from any heightKhông để lô bị rơi
Roll drums to arrow drectionLăn lô theo chiều mũi tên
VINA Cable & System
VINA Cable & System
VINA Cable & System
VINA Cable & System
VINA Cable & System
Arrow is not pulling directionKhông quay ngược chiều
Secure drum rmly to prevent from rollingThắt chặt để tránh lô bị lăn
Be careful ! Nails on cover can harm your body and/or cableCẩn thận với đinh trên Lô để tránh bị thương hay hỏng cáp
Ghi chú: Không đúng cách
INSTRUCTIONS FOR DRUM HANDLING
INSTRUCTIONS FOR CABLE FEED IN
Hướng dẫn vận chuyển lô
Chú ý khi ra dây
Trước khi kéo cáp tháo bỏ tấm thép và đinh, kiểm tra lại an toàn trong suốt quá trình kéo
VINA Cable & SystemVINA Cable & System
VINA Cable & System
VINA Cable & System
VINA Cable & System
VINA Cable & System
Ra dây đúng vị trí
Phải dùng con lăn
Test Report and CertificatesBiên bản thử nghiệm và chứng chỉ
ISO CertificatesChứng chỉ ISO
8
38 | Test certificates
Type of cable: 212.7/22kV Cu/XLPE/LSHF 3x240mm
Test Standard: IEC 60332-3-22:2000IEC 61034-1:2005, IEC 61034-2:2005IEC 60754-1:1994, IEC 60754-2:1991
Type of cable: 219/33kV AL/XLPE/HDPE 1x500mm
Test Standard: IEC 60502-2:2005
Type of cable: 6.35/11kV Cu/XLPE/CWS/CTS/WBT/LAT/HDPE/PVC/SWA/HDPE
23x240mmTest Standard: IEC 60502-2:2005-03
Type of cable: 20.6/1kV Cu/XLPE/LSHF 3x120mm
Test Standard: BS 6387:1994 Clause 11.1 & 11.2Category C & W
Type of cable: 20.6/1kV Cu/XLPE/PVC 4x50mm
Test Standard: IEC 60331-21 Procedures and requirementsIEC 60331-11 Apparatus
Type of cable: 20.6/1kV Cu/XLPE/LSHF/SWA/LSHF 4x16mm
Test Standard: IEC 60502-1:2004
Test Report and CertificatesBiên bản thử nghiệm và chứng chỉ
ISO CertificatesChứng chỉ ISO
8
38 | Test certificates
Type of cable: 212.7/22kV Cu/XLPE/LSHF 3x240mm
Test Standard: IEC 60332-3-22:2000IEC 61034-1:2005, IEC 61034-2:2005IEC 60754-1:1994, IEC 60754-2:1991
Type of cable: 219/33kV AL/XLPE/HDPE 1x500mm
Test Standard: IEC 60502-2:2005
Type of cable: 6.35/11kV Cu/XLPE/CWS/CTS/WBT/LAT/HDPE/PVC/SWA/HDPE
23x240mmTest Standard: IEC 60502-2:2005-03
Type of cable: 20.6/1kV Cu/XLPE/LSHF 3x120mm
Test Standard: BS 6387:1994 Clause 11.1 & 11.2Category C & W
Type of cable: 20.6/1kV Cu/XLPE/PVC 4x50mm
Test Standard: IEC 60331-21 Procedures and requirementsIEC 60331-11 Apparatus
Type of cable: 20.6/1kV Cu/XLPE/LSHF/SWA/LSHF 4x16mm
Test Standard: IEC 60502-1:2004
Products & Systems of LS-VINA Cable & System11.
Power Transmission & Distribution System
Extra High Voltage Cable System-Hệ thống cáp cao thếOverhead Transmission Line System-Hệ thống truyền tải trên khôngOPGW-Cáp quang OPGWMedium & Low Voltage Cable - Cáp hạ thế và trung thếControl & Instrumentation Cable - Cáp điều khiển và cáp đo lường
Other
Copper Wire Rod-Dây đồngAluminium Wire Rod - Dây nhômLAN Cable - Cáp mạngBus Duct - Thanh dẫnRubber Cable - Cáp cao su
40 | Products & Systems of LS-VINA Cable
Power Transmission & Distribution System
Extra High Voltage Cable SystemOverhead Transmission Line SustemOPGW | Busduct SystemOnshore & Offshore Cable SystemMedium & Low Voltage CableControl & Instrumentation CableSubmarine Power Cable
Telecommunicaton System
Optical FiberOptical Fiber CableRF Feeder CableLAN CableFTTHHFC (Hybrid Fiber Coaxial Cable)
Eletronic Components & Materials
Connector | Lead Frame | ACF | Antenna | ElatomerCopper Foil | FCCL | Heat Shrinkable Tube |Ultracapacitor | Automotive Wire & Cable |Electronic Wire & Cable | FA Cable |High Frequency Coaxial Cable | Micro Coaxial Cable |Magnet Wire | Copper Wire Rod
Products & Systems of LS Cable / Korea | 41
Products & Systems of LS Cable & System/Korea